Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 22 Unit 5: Reading

Hướng dẫn giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Reading trang 22, 23 hay, chi tiết giúp học sinh làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.

1 1,726 05/06/2022


Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 22 Unit 5: Reading

1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

yes

sing

it

can

pet

Nam: Do you have a (1)_______, Quan?

Quan: (2) _______, I do. I have a parrot.

Nam: What (3) _______ it do?

Quan: It can fly, (4)_______, and climb a tree.

Nam: Can it speak?

Quan: Yes, it can. (5)_______, can count to ten in English.

Nam: Oh, it's wonderful!

Đáp án:

1. pet

2. Yes

3. can

4. sing

5. it

Hướng dẫn dịch:

Nam: Cậu có con thú cưng nào không, Quân?

Quân: Tớ có, tớ có 1 con vẹt.

Nam: Nó có thể làm gì?

Quân: Nó có thể bay, hát và trèo cây.

Nam: Nó có thể nói không?

Quân: Có, nó có thể nói. Nó có thể đếm đến 10 bằng Tiếng Anh nữa.

Nam: Ồ, tuyệt vời.

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

Hi. My name is Mai. I study at Ha Noi International School. I like music very much. I can sing, but I cannot play the piano. I have a brother. He can play the piano, but he cannot sing.

Hướng dẫn dịch:

Chào. Tôi tên là Mai. Tôi học trường Quốc tế Hà Nội. Tôi thích âm nhạc rất nhiều. Tôi có thể hát, nhưng tôi không thể chơi piano. Tôi có một người anh em. Anh ấy có thể chơi piano, nhưng anh ấy không thể hát.

Câu hỏi:

1. This is Mai. She studies at (1)_______.

2. She likes (2)_______.

3. She can (3)_______.

4. She cannot (4)_______ the piano.

5. Her brother can (5)_______ the piano, but he cannot (6)_______.

Đáp án:

1. Ha Noi International school

2. music

3. sing

4. play

5. play

6. sing

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là Mai. Cô ấy học ở trường Quốc tế Hà Nội.

2. Cô ấy thích âm nhạc.

3. Cô ấy có thể hát.

4. Cô ấy không thể chơi piano.

5. Anh trai cô ấy có thể chơi piano, nhưng anh ấy không thể hát.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Phonics trang 20 SBT Tiếng Anh 4: Complete and say the words aloud. (Hoàn thành và đọc to những từ sau)...

Vocabulary trang 20, 21 SBT Tiếng Anh 4: Look and match. (Nhìn và nối)...

Sentence patterns trang 21, 22 SBT Tiếng Anh 4: Look, circle and write. (Nhìn khoanh tròn và viết)...

Speaking trang 22 SBT Tiếng Anh 4: Read and reply. (Đọc và đáp lại)...

Writing trang 23 SBT Tiếng Anh 4: Look and complete. (Nhìn và hoàn thành)...

1 1,726 05/06/2022