Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 3 (Friends Global): On Screen
Với Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 3: On Screen bộ sách Friends Global giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 10.
Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 3 (Friends Global): On Screen
I. Cách dùng Some - Any trong tiếng Anh
I.1. Some
"Some" (với nghĩa: một số, một vài) được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
• Danh từ đếm được: Some children enjoy sports.
• Không đếm được: I drank some orange juice this morning.
Chúng ta dùng "some" trong câu khẳng định.
• There are some cups in the kitchen.
• I need some milk in my coffee.
Chúng ta cũng dùng "some" trong lời mời. Ví dụ:
• Would you like some soda?
• Do you want some water?
Chúng ta cũng dùng "some" trong lời đề nghị. Ví dụ:
• May I have some salt, please?
• Can I have some apples?
I.2. Any
"Any" được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
• Đếm được: I don't have any books.
• Không đếm được: She didn't give me any money.
Trong các ví dụ trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy "any" được dùng trong các câu phủ định.
Chúng ta cùng dùng "any" khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không. Ví dụ:
• Do you have any coffee?
• Do you have any architecture magazines?
II. A Little - A Few trong tiếng Anh
A little và A few đều có nghĩa là một chút, một ít, một vài (đủ để dùng). Tuy nhiên, 2 từ này có cách dùng khác nhau.
A Little + danh từ không đếm được
A Few + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ
- I have a little milk left in the fridge.
- She kept a few dishes for the staff after the buffet was over.
III. Cách dùng Many / Much / A lot of trong tiếng Anh
- Many + danh từ đếm được số nhiều
Ý nghĩa: nhiều; được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Tuy nhiên, đối với câu khẳng định thì Many ít được sử dụng hơn.
Ví dụ:
I do not have many shoes. (Tôi không có quá nhiều giày)
Do we have many pies left for the kids? (Chúng ta còn nhiều bánh cho tụi nhỏ không nhỉ?)
- Much + danh từ không đếm được
Ý nghĩa: Nhiều; được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Tuy nhiên, đối với câu khẳng định thì Much ít được sử dụng hơn.
Ví dụ:
I am on diet so I don’t eat much rice. (Tôi đang ăn kiêng nên tôi ăn ít cơm)
- A lot of + danh từ không đếm được/ danh từ đếm được số nhiều
Ý nghĩa: mang nghĩa “rất nhiều”, dùng cho danh từ đếm được và không đếm được; dùng trong câu hỏi và câu khẳng định.
Ví dụ:
I have a lot of friends at school. (Ở trường tôi có rất nhiều bạn.)
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3 (Friends Global): On screen
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Animation |
n |
/ˌænɪˈmeɪʃn/ |
Phim hoạt hình |
Assume |
v |
/əˈsjuːm/ |
Cho rằng, giả định rằng |
Combat |
n |
/ˈkɒmbæt/ |
Trận đánh, chiến tranh |
Concern |
n |
/kənˈsɜːn/ |
Sự lo lắng (nhất là của nhiều người) |
Conflict |
n |
/ˈkɒnflɪkt/ |
Mâu thuẫn |
Convincing |
adj |
/kənˈvɪnsɪŋ/ |
Có sức thuyết phục |
Depression |
n |
/dɪˈpreʃn/ |
Bệnh trầm cảm |
Dimension |
n |
/daɪˈmenʃn/ |
Chiều (cao, rộng, dài) |
Episode |
n |
/ˈepɪsəʊd/ |
Tập (trong chương trình truyền hình/ phát thanh dài tập) |
Fantasy film |
n |
/ˈfæntəsi fɪlm/ |
Phim dựa theo tưởng tượng không có thật |
Genre |
n |
/ˈʒɒnrə/ |
Loại, thể loại |
Gripping |
adj |
/ˈɡrɪpɪŋ/ |
Hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn |
Legible |
adj |
/ˈledʒəbl/ |
Rõ ràng và dễ đọc |
Mission |
n |
/ˈmɪʃn/ |
Sứ mệnh, nhiệm vụ |
Moving |
adj |
/ˈmuːvɪŋ/ |
Gây xúc động |
Bulletin |
n |
/ˈbʊlətɪn/ |
Bản tin ngắn |
Online series |
n |
/ˌɒnˈlaɪn ˈsɪəriːz/ |
Chương trình phát trực tiếp nhiều kì |
Overload |
n |
/ˌəʊvəˈləʊd/ |
Sự quá tải |
Period drama |
n |
/ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/ |
Phim/ kịch lịch sử |
Piracy |
n |
/ˈpaɪrəsi/ |
Việc sao chép (đĩa DVD, chương trình máy tính, sách ….) bất hợp pháp |
Plot |
n |
/plɒt/ |
Cốt truyện |
Reality show |
n |
/riˈæləti ʃəʊ/ |
Chương trình truyền hình thực tế |
Release |
v |
/rɪˈliːs/ |
Cho phổ biến/ phát hành/ lưu hành |
Satnav |
n |
/ˈsætnæv/ |
Hệ thống dẫn đường bằng vệ tinh |
Script |
n |
/skrɪpt/ |
Kịch bản |
Season |
n |
/ˈsiːzn/ |
Mùa |
Sitcom |
n |
/ˈsɪtkɒm/ |
Phim hài nhiều tập |
Slingshot |
n |
/ˈslɪŋʃɒt/ |
Ná cao su, giàn thun |
Slogan |
n |
/ˈsləʊɡən/ |
Khẩu hiệu |
Soap opera |
n |
/ˈsəʊp ɒprə/ |
Phim/ kịch nhiều kì về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người |
Soundtrack |
n |
/ˈsaʊndtræk/ |
Âm thanh ghi cho một bộ phim |
Special effects |
n |
/ˌspeʃl ɪˈfekts/ |
Kĩ xảo điện ảnh |
Supervillain |
n |
/ˈsuːpəvɪlən/ |
Nhân vật phản diện |
Talent show |
n |
/ˈtælənt ʃəʊ/ |
Buổi diễn tài năng |
Thriller |
n |
/ˈθrɪlə(r)/ |
Bộ phim hoặc chương trình TV thú vị (có nội dung hồi hộp, li kì) |
Twist |
n |
/twɪst/ |
Sự thay đổi đột ngột, biến cố |
Unrealistic |
adj |
/ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ |
Phi hiện thực |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 10 sách Friends Global hay, chi tiết tại:
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 10 (hay nhất) – Chân trời sáng tạo
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Soạn văn lớp 10 (ngắn nhất) – Chân trời sáng tạo
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Ngữ văn lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Toán 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Toán 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Toán 10 – Chân trời sáng tạo
- Chuyên đề dạy thêm Toán 10 Chân trời sáng tạo (2024 có đáp án)
- Giải sgk Vật lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Vật lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Vật lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Vật lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Hóa học 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Hóa học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Hóa học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Hóa học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Sinh học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Sinh học 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Sinh học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Sinh học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Địa lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Địa Lí 10 - Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Địa lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Địa lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Kinh tế và pháp luật 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết KTPL 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Hoạt động trải nghiệm 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Giáo dục thể chất 10 – Chân trời sáng tạo