Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 6 (Friends Global): Money

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 6: Money bộ sách Friends Global giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 10.

1 1,222 08/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 6 (Friends Global): Money

Đang cập nhật…

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 (Friends Global): Money

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Afford

v

/əˈfɔːd/

Có đủ tiền để mua thứ gì

Bargain

n

/ˈbɑːɡən/

Hàng giảm giá

Butcher’s

n

/ˈbʊtʃəz/

Cửa hàng thịt

Coupon

n

/ˈkuːpɒn/

Phiếu đổi hàng, phiếu giảm giá

Deli (delicatessen)

n

/ˈdeli/

Cửa hàng bán các lạoi thịt và phó mát đã nấu chín và đặc sản nhập khẩu

Discount

n

/ˈdɪskaʊnt/

Khoản tiền giảm

Donate

v

/dəʊˈneɪt/

Tặng, hiến

Donation

n

/dəʊˈneɪʃn/

Vật hiến tặng

Entrepreneur

n

/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

Chủ doanh nghiệp

Essential

n

/ɪˈsenʃl/

Yếu tố cần thiết

Florist’s

n

/ˈflɒrɪsts/

Cửa hàng bán hoa

Greengrocer’s

n

/ˈɡriːnɡrəʊsə(r)z/

Cửa hàng rau quả

Headquarters

n

/ˌhedˈkwɔːtəz/

Trụ sở, cơ quan đầu não

Institution

n

/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/

Viện, tổ chức lớn

Launderette

n

/ˌlɔːndəˈret/

Hiệu giặt tự động

Optician’s

n

/ɒpˈtɪʃnz/

Cửa hàng khám và bán kính đeo mắt

Owe

v

/əʊ/

Nợ

Receipt

n

/rɪˈsiːt/

Hoá đơn thanh toán

Refund

n

/ˈriːfʌnd/

Khoản tiền hoàn lại

Representative office

n

/ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/

Văn phòng đại diện

Stationer’s

n

/ˈsteɪʃənə(r)z/

Cửa hàng văn phòng phẩm

Swap

v

/swɒp/

Trao đổi

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 10 sách Friends Global hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 3: On Screen

Ngữ pháp Unit 4: Our Planet

Ngữ pháp Unit 5: Ambition

Ngữ pháp Unit 7: Tourism

Ngữ pháp Unit 8: Science

1 1,222 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: