Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á (P2) có đáp án

  • 663 lượt thi

  • 30 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

25/09/2024

Sự kiện nào được coi là đánh dấu bắt đầu giai đoạn hoạt động khởi sắc của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đây là một sự kiện quan trọng, nhưng nó diễn ra sau khi ASEAN đã có nhiều hoạt động khởi sắc.

=> A sai

 Đây là một bước tiến lớn, nhưng nó là kết quả của quá trình phát triển lâu dài của ASEAN.

=> B sai

Sự kiện được coi là đánh dấu bắt đầu giai đoạn hoạt động khởi sắc của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là Hiệp ước thân thiện và hợp tác được kí kết vào tháng 2/1976

=> C đúng

 Việc mở rộng thành viên là một phần của quá trình phát triển, nhưng không phải là sự kiện khởi đầu cho giai đoạn hoạt động khởi sắc.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Các giai đoạn phát triển của ASEAN

ASEAN, từ khi thành lập vào năm 1967 đến nay, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau, mỗi giai đoạn đều ghi dấu những thành tựu và đặt ra những mục tiêu mới. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về các giai đoạn chính:

1. Giai đoạn hình thành và củng cố (1967 - 1976):

Mục tiêu ban đầu: Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa - xã hội, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định khu vực.

Các hoạt động chính: Tổ chức các cuộc họp cấp cao, xây dựng các cơ chế hợp tác cơ bản, ký kết Hiệp ước Bali (1976) khẳng định nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

2. Giai đoạn mở rộng và đa dạng hóa hợp tác (1976 - 1992):

Mở rộng thành viên: Việt Nam, Lào và Myanmar gia nhập ASEAN (1995), đưa tổng số thành viên lên 10 nước.

Đa dạng hóa hợp tác: Ngoài kinh tế, ASEAN mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực chính trị - an ninh, xã hội - văn hóa, khoa học - công nghệ.

Hướng tới cộng đồng ASEAN: Các nước thành viên bắt đầu hình thành ý tưởng về một cộng đồng ASEAN, nơi các quốc gia cùng nhau hợp tác và phát triển.

3. Giai đoạn hội nhập sâu rộng và xây dựng cộng đồng ASEAN (1992 - nay):

Hội nhập kinh tế: Thành lập Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA), thúc đẩy đầu tư và thương mại nội khối.

Hợp tác chính trị - an ninh: Xây dựng các cơ chế đối thoại và hợp tác an ninh khu vực như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).

Hợp tác xã hội - văn hóa: Tăng cường giao lưu nhân dân, hợp tác trong giáo dục, y tế, du lịch.

Hướng tới Cộng đồng ASEAN: Các nước ASEAN đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN trên ba trụ cột: Kinh tế, Chính trị - an ninh và Văn hóa - xã hội.

Các cột mốc quan trọng:

Hiệp ước Bali (1976): Đánh dấu sự khởi đầu của hợp tác khu vực Đông Nam Á.

Việt Nam gia nhập ASEAN (1995): Mở ra một chương mới trong lịch sử hợp tác của ASEAN.

Khai trương Cộng đồng ASEAN (2015): Đạt được một mục tiêu quan trọng trong quá trình xây dựng cộng đồng.

Những thách thức và cơ hội:

Thách thức: Khác biệt về trình độ phát triển, cạnh tranh kinh tế, an ninh phi truyền, bất đồng về quan điểm chính trị.

Cơ hội: Tăng cường hợp tác kinh tế, nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, đóng góp vào hòa bình, ổn định và phát triển của khu vực.

Tóm lại, ASEAN đã trải qua một quá trình phát triển dài và đầy biến động. Từ một tổ chức hợp tác khu vực nhỏ bé, ASEAN đã trở thành một cộng đồng lớn mạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác ở khu vực Đông Nam Á.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 

 


Câu 2:

25/09/2024

Việc mở rộng thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) diễn ra lâu dài và đầy trở ngại chủ yếu là do

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

 ASEAN có nguyên tắc hoạt động linh hoạt và không đặt ra nhiều rào cản cho các nước muốn gia nhập.

=> A sai

Mặc dù có sự khác biệt về chiến lược phát triển kinh tế, nhưng điều này không phải là trở ngại chính cho việc mở rộng thành viên.

=> B sai

Việc mở rộng thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) diễn ra lâu dài và đầy trở ngại chủ yếu là do tác động của Chiến tranh lạnh và cục diện hai cực, hai phe

=> C đúng

 Sự khác biệt về văn hóa không phải là yếu tố chính gây trở ngại cho việc mở rộng thành viên của ASEAN.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Các giai đoạn phát triển của ASEAN

ASEAN, từ khi thành lập vào năm 1967 đến nay, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau, mỗi giai đoạn đều ghi dấu những thành tựu và đặt ra những mục tiêu mới. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về các giai đoạn chính:

1. Giai đoạn hình thành và củng cố (1967 - 1976):

Mục tiêu ban đầu: Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa - xã hội, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định khu vực.

Các hoạt động chính: Tổ chức các cuộc họp cấp cao, xây dựng các cơ chế hợp tác cơ bản, ký kết Hiệp ước Bali (1976) khẳng định nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

2. Giai đoạn mở rộng và đa dạng hóa hợp tác (1976 - 1992):

Mở rộng thành viên: Việt Nam, Lào và Myanmar gia nhập ASEAN (1995), đưa tổng số thành viên lên 10 nước.

Đa dạng hóa hợp tác: Ngoài kinh tế, ASEAN mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực chính trị - an ninh, xã hội - văn hóa, khoa học - công nghệ.

Hướng tới cộng đồng ASEAN: Các nước thành viên bắt đầu hình thành ý tưởng về một cộng đồng ASEAN, nơi các quốc gia cùng nhau hợp tác và phát triển.

3. Giai đoạn hội nhập sâu rộng và xây dựng cộng đồng ASEAN (1992 - nay):

Hội nhập kinh tế: Thành lập Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA), thúc đẩy đầu tư và thương mại nội khối.

Hợp tác chính trị - an ninh: Xây dựng các cơ chế đối thoại và hợp tác an ninh khu vực như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).

Hợp tác xã hội - văn hóa: Tăng cường giao lưu nhân dân, hợp tác trong giáo dục, y tế, du lịch.

Hướng tới Cộng đồng ASEAN: Các nước ASEAN đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN trên ba trụ cột: Kinh tế, Chính trị - an ninh và Văn hóa - xã hội.

Các cột mốc quan trọng:

Hiệp ước Bali (1976): Đánh dấu sự khởi đầu của hợp tác khu vực Đông Nam Á.

Việt Nam gia nhập ASEAN (1995): Mở ra một chương mới trong lịch sử hợp tác của ASEAN.

Khai trương Cộng đồng ASEAN (2015): Đạt được một mục tiêu quan trọng trong quá trình xây dựng cộng đồng.

Những thách thức và cơ hội:

Thách thức: Khác biệt về trình độ phát triển, cạnh tranh kinh tế, an ninh phi truyền, bất đồng về quan điểm chính trị.

Cơ hội: Tăng cường hợp tác kinh tế, nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, đóng góp vào hòa bình, ổn định và phát triển của khu vực.

Tóm lại, ASEAN đã trải qua một quá trình phát triển dài và đầy biến động. Từ một tổ chức hợp tác khu vực nhỏ bé, ASEAN đã trở thành một cộng đồng lớn mạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác ở khu vực Đông Nam Á.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 

 

 

 


Câu 3:

25/09/2024

Từ những năm 70 của thế kỉ XX, Ấn Độ đã tự túc được lương thực nhờ tiến hành cuộc cách mạng nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Liên quan đến việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, không trực tiếp liên quan đến sản xuất nông nghiệp.

=> A sai

Liên quan đến quá trình chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất máy móc, không phù hợp với bối cảnh nông nghiệp.

=> B sai

 Liên quan đến việc ứng dụng công nghệ thông tin vào mọi lĩnh vực của đời sống, không phải yếu tố chính trong việc tăng năng suất nông nghiệp thời kỳ đó.

=> C sai

Cách mạng xanh là một chương trình cải cách nông nghiệp nhằm tăng năng suất cây trồng thông qua việc áp dụng các công nghệ mới như giống cây trồng cải tiến, phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và hệ thống tưới tiêu hiện đại.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Cách mạng Xanh ở Ấn Độ: Thành tựu và thách thức

Như bạn đã biết, Cách mạng Xanh đã giúp Ấn Độ thoát khỏi nạn đói và trở thành một trong những nước sản xuất lương thực hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đáng kể, cuộc cách mạng này cũng để lại những hệ quả nhất định.

Những thành tựu:

Tăng năng suất nông nghiệp: Nhờ việc ứng dụng các giống cây trồng mới, phân bón, thuốc trừ sâu và hệ thống tưới tiêu hiện đại, năng suất lúa gạo và các loại cây trồng khác của Ấn Độ đã tăng đáng kể.

Đảm bảo an ninh lương thực: Ấn Độ đã tự túc được lương thực và thậm chí còn xuất khẩu một lượng lớn gạo ra thị trường quốc tế.

Phát triển kinh tế nông thôn: Cách mạng Xanh đã góp phần tạo ra việc làm, tăng thu nhập cho nông dân và thúc đẩy phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn.

Những thách thức:

Suy thoái đất: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu đã làm suy thoái đất, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Tài nguyên nước: Hệ thống tưới tiêu không bền vững đã dẫn đến tình trạng khai thác quá mức nguồn nước ngầm, gây ra hạn hán và xâm nhập mặn.

Sự phụ thuộc vào đầu vào: Nông dân trở nên phụ thuộc vào các đầu vào như giống cây trồng cải tiến, phân bón và thuốc trừ sâu, dẫn đến chi phí sản xuất tăng cao.

Bất bình đẳng: Cách mạng Xanh chủ yếu mang lại lợi ích cho các nông dân có điều kiện kinh tế tốt, trong khi các hộ nông dân nhỏ lẻ vẫn còn gặp nhiều khó khăn.

Những vấn đề cần quan tâm:

Phát triển nông nghiệp bền vững: Ấn Độ đang tìm cách chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo an ninh lương thực lâu dài.

Đa dạng hóa cây trồng: Thay vì chỉ tập trung vào một số loại cây trồng chính, Ấn Độ cần khuyến khích nông dân trồng đa dạng các loại cây trồng để giảm rủi ro và tăng thu nhập.

Hỗ trợ nông dân nhỏ lẻ: Nhà nước cần có những chính sách hỗ trợ nông dân nhỏ lẻ, cung cấp cho họ các công cụ và kiến thức cần thiết để tham gia vào nền nông nghiệp hiện đại.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 4:

25/09/2024

Tổ chức nào lãnh đạo nhân dân Ấn Độ đấu tranh giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đảng Dân tộc: Đây là một thuật ngữ chung, không chỉ rõ một tổ chức chính trị cụ thể nào ở Ấn Độ.

=> A sai

Đảng Quốc đại là tổ chức chính trị lớn nhất và có ảnh hưởng sâu rộng nhất ở Ấn Độ trong quá trình đấu tranh giành độc lập.

=> B đúng

Đảng Quốc dân: Đây là tên của một đảng chính trị ở Trung Quốc, không liên quan đến cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ.

=> C sai

Đảng Dân chủ: Đây là tên của nhiều đảng chính trị trên thế giới, nhưng không phải là lực lượng lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Những nhân vật nổi bật và các sự kiện quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ

Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ là một trong những cuộc cách mạng lớn nhất thế kỷ 20, với sự tham gia của nhiều nhân vật lịch sử và đánh dấu bằng những sự kiện quan trọng.

Những nhân vật nổi bật

Mahatma Gandhi: Được mệnh danh là "Cha già dân tộc Ấn Độ", ông là biểu tượng của phong trào bất bạo động. Gandhi đã lãnh đạo nhân dân Ấn Độ đấu tranh bằng các phương pháp hòa bình như bãi công, biểu tình, không hợp tác, và nổi tiếng với khẩu hiệu "Satyagraha" (Chấp trì chân lý).

Jawaharlal Nehru: Là một nhà lãnh đạo chính trị xuất sắc, Nehru đã kế thừa sự nghiệp của Gandhi và trở thành thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ độc lập. Ông là người có tầm nhìn xa trông rộng, đã đóng góp lớn vào việc xây dựng một Ấn Độ hiện đại và dân chủ.

Subhas Chandra Bose: Một nhà cách mạng nhiệt huyết, Bose đã thành lập Quân đội Quốc dân Ấn Độ để chống lại thực dân Anh bằng vũ lực. Ông được tôn kính như một anh hùng dân tộc.

Sardar Vallabhbhai Patel: Được mệnh danh là "Người đàn ông sắt", Patel đã đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất các công quốc nhỏ lẻ ở Ấn Độ thành một quốc gia thống nhất.

Các sự kiện quan trọng

Cuộc khởi nghĩa Sepoy năm 1857: Đây là cuộc nổi dậy lớn đầu tiên chống lại sự cai trị của Anh ở Ấn Độ, mặc dù thất bại nhưng nó đã đánh dấu sự thức tỉnh của tinh thần dân tộc Ấn Độ.

Thành lập Đảng Quốc đại: Đảng Quốc đại được thành lập vào năm 1885, trở thành diễn đàn chính trị quan trọng cho phong trào độc lập Ấn Độ.

Phong trào bất hợp tác (1920-1922): Dưới sự lãnh đạo của Gandhi, phong trào bất hợp tác đã thu hút hàng triệu người tham gia, gây áp lực lớn lên chính quyền Anh.

Cuộc biểu tình muối Dandi (1930): Gandhi đã dẫn đầu một cuộc tuần hành hàng trăm km đến biển Dandi để phá luật thuế muối của Anh, một hành động biểu tượng cho cuộc đấu tranh chống lại sự bất công.

Chia cắt Ấn Độ và Pakistan (1947): Sau khi giành được độc lập, Ấn Độ bị chia cắt thành hai quốc gia riêng biệt là Ấn Độ và Pakistan trên cơ sở tôn giáo, dẫn đến một cuộc di cư lớn và xung đột đẫm máu.

Những yếu tố góp phần vào thắng lợi của cuộc đấu tranh

Sự lãnh đạo tài tình của các nhà lãnh đạo: Gandhi, Nehru và các nhà lãnh đạo khác đã cung cấp sự hướng dẫn và động lực cho phong trào độc lập.

Đoàn kết dân tộc: Người dân Ấn Độ từ mọi tầng lớp xã hội đã đoàn kết đấu tranh vì mục tiêu độc lập.

Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế: Cuộc đấu tranh của Ấn Độ đã nhận được sự đồng cảm và ủng hộ của nhiều quốc gia trên thế giới.

Sự suy yếu của đế quốc Anh: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu đế quốc Anh, tạo điều kiện thuận lợi cho các phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới, trong đó có Ấn Độ.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 5:

25/09/2024

Ấn Độ tuyên bố độc lập vào ngày

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Ấn Độ chính thức tuyên bố độc lập khỏi ách thống trị của Anh vào ngày 15 tháng 8 năm 1947. Đây là một cột mốc lịch sử quan trọng đánh dấu sự kết thúc của hơn hai thế kỷ đô hộ và mở ra một chương mới cho đất nước này.

=> A đúng

 Đây là ngày Ấn Độ chính thức công bố Hiến pháp và trở thành một nước cộng hòa.

=> B sai

 Không có sự kiện lịch sử quan trọng nào của Ấn Độ liên quan đến ngày này.

=> C sai

 Đây không phải ngày Ấn Độ tuyên bố độc lập.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Lịch sử độc lập của Ấn Độ - Một hành trình dài đầy gian nan

Như bạn đã biết, Ấn Độ đã chính thức tuyên bố độc lập vào ngày 15/8/1947, chấm dứt hơn hai thế kỷ bị thống trị bởi đế quốc Anh. Tuy nhiên, con đường đến độc lập của đất nước này là một hành trình dài đầy gian nan, đòi hỏi sự hy sinh to lớn của hàng triệu người dân Ấn Độ.

Những giai đoạn chính trong cuộc đấu tranh:

Thời kỳ đầu (thế kỷ 19): Sự thức tỉnh dân tộc Ấn Độ bắt đầu từ giữa thế kỷ 19, với sự ra đời của các tổ chức xã hội và chính trị. Những người trí thức Ấn Độ bắt đầu nhận thức được sự bất công của chế độ thực dân và kêu gọi cải cách.

Sự ra đời của Đảng Quốc đại (1885): Đảng Quốc đại trở thành diễn đàn chính trị quan trọng nhất của phong trào độc lập Ấn Độ. Đảng này ban đầu ôn hòa, chủ trương cải cách, nhưng sau đó dần chuyển sang đấu tranh đòi độc lập hoàn toàn.

Phong trào bất hợp tác (1920-1922): Dưới sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi, phong trào bất hợp tác đã thu hút hàng triệu người tham gia, gây áp lực lớn lên chính quyền Anh.

Cuộc biểu tình muối Dandi (1930): Đây là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Gandhi đã dẫn đầu một cuộc tuần hành hàng trăm km đến biển Dandi để phá luật thuế muối của Anh, một hành động biểu tượng cho cuộc đấu tranh chống lại sự bất công.

Thế chiến thứ hai và sự gia tăng đấu tranh: Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm suy yếu đế quốc Anh và tạo điều kiện thuận lợi cho các phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới, trong đó có Ấn Độ. Nhân dân Ấn Độ đã tăng cường đấu tranh, đòi hỏi Anh phải trao trả độc lập.

Chia cắt và độc lập: Cuối cùng, vào năm 1947, Ấn Độ giành được độc lập. Tuy nhiên, quá trình này đi kèm với sự chia cắt thành hai quốc gia riêng biệt là Ấn Độ và Pakistan, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

Những nhân vật lịch sử nổi bật:

Mahatma Gandhi: Được mệnh danh là "Cha già dân tộc Ấn Độ", ông là biểu tượng của phong trào bất bạo động.

Jawaharlal Nehru: Là một nhà lãnh đạo chính trị xuất sắc, Nehru đã kế thừa sự nghiệp của Gandhi và trở thành thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ độc lập.

Subhas Chandra Bose: Một nhà cách mạng nhiệt huyết, Bose đã thành lập Quân đội Quốc dân Ấn Độ để chống lại thực dân Anh bằng vũ lực.

Sardar Vallabhbhai Patel: Được mệnh danh là "Người đàn ông sắt", Patel đã đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất các công quốc nhỏ lẻ ở Ấn Độ thành một quốc gia thống nhất.

Những di sản:

Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ để lại nhiều bài học quý báu về tinh thần dân tộc, ý chí đấu tranh và sự hy sinh. Nó cũng là một ví dụ điển hình về sức mạnh của phong trào bất bạo động.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ


Câu 6:

25/09/2024

Việc thực dân Anh đưa ra phương án “Mao-bát-tơn”, chia đất nước Ấn Độ thành hai quốc gia tự trị - Ấn Độ và Pakistan đã chứng tỏ:

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Thực dân Anh vẫn muốn duy trì ảnh hưởng ở Ấn Độ, việc rút quân chỉ là một phần trong chiến lược của họ.

=> A sai

Phương án Mao-Bát-tơn là một động thái của thực dân Anh nhằm giải quyết vấn đề Ấn Độ, nhưng không phải vì họ không còn quan tâm đến việc cai trị. Thực tế, họ muốn rút khỏi Ấn Độ một cách có lợi nhất cho mình, đồng thời duy trì ảnh hưởng ở khu vực này.

=> B đúng

 Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ vẫn còn nhiều việc phải làm, đặc biệt là việc thống nhất đất nước và xây dựng một quốc gia độc lập, thống nhất.

=> C sai

 Việc chia cắt Ấn Độ cho thấy thực dân Anh chưa hoàn thành việc cai trị và bóc lột, mà chỉ chuyển sang một hình thức cai trị khác.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Hậu quả nặng nề của việc chia cắt Ấn Độ

Việc chia cắt Ấn Độ vào năm 1947 để hình thành hai quốc gia độc lập là Ấn Độ và Pakistan là một trong những sự kiện lịch sử đầy bi kịch của thế kỷ 20. Hậu quả của cuộc chia cắt này vẫn còn ám ảnh đến tận ngày nay, để lại những vết sẹo sâu đậm trên bản đồ chính trị và xã hội của khu vực Nam Á.

Những hậu quả chính:

Cuộc di cư lớn nhất trong lịch sử: Hàng triệu người dân, chủ yếu là người Hindu, Sikh và Hồi giáo, đã buộc phải di cư khỏi quê hương để đến những vùng đất mới thuộc quốc gia của mình. Quá trình di cư này diễn ra hỗn loạn, đầy bạo lực, dẫn đến cái chết của hàng triệu người.

Xung đột biên giới: Việc xác định biên giới giữa Ấn Độ và Pakistan gặp nhiều khó khăn, dẫn đến các cuộc xung đột vũ trang kéo dài. Các cuộc chiến tranh Kashmir là ví dụ điển hình cho những mâu thuẫn sâu sắc giữa hai nước.

Tình trạng bất ổn về chính trị và xã hội: Cả Ấn Độ và Pakistan đều phải đối mặt với nhiều thách thức về chính trị và xã hội sau khi chia cắt. Các vấn đề như nghèo đói, bất bình đẳng, khủng bố và chủ nghĩa cực đoan vẫn là những vấn đề nan giải.

Ảnh hưởng đến kinh tế: Việc chia cắt đã làm gián đoạn các hoạt động kinh tế, gây ra sự suy giảm sản xuất và ảnh hưởng đến đời sống của người dân.

Tình trạng thù địch giữa hai quốc gia: Sự chia cắt dựa trên cơ sở tôn giáo đã tạo ra một hố sâu ngăn cách giữa Ấn Độ và Pakistan. Tình trạng thù địch giữa hai nước vẫn tồn tại cho đến ngày nay, ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao và hợp tác khu vực.

Các yếu tố góp phần vào hậu quả nghiêm trọng:

Vấn đề biên giới phức tạp: Việc xác định biên giới giữa các tỉnh Punjab và Bengal, nơi có sự pha trộn phức tạp giữa các cộng đồng tôn giáo, là vô cùng khó khăn.

Tình trạng bạo lực: Sự thù địch giữa các cộng đồng tôn giáo đã dẫn đến các cuộc bạo loạn và tàn sát đẫm máu.

Thiếu sự chuẩn bị: Chính quyền Anh đã không có sự chuẩn bị đầy đủ cho việc chuyển giao quyền lực và chia cắt đất nước, dẫn đến tình trạng hỗn loạn.

Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài: Các cường quốc lớn đã lợi dụng tình hình hỗn loạn ở Ấn Độ để can thiệp vào công việc nội bộ của hai quốc gia mới.

Hậu quả của cuộc chia cắt vẫn còn ám ảnh đến ngày nay:

Mối quan hệ căng thẳng giữa Ấn Độ và Pakistan: Hai nước vẫn duy trì tình trạng đối đầu quân sự và thường xuyên có những cáo buộc lẫn nhau về việc hỗ trợ khủng bố.

Vấn đề Kashmir: Vùng Kashmir vẫn là một điểm nóng gây tranh cãi giữa Ấn Độ và Pakistan.

Ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực: Sự bất ổn ở Nam Á do hậu quả của cuộc chia cắt đã cản trở sự phát triển kinh tế và xã hội của khu vực.

Bài học rút ra:

Việc chia cắt Ấn Độ là một bài học lịch sử đắt giá về những hậu quả nghiêm trọng của chủ nghĩa dân tộc cực đoan và sự chia rẽ tôn giáo. Nó cũng cho thấy tầm quan trọng của việc giải quyết hòa bình các tranh chấp và xây dựng một xã hội đa văn hóa, tôn trọng sự khác biệt.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 

 

 

 


Câu 7:

25/09/2024

Ngày 22/3/1955 ghi dấu ấn vào lịch sử Lào bằng sự kiện nổi bật nào ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Quân đội nhân dân Lào được thành lập trước đó và đã tham gia chiến đấu chống thực dân Pháp.

=> A sai

 Đại hội toàn quốc kháng chiến Lào được triệu tập sau khi Đảng Nhân dân Cách mạng Lào được thành lập.

=> B sai

Đây là một sự kiện có liên quan đến Lào nhưng không diễn ra vào ngày 22/3/1955 và không phải là sự kiện đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến của nhân dân Lào.

=> C sai

Ngày 22/3/1955 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Lào. Vào ngày này, Đảng Nhân dân Cách mạng Lào chính thức được thành lập. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt lớn trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ của nhân dân Lào, tạo ra một lực lượng lãnh đạo thống nhất và tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân tham gia vào cuộc kháng chiến.

=>  D đúng

* kiến thức mở rộng

Lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Lào: Một hành trình dài đầy gian khổ

Lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Lào là một câu chuyện đầy hào hùng về sự kiên cường, bất khuất của một dân tộc nhỏ bé trước sự xâm lược của các thế lực đế quốc. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về những giai đoạn quan trọng trong cuộc đấu tranh này:

Giai đoạn trước năm 1945:

Ách thống trị của thực dân Pháp: Lào bị thực dân Pháp xâm lược và đô hộ từ cuối thế kỷ XIX, biến đất nước trở thành một thuộc địa.

Sự hình thành các phong trào yêu nước: Mặc dù bị áp bức nặng nề, tinh thần yêu nước của nhân dân Lào vẫn không hề suy giảm. Các phong trào yêu nước nhỏ lẻ bắt đầu xuất hiện, đòi hỏi quyền tự do và độc lập.

Giai đoạn 1945 - 1954:

Khởi nghĩa giành độc lập: Tháng 8/1945, nhân dân Lào hưởng ứng cuộc Tổng khởi nghĩa của nhân dân Việt Nam, giành chính quyền ở nhiều địa phương.

Thành lập Chính phủ Lào Issara: Chính phủ Lào Issara được thành lập, tuyên bố độc lập nhưng nhanh chóng bị thực dân Pháp tái chiếm.

Chiến tranh Đông Dương: Lào trở thành một trong ba chiến trường của cuộc chiến tranh Đông Dương, chịu đựng những hậu quả nặng nề.

Giai đoạn 1954 - 1975:

Hiệp định Genève: Hiệp định Genève năm 1954 chia Lào thành ba khu vực: Hành lang giao thông, Vương quốc Lào và khu vực do Pathet Lào kiểm soát.

Thành lập Đảng Nhân dân Cách mạng Lào: Ngày 22/3/1955, Đảng Nhân dân Cách mạng Lào được thành lập, trở thành lực lượng lãnh đạo nhân dân Lào trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước: Dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân dân Lào đã tiến hành một cuộc kháng chiến trường kỳ, gian khổ chống lại sự xâm lược của Mỹ và tay sai.

Chiến thắng vang dội: Ngày 2/12/1975, quân dân Lào giải phóng hoàn toàn đất nước, chấm dứt ách thống trị của đế quốc Mỹ và tay sai, lập nên nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào.

Những nhân vật lịch sử tiêu biểu:

Kaysone Phomvihane: Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng Nhân dân Cách mạng Lào, là người có công lớn trong sự nghiệp giải phóng dân tộc của Lào.

Phoumi Vongvichit: Một trong những nhà lãnh đạo cấp cao của Đảng, có nhiều đóng góp quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Souphanouvong: Chủ tịch nước Lào đầu tiên, là biểu tượng của tinh thần đoàn kết dân tộc.

Những bài học kinh nghiệm:

Tinh thần đoàn kết: Nhân dân Lào đã đoàn kết một lòng, vượt qua mọi khó khăn, gian khổ để giành thắng lợi.

Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng: Đảng Nhân dân Cách mạng Lào đã đóng vai trò nòng cốt, lãnh đạo nhân dân Lào giành thắng lợi cuối cùng.

Sự ủng hộ của quốc tế: Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Việt Nam, đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến.

Cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của Lào là một trang sử hào hùng, thể hiện ý chí bất khuất của một dân tộc nhỏ bé trước những thế lực hùng mạnh. Chiến thắng của nhân dân Lào là một nguồn cảm hứng lớn cho các dân tộc đang đấu tranh vì độc lập, tự do.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ


Câu 9:

25/09/2024

Sự ra đời của nhà nước Cộng hòa Ấn Độ đã

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Sự kiện Ấn Độ giành độc lập và thành lập nhà nước Cộng hòa Ấn Độ là một cột mốc lịch sử quan trọng không chỉ đối với đất nước này mà còn đối với toàn bộ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

=> A đúng

Ấn Độ không phải là một nước xã hội chủ nghĩa.

=> B sai

 Chế độ phong kiến ở Ấn Độ đã suy yếu từ lâu trước khi nước này giành độc lập.

=> C sai

Việc Ấn Độ giành độc lập không làm mở rộng không gian địa lý của hệ thống xã hội chủ nghĩa vì Ấn Độ không theo con đường xã hội chủ nghĩa.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Vai trò của Ấn Độ trong phong trào giải phóng dân tộc thế giới

Việc Ấn Độ giành được độc lập vào năm 1947 đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong lịch sử phong trào giải phóng dân tộc thế giới. Sự kiện này không chỉ mang ý nghĩa quan trọng đối với riêng Ấn Độ mà còn có những tác động rộng lớn đến các quốc gia khác đang đấu tranh cho độc lập.

Tại sao Ấn Độ lại có vai trò quan trọng như vậy?

  1. Mô hình đấu tranh bất bạo động: Mahatma Gandhi, với tư tưởng bất bạo động độc đáo, đã lãnh đạo nhân dân Ấn Độ tiến hành cuộc đấu tranh giành độc lập một cách hòa bình. Mô hình này đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc khác trên thế giới, đặc biệt là ở các nước châu Phi.
  2. Đoàn kết dân tộc: Ấn Độ đã chứng minh được sức mạnh của sự đoàn kết dân tộc, bất chấp những khác biệt về tôn giáo, giai cấp. Điều này đã khích lệ các dân tộc khác cùng chung tay đấu tranh vì mục tiêu độc lập.
  3. Ảnh hưởng đến dư luận thế giới: Cuộc đấu tranh của nhân dân Ấn Độ đã thu hút sự chú ý của toàn thế giới, làm thay đổi quan niệm của nhiều người về chủ nghĩa thực dân và thúc đẩy sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với các phong trào giải phóng dân tộc.
  4. Làm suy yếu hệ thống thuộc địa: Sự sụp đổ của chế độ thực dân Anh ở Ấn Độ đã giáng một đòn mạnh vào hệ thống thuộc địa toàn cầu, làm suy yếu uy tín của các cường quốc thực dân và thúc đẩy quá trình sụp đổ của chủ nghĩa thực dân.

Những ví dụ cụ thể về ảnh hưởng của Ấn Độ:

Châu Phi: Phong trào đấu tranh chống thực dân ở châu Phi đã học hỏi rất nhiều từ kinh nghiệm của Ấn Độ. Nelson Mandela, nhà lãnh đạo phong trào chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, từng bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với Mahatma Gandhi.

Các nước Đông Nam Á: Cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam, Lào, Campuchia cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ phong trào độc lập của Ấn Độ.

Các nước Mỹ Latinh: Các quốc gia ở Mỹ Latinh cũng đã tìm thấy nguồn cảm hứng từ cuộc đấu tranh của Ấn Độ trong quá trình đấu tranh giành độc lập và dân chủ.

Tóm lại, Ấn Độ đã đóng vai trò tiên phong và là một nguồn cảm hứng lớn cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Sự thành công của cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ đã chứng minh rằng, ngay cả những dân tộc nhỏ bé, bằng sự đoàn kết và kiên trì, cũng có thể đánh bại những đế quốc hùng mạnh.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 

 

 

 


Câu 10:

25/09/2024

Trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước (từ 1950), Ấn Độ đã thi hành chính sách đối ngoại nào sau đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Ấn Độ không nhận viện trợ một cách vô điều kiện, mà luôn có những nguyên tắc nhất định.

=> A sai

Ấn Độ không trở thành đồng minh thân cận của bất kỳ khối nào.

=> B sai

Sau khi giành độc lập, Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Jawaharlal Nehru đã chọn con đường phát triển độc lập, tự chủ và không muốn bị cuốn vào cuộc Chiến tranh Lạnh giữa hai cực là Mỹ và Liên Xô. Chính vì vậy, Ấn Độ đã lựa chọn chính sách hòa bình, trung lập tích cực.

=> C đúng

Mặc dù có hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa, nhưng Ấn Độ không liên kết chặt chẽ với họ.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Chính sách đối ngoại của Ấn Độ: Một cái nhìn sâu hơn

Chính sách đối ngoại của Ấn Độ từ khi giành độc lập đến nay luôn được đánh giá cao về tính độc lập, chủ động và đóng góp tích cực vào hòa bình thế giới. Dưới đây là một số nét đặc trưng nổi bật của chính sách này:

1. Nguyên tắc nền tảng:

Trung lập tích cực: Đây là nguyên tắc cốt lõi trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ. Nước này không tham gia vào bất kỳ khối quân sự nào và luôn chủ trương giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình. Tuy nhiên, Ấn Độ vẫn tích cực tham gia vào các hoạt động quốc tế, đặc biệt là ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc.

Hòa bình chung sống: Ấn Độ luôn tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác.

Hợp tác quốc tế: Ấn Độ coi trọng hợp tác quốc tế, đặc biệt là hợp tác kinh tế và văn hóa.

2. Các giai đoạn phát triển:

Giai đoạn đầu (1947 - 1991): Ấn Độ tập trung vào việc xây dựng nền độc lập, củng cố quan hệ với các nước láng giềng và ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.

Giai đoạn cải cách (từ 1991): Ấn Độ tiến hành cải cách kinh tế, mở cửa thị trường và tích cực hội nhập vào nền kinh tế thế giới. Điều này cũng dẫn đến những thay đổi trong chính sách đối ngoại, với trọng tâm là tăng cường quan hệ kinh tế và đầu tư.

3. Các hướng ưu tiên:

Quan hệ với các nước láng giềng: Ấn Độ luôn coi trọng quan hệ với các nước láng giềng, đặc biệt là các nước Nam Á. Tuy nhiên, quan hệ với Pakistan vẫn luôn phức tạp do tranh chấp Kashmir.

Quan hệ với các cường quốc: Ấn Độ duy trì quan hệ cân bằng với các cường quốc như Mỹ, Nga và Trung Quốc.

Hợp tác với các nước đang phát triển: Ấn Độ tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, Phong trào không liên kết và các diễn đàn khu vực.

4. Những thách thức và cơ hội:

Thách thức:

Tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng, đặc biệt là với Pakistan và Trung Quốc.

Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các cường quốc lớn.

Các vấn đề nội bộ như nghèo đói, bất bình đẳng.

Cơ hội:

Sự trỗi dậy của nền kinh tế Ấn Độ.

Vai trò ngày càng quan trọng của Ấn Độ trong các tổ chức quốc tế.

Sự mở rộng quan hệ hợp tác với các nước trên thế giới.

5. Ảnh hưởng đến thế giới:

Mô hình phát triển độc lập: Ấn Độ đã chứng minh rằng một quốc gia có thể phát triển mạnh mẽ mà không cần phải phụ thuộc vào các cường quốc.

Phong trào không liên kết: Ấn Độ là một trong những thành viên sáng lập và đóng vai trò quan trọng trong Phong trào không liên kết.

Hòa bình thế giới: Ấn Độ luôn ủng hộ hòa bình và đã đóng góp tích cực vào việc giải quyết các tranh chấp quốc tế.

Tóm lại, chính sách đối ngoại của Ấn Độ là một chính sách độc lập, chủ động và hòa bình. Ấn Độ đã và đang đóng góp tích cực vào hòa bình, hợp tác và phát triển của thế giới.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ


Câu 12:

25/09/2024

Vào tháng 9 năm 1954, Mĩ đã lôi kéo nước nào gia nhập vào khối phòng thủ Đông Nam Á (SEATO)?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

 Các nước này không tham gia SEATO. Indonesia theo đuổi chính sách trung lập

=> A sai

 Các nước này không tham gia SEATO. Campuchia theo đuổi chính sách trung lập.

=> B sai

Vào tháng 9 năm 1954, Hiệp ước Manila được ký kết, chính thức thành lập Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á (SEATO). Thái Lan là một trong những quốc gia thành viên sáng lập của tổ chức này.

=> C đúng

 Các nước này không tham gia SEATO. Singapore lúc đó vẫn là một thuộc địa của Anh.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á (SEATO): Một liên minh quân sự trong Chiến tranh Lạnh

SEATO (viết tắt của Southeast Asia Treaty Organization - Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á) là một liên minh quân sự được thành lập vào năm 1954 với mục tiêu chính là ngăn chặn sự "lây lan của chủ nghĩa cộng sản" ở khu vực Đông Nam Á.

Lý do thành lập SEATO

Chiến tranh Lạnh: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Mỹ lo ngại về sự ảnh hưởng ngày càng tăng của các phong trào cộng sản ở Đông Nam Á, đặc biệt sau thất bại của Pháp tại Điện Biên Phủ.

Ngăn chặn sự "lây lan của chủ nghĩa cộng sản": SEATO được hình thành với mục tiêu chính là tạo ra một liên minh quân sự để đối phó với mối đe dọa từ các lực lượng cộng sản.

Bảo vệ lợi ích của các cường quốc phương Tây: Các quốc gia thành viên SEATO muốn bảo vệ các lợi ích kinh tế và chính trị của mình ở khu vực Đông Nam Á.

Các quốc gia thành viên

Thành viên sáng lập: Mỹ, Anh, Pháp, Australia, New Zealand, Philippines, Thái Lan và Pakistan.

Đặc điểm: Các quốc gia thành viên có những lợi ích và mục tiêu khác nhau khi tham gia SEATO, nhưng đều chung mục tiêu chống lại sự "lây lan của chủ nghĩa cộng sản".

Hoạt động của SEATO

Hỗ trợ quân sự: SEATO cung cấp viện trợ quân sự và huấn luyện cho các quốc gia thành viên.

Tuyên truyền: SEATO tiến hành các hoạt động tuyên truyền chống cộng.

Can thiệp vào các vấn đề nội bộ của các nước: SEATO đã từng can thiệp vào các cuộc xung đột nội bộ ở một số quốc gia thành viên.

Nguyên nhân tan rã

Thay đổi tình hình thế giới: Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và quá trình hòa bình hóa ở Đông Dương làm giảm đi mối lo ngại về sự "lây lan của chủ nghĩa cộng sản".

Mâu thuẫn nội bộ: Các quốc gia thành viên có những lợi ích và mục tiêu khác nhau, dẫn đến những mâu thuẫn nội bộ.

Chi phí duy trì: Việc duy trì một liên minh quân sự đòi hỏi chi phí lớn, trong khi hiệu quả lại không cao.

SEATO chính thức tan rã vào năm 1977.

Đánh giá về SEATO

Thành công: SEATO đã góp phần ổn định tình hình ở một số khu vực trong một thời gian ngắn.

Hạn chế: SEATO không đạt được mục tiêu ngăn chặn sự "lây lan của chủ nghĩa cộng sản" ở Đông Nam Á. Liên minh này còn gây ra nhiều mâu thuẫn và bất ổn trong khu vực.

SEATO là một minh chứng cho sự cạnh tranh giữa các cường quốc trong Chiến tranh Lạnh và những hậu quả của nó đối với các quốc gia trong khu vực.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 14:

22/07/2024

Biến đổi quan trọng nhất của khu vực Đông Nam Á từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay là gì?

Xem đáp án

Đáp án: D


Câu 15:

21/07/2024

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh nào sau đây?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 16:

25/09/2024

Điểm tương đồng trong nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc và Hiệp ước Ba-li (tháng 2/1976) là gì?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đây là một mục tiêu quan trọng của cả Liên hợp quốc và ASEAN, nhưng không phải là điểm tương đồng cơ bản nhất về nguyên tắc hoạt động.

=> A sai

Một trong những mục tiêu chính của Liên Hợp quốc là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Nguyên tắc cơ bản của Liên hợp quốc là giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, thông qua đàm phán, hòa giải, điều tra, hòa giải, trọng tài, phán quyết tư pháp, các biện pháp khác được các bên tranh chấp thỏa thuận hoặc các biện pháp mà Hội đồng Bảo an có thể quyết định.

=> B đúng

 Nguyên tắc này không được nêu rõ trong các văn kiện thành lập của Liên hợp quốc và ASEAN.

=> C sai

 Đây là một phần của việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, chứ không phải là một nguyên tắc độc lập.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Liên hợp quốc (LHQ)

LHQ được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy sự hợp tác quốc tế và tôn trọng quyền con người. Các nguyên tắc cơ bản của LHQ được quy định trong Hiến chương Liên hợp quốc, bao gồm:

Bình đẳng chủ quyền của các quốc gia: Tất cả các quốc gia thành viên đều có quyền bình đẳng và độc lập.

Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị: Các quốc gia thành viên cam kết tôn trọng biên giới quốc gia của nhau và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình: Như đã đề cập, đây là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất của LHQ.

Không đe dọa hoặc sử dụng vũ lực: Các quốc gia thành viên cam kết không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực chống lại bất kỳ quốc gia nào.

Hợp tác quốc tế: Các quốc gia thành viên hợp tác để giải quyết các vấn đề quốc tế về kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo.

Tôn trọng quyền con người và các tự do cơ bản: LHQ thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới.

ASEAN

ASEAN được thành lập với mục tiêu thúc đẩy hợp tác kinh tế và văn hóa, duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực Đông Nam Á. Các nguyên tắc cơ bản của ASEAN được quy định trong Hiến chương ASEAN và Tuyên bố Bali, bao gồm:

Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc quốc gia của nhau: Đây là nguyên tắc cơ bản nhất của ASEAN.

Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau: Các quốc gia ASEAN tôn trọng quyền tự quyết của nhau.

Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình: Tương tự như LHQ, ASEAN cũng khuyến khích các quốc gia thành viên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Hợp tác vì lợi ích chung: Các quốc gia ASEAN hợp tác trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh.

Đồng thuận: Các quyết định của ASEAN được đưa ra trên cơ sở đồng thuận của tất cả các quốc gia thành viên.

So sánh và khác biệt

Điểm chung: Cả LHQ và ASEAN đều đặt tầm quan trọng vào việc duy trì hòa bình, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và hợp tác quốc tế.

Điểm khác:

Quy mô: LHQ là một tổ chức quốc tế bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới, trong khi ASEAN là một tổ chức khu vực.

Mục tiêu: Mặc dù cả hai tổ chức đều hướng tới hòa bình và hợp tác, nhưng LHQ có phạm vi hoạt động rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố, v.v.

Cơ chế ra quyết định: LHQ có một Hội đồng Bảo an với quyền lực quyết định, trong khi ASEAN sử dụng cơ chế đồng thuận.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 


Câu 17:

19/07/2024

Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á giành được độc lập vào năm 1945?

Xem đáp án

Đáp án: A


Câu 19:

19/07/2024

Ý nào dưới đây không phù hợp khi giải thích về: quá trình mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN được đẩy mạnh từ đầu những năm 90 thế kỉ XX?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 20:

18/07/2024

Yếu tố khách quan nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi cho các dân tộc Đông Nam Á nổi dậy giành chính quyền sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 21:

19/07/2024

Điểm khác biệt có ý nghĩa quan trọng nhất của các nước Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ hai là

Xem đáp án

Đáp án: D


Câu 22:

19/07/2024

Sau khi giành được độc lập, nhóm năm nước sáng lập ASEAN thực hiện chiến lược kinh tế hướng nội với mục tiêu

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 23:

23/07/2024

Một trong những mục tiêu quan trọng của tổ chức ASEAN là

Xem đáp án

Đáp án: D


Câu 24:

18/07/2024

Lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Campuchia từ 1951 là

Xem đáp án

Đáp án: A


Câu 27:

19/07/2024

Năm 1997, ASEAN đã kết nạp thêm các thành viên nào?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 29:

19/07/2024

Sau Chiến tranh thế giới thứ II, phong trào giải phóng dân tộc ở Ấn Độ do giai cấp nào lãnh đạo ?

Xem đáp án

Đáp án A

Sau chiến tranh thế giới thứ hai, cuộc đấu tranh chống thực dân Anh, đòi độc lập của nhân dân Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Đảng Quốc đại – chính đảng của giai cấp tư sản Ấn Độ phát triển mạnh mẽ.


Câu 30:

22/07/2024

Sau cuộc Tổng tuyển cử (9/1993), Quốc hội mới của Campuchia đã tuyên bố thành lập

Xem đáp án

Đáp án: B


Bắt đầu thi ngay