Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 3 (Friends Global): On Screen

 Với Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 3: On Screen bộ sách Friends Global giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 10.

1 1529 lượt xem


Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 3 (Friends Global): On Screen

I. Cách dùng Some - Any trong tiếng Anh

I.1. Some

"Some" (với nghĩa: một số, một vài) được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

• Danh từ đếm được: Some children enjoy sports.

• Không đếm được: I drank some orange juice this morning.

Chúng ta dùng "some" trong câu khẳng định.

• There are some cups in the kitchen.

• I need some milk in my coffee.

Chúng ta cũng dùng "some" trong lời mời. Ví dụ:

• Would you like some soda?

• Do you want some water?

Chúng ta cũng dùng "some" trong lời đề nghị. Ví dụ:

• May I have some salt, please?

• Can I have some apples?

I.2. Any

"Any" được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

• Đếm được: I don't have any books.

• Không đếm được: She didn't give me any money.

Trong các ví dụ trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy "any" được dùng trong các câu phủ định.

Chúng ta cùng dùng "any" khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không. Ví dụ:

• Do you have any coffee?

• Do you have any architecture magazines?

II. A Little - A Few trong tiếng Anh

A little và A few đều có nghĩa là một chút, một ít, một vài (đủ để dùng). Tuy nhiên, 2 từ này có cách dùng khác nhau.

A Little + danh từ không đếm được

A Few + danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ

  • I have a little milk left in the fridge.
  • She kept a few dishes for the staff after the buffet was over.

III. Cách dùng Many / Much / A lot of trong tiếng Anh

- Many + danh từ đếm được số nhiều

Ý nghĩa: nhiều; được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Tuy nhiên, đối với câu khẳng định thì Many ít được sử dụng hơn.

Ví dụ:

I do not have many shoes. (Tôi không có quá nhiều giày)

Do we have many pies left for the kids? (Chúng ta còn nhiều bánh cho tụi nhỏ không nhỉ?)

- Much + danh từ không đếm được

Ý nghĩa: Nhiều; được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Tuy nhiên, đối với câu khẳng định thì Much ít được sử dụng hơn.

Ví dụ:

I am on diet so I don’t eat much rice. (Tôi đang ăn kiêng nên tôi ăn ít cơm)

- A lot of + danh từ không đếm được/ danh từ đếm được số nhiều

Ý nghĩa: mang nghĩa “rất nhiều”, dùng cho danh từ đếm được và không đếm được; dùng trong câu hỏi và câu khẳng định.

Ví dụ:

I have a lot of friends at school. (Ở trường tôi có rất nhiều bạn.)

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3 (Friends Global): On screen

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Animation

n

/ˌænɪˈmeɪʃn/

Phim hoạt hình

Assume

v

/əˈsjuːm/

Cho rằng, giả định rằng

Combat

n

/ˈkɒmbæt/

Trận đánh, chiến tranh

Concern

n

/kənˈsɜːn/

Sự lo lắng (nhất là của nhiều người)

Conflict

n

/ˈkɒnflɪkt/

Mâu thuẫn

Convincing

adj

/kənˈvɪnsɪŋ/

Có sức thuyết phục

Depression

n

/dɪˈpreʃn/

Bệnh trầm cảm

Dimension

n

/daɪˈmenʃn/

Chiều (cao, rộng, dài)

Episode

n

/ˈepɪsəʊd/

Tập (trong chương trình truyền hình/ phát thanh dài tập)

Fantasy film

n

/ˈfæntəsi fɪlm/

Phim dựa theo tưởng tượng không có thật

Genre

n

/ˈʒɒnrə/

Loại, thể loại

Gripping

adj

/ˈɡrɪpɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn

Legible

adj

/ˈledʒəbl/

Rõ ràng và dễ đọc

Mission

n

/ˈmɪʃn/

Sứ mệnh, nhiệm vụ

Moving

adj

/ˈmuːvɪŋ/

Gây xúc động

Bulletin

n

/ˈbʊlətɪn/

Bản tin ngắn

Online series

n

/ˌɒnˈlaɪn ˈsɪəriːz/

Chương trình phát trực tiếp nhiều kì

Overload

n

/ˌəʊvəˈləʊd/

Sự quá tải

Period drama

n

/ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/

Phim/ kịch lịch sử

Piracy

n

/ˈpaɪrəsi/

Việc sao chép (đĩa DVD, chương trình máy tính, sách ….) bất hợp pháp

Plot

n

/plɒt/

Cốt truyện

Reality show

n

/riˈæləti ʃəʊ/

Chương trình truyền hình thực tế

Release

v

/rɪˈliːs/

Cho phổ biến/ phát hành/ lưu hành

Satnav

n

/ˈsætnæv/

Hệ thống dẫn đường bằng vệ tinh

Script

n

/skrɪpt/

Kịch bản

Season

n

/ˈsiːzn/

Mùa

Sitcom

n

/ˈsɪtkɒm/

Phim hài nhiều tập

Slingshot

n

/ˈslɪŋʃɒt/

Ná cao su, giàn thun

Slogan

n

/ˈsləʊɡən/

Khẩu hiệu

Soap opera

n

/ˈsəʊp ɒprə/

Phim/ kịch nhiều kì về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người

Soundtrack

n

/ˈsaʊndtræk/

Âm thanh ghi cho một bộ phim

Special effects

n

/ˌspeʃl ɪˈfekts/

Kĩ xảo điện ảnh

Supervillain

n

/ˈsuːpəvɪlən/

Nhân vật phản diện

Talent show

n

/ˈtælənt ʃəʊ/

Buổi diễn tài năng

Thriller

n

/ˈθrɪlə(r)/

Bộ phim hoặc chương trình TV thú vị (có nội dung hồi hộp, li kì)

Twist

n

/twɪst/

Sự thay đổi đột ngột, biến cố

Unrealistic

adj

/ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

Phi hiện thực

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 10 sách Friends Global hay, chi tiết tại:

1 1529 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: