Trắc nghiệm Lịch Sử lớp 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước Châu Phi và Mĩ La-tinh
Trắc nghiệm Lịch Sử lớp 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước Châu Phi và Mĩ La-tinh
-
376 lượt thi
-
32 câu hỏi
-
33 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
03/09/2024Với sự kiện 17 nước châu Phi được trao trả độc lập, lịch sử ghi nhận năm 1960 là
Đáp án đúng là: A
Năm 1960 là một năm đánh dấu cột mốc lịch sử quan trọng trong quá trình phi thực dân hóa ở châu Phi. Với việc 17 quốc gia châu Phi giành được độc lập, năm này được gọi là "Năm châu Phi".
=> A đúng
Đáp án này chỉ nhấn mạnh khía cạnh đấu tranh, chưa thể hiện đầy đủ quy mô và ý nghĩa lịch sử của sự kiện. Năm 1960 không chỉ là một năm nổi dậy mà còn là năm chứng kiến sự thành công vang dội của các cuộc đấu tranh đó.
=> B sai
Tương tự như đáp án B, đáp án này chỉ tập trung vào một khía cạnh của sự kiện. Việc sử dụng từ "giải phóng" có thể hơi quá khái quát, vì quá trình phi thực dân hóa ở châu Phi vẫn tiếp tục diễn ra sau năm 1960.
=> C sai
Đáp án này nhấn mạnh khía cạnh nhận thức, cho thấy các dân tộc châu Phi đã nhận ra tầm quan trọng của độc lập. Tuy nhiên, nó không đầy đủ để diễn tả sự kiện lịch sử cụ thể là việc 17 quốc gia giành được độc lập trong cùng một năm.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Năm 1960 thực sự là một năm lịch sử đánh dấu sự thay đổi lớn lao của châu Phi. Việc 17 quốc gia giành được độc lập trong cùng một năm đã tạo nên một làn sóng giải phóng dân tộc mạnh mẽ trên toàn lục địa.
Một số quốc gia tiêu biểu giành được độc lập vào năm 1960:
Các nước thuộc địa của Pháp:
Ma-rốc: Đạt được độc lập vào tháng 3/1960 sau một cuộc đấu tranh kéo dài và gian khổ.
Tunisia: Cũng giành được độc lập khỏi Pháp vào tháng 3/1960.
Cameroon: Được chia thành hai quốc gia độc lập là Cameroon và Cameroon thuộc Pháp (sau này hợp nhất).
Congo: Đạt được độc lập vào tháng 6/1960, nhưng sau đó rơi vào cuộc nội chiến kéo dài.
Bờ Biển Ngà, Dahomey, Tchad, Oubangui-Chari, Gabon, Thượng Volta: Các quốc gia này đều giành được độc lập từ Pháp trong cùng năm 1960.
Các nước thuộc địa của Bỉ:
Congo: Đạt được độc lập vào tháng 6/1960, nhưng nhanh chóng rơi vào tình trạng hỗn loạn.
Các nước thuộc địa của Anh:
Nigeria: Đạt được độc lập vào ngày 1/10/1960, trở thành quốc gia lớn nhất và đông dân nhất châu Phi.
Tại sao lại có nhiều quốc gia giành được độc lập trong cùng một năm?
Có nhiều yếu tố dẫn đến sự kiện lịch sử này:
Chiến tranh lạnh: Cuộc chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô đã tạo ra những cơ hội cho các nước thuộc địa nổi dậy.
Sự suy yếu của các cường quốc thực dân: Sau Thế chiến II, các cường quốc thực dân châu Âu suy yếu về kinh tế và quân sự, không còn khả năng duy trì hệ thống thuộc địa.
Phong trào giải phóng dân tộc dâng cao: Ý thức dân tộc của người dân châu Phi ngày càng tăng cao, họ quyết tâm đấu tranh để giành lại độc lập.
Những tác động của sự kiện này:
Thay đổi bản đồ chính trị châu Phi: Châu Phi đã xuất hiện nhiều quốc gia độc lập mới, chấm dứt thời kỳ thống trị của các cường quốc thực dân.
Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới: Sự thành công của các cuộc đấu tranh ở châu Phi đã truyền cảm hứng cho các dân tộc bị áp bức khác trên thế giới.
Khó khăn và thách thức: Các quốc gia mới giành độc lập phải đối mặt với nhiều khó khăn như xây dựng lại đất nước, phát triển kinh tế, ổn định chính trị...
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 2:
03/09/2024Sau chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ sớm nhất ở vùng nào của Châu Phi?
Đáp án đúng là : C
Cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc kéo dài từ năm 1954 đến 1962, với sự hy sinh to lớn của nhân dân Algeria.
=> A sai
Phong trào đấu tranh giành độc lập ở Tunisia diễn ra từ những năm 1930 và đạt được thắng lợi vào năm 1956.
=> B sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi bùng nổ mạnh mẽ và diễn ra ở nhiều khu vực khác nhau. Tuy nhiên, Bắc Phi là khu vực chứng kiến những cuộc đấu tranh giành độc lập sớm nhất và sôi nổi nhất.
=> C đúng
Cuộc đấu tranh giành độc lập của Maroc cũng diễn ra từ những năm 1920 và kết thúc thắng lợi vào năm 1956.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Các quốc gia tiêu biểu và cuộc đấu tranh của họ:
Algeria:
Mặt trận Giải phóng Quốc gia Algeria (FLN): Tổ chức này đã lãnh đạo cuộc kháng chiến vũ trang kéo dài và khốc liệt chống lại thực dân Pháp từ năm 1954 đến 1962.
Chiến thuật du kích: FLN đã sử dụng chiến thuật du kích linh hoạt, gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề.
Chiến thắng cuối cùng: Nhờ ý chí quật cường và sự ủng hộ của nhân dân, FLN đã giành được thắng lợi, giúp Algeria giành lại độc lập.
Tunisia:
Neo-Destour: Đảng Neo-Destour do Habib Bourguiba lãnh đạo đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Tunisia.
Phương pháp đấu tranh đa dạng: Bên cạnh đấu tranh vũ trang, Neo-Destour còn sử dụng các biện pháp chính trị, ngoại giao để gây sức ép lên chính quyền thực dân Pháp.
Độc lập hòa bình: Tunisia đã giành được độc lập một cách hòa bình vào năm 1956.
Maroc:
Đảng Dân tộc Nhân dân: Đảng này đã lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập của Maroc.
Chiến thuật kết hợp: Người Maroc đã kết hợp đấu tranh vũ trang với các hoạt động chính trị, ngoại giao để đạt được mục tiêu của mình.
Độc lập năm 1956: Sau nhiều năm đấu tranh, Maroc đã giành được độc lập vào năm 1956.
Những yếu tố góp phần vào thắng lợi của các cuộc đấu tranh:
Ý chí quyết tâm của nhân dân: Tinh thần yêu nước và ý chí quyết tâm giành độc lập của người dân Bắc Phi là động lực mạnh mẽ thúc đẩy các cuộc đấu tranh.
Sự lãnh đạo tài tình của các nhà cách mạng: Các nhà lãnh đạo như Hồ Chí Minh, Habib Bourguiba, Ahmed Ben Bella... đã đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo các cuộc đấu tranh.
Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế: Nhiều quốc gia trên thế giới đã lên án chủ nghĩa thực dân và ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc ở Bắc Phi.
Sự suy yếu của các cường quốc thực dân: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, các cường quốc thực dân châu Âu suy yếu về kinh tế và quân sự, không còn khả năng duy trì hệ thống thuộc địa.
Những ảnh hưởng của các cuộc đấu tranh giành độc lập:
Hình thành các quốc gia độc lập mới: Các cuộc đấu tranh thành công đã dẫn đến sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập ở Bắc Phi.
Thay đổi bản đồ chính trị châu Phi: Châu Phi đã thoát khỏi ách thống trị của các cường quốc thực dân, mở ra một kỷ nguyên mới.
Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới: Thành công của các cuộc đấu tranh ở Bắc Phi đã truyền cảm hứng cho các dân tộc bị áp bức khác trên thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 3:
14/09/2024Năm 1960 được lịch sử ghi nhận là “Năm châu Phi” vì có
Đáp án đúng là: C
Con số này quá ít so với thực tế.
=> A sai
Con số này cũng không chính xác và không bao gồm các quốc gia ở các khu vực khác của châu Phi.
=> B sai
Năm 1960 được gọi là "Năm châu Phi" vì đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử giải phóng dân tộc của châu Phi. Trong năm này, có tới 17 quốc gia ở châu Phi đã giành được độc lập, thoát khỏi ách thống trị của các cường quốc thực dân châu Âu. Sự kiện này cho thấy sức mạnh của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi và mở ra một chương mới trong lịch sử của lục địa đen.
=> C đúng
Con số này quá lớn so với thực tế.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Năm 1960: Năm châu Phi - Một cột mốc lịch sử quan trọng
Năm 1960 được mệnh danh là "Năm châu Phi" vì đây là năm chứng kiến sự bùng nổ của các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi, với 17 quốc gia đã chính thức tuyên bố độc lập. Sự kiện này đánh dấu một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong lịch sử châu Phi, chấm dứt thời kỳ thuộc địa kéo dài và mở ra một chương mới cho các quốc gia châu Phi trên con đường xây dựng và phát triển.
Những quốc gia giành độc lập vào năm 1960
Dưới đây là một số quốc gia tiêu biểu đã giành được độc lập vào năm 1960:
Tây và Trung Phi:
Cameroon: Ngày 1 tháng 1 năm 1960, Cameroon giành độc lập từ Pháp.
Cộng hòa Congo: Ngày 15 tháng 8 năm 1960, Cộng hòa Congo (Brazzaville) giành độc lập từ Pháp.
Bờ Biển Ngà: Ngày 7 tháng 8 năm 1960, Bờ Biển Ngà giành độc lập từ Pháp.
Dahomey: Ngày 1 tháng 8 năm 1960, Dahomey (nay là Benin) giành độc lập từ Pháp.
Niger: Ngày 3 tháng 8 năm 1960, Niger giành độc lập từ Pháp.
Thượng Volta: Ngày 5 tháng 8 năm 1960, Thượng Volta (nay là Burkina Faso) giành độc lập từ Pháp.
Chad: Ngày 11 tháng 8 năm 1960, Chad giành độc lập từ Pháp.
Trung Phi: Ngày 13 tháng 8 năm 1960, Trung Phi (nay là Cộng hòa Trung Phi) giành độc lập từ Pháp.
Madagascar: Ngày 26 tháng 6 năm 1960, Madagascar giành độc lập từ Pháp.
Đông Phi:
Somalia: Ngày 1 tháng 7 năm 1960, Somalia giành độc lập, thống nhất hai lãnh thổ Somalia thuộc Anh và Somalia thuộc Ý.
Bắc Phi:
Nigeria: Ngày 1 tháng 10 năm 1960, Nigeria giành độc lập từ Anh.
Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ tiêu biểu, còn nhiều quốc gia châu Phi khác cũng đã giành được độc lập vào năm 1960.
Những yếu tố thúc đẩy quá trình giành độc lập
Sự suy yếu của các cường quốc thực dân: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, các cường quốc thực dân châu Âu suy yếu về kinh tế và quân sự, không còn đủ sức duy trì hệ thống thuộc địa.
Sự trỗi dậy của các phong trào giải phóng dân tộc: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi ngày càng mạnh mẽ, với sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng trên thế giới: Các cuộc cách mạng thành công ở các nước khác, như Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam, đã truyền cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
Sự ủng hộ của Liên Hợp Quốc: Liên Hợp Quốc đã lên án chủ nghĩa thực dân và ủng hộ quyền tự quyết của các dân tộc.
Ý nghĩa lịch sử
Năm 1960 được coi là một cột mốc lịch sử quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ thuộc địa ở châu Phi và mở ra một chương mới cho lục địa này. Sự kiện này đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới và tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng đến tình hình quốc tế.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 4:
25/09/2024Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân cũ: ở châu Phỉ cơ bản bị tan rã từ khi nào ?
Đáp án đúng là: B
Đây là một sự kiện quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi, nhưng nó không đánh dấu sự tan rã cơ bản của hệ thống thuộc địa thực dân cũ.
=> A sai
Năm 1975, với thắng lợi của nhân dân Ănggôla và Môdămbích trong cuộc đấu tranh chống thực dân Bồ Đào Nha, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân cũ ở châu Phi về cơ bản đã bị tan rã.
=> B đúng
Sự kiện này xảy ra vào năm 1980 và là một phần của quá trình phi thực dân hóa, nhưng không phải là sự kiện đánh dấu sự tan rã cơ bản của hệ thống thuộc địa thực dân cũ.
=> C sai
Sự kiện này xảy ra vào năm 1990, sau khi hệ thống thuộc địa thực dân cũ đã cơ bản bị tan rã.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Cuộc Kháng Chiến Chống Pháp của Nhân Dân Algeria: Một Trang Sử Sáng Ngời
Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Algeria là một trong những cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc tiêu biểu và kéo dài nhất ở châu Phi, kéo dài từ năm 1954 đến năm 1962. Chiến thắng của nhân dân Algeria đã giáng một đòn mạnh vào hệ thống thuộc địa của Pháp, làm lung lay niềm tin của các dân tộc bị áp bức và thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
Nguyên nhân bùng nổ cuộc kháng chiến
Chính sách cai trị tàn bạo của thực dân Pháp: Pháp áp đặt chế độ phân biệt chủng tộc, tước đoạt đất đai, đàn áp các hoạt động chính trị của người Algeria.
Khát vọng độc lập: Nhân dân Algeria luôn khao khát tự do, độc lập và xây dựng một quốc gia dân tộc.
Ảnh hưởng của phong trào giải phóng dân tộc thế giới: Chiến thắng của Việt Nam năm 1954 và các cuộc đấu tranh khác ở châu Á, châu Phi đã truyền cảm hứng cho nhân dân Algeria.
Diễn biến cuộc kháng chiến
Thành lập Mặt trận Giải phóng Quốc gia Algeria (FLN): FLN được thành lập vào năm 1954, trở thành lực lượng chủ lực lãnh đạo cuộc kháng chiến.
Chiến tranh du kích: FLN đã sử dụng chiến thuật du kích linh hoạt, gây cho quân đội Pháp nhiều tổn thất.
Cuộc chiến kéo dài và khốc liệt: Cuộc kháng chiến diễn ra hết sức ác liệt, cả hai bên đều phải chịu những tổn thất nặng nề.
Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế: Nhiều nước trên thế giới đã lên án hành động của Pháp và ủng hộ cuộc kháng chiến của nhân dân Algeria.
Kết quả của cuộc kháng chiến
Chiến thắng của nhân dân Algeria: Năm 1962, Pháp buộc phải ký hiệp định Evian, công nhận độc lập của Algeria.
Ảnh hưởng sâu rộng: Chiến thắng của nhân dân Algeria đã cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Phi khác, góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa của Pháp.
Xây dựng một quốc gia mới: Sau khi giành độc lập, Algeria đã tiến hành xây dựng một quốc gia độc lập, tự chủ.
Ý nghĩa lịch sử
Một biểu tượng của cuộc đấu tranh chống thực dân: Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Algeria đã trở thành một biểu tượng của cuộc đấu tranh chống thực dân trên toàn thế giới.
Đóng góp vào sự nghiệp giải phóng dân tộc: Chiến thắng của nhân dân Algeria đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới, thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa ở châu Phi.
Bài học kinh nghiệm quý báu: Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Algeria để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu về nghệ thuật quân sự, về sự đoàn kết của nhân dân và về ý chí quyết tâm giành độc lập.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 5:
23/07/2024Hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân châu Phi trong cuộc đấu tranh giành độc lập (từ sau năm 1945) là
Đáp án C
Hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân châu Phi trong cuộc đấu tranh giành độc lập (từ sau năm 1945) là đấu tranh chính trị.
Câu 6:
03/09/2024Nhận xét nào dưới đây phù hợp với phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: A
Đây là nhận xét tổng quát và chính xác nhất về phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Phong trào này đã diễn ra mạnh mẽ, liên tục và đa dạng về hình thức, từ đấu tranh chính trị, hòa bình cho đến đấu tranh vũ trang.
=> A đúng
Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi chủ yếu nhắm vào hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân cũ (các nước châu Âu), chứ không phải chủ nghĩa thực dân mới.
=> B sai
Mặc dù các đảng cộng sản có vai trò quan trọng trong một số cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở châu Phi, nhưng không phải tất cả các cuộc đấu tranh đều đặt dưới sự lãnh đạo thống nhất của các chính đảng vô sản. Nhiều cuộc đấu tranh được lãnh đạo bởi các tổ chức chính trị dân tộc khác nhau.
=> C sai
Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ sớm nhất và mạnh mẽ nhất ở Bắc Phi (các nước như Algeria, Tunisia, Maroc), chứ không phải Nam Phi. Nam Phi phải đối mặt với chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid và cuộc đấu tranh chống chế độ này diễn ra muộn hơn và có đặc điểm riêng.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Các Hình Thức Đấu Tranh Đa Dạng trong Phong Trào Giải Phóng Dân Tộc ở Châu Phi
Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là một quá trình lịch sử phức tạp và đa dạng. Các dân tộc châu Phi đã sử dụng nhiều hình thức đấu tranh khác nhau để chống lại ách thống trị của chủ nghĩa thực dân. Dưới đây là một số hình thức đấu tranh phổ biến:
1. Đấu tranh chính trị
Thành lập các tổ chức chính trị: Các tổ chức chính trị như đảng phái, mặt trận... được thành lập để tập hợp quần chúng, xây dựng khối đoàn kết dân tộc, đưa ra đường lối đấu tranh.
Tuyên truyền, vận động: Các nhà hoạt động chính trị đã sử dụng nhiều hình thức tuyên truyền như báo chí, diễn thuyết, biểu tình để nâng cao ý thức dân tộc, kêu gọi nhân dân tham gia đấu tranh.
Thương lượng, đàm phán: Các tổ chức chính trị đã tiến hành đàm phán với chính quyền thực dân để tìm kiếm giải pháp hòa bình.
2. Đấu tranh vũ trang
Khởi nghĩa vũ trang: Khi các biện pháp đấu tranh hòa bình không mang lại hiệu quả, nhiều dân tộc châu Phi đã chuyển sang đấu tranh vũ trang.
Chiến tranh du kích: Đây là một hình thức đấu tranh linh hoạt, hiệu quả, gây cho quân địch nhiều tổn thất.
Chiến tranh nhân dân: Toàn dân tham gia vào cuộc kháng chiến, tạo thành một khối đoàn kết vững chắc.
3. Đấu tranh ngoại giao
Kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế: Các nước châu Phi đã kêu gọi sự ủng hộ của Liên Hợp Quốc và các nước khác để gây áp lực lên các nước thực dân.
Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa: Nhiều nước châu Phi đã tìm kiếm sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần từ các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Trung Quốc.
4. Đấu tranh trên các lĩnh vực khác
Đấu tranh văn hóa: Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc, chống lại sự đồng hóa văn hóa của thực dân.
Đấu tranh kinh tế: Phát triển kinh tế tự lực, làm suy yếu nền kinh tế thuộc địa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn hình thức đấu tranh:
Tính chất của chế độ thực dân: Ở những nơi chế độ thực dân áp bức tàn bạo, đấu tranh vũ trang thường là lựa chọn hàng đầu.
Sức mạnh của phong trào dân tộc: Khi phong trào dân tộc mạnh mẽ, có tổ chức tốt thì khả năng đấu tranh vũ trang sẽ cao hơn.
Sự ủng hộ của quốc tế: Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế có thể tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc đấu tranh.
Kết luận:
Sự kết hợp linh hoạt các hình thức đấu tranh trên đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi, chấm dứt ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, mở ra một kỷ nguyên mới cho lục địa đen.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 7:
23/07/2024Cuộc nội chiến giữa hai bộ tộc Hutu và Tuxi (1994) diễn ra tại quốc gia nào?
Đáp án: C
Câu 8:
03/09/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điều kiện khách quan nào có lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi?
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, các đế quốc Anh và Pháp bị suy yếu nghiêm trọng về kinh tế và quân sự do những tổn thất nặng nề trong chiến tranh. Điều này khiến cho khả năng kiểm soát và đàn áp các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở các thuộc địa của họ trở nên khó khăn hơn.
=> A đúng
Trật tự hai cực Ianta tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô, điều này có thể tạo ra những cơ hội cho các nước thuộc địa nổi dậy, nhưng không phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến sự thành công của các phong trào giải phóng dân tộc.
=> B sai
Sự viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô và các nước Đông Âu là một yếu tố quan trọng hỗ trợ cho các phong trào giải phóng dân tộc, nhưng không phải là yếu tố duy nhất.
=> C sai
Giống như đáp án C, sự giúp đỡ trực tiếp của Liên Xô là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Sự lớn mạnh của ý thức dân tộc là một trong những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Châu Phi sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Giải thích chi tiết:
Nguồn gốc của ý thức dân tộc:
Lịch sử lâu đời: Các dân tộc Châu Phi có lịch sử và văn hóa lâu đời, độc đáo. Việc bị đô hộ đã làm cho họ ý thức sâu sắc về bản sắc dân tộc của mình.
Sự phân biệt đối xử: Chính sách phân biệt đối xử của thực dân đã gây ra sự căm phẫn trong lòng người dân, khơi dậy lòng tự hào dân tộc và ý chí đấu tranh.
Vai trò của giáo dục:
Giáo dục dân tộc: Các nhà hoạt động dân tộc đã thành lập các trường học, tổ chức các lớp học để giáo dục cho nhân dân về lịch sử, văn hóa dân tộc, khơi dậy tinh thần yêu nước.
Truyền bá tư tưởng tiến bộ: Các tư tưởng tiến bộ như dân chủ, tự do, bình đẳng đã được truyền bá rộng rãi, thúc đẩy ý thức đấu tranh cho độc lập.
Ảnh hưởng của các cuộc chiến tranh thế giới:
Suy yếu của các cường quốc thực dân: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu nghiêm trọng các cường quốc thực dân, tạo điều kiện cho các dân tộc thuộc địa nổi dậy.
Mở rộng tầm nhìn: Cuộc chiến đã cho thấy sự bất công của chế độ thực dân và khơi dậy khát vọng tự do ở nhiều dân tộc trên thế giới.
Vai trò của các nhân vật lịch sử:
Các nhà lãnh đạo cách mạng: Sự xuất hiện của các nhà lãnh đạo tài năng như Nelson Mandela, Kwame Nkrumah, Gamal Abdel Nasser... đã truyền cảm hứng và chỉ đạo nhân dân đấu tranh.
Tầm quan trọng của ý thức dân tộc:
Động lực mạnh mẽ: Ý thức dân tộc là động lực mạnh mẽ thúc đẩy nhân dân đấu tranh không mệt mỏi để giành lại độc lập.
Khối đoàn kết dân tộc: Ý thức dân tộc tạo ra sự đoàn kết giữa các tầng lớp xã hội, các dân tộc trong một quốc gia, tạo thành một khối thống nhất chống lại kẻ thù chung.
Cơ sở cho sự thành công của cuộc đấu tranh: Ý thức dân tộc mạnh mẽ là yếu tố quyết định sự thành công của bất kỳ cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc nào.
Kết luận:
Sự lớn mạnh của ý thức dân tộc là một trong những yếu tố cốt lõi dẫn đến thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở Châu Phi. Nó đã tạo ra một sức mạnh to lớn, giúp các dân tộc châu Phi vượt qua mọi khó khăn, thử thách để giành lại độc lập và tự do.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 9:
23/07/2024Một trong những điểm khác biệt giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi với châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là về
Đáp án: B
Câu 10:
14/09/2024Tổng thống da đen đầu tiên của nước cộng hòa Nam Phi là
Đáp án đúng là: C
Là một nhà lãnh đạo chính trị của Sri Lanka, không liên quan đến Nam Phi.
=> A sai
Là lãnh tụ cách mạng Cuba, không liên quan đến Nam Phi.
=> B sai
Nelson Mandela là một biểu tượng của cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc apartheid ở Nam Phi và là tổng thống da đen đầu tiên của đất nước này. Sau nhiều năm đấu tranh và 27 năm tù đày, ông đã được phóng thích và trở thành tổng thống vào năm 1994.
=>C đúng
Không có nhân vật lịch sử nào có tên này nổi bật trong cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Nelson Mandela: Biểu tượng của cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc
Tuổi trẻ và sự giác ngộ:
Nguồn gốc: Sinh năm 1918 tại một bộ tộc ở Nam Phi, Mandela từ nhỏ đã chứng kiến sự bất công của chế độ phân biệt chủng tộc apartheid.
Gia nhập ANC: Năm 1944, ông gia nhập Đại hội Dân tộc Phi (ANC), một tổ chức đấu tranh chống phân biệt chủng tộc.
Hoạt động bí mật: Để chống lại chính quyền apartheid, Mandela đã tham gia vào nhiều hoạt động bí mật, bao gồm cả vũ trang.
27 năm tù đày:
Bị bắt giam: Năm 1962, Mandela bị bắt và kết án tù chung thân.
Tù đảo Robben Island: Trong suốt 27 năm, ông bị giam giữ tại đảo Robben Island, một nhà tù khét tiếng của chế độ apartheid.
Biểu tượng của cuộc đấu tranh: Trong tù, Mandela trở thành biểu tượng của cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc không chỉ ở Nam Phi mà còn trên toàn thế giới.
Trở thành Tổng thống:
Phóng thích: Năm 1990, Mandela được phóng thích và tiếp tục lãnh đạo ANC.
Đại hội dân tộc: Năm 1994, ANC giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đầu tiên đa chủng tộc ở Nam Phi và Mandela trở thành tổng thống đầu tiên da màu của đất nước.
Chính sách hòa giải dân tộc: Mandela đã thực hiện chính sách hòa giải dân tộc, giúp Nam Phi vượt qua quá khứ đau thương và đoàn kết lại.
Di sản:
Giải thưởng Nobel Hòa bình: Năm 1993, Mandela được trao giải Nobel Hòa bình vì những đóng góp của ông cho hòa bình và dân chủ ở Nam Phi.
Biểu tượng của hòa bình: Ông trở thành biểu tượng của hòa bình, công lý và bình đẳng trên toàn thế giới.
Những điều đáng học hỏi từ Mandela:
Tinh thần đấu tranh không mệt mỏi: Mandela đã dành cả cuộc đời để đấu tranh cho một xã hội công bằng.
Sự tha thứ và hòa giải: Ông đã thể hiện tinh thần tha thứ và hòa giải cao cả, giúp Nam Phi vượt qua quá khứ đau thương.
Lãnh đạo tầm nhìn: Mandela là một nhà lãnh đạo vĩ đại, có tầm nhìn xa trông rộng.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 11:
07/11/2024Quốc gia nào được mệnh danh là “Lá cờ trong phong trào giải phóng dân tộc Mĩ Latinh”?
Đáp án đúng là: A
Giải thích: Cuba được mệnh danh là “Lá cờ trong phong trào giải phóng dân tộc Mĩ Latinh”
*Tìm hiểu thêm: "Giai đoạn từ 1959 – cuối những năm 80 của thế kỉ XX:"
- Thắng lợi của cách mạng Cuba (1/1/1959) đã đánh dấu bước phát triển mới của phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của nhân dân các nước Mĩ Latinh.
- Tháng 8/1961, Mỹ lập tổ chức Liên minh vì tiến bộ lôi kéo các nước Mỹ La-tinh nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của Cu Ba, nhưng phong trào đấu tranh của nhân dân Mĩ Latinh vẫn phong trào mạnh mẽ.
- Từ thập niên 60 -70, phong trào đấu tranh chống Mỹ và chế độ độc tài thân Mỹ giành độc lập phát triển mạnh giành nhiều thắng lợi.
⇒ Mĩ Latinh trở thành “Lục địa bùng cháy”.
* Giai đoạn từ cuối thập niên 80 của thế kỉ XX cho đến nay.
- Mĩ tăng cường các hoạt động chống phá cách mạng Mĩ Latinh. Ví dụ:
+ Can thiệp vào Panama (1990).
+ Bao vây, cấm vận, cô lập và chống phá cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Cuba.
⇒ cách mạng Mĩ Latinh đứng trước nhiều khó khăn, thử thách.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 12:
14/08/2024Nước Cộng hòa Cuba được thành lập (1959) là kết quả của cuộc đấu tranh chống lại
Đáp án đúng là: B
Cuộc cách mạng Cuba do Fidel Castro lãnh đạo đã lật đổ chế độ độc tài của Fulgencio Batista, một chính quyền thân Mỹ kiểm soát Cuba và chịu nhiều ảnh hưởng từ Hoa Kỳ. Cuộc cách mạng này dẫn đến sự ra đời của một chính phủ mới dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro, và vào năm 1959, nước Cộng hòa Cuba chính thức được thành lập.
B đúng.
- A sai vì chủ nghĩa thực dân kiểu cũ liên quan đến việc các quốc gia châu Âu chiếm đóng và khai thác các thuộc địa ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ. Mặc dù Cuba từng là thuộc địa của Tây Ban Nha cho đến khi giành độc lập vào năm 1898 sau Chiến tranh Tây Ban Nha - Mỹ, cuộc cách mạng năm 1959 không phải là một cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân kiểu cũ. Thay vào đó, nó là một cuộc cách mạng để lật đổ chế độ độc tài thân Mỹ của Batista.
- C sai vì đáp án này không phù hợp trong bối cảnh Cuba. Cuộc đấu tranh ở Cuba vào năm 1959 không nhằm chống lại chế độ phân biệt chủng tộc. Chế độ phân biệt chủng tộc là một vấn đề lớn ở Nam Phi và Hoa Kỳ, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến Cách mạng Cuba.
- D sai vì Cuba không trải qua một cuộc đấu tranh chống lại chủ nghĩa ly khai thân Mỹ. Chủ nghĩa ly khai liên quan đến việc các nhóm hoặc vùng lãnh thổ muốn tách ra khỏi một quốc gia để thành lập một quốc gia riêng, nhưng đây không phải là bối cảnh của Cách mạng Cuba. Cách mạng Cuba là một cuộc đấu tranh toàn dân nhằm lật đổ chế độ độc tài của Batista và không liên quan đến chủ nghĩa ly khai.
* Đất nước Cu-ba
- Tháng 3 – 1952, chế độ độc tài Ba-ti-xta được thiết lập ở Cu-ba và thi hành nhiều chính sách phản động.
- Nhân dân Cu-ba tiến hành đấu tranh vũ trang giành chính quyền, mở đầu là cuộc tấn công pháo đài Môn-ca-đa ngày 26-7-1953 do Phi-đen Cát-xtơ- rô chỉ huy => thất bại.
- Từ năm 1958, các binh đoàn cách mạng do Phi-đen Cát-xtơ- rô chỉ huy liên tiếp mở các cuộc tiến công.
- Ngày 1- 1- 1959, chế độ độc tài Ba-ti-xta bị lật đổ.
Ngày 1- 1- 1959, Cách mạng Cu-ba thành công
- Cách mạng thắng lợi, chính phủ cách mạng lâm thời Cu-ba tiến hành cải cách dân chủ triệt để: cải cách ruộng đất, quốc hữu hóa các xí nghiệp tư bản nước ngoài, xây dựng chính quyền cách mạng các cấp,…
- Tháng 4 – 1961, quân dân Cu-ba tiêu diệt đội quân đánh thuê của Mĩ tại bãi biển Hi-rôn, Tổng thống Phi-đen tuyên bố Cu-ba tiến lên chủ nghĩa xã hội.
- Nhân dân Cu-ba đạt được nhiều thành tựu to lớn trong xây dựng chủ nghĩa xã hội: xây dựng nền công nghiệp với hệ thống cơ cấu các ngành hợp lí; nông nghiệp đa dạng, giáo dục, y tế, văn hóa phát triển.
Thủ do La Habana ngày nay
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 13:
03/09/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, sự kiện nào sau đây ở châu Phi gắn liền với vai trò lãnh đạo của Nenxơn Manđêla?
Đáp án đúng là: C
Mặc dù Namibia cũng đã giành được độc lập, nhưng sự kiện này không gắn liền trực tiếp với vai trò lãnh đạo của Mandela.
=> A sai
Cuộc đấu tranh giành độc lập của Zimbabwe được lãnh đạo bởi Robert Mugabe, không phải Mandela.
=> B sai
Năm 1994, Mandela trở thành Tổng thống đầu tiên của Nam Phi da đen, đánh dấu một cột mốc lịch sử quan trọng trong cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc trên thế giới.
=> C đúng
Các cuộc cách mạng này diễn ra ở các quốc gia khác, không liên quan trực tiếp đến Mandela.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Những giai đoạn quan trọng trong cuộc đời Nelson Mandela:
Tuổi trẻ và sự giác ngộ: Mandela sinh ra trong một gia đình hoàng tộc ở Nam Phi. Ông sớm nhận ra sự bất công của chế độ phân biệt chủng tộc và quyết định dành cả cuộc đời để đấu tranh cho quyền bình đẳng.
Gia nhập Đại hội Dân tộc Phi (ANC): Mandela tham gia ANC và trở thành một trong những nhà lãnh đạo trẻ đầy nhiệt huyết của tổ chức này.
Cuộc đấu tranh chống Apartheid: Ông đã tham gia vào nhiều hoạt động đấu tranh, bao gồm cả các cuộc biểu tình, bãi công và các hoạt động bất hợp pháp khác.
Bị bắt giam và tù chung thân: Vì những hoạt động chống đối chính phủ, Mandela bị bắt giam và kết án tù chung thân. Ông đã trải qua 27 năm trong tù.
Trở thành tổng thống: Sau khi được thả tự do, Mandela tiếp tục lãnh đạo ANC và đã đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán để chấm dứt chế độ Apartheid. Năm 1994, ông được bầu làm Tổng thống đầu tiên của Nam Phi da đen.
Những đóng góp sau khi rời nhiệm sở: Sau khi hết nhiệm kỳ, Mandela tiếp tục hoạt động vì cộng đồng, tập trung vào các vấn đề như HIV/AIDS và hòa bình thế giới.
Những phẩm chất đáng ngưỡng mộ của Nelson Mandela:
Lòng dũng cảm: Ông không sợ hãi trước bất kỳ thử thách nào, luôn sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng của mình.
Sự kiên trì: Mandela đã trải qua nhiều năm trong tù nhưng không bao giờ từ bỏ niềm tin vào một tương lai tốt đẹp hơn cho Nam Phi.
Lòng khoan dung: Ông đã tha thứ cho những người đã từng đối xử tàn bạo với mình và kêu gọi sự đoàn kết dân tộc.
Khả năng lãnh đạo: Mandela là một nhà lãnh đạo vĩ đại, có tầm nhìn xa trông rộng và khả năng tập hợp mọi người.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 14:
18/07/2024Sau khi thoát khỏi ách thống trị của Tây Ban Nha, các nước Mĩ Latinh lại rơi vào vòng lệ thuộc nặng nề và trở thành “sân sau” của
Đáp án: D
Câu 15:
14/09/2024Trong phong trào giải phóng dân tộc sau chiến tranh thế giới thứ hai, khu vực nào được ví như “Lục địa mới trỗi dậy”?
Đáp án đúng là: C
Mặc dù Đông Nam Á cũng có phong trào giải phóng dân tộc mạnh mẽ, nhưng quy mô và tốc độ giành độc lập không bằng châu Phi.
=> A sai
Mỹ Latinh được ví von là "Lục địa bùng cháy" chứ không phải "Lục địa mới trỗi dậy".
=> B sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, châu Phi được ví von là "Lục địa mới trỗi dậy"
=> C đúng
Châu Á là một châu lục rộng lớn với nhiều quốc gia, quá trình giải phóng dân tộc ở châu Á diễn ra không đồng đều.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi: Lục địa trỗi dậy
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, châu Phi, vốn bị các cường quốc châu Âu đô hộ hàng trăm năm, đã chứng kiến một cuộc cách mạng thực sự. Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ mạnh mẽ, đưa châu Phi trở thành "Lục địa mới trỗi dậy".
Nguyên nhân bùng nổ phong trào:
Sự suy yếu của các đế quốc thực dân: Sau chiến tranh, các cường quốc châu Âu bị suy yếu về kinh tế và quân sự, không còn đủ sức duy trì hệ thống thuộc địa khổng lồ.
Sự phát triển của ý thức dân tộc: Nhân dân châu Phi ngày càng ý thức được quyền tự do, độc lập và mong muốn thoát khỏi ách thống trị của thực dân.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng trên thế giới: Cách mạng tháng Mười Nga và cách mạng Trung Quốc đã trở thành nguồn cảm hứng lớn cho phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
Sự hỗ trợ của các lực lượng tiến bộ trên thế giới: Liên Xô, các nước xã hội chủ nghĩa và các phong trào tiến bộ khác đã ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
Đặc điểm của phong trào:
Đấu tranh vũ trang: Nhiều nước châu Phi đã lựa chọn con đường đấu tranh vũ trang để giành độc lập, điển hình là Algeria, Congo.
Đấu tranh chính trị: Bên cạnh đấu tranh vũ trang, các phong trào cũng sử dụng nhiều hình thức đấu tranh chính trị như biểu tình, bãi công, thành lập các tổ chức chính trị.
Sự đa dạng về hình thức: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi diễn ra đa dạng về hình thức, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng nước.
Một số sự kiện quan trọng:
Năm 1960: Được gọi là "Năm châu Phi", khi hàng loạt quốc gia châu Phi giành được độc lập.
Thành lập Tổ chức Thống nhất châu Phi (OAU): Năm 1963, OAU được thành lập với mục tiêu đoàn kết các nước châu Phi, chống chủ nghĩa thực dân, chủ nghĩa đế quốc và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc.
Những thách thức sau khi giành độc lập:
Kinh tế lạc hậu: Hầu hết các nước châu Phi đều có nền kinh tế lạc hậu, cơ sở hạ tầng yếu kém.
Xung đột dân tộc, tôn giáo: Nhiều nước châu Phi có sự đa dạng về dân tộc, tôn giáo, dẫn đến xung đột nội bộ.
Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài: Các cường quốc lớn vẫn tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của các nước châu Phi.
Ý nghĩa lịch sử:
Chấm dứt một thời kỳ nô lệ hóa và bóc lột: Nhân dân châu Phi đã thoát khỏi ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, giành lại quyền tự quyết.
Thay đổi bản đồ chính trị thế giới: Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa ở châu Phi đã làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới.
Củng cố lực lượng của các nước đang phát triển: Sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập ở châu Phi đã tăng cường sức mạnh của các nước đang phát triển trên trường quốc tế.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 16:
03/09/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, sự kiện nào sau đây ở châu Phi gắn liền với vai trò lãnh đạo của Phiđen Catxtơrô?
Đáp án đúng là: A
Phiđen Castro là một nhà cách mạng Cuba nổi tiếng, ông là người lãnh đạo cuộc cách mạng Cuba lật đổ chế độ độc tài của Fulgencio Batista, một chế độ được Mỹ hậu thuẫn.
=> A đúng
Đây là một tổ chức của các nước Mỹ Latinh, không liên quan trực tiếp đến cuộc cách mạng Cuba hay vai trò của Fidel Castro.
=> B sai
Đây là sự kiện diễn ra ở Ai Cập, do Gamal Abdel Nasser lãnh đạo, không liên quan đến Cuba.
=> C sai
Đây là cuộc kháng chiến của nhân dân Algeria chống lại sự thống trị của Pháp.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Cuộc Cách mạng Cuba và vai trò của Fidel Castro
Bối cảnh lịch sử:
Trước cách mạng: Cuba dưới thời Tổng thống Fulgencio Batista là một chế độ độc tài thân Mỹ, với tình trạng bất bình đẳng xã hội sâu sắc, tham nhũng tràn lan và sự lệ thuộc vào kinh tế Mỹ.
Sự nổi dậy của nhân dân: Sự bất mãn của người dân ngày càng tăng cao, đặc biệt là nông dân và tầng lớp trung lưu. Nhiều tổ chức cách mạng đã ra đời, trong đó nổi bật là Phong trào 26 tháng 7 do Fidel Castro lãnh đạo.
Cuộc cách mạng bùng nổ:
Cuộc tấn công vào trại lính Moncada: Năm 1953, Fidel Castro cùng đồng đội tấn công vào trại lính Moncada, mặc dù thất bại nhưng đã đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng.
chuẩn bị lực lượng: Fidel Castro phải lưu vong sang Mexico để chuẩn bị lực lượng. Tại đây, ông gặp Che Guevara và cùng nhau xây dựng lực lượng cách mạng.
Trở về Cuba và giành thắng lợi: Năm 1956, Fidel Castro cùng một nhóm nhỏ đồng đội trở về Cuba và tiến hành cuộc chiến du kích. Sau nhiều năm chiến đấu, quân đội cách mạng đã giành được thắng lợi, lật đổ chế độ Batista vào năm 1959.
Vai trò của Fidel Castro:
Lãnh tụ cách mạng: Fidel Castro là linh hồn của cuộc cách mạng, ông đã truyền cảm hứng và động lực cho nhân dân Cuba.
Nhà cải cách xã hội: Sau khi lên nắm quyền, Fidel Castro đã thực hiện nhiều cải cách xã hội quan trọng như:
Cải cách ruộng đất: Phân chia lại đất đai cho nông dân, xóa bỏ chế độ latifundia.
Quốc hữu hóa các ngành kinh tế quan trọng: Đưa các ngành kinh tế chủ chốt như dầu khí, đường, ngân hàng về dưới sự quản lý của nhà nước.
Mở rộng giáo dục và y tế: Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và y tế, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Quan hệ với Mỹ và Liên Xô: Fidel Castro đã đối đầu với Mỹ và thiết lập quan hệ chặt chẽ với Liên Xô, dẫn đến cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
Lãnh đạo Cuba trong nhiều thập kỷ: Fidel Castro đã lãnh đạo Cuba trong hơn 40 năm, đưa Cuba trở thành một quốc gia có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế.
Ảnh hưởng của cuộc cách mạng Cuba:
Mẫu hình cho các cuộc cách mạng khác: Cuộc cách mạng Cuba đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh và châu Phi.
Đặt ra thách thức cho Mỹ: Cuộc cách mạng Cuba đã làm suy yếu ảnh hưởng của Mỹ ở khu vực Mỹ Latinh và thách thức trật tự thế giới hai cực.
Đưa ra một mô hình xã hội chủ nghĩa khác biệt: Cuba đã xây dựng một mô hình xã hội chủ nghĩa độc đáo, với những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực giáo dục, y tế và xóa bỏ bất bình đẳng.
Những đánh giá khác nhau:
Đánh giá tích cực: Nhiều người đánh giá cao vai trò của Fidel Castro trong việc giải phóng Cuba khỏi ách thống trị của Mỹ, xây dựng một xã hội công bằng hơn và nâng cao vị thế của Cuba trên trường quốc tế.
Đánh giá tiêu cực: Một số người chỉ trích chế độ độc tài của Fidel Castro, vi phạm nhân quyền và sự suy thoái kinh tế của Cuba sau khi Liên Xô sụp đổ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 17:
22/07/2024Tháng 3/1996, Mĩ chính thức thông qua đạo luật Helms-Burton nhằm duy trì chính sách cấm vận đối với quốc gia nào dưới đây?
Đáp án: C
Câu 21:
25/09/2024Ngày 18/4/1980, nhân dân Nam Rôđêdia tuyên bố thành lập nước
Đáp án đúng là: A
Ngày 18/4/1980, nhân dân Nam Rôđêdia tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Dimbabuê1. Do đó, đáp án đúng là A. Dimbabuê.
=> A đúng
Namibia tuyên bố độc lập vào ngày 21/3/1990, sau khi thoát khỏi sự thống trị của Nam Phi1.
=> B sai
Tunisia (Tuynidi) giành độc lập từ Pháp vào ngày 20/3/1956.
=> C sai
Morocco (Marốc) giành độc lập từ Pháp vào ngày 2/3/1956.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Quá trình đấu tranh giải phóng dân tộc ở Nam Rhodesia: Từ cuộc kháng chiến vũ trang đến các cuộc đàm phán chính trị
Cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở Nam Rhodesia là một quá trình dài và gian khổ, đánh dấu bằng sự chuyển đổi từ cuộc kháng chiến vũ trang sang các cuộc đàm phán chính trị. Để hiểu rõ hơn về quá trình này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn.
Bối cảnh lịch sử và sự trỗi dậy của phong trào đấu tranh
Chế độ phân biệt chủng tộc: Sau khi giành độc lập từ Anh, Nam Rhodesia (nay là Zimbabwe) đã thiết lập một chế độ cai trị phân biệt chủng tộc, với người da trắng thiểu số nắm giữ quyền lực chính trị và kinh tế.
Sự thành lập các tổ chức đấu tranh: Để chống lại sự bất công, nhiều tổ chức chính trị đã được thành lập, trong đó nổi bật là Đảng Dân tộc châu Phi Zimbabwe (ZANU) và Đảng Liên minh Nhân dân châu Phi Zimbabwe (ZAPU).
Cuộc kháng chiến vũ trang: Trước sự đàn áp của chính quyền, các tổ chức này đã chuyển sang đấu tranh vũ trang, tiến hành các cuộc tấn công vào các mục tiêu quân sự và kinh tế của chính quyền.
Giai đoạn kháng chiến vũ trang
Chiến thuật du kích: Các lực lượng vũ trang của ZANU và ZAPU đã sử dụng chiến thuật du kích linh hoạt, gây cho quân đội Rhodesia nhiều tổn thất.
Sự ủng hộ của các nước láng giềng: Các nước láng giềng như Zambia và Mozambique đã cung cấp nơi trú ẩn và hậu cần cho các chiến binh giải phóng dân tộc.
Áp lực quốc tế: Cộng đồng quốc tế lên án mạnh mẽ chế độ phân biệt chủng tộc ở Rhodesia và áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế.
Cuộc chuyển đổi sang đàm phán chính trị
Tình hình bế tắc: Cuộc chiến kéo dài gây ra những tổn thất nặng nề cho cả hai bên.
Áp lực của cộng đồng quốc tế: Dưới áp lực của cộng đồng quốc tế, chính phủ Rhodesia buộc phải ngồi vào bàn đàm phán.
Các cuộc đàm phán: Các cuộc đàm phán kéo dài và gian khổ, với sự tham gia của các bên liên quan và trung gian hòa giải.
Kết quả và ý nghĩa
Hiệp định Lancaster House: Cuối cùng, một hiệp định hòa bình đã được ký kết tại Lancaster House, Anh, mở đường cho việc tổ chức các cuộc bầu cử tự do và công bằng.
Zimbabwe giành độc lập: Kết quả cuộc bầu cử, ZANU giành chiến thắng và Robert Mugabe trở thành Thủ tướng đầu tiên của Zimbabwe độc lập.
Ý nghĩa lịch sử: Chiến thắng của nhân dân Zimbabwe đã góp phần làm sụp đổ hệ thống apartheid ở châu Phi, khẳng định quyền tự quyết của các dân tộc và mở ra một chương mới trong lịch sử của quốc gia này.
Các nhân vật quan trọng:
Robert Mugabe: Lãnh đạo của ZANU, sau này trở thành Tổng thống đầu tiên của Zimbabwe.
Joshua Nkomo: Lãnh đạo của ZAPU.
Ian Smith: Thủ tướng của Rhodesia trong thời kỳ phân biệt chủng tộc.
Kết luận
Cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở Nam Rhodesia là một ví dụ điển hình về sự kiên trì và quyết tâm của một dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Quá trình chuyển đổi từ cuộc kháng chiến vũ trang sang các cuộc đàm phán chính trị đã cho thấy tầm quan trọng của cả hai phương thức đấu tranh trong việc đạt được mục tiêu cuối cùng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 22:
14/09/2024Từ đầu thế kỉ XIX, nhiều nước Mĩ Latinh đã giành được độc lập từ tay
Đáp án đúng là: B
ít thuộc địa ở khu vực Mỹ Latinh so với Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Mỹ chỉ thực sự mở rộng ảnh hưởng lên Mỹ Latinh vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, chứ không phải là một cường quốc thực dân ở khu vực này vào đầu thế kỷ XIX.
=> A sai
Trước khi giành độc lập, hầu hết các nước Mỹ Latinh đều là thuộc địa của hai đế quốc thực dân lớn nhất châu Âu thời bấy giờ là Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
=> B đúng
ít thuộc địa ở khu vực Mỹ Latinh so với Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Mỹ chỉ thực sự mở rộng ảnh hưởng lên Mỹ Latinh vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, chứ không phải là một cường quốc thực dân ở khu vực này vào đầu thế kỷ XIX.
=> C sai
ít thuộc địa ở khu vực Mỹ Latinh so với Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Mỹ chỉ thực sự mở rộng ảnh hưởng lên Mỹ Latinh vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, chứ không phải là một cường quốc thực dân ở khu vực này vào đầu thế kỷ XIX.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các Cuộc Cách Mạng Giải Phóng Dân Tộc Ở Mỹ Latinh: Một Cái Nhìn Tổng Quan
Mỹ Latinh: Một lục địa với lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc đầy hào hùng. Sau khi bị Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đô hộ hàng trăm năm, nhân dân Mỹ Latinh đã đứng lên, lật đổ ách thống trị thực dân, xây dựng các quốc gia độc lập.
Nguyên nhân bùng nổ các cuộc cách mạng
Ảnh hưởng của Cách mạng Pháp: Các tư tưởng về tự do, bình đẳng, bác ái của Cách mạng Pháp đã truyền cảm hứng cho nhân dân Mỹ Latinh, khơi dậy ý thức đấu tranh giành độc lập.
Sự suy yếu của các đế quốc thực dân: Cuối thế kỷ XVIII, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha suy yếu do các cuộc chiến tranh liên miên ở châu Âu, không còn đủ sức mạnh để kiểm soát các thuộc địa ở Mỹ Latinh.
Mâu thuẫn sâu sắc giữa người bản địa và người Tây Ban Nha: Sự phân biệt đối xử, bóc lột tàn bạo của người Tây Ban Nha đối với người bản địa đã gây ra nhiều bất bình, tạo điều kiện cho các cuộc nổi dậy.
Những nhân vật nổi bật
Simón Bolívar: Được mệnh danh là "George Washington của Mỹ Latinh", Bolívar đã lãnh đạo nhiều cuộc khởi nghĩa ở Venezuela, Colombia, Ecuador, Peru và Bolivia, góp phần giải phóng một phần lớn Nam Mỹ.
José de San Martín: Một vị tướng người Argentina, đã lãnh đạo cuộc chiến giành độc lập cho Argentina và Chile.
Miguel Hidalgo y Costilla: Linh mục người Mexico, được coi là người khởi xướng cuộc cách mạng giành độc lập của Mexico.
Các giai đoạn chính của các cuộc cách mạng
Giai đoạn đầu (cuối thế kỷ XVIII): Các cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ nổ ra ở nhiều nơi, chủ yếu do tầng lớp creole (người Tây Ban Nha sinh sống ở Mỹ Latinh) lãnh đạo.
Giai đoạn cao trào (đầu thế kỷ XIX): Các cuộc cách mạng bùng nổ mạnh mẽ ở nhiều nước, dưới sự lãnh đạo của các nhân vật nổi tiếng như Simón Bolívar, José de San Martín.
Giai đoạn củng cố nền độc lập: Sau khi giành được độc lập, các quốc gia Mỹ Latinh phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc xây dựng đất nước, bảo vệ nền độc lập.
Những đặc điểm chung của các cuộc cách mạng
Tính chất dân tộc: Các cuộc cách mạng đều mang tính chất dân tộc, nhằm giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị của thực dân.
Tính chất xã hội: Các cuộc cách mạng không chỉ nhằm giải phóng dân tộc mà còn nhằm giải quyết các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, bóc lột.
Ảnh hưởng của tư tưởng khai sáng: Các tư tưởng về tự do, bình đẳng, bác ái của thời kỳ Khai sáng đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các cuộc cách mạng ở Mỹ Latinh.
Kết quả và ý nghĩa
Sự ra đời của các quốc gia độc lập: Hàng loạt quốc gia độc lập đã ra đời ở Mỹ Latinh, chấm dứt thời kỳ thuộc địa.
Thay đổi bản đồ chính trị thế giới: Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa ở Mỹ Latinh đã làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới.
Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới: Các cuộc cách mạng ở Mỹ Latinh đã truyền cảm hứng cho các dân tộc bị áp bức trên thế giới.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 23:
03/09/2024Mĩ lôi kéo các nước Mĩ Latinh tham gia vào tổ chức Liên minh vì tiến bộ nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của
Đáp án đúng là: C
Các cuộc cách mạng ở Mêhicô, Êcuađo và Hamaica không có quy mô và ảnh hưởng lớn như Cách mạng Cuba, do đó không phải là mối đe dọa trực tiếp đối với lợi ích của Mỹ ở khu vực Mỹ Latinh.
=> A sai
Các cuộc cách mạng ở Mêhicô, Êcuađo và Hamaica không có quy mô và ảnh hưởng lớn như Cách mạng Cuba, do đó không phải là mối đe dọa trực tiếp đối với lợi ích của Mỹ ở khu vực Mỹ Latinh.
=> B sai
Sau khi Cách mạng Cuba thành công vào năm 1959 dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro, lật đổ chế độ độc tài thân Mỹ, Mỹ đã cảm thấy lo ngại về sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và ảnh hưởng của cuộc cách mạng này đến các nước Mỹ Latinh khác.
=>C đúng
Các cuộc cách mạng ở Mêhicô, Êcuađo và Hamaica không có quy mô và ảnh hưởng lớn như Cách mạng Cuba, do đó không phải là mối đe dọa trực tiếp đối với lợi ích của Mỹ ở khu vực Mỹ Latinh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba: Bờ vực chiến tranh hạt nhân
Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba là một trong những sự kiện căng thẳng nhất trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đưa thế giới đến sát bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện. Diễn ra vào tháng 10 năm 1962, cuộc khủng hoảng này đã đặt hai siêu cường Mỹ và Liên Xô vào thế đối đầu trực diện.
Nguyên nhân sâu xa
Chiến tranh lạnh: Sự đối đầu gay gắt giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, với Mỹ và Liên Xô là những đại diện tiêu biểu.
Cách mạng Cuba: Thắng lợi của cách mạng Cuba năm 1959 dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro đã thiết lập một chế độ xã hội chủ nghĩa ở ngay "sân sau" của Mỹ.
Cuộc đua vũ trang: Cả Mỹ và Liên Xô đều tích lũy một lượng lớn vũ khí hạt nhân, tạo ra một cuộc chạy đua vũ trang căng thẳng.
Diễn biến sự kiện
Liên Xô triển khai tên lửa: Liên Xô bí mật triển khai các tên lửa đạn đạo tầm trung có khả năng mang đầu đạn hạt nhân đến Cuba, nhằm tăng cường sức mạnh răn đe đối với Mỹ và bảo vệ chế độ Cuba.
Mỹ phát hiện: Các máy bay do thám U-2 của Mỹ đã phát hiện ra các căn cứ tên lửa này, khiến cho Tổng thống Mỹ John F. Kennedy vô cùng lo ngại.
Khủng hoảng leo thang: Mỹ đã phong tỏa Cuba, yêu cầu Liên Xô phải tháo dỡ các tên lửa. Cả hai bên đều đưa ra những ultimatums cứng rắn, khiến thế giới đứng trước nguy cơ xảy ra một cuộc chiến tranh hạt nhân.
Giải quyết hòa bình: Sau nhiều ngày căng thẳng, hai bên đã đạt được một thỏa thuận: Liên Xô sẽ rút các tên lửa khỏi Cuba đổi lại Mỹ hứa sẽ không xâm lược Cuba và bí mật tháo dỡ các tên lửa của mình khỏi Thổ Nhĩ Kỳ.
Hậu quả và bài học
Thế giới thoát khỏi thảm họa: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba đã cho thấy nguy cơ của một cuộc chiến tranh hạt nhân và thúc đẩy cả hai siêu cường phải tìm kiếm các giải pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp.
Tăng cường đối thoại: Sau cuộc khủng hoảng, Mỹ và Liên Xô đã bắt đầu các cuộc đàm phán để thiết lập một đường dây nóng nhằm ngăn chặn các cuộc xung đột trong tương lai.
Kết thúc Chiến tranh Lạnh: Cuộc khủng hoảng này được coi là một dấu mốc quan trọng trong quá trình chấm dứt Chiến tranh Lạnh.
Ý nghĩa lịch sử:
Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba là một trong những sự kiện quan trọng nhất của thế kỷ 20. Nó đã cho thấy sự nguy hiểm của cuộc chạy đua vũ trang và tầm quan trọng của việc đối thoại để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 24:
03/09/2024Cuộc đấu tranh vũ trang chống lại chế độ độc tài thân Mĩ của nhân dân Cuba được mở đầu bởi sự kiện nào?
Đáp án đúng là: C
Tổ chức cách mạng "Phong trào 26/7" được đặt tên theo chính cuộc tấn công trại lính Môncađa, nên không thể là sự kiện mở đầu.
=> A sai
Việc Fidel Castro và đồng đội mở cuộc đổ bộ lên tỉnh Ôrientê xảy ra sau cuộc tấn công Môncađa, khi phong trào cách mạng đã phát triển mạnh mẽ hơn.
=> B sai
Cuộc tấn công trại lính Môncađa vào ngày 26/7/1953, do Fidel Castro lãnh đạo, là sự kiện đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng Cuba. Mặc dù thất bại nhưng cuộc tấn công này đã trở thành ngọn cờ tập hợp quần chúng, tạo động lực cho cuộc đấu tranh vũ trang chống lại chế độ độc tài Batista.
=> C đúng
Việc tấn công và chiếm đóng thủ đô La Habana là giai đoạn cuối cùng của cuộc cách mạng, chứ không phải sự kiện mở đầu.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Vì sao Fidel Castro chọn trại lính Môncađa làm mục tiêu tấn công?
Việc Fidel Castro và đồng đội chọn trại lính Môncađa làm mục tiêu tấn công vào ngày 26/7/1953 là một quyết định chiến lược mang nhiều ý nghĩa. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
Mục tiêu biểu tượng: Trại lính Môncađa không chỉ là một đơn vị quân sự đơn thuần mà còn là biểu tượng của chế độ độc tài Batista. Việc tấn công vào đây sẽ gây tiếng vang lớn, thu hút sự chú ý của dư luận quốc tế và khơi dậy tinh thần đấu tranh của nhân dân.
Vị trí chiến lược: Trại lính Môncađa nằm ở tỉnh Oriente, một trong những khu vực có nhiều hoạt động cách mạng. Việc chiếm được trại lính này sẽ giúp lực lượng cách mạng có được vũ khí, trang thiết bị và tạo ra một căn cứ địa để phát triển lực lượng.
Gây bất ngờ: Cuộc tấn công được thực hiện một cách bất ngờ, nhằm tận dụng yếu tố bất ngờ để đánh bại quân địch.
Khởi động cuộc cách mạng: Fidel Castro và đồng đội hiểu rõ rằng, cuộc tấn công vào Môncađa không chỉ là một cuộc tấn công đơn lẻ mà còn là một hành động để khơi mào cho cuộc cách mạng lật đổ chế độ độc tài Batista.
Điều gì đã thúc đẩy Fidel Castro và đồng đội hành động?
Sự bất bình trước chế độ độc tài: Chế độ độc tài Batista đã gây ra nhiều bất công, đàn áp nhân dân, làm suy thoái kinh tế và xã hội của Cuba.
Khát vọng tự do dân chủ: Fidel Castro và các đồng đội nuôi dưỡng khát vọng xây dựng một Cuba độc lập, dân chủ, công bằng và thịnh vượng.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng khác: Thành công của các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt là ở châu Á, đã truyền cảm hứng cho Fidel Castro và đồng đội.
Tinh thần yêu nước nồng nàn: Họ sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Tóm lại, việc chọn trại lính Môncađa làm mục tiêu tấn công là một quyết định táo bạo và mang tính chiến lược của Fidel Castro và đồng đội. Cuộc tấn công này không chỉ đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng Cuba mà còn thể hiện quyết tâm sắt đá của những người yêu nước Cuba trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 25:
21/07/2024Cho các dữ kiện sau:
1) Tướng Batixta tiến hành đảo chính, thiết lập chế độ độc tài “thân Mĩ” ở Cuba.
2) Quân dân Cuba đánh tan đội quân 1300 tên lính đánh thuê của Mĩ ở bãi biển Hirôn.
3) Chính phủ độc tài Batixta bị lật đổ.
4) Cuộc tấn công pháo đài Môncađa của 135 thanh niên yêu nước dưới sự lãnh đạo của Phiđen Cátxtơrô.
5) Phiđen Catxtơrô cùng các đồng đội trở về Cuba trên con tàu “Granma” và mở đổ bộ lên tỉnh Ôrientê
Hãy sắp xếp các dữ kiện trên theo trình tự tiến trình của cách mạng Cuba.
Đáp án: A
Câu 26:
03/09/2024Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: D
Phong trào giải phóng dân tộc không trực tiếp thúc đẩy sự hòa hoãn giữa các nước tư bản và xã hội chủ nghĩa, mà chủ yếu làm gia tăng căng thẳng do sự cạnh tranh ảnh hưởng ở các nước mới giành độc lập.
=> A sai
Việc hình thành các liên minh kinh tế - quân sự khu vực là kết quả của cuộc Chiến tranh Lạnh, chứ không phải là tác động trực tiếp của phong trào giải phóng dân tộc.
=> B sai
Phong trào giải phóng dân tộc không phải là nguyên nhân chính khiến Mỹ phải chấm dứt Chiến tranh Lạnh với Liên Xô.
=> C sai
Phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã diễn ra mạnh mẽ ở các nước thuộc địa và nửa thuộc địa, đòi hỏi độc lập dân tộc. Điều này đã làm lung lay hệ thống thuộc địa cũ, gây ra nhiều biến động và thay đổi sâu sắc trên bản đồ chính trị thế giới.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân chung dẫn đến các cuộc cách mạng ở Mỹ Latinh:
Bất bình đẳng xã hội sâu sắc: Sự giàu có tập trung vào tay một số ít người, trong khi đa số dân chúng sống trong nghèo khổ.
Chế độ độc tài thân Mỹ: Các chế độ độc tài thường dựa vào sự hỗ trợ của Mỹ để duy trì quyền lực, đàn áp nhân dân.
Ảnh hưởng của Cách mạng Cuba: Thắng lợi của Cách mạng Cuba đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào cách mạng khác ở Mỹ Latinh.
Khủng hoảng kinh tế: Các cuộc khủng hoảng kinh tế thường làm trầm trọng thêm tình hình xã hội, thúc đẩy các cuộc đấu tranh.
Đặc điểm của các cuộc cách mạng ở Mỹ Latinh:
Tính chất dân tộc: Các cuộc cách mạng đều mang đậm tính dân tộc, đấu tranh cho độc lập và tự do.
Tính chất xã hội: Các cuộc cách mạng hướng đến mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng hơn, xóa bỏ bất bình đẳng.
Sự đa dạng về hình thức đấu tranh: Có cả đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị.
Ảnh hưởng của tư tưởng Marx-Lenin: Tư tưởng Marx-Lenin đã có ảnh hưởng lớn đến các phong trào cách mạng ở Mỹ Latinh.
Những ảnh hưởng của các cuộc cách mạng ở Mỹ Latinh:
Thay đổi bản đồ chính trị: Nhiều quốc gia ở Mỹ Latinh đã trải qua những thay đổi lớn về chính trị.
Tăng cường đấu tranh của giai cấp công nhân và nông dân: Các cuộc cách mạng đã nâng cao ý thức của giai cấp công nhân và nông dân về quyền lợi của mình.
Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Các cuộc cách mạng đã làm thay đổi cân bằng lực lượng ở Mỹ Latinh và gây ra những căng thẳng trong quan hệ giữa Mỹ và các nước trong khu vực.
Những thách thức mà các nước Mỹ Latinh phải đối mặt sau các cuộc cách mạng:
Khó khăn kinh tế: Nhiều nước phải đối mặt với tình trạng kinh tế khó khăn, thiếu vốn đầu tư.
Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài: Các thế lực ngoại bang thường tìm cách can thiệp vào công việc nội bộ của các nước Mỹ Latinh.
Mâu thuẫn nội bộ: Các cuộc cách mạng thường dẫn đến những mâu thuẫn nội bộ, ảnh hưởng đến sự ổn định của đất nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 27:
03/09/2024Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh sau chiến tranh thế giới thứ hai đã khiến khu vực này được mệnh danh là
Đáp án đúng là: C
Câu này mang ý nghĩa chung chung, không thể hiện được sự sôi động và mạnh mẽ của các cuộc đấu tranh.
=> A sai
Câu này nhấn mạnh sự phát triển kinh tế, trong khi phong trào giải phóng dân tộc tập trung vào đấu tranh chính trị.
=> B sai
Sự bùng nổ các cuộc đấu tranh ở khắp nơi trên lục địa Mỹ Latinh đã khiến khu vực này trở thành tâm điểm chú ý của thế giới và được mệnh danh là "Lục địa bùng cháy". Cái tên này thể hiện sự sôi động, mạnh mẽ và không ngừng đấu tranh của nhân dân Mỹ Latinh để giành lấy độc lập, dân chủ và một cuộc sống tốt đẹp hơn.
=> C đúng
Câu này không có liên quan đến phong trào giải phóng dân tộc.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Các nguyên nhân dẫn đến sự bùng nổ của phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh
Phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh sau Chiến tranh Thế giới thứ hai diễn ra mạnh mẽ với nhiều nguyên nhân sâu xa. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
1. Bất bình đẳng xã hội sâu sắc:
Tập trung đất đai vào tay một số ít: Các đại điền chủ sở hữu phần lớn đất đai, trong khi nông dân lại không có ruộng đất để canh tác.
Khoảng cách giàu nghèo lớn: Một bộ phận nhỏ dân cư giàu có, trong khi đa số dân chúng sống trong nghèo khổ, thiếu thốn.
Sự phân biệt đối xử: Các dân tộc thiểu số thường bị kỳ thị và đối xử bất công.
2. Chế độ độc tài thân Mỹ:
Chế độ chính trị độc tài: Các chế độ độc tài thống trị, đàn áp nhân dân, hạn chế tự do dân chủ.
Sự lệ thuộc vào Mỹ: Các nước Mỹ Latinh bị Mỹ chi phối về kinh tế và chính trị, trở thành thị trường tiêu thụ và nguồn cung cấp nguyên liệu cho Mỹ.
3. Ảnh hưởng của Cách mạng Cuba:
Gương sáng cho các nước khác: Thắng lợi của Cách mạng Cuba đã chứng minh khả năng lật đổ chế độ độc tài và xây dựng một xã hội mới.
Truyền cảm hứng: Tinh thần cách mạng Cuba đã truyền cảm hứng cho nhân dân các nước Mỹ Latinh khác.
4. Khủng hoảng kinh tế:
Suy thoái kinh tế: Nhiều nước Mỹ Latinh phải đối mặt với tình trạng kinh tế suy thoái, lạm phát cao, thất nghiệp tăng.
Nợ nước ngoài: Nợ nước ngoài ngày càng tăng, gây áp lực lên ngân sách nhà nước.
5. Sự trỗi dậy của ý thức dân tộc:
Khát vọng độc lập: Nhân dân Mỹ Latinh ngày càng ý thức được quyền độc lập dân tộc và mong muốn thoát khỏi ách thống trị của các thế lực ngoại bang.
Tinh thần đấu tranh: Tinh thần đấu tranh cho tự do, dân chủ ngày càng mạnh mẽ.
6. Sự hỗ trợ của các lực lượng tiến bộ:
Các đảng cộng sản: Các đảng cộng sản ở Mỹ Latinh đã đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo phong trào đấu tranh.
Các tổ chức quốc tế: Các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc đã lên án các hành vi vi phạm nhân quyền và ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
Tóm lại, sự kết hợp của các yếu tố trên đã tạo ra một "lò lửa" bùng nổ các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh. Những cuộc đấu tranh này đã góp phần làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị của khu vực và để lại những dấu ấn quan trọng trong lịch sử thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 28:
03/09/2024Nội dung nào dưới đây không phải là tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: C
Sự ra đời của hơn 100 quốc gia độc lập là kết quả trực tiếp của phong trào giải phóng dân tộc.
=> A sai
Sau khi giành được độc lập, các quốc gia mới nổi lên tích cực tham gia vào các hoạt động chính trị quốc tế, làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới.
=> B sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và nửa thuộc địa diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự tan rã của hệ thống thuộc địa cũ. Điều này làm giảm đáng kể sự đối đầu giữa các nước đế quốc về vấn đề thuộc địa, vì đơn giản là không còn nhiều thuộc địa để tranh giành nữa.
=>C đúng
Phong trào giải phóng dân tộc đã làm suy yếu vị thế của các cường quốc lớn, góp phần làm xói mòn và sụp đổ trật tự hai cực Ianta.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Phong trào giải phóng dân tộc ở Châu Á sau Thế chiến II: Một cái nhìn tổng quan
Châu Á, với sự đa dạng về văn hóa, lịch sử và địa lý, là một trong những tâm điểm của phong trào giải phóng dân tộc sau Thế chiến II. Dưới đây là một số quốc gia tiêu biểu và đặc điểm của phong trào ở từng khu vực:
Nam Á:
Ấn Độ: Dưới sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi, Ấn Độ đã tiến hành cuộc đấu tranh bất bạo động lớn, cuối cùng giành được độc lập vào năm 1947. Tuy nhiên, sự phân chia đất nước thành Ấn Độ và Pakistan đã dẫn đến những xung đột kéo dài.
Pakistan: Phong trào đấu tranh của người Hồi giáo Ấn Độ đã dẫn đến sự ra đời của Pakistan, một quốc gia riêng biệt cho người Hồi giáo.
Đông Nam Á:
Việt Nam: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ đã giành được độc lập và thống nhất cho Việt Nam.
Indonesia: Phong trào do Sukarno lãnh đạo, kết hợp nhiều hình thức đấu tranh, đã giành được độc lập cho Indonesia.
Các nước khác: Lào, Campuchia, Myanmar... cũng trải qua những cuộc đấu tranh giành độc lập đầy gian khổ.
Trung Đông:
Các nước Ả Rập: Phong trào Ả Rập chủ nghĩa đã thúc đẩy các nước Ả Rập đấu tranh giành độc lập khỏi ách thống trị của thực dân Anh và Pháp.
Israel: Sự thành lập nhà nước Israel đã dẫn đến những xung đột kéo dài với các nước Ả Rập.
Đông Á:
Trung Quốc: Cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân đã lật đổ chế độ quốc dân đảng và thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Hàn Quốc: Cuộc chiến tranh Triều Tiên đã chia cắt bán đảo Hàn Quốc thành hai nhà nước riêng biệt.
Đặc điểm chung của phong trào giải phóng dân tộc ở Châu Á:
Mục tiêu chung: Đạt được độc lập dân tộc, thoát khỏi ách thống trị của chủ nghĩa thực dân.
Hình thức đấu tranh đa dạng: Từ đấu tranh bất bạo động đến đấu tranh vũ trang, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của mỗi quốc gia.
Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài: Sự hỗ trợ của các nước xã hội chủ nghĩa, sự cạnh tranh giữa các cường quốc lớn.
Thắng lợi mang tính lịch sử: Đã làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới, góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa cũ.
Những thách thức sau khi giành độc lập:
Xây dựng lại đất nước: Sau chiến tranh, các nước phải đối mặt với những khó khăn to lớn trong việc xây dựng lại kinh tế, xã hội.
Bảo vệ độc lập: Các nước phải đối mặt với những âm mưu xâm lược và can thiệp từ các thế lực thù địch.
Xây dựng khối đoàn kết dân tộc: Các nước phải vượt qua những chia rẽ nội bộ để xây dựng một khối đại đoàn kết dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 29:
03/09/2024Nội dung nào không phản ánh đúng những nhân tố thúc đẩy sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: B
Chiến tranh thế giới kết thúc, chủ nghĩa phát xít bị đánh bại tạo ra cơ hội cho các dân tộc bị áp bức đứng lên đấu tranh.
=> A sai
Việc các nước Á - Phi - Mĩ Latinh tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế là một hậu quả của phong trào giải phóng dân tộc chứ không phải là nhân tố thúc đẩy. Sau khi giành được độc lập, các nước này mới có điều kiện để tham gia vào các hoạt động ngoại giao và đóng góp vào việc xây dựng một trật tự thế giới mới.
=> B đúng
Các nước thực dân, đế quốc suy yếu về kinh tế và quân sự, không còn đủ sức để duy trì hệ thống thuộc địa.
=> C sai
Sự trưởng thành của các lực lượng giải phóng dân tộc về ý thức, tổ chức và vũ trang là yếu tố quyết định thành công của các cuộc đấu tranh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Chiến tranh Kháng chiến chống Pháp (1946-1954): Một giai đoạn hào hùng của lịch sử dân tộc
Chiến tranh chống Pháp là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam, ghi dấu những hy sinh, gian khổ và cuối cùng là chiến thắng vĩ đại của nhân dân ta.
Nguyên nhân bùng nổ chiến tranh
Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công và nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, thực dân Pháp quay trở lại xâm lược nước ta một lần nữa. Chúng không chấp nhận việc Việt Nam giành độc lập, muốn tái lập chế độ thuộc địa cũ.
Quá trình kháng chiến trường kỳ, gian khổ
Giai đoạn đầu (1946-1947): Cuộc kháng chiến toàn quốc bùng nổ, nhân dân ta anh dũng chiến đấu, gây cho Pháp nhiều tổn thất. Tuy nhiên, do thế lực của Pháp còn mạnh, ta phải rút khỏi Hà Nội và một số thành phố lớn.
Giai đoạn chủ động tiến công (1947-1950): Đảng ta đề ra đường lối kháng chiến trường kỳ, toàn dân, dựa vào sức mình là chính. Quân dân ta đã giành được nhiều thắng lợi quan trọng, làm thất bại âm mưu "chiến tranh cục bộ" của Pháp.
Chiến dịch Việt Bắc (1947): Đây là chiến dịch lớn đầu tiên của quân dân ta, tiêu diệt một bộ phận quan trọng sinh lực địch.
Chiến dịch Biên giới (1950): Chiến thắng này đã mở ra một thời kỳ mới cho cuộc kháng chiến, làm lung lay ý chí xâm lược của Pháp.
Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954): Đây là chiến dịch quyết định, đánh bại hoàn toàn kế hoạch Nava của Pháp. Chiến thắng Điện Biên Phủ đã đi vào lịch sử như một biểu tượng cho tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam.
Ý nghĩa lịch sử của chiến thắng Điện Biên Phủ
Kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp: Chiến thắng Điện Biên Phủ đã buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.
Mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam: Việt Nam giành được độc lập, thống nhất, mở ra thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
Góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc của các nước thuộc địa và phụ thuộc: Chiến thắng Điện Biên Phủ cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
Những bài học kinh nghiệm
Tinh thần đoàn kết, quyết tâm đánh giặc: Toàn dân Việt Nam đã đoàn kết một lòng, vượt qua mọi khó khăn, gian khổ để giành thắng lợi.
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng: Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra đường lối chiến lược, chỉ đạo cuộc kháng chiến giành thắng lợi.
Sự kết hợp giữa lực lượng chính quy và dân quân du kích: Đây là một trong những yếu tố quan trọng đảm bảo thắng lợi của cuộc kháng chiến.
Vai trò của hậu phương lớn: Hậu phương miền Bắc đã cung cấp cho tiền tuyến những nguồn lực quý báu để chiến đấu.
Chiến tranh chống Pháp là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, thể hiện ý chí quyết tâm giành độc lập, tự do của dân tộc. Chiến thắng Điện Biên Phủ là một mốc son chói lọi trong lịch sử đấu tranh của dân tộc ta.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 30:
14/09/2024Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi và Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi và Mỹ Latinh đã diễn ra mạnh mẽ và giành được nhiều thắng lợi quan trọng. Điều này đã dẫn đến những thay đổi sâu sắc trên bản đồ chính trị thế giới.
=> A đúng
Mặc dù phong trào giải phóng dân tộc đã gây ra nhiều khó khăn cho Mỹ, nhưng không thể nói rằng nó đã phá sản hoàn toàn chiến lược toàn cầu của Mỹ. Mỹ vẫn duy trì được ảnh hưởng lớn trên thế giới.
=> B sai
Xu thế hòa hoãn Đông - Tây là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, trong đó có cuộc chạy đua vũ trang, khủng hoảng kinh tế và sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của các siêu cường. Phong trào giải phóng dân tộc chỉ là một trong những yếu tố góp phần vào quá trình này.
=> C sai
Xu thế toàn cầu hóa là kết quả của sự phát triển của khoa học - công nghệ, sự hội nhập kinh tế và sự mở rộng của các công ty đa quốc gia. Phong trào giải phóng dân tộc không phải là yếu tố quyết định trực tiếp của quá trình này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Thách thức và khó khăn trong phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh
Bạn đã đưa ra hai trong số những thách thức lớn nhất mà các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh phải đối mặt. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta hãy đi sâu vào từng điểm và tìm hiểu thêm về những khó khăn khác mà các phong trào này đã gặp phải:
1. Sự chia rẽ nội bộ:
Mâu thuẫn về đường lối đấu tranh: Các phong trào thường có nhiều quan điểm khác nhau về cách thức đấu tranh. Một số ủng hộ đấu tranh vũ trang, số khác lại ủng hộ đấu tranh hòa bình. Sự khác biệt này dễ dẫn đến chia rẽ nội bộ và làm suy yếu sức mạnh chung.
Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài: Các cường quốc thường lợi dụng những chia rẽ nội bộ để can thiệp vào công việc nội bộ của các nước đang đấu tranh, gây ra những hỗn loạn và kéo dài cuộc chiến.
Sự khác biệt về lợi ích giai cấp: Trong một số phong trào, các giai cấp xã hội có những lợi ích khác nhau, dẫn đến xung đột và chia rẽ.
2. Sự chống phá của các thế lực phản động:
Các chế độ thực dân: Các nước thực dân sử dụng mọi biện pháp để đàn áp phong trào giải phóng dân tộc, từ quân sự đến chính trị, kinh tế.
Các thế lực đế quốc: Các cường quốc lớn thường ủng hộ các chế độ độc tài, phản động ở các nước thuộc địa để bảo vệ lợi ích của mình.
Các lực lượng phản động trong nước: Một số tầng lớp xã hội có lợi ích gắn liền với chế độ cũ, họ sẽ tích cực chống phá cách mạng.
Các thách thức khác:
Kinh tế lạc hậu: Phần lớn các nước thuộc địa có nền kinh tế lạc hậu, thiếu nguồn lực để duy trì cuộc kháng chiến lâu dài.
Mù chữ: Mức độ dân trí thấp khiến công tác tuyên truyền gặp nhiều khó khăn.
Sự chia rẽ dân tộc: Một số quốc gia có nhiều dân tộc, tôn giáo khác nhau, dễ bị các thế lực ngoại lai lợi dụng để chia rẽ.
Ảnh hưởng của các thách thức:
Kéo dài thời gian đấu tranh: Các phong trào giải phóng dân tộc thường kéo dài hàng chục năm, gây ra nhiều đau thương, mất mát cho nhân dân.
Gây ra những tổn thất về người và của: Cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc thường rất khốc liệt, gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội.
Ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước: Sau khi giành độc lập, nhiều nước phải đối mặt với những khó khăn to lớn trong việc xây dựng lại đất nước.
Để vượt qua những thách thức này, các phong trào giải phóng dân tộc đã:
Xây dựng khối đoàn kết toàn dân: Liên kết các tầng lớp xã hội, các dân tộc, tôn giáo để tạo thành một khối thống nhất.
Chọn đúng đường lối đấu tranh: Kết hợp linh hoạt giữa đấu tranh chính trị và vũ trang, phù hợp với điều kiện cụ thể của từng nước.
Tìm kiếm sự ủng hộ của quốc tế: Nhận được sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa và các phong trào tiến bộ trên thế giới.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 31:
14/09/2024Năm 1960, phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi giành được thắng lợi nào sau đây?
Đáp án đúng là: A
Năm 1960 được gọi là "Năm châu Phi" vì đây là năm chứng kiến một bước ngoặt lớn trong lịch sử châu Phi khi có đến 17 quốc gia giành được độc lập khỏi ách thống trị của các cường quốc thực dân châu Âu. Sự kiện này đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử châu Phi, khi châu lục này chuyển mình mạnh mẽ để xây dựng một tương lai độc lập và tự chủ.
=>A đúng
Không phải tất cả các nước châu Phi đều giành được độc lập vào năm 1960. Quá trình giành độc lập diễn ra trong nhiều năm sau đó, đặc biệt là ở các nước Nam Phi.
=> B sai
Nước Cộng hòa Zimbabwe (trước đây gọi là Rhodesia) giành được độc lập vào năm 1980, sau một cuộc đấu tranh kéo dài.
=> C sai
Mặc dù năm 1960 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân và phân biệt chủng tộc ở châu Phi, nhưng chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi vẫn tồn tại cho đến năm 1994.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Năm 1960, một cột mốc lịch sử quan trọng đánh dấu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân ở châu Phi khi có đến 17 quốc gia giành được độc lập. Sự kiện này được gọi là "Năm châu Phi".
Một số quốc gia tiêu biểu giành được độc lập vào năm 1960 bao gồm:
Các thuộc địa của Pháp: Nigeria, Cameroon, Congo, Madagascar, Chad, Dahomey (nay là Benin), Upper Volta (nay là Burkina Faso), Ivory Coast, Niger, Mali, Mauritania, Togo.
Các thuộc địa khác: Somalia (thống nhất Somaliland thuộc Anh và Lãnh thổ Ủy thác Somalia).
Tại sao năm 1960 lại đặc biệt?
Ảnh hưởng của phong trào giải phóng dân tộc: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi bùng nổ mạnh mẽ, đòi hỏi quyền tự quyết.
Sự suy yếu của các đế quốc thực dân: Các cường quốc châu Âu suy yếu sau chiến tranh, không còn đủ sức duy trì hệ thống thuộc địa.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng trên thế giới: Cách mạng tháng Mười Nga, cách mạng Trung Quốc và các cuộc cách mạng khác đã truyền cảm hứng cho nhân dân châu Phi.
Ý nghĩa lịch sử:
Chấm dứt một thời kỳ nô lệ hóa và bóc lột: Nhân dân châu Phi đã thoát khỏi ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, giành lại quyền tự quyết.
Thay đổi bản đồ chính trị thế giới: Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa ở châu Phi đã làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới.
Củng cố lực lượng của các nước đang phát triển: Sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập ở châu Phi đã tăng cường sức mạnh của các nước đang phát triển trên trường quốc tế.
Những thách thức sau khi giành độc lập:
Kinh tế lạc hậu: Hầu hết các nước châu Phi đều có nền kinh tế lạc hậu, cơ sở hạ tầng yếu kém.
Xung đột dân tộc, tôn giáo: Nhiều nước châu Phi có sự đa dạng về dân tộc, tôn giáo, dẫn đến xung đột nội bộ.
Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài: Các cường quốc lớn vẫn tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của các nước châu Phi.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 32:
25/09/2024Thắng lợi của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc tác động như thế nào đến sự phát triển của quan hệ quốc tế từ sau chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: B
Không hoàn toàn chính xác, vì Mỹ vẫn duy trì ảnh hưởng lớn ở nhiều khu vực trên thế giới.
=> A sai
Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc bùng nổ mạnh mẽ. Nhiều quốc gia đã giành được độc lập, chấm dứt ách thống trị của các cường quốc thực dân.
=> B đúng
Chiến lược toàn cầu của Mỹ không bị thất bại hoàn toàn mà chỉ bị hạn chế ở một số khu vực.
=> C sai
Mặc dù phong trào giải phóng dân tộc đã góp phần làm xói mòn Chiến tranh Lạnh, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự chấm dứt của nó.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tác động của phong trào giải phóng dân tộc đến quan hệ giữa các cường quốc sau Chiến tranh Thế giới thứ hai
Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ mạnh mẽ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đã gây ra những biến động sâu sắc trong quan hệ giữa các cường quốc, đặc biệt là giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô. Dưới đây là một số tác động chính:
1. Làm suy yếu ảnh hưởng của các cường quốc:
Mất đi các thuộc địa: Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa khiến các cường quốc mất đi nguồn lợi kinh tế và chính trị lớn.
Giảm sút uy tín: Thất bại trong việc duy trì quyền kiểm soát các thuộc địa đã làm giảm sút uy tín của các cường quốc trên trường quốc tế.
Gia tăng cạnh tranh: Các cường quốc phải cạnh tranh gay gắt hơn để giành ảnh hưởng ở các quốc gia mới độc lập.
2. Thay đổi cục diện chiến tranh lạnh:
Mở rộng cuộc chiến tranh lạnh: Cuộc đấu tranh giành ảnh hưởng ở các nước mới độc lập đã làm cuộc chiến tranh lạnh lan rộng ra nhiều khu vực trên thế giới.
Gia tăng căng thẳng: Cả Mỹ và Liên Xô đều tìm cách lợi dụng phong trào giải phóng dân tộc để mở rộng ảnh hưởng của mình, dẫn đến nhiều cuộc xung đột cục bộ.
Thay đổi chiến lược: Cả hai siêu cường đều phải điều chỉnh chiến lược của mình để thích ứng với tình hình mới.
3. Thúc đẩy sự hình thành các khối quân sự:
Khối Warsaw: Liên Xô thành lập khối Warsaw để củng cố ảnh hưởng ở Đông Âu và các nước xã hội chủ nghĩa.
Khối NATO: Mỹ thành lập khối NATO để đối phó với sự mở rộng của Liên Xô và bảo vệ các đồng minh châu Âu.
4. Tạo ra những diễn đàn quốc tế mới:
Liên hợp quốc: Liên hợp quốc trở thành diễn đàn chính để các quốc gia mới độc lập bày tỏ quan điểm và đòi hỏi quyền lợi của mình.
Phong trào không liên kết: Nhiều quốc gia mới độc lập đã thành lập phong trào không liên kết để khẳng định sự độc lập và trung lập của mình.
Tóm lại, phong trào giải phóng dân tộc đã làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới và quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nó đã góp phần làm suy yếu trật tự hai cực, tạo ra nhiều diễn đàn quốc tế mới và thúc đẩy sự đa dạng hóa trong quan hệ quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước châu Phi và Mĩ Latinh (898 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử lớp 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước Châu Phi và Mĩ La-tinh (351 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử lớp 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước Châu Phi và Mĩ La-tinh (375 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (1718 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (1168 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (646 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (617 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (518 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (473 lượt thi)