Chương II Thông tư 12/2017/TT-BGTVT: Chương trình đào tạo lái xe
Số hiệu: | 12/2017/TT-BGTVT | Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Giao thông vận tải | Người ký: | Trương Quang Nghĩa |
Ngày ban hành: | 15/04/2017 | Ngày hiệu lực: | 01/06/2017 |
Ngày công báo: | 09/05/2017 | Số công báo: | Từ số 321 đến số 322 |
Lĩnh vực: | Giao thông - Vận tải | Tình trạng: | Còn hiệu lực |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Không bắt buộc người dân đổi bằng lái xe sang thẻ PET
Đây là điểm mới đáng chú ý được đề cập tại Thông tư 12/2017/TT-BGTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ.
Theo đó, khuyến khích người dân đổi giấy phép lái xe bằng giấy bìa sang giấy phép lái xe bằng vật liệu PET trước ngày 31/12/2020.
(Hiện nay, Điều 57 Thông tư 58/2015/TT-BGTVT bắt buộc phải đổi sang giấy phép lái xe bằng vật liệu PET).
Ngoài ra, Thông tư 12 quy định mỗi người được cấp 1 Giấy phép lái xe bằng vật liệu PET dùng chung cho cả giấy phép lái xe có thời hạn và không thời hạn.
- Trường hợp cá nhân có 2 giấy phép lái xe riêng mà có nhu cầu tích hợp thì làm thủ tục đổi giấy phép theo quy định tại Điều 38 Thông tư này.
- Trường hợp đã có giấy phép lái xe tích hợp mà có nhu cầu tách riêng thì làm thủ tục tách giấy phép theo quy định tại Điều 38 Thông tư này.
Thông tư 12/2017/TT-BGTVT bắt đầu có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/6/2017 và thay thế Thông tư 58.
Văn bản tiếng việt
Văn bản tiếng anh
1. Thời gian đào tạo
a) Hạng A1: 12 giờ (lý thuyết: 10, thực hành lái xe: 02);
b) Hạng A2: 32 giờ (lý thuyết: 20, thực hành lái xe: 12);
c) Hạng A3, A4: 80 giờ (lý thuyết: 40, thực hành lái xe: 40).
2. Các môn kiểm tra
a) Pháp luật giao thông đường bộ đối với các hạng A2, A3, A4;
b) Thực hành lái xe đối với các hạng A3, A4.
3. Chương trình và phân bổ thời gian đào tạo
SỐ TT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE |
|||
Hạng A1 |
Hạng A2 |
Hạng A3, A4 |
||||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ |
8 |
16 |
28 |
|
2 |
Cấu tạo và sửa chữa thông thường |
giờ |
- |
- |
4 |
|
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
giờ |
- |
- |
4 |
|
4 |
Kỹ thuật lái xe |
giờ |
2 |
4 |
4 |
|
5 |
Thực hành lái xe |
giờ |
2 |
12 |
40 |
|
Số giờ học thực hành lái xe/học viên |
giờ |
2 |
12 |
8 |
||
Số km thực hành lái xe/học viên |
km |
- |
- |
60 |
||
Số học viên/1 xe tập lái |
học viên |
- |
- |
5 |
||
6 |
Số giờ/học viên/khóa đào tạo |
giờ |
12 |
32 |
48 |
|
7 |
Tổng số giờ một khóa đào tạo |
giờ |
12 |
32 |
80 |
|
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
||||||
1 |
Số ngày thực học |
ngày |
2 |
4 |
10 |
|
2 |
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày |
- |
- |
1 |
|
3 |
Cộng số ngày/khóa học |
ngày |
2 |
4 |
11 |
|
1. Thời gian đào tạo
a) Hạng B1:
- Xe số tự động: 476 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 340);
- Xe số cơ khí (số sàn): 556 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 420);
b) Hạng B2: 588 giờ (lý thuyết: 168, thực hành lái xe: 420);
c) Hạng C: 920 giờ (lý thuyết: 168, thực hành lái xe: 752).
2. Các môn kiểm tra
a) Kiểm tra tất cả các môn học trong quá trình học; môn Cấu tạo và Sửa chữa thông thường và môn Nghiệp vụ vận tải đối với hạng B2 học viên có thể tự học nhưng phải được cơ sở đào tạo kiểm tra;
b) Kiểm tra cấp chứng chỉ sơ cấp, chứng chỉ đào tạo khi kết thúc khóa học gồm: môn Pháp luật giao thông đường bộ theo bộ câu hỏi sát hạch lý thuyết; môn Thực hành lái xe với các bài thi liên hoàn, bài tiến lùi hình chữ chi và lái xe trên đường.
3. Chương trình và phân bổ thời gian đào tạo
SỐ TT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE |
|||
Hạng B1 |
Hạng B2 |
Hạng C |
||||
Học xe số tự động |
Học xe số cơ khí |
|||||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ |
90 |
90 |
90 |
90 |
2 |
Cấu tạo và sửa chữa thông thường |
giờ |
8 |
8 |
18 |
18 |
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
giờ |
- |
- |
16 |
16 |
4 |
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông |
giờ |
14 |
14 |
20 |
20 |
5 |
Kỹ thuật lái xe |
giờ |
24 |
24 |
24 |
24 |
6 |
Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái |
giờ |
340 |
420 |
420 |
752 |
Số giờ thực hành lái xe/học viên |
giờ |
68 |
84 |
84 |
94 |
|
Số km thực hành lái xe/học viên |
km |
1000 |
1100 |
1100 |
1100 |
|
Số học viên bình quân/1 xe tập lái |
học viên |
5 |
5 |
5 |
8 |
|
7 |
Số giờ học/học viên/khóa đào tạo |
giờ |
204 |
220 |
252 |
262 |
8 |
Tổng số giờ một khóa đào tạo |
giờ |
476 |
556 |
588 |
920 |
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
||||||
1 |
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học |
ngày |
3 |
4 |
4 |
4 |
2 |
Số ngày thực học |
ngày |
59,5 |
69,5 |
73,5 |
115 |
3 |
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày |
14 |
15 |
15 |
21 |
4 |
Cộng số ngày/khóa đào tạo |
ngày |
76,5 |
88,5 |
92,5 |
140 |
1. Thời gian đào tạo
a) Hạng B1 (số tự động) lên B1: 120 giờ (thực hành: 120);
b) Hạng B1 lên B2: 94 giờ (lý thuyết: 44, thực hành lái xe: 50);
c) Hạng B2 lên C: 192 giờ (lý thuyết: 48, thực hành lái xe: 144);
d) Hạng C lên D: 192 giờ (lý thuyết: 48, thực hành lái xe: 144);
đ) Hạng D lên E: 192 giờ (lý thuyết: 48, thực hành lái xe: 144);
e) Hạng B2 lên D: 336 giờ (lý thuyết: 56, thực hành lái xe: 280);
g) Hạng C lên E: 336 giờ (lý thuyết: 56, thực hành lái xe: 280);
h) Hạng B2, D, E lên F tương ứng: 192 giờ (lý thuyết: 48, thực hành lái xe: 144);
i) Hạng C, D, E lên FC: 272 giờ (lý thuyết: 48, thực hành lái xe: 224).
2. Các môn kiểm tra
a) Kiểm tra các môn học trong quá trình học;
b) Kiểm tra cấp chứng chỉ đào tạo đối với nâng hạng lên B1, B2, C, D, E khi kết thúc khóa học gồm: môn Pháp luật giao đường bộ theo bộ câu hỏi sát hạch lý thuyết; môn Thực hành lái xe với các bài thi liên hoàn, bài tiến lùi hình chữ chi và lái xe trên đường;
c) Kiểm tra cấp chứng chỉ đào tạo đối với nâng hạng B2, C, D, E lên hạng F tương ứng khi kết thúc khóa học gồm: môn Pháp luật giao thông đường bộ theo bộ câu hỏi sát hạch lý thuyết; môn Thực hành lái xe trong hình và trên đường theo quy trình sát hạch lái xe hạng F.
3. Chương trình và phân bổ thời gian đào tạo
SỐ TT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE |
||||||||
B1 (số tự động) lên B1 |
B1 lên B2 |
B2 lên C |
C lên D |
D lên E |
B2, D, E lên F |
C, D, E lên FC |
B2 lên D |
C lên E |
|||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ |
- |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
2 |
Kiến thức mới về xe nâng hạng |
giờ |
- |
- |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
giờ |
- |
16 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
4 |
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông |
giờ |
- |
12 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
5 |
Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái |
giờ |
120 |
50 |
144 |
144 |
144 |
144 |
224 |
280 |
280 |
Số giờ thực hành lái xe/học viên |
giờ |
24 |
10 |
18 |
18 |
18 |
18 |
28 |
28 |
28 |
|
Số km thực hành lái xe/học viên |
km |
340 |
150 |
240 |
240 |
240 |
204 |
380 |
380 |
380 |
|
Số học viên/1 xe tập lái |
học viên |
5 |
5 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
10 |
10 |
|
6 |
Số giờ học/học viên/ khóa đào tạo |
giờ |
24 |
54 |
66 |
66 |
66 |
66 |
76 |
84 |
84 |
7 |
Tổng số giờ một khóa học |
giờ |
120 |
94 |
192 |
192 |
192 |
192 |
272 |
336 |
336 |
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
|||||||||||
1 |
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học |
ngày |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Số ngày thực học |
ngày |
15 |
12 |
24 |
24 |
24 |
24 |
34 |
42 |
42 |
3 |
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
4 |
Số ngày/khóa học |
ngày |
18 |
16 |
30 |
30 |
30 |
30 |
40 |
52 |
52 |
1. Đào tạo lái xe các hạng A1, A2
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng A1: 12 giờ |
Hạng A2: 32 giờ |
||
Lý thuyết: 7 giờ |
Thực hành: 5 giờ |
Lý thuyết: 12 giờ |
Thực hành: 20 giờ |
||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
6 |
2 |
10 |
6 |
Những kiến thức cơ bản về Pháp luật giao thông đường bộ |
4 |
1 |
6 |
4 |
|
Ý thức chấp hành và xử lý tình huống giao thông đường bộ |
1 |
- |
1 |
- |
|
Thực hành cấp cứu tai nạn giao thông |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
Kiểm tra |
- |
- |
1 |
- |
|
2 |
Kỹ thuật lái xe |
1 |
1 |
2 |
2 |
Vị trí, tác dụng các bộ phận chủ yếu của xe mô tô |
0,5 |
1 |
1 |
2 |
|
Kỹ thuật lái xe cơ bản |
0,5 |
- |
1 |
- |
|
3 |
Thực hành lái xe |
- |
2 |
- |
12 |
Tập lái xe trong hình |
- |
1,5 |
- |
2 |
|
Tập lái xe trong sân tập |
- |
0,5 |
- |
8 |
|
Tập phanh gấp |
- |
- |
- |
1 |
|
Tập lái vòng cua |
- |
- |
- |
1 |
2. Đào tạo lái xe các hạng A3, A4
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Lý thuyết: 35 giờ |
Thực hành: 45 giờ |
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ: 28 giờ |
24 |
4 |
Phần I. Luật Giao thông đường bộ: |
12 |
- |
|
Chương I: Những quy định chung |
1 |
- |
|
Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ |
4 |
- |
|
Chương III: Phương tiện tham gia giao thông đường bộ |
2 |
- |
|
Chương IV: Người điều khiển phương tiện tham gia giao thông đường bộ |
3 |
- |
|
Chương V: Vận tải đường bộ |
2 |
- |
|
Phần II. Biển báo hiệu đường bộ |
10 |
3 |
|
Chương I: Quy định chung |
0,5 |
|
|
Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông |
0,5 |
0,5 |
|
Chương III: Biển báo hiệu |
5 |
|
|
Biển báo cấm |
1 |
0,5 |
|
Biển báo nguy hiểm |
1 |
0,5 |
|
Biển hiệu lệnh |
1 |
0,5 |
|
Biển chỉ dẫn |
1 |
0,5 |
|
Biển phụ |
1 |
0,5 |
|
Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác |
4 |
|
|
Vạch kẻ đường |
0,5 |
- |
|
Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn |
0,5 |
- |
|
Cột kilômét |
0,5 |
- |
|
Mốc lộ giới |
0,5 |
- |
|
Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng |
0,5 |
- |
|
Báo hiệu trên đường cao tốc |
0,5 |
- |
|
Báo hiệu cấm đi lại |
0,5 |
- |
|
Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại |
0,5 |
- |
|
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông |
2 |
1 |
|
Các tính chất của sa hình |
0,5 |
- |
|
Các nguyên tắc đi sa hình |
0,5 |
1 |
|
Kiểm tra |
1 |
- |
|
2 |
Cấu tạo và sửa chữa thông thường: 4 giờ |
3 |
1 |
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động |
1 |
- |
|
Cách sử dụng các trang thiết bị điều khiển |
1 |
- |
|
Sửa chữa thông thường |
1 |
1 |
|
3 |
Nghiệp vụ vận tải: 4 giờ |
4 |
- |
Phân loại hàng hóa, phân loại hành khách |
1 |
- |
|
Các thủ tục giấy tờ trong vận tải |
1 |
- |
|
Trách nhiệm của người lái xe kinh doanh vận tải |
2 |
- |
|
4 |
Kỹ thuật lái xe: 4 giờ |
4 |
- |
Kỹ thuật lái xe cơ bản |
1 |
- |
|
Lái xe trên bãi và lái xe trong hình số 8, số 3 |
1 |
- |
|
Lái xe trên đường phức tạp và lái xe ban đêm |
1 |
- |
|
Bài tập tổng hợp |
1 |
- |
|
5 |
Thực hành lái xe: 40 giờ |
- |
40 |
Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái) |
- |
2 |
|
Tập lái xe trên đường bằng (sân tập lái) |
- |
2 |
|
Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép (sân tập lái) |
- |
2 |
|
Tập lái xe ban đêm |
- |
4 |
|
Tập lái xe trên đường bằng, đèo núi |
- |
8 |
|
Tập lái xe trên đường phức tạp |
- |
8 |
|
Tập lái xe có tải |
- |
8 |
|
Bài tập lái tổng hợp |
- |
4 |
|
Kiểm tra |
- |
2 |
3. Đào tạo lái xe các hạng B1, B2, C
a) Môn Pháp luật giao thông đường bộ
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng B1: 90 giờ |
Hạng B2: 90 giờ |
Hạng C: 90 giờ |
|||
Lý thuyết: 72 giờ |
Thực hành: 18 giờ |
Lý thuyết: 72 giờ |
Thực hành: 18 giờ |
Lý thuyết: 72 giờ |
Thực hành: 18 giờ |
||
1 |
Phần I. Luật Giao thông đường bộ |
24 |
- |
24 |
- |
24 |
- |
Chương I: Những quy định chung |
2 |
- |
2 |
- |
2 |
- |
|
Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ |
9 |
- |
9 |
- |
9 |
- |
|
Chương III: Xe ô tô tham gia giao thông đường bộ |
5 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
|
Chương IV: Người lái xe ô tô tham gia giao thông đường bộ |
5 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
|
Chương V: Vận tải đường bộ |
3 |
|
3 |
|
3 |
- |
|
2 |
Phần II. Hệ thống báo hiệu đường bộ |
28 |
10 |
28 |
10 |
28 |
10 |
Chương I: Quy định chung |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chương III: Biển báo hiệu |
19 |
5 |
19 |
5 |
19 |
5 |
|
Phân nhóm và hiệu lực của biển báo hiệu |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
Biển báo cấm |
4 |
1 |
4 |
1 |
4 |
1 |
|
Biển báo nguy hiểm |
4 |
1 |
4 |
1 |
4 |
1 |
|
Biển hiệu lệnh |
3 |
1 |
3 |
1 |
3 |
1 |
|
Biển chỉ dẫn |
5 |
1 |
5 |
1 |
5 |
1 |
|
Biển phụ |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
|
Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác |
7 |
4 |
7 |
4 |
7 |
4 |
|
Vạch kẻ đường |
1,5 |
1 |
1,5 |
1 |
1,5 |
1 |
|
Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Cột kilômét |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
|
Mốc lộ giới |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
|
Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng |
- |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
|
Báo hiệu trên đường cao tốc |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
Báo hiệu cấm đi lại |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại |
0,5 |
- |
0,5 |
- |
0,5 |
- |
|
3 |
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông |
8 |
6 |
8 |
6 |
8 |
6 |
Chương I: Các đặc điểm của sa hình |
2 |
|
2 |
|
2 |
|
|
Chương II: Các nguyên tắc đi sa hình |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
Chương III: Vận dụng các tình huống giao thông trên sa hình |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
4 |
Tổng ôn tập, kiểm tra |
12 |
2 |
12 |
2 |
12 |
2 |
b) Môn Cấu tạo và sửa chữa thông thường
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng B1: 8 giờ |
Hạng B2: 18 giờ |
Hạng C: 18 giờ |
|||
Lý thuyết: 8 giờ |
Thực hành: 0 giờ |
Lý thuyết: 10 giờ |
Thực hành: 8 giờ |
Lý thuyết: 10 giờ |
Thực hành: 8 giờ |
||
1 |
Giới thiệu cấu tạo chung |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
2 |
Động cơ ô tô |
1 |
- |
2 |
1 |
2 |
1 |
3 |
Gầm ô tô |
1 |
- |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
Điện ô tô |
1 |
- |
1 |
1 |
1 |
1 |
5 |
Nội quy xưởng, kỹ thuật an toàn, sử dụng đồ nghề |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
6 |
Bảo dưỡng các cấp |
1 |
- |
1 |
2 |
1 |
2 |
7 |
Sửa chữa các hư hỏng thông thường |
1 |
- |
2 |
3 |
2 |
3 |
8 |
Kiểm tra |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng B2: 16 giờ |
Hạng C: 16 giờ |
||
Lý thuyết: 12 giờ |
Thực hành: 4 giờ |
Lý thuyết: 12 giờ |
Thực hành: 4 giờ |
||
1 |
Khái niệm chung về vận tải ô tô, quản lý vận tải, chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật |
3 |
1 |
3 |
1 |
2 |
Kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
4 |
1 |
4 |
1 |
3 |
Các thủ tục trong vận tải |
2 |
1 |
2 |
1 |
4 |
Trách nhiệm của người lái xe |
2 |
1 |
2 |
1 |
5 |
Kiểm tra |
1 |
- |
1 |
- |
d) Môn Đạo đức người lái xe và Văn hóa giao thông
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng B1: 14 giờ |
Hạng B2: 20 giờ |
Hạng C: 20 giờ |
|||
Lý thuyết: 13 giờ |
Thực hành: 1 giờ |
Lý thuyết: 19 giờ |
Thực hành: 1 giờ |
Lý thuyết: 19 giờ |
Thực hành: 1 giờ |
||
1 |
Những vấn đề cơ bản về phẩm chất đạo đức trong giai đoạn hiện nay |
3 |
- |
4 |
- |
4 |
- |
2 |
Đạo đức nghề nghiệp của người lái xe |
4 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
3 |
Cơ chế thị trường và sự cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh vận tải |
4 |
- |
4 |
- |
4 |
- |
4 |
Trách nhiệm, quyền hạn của người sử dụng lao động, của lái xe trong kinh doanh vận tải |
- |
- |
4 |
- |
4 |
- |
5 |
Thực hành cấp cứu |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
6 |
Kiểm tra |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng B1: 24 giờ |
Hạng B2: 24 giờ |
Hạng C: 24 giờ |
|||
Lý thuyết: 17 giờ |
Thực hành: 7 giờ |
Lý thuyết: 17 giờ |
Thực hành: 7 giờ |
Lý thuyết 17 giờ |
Thực hành: 7 giờ |
||
1 |
Cấu tạo, tác dụng các bộ phận trong buồng lái |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Kỹ thuật lái xe cơ bản |
6 |
2 |
6 |
2 |
6 |
2 |
3 |
Kỹ thuật lái xe trên các loại đường |
4 |
2 |
4 |
2 |
4 |
2 |
4 |
Kỹ thuật lái xe chở hàng hóa |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
5 |
Tâm lý khi điều khiển xe ô tô |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
6 |
Thực hành lái xe tổng hợp |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
7 |
Kiểm tra |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
e) Môn Thực hành lái xe (được thực hiện sau khi học viên đã được kiểm tra đạt yêu cầu môn Pháp luật giao thông đường bộ, Kỹ thuật lái xe).
SỐ TT |
NỘI DUNG HỌC |
Hạng B1 |
Hạng B2: 420 giờ/xe |
Hạng C: 752 giờ/xe |
|
340 giờ/xe |
420 giờ/xe |
||||
1 |
Tập lái tại chỗ không nổ máy |
4 |
4 |
4 |
8 |
2 |
Tập lái xe tại chỗ có nổ máy |
4 |
4 |
4 |
8 |
3 |
Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái) |
32 |
32 |
32 |
48 |
4 |
Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép; tiến lùi theo hình chữ chi (sân tập lái) |
48 |
48 |
48 |
64 |
5 |
Tập lái xe trên đường bằng |
32 |
32 |
32 |
48 |
6 |
Tập lái trên đường đèo núi |
48 |
48 |
48 |
64 |
7 |
Tập lái xe trên đường phức tạp |
48 |
48 |
48 |
80 |
8 |
Tập lái ban đêm |
40 |
40 |
40 |
56 |
9 |
Tập lái xe có tải |
- |
48 |
48 |
208 |
10 |
Tập lái trên đường với xe ô tô số tự động (thực hiện sau khi học viên học xong các bài tập có số thứ tự 1, 2, 3, 4, 5 và 6) |
- |
32 |
32 |
- |
11 |
Bài tập lái tổng hợp |
84 |
84 |
84 |
168 |
4. Đào tạo nâng hạng giấy phép lái xe
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Đào tạo nâng hạng giấy phép lái xe |
||||||||
B1 xe số tự động lên B1 (giờ) |
B1 lên B2 (giờ) |
B2 lên C (giờ) |
C lên D (giờ) |
D lên E (giờ) |
B2, D, E lên F (giờ) |
C, D, E lên FC (giờ) |
B2 lên D (giờ) |
C lên E (giờ) |
||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ: |
- |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
Phần I. Luật Giao thông đường bộ |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
6 |
6 |
|
Chương I: Những quy định chung |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
Chương III: Xe ô tô tham gia giao thông đường bộ |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chương IV: Người lái xe ô tô tham gia giao thông đường bộ |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chương V: Vận tải đường bộ |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Phần II. Hệ thống báo hiệu đường bộ |
|
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
10 |
10 |
|
Chương I: Quy định chung |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Chương III: Biển báo hiệu |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
Biển báo cấm |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Biển báo nguy hiểm |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Biển hiệu lệnh |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Biển chỉ dẫn |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Biển phụ |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4,5 |
4,5 |
|
Vạch kẻ đường |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Cột kilômét |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Mốc lộ giới |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Báo hiệu trên đường cao tốc |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Báo hiệu cấm đi lại |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông |
|
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Chương I: Các đặc điểm của sa hình |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chương II: Các nguyên tắc đi sa hình |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chương III: Vận dụng các tình huống giao thông trên sa hình. |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
2 |
Kiến thức mới về xe nâng hạng |
- |
|
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Giới thiệu cấu tạo chung, vị trí, cách sử dụng các thiết bị trong buồng lái |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Một số đặc điểm về kết cấu điển hình trên động cơ xe ô tô nâng hạng |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Một số đặc điểm điển hình về hệ thống điện xe ô tô hiện đại |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Đặc điểm về kết cấu điển hình hệ thống truyền động xe ô tô nâng hạng |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Kiểm tra |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
|
16 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Khái niệm chung về vận tải ô tô, quản lý vận tải, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật |
|
4 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Công tác vận chuyển hàng hóa, hành khách |
|
5 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Các thủ tục trong vận tải |
|
3 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Quy trình làm việc của người lái xe |
|
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Kiểm tra |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
4 |
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông |
|
12 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
Những vấn đề cơ bản và yêu cầu về phẩm chất đạo đức trong giai đoạn hiện nay |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Đạo đức nghề nghiệp của người lái xe |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Cơ chế thị trường và sự cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh vận tải |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Trách nhiệm, quyền hạn của người sử dụng lao động, của lái xe trong kinh doanh vận tải |
|
3 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
3 |
3 |
|
Thực hành cấp cứu |
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Kiểm tra |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
5 |
Thực hành lái xe (chỉ được thực hiện sau khi học viên đã được kiểm tra đạt yêu cầu môn Pháp luật giao thông đường bộ và Kiến thức mới về xe nâng hạng) |
120 |
50 |
144 |
144 |
144 |
144 |
224 |
280 |
280 |
Tập lái xe tại chỗ không nổ máy |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Tập lái xe tại chỗ nổ máy |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái) |
6 |
- |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
|
Tập lái xe trên đường bằng (sân tập lái) |
6 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
|
Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép (sân tập lái) |
6 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
- |
8 |
8 |
|
Tập lái xe trong hình chữ chi (sân tập lái) |
6 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
- |
16 |
16 |
|
Tập lái xe tiến, lùi thẳng (sân tập lái) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
- |
- |
|
Tập lái trên đường đèo núi |
16 |
6 |
20 |
20 |
20 |
20 |
36 |
32 |
32 |
|
Tập lái xe trên đường phức tạp |
16 |
6 |
20 |
20 |
20 |
20 |
36 |
40 |
40 |
|
Tập lái ban đêm |
12 |
6 |
16 |
16 |
16 |
16 |
32 |
32 |
32 |
|
Tập lái xe có tải |
16 |
12 |
40 |
40 |
40 |
40 |
56 |
72 |
72 |
|
Bài tập lái tổng hợp |
32 |
6 |
32 |
32 |
32 |
32 |
48 |
64 |
64 |
|
Tập lái xe số tự động trên đường |
- |
4 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
DRIVER TRAINING PROGRAM
Article 12. A1, A2, A3, A4 class driver training
1. Training time
A1 class: 12 hours (theory: 10, practice: 02);
b) A2 class: 32 hours (theory: 20, practice: 12);
c) A3, A4 classes: 80 hours (theory: 40, practice: 40).
2. Test subjects
Law on Road traffic for A2, A3, A4 classes;
b) Driving practice for A3, A4 classes.
3. Training program and time distribution
No. |
CRITERIA FOR CALCULATION OF SUBJECTS |
UNIT |
DRIVING LICENSE CLASS |
||
A1 class |
A2 class |
A3, A4 class |
|||
1 |
Law on Road traffic |
hour |
8 |
16 |
28 |
2 |
Common structures and repairs |
hour |
- |
- |
4 |
3 |
Transport operation |
hour |
- |
- |
4 |
4 |
Driving techniques |
hour |
2 |
4 |
4 |
5 |
Driving practice |
hour |
2 |
12 |
40 |
Number of hours for driving practice/learner |
hour |
2 |
12 |
8 |
|
Number of kilometers for driving practice/learner |
km |
- |
- |
60 |
|
Number of learners/car |
learner |
- |
- |
5 |
|
6 |
Number of hours/learner/course |
hour |
12 |
32 |
48 |
7 |
Total number of hours/training course |
hour |
12 |
32 |
80 |
TRAINING TIME |
|||||
1 |
Number of actual days for training |
day |
2 |
4 |
10 |
2 |
Number of holidays, closing and opening days |
day |
- |
- |
1 |
3 |
Total number of days/course |
day |
2 |
4 |
11 |
Article 13. B1, B2, C class driver training
1. Training time
B1 class:
- Automatic transmission cars: 476 hours (theory: 136, practice: 340);
- Manual transmission cars: 556 hours (theory: 136, practice: 420);
b) B2 class: 588 hours (theory: 168, practice: 420);
c) C class: 920 hours (theory: 168, practice: 752).
2. Test subjects
Tests shall include all the subjects; learners might learn the ‘Common structures and repairs” and “Transport profession” subjects for B2 class themselves but must apply for the test at the institution;
b) Tests for issuance of primary-level certificates, training certificates at the end of the course include such subjects as ‘Law on road traffic’ and ‘Driving practice’ including continuous test with driving forward and backward in a zigzag, driving on public road.
3. Training program and time distribution
No. |
CRITERIA FOR CALCULATION OF SUBJECTS |
UNIT |
DRIVING LICENSE CLASS |
|||
B1 class |
B2 class |
C class |
||||
Automatic transmission cars |
Manual transmission cars |
|
|
|||
1 |
Law on Road traffic |
hour |
90 |
90 |
90 |
90 |
2 |
Common structures and repairs |
hour |
8 |
8 |
18 |
18 |
3 |
Transport operation |
hour |
- |
- |
16 |
16 |
4 |
Driving ethics and traffic etiquette |
hour |
14 |
14 |
20 |
20 |
5 |
Driving techniques |
hour |
24 |
24 |
24 |
24 |
6 |
Total number of hours for driving practice/car |
hour |
340 |
420 |
420 |
752 |
Number of hours for driving practice/learner |
hour |
68 |
84 |
84 |
94 |
|
Number of kilometers for driving practice/learner |
km |
1000 |
1100 |
1100 |
1100 |
|
Average number of learners/car |
learner |
5 |
5 |
5 |
8 |
|
7 |
Number of hours/learner/course |
hour |
204 |
220 |
252 |
262 |
8 |
Total number of hours/training course |
hour |
476 |
556 |
588 |
920 |
TRAINING TIME |
||||||
1 |
Review and test to close the course |
day |
3 |
4 |
4 |
4 |
2 |
Number of actual days for training |
day |
59,5 |
69,5 |
73,5 |
115 |
3 |
Number of holidays, closing and opening days |
day |
14 |
15 |
15 |
21 |
4 |
Total number of days/course |
day |
76,5 |
88,5 |
92,5 |
140 |
Article 14. License upgrade training
1. Training time
B1 class (automatic transmission) to B1: 120 hours (practice: 120);
b) B1 class to B2: 94 hours (theory: 44, practice: 50);
c) B2 class to C: 192 hours (theory: 48, practice: 144);
d) C class to D: 192 hours (theory: 48, practice: 144);
dd) D class to E: 192 hours (theory: 48, practice: 144);
e) B2 class to D: 336 hours (theory: 56, practice: 280);
g) C class to E: 336 hours (theory: 56, practice: 280);
h) B2, D, E class to F: 192 hours (theory: 48, practice: 144);
i) C, D, E class to FC: 272 hours (theory: 48, practice: 224).
2. Test subjects
Test shall include all the subjects;
b) Tests for upgrade to class B1, B2, C, D and E license at the end of the course include such subjects as ‘Law on road traffic’ and ‘Driving practice’ including continuous test with driving forward and backward in a zigzag, driving on public road;
c) Tests for upgrade from class B2, C, D, E licenses to class F licenses include subjects ‘Law on road traffic’ according to theory test questions and driving test along the track and on public roads using the test for class F licenses.
3. Training program and time distribution
No. |
CRITERIA FOR CALCULATION OF SUBJECTS |
UNIT |
DRIVING LICENSE CLASS |
||||||||
B1 (automatic transmission) to B1 |
B1 to B2 |
B2 to C |
C to D |
D to E |
B2, D, E to F |
C, D, E to FC |
B2 to D |
C to E |
|||
1 |
Law on Road traffic |
hour |
- |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
2 |
Knowledge about the new class of vehicle |
hour |
- |
- |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
3 |
Transport operation |
hour |
- |
16 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
4 |
Driving ethics and traffic etiquette |
hour |
- |
12 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
5 |
Total number of hours for driving practice/car |
hour |
120 |
50 |
144 |
144 |
144 |
144 |
224 |
280 |
280 |
Number of hours for driving practice/learner |
hour |
24 |
10 |
18 |
18 |
18 |
18 |
28 |
28 |
28 |
|
Number of kilometers for driving practice/learner |
km |
340 |
150 |
240 |
240 |
240 |
204 |
380 |
380 |
380 |
|
Number of learners/car |
learner |
5 |
5 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
10 |
10 |
|
6 |
Number of hours/learner/course |
hour |
24 |
54 |
66 |
66 |
66 |
66 |
76 |
84 |
84 |
7 |
Total number of hours/training course |
hour |
120 |
94 |
192 |
192 |
192 |
192 |
272 |
336 |
336 |
TRAINING TIME |
|||||||||||
1 |
Review and test to close the course |
day |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Number of actual days for training |
day |
15 |
12 |
24 |
24 |
24 |
24 |
34 |
42 |
42 |
3 |
Number of holidays, closing and opening days |
day |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
4 |
Total number of days/course |
day |
18 |
16 |
30 |
30 |
30 |
30 |
40 |
52 |
52 |
Article 15. Content and detailed allocation of subjects
1. A1, A2 class driver training
No. |
CONTENT |
A1 class: 12 hours |
A2 class: 32 hours |
||
Theory: 7 hours |
Practice: 5 hours |
Theory: 12 hours |
Practice: 20 hours |
||
1 |
Law on Road traffic |
6 |
2 |
10 |
6 |
Basic knowledge about Law on Road Traffic |
4 |
1 |
6 |
4 |
|
Awareness about compliance and handling of traffic situations |
1 |
- |
1 |
- |
|
Emergency response to traffic accidents |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
Tests |
- |
- |
1 |
- |
|
2 |
Driving techniques |
1 |
1 |
2 |
2 |
Positions and effects of main parts of motorbike |
0,5 |
1 |
1 |
2 |
|
Basic driving techniques |
0,5 |
- |
1 |
- |
|
3 |
Driving practice |
- |
2 |
- |
12 |
Driving through situational diagrams |
- |
1,5 |
- |
2 |
|
Driving in the yard |
- |
0,5 |
- |
8 |
|
Sudden braking practice |
- |
- |
- |
1 |
|
Turning |
- |
- |
- |
1 |
2. A3, A4 class driver training
No. |
CONTENT |
Theory: 35 hours |
Practice: 45 hours |
1 |
Law on Road traffic: 28 hours |
24 |
4 |
Part I. Law on Road traffic: |
12 |
- |
|
Chapter I: General provisions |
1 |
- |
|
Chapter II. Road traffic rules |
4 |
- |
|
Chapter III. Vehicles participating in road traffic |
2 |
- |
|
Chapter IV. Persons controlling vehicles participating in road traffic |
3 |
- |
|
Chapter V: Road transport |
2 |
- |
|
Part II. Road signs |
10 |
3 |
|
Chapter I: General provisions |
0,5 |
|
|
Chapter II: Traffic control commands |
0,5 |
0,5 |
|
Chapter III: Road signs |
5 |
|
|
Prohibition signs |
1 |
0,5 |
|
Danger signs |
1 |
0,5 |
|
Command signs |
1 |
0,5 |
|
Instruction signs |
1 |
0,5 |
|
Secondary signs |
1 |
0,5 |
|
Chapter IV: Other road signs |
4 |
|
|
Road lines |
0,5 |
- |
|
Guide posts, protective walls and barriers |
0,5 |
- |
|
Kilometer post |
0,5 |
- |
|
Road boundary |
0,5 |
- |
|
Convex mirrors and median strip |
0,5 |
- |
|
Signs on highway |
0,5 |
- |
|
No-travel signs |
0,5 |
- |
|
External road signs |
0,5 |
- |
|
Part III. Handling of traffic situations |
2 |
1 |
|
Characteristics of situational diagrams |
0,5 |
- |
|
Principles of driving through situational diagrams |
0,5 |
1 |
|
Tests |
1 |
- |
|
2 |
Common structures and repairs: 4 hours |
3 |
1 |
Structures and operating principles |
1 |
- |
|
Use of control facilities |
1 |
- |
|
Common repairs |
1 |
1 |
|
3 |
Transport operation: 4 hours |
4 |
- |
Classification of goods and passengers |
1 |
- |
|
Transport paperwork |
1 |
- |
|
Responsibilities of transport business drivers |
2 |
- |
|
4 |
Driving techniques: 4 hours |
4 |
- |
Basic driving techniques |
1 |
- |
|
Driving in the yard and through situational diagrams 8, 3 |
1 |
- |
|
Driving on complicated roads and at night |
1 |
- |
|
General exercise |
1 |
- |
|
5 |
Practice: 40 hours |
- |
40 |
Driving in flat yard (practicing yard) |
- |
2 |
|
Driving on flat road (practicing yard) |
- |
2 |
|
Driving through situational diagrams 3, 8 (practicing yard) |
- |
2 |
|
Driving at night |
- |
4 |
|
Driving on flat road, mountain passes |
- |
8 |
|
Driving on complicated roads |
- |
8 |
|
Driving loaded cars |
- |
8 |
|
General exercise |
- |
4 |
|
Tests |
- |
2 |
3. B1, B2, C class driver training
Law on Road traffic
No. |
CONTENT |
B1 class: 90 hours |
B2 class: 90 hours |
C class: 90 hours |
|||
Theory: 72 hours |
Practice: 18 hours |
Theory: 72 hours |
