Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
-
927 lượt thi
-
29 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
25/09/2024Đáp án đúng là: C
Mặc dù phong trào đấu tranh phát triển mạnh trong những năm 50, nhưng nó đã bắt đầu từ ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
=> A sai
Phong trào đã phát triển mạnh trước đó, từ những năm 50 và thậm chí ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
=> B sai
Phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân ở châu Phi đạt đến đỉnh cao và phát triển mạnh mẽ nhất từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Đây là giai đoạn mà các nước châu Âu, vốn là những đế quốc thực dân lớn nhất, bị suy yếu nghiêm trọng về kinh tế và quân sự sau cuộc chiến tranh tàn khốc. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho các dân tộc thuộc địa ở châu Phi đứng lên đấu tranh giành độc lập.
=> C đúng
Đến thời điểm này, nhiều quốc gia châu Phi đã giành được độc lập và phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân đã giảm bớt.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những nhân vật tiêu biểu trong phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân ở châu Phi
Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi đã sản sinh ra nhiều nhân vật lịch sử vĩ đại, những người đã cống hiến cả cuộc đời để đấu tranh cho độc lập và tự do của đất nước mình. Dưới đây là một số nhân vật tiêu biểu:
Nam Phi
Nelson Mandela: Ông là biểu tượng của cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ở Nam Phi. Mandela đã dành 27 năm trong tù vì hoạt động chống lại chế độ apartheid. Sau khi được thả tự do, ông đã trở thành Tổng thống đầu tiên của Nam Phi da màu và được trao giải Nobel Hòa bình.
Algeria
Ahmed Ben Bella: Là một trong những lãnh tụ của cuộc cách mạng Algeria chống lại thực dân Pháp. Ông đã lãnh đạo Front de Libération Nationale (FLN) và trở thành Tổng thống đầu tiên của Algeria độc lập.
Kenya
Jomo Kenyatta: Ông là một nhà lãnh đạo dân tộc chủ nghĩa Kenya, người đã lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập cho Kenya. Kenyatta đã trở thành Tổng thống đầu tiên của Kenya sau khi nước này giành được độc lập vào năm 1963.
Ghana
Kwame Nkrumah: Ông là một nhà cách mạng và nhà chính trị Ghana, người đã lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập cho Ghana. Nkrumah đã trở thành Tổng thống đầu tiên của Ghana và là một trong những người sáng lập Phong trào Không liên kết.
Các nhân vật tiêu biểu khác
Bên cạnh những nhân vật đã kể trên, còn rất nhiều những người khác đã đóng góp quan trọng vào cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở châu Phi, như:
Gamal Abdel Nasser: Tổng thống Ai Cập, người lãnh đạo cuộc cách mạng Ai Cập năm 1952 và quốc hữu hóa kênh đào Suez.
Patrice Lumumba: Thủ tướng đầu tiên của Cộng hòa Dân chủ Congo, người đã đấu tranh chống lại sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
Julius Nyerere: Tổng thống đầu tiên của Tanzania, người đã lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập cho Tanganyika và Zanzibar.
Những đặc điểm chung của các nhân vật này:
Tinh thần yêu nước nồng nàn: Họ đều có một tình yêu sâu sắc đối với đất nước và dân tộc của mình.
Ý chí đấu tranh bất khuất: Họ đã không ngại hy sinh bản thân để đấu tranh cho một tương lai tốt đẹp hơn cho đất nước.
Tầm nhìn xa trông rộng: Họ đã có những tầm nhìn chiến lược và đưa ra những quyết định đúng đắn để lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập.
Các nhân vật này không chỉ là những anh hùng dân tộc mà còn là những biểu tượng của tinh thần đấu tranh chống áp bức, bất công trên toàn thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 2:
23/07/2024Đáp án đúng là: B
Phong trào đấu tranh giành độc lập ở Châu Phi bùng nổ đầu tiên ở khu vực Bắc Phi.
B đúng
- A, C, D sai vì các phong trào đấu tranh ở khu vực này thường bắt đầu muộn hơn, sau khi các khu vực khác như Bắc Phi (đặc biệt là Ai Cập) đã có những cuộc nổi dậy sớm hơn và ảnh hưởng từ các phong trào độc lập toàn cầu đã lan rộng.
*) Vài nét về cuộc đấu tranh giành độc lập
- Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước châu Phi đều bị chủ nghĩa thực dân nô dịch.
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân châu Phi dâng cao mạnh mẽ ⇒ châu Phi trở thành “Lục địa mới trỗi dậy”.
- Các giai đoạn phát triển của phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân châu Phi:
* Giai đoạn 1945 – 1954: Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ sớm nhất ở Bắc Phi với thắng lợi ở Ai Cập (1953), Libi (1952),...
* Giai đoạn 1954 – 1960: Phong trào đấu tranh lan rộng ở Bắc Phi và Tây Phi với các thắng lợi của: Tuynidi (1956),Gana (1956), Ghine (1957), Marốc (1960), ...
* Giai đoạn 1960 – 1975:
+ 1960, 17 nước châu Phi giành độc lập, lịch sử ghi nhận là “Năm châu Phi”.
+ Thắng lợi của nhân dân Etiopia (1974), Môdămbích và Ănggôla năm 1975 được coi là mốc sụp đổ căn bản của chủ nghĩa thực dân và hệ thống thuộc địa của nó ở châu Phi.
* Giai đoạn 1985 – nửa sau những năm 90 của thế kỉ XX: Nhân dân các thuộc địa còn lại ở châu Phi hoàn thành cuộc đấu tranh đánh đổ nền thống trị thực dân cũ, giành độc lập dân tộc và quyền sống của con người.
+ 18/4/1980, nhân dân Nam Rodedia tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Dimbabue.
+ 21/3/1990, Namibia tuyên bố độc lập.
+ 1993, chế độ phân biệt chủng tộc A-pác-thai sụp đổ ở Nam Phi.
Lược đồ châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 3:
03/09/2024Đáp án đúng là: C
Hai quốc gia này giành độc lập muộn hơn, sau các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc kéo dài và khốc liệt.
=> A sai
Angiêri giành độc lập sau một cuộc cách mạng kéo dài và đẫm máu, còn Tuynidi giành độc lập một cách hòa bình hơn. Cả hai quốc gia này giành độc lập sau Ai Cập và Libi.
=> B sai
Các quốc gia giành được độc lập đầu tiên ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai là Ai Cập và Libi
=> C đúng
Hai quốc gia này giành độc lập còn muộn hơn nữa, vào những năm 1980.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi là một trong những phong trào lớn nhất và có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong thế kỷ 20. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, dưới tác động của nhiều yếu tố, người dân châu Phi đã đứng lên đấu tranh giành độc lập, chấm dứt ách thống trị của chủ nghĩa thực dân.
Những yếu tố thúc đẩy phong trào:
Sự suy yếu của các cường quốc thực dân: Sau chiến tranh, các nước đế quốc như Anh, Pháp, Bồ Đào Nha suy yếu về kinh tế và quân sự, không còn đủ sức duy trì hệ thống thuộc địa rộng lớn.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng: Cách mạng tháng Mười Nga, cách mạng Trung Quốc và các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc khác trên thế giới đã truyền cảm hứng cho người dân châu Phi.
Sự thành lập Liên Hợp Quốc: Liên Hợp Quốc đã lên án chủ nghĩa thực dân và ủng hộ quyền tự quyết của các dân tộc.
Sự phát triển của ý thức dân tộc: Qua quá trình đấu tranh, ý thức dân tộc của người châu Phi ngày càng được củng cố, tạo nên một lực lượng đoàn kết mạnh mẽ.
Đặc điểm của phong trào:
Đa dạng về hình thức: Phong trào đấu tranh diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, từ đấu tranh chính trị, hòa bình đến đấu tranh vũ trang.
Mục tiêu thống nhất: Mục tiêu chung của phong trào là giành độc lập, xóa bỏ chế độ thực dân, xây dựng một châu Phi độc lập, tự do và thống nhất.
Đặt dấu ấn đậm nét trên bản đồ chính trị thế giới: Phong trào đã làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị châu Phi, chấm dứt một thời kỳ dài bị các nước đế quốc thống trị.
Một số sự kiện nổi bật:
Ai Cập: Cuộc Cách mạng Ai Cập năm 1952 lật đổ nhà vua, chấm dứt sự cai trị của Anh.
Algeria: Cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc kéo dài và khốc liệt, cuối cùng Algeria giành được độc lập năm 1962.
Congo: Cuộc đấu tranh giành độc lập của Congo dưới sự lãnh đạo của Patrice Lumumba.
Nam Phi: Cuộc đấu tranh chống chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid dưới sự lãnh đạo của Nelson Mandela.
Hậu quả và ảnh hưởng:
Thành lập nhiều quốc gia độc lập: Châu Phi xuất hiện hàng loạt quốc gia mới, chấm dứt thời kỳ thuộc địa.
Thay đổi trật tự thế giới: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi đã góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa cũ, làm thay đổi cán cân lực lượng trên thế giới.
Những thách thức mới: Các quốc gia châu Phi mới giành được độc lập phải đối mặt với nhiều khó khăn như xây dựng lại đất nước, phát triển kinh tế, ổn định chính trị.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 4:
03/09/2024Đáp án đúng là: B
Đây là một quá trình diễn ra lâu dài, không chỉ giới hạn trong năm 1960.
=> A sai
Năm 1960 được gọi là “Năm châu Phi” vì 17 nước châu Phi được trao trả độc lập
=> B đúng
Mặc dù có nhiều nước giành độc lập, nhưng chủ nghĩa thực dân cũ vẫn tồn tại ở một số khu vực cho đến những năm sau đó.
=> C sai
Chế độ Apartheid ở Nam Phi chỉ bị xóa bỏ vào năm 1991, muộn hơn nhiều so với năm 1960.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Năm 1960: Một Năm Lịch Sử Của Châu Phi
Năm 1960 đúng là một cột mốc quan trọng trong lịch sử châu Phi khi 17 quốc gia đã giành được độc lập. Mỗi quốc gia có một câu chuyện đấu tranh riêng, với những sự kiện và nhân vật lịch sử đáng nhớ.
Thật khó để liệt kê chi tiết về từng quốc gia trong một câu trả lời ngắn gọn. Tuy nhiên, mình có thể cung cấp cho bạn một số ví dụ điển hình và những đặc điểm chung của các cuộc đấu tranh giành độc lập này:
Một số quốc gia tiêu biểu giành độc lập năm 1960 và những nét đặc trưng:
Nigeria: Đạt được độc lập từ Anh, Nigeria trở thành quốc gia có dân số đông nhất châu Phi. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Nigeria diễn ra tương đối hòa bình, với sự hợp tác giữa các nhóm dân tộc khác nhau.
Congo: Dưới sự lãnh đạo của Patrice Lumumba, Congo giành độc lập từ Bỉ. Tuy nhiên, ngay sau khi giành độc lập, Congo đã rơi vào tình trạng hỗn loạn và nội chiến.
Cameroon: Đạt được độc lập từ Pháp, Cameroon là một ví dụ về sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ ở châu Phi.
Madagascar: Đảo quốc lớn nhất châu Phi này giành độc lập từ Pháp. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Madagascar tập trung vào việc bảo vệ bản sắc văn hóa và truyền thống của người dân.
Somalia: Thống nhất hai vùng lãnh thổ Somaliland và Somalia thuộc ủy thác để thành lập nước Cộng hòa Somalia.
Đặc điểm chung của các cuộc đấu tranh giành độc lập năm 1960:
Đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị: Hầu hết các cuộc đấu tranh giành độc lập đều kết hợp cả hai hình thức này.
Vai trò của các đảng phái dân tộc: Các đảng phái dân tộc đã đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và tổ chức quần chúng đấu tranh.
Ảnh hưởng của các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới: Các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh đã truyền cảm hứng cho người dân châu Phi.
Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa: Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác đã cung cấp viện trợ cho các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
Những thách thức sau khi giành độc lập:
Sau khi giành được độc lập, các quốc gia châu Phi phải đối mặt với nhiều thách thức:
Xây dựng nền kinh tế: Phát triển nền kinh tế, xóa bỏ đói nghèo, nâng cao đời sống nhân dân.
Đoàn kết dân tộc: Xây dựng sự đoàn kết giữa các dân tộc, tôn giáo khác nhau.
Ổn định chính trị: Xây dựng một chính phủ ổn định, chống lại các cuộc đảo chính, nội chiến.
Phát triển giáo dục: Nâng cao trình độ dân trí, đào tạo nhân lực.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về một quốc gia cụ thể nào đó, hãy cho mình biết nhé. Mình sẽ tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về quá trình đấu tranh giành độc lập, các nhân vật lịch sử nổi bật và những ảnh hưởng của cuộc cách mạng đối với đất nước đó.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 5:
25/09/2024Đáp án đúng là: B
Đây là một sự kiện quan trọng trong quá trình phi thực dân hóa, nhưng chưa đủ để làm tan rã hoàn toàn hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân cũ.
=> A sai
Chủ nghĩa thực dân cũ ở châu Phi và hệ thống thuộc địa của nó cơ bản bị tan rã sau sự kiện Môdămbích và Ănggôla giành được độc lập (1975)
=> B đúng
Sự kiện này đánh dấu một bước tiến lớn trong cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, nhưng không liên quan trực tiếp đến sự tan rã của hệ thống thuộc địa thực dân cũ.
=> C sai
Đây là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Nam Phi, nhưng không phải là yếu tố quyết định sự tan rã của hệ thống thuộc địa thực dân cũ ở châu Phi.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của hệ thống thuộc địa ở châu Phi
Sự tan rã của hệ thống thuộc địa ở châu Phi là một quá trình lịch sử quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ dài bị áp bức và bóc lột. Có nhiều yếu tố đã góp phần vào sự sụp đổ của hệ thống này, bao gồm:
1. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân:
Chiến tranh thế giới thứ hai: Các cuộc chiến tranh tàn khốc đã làm suy giảm nghiêm trọng sức mạnh kinh tế và quân sự của các cường quốc châu Âu, khiến họ không còn đủ khả năng duy trì hệ thống thuộc địa rộng lớn.
Sự cạnh tranh giữa các cường quốc: Cuộc chiến lạnh giữa Mỹ và Liên Xô đã khiến các cường quốc châu Âu phải phân tán nguồn lực, giảm bớt sự quan tâm đến các thuộc địa ở châu Phi.
2. Sự trỗi dậy của tinh thần dân tộc:
Ý thức dân tộc: Nhân dân châu Phi ngày càng có ý thức về bản sắc dân tộc và mong muốn tự quyết.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng: Các cuộc cách mạng thành công ở các nước châu Á như Việt Nam, Ấn Độ đã truyền cảm hứng cho nhân dân châu Phi.
Sự hình thành các đảng phái chính trị: Các đảng phái chính trị đã đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập.
3. Sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế:
Liên hợp quốc: Liên hợp quốc đã lên án chủ nghĩa thực dân và ủng hộ quyền tự quyết của các dân tộc.
Phong trào không liên kết: Phong trào này đã tạo ra một diễn đàn cho các nước mới giành độc lập, tăng cường sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia.
4. Cuộc đấu tranh vũ trang:
Kháng chiến vũ trang: Nhiều nước châu Phi đã tiến hành cuộc kháng chiến vũ trang kéo dài và gian khổ để giành lấy độc lập.
Chiến thuật du kích: Các chiến sĩ cách mạng đã sử dụng chiến thuật du kích linh hoạt để chống lại quân đội thực dân.
Tóm lại, sự kết hợp của nhiều yếu tố trên đã tạo ra một sức mạnh tổng hợp, làm lung lay và sụp đổ hệ thống thuộc địa ở châu Phi. Sự kiện năm 1960, khi 17 quốc gia châu Phi giành được độc lập, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử châu Phi và thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 6:
14/09/2024Đáp án đúng là: D
Sau khi giành được độc lập, cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân đã kết thúc.
=> A sai
Mặc dù một số nước châu Phi đã phải đối mặt với vấn đề này, nhưng đây không phải là mục tiêu chung của tất cả các nước.
=> B sai
Đây chỉ là một phần trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, chứ không phải là mục tiêu chính.
=> C sai
Sau khi giành được độc lập, các nước châu Phi bắt tay vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Những Khó Khăn Mà Các Nước Châu Phi Phải Đối Mặt Sau Khi Giành Độc Lập
Sau khi giành được độc lập, các quốc gia châu Phi đã đối mặt với vô vàn thách thức, khiến quá trình xây dựng và phát triển đất nước trở nên vô cùng gian nan. Dưới đây là một số khó khăn chính mà các nước châu Phi đã và đang phải đối mặt:
1. Di sản của chủ nghĩa thực dân:
Cơ sở hạ tầng lạc hậu: Hệ thống giao thông, thông tin, năng lượng... được xây dựng chủ yếu phục vụ cho lợi ích của các nước mẹ, không phù hợp với nhu cầu phát triển của người dân bản địa.
Nền kinh tế đơn canh: Kinh tế các nước châu Phi chủ yếu phụ thuộc vào một vài loại cây trồng xuất khẩu, dẫn đến tình trạng dễ bị tổn thương trước biến động của thị trường thế giới.
Phân chia hành chính phi lý: Các biên giới quốc gia được các nước thực dân vẽ ra một cách tùy tiện, không phù hợp với đặc điểm địa lý, văn hóa của các dân tộc, dẫn đến xung đột và bất ổn.
2. Xung đột và bất ổn:
Xung đột sắc tộc, tôn giáo: Sự đa dạng về sắc tộc, tôn giáo tại châu Phi đã dẫn đến nhiều cuộc xung đột kéo dài, gây ra mất ổn định xã hội và cản trở phát triển kinh tế.
Đảo chính quân sự: Nhiều quốc gia châu Phi đã trải qua nhiều cuộc đảo chính quân sự, gây ra tình trạng bất ổn chính trị và làm suy yếu quá trình xây dựng đất nước.
3. Khó khăn về kinh tế:
Nợ nước ngoài: Nhiều nước châu Phi phải gánh chịu một khoản nợ nước ngoài lớn, gây áp lực lên ngân sách và hạn chế khả năng đầu tư vào phát triển.
Tỷ lệ thất nghiệp cao: Dân số tăng nhanh trong khi cơ hội việc làm lại hạn chế, dẫn đến tình trạng thất nghiệp cao, đặc biệt là trong giới trẻ.
Sự phụ thuộc vào viện trợ: Nhiều nước châu Phi vẫn phụ thuộc nhiều vào viện trợ từ các nước phát triển, điều này làm hạn chế tính tự chủ và khả năng hoạch định chính sách.
4. Vấn đề xã hội:
Mù chữ: Tỷ lệ mù chữ ở nhiều nước châu Phi còn rất cao, hạn chế khả năng tiếp cận thông tin và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Đói nghèo và bệnh tật: Nạn đói, bệnh dịch vẫn là những vấn đề nan giải ở nhiều khu vực, đặc biệt là ở các nước châu Phi hạ Sahara.
Phân biệt đối xử: Phân biệt đối xử về giới, sắc tộc, tôn giáo vẫn tồn tại ở nhiều nơi, gây ra bất bình đẳng xã hội.
5. Áp lực từ bên ngoài:
Sự can thiệp của các cường quốc: Các cường quốc lớn thường có những ảnh hưởng nhất định đến các quốc gia châu Phi, đôi khi gây ra những bất ổn chính trị.
Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu gây ra hạn hán, lũ lụt, sa mạc hóa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và cuộc sống của người dân.
Những khó khăn trên đã và đang đặt ra những thách thức lớn cho sự phát triển của châu Phi. Tuy nhiên, với sự nỗ lực không ngừng của các quốc gia châu Phi và sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế, châu lục này đang từng bước vượt qua khó khăn và hướng tới một tương lai tươi sáng.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 7:
30/08/2024Đáp án đúng là: C
Giải thích: Kẻ thù chủ yếu trong cuộc đấu tranh của nhân dân ở Nam Phi là chủ nghĩa phân biệt chủng tộc (SGK Lịch Sử 12, tr37).
*Tìm hiểu thêm: "Các giai đoạn phát triển của phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân châu Phi"
* Giai đoạn 1945 – 1954: Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ sớm nhất ở Bắc Phi với thắng lợi ở Ai Cập (1953, Libi (1952),...
* Giai đoạn 1954 – 1960: Phong trào đấu tranh lan rộng ở Bắc Phi và Tây Phi với các thắng lợi của: Tuynidi (1956),Gana (1956), Ghine (1957), Marốc (1960), ...
* Giai đoạn 1960 – 1975:
+ 1960, 17 nước châu Phi giành độc lập, lịch sử ghi nhận là “Năm châu Phi”.
+ Thắng lợi của nhân dân Etiopia (1974), Môdămbích và Ănggôla năm 1975 được coi là mốc sụp đổ căn bản của chủ nghĩa thực dân và hệ thống thuộc địa của nó ở châu Phi.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 8:
03/09/2024Đáp án đúng là: D
Mặc dù Mandela cũng đấu tranh chống lại sự bất công, nhưng trọng tâm cuộc đấu tranh của ông là chống lại chế độ apartheid, một hình thức phân biệt chủng tộc hiện đại hơn là sự thống trị trực tiếp của thực dân.
=> A sai
Cuộc đấu tranh giành độc lập của Algeria có những lãnh tụ khác như Ahmed Ben Bella.
=> B sai
Cuộc đấu tranh giành độc lập của Angola cũng có những lãnh tụ khác như Agostinho Neto.
=> C sai
Nelson Mandela là lãnh tụ của phong trào đấu tranh chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi .
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Những Nhân Vật Nổi Bật Trong Phong Trào Giải Phóng Dân Tộc Châu Phi
Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi đã sản sinh ra nhiều nhân vật lịch sử đáng kính, những người đã cống hiến cả cuộc đời để đấu tranh cho độc lập và tự do của quê hương. Dưới đây là một số gương mặt tiêu biểu:
Nam Phi
Nelson Mandela: Là biểu tượng của cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi. Ông đã dành 27 năm trong tù vì những hoạt động chống đối chế độ apartheid và cuối cùng trở thành tổng thống da đen đầu tiên của Nam Phi.
Algeria
Ahmed Ben Bella: Là một trong những lãnh tụ của cuộc cách mạng Algeria, ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc giành độc lập cho đất nước khỏi Pháp.
Congo
Patrice Lumumba: Là một nhà lãnh đạo chính trị nổi tiếng của Congo, ông đã dẫn dắt đất nước giành độc lập từ Bỉ. Tuy nhiên, ông đã bị ám sát không lâu sau đó.
Kenya
Jomo Kenyatta: Là một nhà lãnh đạo dân tộc chủ nghĩa Kenya, ông đã lãnh đạo phong trào Mau Mau chống lại sự cai trị của Anh và trở thành tổng thống đầu tiên của Kenya độc lập.
Ghana
Kwame Nkrumah: Là một nhà lãnh đạo chính trị và nhà cách mạng Ghana, ông đã lãnh đạo phong trào giành độc lập cho Ghana và trở thành tổng thống đầu tiên của nước này.
Các nhân vật nổi bật khác:
Julius Nyerere: Tanzania
Gamal Abdel Nasser: Ai Cập
Léopold Sédar Senghor: Sénégal
Félix Houphouët-Boigny: Bờ Biển Ngà
Những đóng góp chung của các nhân vật này:
Lãnh đạo các phong trào giải phóng dân tộc: Họ đã tập hợp quần chúng, xây dựng các tổ chức cách mạng, và chỉ đạo các cuộc đấu tranh giành độc lập.
Truyền cảm hứng cho nhân dân: Họ đã trở thành những biểu tượng của tinh thần đấu tranh, khơi dậy lòng yêu nước và ý chí tự cường của người dân.
Đóng góp vào việc xây dựng các quốc gia độc lập: Sau khi giành được độc lập, nhiều người trong số họ đã trở thành những nhà lãnh đạo quốc gia, đóng góp vào việc xây dựng và phát triển đất nước.
Những thách thức mà họ phải đối mặt:
Áp bức của thực dân: Các nhà lãnh đạo này phải đối mặt với sự đàn áp tàn bạo của chính quyền thực dân.
Phân chia nội bộ: Trong nhiều trường hợp, các phong trào giải phóng dân tộc phải đối mặt với sự chia rẽ nội bộ và các mâu thuẫn giữa các nhóm dân tộc.
Khó khăn trong việc xây dựng quốc gia: Sau khi giành được độc lập, các quốc gia châu Phi phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc xây dựng nền kinh tế, ổn định chính trị và phát triển xã hội.
Các nhân vật này đã để lại một di sản vô cùng to lớn cho châu Phi. Họ là những người đã góp phần thay đổi lịch sử của lục địa đen, đưa châu Phi từ một lục địa bị đô hộ trở thành một lục địa của những quốc gia độc lập.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 9:
25/09/2024Đáp án đúng là: C
Mặc dù phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi đã bắt đầu từ trước đó, nhưng năm 1952 chưa phải là năm bùng nổ các cuộc cách mạng.
=> A sai
Năm 1954 là năm đánh dấu chiến thắng Điện Biên Phủ của Việt Nam, nhưng chưa phải là năm mà nhiều quốc gia châu Phi giành được độc lập.
=> B sai
Lịch sử ghi nhận “Năm châu Phi” là năm 1960.
=> C đúng
Năm 1975, một số quốc gia châu Phi vẫn tiếp tục cuộc đấu tranh giành độc lập.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Năm 1960 được gọi là "Năm châu Phi" vì đây là năm đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử giải phóng dân tộc của châu Phi. Trong năm này, có đến 17 quốc gia châu Phi đã tuyên bố độc lập, thoát khỏi ách thống trị của các cường quốc châu Âu.
Vì sao năm 1960 lại đặc biệt như vậy?
Đỉnh cao của phong trào giải phóng dân tộc: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi ngày càng mạnh mẽ. Đến năm 1960, phong trào này đạt đến đỉnh điểm khi nhiều quốc gia cùng lúc giành được độc lập.
Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng khác: Chiến thắng Điện Biên Phủ của Việt Nam năm 1954 đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
Sự suy yếu của các đế quốc thực dân: Sau chiến tranh, sức mạnh của các đế quốc châu Âu suy giảm, không còn đủ khả năng duy trì hệ thống thuộc địa rộng lớn.
Tạo ra hiệu ứng domino: Khi một quốc gia giành được độc lập, nó sẽ tạo ra động lực cho các quốc gia khác cùng vùng dậy.
Những quốc gia nào giành độc lập vào năm 1960?
Một số quốc gia tiêu biểu giành độc lập vào năm 1960 bao gồm:
Cameroon: Là quốc gia đầu tiên ở châu Phi giành độc lập vào năm 1960.
Congo: Còn được gọi là Congo- Kinshasa, là một trong những quốc gia có trữ lượng khoáng sản lớn nhất châu Phi.
Madagascar: Một hòn đảo lớn ở Ấn Độ Dương, từng là thuộc địa của Pháp.
Nigeria: Một quốc gia đa dân tộc và đa văn hóa ở Tây Phi.
Ý nghĩa của "Năm châu Phi"
Kết thúc một thời kỳ: Năm 1960 đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ thuộc địa ở châu Phi, mở ra một kỷ nguyên mới cho lục địa này.
Sự trỗi dậy của các quốc gia châu Phi: Các quốc gia châu Phi mới giành được độc lập đã tham gia tích cực vào các hoạt động của cộng đồng quốc tế.
Ảnh hưởng đến trật tự thế giới: Sự thay đổi lớn về bản đồ chính trị châu Phi đã tác động đến cán cân lực lượng trên thế giới.
Tóm lại, năm 1960 là một năm lịch sử đối với châu Phi, đánh dấu sự chấm dứt của một thời kỳ và mở ra một kỷ nguyên mới cho lục địa này. Sự kiện này đã thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới và có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của châu Phi.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 10:
14/09/2024Đáp án đúng là: A
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ có âm mưu biến Mĩ Latinh thành sân sau của mình .
=>A đúng
Đây là một phần của kế hoạch nhằm củng cố ảnh hưởng chính trị và quân sự của Mỹ ở khu vực.
=> B sai
Mỹ muốn các nước Mỹ Latinh phụ thuộc vào mình và không có nhiều lựa chọn khác.
=> C sai
Đây là một biện pháp mà Mỹ đã sử dụng để đạt được mục tiêu của mình, nhưng không phải là mục tiêu cuối cùng.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Hậu quả của chính sách của Mỹ đối với Mỹ Latinh
Chính sách của Mỹ đối với Mỹ Latinh sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, với mục tiêu biến khu vực này thành "sân sau", đã để lại nhiều hậu quả sâu sắc và phức tạp. Dưới đây là một số hậu quả tiêu biểu:
1. Bất ổn chính trị:
Đảo chính quân sự: Mỹ đã hậu thuẫn cho nhiều cuộc đảo chính quân sự nhằm lật đổ những chính quyền mà họ cho là không thân Mỹ, dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài ở nhiều quốc gia.
Xung đột nội bộ: Các chính sách can thiệp của Mỹ đã làm trầm trọng thêm các mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và giai cấp, gây ra nhiều cuộc xung đột nội bộ đẫm máu.
Phát triển các phong trào vũ trang: Để chống lại sự can thiệp của Mỹ, nhiều phong trào vũ trang đã nổi lên, gây ra những cuộc chiến tranh kéo dài và tàn khốc.
2. Phát triển kinh tế không bền vững:
Mẫu hình phát triển lệ thuộc: Các nước Mỹ Latinh bị buộc phải phụ thuộc vào Mỹ về kinh tế, dẫn đến sự phát triển không bền vững và dễ bị tổn thương trước những biến động của nền kinh tế thế giới.
Bất bình đẳng xã hội: Sự tập trung tài sản vào tay một số ít người, cùng với sự bóc lột của các công ty đa quốc gia, đã làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
Nợ nước ngoài: Nhiều nước Mỹ Latinh đã rơi vào tình trạng nợ nần chồng chất do vay vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế để phục vụ cho các dự án phát triển do Mỹ đề xướng.
3. Vấn đề nhân quyền:
Vi phạm nhân quyền: Các chính quyền thân Mỹ đã thực hiện nhiều hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, như bắt bớ, tra tấn, giết hại những người bất đồng chính kiến.
Hạn chế dân chủ: Mỹ đã ủng hộ các chế độ độc tài và hạn chế sự phát triển của dân chủ ở nhiều nước Mỹ Latinh.
4. Ảnh hưởng đến môi trường:
Khai thác tài nguyên bừa bãi: Các công ty đa quốc gia đã khai thác tài nguyên thiên nhiên ở Mỹ Latinh một cách bừa bãi, gây ra ô nhiễm môi trường và hủy hoại hệ sinh thái.
Những tác động lâu dài:
Sự mất niềm tin vào Mỹ: Các chính sách của Mỹ đã làm giảm sút niềm tin của người dân Mỹ Latinh vào nước Mỹ, dẫn đến sự gia tăng các phong trào chống Mỹ.
Sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc chủ nghĩa: Để thoát khỏi sự lệ thuộc vào Mỹ, nhiều nước Mỹ Latinh đã tìm cách đa dạng hóa quan hệ ngoại giao và thúc đẩy sự phát triển độc lập.
Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Các chính sách của Mỹ đối với Mỹ Latinh đã gây ra những căng thẳng trong quan hệ giữa Mỹ và các nước khác, đặc biệt là các nước Mỹ Latinh có quan điểm đối lập với Mỹ.
Kết luận:
Chính sách của Mỹ đối với Mỹ Latinh sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đã để lại những hậu quả sâu sắc và phức tạp, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống xã hội, chính trị và kinh tế của khu vực. Những hậu quả này vẫn còn tiếp tục tác động đến Mỹ Latinh cho đến ngày nay, và đòi hỏi phải có những giải pháp lâu dài và toàn diện để khắc phục.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 11:
22/07/2024Đáp án đúng là: B
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, khu vực Mĩ Latinh đã tiến hành cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc chống lại chế độ độc tài thân Mĩ.
B đúng
- A sai vì các nước Mỹ Latinh đã đạt được độc lập từ thế kỷ 19 và chủ nghĩa thực dân cũ không còn là vấn đề chính.
- C sai vì cuộc đấu tranh chủ yếu nhằm chống lại sự can thiệp và ảnh hưởng của các cường quốc phương Tây, không phải chủ nghĩa tư bản nội tại.
- D sai vì khu vực này chủ yếu tập trung vào việc chống lại sự can thiệp và ảnh hưởng của các cường quốc phương Tây, chứ không phải vào vấn đề phân biệt chủng tộc.
*) Vài nét về quá trình đấu tranh giành và bảo vệ độc lập
- Từ đầu thế kỉ XIX, nhiều nước Mĩ Latinh đã giành được độc lập từ tay thực dân Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, nhưng sau đó lại lệ thuộc vào Mĩ.
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dựa vào ưu thế về kinh tế và quân sự, Mĩ tìm cách biến Mĩ Latinh thành sân sau của mình và xây dựng các chế độ độc tài thân Mĩ.
⇒ Cuộc đấu tranh của nhân dân Mĩ Latinh chống lại các chế độc độc tài thân Mĩ diễn ra sôi nổi.
- Các giai đoạn phát triển của phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập dân tộc ở Mĩ Latinh:
* Giai đoạn từ 1945 – 1959: phong trào đấu tranh phát triển hầu khắp các nước Mĩ Latinh, với nhiều hình thức: bãi công (ở Chi-lê,...), khởi nghĩa vũ trang (ở Panama, Bolivia,...), đấu tranh nghị trường (ở Achentina, Venezuela,...).
* Giai đoạn từ 1959 – cuối những năm 80 của thế kỉ XX:
- Thắng lợi của cách mạng Cuba (1/1/1959) đã đánh dấu bước phát triển mới của phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của nhân dân các nước Mĩ Latinh.
Phiđen Cátxtơrô – lãnh tụ của phong trào đấu tranh cách mạng ở Cuba
- Tháng 8/1961, Mỹ lập tổ chức Liên minh vì tiến bộ lôi kéo các nước Mỹ La-tinh nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của Cu Ba, nhưng phong trào đấu tranh của nhân dân Mĩ Latinh vẫn phong trào mạnh mẽ.
- Từ thập niên 60 -70, phong trào đấu tranh chống Mỹ và chế độ độc tài thân Mỹ giành độc lập phát triển mạnh giành nhiều thắng lợi.
⇒ Mĩ Latinh trở thành “Lục địa bùng cháy”.
* Giai đoạn từ cuối thập niên 80 của thế kỉ XX cho đến nay.
- Mĩ tăng cường các hoạt động chống phá cách mạng Mĩ Latinh. Ví dụ:
+ Can thiệp vào Panama (1990).
+ Bao vây, cấm vận, cô lập và chống phá cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Cuba.
⇒ cách mạng Mĩ Latinh đứng trước nhiều khó khăn, thử thách.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 12:
22/07/2024Đáp án đúng là: A
- Ngày 1/1/1959, nước Cộng hòa Cuba ra đời do Phiđen Catxtơrô đứng đầu.
A đúng.
- Năm 1983, ở vùng Caribe đã có 13 nước giành độc lập.
B sai.
- Tháng 8/1961, Mĩ thành lập tổ chức “Liên minh vì tiến bộ” nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của cách mạng Cuba.
C sai.
- Chính phủ Panama giành quyền kiểm soát kênh vào cuối năm 1999.
D sai.
* Vài nét về quá trình đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của các nước Mĩ Latinh
- Từ đầu thế kỉ XIX, nhiều nước Mĩ Latinh đã giành được độc lập từ tay thực dân Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, nhưng sau đó lại lệ thuộc vào Mĩ.
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dựa vào ưu thế về kinh tế và quân sự, Mĩ tìm cách biến Mĩ Latinh thành sân sau của mình và xây dựng các chế độ độc tài thân Mĩ.
⇒ Cuộc đấu tranh của nhân dân Mĩ Latinh chống lại các chế độc độc tài thân Mĩ diễn ra sôi nổi.
- Các giai đoạn phát triển của phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập dân tộc ở Mĩ Latinh:
* Giai đoạn từ 1945 – 1959: phong trào đấu tranh phát triển hầu khắp các nước Mĩ Latinh, với nhiều hình thức: bãi công (ở Chi-lê,...), khởi nghĩa vũ trang (ở Panama, Bolivia,...), đấu tranh nghị trường (ở Achentina, Venezuela,...).
* Giai đoạn từ 1959 – cuối những năm 80 của thế kỉ XX:
- Thắng lợi của cách mạng Cuba (1/1/1959) đã đánh dấu bước phát triển mới của phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của nhân dân các nước Mĩ Latinh.
- Tháng 8/1961, Mỹ lập tổ chức Liên minh vì tiến bộ lôi kéo các nước Mỹ La-tinh nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của Cu Ba, nhưng phong trào đấu tranh của nhân dân Mĩ Latinh vẫn phong trào mạnh mẽ.
- Từ thập niên 60 -70, phong trào đấu tranh chống Mỹ và chế độ độc tài thân Mỹ giành độc lập phát triển mạnh giành nhiều thắng lợi.
⇒ Mĩ Latinh trở thành “Lục địa bùng cháy”.
* Giai đoạn từ cuối thập niên 80 của thế kỉ XX cho đến nay.
- Mĩ tăng cường các hoạt động chống phá cách mạng Mĩ Latinh. Ví dụ:
+ Can thiệp vào Panama (1990).
+ Bao vây, cấm vận, cô lập và chống phá cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Cuba.
⇒ cách mạng Mĩ Latinh đứng trước nhiều khó khăn, thử thách.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 13:
20/07/2024Đáp án đúng là: B
Câu nói này được Chủ tịch Fidel Castro trong chuyến thăm lịch sử tại Cao điểm 241 Tân Lâm (hay còn gọi là căn cứ Carol) - nơi vốn là căn cứ lớn của Mỹ mới được ta giải phóng đã thể hiện tình đoàn kết giữa hai nước.
B đúng
- A sai vì câu nói đó là câu chỉ đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại lễ trao quyết định bảo hộ cho Quân đội Việt Nam Cộng hòa vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, đánh dấu sự kết thúc chiến tranh Việt Nam và thống nhất đất nước.
- C, D sai vì câu nói đó không đúng của Chủ tịch Fidel Castro.
Câu nói "Vì Việt Nam nhân dân Cuba sẵn sàng hiến dâng cả máu của mình" thể hiện tinh thần đoàn kết, sự sẵn sàng hy sinh và lòng thân ái giữa hai quốc gia Việt Nam và Cuba trong cuộc chiến tranh giành độc lập và chống lại ách đô hộ của các thế lực ngoại xâm. Nó tôn vinh sự kiên định và sự thống nhất của hai dân tộc trong đấu tranh chung cho mục tiêu tự do, công bằng và bình đẳng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 14:
20/07/2024Câu nói: “Các đồng chí hãy mang lá cờ bách chiến bách thắng này cắm tại Sài Gòn!” của Phiđen Cátxtơrô ra đời trong bối cảnh ông đến thăm
Đáp án đúng là: A
- Chủ tịch Fidel Castro đã phất cao lá cờ của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam và dõng dạc hô to: “Các đồng chí hãy mang lá cờ bách chiến bách thắng này cắm tại Sài Gòn!”, “Hẹn gặp lại tại Sài Gòn sau ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng!".
→ A đúng.
- Các đáp án còn lại không xuất hiện đúng theo lịch sử.
→ B, C, D sai.
* Giai đoạn từ 1959 – cuối những năm 80 của thế kỉ XX:
- Thắng lợi của cách mạng Cuba (1/1/1959) đã đánh dấu bước phát triển mới của phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của nhân dân các nước Mĩ Latinh.
Phiđen Cátxtơrô – lãnh tụ của phong trào
đấu tranh cách mạng ở Cuba
- Tháng 8/1961, Mỹ lập tổ chức Liên minh vì tiến bộ lôi kéo các nước Mỹ La-tinh nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của Cu Ba, nhưng phong trào đấu tranh của nhân dân Mĩ Latinh vẫn phong trào mạnh mẽ.
- Từ thập niên 60 -70, phong trào đấu tranh chống Mỹ và chế độ độc tài thân Mỹ giành độc lập phát triển mạnh giành nhiều thắng lợi.
⇒ Mĩ Latinh trở thành “Lục địa bùng cháy”.
* Giai đoạn từ cuối thập niên 80 của thế kỉ XX cho đến nay.
- Mĩ tăng cường các hoạt động chống phá cách mạng Mĩ Latinh. Ví dụ:
+ Can thiệp vào Panama (1990).
+ Bao vây, cấm vận, cô lập và chống phá cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Cuba.
⇒ cách mạng Mĩ Latinh đứng trước nhiều khó khăn, thử thách.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực
Câu 15:
03/09/2024Đáp án đúng là: C
Mặc dù ngoại giao được sử dụng như một công cụ hỗ trợ, nhưng nó không phải là hình thức đấu tranh chủ yếu trong cả hai cuộc cách mạng.
=> A sai
Đấu tranh chính trị là một phần của quá trình cách mạng, nhưng nó không thể thay thế cho đấu tranh vũ trang khi đối mặt với một kẻ thù mạnh.
=> B sai
Cách mạng Việt Nam và ở CuBa đều sử dụng hình thức đấu tranh vũ trang, giành chính quyền bằng bạo lực để đánh đuổi đế quốc thực dân giành độc lập tự do cho dân tộc.
=> C sai
Hình thức đấu tranh này không phù hợp với tình hình của Cuba và Việt Nam thời điểm đó, khi mà quyền tự do dân chủ bị đàn áp nghiêm trọng.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
tìm hiểu sâu hơn về những điểm tương đồng và khác biệt giữa Cách mạng Cuba năm 1959 và Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc và những yếu tố ảnh hưởng đến thành công của chúng.
Những điểm tương đồng:
Mục tiêu chung: Cả hai cuộc cách mạng đều nhằm mục tiêu giành độc lập dân tộc, lật đổ chế độ thống trị của đế quốc và tay sai, xây dựng một xã hội mới công bằng, dân chủ.
Hình thức đấu tranh chủ yếu: Đấu tranh vũ trang là hình thức chủ yếu được cả hai cuộc cách mạng lựa chọn để đạt được mục tiêu.
Vai trò của lực lượng vũ trang: Lực lượng vũ trang cách mạng đóng vai trò nòng cốt, quyết định thắng lợi của cả hai cuộc cách mạng.
Sự ủng hộ của quần chúng: Cả hai cuộc cách mạng đều nhận được sự ủng hộ nhiệt tình của quần chúng nhân dân.
Ảnh hưởng của tư tưởng cộng sản: Tư tưởng cộng sản đã có ảnh hưởng sâu sắc đến đường lối cách mạng của cả Cuba và Việt Nam.
Những điểm khác biệt:
Bối cảnh lịch sử:
Cuba: Đấu tranh chống lại chế độ độc tài thân Mỹ, trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
Việt Nam: Đấu tranh chống lại sự xâm lược của hai đế quốc thực dân Pháp và Mỹ, trong bối cảnh Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Lực lượng cách mạng:
Cuba: Lực lượng cách mạng Cuba chủ yếu là nông dân và tầng lớp trung lưu đô thị.
Việt Nam: Lực lượng cách mạng Việt Nam có sự tham gia của nhiều tầng lớp xã hội, từ nông dân, công nhân đến trí thức.
Mặt trận dân tộc thống nhất:
Cuba: Mặt trận dân tộc thống nhất không được xây dựng rộng rãi như ở Việt Nam.
Việt Nam: Mặt trận Việt Minh đã đóng vai trò quan trọng trong việc đoàn kết các lực lượng dân tộc.
Kết quả và hậu quả:
Cuba: Sau cách mạng, Cuba đã xây dựng một chế độ xã hội chủ nghĩa độc lập, nhưng phải đối mặt với sự bao vây, cấm vận kinh tế của Mỹ.
Việt Nam: Sau cách mạng, Việt Nam đã giành được độc lập, nhưng phải trải qua hai cuộc kháng chiến chống xâm lược để bảo vệ thành quả cách mạng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của cả hai cuộc cách mạng:
Sự lãnh đạo sáng suốt của các nhà lãnh đạo: Fidel Castro ở Cuba và Hồ Chí Minh ở Việt Nam là những ví dụ điển hình.
Tinh thần đoàn kết, hy sinh của nhân dân: Sự ủng hộ và tham gia tích cực của nhân dân là yếu tố quyết định thắng lợi của cách mạng.
Sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt: Về quân sự, chính trị, ngoại giao...
Thời cơ lịch sử: Cả hai cuộc cách mạng đều diễn ra trong bối cảnh quốc tế có lợi.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 16:
14/09/2024Đáp án đúng là: B
Chính sách cấm vận của Mỹ đối với Cuba vẫn còn tồn tại cho đến nay, mặc dù có những nỗ lực giảm bớt.
=> A sai
Vai trò của Phiđen Cátxtơrô đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh là người lãnh đạo đấu tranh chống chế độ độc tài Batixta ở Cuba.
=> B đúng
Mặc dù đấu tranh chống phân biệt chủng tộc là một vấn đề quan trọng ở Mỹ Latinh, nhưng đây không phải là đóng góp chính của Fidel Castro.
=> C sai
Cuba chưa bao giờ là một thuộc địa, do đó không có cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân cũ ở đây.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Nguyên nhân bùng nổ Cách mạng Cuba
Cách mạng Cuba năm 1959 là một sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử Mỹ Latinh. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân bùng nổ cuộc cách mạng này, chúng ta cần nhìn lại tình hình chính trị, kinh tế, xã hội của Cuba trước đó.
Tình hình Cuba trước Cách mạng
Chế độ độc tài Batista: Fulgencio Batista, một tướng quân đội, đã nắm quyền bằng một cuộc đảo chính quân sự vào năm 1952. Chế độ của ông ta được Mỹ hậu thuẫn và đặc trưng bởi sự tham nhũng, đàn áp chính trị và bất bình đẳng xã hội.
Kinh tế lệ thuộc: Kinh tế Cuba phụ thuộc rất lớn vào việc xuất khẩu đường và các sản phẩm nông nghiệp khác. Phần lớn đất đai canh tác tập trung trong tay một số ít địa chủ lớn, trong khi đại đa số nông dân sống trong nghèo khổ.
Bất bình đẳng xã hội: Sự phân hóa giàu nghèo rất lớn, với một tầng lớp thượng lưu giàu có sống xa hoa và một tầng lớp lao động nghèo khổ.
Vấn đề xã hội: Mù chữ, thiếu việc làm, y tế kém, và các vấn đề xã hội khác rất phổ biến.
Tại sao nhân dân Cuba đứng lên đấu tranh?
Đòi hỏi dân chủ: Nhân dân Cuba muốn lật đổ chế độ độc tài Batista và thiết lập một chính phủ dân chủ.
Cải thiện cuộc sống: Họ mong muốn có một cuộc sống tốt đẹp hơn, với công ăn việc làm ổn định, giáo dục và y tế miễn phí.
Đạt được độc lập thực sự: Mặc dù đã giành được độc lập từ Tây Ban Nha, nhưng Cuba vẫn bị Mỹ kiểm soát chặt chẽ về kinh tế và chính trị. Nhân dân Cuba muốn thoát khỏi sự phụ thuộc này.
Vai trò của chế độ độc tài Batista và sự can thiệp của Mỹ
Chế độ Batista: Chế độ độc tài của Batista đã gây ra nhiều bất công và khổ đau cho nhân dân Cuba. Sự đàn áp chính trị, tham nhũng và bất bình đẳng xã hội dưới thời Batista đã làm tăng thêm lòng căm ghét của nhân dân đối với chế độ này.
Sự can thiệp của Mỹ: Mỹ đã hậu thuẫn cho chế độ độc tài Batista, cung cấp vũ khí và hỗ trợ kinh tế. Sự can thiệp của Mỹ đã làm tăng thêm sự bất mãn của nhân dân Cuba và khiến họ quyết tâm đấu tranh để giành lại độc lập thực sự.
Tóm lại, các yếu tố chính dẫn đến cuộc Cách mạng Cuba bao gồm:
Chế độ độc tài tàn bạo: Chế độ Batista đã gây ra nhiều bất công và khổ đau cho nhân dân Cuba.
Bất bình đẳng xã hội: Sự phân hóa giàu nghèo quá lớn và điều kiện sống khó khăn của đại đa số người dân.
Sự can thiệp của Mỹ: Sự hậu thuẫn của Mỹ đối với chế độ Batista đã làm tăng thêm sự bất mãn của nhân dân Cuba.
Những yếu tố này đã tạo ra một bầu không khí căng thẳng và bất ổn ở Cuba, và cuối cùng dẫn đến cuộc Cách mạng năm 1959, dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 17:
25/09/2024Đáp án đúng là: B
Điều này trái ngược với mục tiêu biến Mỹ Latinh thành "sân sau". Mỹ thường can thiệp vào công việc nội bộ của các nước Mỹ Latinh, thậm chí tiến hành các cuộc đảo chính để lật đổ những chính quyền không thân Mỹ.
=> A sai
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với thế mạnh về kinh tế và quân sự Mĩ tìm cách biến khu vực Mĩ Latinh thành “sân sau ” của mình bằng cách xây dựng chế độ độc tài thân Mĩ ở nhiều nước, để cung cấp nguyên nhiên liệu và là căn cứ quân sự của Mĩ. Thực chất là Mĩ thực hiện chế độ thực dân kiểu mới ở khu vực Mĩ Latinh.
=> B đúng
Mỹ có cung cấp viện trợ kinh tế cho một số nước Mỹ Latinh, nhưng mục đích chính là để ràng buộc các nước này vào quỹ đạo của mình, chứ không phải để giúp đỡ các nước này phát triển một cách độc lập.
=> C sai
Việc xây dựng các căn cứ quân sự là một phần trong chiến lược của Mỹ nhằm tăng cường ảnh hưởng quân sự ở Mỹ Latinh, nhưng không phải là biện pháp chính để biến Mỹ Latinh thành "sân sau".
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các ví dụ cụ thể về chế độ độc tài thân Mỹ ở Mỹ Latinh
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ đã tích cực can thiệp vào chính trị nội bộ của nhiều nước Mỹ Latinh, hậu thuẫn cho các chế độ độc tài thân Mỹ. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
Chile
Chế độ của Augusto Pinochet: Sau cuộc đảo chính quân sự năm 1973, Augusto Pinochet lên nắm quyền và thiết lập một chế độ độc tài tàn bạo, được Mỹ hậu thuẫn. Pinochet đã đàn áp tàn bạo các đối thủ chính trị, vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và thực hiện các chính sách kinh tế tân tự do theo chỉ đạo của các cố vấn kinh tế Mỹ.
Argentina
Chế độ quân sự: Từ năm 1976 đến năm 1983, Argentina trải qua một giai đoạn độc tài quân sự tàn bạo. Chế độ này đã thực hiện các cuộc bắt cóc, tra tấn và giết hại hàng loạt những người đối lập, trong đó có nhiều trí thức, sinh viên và người hoạt động xã hội.
Brazil
Chế độ quân sự: Từ năm 1964 đến năm 1985, Brazil cũng trải qua một chế độ độc tài quân sự được Mỹ hậu thuẫn. Chế độ này đã đàn áp các phong trào xã hội, vi phạm nhân quyền và thực hiện các chính sách kinh tế có lợi cho các công ty đa quốc gia Mỹ.
Nicaragua
Chế độ Somoza: Gia đình Somoza đã nắm quyền cai trị Nicaragua trong nhiều thập kỷ, với sự hậu thuẫn của Mỹ. Chế độ này đã đàn áp nhân dân, tham nhũng và làm giàu bất chính.
Các nước khác
Ngoài ra, còn nhiều nước Mỹ Latinh khác cũng trải qua các chế độ độc tài tương tự, như Guatemala, El Salvador, Paraguay, Uruguay...
Đặc điểm chung của các chế độ độc tài thân Mỹ ở Mỹ Latinh:
Đàn áp các đối thủ chính trị: Các chế độ này thường sử dụng bạo lực để đàn áp các đối thủ chính trị, các tổ chức xã hội và các phong trào dân chủ.
Vi phạm nhân quyền nghiêm trọng: Bắt cóc, tra tấn, giết người là những hành vi phổ biến trong các chế độ độc tài này.
Thực hiện chính sách kinh tế tân tự do: Các chế độ này thường thực hiện các chính sách kinh tế theo chỉ đạo của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và Ngân hàng Thế giới, có lợi cho các công ty đa quốc gia Mỹ.
Phụ thuộc vào Mỹ: Các chế độ này phụ thuộc vào Mỹ về kinh tế, quân sự và chính trị.
Hậu quả của các chế độ độc tài:
Gây ra những tổn thất to lớn về người và của: Hàng triệu người đã thiệt mạng hoặc bị mất tích trong các cuộc đàn áp.
Làm suy yếu nền kinh tế: Các chính sách kinh tế sai lầm đã làm suy yếu nền kinh tế và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
Làm chậm quá trình dân chủ hóa: Các chế độ độc tài đã cản trở sự phát triển của dân chủ và nhân quyền ở Mỹ Latinh.
Những năm gần đây, nhiều nước Mỹ Latinh đã chuyển đổi sang chế độ dân chủ, tuy nhiên, di sản của các chế độ độc tài vẫn còn để lại nhiều hậu quả.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 18:
18/07/2024Đáp án đúng là: A
Để thể hiện tình cảm yêu mến, biết ơn của nhân dân Việt Nam nói chung và nhân dân Quảng Trị nói riêng đối với Chủ tịch Fidel Castro trong chuyến thăm ở Quảng Trị và giúp đỡ Việt Nam rất nhiều trong cuộc kháng chiến chống Mĩ. Cho nên người dân đã xây dựng Tượng đài Chủ tịch Fidel Castro trong Công viên Trung tâm Thành phố Đông Hà (Quảng Trị).
Câu 19:
22/07/2024Đáp án đúng là: A
Thắng lợi của cách mạng Cuba có tác động sâu sắc tới cuộc đấu tranh giành độc lập ở khu vực Mĩ La-tinh.
A đúng
- B, C, D sai vì đó là những cuộc cách mạng mang tính chất địa phương. Cuộc cách mạng có tác động sâu sắc nhất là cách mạng Cuba (1959) nó đã truyền cảm hứng mạnh mẽ và hỗ trợ cho phong trào giải phóng dân tộc khắp khu vực Mĩ Latinh.
*) Giai đoạn từ 1959 – cuối những năm 80 của thế kỉ XX
- Thắng lợi của cách mạng Cuba (1/1/1959) đã đánh dấu bước phát triển mới của phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của nhân dân các nước Mĩ Latinh.
Phiđen Cátxtơrô – lãnh tụ của phong trào đấu tranh cách mạng ở Cuba
- Tháng 8/1961, Mỹ lập tổ chức Liên minh vì tiến bộ lôi kéo các nước Mỹ La-tinh nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của Cu Ba, nhưng phong trào đấu tranh của nhân dân Mĩ Latinh vẫn phong trào mạnh mẽ.
- Từ thập niên 60 -70, phong trào đấu tranh chống Mỹ và chế độ độc tài thân Mỹ giành độc lập phát triển mạnh giành nhiều thắng lợi.
⇒ Mĩ Latinh trở thành “Lục địa bùng cháy”.
* Giai đoạn từ cuối thập niên 80 của thế kỉ XX cho đến nay.
- Mĩ tăng cường các hoạt động chống phá cách mạng Mĩ Latinh. Ví dụ:
+ Can thiệp vào Panama (1990).
+ Bao vây, cấm vận, cô lập và chống phá cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Cuba.
⇒ Cách mạng Mĩ Latinh đứng trước nhiều khó khăn, thử thách.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 20:
23/07/2024Đáp án đúng là: A
Cách mạng Cuba là nước đầu tiên giành độc lập, thúc đẩy phong trào đấu tranh chống chế độ độc tài thân Mĩ ở Mĩ Latinh: làm dấy lên phong trào đấu tranh mạnh mẽ chống chế độ độc tài thân Mĩ, diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau và giành được thắng lợi. Cho nên cách mạng CuBa được coi lá cờ đầu trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
A đúng.
- B sai vì Cuba không phải là quốc gia lớn mạnh nhất ở Mỹ Latinh về diện tích hay dân số, nhưng cuộc cách mạng Cuba đã có tác động lớn về mặt chính trị và tư tưởng.
- C sai vì đúng là Cuba đã đi theo con đường xã hội chủ nghĩa sau khi cách mạng thành công, nhưng việc Cuba được xem là lá cờ đầu chủ yếu do vai trò tiên phong trong phong trào đấu tranh giành độc lập và chống chế độ độc tài thân Mỹ.
- D sai vì mặc dù Cuba là một quốc gia yêu chuộng hòa bình và đấu tranh vì độc lập, tự do, lý do chính mà Cuba được xem là lá cờ đầu trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh là do vai trò tiên phong trong cuộc cách mạng chống chế độ độc tài và thúc đẩy phong trào đấu tranh ở khu vực.
* Vài nét về quá trình đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của các nước Mĩ Latinh
- Từ đầu thế kỉ XIX, nhiều nước Mĩ Latinh đã giành được độc lập từ tay thực dân Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, nhưng sau đó lại lệ thuộc vào Mĩ.
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dựa vào ưu thế về kinh tế và quân sự, Mĩ tìm cách biến Mĩ Latinh thành sân sau của mình và xây dựng các chế độ độc tài thân Mĩ.
⇒ Cuộc đấu tranh của nhân dân Mĩ Latinh chống lại các chế độc độc tài thân Mĩ diễn ra sôi nổi.
- Các giai đoạn phát triển của phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập dân tộc ở Mĩ Latinh:
Giai đoạn từ 1945 – 1959: phong trào đấu tranh phát triển hầu khắp các nước Mĩ Latinh, với nhiều hình thức: bãi công (ở Chi-lê,...), khởi nghĩa vũ trang (ở Panama, Bolivia,...), đấu tranh nghị trường (ở Achentina, Venezuela,...).
Giai đoạn từ 1959 – cuối những năm 80 của thế kỉ XX:
- Thắng lợi của cách mạng Cuba (1/1/1959) đã đánh dấu bước phát triển mới của phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của nhân dân các nước Mĩ Latinh.
Phiđen Cátxtơrô – lãnh tụ của phong trào đấu tranh cách mạng ở Cuba
- Tháng 8/1961, Mỹ lập tổ chức Liên minh vì tiến bộ lôi kéo các nước Mỹ La-tinh nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của Cu Ba, nhưng phong trào đấu tranh của nhân dân Mĩ Latinh vẫn phong trào mạnh mẽ.
- Từ thập niên 60 -70, phong trào đấu tranh chống Mỹ và chế độ độc tài thân Mỹ giành độc lập phát triển mạnh giành nhiều thắng lợi.
⇒ Mĩ Latinh trở thành “Lục địa bùng cháy”.
Giai đoạn từ cuối thập niên 80 của thế kỉ XX cho đến nay.
- Mĩ tăng cường các hoạt động chống phá cách mạng Mĩ Latinh. Ví dụ:
+ Can thiệp vào Panama (1990).
+ Bao vây, cấm vận, cô lập và chống phá cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Cuba.
⇒ cách mạng Mĩ Latinh đứng trước nhiều khó khăn, thử thách.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 21:
14/09/2024Đáp án đúng là: B
Sự kiện tấn công trại lính Môncađa là một bước khởi đầu quan trọng, nhưng chưa phải là mốc đánh dấu bước phát triển mới của toàn bộ phong trào.
=> A sai
Cách mạng Cuba là một sự kiện lịch sử có ý nghĩa vô cùng quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt trong phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh.
=> B đúng
Đây là những sự kiện quan trọng trong quá trình giành độc lập của các quốc gia Mỹ Latinh, nhưng không có tầm ảnh hưởng lớn và rộng khắp như cách mạng Cuba.
=> C sai
Đây là những sự kiện quan trọng trong quá trình giành độc lập của các quốc gia Mỹ Latinh, nhưng không có tầm ảnh hưởng lớn và rộng khắp như cách mạng Cuba.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các Phong Trào Giải Phóng Dân Tộc Khác Ở Mỹ Latinh
Cách mạng Cuba năm 1959 là một ngọn lửa đã thắp lên tinh thần đấu tranh giải phóng dân tộc ở nhiều nước Mỹ Latinh. Thành công của cuộc cách mạng này đã trở thành nguồn cảm hứng lớn lao, thúc đẩy các phong trào đấu tranh khác nổi lên.
Dưới đây là một số phong trào tiêu biểu:
1. Phong trào giải phóng dân tộc ở Nicaragua:
Sandinista: Phong trào này đã thành công trong việc lật đổ chế độ độc tài Somoza, thiết lập một chính phủ cách mạng và tiến hành nhiều cải cách xã hội.
Chiến tranh Contra: Sau khi giành thắng lợi, Sandinista phải đối mặt với cuộc chiến tranh do Mỹ hậu thuẫn, kéo dài nhiều năm.
2. Phong trào giải phóng dân tộc ở Guatemala:
Guerrilla: Các nhóm du kích đã hoạt động trong nhiều thập kỷ, đấu tranh chống lại chế độ độc tài và bất công xã hội.
Nội chiến: Guatemala đã trải qua một cuộc nội chiến kéo dài và đẫm máu, gây ra nhiều tổn thất cho đất nước.
3. Phong trào giải phóng dân tộc ở Chile:
Salvador Allende: Sự bầu cử của Salvador Allende làm tổng thống đã mở ra một giai đoạn cải cách xã hội ở Chile. Tuy nhiên, chính quyền Allende đã bị lật đổ bằng một cuộc đảo chính quân sự do Mỹ hậu thuẫn.
Pinochet: Chế độ độc tài của Augusto Pinochet đã gây ra nhiều đau khổ cho người dân Chile.
4. Phong trào giải phóng dân tộc ở Argentina:
Montoneros: Tổ chức vũ trang Montoneros đã đấu tranh chống lại chế độ độc tài ở Argentina.
Cuộc chiến bẩn: Argentina đã trải qua một giai đoạn khủng bố nhà nước, với hàng ngàn người bị bắt bớ, tra tấn và sát hại.
Các quốc gia khác:
Brazil: Phong trào đấu tranh chống lại chế độ độc tài quân sự.
Uruguay: Các nhóm du kích đã hoạt động chống lại chính phủ.
Colombia: Cuộc xung đột vũ trang kéo dài giữa chính phủ, các nhóm vũ trang trái phép và các băng đảng ma túy.
Đặc điểm chung của các phong trào:
Đấu tranh chống lại chế độ độc tài: Hầu hết các phong trào đều hướng tới mục tiêu lật đổ các chế độ độc tài, tham nhũng và thiết lập một chính phủ dân chủ.
Cải cách xã hội: Các phong trào đều đặt ra mục tiêu cải thiện cuộc sống của người dân, xóa bỏ bất bình đẳng xã hội và phân phối lại của cải.
Ảnh hưởng của cuộc cách mạng Cuba: Thành công của cách mạng Cuba đã truyền cảm hứng và cung cấp kinh nghiệm cho các phong trào khác.
Sự can thiệp của Mỹ: Mỹ thường xuyên can thiệp vào các cuộc đấu tranh ở Mỹ Latinh, hậu thuẫn cho các chế độ độc tài và đàn áp các phong trào cách mạng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành bại của các phong trào:
Sự đoàn kết của nhân dân: Sự đoàn kết của nhân dân là yếu tố quyết định thành công của bất kỳ cuộc cách mạng nào.
Sự lãnh đạo tài tình: Các nhà lãnh đạo có tầm nhìn và khả năng tổ chức là yếu tố quan trọng.
Sự hỗ trợ từ bên ngoài: Sự hỗ trợ từ các quốc gia khác, các tổ chức quốc tế và các phong trào cách mạng khác có thể đóng vai trò quan trọng.
Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài: Sự can thiệp của các cường quốc lớn, đặc biệt là Mỹ, có thể làm suy yếu hoặc phá hủy các phong trào cách mạng.
Kết luận:
Phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh là một phần quan trọng của lịch sử thế giới. Những cuộc đấu tranh này đã để lại những dấu ấn sâu sắc và có ảnh hưởng lớn đến khu vực và toàn cầu.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 22:
23/07/2024Đáp án đúng là: A
Cuộc binh biến của sĩ quan và binh lính yêu nước Ai Cập (1952) đã mở đầu phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
- B sai vì đã lật đổ chế độ quân chủ của Vua Farouk, chấm dứt triều đại này, và lập nên nước Cộng hòa Ai Cập, nhưng không trực tiếp lật đổ nền thống trị của Anh, vì Ai Cập đã giành được độc lập khỏi Anh từ năm 1922.
- C, D sai vì đã lật đổ chế độ quân chủ của Vua Farouk và lập nên nước Cộng hòa Ai Cập, chứ không liên quan đến việc lật đổ nền thống trị của Pháp, vì Ai Cập chịu ảnh hưởng của Anh chứ không phải Pháp hay Hà Lan.
*) Vài nét về cuộc đấu tranh giành độc lập
- Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước châu Phi đều bị chủ nghĩa thực dân nô dịch.
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân châu Phi dâng cao mạnh mẽ ⇒ châu Phi trở thành “Lục địa mới trỗi dậy”.
- Các giai đoạn phát triển của phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân châu Phi:
* Giai đoạn 1945 – 1954: Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ sớm nhất ở Bắc Phi với thắng lợi ở Ai Cập (1953, Libi (1952),...
* Giai đoạn 1954 – 1960: Phong trào đấu tranh lan rộng ở Bắc Phi và Tây Phi với các thắng lợi của: Tuynidi (1956),Gana (1956), Ghine (1957), Marốc (1960), ...
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 23:
22/07/2024Đáp án đúng là: D
Mục tiêu đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân dưới hình thức chế độ Apácthai ở châu Phi nhằm xóa bỏ chế độ phân biệt chủng tộc và những quyền cơ bản của con người.
D đúng
- A sai vì Apácthai tập trung vào việc kiểm soát, cai trị và khai thác tài nguyên của các vùng đất, chứ không hướng tới sự giải phóng và phát triển của dân tộc bản địa.
- B sai vì Apácthai hướng đến sự thống trị và kiểm soát kinh tế của vùng lãnh thổ, thường bất công và không cho phép dân tộc bản địa tự quyết định về sự sở hữu và phát triển của họ.
- C sai vì Apácthai thường xây dựng các chế độ thực dân nhằm mục đích kiểm soát kinh tế và tài nguyên của vùng lãnh thổ, không thúc đẩy quyền tự quyết và phát triển tự do của người dân bản xứ.
*) Vài nét về cuộc đấu tranh giành độc lập
- Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước châu Phi đều bị chủ nghĩa thực dân nô dịch.
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân châu Phi dâng cao mạnh mẽ ⇒ châu Phi trở thành “Lục địa mới trỗi dậy”.
- Các giai đoạn phát triển của phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân châu Phi:
* Giai đoạn 1945 – 1954: Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ sớm nhất ở Bắc Phi với thắng lợi ở Ai Cập (1953, Libi (1952),...
* Giai đoạn 1954 – 1960: Phong trào đấu tranh lan rộng ở Bắc Phi và Tây Phi với các thắng lợi của: Tuynidi (1956),Gana (1956), Ghine (1957), Marốc (1960), ...
* Giai đoạn 1960 – 1975:
+ 1960, 17 nước châu Phi giành độc lập, lịch sử ghi nhận là “Năm châu Phi”.
+ Thắng lợi của nhân dân Etiopia (1974), Môdămbích và Ănggôla năm 1975 được coi là mốc sụp đổ căn bản của chủ nghĩa thực dân và hệ thống thuộc địa của nó ở châu Phi.
* Giai đoạn 1985 – nửa sau những năm 90 của thế kỉ XX: Nhân dân các thuộc địa còn lại ở châu Phi hoàn thành cuộc đấu tranh đánh đổ nền thống trị thực dân cũ, giành độc lập dân tộc và quyền sống của con người.
+ 18/4/1980, nhân dân Nam Rodedia tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Dimbabue.
+ 21/3/1990, Namibia tuyên bố độc lập.
+ 1993, chế độ phân biệt chủng tộc A-pác-thai sụp đổ ở Nam Phi.
Lược đồ châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 24:
14/09/2024Đáp án đúng là: B
Đây là một trong những thách thức lớn nhất mà Cuba phải đối mặt, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế và đời sống của người dân.
=> A sai
Những khó khăn mà Cuba gặp phải trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước là bị Mĩ bao vây, cấm vận đối với Cuba trong thời gian dài; mất nguồn viện trợ và sự ủng hộ to lớn từ khi Liên Xô tan rã; nền kinh tế khủng hoảng và suy thoái, làm phát tăng nhanh.
=> B đúng
Sự sụp đổ của Liên Xô đã khiến Cuba mất đi một nguồn hỗ trợ kinh tế quan trọng, gây ra những khó khăn lớn về tài chính.
=> C sai
Cấm vận và sự sụp đổ của Liên Xô đã đẩy nền kinh tế Cuba vào khủng hoảng, gây ra lạm phát cao và thiếu hụt hàng hóa.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những Khó Khăn và Thành Tựu của Cuba
Cuba đã và đang đối mặt với nhiều thách thức lớn trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước. Tuy nhiên, quốc đảo này cũng đạt được những thành tựu đáng kể.
Những Khó Khăn Chính
Cấm vận kinh tế của Mỹ: Đây là một trong những thách thức lớn nhất và kéo dài nhất mà Cuba phải đối mặt. Cấm vận đã hạn chế đáng kể khả năng tiếp cận thị trường, công nghệ và nguồn vốn của Cuba.
Sự sụp đổ của Liên Xô: Liên Xô từng là đồng minh lớn của Cuba, cung cấp viện trợ kinh tế và hỗ trợ chính trị. Sự sụp đổ của Liên Xô đã gây ra một cú sốc lớn đối với nền kinh tế Cuba.
Thiên tai: Cuba thường xuyên phải đối mặt với các thiên tai như bão, hạn hán, gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế và cơ sở hạ tầng.
Áp lực từ các thế lực đối lập: Các thế lực đối lập bên trong và bên ngoài Cuba luôn tìm cách làm suy yếu chính quyền và gây rối loạn xã hội.
Những Thành Tựu Đáng Kể
Giáo dục và y tế:
Cuba có một trong những hệ thống giáo dục và y tế tốt nhất ở Mỹ Latinh.
Tỷ lệ biết chữ cao, tuổi thọ trung bình tăng đáng kể.
Cuba đã gửi hàng nghìn bác sĩ đến các nước khác để hỗ trợ y tế.
Nghiên cứu khoa học:
Cuba đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực y sinh, đặc biệt là trong việc phát triển các loại vắc xin và thuốc chữa bệnh.
Ngành công nghiệp sinh học của Cuba được đánh giá cao trên thế giới.
Thể thao:
Đội tuyển bóng chày Cuba đã đạt được nhiều thành tích đáng kể trên trường quốc tế.
Văn hóa:
Cuba có một nền văn hóa phong phú và đa dạng, với âm nhạc, khiêu vũ và nghệ thuật độc đáo.
Văn hóa Cuba đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa Mỹ Latinh và thế giới.
Đoàn kết xã hội:
Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, người dân Cuba vẫn duy trì tinh thần đoàn kết và lạc quan.
Những Khó Khăn Hiện Tại và Triển Vọng Tương Lai
Cải cách kinh tế: Cuba đang tiến hành các cải cách kinh tế để thích nghi với tình hình mới, nhưng quá trình này diễn ra chậm và gặp nhiều khó khăn.
Hậu quả của đại dịch COVID-19: Đại dịch COVID-19 đã gây ra những thách thức mới cho nền kinh tế và xã hội của Cuba.
Thay đổi thế hệ lãnh đạo: Việc chuyển giao quyền lực cho thế hệ lãnh đạo mới là một quá trình quan trọng và đầy thách thức.
Tóm lại, Cuba đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được những thành tựu đáng kể trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và khoa học. Tuy nhiên, quốc đảo này vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức trong tương lai.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 25:
25/09/2024Đáp án đúng là: C
Mandela không liên quan đến cuộc đấu tranh chống thực dân Hà Lan hay Pháp.
=> A sai
Mandela không liên quan đến cuộc đấu tranh chống thực dân Hà Lan hay Pháp.
=> B sai
Nenxơn Manđêla đã lãnh đạo nhân dân Nam Phi đấu tranh chống chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai.
=> C đúng
Mặc dù Mandela cũng đấu tranh chống lại chế độ độc tài, nhưng cuộc đấu tranh chính của ông tập trung vào việc xóa bỏ chế độ apartheid ở Nam Phi.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Nelson Mandela - Biểu tượng của cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc
Nelson Mandela là một trong những nhân vật lịch sử vĩ đại nhất của thế kỷ 20, được biết đến như biểu tượng của cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc và là một trong những nhà lãnh đạo dân quyền nổi tiếng nhất thế giới.
Tuổi trẻ và sự giác ngộ
Sinh ra trong một gia đình hoàng tộc: Mandela sinh năm 1918 tại một làng nhỏ ở Nam Phi. Ông thuộc dòng dõi hoàng tộc của bộ tộc Thembu, một trong những bộ tộc lớn nhất ở Nam Phi.
Giáo dục và sự giác ngộ: Mandela đã được giáo dục theo truyền thống của bộ tộc và sau đó theo học tại trường đại học. Chính tại đây, ông bắt đầu nhận thức rõ về sự bất công của chế độ phân biệt chủng tộc và quyết định dành cuộc đời mình để đấu tranh chống lại nó.
Gia nhập Đại hội Dân tộc Phi (ANC)
Tham gia ANC: Năm 1944, Mandela gia nhập Đại hội Dân tộc Phi (ANC), một tổ chức chính trị đấu tranh cho quyền bình đẳng của người da đen ở Nam Phi.
Hoạt động bí mật: Sau khi ANC bị cấm hoạt động, Mandela chuyển sang hoạt động bí mật, thành lập cánh vũ trang của ANC để chống lại chế độ apartheid.
Bị bắt giam và tù chung thân
Bị bắt và kết án: Năm 1962, Mandela bị bắt và kết án tù chung thân. Ông đã trải qua 27 năm trong tù, phần lớn thời gian ở đảo Robben Island.
Tù trở thành trường học: Trong thời gian bị giam cầm, Mandela không ngừng học tập và rèn luyện bản thân. Ông đã trở thành một nhà lãnh đạo tinh thần, truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới.
Thả tự do và trở thành Tổng thống
Thả tự do: Năm 1990, dưới áp lực quốc tế, chính phủ Nam Phi đã buộc phải thả tự do cho Mandela.
Tổng thống da màu đầu tiên: Năm 1994, Mandela được bầu làm Tổng thống Nam Phi, trở thành người da màu đầu tiên nắm giữ vị trí này. Ông đã dẫn dắt đất nước vượt qua giai đoạn chuyển tiếp đầy khó khăn, xây dựng một xã hội dân chủ đa chủng tộc.
Di sản và ảnh hưởng
Giải thưởng Nobel Hòa bình: Năm 1993, Mandela và Tổng thống cuối cùng của chế độ apartheid, F.W. de Klerk, đã cùng nhau nhận giải Nobel Hòa bình vì những nỗ lực của họ trong việc chấm dứt chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi.
Biểu tượng của hòa bình và hòa giải: Mandela được xem là biểu tượng của hòa bình, hòa giải và sự khoan dung. Ông đã kêu gọi người dân Nam Phi vượt qua quá khứ đau thương và cùng nhau xây dựng một tương lai tươi sáng.
Những đóng góp chính của Nelson Mandela:
Lãnh đạo cuộc đấu tranh chống apartheid thành công.
Xây dựng một xã hội dân chủ đa chủng tộc ở Nam Phi.
Truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới đấu tranh cho tự do và bình đẳng.
Di sản của Nelson Mandela sẽ mãi được ghi nhớ trong lịch sử nhân loại. Ông là một ví dụ điển hình về lòng dũng cảm, sự kiên trì và tinh thần nhân ái.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 26:
25/09/2024Đáp án đúng là: B
Tuyên ngôn này có phạm vi rộng hơn, tập trung vào vấn đề phi thực dân hóa trên toàn cầu chứ không chỉ riêng Nam Phi.
=> A sai
Hiến pháp Nam Phi năm 1993 được xem là văn kiện mang tính bước ngoặt, chính thức xóa bỏ chế độ phân biệt chủng tộc Apácthai ở Nam Phi.
=> B đúng
Có thể có nhiều tuyên ngôn như vậy được ban hành, nhưng Hiến pháp năm 1993 mới là văn bản pháp lý tối cao, có hiệu lực pháp lý và tạo ra những thay đổi căn bản trong hệ thống pháp luật của Nam Phi.
=> C sai
Hiến chương này được ban hành sau khi chế độ Apácthai đã bị xóa bỏ, nó tập trung vào việc tăng cường hợp tác và đoàn kết giữa các quốc gia châu Phi.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Quá trình soạn thảo và thông qua Hiến pháp Nam Phi năm 1993: Một bước ngoặt lịch sử
Hiến pháp Nam Phi năm 1993 là kết quả của một quá trình đàm phán gian khổ và đầy thử thách, đánh dấu sự kết thúc của chế độ phân biệt chủng tộc Apácthai và mở ra một chương mới cho đất nước.
Bối cảnh lịch sử
Cuộc đấu tranh chống Apácthai: Trong nhiều thập kỷ, người dân Nam Phi, đặc biệt là người da màu, đã đấu tranh không ngừng để chấm dứt chế độ phân biệt chủng tộc tàn bạo. Đại hội Dân tộc Phi (ANC) dưới sự lãnh đạo của Nelson Mandela đã trở thành biểu tượng của cuộc đấu tranh này.
Sự sụp đổ của chế độ Cộng sản: Sự sụp đổ của Liên Xô và khối Đông Âu đã làm suy yếu vị thế của chế độ Apácthai trên trường quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi ở Nam Phi.
Áp lực quốc tế: Cộng đồng quốc tế đã gây áp lực lên chính phủ Nam Phi, áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế để buộc chế độ này phải thay đổi.
Quá trình đàm phán
Đối thoại quốc gia: Các cuộc đàm phán giữa chính phủ Nam Phi và ANC đã được tiến hành từ những năm 1990. Hai bên đã đối thoại để tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho cuộc khủng hoảng chính trị.
Việc thành lập Hội nghị Quốc gia về Hiến pháp: Hội nghị này đã được thành lập để soạn thảo một bản hiến pháp mới, đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả công dân Nam Phi.
Những thách thức: Quá trình đàm phán gặp phải nhiều khó khăn do những khác biệt sâu sắc về quan điểm giữa các bên tham gia. Tuy nhiên, với tinh thần hòa giải và sự kiên trì, các bên đã dần tìm được tiếng nói chung.
Nội dung chính của Hiến pháp
Xóa bỏ phân biệt chủng tộc: Hiến pháp đã chính thức xóa bỏ tất cả các luật pháp phân biệt đối xử dựa trên màu da, chủng tộc, giới tính, tôn giáo...
Đảm bảo quyền bình đẳng: Hiến pháp quy định mọi công dân đều có quyền bình đẳng trước pháp luật, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tự do hội họp, quyền bầu cử...
Xây dựng một chính phủ dân chủ: Hiến pháp thiết lập một hệ thống chính trị đa nguyên, trong đó quyền lực thuộc về nhân dân.
Ý nghĩa của Hiến pháp năm 1993
Một cột mốc lịch sử: Hiến pháp năm 1993 đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ đen tối và mở ra một tương lai tươi sáng cho Nam Phi.
Gương mẫu cho thế giới: Quá trình chuyển đổi hòa bình ở Nam Phi đã trở thành một tấm gương sáng cho các quốc gia khác đang trải qua quá trình chuyển đổi.
Cơ sở pháp lý cho sự phát triển: Hiến pháp đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý vững chắc cho sự phát triển kinh tế, xã hội và dân chủ của Nam Phi.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 27:
25/09/2024Đáp án đúng là: D
Do khủng hoảng kinh tế thế giới, giá cả hàng hóa xuất khẩu giảm mạnh, dẫn đến suy giảm tăng trưởng kinh tế.
=>A sai
Lạm phát gia tăng nhanh chóng làm giảm giá trị đồng tiền, gây khó khăn cho cuộc sống của người dân, đặc biệt là người nghèo.
=> B sai
Việc vay nợ để phát triển kinh tế đã khiến nhiều nước Mỹ Latinh rơi vào tình trạng nợ nần chồng chất, gây áp lực lên ngân sách và hạn chế khả năng phát triển.
=> C sai
- Khó khăn mà các nước Mĩ Latinh gặp phải đầu thập kỉ 80 là:
+ Kinh tế suy thoái nặng nề.
+ Lạm phát tăng nhanh, đời sống nhân dân khổ cực.
+ Nợ nước ngoài chồng chất, dẫn đến biến đổi chính trị.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế ở Mỹ Latinh vào đầu thập niên 80
Đầu thập niên 80, các nước Mỹ Latinh đã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Có nhiều yếu tố kết hợp lại để tạo ra tình trạng này. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
1. Nợ nước ngoài tăng cao:
Vay mượn để phát triển: Từ những năm 1970, nhiều nước Mỹ Latinh đã vay mượn một lượng lớn vốn từ các ngân hàng quốc tế để đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghiệp hóa.
Giá lãi suất tăng: Cuối thập niên 1970, Mỹ thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ, đẩy lãi suất lên cao. Điều này khiến gánh nặng nợ của các nước Mỹ Latinh càng trở nên trầm trọng.
Giảm giá hàng hóa xuất khẩu: Giá các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Mỹ Latinh như dầu mỏ, kim loại giảm mạnh, làm giảm thu nhập ngoại tệ và khả năng trả nợ.
2. Khủng hoảng kinh tế thế giới:
Suy thoái kinh tế toàn cầu: Cuộc khủng hoảng năng lượng năm 1973 và sự suy thoái kinh tế toàn cầu vào đầu thập niên 80 đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế các nước Mỹ Latinh, làm giảm nhu cầu về hàng hóa xuất khẩu của họ.
3. Mô hình phát triển không bền vững:
Phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa nguyên liệu: Nhiều nước Mỹ Latinh quá phụ thuộc vào việc xuất khẩu các sản phẩm nguyên liệu, dẫn đến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường thế giới.
Thiếu đa dạng hóa nền kinh tế: Cấu trúc kinh tế đơn điệu, thiếu các ngành công nghiệp chế biến sâu đã hạn chế khả năng thích ứng của các nền kinh tế này trước những biến động.
4. Chính sách kinh tế không phù hợp:
Quản lý kinh tế yếu kém: Nhiều chính phủ Mỹ Latinh đã áp dụng các chính sách kinh tế không hiệu quả, dẫn đến lãng phí tài nguyên và gia tăng nợ công.
Thiếu sự ổn định chính trị: Bất ổn chính trị đã làm ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư và làm chậm quá trình phục hồi kinh tế.
Hậu quả của cuộc khủng hoảng:
Tăng trưởng kinh tế âm: Nhiều nước Mỹ Latinh đã trải qua giai đoạn tăng trưởng âm kéo dài, gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng, nghèo đói lan rộng.
Lạm phát cao: Lạm phát tăng cao làm giảm giá trị đồng tiền và làm suy giảm sức mua của người dân.
Biến động chính trị: Khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến bất ổn chính trị, thậm chí là các cuộc đảo chính quân sự ở một số nước.
Để khắc phục những khó khăn này, nhiều nước Mỹ Latinh đã thực hiện các chính sách cải cách kinh tế, như:
Điều chỉnh cơ cấu kinh tế: Đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa nguyên liệu.
Thắt chặt chi tiêu công: Giảm bội chi ngân sách, ổn định tỷ giá hối đoái.
Mở cửa thị trường: Tích cực tham gia vào quá trình toàn cầu hóa, thu hút đầu tư nước ngoài.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 28:
03/09/2024Đáp án đúng là: A
Trong phong trào đấu tranh của các nước châu Phi kẻ thù đó chính là chủ nghĩa thực dân cũ. Còn ở Mĩ Latinh chống lại kẻ thù là chế độ độc tài thân Mĩ (chế độ thực dân mới).
=> A đúng
Đây là một phần đúng, nhưng không phải là đặc điểm chung của tất cả các nước châu Phi.
=> B sai
Mặc dù chế độ phân biệt chủng tộc cũng là một vấn đề nghiêm trọng ở một số nước châu Phi, nhưng nó không phải là mục tiêu đấu tranh chính của toàn bộ châu lục.
=> C sai
Đây là mục tiêu đấu tranh của nhiều nước trên thế giới trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, không phải là đặc điểm riêng của châu Phi hay Mỹ Latinh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Phong trào giải phóng dân tộc ở Châu Phi và Mỹ Latinh:
Điểm chung:
Mục tiêu: Đều hướng tới việc giành độc lập, thoát khỏi ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, đế quốc và các chế độ độc tài thân Mỹ.
Hình thức đấu tranh: Chủ yếu thông qua đấu tranh vũ trang, kết hợp với các hình thức đấu tranh khác như chính trị, ngoại giao.
Ảnh hưởng của tư tưởng: Cả hai khu vực đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng cộng sản và chủ nghĩa dân tộc.
Vai trò của các nhân vật lịch sử: Xuất hiện nhiều nhân vật lãnh đạo tài ba, có tầm ảnh hưởng lớn như Nelson Mandela (Nam Phi), Fidel Castro (Cuba), Che Guevara (Argentina)...
Điểm khác biệt:
Kẻ thù: Như đã phân tích ở trên, châu Phi chủ yếu chống lại chủ nghĩa thực dân kiểu cũ, còn Mỹ Latinh chống lại chế độ độc tài thân Mỹ.
Bối cảnh lịch sử: Mỗi khu vực có những đặc điểm lịch sử, văn hóa, xã hội khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong các phong trào đấu tranh.
Kết quả: Mặc dù đều giành được độc lập, nhưng mỗi quốc gia lại có những con đường phát triển khác nhau sau khi giành độc lập.
Một số phong trào tiêu biểu:
Châu Phi:
Algeria: Cuộc cách mạng Algeria chống lại sự cai trị của Pháp.
Congo: Cuộc đấu tranh giành độc lập khỏi Bỉ.
Kenya: Phong trào Mau Mau chống lại sự cai trị của Anh.
Nam Phi: Cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc apartheid.
Mỹ Latinh:
Cuba: Cách mạng Cuba lật đổ chế độ độc tài Batista.
Nicaragua: Cách mạng Sandinista lật đổ chế độ Somoza.
Chile: Cuộc đấu tranh chống chế độ độc tài Pinochet.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của các phong trào:
Sự lãnh đạo tài tình: Các nhà lãnh đạo cách mạng đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp quần chúng, đưa ra đường lối đúng đắn.
Sự ủng hộ của quần chúng: Sự tham gia tích cực của nhân dân là yếu tố quyết định thắng lợi của cách mạng.
Sự giúp đỡ từ bên ngoài: Nhiều phong trào đã nhận được sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
Thời cơ lịch sự: Bối cảnh quốc tế thuận lợi cũng là yếu tố quan trọng.
Những thách thức sau khi giành độc lập:
Xây dựng lại đất nước: Sau chiến tranh, các quốc gia phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc khôi phục kinh tế, xây dựng lại cơ sở hạ tầng.
Ổn định chính trị: Nhiều quốc gia phải đối mặt với các cuộc nội chiến, xung đột sắc tộc.
Áp lực từ các thế lực bên ngoài: Các cường quốc vẫn tìm cách can thiệp vào công việc nội bộ của các nước mới độc lập.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Câu 29:
03/09/2024Đáp án đúng là: A
Ở châu Phi có tổ chức thống nhất châu Phi (OAU) thành lập 5/1963, sau đó đổi tên thành Liên minh châu Phi (AU) đã có vai trò trong việc lãnh đạo châu Phi giành độc lập và xây dựng phát triển đất nước.
=> A đúng
Cả châu Á và châu Phi đều đấu tranh chống lại chủ nghĩa thực dân, đây là điểm chung chứ không phải điểm khác biệt.
=> B sai
Cả hai châu lục đều nhận được sự ủng hộ to lớn từ Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
=> C sai
Đây là mục tiêu chung của cả hai châu lục, không phải điểm khác biệt.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Những phong trào đấu tranh tiêu biểu khác của học sinh, sinh viên miền Nam:
Bên cạnh phong trào "xếp bút nghiên", học sinh, sinh viên miền Nam còn tham gia vào nhiều hoạt động đấu tranh khác, góp phần quan trọng vào cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước. Dưới đây là một số phong trào tiêu biểu:
Phong trào đấu tranh đòi tự trị đại học: Học sinh, sinh viên đấu tranh đòi quyền tự do học hành, tự quản nhà trường, phản đối sự can thiệp của chính quyền Sài Gòn vào các hoạt động của trường học.
Phong trào đấu tranh đòi dạy tiếng Việt: Nhiều trường học ở miền Nam bị bắt buộc phải dạy bằng tiếng Pháp hoặc Anh. Học sinh, sinh viên đã đấu tranh đòi được học bằng tiếng Việt, bảo vệ văn hóa dân tộc.
Phong trào chống quân sự hóa trường học: Chính quyền Sài Gòn đã biến nhiều trường học thành căn cứ quân sự, buộc học sinh tham gia vào các hoạt động quân sự. Học sinh, sinh viên đã đấu tranh chống lại hành vi này, đòi trả lại môi trường học tập bình thường.
Phong trào tham gia lực lượng vũ trang: Nhiều học sinh, sinh viên đã tình nguyện gia nhập lực lượng vũ trang, tham gia chiến đấu trực tiếp chống Mỹ, cứu nước. Họ đã trở thành những chiến sĩ dũng cảm, góp phần làm nên những chiến thắng vang dội.
Phong trào truyền bá tư tưởng cách mạng: Học sinh, sinh viên đã tích cực tuyên truyền, vận động quần chúng nhân dân tham gia kháng chiến, góp phần nâng cao ý thức đấu tranh của nhân dân.
Đặc điểm chung của các phong trào:
Tính tự giác, sáng tạo: Các phong trào đều do chính học sinh, sinh viên khởi xướng và tổ chức, thể hiện tinh thần tự giác, sáng tạo cao.
Tính đa dạng về hình thức: Các hình thức đấu tranh rất đa dạng, từ biểu tình, bãi khóa đến tham gia lực lượng vũ trang.
Tính quyết liệt: Học sinh, sinh viên đã đấu tranh một cách kiên quyết, không khoan nhượng trước sự đàn áp của chính quyền Sài Gòn và Mỹ.
Ý nghĩa lịch sử:
Các phong trào đấu tranh của học sinh, sinh viên miền Nam đã góp phần quan trọng vào sự thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước. Chúng đã thể hiện vai trò quan trọng của thế hệ trẻ trong sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước châu Phi và Mĩ Latinh (926 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử lớp 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước Châu Phi và Mĩ La-tinh (366 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử lớp 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước Châu Phi và Mĩ La-tinh (393 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (1766 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (1196 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (685 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (637 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (543 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (499 lượt thi)