Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á (P1) có đáp án

  • 658 lượt thi

  • 30 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

12/09/2024

Trước Chiến tranh thế Giới thứ II, Inđônêxia là thuộc địa của nước nào ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là:C

 Anh có nhiều thuộc địa ở các châu lục khác, nhưng không phải Indonesia.

=> A sai

Mỹ chỉ mới bắt đầu mở rộng ảnh hưởng của mình ra nước ngoài vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.

=> B sai

Ở In-đô-nê-xi-a, ngay từ thế kỉ XV, XVI thực dân Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan đã có mặt và từng bước chiếm lĩnh thị trường. Đến giữa thế kỉ XIX, Hà Lan hoàn thành việc xâm chiếm và thiết lập nền thống trị thực dân trên đất nước In-đo-nê-xi-a.

=> C đúng

Pháp cũng có nhiều thuộc địa, nhưng Indonesia không phải là một trong số đó.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

lịch sử Indonesia dưới thời thuộc địa Hà Lan. Đây là một giai đoạn lịch sử vô cùng quan trọng, đã định hình nên Indonesia như ngày nay.

Ảnh hưởng của Hà Lan lên Indonesia

Sự thống trị của Hà Lan tại Indonesia đã để lại những dấu ấn sâu sắc trên nhiều phương diện của cuộc sống người dân địa phương, bao gồm:

Kinh tế:

Khai thác tài nguyên: Hà Lan tập trung khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá của Indonesia như gia vị, cà phê, cao su, dầu mỏ... để phục vụ cho nhu cầu của chính quốc.

Nông nghiệp: Người Hà Lan đã thay đổi cơ cấu sản xuất nông nghiệp ở Indonesia, chuyển đổi nhiều diện tích đất sang trồng các loại cây công nghiệp phục vụ xuất khẩu.

Hệ thống giao thông: Hà Lan xây dựng hệ thống đường xá, cầu cống và các cảng biển để phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa và củng cố quyền kiểm soát của mình.

Xã hội:

Phân biệt chủng tộc: Người Hà Lan thi hành chính sách phân biệt chủng tộc, người bản địa bị đối xử bất công và không được hưởng những quyền lợi như người Hà Lan.

Văn hóa: Văn hóa Hà Lan có ảnh hưởng nhất định đến văn hóa Indonesia, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, người dân Indonesia vẫn giữ gìn được những nét văn hóa truyền thống của mình.

Giáo dục: Người Hà Lan thành lập các trường học để đào tạo nhân lực phục vụ cho nhu cầu của mình, nhưng giáo dục dành cho người bản địa chủ yếu tập trung vào các ngành nghề lao động.

Chính trị:

Quản lý thuộc địa: Hà Lan thiết lập một hệ thống quản lý thuộc địa chặt chẽ, tập trung quyền lực vào tay người Hà Lan.

Đàn áp các cuộc nổi dậy: Người Indonesia đã nhiều lần nổi dậy chống lại sự thống trị của Hà Lan, nhưng đều bị đàn áp dã man.

Những di sản còn lại

Dù đã giành được độc lập từ lâu, nhưng những di sản của thời kỳ thuộc địa Hà Lan vẫn còn hiện hữu ở Indonesia cho đến ngày nay. Điều này thể hiện rõ nét trong:

Kiến trúc: Nhiều công trình kiến trúc cổ kính mang đậm phong cách Hà Lan vẫn còn được bảo tồn và trở thành điểm du lịch hấp dẫn.

Ngôn ngữ: Một số từ ngữ tiếng Hà Lan đã được vay mượn và sử dụng trong tiếng Indonesia.

Văn hóa: Văn hóa Indonesia là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống bản địa và những ảnh hưởng từ bên ngoài, trong đó có văn hóa Hà Lan.

Cuộc đấu tranh giành độc lập

Trước sự áp bức của người Hà Lan, người Indonesia đã không ngừng đấu tranh để giành lại độc lập. Cuộc đấu tranh này đã kéo dài hàng thập kỷ và cuối cùng đạt được thắng lợi vào năm 1945.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ


Câu 2:

12/09/2024

Sau khi Nhật đầu hàng Đồng minh, 3 nước ở Đông Nam Á tuyên bố độc lập là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Philippin đã được Mỹ trao trả độc lập từ trước đó, không phải sau khi Nhật đầu hàng.

=> A sai

 Lý do tương tự như đáp án A.

=> B sai

Tận dụng thời cơ Nhật Bản đầu hàng đồng minh, vào giữa tháng 8/1945 nhân dân Đông Nam Á đứng lên đấu tranh trong đó có Indonexia tuyên bố độc lập và thành lập nước Cộng hòa Indonexia (17/8/1945), nhân dân Việt Nam tiến hành Tổng khởi nghĩa và ngày 2/9/1945 nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, tháng 8/1945 nhân dân các bộ tộc Lào nổi dậy đến ngày 12/10 nước Lào tuyên bố độc lập.

=> C đúng

Miến Điện (Myanmar) tuyên bố độc lập sau đó so với ba nước trên.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á là một câu chuyện đầy gian nan, hy sinh và quyết tâm của các dân tộc trong khu vực. Mặc dù mỗi quốc gia có những đặc điểm riêng, nhưng nhìn chung, quá trình này đều trải qua những giai đoạn chính sau:

Thức tỉnh dân tộc: Trước khi giành độc lập, nhân dân các nước Đông Nam Á đã có ý thức dân tộc mạnh mẽ, đấu tranh chống lại sự áp bức, bóc lột của thực dân.

Thành lập các tổ chức cách mạng: Các tổ chức cách mạng ra đời, tập hợp lực lượng, xây dựng đường lối đấu tranh.

Khởi nghĩa vũ trang: Nhiều cuộc khởi nghĩa vũ trang đã nổ ra, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập.

Tuyên bố độc lập: Sau những nỗ lực không ngừng, các quốc gia đã tuyên bố độc lập, thành lập chính quyền cách mạng.

Kháng chiến chống thực dân mới: Sau khi giành độc lập, nhiều nước Đông Nam Á phải đối mặt với cuộc kháng chiến chống lại sự can thiệp của các thế lực thực dân mới.

Một số điểm chung trong quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á:

Sự lãnh đạo của các đảng cộng sản và các tổ chức cách mạng: Các đảng cộng sản và các tổ chức cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo nhân dân đấu tranh giành độc lập.

Sự đoàn kết của các tầng lớp nhân dân: Sự đoàn kết của các tầng lớp nhân dân, từ nông dân, công nhân đến trí thức, đã tạo nên sức mạnh to lớn cho cuộc đấu tranh.

Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa: Các nước xã hội chủ nghĩa đã ủng hộ về vật chất và tinh thần cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

Một số điểm khác biệt:

Thời điểm giành độc lập: Mỗi quốc gia có thời điểm giành độc lập khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện lịch sử và hoàn cảnh cụ thể.

Hình thức đấu tranh: Các hình thức đấu tranh cũng đa dạng, có thể là đấu tranh vũ trang, đấu tranh chính trị, hoặc kết hợp cả hai.

Con đường đi lên chủ nghĩa xã hội: Sau khi giành độc lập, mỗi quốc gia có những lựa chọn khác nhau về con đường phát triển.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 3:

12/09/2024

Nước nào dưới đây trong Chiến tranh thế giới thứ II không bị phát xít Nhật chiếm đóng ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

quốc gia này đều là thuộc địa của Pháp và đã bị Nhật Bản xâm chiếm trong quá trình mở rộng ảnh hưởng ở Đông Nam Á.

=> A sai

quốc gia này đều là thuộc địa của Pháp và đã bị Nhật Bản xâm chiếm trong quá trình mở rộng ảnh hưởng ở Đông Nam Á.

=> B sai

Trong số các lựa chọn trên, chỉ có Thái Lan là quốc gia không bị Nhật Bản xâm chiếm trực tiếp trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Thay vào đó, Thái Lan đã lựa chọn liên minh với Nhật Bản và cùng nhau xâm lược các nước láng giềng như Miến Điện và Malaysia.

=> C đúng

quốc gia này đều là thuộc địa của Pháp và đã bị Nhật Bản xâm chiếm trong quá trình mở rộng ảnh hưởng ở Đông Nam Á.

=>D sai

* kiến thức mở rộng

Vai trò của Thái Lan trong Chiến tranh Thế giới thứ hai

Thái Lan, một quốc gia Đông Nam Á, đã có một vị trí đặc biệt và phức tạp trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Không giống như các nước láng giềng khác, Thái Lan đã không bị Nhật Bản xâm chiếm trực tiếp mà thay vào đó đã lựa chọn một con đường khác.

Liên minh với Nhật Bản

Lý do: Để bảo vệ lợi ích quốc gia và mở rộng lãnh thổ, Thái Lan đã quyết định liên minh với Nhật Bản. Việc này giúp Thái Lan tránh khỏi một cuộc chiến tranh tàn khốc trên lãnh thổ của mình và có cơ hội giành lại những vùng đất đã mất trong quá khứ.

Hiệp ước: Ngày 21/12/1941, Thái Lan và Nhật Bản ký hiệp ước đồng minh quân sự, chính thức trở thành đồng minh.

Tuyên chiến: Ngày 25/1/1942, Thái Lan tuyên chiến với các nước Đồng minh như Mỹ và Anh.

Hậu quả của việc liên minh

Lợi ích:

Mở rộng lãnh thổ: Thái Lan đã giành lại được một số vùng đất đã mất từ trước đó.

Tránh bị xâm lược trực tiếp: Quốc gia tránh được những tàn phá của chiến tranh.

Hậu quả:

Mất đi sự độc lập: Thái Lan trở thành một quốc gia bù nhìn dưới sự kiểm soát của Nhật Bản.

Gánh chịu hậu quả chiến tranh: Mặc dù không bị xâm lược trực tiếp nhưng Thái Lan vẫn phải chịu những hậu quả của chiến tranh như lạm phát, thiếu lương thực.

Mất uy tín trên trường quốc tế: Việc liên minh với phe Trục khiến Thái Lan bị cô lập và mất đi uy tín trên trường quốc tế.

Sau chiến tranh

Tuyên bố trung lập: Sau khi Nhật Bản đầu hàng, Thái Lan tuyên bố trung lập và cố gắng xây dựng lại đất nước.

Đối mặt với các yêu cầu bồi thường: Thái Lan phải đối mặt với các yêu cầu bồi thường từ các nước Đồng minh vì những hành động trong thời chiến.

Đánh giá vai trò của Thái Lan

Vai trò của Thái Lan trong Chiến tranh Thế giới thứ hai là một vấn đề phức tạp và gây tranh cãi. Một mặt, việc liên minh với Nhật Bản giúp Thái Lan bảo vệ được độc lập và giành lại lãnh thổ. Mặt khác, điều này cũng đồng nghĩa với việc Thái Lan trở thành một quốc gia bù nhìn và phải gánh chịu những hậu quả nặng nề của chiến tranh.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 4:

12/09/2024

Nước nào dưới đây tuyên bố độc lập và thành lập chế độ cộng hoà sớm nhất ở Đông Nam Á ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Mặc dù tuyên bố độc lập vào năm 1945, nhưng quá trình giành độc lập của Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp và Mỹ.

=> A sai

 Trước khi trở thành một quốc gia độc lập, Malaysia đã trải qua quá trình hình thành các liên bang và tách ra khỏi Liên hiệp Anh.

=> B sai

 Miến Điện giành độc lập vào năm 1948, sau một thời gian dài bị Anh đô hộ.

=> C sai

Tận dụng thời cơ, Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, ngày 17/8/1945, Indonexia tuyên bố độc lập và thành lập nước Cộng hòa Indonexia

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Quá trình giành độc lập của Indonesia: Một cuộc cách mạng đầy khí thế

Indonesia, với quần đảo rộng lớn và đa dạng văn hóa, là một trong những quốc gia Đông Nam Á đầu tiên giành được độc lập khỏi ách thực dân. Quá trình này diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh Thế giới thứ hai và để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lịch sử của quốc gia này.

Bối cảnh lịch sử

Thời kỳ thuộc địa Hà Lan: Trong nhiều thế kỷ, Indonesia bị Hà Lan đô hộ, biến thành một thuộc địa cung cấp nguyên liệu thô và lao động giá rẻ.

Chiến tranh Thế giới thứ II: Nhật Bản xâm chiếm Indonesia, đẩy người Hà Lan ra khỏi đất nước. Tuy nhiên, sự cai trị của Nhật Bản cũng không hề dễ chịu, gây ra nhiều bất bình trong lòng người dân.

Cuộc cách mạng giành độc lập

Tuyên bố độc lập: Ngày 17 tháng 8 năm 1945, nhân lúc Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, các nhà lãnh đạo Indonesia như Sukarno và Mohammad Hatta đã tuyên bố độc lập, thành lập nước Cộng hòa Indonesia.

Kháng chiến chống Hà Lan: Sau khi tuyên bố độc lập, Indonesia phải đối mặt với cuộc chiến tranh xâm lược trở lại của Hà Lan, nhằm tái lập quyền thống trị cũ.

Chiến tranh du kích: Người Indonesia đã sử dụng chiến thuật du kích linh hoạt, kiên cường để chống lại quân đội Hà Lan.

Sự ủng hộ của quốc tế: Indonesia nhận được sự ủng hộ từ nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước Á Phi và các nước xã hội chủ nghĩa.

Những nhân vật lịch sử nổi bật

Sukarno: Là một nhà lãnh đạo cách mạng tài ba, ông đã có vai trò quan trọng trong việc tuyên bố và bảo vệ độc lập của Indonesia.

Mohammad Hatta: Là một nhà chính trị gia lỗi lạc, ông cùng với Sukarno đã trở thành những biểu tượng của cuộc đấu tranh giành độc lập của Indonesia.

Ý nghĩa lịch sử

Mở ra một kỷ nguyên mới: Cuộc cách mạng giành độc lập của Indonesia đã mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước, chấm dứt thời kỳ thuộc địa và khẳng định quyền tự quyết của dân tộc.

Ảnh hưởng đến các nước Đông Nam Á: Thành công của cuộc cách mạng Indonesia đã truyền cảm hứng cho nhiều cuộc đấu tranh giành độc lập khác trong khu vực.

Đóng góp vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới: Cuộc cách mạng Indonesia là một phần quan trọng của phong trào giải phóng dân tộc chống chủ nghĩa thực dân trên toàn thế giới.

Những thách thức sau độc lập

Sau khi giành được độc lập, Indonesia vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như:

Xây dựng đất nước: Indonesia phải xây dựng lại đất nước sau chiến tranh, phát triển kinh tế, xã hội.

Đảm bảo thống nhất: Indonesia là một quốc gia đa đảo với hàng trăm dân tộc, việc duy trì sự thống nhất là một thách thức lớn.

Đối mặt với các vấn đề xã hội: Giảm nghèo đói, bất bình đẳng, giải quyết các vấn đề tôn giáo là những vấn đề cấp bách mà Indonesia phải đối mặt.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 5:

12/09/2024

Trước năm 1959, Singapo là thuộc địa của quốc gia nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Pháp chủ yếu tập trung vào Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và một số vùng ở Bắc Phi. Họ không có ảnh hưởng lớn đến khu vực Mã Lai và Singapore.

=> A sai

 Mỹ chỉ thực sự có ảnh hưởng lớn ở Đông Nam Á sau Chiến tranh Thế giới thứ II, đặc biệt là trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Trước đó, Mỹ không có thuộc địa ở khu vực này.

=>B sai

Hà Lan chủ yếu kiểm soát quần đảo Indonesia, bao gồm các đảo lớn như Java, Sumatra. Họ không có ảnh hưởng đáng kể đến Singapore.

=> C sai

Trước năm 1959, Singapore là một thuộc địa của Anh. Đảo quốc sư tử này đã trải qua một thời kỳ dài dưới sự cai trị của đế quốc Anh, biến Singapore thành một trung tâm thương mại sầm uất của khu vực Đông Nam Á.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Singapore dưới thời thuộc địa Anh: Từ một hòn đảo nhỏ bé đến một trung tâm thương mại sầm uất

Sự khởi đầu của một đế chế thương mại

1819: Sự kiện đánh dấu: Năm 1819, Sir Stamford Raffles, một nhà thám hiểm và quan chức của Công ty Đông Ấn Anh, đã đến Singapore và nhận thấy tiềm năng to lớn của hòn đảo này. Với vị trí địa lý thuận lợi, cảng sâu tự nhiên và nguồn tài nguyên phong phú, ông đã ký hiệp ước với các nhà lãnh đạo địa phương để biến Singapore thành một căn cứ thương mại của Anh.

Công ty Đông Ấn Anh cai trị: Ban đầu, Singapore được quản lý bởi Công ty Đông Ấn Anh, một công ty thương mại có quyền lực lớn ở Ấn Độ và Đông Nam Á. Công ty đã đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, khuyến khích thương mại và biến Singapore thành một trung tâm giao thương sầm uất.

Sự phát triển thần tốc

Trung tâm thương mại quốc tế: Nhờ vị trí địa lý thuận lợi và chính sách mở cửa của Anh, Singapore nhanh chóng trở thành một trung tâm thương mại quốc tế. Hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới đổ về Singapore, tạo ra một không gian đa văn hóa và sôi động.

Sự đa dạng dân cư: Singapore thu hút người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới, tạo nên một xã hội đa dạng về chủng tộc, ngôn ngữ và văn hóa.

Sự phát triển cơ sở hạ tầng: Anh đã đầu tư xây dựng các công trình hạ tầng quan trọng như cảng biển, đường xá, hệ thống cấp nước và thoát nước, góp phần vào sự phát triển của Singapore.

Thời kỳ hoàng kim và những thách thức

Thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20: Singapore trở thành một trong những cảng biển bận rộn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.

Chiến tranh thế giới thứ hai: Singapore bị Nhật Bản chiếm đóng trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, gây ra những tổn thất lớn về người và của.

Sau chiến tranh: Sau khi Nhật Bản đầu hàng, Singapore trở lại dưới sự cai quản của Anh. Tuy nhiên, phong trào độc lập ngày càng mạnh mẽ.

Những di sản của thời kỳ thuộc địa

Hệ thống pháp luật: Hệ thống pháp luật của Singapore được xây dựng dựa trên nền tảng pháp luật chung của Anh.

Ngôn ngữ: Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội.

Giáo dục: Hệ thống giáo dục của Singapore được xây dựng theo mô hình của Anh, chú trọng vào chất lượng và hiệu quả.

Kiến trúc: Nhiều công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn của thời kỳ thuộc địa vẫn còn tồn tại đến ngày nay.

Kết luận

Thời kỳ thuộc địa Anh đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử của Singapore. Nhờ những chính sách đúng đắn của người Anh, Singapore đã phát triển từ một hòn đảo nhỏ bé thành một trung tâm thương mại sầm uất. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, thời kỳ này cũng để lại những di sản phức tạp, đòi hỏi người dân Singapore phải đối mặt và giải quyết.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 6:

12/09/2024

Nhân vật nào được mệnh danh là : "Người cha của đất nước Singapo hiện đại" ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Ápdun Raman: Là một nhà lãnh đạo chính trị của Malaysia, không liên quan đến sự phát triển của Singapore.

=> A sai

Lý Quang Diệu được xem là "Người cha của đất nước Singapore hiện đại". Ông là Thủ tướng đầu tiên của Singapore và đã lãnh đạo đất nước từ năm 1959 đến năm 1990. Trong suốt thời gian cầm quyền, ông đã có những đóng góp to lớn trong việc xây dựng và phát triển Singapore thành một quốc gia hiện đại, giàu có và ổn định như ngày nay.

=> B đúng

Lý Thừa Vãn: Không phải là một nhân vật lịch sử có ảnh hưởng đến sự phát triển của Singapore.

=> C sai

Chu Dung Cơ: Là một nhà lãnh đạo chính trị của Trung Quốc, không liên quan đến Singapore.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Lý Quang Diệu: Người kiến tạo nên Singapore hiện đại

Lý Quang Diệu là một trong những nhân vật lịch sử nổi tiếng nhất của thế kỷ 20, với những đóng góp to lớn trong việc xây dựng và phát triển Singapore. Ông được mệnh danh là "Người cha của đất nước Singapore hiện đại" nhờ tầm nhìn xa trông rộng, sự quyết đoán và những chính sách đúng đắn của mình.

Tuổi trẻ và sự nghiệp chính trị

Xuất thân: Sinh năm 1923 tại Singapore, Lý Quang Diệu xuất thân trong một gia đình người Hoa giàu có. Ông có một nền tảng giáo dục tốt và sớm bộc lộ tài năng lãnh đạo.

Tham gia chính trị: Sau khi tốt nghiệp đại học, Lý Quang Diệu trở về Singapore và bắt đầu hoạt động chính trị. Ông cùng với các đồng sự thành lập Đảng Hành động Nhân dân (PAP) và nhanh chóng trở thành một trong những nhà lãnh đạo trẻ nổi bật của đảng.

Trở thành Thủ tướng: Năm 1959, PAP giành chiến thắng trong cuộc bầu cử và Lý Quang Diệu trở thành Thủ tướng đầu tiên của Singapore.

Những đóng góp nổi bật

Xây dựng một quốc gia hiện đại: Dưới sự lãnh đạo của Lý Quang Diệu, Singapore đã chuyển mình từ một quốc đảo nhỏ bé, đa văn hóa và đa chủng tộc trở thành một trung tâm tài chính hàng đầu thế giới.

Phát triển kinh tế: Ông đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế hiệu quả, thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển công nghiệp và dịch vụ, nâng cao đời sống của người dân.

Xây dựng một xã hội ổn định: Lý Quang Diệu đã xây dựng một xã hội có luật pháp nghiêm minh, kỷ luật cao, chống tham nhũng, tạo ra một môi trường sống an toàn và ổn định cho người dân.

Tầm nhìn dài hạn: Ông luôn có những tầm nhìn dài hạn cho sự phát triển của Singapore, đặt nền móng cho sự thành công của đất nước trong tương lai.

Những chính sách nổi bật của Lý Quang Diệu

Ưu tiên phát triển giáo dục: Ông nhận thức rõ tầm quan trọng của giáo dục và đã đầu tư mạnh vào việc nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

Thu hút đầu tư nước ngoài: Lý Quang Diệu đã tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn, thu hút các tập đoàn đa quốc gia đến Singapore, góp phần thúc đẩy nền kinh tế phát triển.

Xây dựng cơ sở hạ tầng: Ông đã đầu tư mạnh vào xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, bao gồm cảng biển, sân bay, đường xá, hệ thống giao thông công cộng, góp phần tạo ra một môi trường sống thuận lợi cho người dân.

Chống tham nhũng: Lý Quang Diệu đã thực hiện nhiều biện pháp mạnh mẽ để chống tham nhũng, đảm bảo sự trong sạch của chính quyền.

Di sản của Lý Quang Diệu

Lý Quang Diệu để lại một di sản vô cùng to lớn cho Singapore. Ông được người dân Singapore tôn kính như một vị anh hùng dân tộc. Những thành tựu mà ông đạt được đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều quốc gia trên thế giới.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 7:

17/07/2024

Sau Chiến tranh thế giới thứ II, Pháp có chủ trương gì đối với Đông Dương ?

Xem đáp án

Đáp án C

Sau Chiến tranh thế giới thứ II, Pháp có chủ trương thiết lập trở lại chế độ trực trị của Pháp ở Đông Dương. Ba nước Đông Dương tiếp tục trải qua cuộc đấu tranh kiên cường và gian khổ, năm 1954 cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của nhân dân ba nước Việt Nam, Lào và Campuchia đã kết thúc thắng lợi.


Câu 8:

12/09/2024

Tháng 8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập là biểu hiện rõ nét của xu thế nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Toàn cầu hóa là một quá trình diễn ra trên phạm vi toàn cầu, liên quan đến sự hội nhập kinh tế, văn hóa, xã hội. ASEAN chỉ là một hình thức liên kết khu vực, chưa phải là biểu hiện toàn diện của quá trình toàn cầu hóa.

=> A sai

Đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ hợp tác giữa các quốc gia Đông Nam Á. Các nước thành viên nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đoàn kết, hợp tác để cùng nhau phát triển, đối phó với những thách thức chung và nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế.

=> B đúng

 Mặc dù quá trình hòa hoãn Đông - Tây đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của ASEAN, nhưng nó không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc thành lập tổ chức này.

=> C sai

 Xu hướng đa cực, nhiều trung tâm là một xu hướng chung của quan hệ quốc tế, nhưng việc thành lập ASEAN chủ yếu xuất phát từ nhu cầu hợp tác và phát triển của các nước trong khu vực.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

1. Duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực:

Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình: ASEAN khuyến khích các quốc gia thành viên giải quyết các tranh chấp thông qua đối thoại, thương lượng và các cơ chế hòa giải.

Xây dựng các cơ chế hợp tác an ninh: ASEAN đã thiết lập các cơ chế hợp tác như Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF) để tăng cường đối thoại và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia.

Phối hợp ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống: ASEAN cùng nhau đối phó với các vấn đề như tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, thiên tai...

2. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, xã hội, văn hóa và tiến bộ:

Xây dựng khu vực thương mại tự do (AFTA): Mục tiêu là giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương hàng hóa và dịch vụ giữa các nước thành viên.

Hợp tác đầu tư: Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.

Phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực.

Hợp tác văn hóa, xã hội: Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao, du lịch để tăng cường hiểu biết và gắn kết giữa người dân các nước.

3. Củng cố quan hệ hợp tác giữa các quốc gia thành viên:

Tăng cường đối thoại và trao đổi: Các cuộc họp cấp cao, hội nghị bộ trưởng thường xuyên được tổ chức để các nhà lãnh đạo và các bộ trưởng các nước có cơ hội gặp gỡ, trao đổi về các vấn đề chung.

Xây dựng các cơ chế hợp tác cụ thể: ASEAN đã thiết lập nhiều cơ chế hợp tác khác nhau, như các ủy ban, nhóm công tác để triển khai các hoạt động hợp tác trên các lĩnh vực khác nhau.

Thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân: ASEAN khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân vào các hoạt động hợp tác, tạo ra các cơ hội kinh doanh mới.

4. Xây dựng một cộng đồng ASEAN hòa bình, ổn định và thịnh vượng:

Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025: Đây là một văn kiện quan trọng, xác định rõ mục tiêu và định hướng phát triển của ASEAN trong tương lai.

Ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN: Chính trị - An ninh, Kinh tế và Văn hóa - Xã hội.

Xây dựng một cộng đồng có trách nhiệm: ASEAN chú trọng đến việc xây dựng một cộng đồng có trách nhiệm với xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 9:

12/09/2024

Nhân dân Lào tiến hành cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1955 - 1975) dưới sự lãnh đạo của tổ chức nào?

Xem đáp án

Đáp án  đúng là: C

 Đảng này đã giải thể vào năm 1951 để thành lập các Đảng Cộng sản riêng của mỗi nước Đông Dương, bao gồm Đảng Cộng sản Lào.

=> A sai

 Đây là tên gọi cũ của Đảng, được đổi thành Đảng Nhân dân Cách mạng Lào vào năm 1972.

=> B sai

Đảng Nhân dân Cách mạng Lào là tổ chức chính trị lãnh đạo nhân dân Lào trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1955-1975). Đảng đã đóng vai trò trung tâm trong việc tập hợp lực lượng, chỉ đạo cuộc kháng chiến và giành thắng lợi cuối cùng.

=> C đúng

Đây là một tổ chức chính trị của Lào, nhưng không có vai trò lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Lào (1955-1975):

Bối cảnh:

Sau Hiệp định Genève năm 1954, Lào bị chia cắt thành ba khu vực kiểm soát. Mỹ đã lợi dụng tình hình này để can thiệp vào nội bộ Lào, biến đất nước này thành chiến trường phụ trong cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ ở Việt Nam.

Mỹ đã viện trợ vũ khí, huấn luyện quân đội cho các lực lượng phản cách mạng ở Lào, tiến hành các cuộc oanh tạc ác liệt và đưa quân Mỹ vào Lào.

Diễn biến:

Giai đoạn đầu (1955-1960): Đảng Nhân dân Cách mạng Lào tập trung xây dựng lực lượng vũ trang, mở rộng vùng giải phóng, kiên quyết đấu tranh chống lại âm mưu chia cắt Lào của Mỹ và các lực lượng phản cách mạng.

Giai đoạn cao trào (1961-1973): Cuộc kháng chiến diễn ra ác liệt, với sự tham gia của quân tình nguyện Việt Nam. Quân đội nhân dân Lào đã giành được nhiều thắng lợi quan trọng, làm thất bại các chiến lược "chiến tranh đặc biệt", "chiến tranh cục bộ" của Mỹ.

Giai đoạn kết thúc (1973-1975): Sau khi Mỹ rút quân khỏi Việt Nam, cuộc kháng chiến của nhân dân Lào chuyển sang giai đoạn tổng tiến công và nổi dậy. Ngày 2/12/1975, Lào hoàn toàn giải phóng, thống nhất.

Ý nghĩa:

Đối với Lào: Thắng lợi của cuộc kháng chiến đã đưa Lào thoát khỏi ách xâm lược của Mỹ và các thế lực phản động, mở ra một giai đoạn mới cho đất nước.

Đối với cách mạng Việt Nam: Thắng lợi của cách mạng Lào đã góp phần làm thất bại chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam.

Đối với khu vực và thế giới: Thắng lợi của cuộc kháng chiến đã cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Đông Nam Á và trên thế giới.

Những yếu tố góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến:

Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Nhân dân Cách mạng Lào: Đảng đã đề ra đường lối chiến lược đúng đắn, xây dựng lực lượng vũ trang mạnh mẽ, tập hợp được sự đồng lòng của nhân dân.

Sự giúp đỡ quý báu của Việt Nam: Việt Nam đã dành cho Lào sự giúp đỡ về mọi mặt, cả về vật chất và tinh thần.

Tinh thần đoàn kết, quyết tâm cao của nhân dân Lào: Nhân dân Lào đã không quản khó khăn, gian khổ, quyết tâm chiến đấu vì độc lập, tự do của Tổ quốc.

Sự thất bại của chiến lược chiến tranh xâm lược của Mỹ: Các chiến lược của Mỹ đều thất bại trước sự kháng cự ngoan cường của nhân dân Lào.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 10:

12/09/2024

Ngày 12/10/1945 gắn liền với sự kiện nào của lịch sử Lào ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Quá trình giành chính quyền ở Lào diễn ra trong một thời gian ngắn, tập trung chủ yếu ở các trung tâm đô thị và các khu vực trọng yếu.

=> A sai

 Việc kháng chiến chống Pháp của Lào bắt đầu sau khi Pháp quay trở lại xâm lược Đông Dương.

=> B sai

 Thực dân Pháp không hề công nhận nền độc lập của Lào mà tìm cách tái lập chế độ thuộc địa.

=> C sai

Ngày 12/10/1945 là một mốc son quan trọng trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của nhân dân Lào. Sau khi Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện và Cách mạng Tháng Tám thành công ở Việt Nam, nhân dân Lào cũng đứng lên giành chính quyền. Chính phủ Lào Ít xa lạ được thành lập và chính thức tuyên bố độc lập trước toàn thể nhân dân.

=>D đúng

* kiến thức mở rộng

  Bối cảnh lịch sử:

Thế chiến thứ hai và sự sụp đổ của chế độ thuộc địa Pháp: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu vị thế của các cường quốc thực dân, tạo cơ hội cho các dân tộc thuộc địa vùng dậy. Nhật Bản đã tận dụng cơ hội này để lật đổ chính quyền Pháp ở Đông Dương, mở ra thời cơ cho các phong trào đấu tranh giành độc lập.

Sự hình thành và phát triển của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Lào: Các tổ chức chính trị của Lào đã bắt đầu hình thành và hoạt động từ những năm 1930, nhưng đến những năm 1940, phong trào này mới thực sự phát triển mạnh mẽ.

 Sự kiện ngày 12/10/1945:

Việc thành lập Chính phủ Lào Ít xa lạ: Đây là chính phủ đầu tiên của nhân dân Lào, thể hiện ý chí độc lập của dân tộc.

Các thành viên của chính phủ: Chính phủ này bao gồm những nhân vật có uy tín trong xã hội Lào, đại diện cho các tầng lớp nhân dân.

Các chính sách của chính phủ: Chính phủ Lào Ít xa lạ đã ban hành nhiều chính sách tiến bộ, nhằm cải thiện đời sống của nhân dân và xây dựng đất nước.

 Những khó khăn và thử thách:

Sự trở lại của thực dân Pháp: Ngay sau khi tuyên bố độc lập, Lào đã phải đối mặt với âm mưu xâm lược trở lại của Pháp.

Sự chia rẽ nội bộ: Trong nội bộ Lào cũng tồn tại những mâu thuẫn và chia rẽ, tạo điều kiện cho các thế lực phản động lợi dụng.

Áp lực từ các cường quốc lớn: Cuộc chiến tranh lạnh đã tác động mạnh đến tình hình Lào, khiến đất nước này trở thành đối tượng tranh giành ảnh hưởng của các cường quốc.

 Cuộc kháng chiến chống Pháp:

Sự hình thành Mặt trận Lào kháng chiến Pháp: Để đối phó với sự xâm lược của Pháp, các lực lượng yêu nước Lào đã tập hợp lại, thành lập Mặt trận Lào kháng chiến Pháp.

Những chiến thắng của quân dân Lào: Quân đội nhân dân Lào đã giành được nhiều thắng lợi quan trọng, làm suy yếu lực lượng của Pháp.

Hiệp định Genève năm 1954: Hiệp định này đã chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương, nhưng Lào vẫn bị chia cắt và tiếp tục đối mặt với nhiều khó khăn.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 11:

12/09/2024

Trong những năm 1953 – 1954, quân dân Lào đã phối hợp với Quân đội Việt Nam tiến hành các chiến dịch nào ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Trong giai đoạn 1953-1954, khi cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam đang diễn ra vô cùng ác liệt, quân dân Lào đã phối hợp chặt chẽ với Quân đội Nhân dân Việt Nam để mở các chiến dịch tấn công vào quân Pháp. Trong số đó, chiến dịch Thượng Lào là một trong những chiến dịch tiêu biểu và giành được thắng lợi quan trọng.

=> D đúng

Chiến dịch này chủ yếu diễn ra trên lãnh thổ Việt Nam.

=> A sai

Đây là một chiến dịch lớn của quân đội nhân dân Việt Nam, không phải là chiến dịch phối hợp với quân dân Lào.

=> B sai

 Chiến dịch này cũng chủ yếu diễn ra trên lãnh thổ Việt Nam.

=> C sai

* kiến thức mở rộng

Các chiến dịch tiêu biểu khác ngoài chiến dịch Thượng Lào:

Bên cạnh chiến dịch Thượng Lào, quân dân Lào và Việt Nam đã phối hợp thực hiện nhiều chiến dịch khác, góp phần quan trọng vào thắng lợi chung của cuộc kháng chiến. Dưới đây là một số chiến dịch tiêu biểu:

Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954): Đây là một trong những chiến dịch quân sự lớn nhất và quyết định nhất của cuộc kháng chiến chống Pháp. Chiến thắng Điện Biên Phủ đã làm rung chuyển nền móng của đế quốc Pháp và buộc chúng phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.

Các chiến dịch ở Trung Lào và Hạ Lào: Song song với chiến dịch Điện Biên Phủ, quân dân Lào và Việt Nam đã tiến hành nhiều chiến dịch ở Trung Lào và Hạ Lào, nhằm thu hút lực lượng địch, tạo điều kiện thuận lợi cho chiến dịch Điện Biên Phủ.

Các chiến dịch bảo vệ hậu phương: Quân dân Lào và Việt Nam đã không ngừng chiến đấu để bảo vệ hậu phương, tạo điều kiện cho tiền tuyến tiến công.

Những yếu tố góp phần vào sự thành công của các chiến dịch:

Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam và Đảng Nhân dân Cách mạng Lào: Các Đảng đã đề ra đường lối chiến lược đúng đắn, xây dựng lực lượng vũ trang mạnh mẽ và giành được sự tin tưởng của nhân dân.

Tinh thần đoàn kết, quyết tâm cao của quân dân hai nước: Quân dân Lào và Việt Nam đã sát cánh bên nhau, cùng nhau vượt qua mọi khó khăn, gian khổ để giành thắng lợi.

Sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng vũ trang: Quân đội nhân dân Việt Nam và lực lượng vũ trang Lào đã phối hợp nhịp nhàng, tạo nên sức mạnh tổng hợp.

Sự ủng hộ của nhân dân quốc tế: Phong trào đoàn kết quốc tế ủng hộ cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam và Lào đã tạo ra sức ép lớn đối với chính phủ Pháp.

Ý nghĩa lịch sử của các chiến dịch:

Chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp: Thắng lợi của các chiến dịch đã góp phần làm sụp đổ hoàn toàn ách thống trị của thực dân Pháp ở Đông Dương.

Mở ra một kỷ nguyên mới cho Lào và Việt Nam: Thắng lợi của cuộc kháng chiến đã mở ra một thời kỳ mới cho hai dân tộc, tạo điều kiện để xây dựng một đất nước độc lập, tự do và thống nhất.

Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới: Thắng lợi của cuộc kháng chiến đã cổ vũ tinh thần đấu tranh của các dân tộc bị áp bức trên thế giới.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 12:

01/09/2024

Kết quả cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á trong năm 1945 chứng tỏ

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Giải thích: Năm 1945, phát xít Nhật đầu hàng đồng minh, đây là thời cơ thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở các nước. Tuy nhiên, chỉ có ba nước Đông Nam Á đã chớp thời cơ và giành độc lập: Inđônêxia, Việt Nam và Lào. Cụ thể như Việt Nam, Việt Nam đã có quá trình chuẩn bị suốt 15 năm về lực lượng chính trị; lực lượng vũ trang; căn cứ địa cách mạng; tập dượt quần chúng đấu tranh qua phong trào 1930 – 1931; 1936 – 1939 và 1939 – 1945. Nếu không có sự chuẩn bị lâu dài và kĩ càng thì dù có thời cơ cũng khó có thể chớp lấy và tiến hành khởi nghĩa giành thắng lợi. Chính vì thế, không thể nói cách mạng tháng Tám ở Việt Nam thắng lợi là một sự ăn may.

=> Nhân tố chủ quan là nhân tố giữa vai trò quyết định nhất đến thắng lợi của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở mỗi quốc gia.

*Tìm hiểu thêm: "Sự ra đời và phát triển của tổ chức ASEAN"

- Thứ nhất: sau khi giành được độc lập, các nước Đông Nam Á bước bào thời kì hòa bình, xây dựng và phát triển đất nước trong hoàn cảnh khó khăn => xuất hiện nhu cầu liên kết, hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau để cùng nhau phát triển.

-Thứ hai: Đông Nam Á là khu vực địa chính trị quan trọng, các cường quốc (Mĩ, Trung Quốc, Liên Xô,...) luôn tìm cách tăng cường ảnh hưởng của mình ở khu vực này => Các nước Đông Nam Á cần thành lập 1 tổ chức liên kết khu vực để hạn chế các ảnh hưởng của cường quốc bên ngoài.

- Thứ ba: tác động của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật và xu thế hội nhập, liên kết khu vực trên thế giới; thành công của khối thị trường chung châu Âu (EEC).

⇒ Ngày 8/8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á được thành lập tại Băng Cốc với sự tham gia của 5 nước thành viên: Thái Lan, In-đô-nê-xia, Ma-lai-xia, Xin-ga-po và Phi-lip-pin.


Câu 13:

12/09/2024

Yếu tố nào sau đây quyết định sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Đây là một yếu tố thuận lợi, nhưng không phải là yếu tố quyết định. Vì ngay cả khi các nước đế quốc suy yếu, nếu không có ý chí đấu tranh của nhân dân, phong trào giải phóng dân tộc vẫn khó có thể thành công.

=> A sai

Trong số các đáp án trên, yếu tố quyết định nhất sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai chính là ý thức độc lập và sự lớn mạnh của các lực lượng dân tộc.

=>  B đúng

Thắng lợi này tạo ra điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự phát triển của phong trào.

=> C sai

Hệ thống xã hội chủ nghĩa là một nguồn cổ vũ lớn cho phong trào giải phóng dân tộc, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Chúng ta hãy cùng đi sâu vào tìm hiểu về phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam

Bối cảnh lịch sử và sự trỗi dậy của tinh thần dân tộc

Thời kỳ thuộc địa: Việt Nam đã trải qua hàng trăm năm bị thực dân Pháp đô hộ, cuộc sống nhân dân vô cùng khổ cực, bị áp bức bóc lột.

Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã trở thành ngọn cờ dẫn đường cho cách mạng Việt Nam, đưa ra đường lối đúng đắn, tập hợp lực lượng nhân dân đấu tranh.

Tinh thần yêu nước: Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam vốn đã mãnh liệt, được nuôi dưỡng qua hàng ngàn năm lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm.

Các giai đoạn đấu tranh chính

Kháng chiến chống Pháp: Bắt đầu từ những năm 1940, nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã tiến hành cuộc kháng chiến chống Pháp trường kỳ, gian khổ.

Chiến dịch Điện Biên Phủ: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đã làm rung chuyển nền móng của đế quốc Pháp, buộc chúng phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.

Kháng chiến chống Mỹ: Sau khi Pháp rút khỏi miền Bắc, Mỹ tiến hành xâm lược miền Nam Việt Nam. Nhân dân cả nước đã đứng lên chống Mỹ, cứu nước, với khẩu hiệu "Đánh Mỹ cút, đánh cho Ngụy nhào".

Thắng lợi hoàn toàn của cuộc kháng chiến: Năm 1975, miền Nam hoàn toàn giải phóng, đất nước thống nhất.

Những yếu tố quyết định thắng lợi

Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng đã đề ra đường lối chiến lược đúng đắn, xây dựng lực lượng vũ trang mạnh mẽ.

Tinh thần đoàn kết, quyết tâm cao của nhân dân: Nhân dân Việt Nam đã đoàn kết một lòng, vượt qua mọi khó khăn gian khổ để giành thắng lợi.

Hình thức chiến tranh nhân dân: Việt Nam đã phát huy cao độ sức mạnh của nhân dân, biến cả nước thành một đại hậu phương vững chắc.

Sự ủng hộ của quốc tế: Phong trào đoàn kết quốc tế ủng hộ cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam đã tạo ra sức ép lớn đối với chính phủ Pháp và Mỹ.

Ý nghĩa lịch sử

Thắng lợi vĩ đại của dân tộc: Cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ là một trong những cuộc kháng chiến vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại.

Góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc trên thế giới: Thắng lợi của Việt Nam đã cổ vũ tinh thần đấu tranh của các dân tộc bị áp bức trên thế giới.

Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu: Tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm, sự sáng tạo trong chiến đấu... là những bài học quý giá mà Việt Nam để lại cho các dân tộc trên thế giới.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 14:

12/09/2024

Khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, phong trào giải phóng dân tộc diễn ra sớm nhất ở khu vực nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Mặc dù cũng chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân, nhưng phong trào giải phóng dân tộc ở Bắc Phi diễn ra muộn hơn và có những đặc điểm riêng.

=> A sai

Ngay sau khi Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc, phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đã bùng nổ mạnh mẽ và sớm nhất so với các khu vực khác trên thế giới.

=> B đúng

Phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh cũng diễn ra mạnh mẽ, nhưng tập trung vào đấu tranh chống lại các chế độ độc tài thân Mỹ.

=> C sai

Các quốc gia Đông Bắc Á chịu ảnh hưởng sâu sắc của Chiến tranh Lạnh, dẫn đến những đặc thù riêng trong quá trình đấu tranh giành độc lập.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

phong trào giải phóng dân tộc. Việt Nam với hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ thực sự là một tấm gương sáng về ý chí quật cường và tinh thần đoàn kết của một dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và sự trỗi dậy của tinh thần dân tộc

Thời kỳ thuộc địa: Việt Nam đã trải qua hàng trăm năm bị thực dân Pháp đô hộ, cuộc sống nhân dân vô cùng khổ cực, bị áp bức bóc lột.

Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã trở thành ngọn cờ dẫn đường cho cách mạng Việt Nam, đưa ra đường lối đúng đắn, tập hợp lực lượng nhân dân đấu tranh.

Tinh thần yêu nước: Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam vốn đã mãnh liệt, được nuôi dưỡng qua hàng ngàn năm lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm.

Các giai đoạn đấu tranh chính

Kháng chiến chống Pháp: Bắt đầu từ những năm 1940, nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã tiến hành cuộc kháng chiến chống Pháp trường kỳ, gian khổ.

Chiến dịch Điện Biên Phủ: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đã làm rung chuyển nền móng của đế quốc Pháp, buộc chúng phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.

Kháng chiến chống Mỹ: Sau khi Pháp rút khỏi miền Bắc, Mỹ tiến hành xâm lược miền Nam Việt Nam. Nhân dân cả nước đã đứng lên chống Mỹ, cứu nước, với khẩu hiệu "Đánh Mỹ cút, đánh cho Ngụy nhào".

Thắng lợi hoàn toàn của cuộc kháng chiến: Năm 1975, miền Nam hoàn toàn giải phóng, đất nước thống nhất.

Những yếu tố quyết định thắng lợi

Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng đã đề ra đường lối chiến lược đúng đắn, xây dựng lực lượng vũ trang mạnh mẽ.

Tinh thần đoàn kết, quyết tâm cao của nhân dân: Nhân dân Việt Nam đã đoàn kết một lòng, vượt qua mọi khó khăn gian khổ để giành thắng lợi.

Hình thức chiến tranh nhân dân: Việt Nam đã phát huy cao độ sức mạnh của nhân dân, biến cả nước thành một đại hậu phương vững chắc.

Sự ủng hộ của quốc tế: Phong trào đoàn kết quốc tế ủng hộ cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam đã tạo ra sức ép lớn đối với chính phủ Pháp và Mỹ.

Ý nghĩa lịch sử

Thắng lợi vĩ đại của dân tộc: Cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ là một trong những cuộc kháng chiến vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại.

Góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc trên thế giới: Thắng lợi của Việt Nam đã cổ vũ tinh thần đấu tranh của các dân tộc bị áp bức trên thế giới.

Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu: Tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm, sự sáng tạo trong chiến đấu... là những bài học quý giá mà Việt Nam để lại cho các dân tộc trên thế giới.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 15:

20/07/2024

Năm 1945, nhân dân một số nước Đông Nam Á đã tranh thủ yếu tố thuận lợi nào để nổi dậy giành độc lập?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 17:

18/07/2024

Tháng 8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập, với sự tham gia của 5 nước thành viên là

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 19:

20/07/2024

Từ thành công của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước, các nước đang phát triển ở Đông Nam Á có thể rút ra bài học nào để hội nhập kinh tế quốc tế?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 20:

23/07/2024

Hiến pháp 1993 của Campuchia đã khẳng định nước này theo loại hình thể chế chính trị nào ?

Xem đáp án

Đáp án C

Hiến pháp 1993 của Campuchia đã khẳng định nước này theo loại hình thể chế chính trị quân chủ lập hiến


Câu 22:

18/07/2024

Bản “Hiến chương ASEAN” được kí kết vào

Xem đáp án

Đáp án: D


Câu 23:

23/07/2024

Nước nào hiện nay đang là quan sát viên của tổ chức ASEAN ?

Xem đáp án

Đáp án A.

Ở khu vực Đông Nam Á, có duy nhất quốc gia Đông Timo chưa gia nhập ASEAN mà chỉ đóng vai trò như quan sát viên của tổ chức ASEAN.


Câu 24:

01/10/2024

Trong quá trình thực hiện chiến lược kinh tế hướng ngoại từ những năm 60 - 70 của thế kỉ XX, 5 nước sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đều

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: Quá trình thực hiện chiến lược kinh tế hướng ngoại từ những năm 60-70 của thế kỉ XX, 5 nước sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đều có mậu dịch đối ngoại tăng trưởng nhanh.

*Tìm hiểu thêm: "Nhóm năm nước sáng lập ASEAN."

Sau khi giành độc lập, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN bắt tay vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, thông qua việc thực hiện lần lượt 2 chiến lược phát triển kinh tế: chiến lược kinh tế hướng nội và chiến lược kinh tế hướng ngoại.

 

Chiến lược hướng nội

Chiến lược hướng ngoại

Thời gian

Những năm 50 – 60 của thế kỉ XX

Những năm 60 – 70 của thế kỉ XX

Mục tiêu

Nhanh chóng xóa bỏ nghèo nàn, lạc hậu, xây dựng nền kinh tế tự chủ

Khắc phục những hạn chế của chiến lược kinh tế hướng nội, thúc đẩy kinh tế phát triển nhanh.

Nội dung

Đẩy mạnh phong trào các ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nội địa thay thế hàng nhập khẩu, lấy thị trường trong nước làm chỗ dựa để phát triển sản xuất.

Thu hút vốn, kĩ thuật của nước ngoài, tập trung sản xuất hàng hóa để xuất khẩu.

Thành tựu

Đáp ứng được nhu cầu của nhân dân; phát triển một số ngành công nghiệp chế biến; bước đầu giải quyết được nạn thất nghiệp,…

Tỉ trọng công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân lớn hơn nông nghiệp; mậu dịch đối ngoại tăng nhanh,…

Hạn chế

Thiếu vốn, nguyên liệu và công nghệ; tệ tham nhũng, quan liêu,…

Phụ thuộc vào vốn, thị trường bên ngoài; đầu tư bất hợp lý,…


Câu 25:

22/07/2024

Kết quả cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á trong năm 1945 chứng tỏ

Xem đáp án

Đáp án: A


Câu 26:

18/07/2024

Nguyên tắc cơ bản nào không được quy định trong hiệp ước Bali (2/1976)?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 29:

17/07/2024

Cuộc đấu tranh chống lại tập đoàn Khơme Đỏ của nhân dân Campuchia thắng lợi có sự giúp đỡ của lực lượng nào?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 30:

17/07/2024

Một trong những mục tiêu quan trọng của tổ chức ASEAN là

Xem đáp án

Đáp án: C


Bắt đầu thi ngay