Practice: 18 hours |
Theory: 72 hours |
Practice: 18 hours |
||
1 |
Part I. Law on Road traffic |
24 |
- |
24 |
- |
24 |
- |
Chapter I: General provisions |
2 |
- |
2 |
- |
2 |
- |
|
Chapter II. Road traffic rules |
9 |
- |
9 |
- |
9 |
- |
|
Chapter III. Cars participating in road traffic |
5 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
|
Chapter VI. Drivers participating in road traffic |
5 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
|
Chapter V: Road transport |
3 |
|
3 |
|
3 |
- |
|
2 |
Part II. Road sign system |
28 |
10 |
28 |
10 |
28 |
10 |
Chapter I: General provisions |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
Chapter II: Traffic control commands |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chapter III: Road signs |
19 |
5 |
19 |
5 |
19 |
5 |
|
Groups and effect of road signs |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
Prohibition signs |
4 |
1 |
4 |
1 |
4 |
1 |
|
Danger signs |
4 |
1 |
4 |
1 |
4 |
1 |
|
Command signs |
3 |
1 |
3 |
1 |
3 |
1 |
|
Instruction signs |
5 |
1 |
5 |
1 |
5 |
1 |
|
Secondary signs |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
|
Chapter IV: Other road signs |
7 |
4 |
7 |
4 |
7 |
4 |
|
Road lines |
1,5 |
1 |
1,5 |
1 |
1,5 |
1 |
|
Guide posts, protective walls and barriers |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Kilometer post |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
|
Road boundary |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
|
Convex mirrors and median strip |
- |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
|
Signs on highway |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
No-travel signs |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
External road signs |
0,5 |
- |
0,5 |
- |
0,5 |
- |
|
3 |
Part III. Handling of traffic situations |
8 |
6 |
8 |
6 |
8 |
6 |
Chapter I: Characteristics of situational diagrams |
2 |
|
2 |
|
2 |
|
|
Chapter II: Principles of driving through situational diagrams |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
Chapter III. Handling of traffic situations on situational diagrams |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
4 |
General review and test |
12 |
2 |
12 |
2 |
12 |
2 |
b) Common structures and repairs
No. |
CONTENT |
B1 class: 8 hours |
B2 class: 18 hours |
C class: 18 hours |
|||
Theory: 8 hours |
Practice: 0 hours |
Theory: 10 hours |
Practice: 8 hours |
Theory: 10 hours |
Practice: 8 hours |
||
1 |
Introduction about general structure |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
2 |
Automobile engine |
1 |
- |
2 |
1 |
2 |
1 |
3 |
Chassis |
1 |
- |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
Auto electricity |
1 |
- |
1 |
1 |
1 |
1 |
5 |
Workshop rules, engineering safety, tool kits |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
6 |
Care and maintenance |
1 |
- |
1 |
2 |
1 |
2 |
7 |
Common repairs |
1 |
- |
2 |
3 |
2 |
3 |
8 |
Tests |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
c) Transport operation
No. |
CONTENT |
B2 class: 16 hours |
C class: 16 hours |
||
Theory: 12 hours |
Practice: 4 hours |
Theory: 12 hours |
Practice: 4 hours |
||
1 |
General concept about car transport, transport management, economic-technical criteria |
3 |
1 |
3 |
1 |
2 |
Car transport business |
4 |
1 |
4 |
1 |
3 |
Transport paperwork |
2 |
1 |
2 |
1 |
4 |
Responsibilities of car drivers |
2 |
1 |
2 |
1 |
5 |
Tests |
1 |
- |
1 |
- |
d) Driving ethics and traffic etiquette
No. |
CONTENT |
B1 class: 14 hours |
B2 class: 20 hours |
C class: 20 hours |
|||
Theory: 13 hours |
Practice: 1 hours |
Theory: 19 hours |
Practice: 1 hours |
Theory: 19 hours |
Practice: 1 hours |
||
1 |
Basic issues about virtuous character in present time |
3 |
- |
4 |
- |
4 |
- |
2 |
Drivers’ professional ethics |
4 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
3 |
Market mechanism and competition in transport business activities |
4 |
- |
4 |
- |
4 |
- |
4 |
Responsibilities and authority of drivers and employers in transport business |
- |
- |
4 |
- |
4 |
- |
5 |
First-aid practice |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
6 |
Tests |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
dd) Driving techniques
No. |
CONTENT |
B1 class: 24 hours |
B2 class: 24 hours |
C class: 24 hours |
|||
Theory: 17 hours |
Practice: 7 hours |
Theory: 17 hours |
Practice: 7 hours |
Theory: 17 hours |
Practice: 7 hours |
||
1 |
Structure, effect of cabin components |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Basic driving techniques |
6 |
2 |
6 |
2 |
6 |
2 |
3 |
Driving on various kind of roads |
4 |
2 |
4 |
2 |
4 |
2 |
4 |
Techniques of driving loaded cars |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
5 |
Driving psychology |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
6 |
General driving practice |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
7 |
Tests |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
e) Driving practice (to be learned only after the learner has passed the subject “Law on road traffic” and “Driving techniques”).
No. |
CONTENT |
B1 class |
B2 class: 420 hours |
C class: 752 hours |
|
340 hours/car |
420 hours/car |
|
|
||
1 |
Stationary driving practice without engine working |
4 |
4 |
4 |
8 |
2 |
Stationary driving practice with engine working |
4 |
4 |
4 |
8 |
3 |
Driving in flat yard (practicing yard) |
32 |
32 |
32 |
48 |
4 |
Driving through number 8 and number 3 diagrams combined; moving forward and backward in a zigzag (practicing yard) |
48 |
48 |
48 |
64 |
5 |
Driving on float roads |
32 |
32 |
32 |
48 |
6 |
Driving on mountain passes |
48 |
48 |
48 |
64 |
7 |
Driving on complicated roads |
48 |
48 |
48 |
80 |
8 |
Driving at night |
40 |
40 |
40 |
56 |
9 |
Driving loaded cars |
- |
48 |
48 |
208 |
10 |
Driving automatic transmission cars on road (to be learned only after the learner has passed lesson number 1,2 ,3 ,4 ,5 and 6) |
- |
32 |
32 |
- |
11 |
General exercise |
84 |
84 |
84 |
168 |
4. License upgrade training
No. |
CONTENT |
License upgrade training |
||||||||
B1 (automatic transmission) to B1 (hour) |
B1 to B2 (hour) |
B2 to C (hour) |
C to D (hour) |
D to E (hour) |
B2, D, E to F (hour) |
C, D, E to FC (hour) |
B2 to D (hour) |
C to E (hour) |
||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Law on Road traffic: |
- |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
Part I. Law on Road traffic |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
6 |
6 |
|
Chapter I: General provisions |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Chapter II. Road traffic rules |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
Chapter III. Cars participating in road traffic |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chapter VI: Drivers participating in road traffic |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chapter V: Road transport |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Part II. Road sign system |
|
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
10 |
10 |
|
Chapter I: General provisions |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Chapter II: Traffic control commands |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Chapter III: Road signs |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
Prohibition signs |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Danger signs |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Command signs |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Instruction signs |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Secondary signs |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Chapter IV: Other road signs |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4,5 |
4,5 |
|
Road lines |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Guide posts, protective walls and barriers |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Kilometer post |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Road boundary |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Convex mirrors and median strip |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Signs on highway |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
No-travel signs |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
External road signs |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Part III. Handling of traffic situations |
|
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Chapter I: Characteristics of situational diagrams |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chapter II: Principles of driving through situational diagrams |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chapter III. Handling of traffic situations on situational diagrams |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
2 |
Knowledge about the new class of vehicle |
- |
|
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Introduction about general structure, positions and use of cabin equipment |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Characteristics of typical structure of engine of the new class of vehicle |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Characteristics of electricity system of modern cars |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Characteristics of typical structure of transmission of the new class of vehicle |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Tests |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
3 |
Transport operation |
|
16 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
General concept about car transport, transport management, economic-technical criteria |
|
4 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Cargo and passenger transport |
|
5 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Transport paperwork |
|
3 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Working procedures of drivers |
|
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Tests |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
4 |
Driving ethics and traffic etiquette |
|
12 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
Basic issues and criteria about virtuous character and in present time |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Drivers’ professional ethics |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Market mechanism and competition in transport business activities |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Responsibilities and authority of drivers and employers in transport business |
|
3 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
3 |
3 |
|
First-aid practice |
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Tests |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
5 |
Driving practice (to be learned only after the learner has passed the subject “Law on road traffic” and “Driving techniques”) |
120 |
50 |
144 |
144 |
144 |
144 |
224 |
280 |
280 |
Stationary driving practice without engine working |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Stationary driving practice with engine working |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Driving in flat yard (practicing yard) |
6 |
- |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
|
Driving on flat road (practicing yard) |
6 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
|
Driving through situational diagrams 3, 8 (practicing yard) |
6 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
- |
8 |
8 |
|
Driving through situational zigzag diagram (practicing yard) |
6 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
- |
16 |
16 |
|
Driving forward and backward (practicing yard) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
- |
- |
|
Driving on mountain passes |
16 |
6 |
20 |
20 |
20 |
20 |
36 |
32 |
32 |
|
Driving on complicated roads |
16 |
6 |
20 |
20 |
20 |
20 |
36 |
40 |
40 |
|
Driving at night |
12 |
6 |
16 |
16 |
16 |
16 |
32 |
32 |
32 |
|
Driving loaded cars |
16 |
12 |
40 |
40 |
40 |
40 |
56 |
72 |
72 |
|
General exercise |
32 |
6 |
32 |
32 |
32 |
32 |
48 |
64 |
64 |
|
Driving automatic transmission cars on roads |
- |
4 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Văn bản liên quan
Cập nhật
Điều 18. Trách nhiệm của trung tâm sát hạch lái xe
Điều 19. Hồ sơ dự sát hạch lái xe
Điều 21. Nội dung và quy trình sát hạch lái xe
Điều 29. Cơ quan quản lý sát hạch, cấp giấy phép lái xe
Điều 30. Tổng cục đường bộ Việt Nam
Điều 31. Sở Giao thông vận tải
Điều 34. Xác minh giấy phép lái xe
Điều 35. Cấp mới giấy phép lái xe
Điều 36. Cấp lại giấy phép lái xe
Điều 39. Thủ tục đổi giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
Điều 40. Thủ tục đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp
Điều 41. Thủ tục đổi giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài
Điều 29. Tiếng nói và chữ viết dùng trong tố tụng hình sự
Điều 4. Quản lý hoạt động của cơ sở đào tạo
Điều 5. Nhiệm vụ, quyền hạn của cơ sở đào tạo lái xe
Điều 6. Tài liệu phục vụ đào tạo và quản lý đào tạo của cơ sở đào tạo lái xe
Điều 10. Tổng cục đường bộ Việt Nam
Điều 11. Sở Giao thông vận tải
Điều 13. Đào tạo lái xe các hạng B1, B2, C
Điều 36. Cấp lại giấy phép lái xe
Điều 38. Thủ tục đổi giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp
Điều 4. Quản lý hoạt động của cơ sở đào tạo
Điều 5. Nhiệm vụ, quyền hạn của cơ sở đào tạo lái xe
Điều 6. Tài liệu phục vụ đào tạo và quản lý đào tạo của cơ sở đào tạo lái xe
Điều 7. Điều kiện đối với người học lái xe
Điều 9. Hồ sơ của người học lái xe
Điều 10. Tổng cục đường bộ Việt Nam
Điều 11. Sở Giao thông vận tải
Điều 13. Đào tạo lái xe các hạng B1, B2, C
Điều 14. Đào tạo nâng hạng giấy phép lái xe
Điều 15. Nội dung và phân bổ chi tiết các môn học
Điều 18. Trách nhiệm của trung tâm sát hạch lái xe
Điều 19. Hồ sơ dự sát hạch lái xe
Điều 20. Bảo lưu kết quả sát hạch
Điều 21. Nội dung và quy trình sát hạch lái xe
Điều 27. Công nhận kết quả sát hạch
Điều 28. Lưu trữ hồ sơ kết quả sát hạch
Điều 30. Tổng cục đường bộ Việt Nam
Điều 31. Sở Giao thông vận tải
Điều 33. Sử dụng và quản lý giấy phép lái xe
Điều 39. Thủ tục đổi giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
Điều 40. Thủ tục đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp
Điều 41. Thủ tục đổi giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài
Điều 45. Báo cáo về công tác đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe
Điều 5. Nhiệm vụ, quyền hạn của cơ sở đào tạo lái xe
Điều 9. Hồ sơ của người học lái xe
Điều 17. Thời hạn của giấy phép lái xe
Điều 18. Trách nhiệm của trung tâm sát hạch lái xe
Điều 35. Cấp mới giấy phép lái xe
Điều 38. Thủ tục đổi giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp
Điều 39. Thủ tục đổi giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
Điều 40. Thủ tục đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp
Điều 45. Báo cáo về công tác đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe