Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 1 (Friends Global): Feelings

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 1: Feelings bộ sách Friends Global giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 10.

1 3,487 08/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 1 (Friends Global): Feelings

I. Thì quá khứ đơn - The past simple

- Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

1. Thể khẳng định - Affirmative

1.1. Động từ to be

Cấu trúc: S + was/ were +…

Trong đó: S (subject): Chủ ngữ

Lưu ý:

S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was

S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ:

I was at my aunt’s flat yesterday afternoon.

They were in Quy Nhon on their summer vacation last month.

1.2. Động từ thường

Cấu trúc: S + V2/ed +…

Trong đó:

S (Subject): Chủ ngữ

V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ví dụ:

I went to the cinema yesterday to see Maverick.

We visited Phu Quoc last summer.

2. Thể phủ định - Negative

2.1. Động từ Tobe

Cấu trúc: S + was/ were + not

Lưu ý:

was not = wasn’t

were not = weren’t

Ví dụ:

He wasn’t at home last Monday.

We weren’t happy because our team lost.

2.2. Động từ thường

Cấu trúc: S + did not + V (nguyên mẫu)

Lưu ý: did not = didn’t

Ví dụ:

They didn’t allowed us to use their computers.

She didn’t show me how to turn on the apple watch.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1 (Friends Global): Feelings

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Childish adj /ˈtʃaɪldɪʃ/ Thuộc về trẻ con
Cross adj /krɒs/ Bực mình
Cruel adj /ˈkruːəl/ Độc ác, tàn nhẫn
Embarrassed adj /ɪmˈbærəst/ Lúng túng, bối rối, ngượng ngùng
Envious adj /ˈenviəs/ Thèm muốn, ghen tị
Genentic disorder n /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ Chứng rối loạn gen
Relieved adj /rɪˈliːvd/ Thanh thản, nhẹ nhõm
Separately adv /ˈseprətli/ Riêng lẻ, riêng biệt
Steoreotype n /ˈsteriətaɪp/ Định kiến
Suspicious adj /səˈspɪʃəs/ Nghi ngờ (ai làm điều sai trái/ phi pháp/ gian dối)

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 10 sách Friends Global hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 2: Adventure

Ngữ pháp Unit 3: On Screen

Ngữ pháp Unit 4: Our Planet

Ngữ pháp Unit 5: Ambition

Ngữ pháp Unit 6: Money

1 3,487 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: