Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (đề 1)
-
525 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
14/09/2024Trước Chiến tranh thế Giới thứ II, Inđônêxia là thuộc địa của nước nào ?
Đáp án C
Anh chủ yếu có các thuộc địa ở châu Á như Ấn Độ, các nước Trung Đông.
=> A sai
Mỹ chủ yếu mở rộng ảnh hưởng ở châu Mỹ và một số đảo Thái Bình Dương.
=> B sai
Ở In-đô-nê-xi-a, ngay từ thế kỉ XV, XVI thực dân Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan đã có mặt và từng bước chiếm lĩnh thị trường. Đến giữa thế kỉ XIX, Hà Lan hoàn thành việc xâm chiếm và thiết lập nền thống trị thực dân trên đất nước In-đo-nê-xi-a.
=> C đúng
Pháp có các thuộc địa ở Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và một số vùng ở châu Phi.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
lịch sử thuộc địa và quá trình giành độc lập của Indonesia. Đây là một câu chuyện đầy hào hùng và gian khổ của một dân tộc đấu tranh vì tự do.
Lịch sử thuộc địa của Indonesia
Sự xuất hiện của người châu Âu:
Thế kỷ 16, các thương nhân Bồ Đào Nha là những người châu Âu đầu tiên đến Indonesia, chủ yếu để tìm kiếm các loại gia vị quý hiếm.
Sau đó, người Hà Lan với Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) đã nhanh chóng chiếm ưu thế và dần dần thiết lập sự kiểm soát đối với các đảo ở Indonesia.
Quá trình xâm lược và cai trị của Hà Lan:
Hà Lan đã tiến hành xâm lược bằng vũ lực, chia rẽ các vương quốc bản địa, áp đặt chế độ cai trị thuộc địa tàn bạo.
Họ khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bóc lột, lao động cưỡng bức, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân.
Văn hóa, xã hội Indonesia bị đồng hóa, nhiều phong tục tập quán truyền thống bị phá hủy.
Sự kháng cự của người Indonesia:
Ngay từ đầu, người Indonesia đã không ngừng đấu tranh chống lại ách thống trị của Hà Lan.
Nhiều cuộc khởi nghĩa nổ ra, tuy nhiên đều bị đàn áp dã man.
Sự ra đời của các tổ chức chính trị, các phong trào yêu nước đánh dấu sự trưởng thành của ý thức dân tộc.
Quá trình giành độc lập của Indonesia
Sự hình thành phong trào độc lập:
Dưới sự lãnh đạo của các nhà lãnh đạo như Sukarno và Mohammad Hatta, phong trào độc lập Indonesia ngày càng phát triển.
Các tổ chức chính trị như Đảng Quốc dân Indonesia (PNI) đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp lực lượng, tuyên truyền tư tưởng độc lập.
Chiến tranh thế giới thứ II và cơ hội giành độc lập:
Chiến tranh thế giới thứ II tạo ra cơ hội cho các nước thuộc địa vùng lên giành độc lập.
Nhật Bản xâm lược Indonesia, đánh bại Hà Lan, nhưng cũng vấp phải sự kháng cự của nhân dân Indonesia.
Tuyên bố độc lập:
Ngày 17 tháng 8 năm 1945, nhân lúc Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, Sukarno và Hatta tuyên bố độc lập cho Indonesia.
Cuộc kháng chiến chống Hà Lan:
Hà Lan không chấp nhận mất Indonesia và tiến hành xâm lược trở lại.
Nhân dân Indonesia đã tiến hành cuộc kháng chiến vũ trang trường kỳ, kiên cường.
Với sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa, cuối cùng Indonesia đã giành được thắng lợi hoàn toàn.
Những bài học rút ra:
Ý chí độc lập của một dân tộc là vô cùng mạnh mẽ.
Sự đoàn kết, lãnh đạo sáng suốt là yếu tố quyết định thắng lợi của cuộc đấu tranh.
Quá trình giành độc lập là một quá trình lâu dài, gian khổ, đòi hỏi sự hy sinh lớn lao.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 2:
16/07/2024Sau khi Nhật đầu hàng Đồng minh, 3 nước ở Đông Nam Á tuyên bố độc lập là
Đáp án C
Tận dụng thời cơ Nhật Bản đầu hàng đồng minh, vào giữa tháng 8/1945 nhân dân Đông Nam Á đứng lên đấu tranh trong đó có Indonexia tuyên bố độc lập và thành lập nước Cộng hòa Indonexia (17/8/1945), nhân dân Việt Nam tiến hành Tổng khởi nghĩa và ngày 2/9/1945 nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, tháng 8/1945 nhân dân các bộ tộc Lào nổi dậy đến ngày 12/10 nước Lào tuyên bố độc lập.
Câu 3:
14/09/2024Nước nào dưới đây trong Chiến tranh thế giới thứ II không bị phát xít Nhật chiếm đóng ?
Đáp án đúng là: C
đều là thuộc địa của Pháp và đã bị Nhật Bản chiếm đóng trong quá trình mở rộng ảnh hưởng ở Đông Nam Á.
=> A sai
đều là thuộc địa của Pháp và đã bị Nhật Bản chiếm đóng trong quá trình mở rộng ảnh hưởng ở Đông Nam Á.
=> B sai
Trong số các lựa chọn trên, chỉ có Thái Lan là quốc gia không bị Nhật Bản chiếm đóng trực tiếp trong Chiến tranh Thế giới thứ II. Thay vào đó, Thái Lan đã ký kết một hiệp ước với Nhật Bản và trở thành một đồng minh của Nhật trong cuộc chiến tranh này.
=> C đúng
đều là thuộc địa của Pháp và đã bị Nhật Bản chiếm đóng trong quá trình mở rộng ảnh hưởng ở Đông Nam Á.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
diễn biến của cuộc chiến tranh ở khu vực Đông Nam Á.
Vai trò của Thái Lan trong Chiến tranh Thế giới thứ II
Như bạn đã biết, Thái Lan là một trong số ít các quốc gia ở Đông Nam Á không bị Nhật Bản chiếm đóng trực tiếp. Thay vào đó, Thái Lan đã chọn một con đường khác, đó là trở thành đồng minh của Nhật Bản.
Tại sao Thái Lan lại chọn con đường này?
Tránh bị xâm lược: Thái Lan muốn tránh số phận trở thành thuộc địa như các nước láng giềng.
Mở rộng lãnh thổ: Thái Lan hy vọng có thể tận dụng cơ hội để lấy lại các vùng lãnh thổ mà họ đã mất trong các cuộc chiến tranh trước đó với Pháp.
Ảo tưởng về sự bảo hộ của Nhật Bản: Lãnh đạo Thái Lan tin rằng việc trở thành đồng minh của Nhật Bản sẽ giúp bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược của các cường quốc khác.
Những diễn biến chính:
Hiệp ước với Nhật Bản: Vào năm 1941, Thái Lan đã ký kết hiệp ước với Nhật Bản, cho phép quân đội Nhật Bản đóng quân trên lãnh thổ của mình.
Tham chiến cùng Nhật Bản: Thái Lan đã tham gia vào cuộc chiến tranh chống lại các nước Đồng minh, đặc biệt là các cuộc tấn công vào các thuộc địa của Pháp ở Đông Dương.
Lợi ích và hậu quả:
Thái Lan đã giành lại được một số vùng lãnh thổ đã mất.
Kinh tế Thái Lan bị ảnh hưởng nặng nề do chiến tranh.
Thái Lan trở thành mục tiêu của các cuộc oanh tạc của Đồng minh.
Sau khi Nhật Bản đầu hàng, Thái Lan phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc khôi phục đất nước và duy trì độc lập.
Tại sao Thái Lan lại chọn con đường này?
Lãnh đạo Thái Lan lúc đó: Chính sách đối ngoại của Thái Lan trong thời kỳ này chịu ảnh hưởng lớn từ các nhà lãnh đạo như Phibunsongkhram. Ông ta đã đưa ra quyết định liên minh với Nhật Bản với hy vọng bảo vệ và mở rộng lãnh thổ cho Thái Lan.
Áp lực từ Nhật Bản: Nhật Bản đã gây sức ép rất lớn lên Thái Lan, buộc nước này phải lựa chọn giữa việc trở thành đồng minh hoặc đối mặt với nguy cơ bị xâm lược.
Tính toán sai lầm: Lãnh đạo Thái Lan đã đánh giá thấp sức mạnh của các nước Đồng minh và tin rằng Nhật Bản sẽ giành chiến thắng trong cuộc chiến tranh.
Hậu quả của quyết định này:
Mất lòng tin của các nước láng giềng: Việc tham chiến cùng Nhật Bản đã khiến Thái Lan mất đi sự tin tưởng của các nước láng giềng, đặc biệt là các nước Đông Dương.
Gánh nặng kinh tế: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế cho Thái Lan.
Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Sau chiến tranh, Thái Lan phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc xây dựng lại quan hệ ngoại giao với các nước khác.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 4:
16/07/2024Nước nào dưới đây tuyên bố độc lập và thành lập chế độ cộng hoà sớm nhất ở Đông Nam Á ?
Đáp án D
Tận dụng thời cơ, Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, ngày 17/8/1945, Indonexia tuyên bố độc lập và thành lập nước Cộng hòa Indonexia
Câu 5:
14/09/2024Trước năm 1959, Singapo là thuộc địa của quốc gia nào?
Đáp án đúng là: D
Pháp có các thuộc địa ở Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia), không phải Singapore.
=> A sai
Mỹ chủ yếu có ảnh hưởng ở châu Mỹ và một số đảo Thái Bình Dương.
=> B sai
Hà Lan có các thuộc địa ở Indonesia.
=> C sai
Trước năm 1959, Singapore là một thuộc địa của Anh. Đảo quốc sư tử đã trải qua một thời kỳ dài dưới sự cai trị của đế quốc Anh, trong đó Singapore đã phát triển thành một trung tâm thương mại sầm uất của khu vực Đông Nam Á.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Lịch sử Singapore: Từ một hòn đảo nhỏ bé đến một quốc gia hiện đại
Thời kỳ đầu:
Temasek: Trước khi được người Anh đặt chân đến, Singapore có tên là Temasek, một tiền đồn thương mại quan trọng của Đế chế Srivijaya.
Sự giao thoa văn hóa: Vị trí địa lý thuận lợi đã khiến Singapore trở thành điểm giao thoa của nhiều nền văn hóa khác nhau, từ người Mã Lai, Trung Quốc, Ấn Độ đến các thương nhân châu Âu.
Thời kỳ thuộc địa của Anh:
Raffles và sự thành lập Singapore: Năm 1819, Sir Stamford Raffles, một nhà thám hiểm và quan chức người Anh, đã nhìn thấy tiềm năng của Singapore và quyết định biến nó thành một căn cứ thương mại của Anh.
Phát triển nhanh chóng: Dưới sự cai trị của Anh, Singapore nhanh chóng trở thành một trung tâm thương mại sầm uất, thu hút người dân từ khắp nơi trên thế giới đến sinh sống và làm việc.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Người Anh đã đầu tư xây dựng các cảng biển, đường xá, hệ thống cấp nước và các công trình công cộng khác, biến Singapore thành một thành phố hiện đại.
Chiến tranh thế giới thứ hai và những biến động:
Chiếm đóng của Nhật Bản: Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Singapore bị Nhật Bản chiếm đóng.
Sự tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những tổn thất nặng nề về người và của cho Singapore.
Khôi phục lại nền độc lập: Sau chiến tranh, Singapore trở lại dưới sự cai trị của Anh, nhưng phong trào đấu tranh giành độc lập ngày càng mạnh mẽ.
Đường đến độc lập:
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc: Dưới sự lãnh đạo của Lý Quang Diệu, phong trào dân tộc Singapore ngày càng lớn mạnh.
Tự trị: Năm 1959, Singapore đạt được quyền tự trị trong khối Liên hiệp Anh.
Thành lập nước Cộng hòa Singapore: Ngày 9 tháng 8 năm 1965, Singapore tách khỏi Liên bang Malaysia và trở thành một quốc gia độc lập.
Singapore hiện đại:
Phát triển thần kỳ: Sau khi giành độc lập, Singapore đã đạt được những thành tựu kinh tế đáng kể, trở thành một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới.
Một trung tâm tài chính quốc tế: Singapore là một trung tâm tài chính lớn của châu Á, thu hút nhiều công ty đa quốc gia đến đầu tư.
Xã hội đa văn hóa: Singapore là một quốc gia đa văn hóa, nơi các cộng đồng người Hoa, Mã Lai, Ấn Độ và các dân tộc khác cùng chung sống hòa bình.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 6:
16/07/2024Nhân vật nào được mệnh danh là : "Người cha của đất nước Singapo hiện đại" ?
Đáp án: B
Câu 7:
18/07/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ II, Pháp có chủ trương gì đối với Đông Dương ?
Đáp án C
Sau Chiến tranh thế giới thứ II, Pháp có chủ trương thiết lập trở lại chế độ trực trị của Pháp ở Đông Dương. Ba nước Đông Dương tiếp tục trải qua cuộc đấu tranh kiên cường và gian khổ, năm 1954 cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của nhân dân ba nước Việt Nam, Lào và Campuchia đã kết thúc thắng lợi.
Câu 8:
14/09/2024Tháng 8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập là biểu hiện rõ nét của xu thế nào?
Đáp án đúng là: B
Toàn cầu hóa: Toàn cầu hóa là quá trình các quốc gia trên thế giới ngày càng liên kết chặt chẽ với nhau về kinh tế, văn hóa, xã hội. ASEAN là một hình thức liên kết khu vực, nằm trong quá trình toàn cầu hóa nhưng không phải là biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng này.
=> A sai
Liên kết khu vực là xu hướng các quốc gia trong một khu vực địa lý nhất định hợp tác với nhau về kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội để cùng nhau phát triển và đối phó với những thách thức chung.
=> B đúng
Hòa hoãn Đông - Tây: Hòa hoãn Đông - Tây là quá trình giảm căng thẳng giữa các nước xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa trong Chiến tranh Lạnh. ASEAN được thành lập trong bối cảnh sau Chiến tranh Lạnh, mục tiêu chính của ASEAN là hợp tác phát triển kinh tế và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
=> C sai
Đa cực, nhiều trung tâm: Xu hướng đa cực, nhiều trung tâm là sự phân chia quyền lực giữa nhiều quốc gia và khối quốc gia trên thế giới. ASEAN là một tổ chức khu vực, đóng góp vào xu hướng này nhưng không phải là biểu hiện rõ nét nhất.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
ASEAN - Cầu nối hợp tác và phát triển của khu vực Đông Nam Á
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm 1967 với mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và văn hóa, cũng như duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực. Từ khi thành lập đến nay, ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng và đóng góp tích cực vào sự phát triển của Đông Nam Á.
Những đóng góp nổi bật của ASEAN:
Thúc đẩy hợp tác kinh tế:
Tạo lập thị trường chung: ASEAN đã tạo ra một thị trường chung lớn, tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ và đầu tư lưu thông tự do giữa các nước thành viên.
Thúc đẩy thương mại và đầu tư: ASEAN đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do với các nước và các khối kinh tế khác, góp phần tăng cường vị thế của khu vực trên trường quốc tế.
Hợp tác về cơ sở hạ tầng: ASEAN đã đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng như đường giao thông, cảng biển, sân bay, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và liên kết giữa các nước.
Duy trì hòa bình và ổn định:
Giải quyết tranh chấp: ASEAN đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp giữa các nước thành viên bằng biện pháp hòa bình, góp phần duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
Hợp tác an ninh: ASEAN đã thành lập các cơ chế hợp tác an ninh như Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF) để tăng cường đối thoại và hợp tác trong lĩnh vực an ninh.
Thúc đẩy hợp tác xã hội và văn hóa:
Giáo dục và đào tạo: ASEAN đã thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, tạo điều kiện cho sinh viên và giảng viên trao đổi.
Văn hóa và du lịch: ASEAN đã tổ chức nhiều hoạt động văn hóa, nghệ thuật và du lịch để tăng cường hiểu biết và giao lưu giữa các dân tộc.
Nâng cao vị thế của Đông Nam Á trên trường quốc tế:
Đàm phán các hiệp định thương mại tự do: ASEAN đã đàm phán và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do với các đối tác lớn trên thế giới, góp phần nâng cao vị thế của khu vực.
Tham gia vào các diễn đàn quốc tế: ASEAN đã tích cực tham gia vào các diễn đàn quốc tế, đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Những thách thức và triển vọng:
Đa dạng về văn hóa, kinh tế và chính trị: Sự đa dạng của các nước thành viên là cả cơ hội và thách thức đối với ASEAN.
Các vấn đề an ninh phi truyền thống: ASEAN đang phải đối mặt với nhiều thách thức mới như biến đổi khí hậu, khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia.
Cạnh tranh địa chính trị: Sự cạnh tranh giữa các cường quốc lớn ở khu vực cũng đặt ra nhiều thách thức cho ASEAN.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 9:
20/07/2024Nhân dân Lào tiến hành cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1955 - 1975) dưới sự lãnh đạo của tổ chức nào?
Đáp án: C
Câu 10:
14/09/2024Ngày 12/10/1945 gắn liền với sự kiện nào của lịch sử Lào ?
Đáp án đúng là: D
Sự kiện này diễn ra trước đó, vào thời điểm Nhật Bản đầu hàng.
=> A sai
Cuộc kháng chiến chống Pháp của Lào diễn ra sau khi Pháp quay trở lại xâm lược Lào, không phải vào năm 1945.
=> B sai
Vào thời điểm này, thực dân Pháp chưa công nhận nền độc lập của Lào, mà còn tìm cách quay trở lại xâm lược
=> C sai
Ngày 12/10/1945 là một mốc son quan trọng trong lịch sử Lào, đánh dấu sự ra đời của một quốc gia độc lập. Sau khi Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện, nhân dân Lào đã nắm bắt thời cơ, nổi dậy giành chính quyền. Và vào ngày 12/10/1945, Chính phủ Lào đã chính thức ra mắt trước công chúng và tuyên bố độc lập, chấm dứt thời kỳ thuộc địa.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Lịch sử Lào: Đường dài hình thành và phát triển
Vương quốc Lan Xang (Triệu Voi): Vào thế kỷ XIV, vua Fa Ngum thống nhất các bộ lạc Lào, thành lập Vương quốc Lan Xang hùng mạnh. Đây là thời kỳ hoàng kim của Lào với văn hóa, kinh tế phát triển rực rỡ.
Thời kỳ suy yếu và chia cắt: Đến thế kỷ XVIII, Lan Xang suy yếu và chia thành 3 vương quốc nhỏ là Luang Prabang, Vientiane và Champasak.
Thời kỳ thuộc địa: Cuối thế kỷ XIX, Lào bị thực dân Pháp xâm lược và trở thành một phần của Liên bang Đông Dương.
Cuộc kháng chiến giành độc lập: Nhân dân Lào dưới sự lãnh đạo của Đảng nhân dân Lào đã tiến hành cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, giành lại độc lập dân tộc.
Lào sau khi giành độc lập: Sau khi giành độc lập, Lào trải qua một giai đoạn khó khăn để xây dựng lại đất nước và phát triển kinh tế - xã hội.
Những sự kiện quan trọng trong lịch sử Lào:
Ngày 12/10/1945: Chính phủ Lào ra mắt quốc dân và tuyên bố độc lập.
Hiệp định Genève năm 1954: Công nhận nền độc lập, chủ quyền và thống nhất của Lào.
Cuộc chiến tranh bí mật của Mỹ ở Lào: Gây ra những hậu quả nghiêm trọng về người và của cho Lào.
Hiệp định Viêng Chăn năm 1973: Lập lại hòa bình và thực hiện hòa hợp dân tộc ở Lào.
Những nét đặc trưng trong lịch sử Lào:
Văn hóa Phật giáo: Phật giáo Thượng tọa bộ là quốc giáo của Lào, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người dân.
Kiến trúc chùa chiền: Những ngôi chùa cổ kính với kiến trúc độc đáo là những di sản văn hóa quý báu của Lào.
Lễ hội truyền thống: Người Lào có nhiều lễ hội truyền thống mang đậm bản sắc dân tộc.
Nghệ thuật dân gian: Nghệ thuật dân gian Lào phong phú với các loại hình như hát xẩm, múa, chạm khắc...
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 11:
17/07/2024Trong những năm 1953 – 1954, quân dân Lào đã phối hợp với Quân đội Việt Nam tiến hành các chiến dịch nào ?
Đáp án: D
Câu 12:
22/07/2024Kết quả cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á trong năm 1945 chứng tỏ
Đáp án: D
Câu 13:
10/09/2024Yếu tố nào sau đây quyết định sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là : B
- Ý thức độc lập và sự lớn mạnh của các lực lượng dân tộc,quyết định sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai
- Nguyên nhân chủ quan: xuất phát từ chính sự vật, sự việc, vấn đề, là yếu tố quyết định sự hình thành, phát triển hay suy vong của sự vật, sự việc, vấn đề. => Yếu tố quyết định sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc của các nước châu Á, châu Phi sau chiến tranh thế giới thứ hai là: Ý thức độc lập dân tộc và sự lớn mạnh của các lực lượng dân tộc.
- Nguyên nhân khách quan: xuất phát từ bên ngoài sự vật, sự việc, vấn đề, nó tồn tại khách quan và có những tác động nhất định đến sự hình thành, phát triển hay suy vong của sự vật, sự việc, vấn đề. => Các đáp án A, C, D là những yếu tố khách quan => loại.
→ B đúng.A,C,D sai.
* Sự thành lập các quốc gia độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
a. Vài nét chung về quá trình đấu tranh giành độc lập.
- Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước Đông Nam Á (trừ Xiêm) đều bị chủ nghĩa thực dân phương Tây nô dịch.
- Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á bị biến thành thuộc địa của quân phiệt Nhật Bản.
- Sau chiến tranh thế giới thứ hai, tận dụng thời cơ Nhật Bản đầu hàng đồng minh, nhân dân Đông Nam Á đứng lên đấu tranh, nhiều nước giành được độc lập hoặc giải phóng phần lớn lãnh thổ.
+ 17/8/1945, In-đô-nê-xia tuyên bố độc lập.
+ 2/9/1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời.
- Thực dân Âu – Mĩ quay lại tái chiếm Đông Nam Á → nhân dân Đông Nam Á tiến hành kháng chiến chống xâm lược → đầu những năm 50 của thế kỉ XX, hầu hết các nước Đông Nam Á giành được độc lập.
- 1975, cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân 3 nước Đông Dương giành thắng lợi.
- 1984, Bru-nây giành độc lập.
- 2002, Đông Timo tách khỏi Inđônêxia, trở thành quốc gia độc lập.
b. Lào (1945 – 1975)
- 12/10/1945, Chính phủ Lào ra mắt quốc dân và tuyên bố độc lập.
- Tháng 3/1946, Pháp trở lại xâm lược Lào.
- 1946 – 1954, nhân dân Lào kháng chiến chống Pháp xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
- 1954 – 1975, nhân dân Lào kháng chiến chống Mĩ xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Nhân dân Lào.
-2/12/1975, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào được thành lập.
c) Campuchia (1945 – 1975)
- Tháng 10/1945, Pháp trở lại xâm lược Campuchia. Nhân dân Campuchia kháng chiến chống xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương (từ 1951 là Đảng Nhân dân cách mạng Campuchia).
- Ngày 9/11/1953, Pháp ký Hiệp ước "trao trả độc lập cho Campuchia" nhưng vẫn chiếm đóng đất nước này.
- Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, chính phủ Pháp phải kí Hiệp định Giơnevơ 1954 công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Campuchia.
- 1954 - 1970: chính phủ Xihanuc thực hiện đường lối hòa bình,trung lập để xây dựng đất nước.
- 1970 - 1975: kháng chiến chống Mỹ.
- 1975 - 1979: nội chiến chống Khơ me đỏ.
- 1979 đến nay: thời kỳ hồi sinh và xây dựng đất nước. Tháng 9/1993, Vương quốc Campuchia được thành lập.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 14:
14/09/2024Khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, phong trào giải phóng dân tộc diễn ra sớm nhất ở khu vực nào?
Đáp án đúng là: B
Phong trào giải phóng dân tộc ở Bắc Phi cũng diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nhưng so với Đông Nam Á thì diễn ra muộn hơn một chút.
=> A sai
Ngay sau khi Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc, phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đã bùng nổ mạnh mẽ và diễn ra sớm nhất so với các khu vực khác.
=> B đúng
Phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh chủ yếu tập trung vào cuộc đấu tranh chống lại chế độ độc tài và bảo vệ quyền lợi người dân, chứ không phải chống lại sự thống trị của các đế quốc thực dân.
=> C sai
Các nước Đông Bắc Á như Trung Quốc, Hàn Quốc đã trải qua những cuộc đấu tranh giành độc lập từ trước Chiến tranh Thế giới thứ hai.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Việt Nam – một trong những quốc gia có cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc tiêu biểu và thành công nhất ở Đông Nam Á.
Việt Nam: Một ví dụ điển hình về cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc
Các giai đoạn chính của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam
Giai đoạn 1: Đấu tranh chống thực dân Pháp (1858-1945):
Cuộc khởi nghĩa của các vua Hùng, Trưng Trắc, Trưng Nhị: Mặc dù diễn ra từ lâu trước đó nhưng đây là những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu thể hiện tinh thần yêu nước của dân tộc.
Các phong trào yêu nước cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX: Phong trào Cần Vương, phong trào Đông Kinh nghĩa thục, phong trào Duy Tân... đã đánh dấu sự thức tỉnh của nhân dân và sự ra đời của các tổ chức cách mạng đầu tiên.
Giai đoạn 1930-1945: Với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, phong trào cách mạng Việt Nam chuyển sang giai đoạn mới, đấu tranh vũ trang kết hợp với đấu tranh chính trị.
Giai đoạn 2: Kháng chiến chống Pháp (1945-1954):
Cách mạng tháng Tám thành công: Nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã giành chính quyền, tuyên bố độc lập.
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược trở lại: Quân dân Việt Nam đã tiến hành cuộc kháng chiến trường kỳ, gian khổ, cuối cùng giành thắng lợi vẻ vang ở Điện Biên Phủ.
Giai đoạn 3: Kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975):
Miền Bắc xã hội chủ nghĩa tiến hành xây dựng và bảo vệ miền Bắc, đồng thời ủng hộ miền Nam đấu tranh giải phóng dân tộc.
**Miền Nam tiến hành cuộc kháng chiến vũ trang lâu dài, gian khổ, cuối cùng đánh bại hoàn toàn đế quốc Mỹ và tay sai, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Những nhân vật lãnh đạo nổi bật
Hồ Chí Minh: Người sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, người đã dẫn dắt nhân dân ta giành thắng lợi trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ.
Trần Quốc Tuấn: Một trong những danh tướng lỗi lạc của dân tộc, ông đã có nhiều chiến công hiển hách trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.
Trương Định: Ông là một trong những thủ lĩnh nghĩa quân chống Pháp nổi tiếng ở miền Nam.
Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh: Hai nhà yêu nước tiêu biểu của phong trào Duy Tân, đã có những đóng góp quan trọng trong việc thức tỉnh dân tộc.
Các hình thức đấu tranh chủ yếu
Đấu tranh chính trị: Tổ chức các cuộc biểu tình, mít tinh, thành lập các tổ chức chính trị, tuyên truyền vận động quần chúng.
Đấu tranh vũ trang: Sử dụng vũ khí để chống lại kẻ thù, bao gồm các hình thức như du kích, chiến tranh nhân dân.
Đấu tranh ngoại giao: Tìm kiếm sự ủng hộ của quốc tế, tố cáo tội ác của kẻ thù.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 15:
19/07/2024Năm 1945, nhân dân một số nước Đông Nam Á đã tranh thủ yếu tố thuận lợi nào để nổi dậy giành độc lập?
Đáp án: C
Câu 16:
16/07/2024Cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân Campuchia diễn ra trong khoảng thời gian nào?
Đáp án: D
Câu 17:
23/07/2024Tháng 8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập, với sự tham gia của 5 nước thành viên là
Đáp án: C
Câu 18:
14/09/2024Chiến lược kinh tế hướng nội của nhóm các nước sáng lập ASEAN nhằm xây dựng nền kinh tế tự chủ, nhanh chóng xóa bỏ tình trạng
Đáp án đúng là: A
Sau khi giành độc lập, các nước sáng lập ASEAN đều là những quốc gia kém phát triển, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và các ngành công nghiệp nhẹ. Để nhanh chóng thoát khỏi tình trạng nghèo nàn, lạc hậu và xây dựng một nền kinh tế tự chủ, các nước này đã lựa chọn chiến lược kinh tế hướng nội.
=> A đúng
Mục tiêu của chiến lược hướng nội là giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu, chứ không phải tạo ra tình trạng khan hiếm.
=> B sai
Tham nhũng là một vấn đề xã hội, không liên quan trực tiếp đến mục tiêu của chiến lược kinh tế hướng nội.
=> C sai
Mặc dù các nước này thiếu vốn và nguyên liệu, nhưng việc xây dựng nền kinh tế tự chủ không phải là để giải quyết vấn đề này mà là để giảm thiểu sự phụ thuộc vào bên ngoài.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
nước ASEAN chuyển từ chiến lược kinh tế hướng nội sang hướng ngoại?
Hạn chế của chiến lược hướng nội:
Hiệu quả sản xuất thấp: Do thiếu cạnh tranh, công nghệ lạc hậu nên chất lượng sản phẩm khó cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tốc độ tăng trưởng chậm: Kinh tế khó có thể đạt được mức tăng trưởng cao và bền vững.
Thiếu vốn: Các doanh nghiệp trong nước khó tiếp cận nguồn vốn để đầu tư mở rộng sản xuất.
Cơ hội từ quá trình toàn cầu hóa:
Thị trường thế giới mở rộng: Tạo ra nhiều cơ hội xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
Truy cập công nghệ hiện đại: Các doanh nghiệp có thể tiếp cận công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động.
Thu hút vốn đầu tư: Đầu tư nước ngoài giúp bổ sung nguồn vốn và chuyển giao công nghệ.
Quá trình chuyển đổi và những thành tựu đạt được:
Giai đoạn đầu: Các nước ASEAN bắt đầu thực hiện các cải cách mở cửa nền kinh tế, giảm bớt các rào cản thương mại, thu hút đầu tư nước ngoài.
Thành lập ASEAN: Việc thành lập ASEAN đã tạo ra một khuôn khổ hợp tác kinh tế khu vực, thúc đẩy giao lưu thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế: Các nước ASEAN tham gia vào các hiệp định thương mại tự do với các nước và khu vực khác, mở rộng thị trường xuất khẩu.
Thành tựu:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao: Nhiều nước ASEAN đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng.
Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực: Từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
Thu hút đầu tư nước ngoài lớn: Đầu tư nước ngoài đã góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Nâng cao mức sống của người dân: Thu nhập bình quân đầu người tăng lên đáng kể.
Những thách thức và bài học kinh nghiệm:
Thách thức:
Cạnh tranh khốc liệt: Các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
Mất cân đối phát triển: Sự phát triển không đồng đều giữa các nước và các vùng miền trong nước.
Vấn đề môi trường: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng gây ra nhiều vấn đề về môi trường.
Bài học kinh nghiệm:
Cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Xây dựng khung pháp lý, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước trước khi mở cửa thị trường.
Ưu tiên phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Bảo vệ môi trường: Kết hợp phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 19:
14/09/2024Từ thành công của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước, các nước đang phát triển ở Đông Nam Á có thể rút ra bài học nào để hội nhập kinh tế quốc tế?
Đáp án đúng là: B
Thành công của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) trong quá trình chuyển đổi từ chiến lược kinh tế hướng nội sang hướng ngoại đã chứng minh rằng việc mở cửa nền kinh tế, thu hút vốn đầu tư và công nghệ nước ngoài là con đường ngắn nhất để các nước đang phát triển thoát khỏi tình trạng nghèo nàn, lạc hậu và hội nhập thành công vào nền kinh tế thế giới.
=> B đúng
Giải quyết nạn thất nghiệp và ưu tiên phát triển công nghiệp nặng là một phần trong quá trình phát triển kinh tế, nhưng không phải là yếu tố quyết định thành công của các nước ASEAN.
=> A sai
Xây dựng nền kinh tế tự chủ là mục tiêu ban đầu của các nước ASEAN, nhưng việc đóng cửa nền kinh tế sẽ hạn chế sự phát triển và không thể giúp các nước hội nhập quốc tế.
=> C sai
Ưu tiên sản xuất hàng tiêu dùng nội địa là cần thiết, nhưng không đủ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đến các nước ASEAN
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 đã để lại những hậu quả sâu sắc và đa chiều đối với các nền kinh tế ASEAN. Mặc dù khu vực này đã có những nỗ lực đáng kể trong việc ứng phó và phục hồi, nhưng vẫn còn nhiều bài học kinh nghiệm rút ra.
Các tác động chính:
Giảm tăng trưởng kinh tế: Khủng hoảng đã làm giảm mạnh nhu cầu tiêu dùng và đầu tư toàn cầu, dẫn đến sụt giảm xuất khẩu của các nước ASEAN, đặc biệt là các sản phẩm công nghiệp và hàng hóa tiêu dùng. Điều này kéo theo sự sụt giảm tăng trưởng GDP của nhiều quốc gia trong khu vực.
Giảm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Khủng hoảng đã làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài, dẫn đến sự sụt giảm mạnh dòng vốn FDI vào các nước ASEAN.
Tăng tỷ lệ thất nghiệp: Sự suy giảm sản xuất và đóng cửa nhiều doanh nghiệp đã làm tăng tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chế biến, xuất khẩu.
Áp lực lên hệ thống tài chính: Khủng hoảng đã làm gia tăng rủi ro tín dụng, gây khó khăn cho việc tiếp cận vốn của các doanh nghiệp và ảnh hưởng đến ổn định của hệ thống ngân hàng.
Gia tăng bất ổn xã hội: Tình trạng thất nghiệp cao, thu nhập giảm đã gây ra bất ổn xã hội ở một số quốc gia.
Các yếu tố giúp ASEAN vượt qua khủng hoảng:
Đa dạng hóa nền kinh tế: Các nước ASEAN đã có những nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường và sản phẩm xuất khẩu.
Cải cách cơ cấu kinh tế: Nhiều nước ASEAN đã thực hiện các cải cách để nâng cao năng suất, đổi mới công nghệ và cải thiện môi trường kinh doanh.
Hợp tác khu vực: ASEAN đã tăng cường hợp tác kinh tế, hỗ trợ lẫn nhau vượt qua khó khăn.
Chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt: Các chính phủ ASEAN đã sử dụng các công cụ chính sách tài khóa và tiền tệ để kích thích kinh tế và ổn định thị trường.
Bài học kinh nghiệm:
Tăng cường khả năng phục hồi: Các nước ASEAN cần xây dựng nền kinh tế vững chắc hơn, đa dạng hóa hơn và có khả năng thích ứng tốt hơn với các cú sốc bên ngoài.
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.
Phát triển thị trường nội địa: Tăng cường tiêu dùng nội địa để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
Tăng cường hợp tác khu vực: ASEAN cần tiếp tục tăng cường hợp tác kinh tế, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình phát triển.
Xây dựng hệ thống an sinh xã hội: Giảm thiểu tác động của khủng hoảng đến người dân, đặc biệt là những người có thu nhập thấp.
Kết luận:
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 là một bài học đắt giá đối với các nước ASEAN. Tuy nhiên, khu vực này đã cho thấy khả năng phục hồi và thích ứng đáng kể. Để duy trì sự tăng trưởng bền vững trong tương lai, các nước ASEAN cần tiếp tục cải cách, đổi mới và tăng cường hợp tác.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 20:
23/07/2024Hiến pháp 1993 của Campuchia đã khẳng định nước này theo loại hình thể chế chính trị nào ?
Đáp án C
Hiến pháp 1993 của Campuchia đã khẳng định nước này theo loại hình thể chế chính trị quân chủ lập hiến
Câu 21:
21/07/2024Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã vươn lên trở thành một trong bốn "con rồng" của kinh tế châu Á?
Đáp án: D
Câu 23:
14/09/2024Nước nào hiện nay đang là quan sát viên của tổ chức ASEAN ?
Đáp án A.
Ở khu vực Đông Nam Á, có duy nhất quốc gia Đông Timo chưa gia nhập ASEAN mà chỉ đóng vai trò như quan sát viên của tổ chức ASEAN.
=> A đúng
Philippines là một trong 5 quốc gia sáng lập ASEAN, tức là một thành viên chính thức chứ không phải quan sát viên.
=> B sai
Myanmar cũng là một thành viên chính thức của ASEAN, gia nhập vào năm 1997.
=> C sai
Lào cũng là một thành viên chính thức của ASEAN, gia nhập vào năm 1997.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
ASEAN - Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
ASEAN là một tổ chức liên chính phủ gồm 10 quốc gia thành viên ở Đông Nam Á: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan (các nước thành lập), Brunei, Việt Nam, Lào, Myanmar và Campuchia. Tổ chức này được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967 tại Bangkok, Thái Lan, với mục tiêu thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và chính trị giữa các nước thành viên.
Các mục tiêu chính của ASEAN:
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và tiến bộ văn hóa.
Duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
Củng cố quan hệ hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trên tinh thần bình đẳng và tương hỗ.
Thúc đẩy hợp tác với các tổ chức quốc tế và khu vực khác.
Các lĩnh vực hợp tác chính:
Kinh tế: Thương mại, đầu tư, du lịch, hạ tầng...
Văn hóa: Giáo dục, khoa học, công nghệ, du lịch...
Xã hội: Y tế, giảm nghèo, phát triển bền vững...
Chính trị - an ninh: Duy trì hòa bình, ổn định, chống khủng bố...
Các cơ chế hợp tác:
Hội nghị cấp cao ASEAN: Hội nghị cấp cao nhất của ASEAN, thường được tổ chức hàng năm.
Các hội nghị bộ trưởng: Hội nghị của các bộ trưởng các ngành khác nhau (ngoại giao, kinh tế, quốc phòng...) để thảo luận và đưa ra các quyết định về các vấn đề cụ thể.
Các ủy ban và nhóm công tác: Các cơ quan làm việc thường trực của ASEAN, chịu trách nhiệm thực hiện các quyết định của các hội nghị cấp cao và các hội nghị bộ trưởng.
Đông Timor - Quốc gia quan sát viên của ASEAN
Đông Timor là một quốc gia nằm ở phía đông của đảo Timor, Đông Nam Á. Sau khi giành được độc lập vào năm 2002, Đông Timor đã tích cực hội nhập vào khu vực và quốc tế. Đông Timor trở thành quốc gia quan sát viên của ASEAN vào năm 2002, thể hiện mong muốn gia nhập tổ chức này trong tương lai.
Lý do Đông Timor muốn gia nhập ASEAN:
Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội với các nước trong khu vực.
Nhận được sự hỗ trợ về kỹ thuật, tài chính và chia sẻ kinh nghiệm phát triển từ các nước thành viên ASEAN.
Góp phần vào việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực.
Những thách thức của Đông Timor:
Nền kinh tế còn yếu kém, phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài.
Cơ sở hạ tầng còn hạn chế.
Nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu.
Mối quan hệ giữa ASEAN và Đông Timor:
ASEAN đã và đang hỗ trợ Đông Timor trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước thông qua các chương trình hợp tác về phát triển kinh tế, xây dựng năng lực, đào tạo nguồn nhân lực... Đông Timor cũng tích cực tham gia vào các hoạt động của ASEAN, đóng góp vào sự phát triển chung của khu vực.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 24:
14/09/2024Trong quá trình thực hiện chiến lược kinh tế hướng ngoại từ những năm 60 - 70 của thế kỉ XX, 5 nước sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đều
Đáp án đúng là: B
Chỉ có một số nước ASEAN như Singapore và Hàn Quốc được xếp vào nhóm "con rồng kinh tế châu Á". Các nước khác cũng đạt được thành tựu đáng kể nhưng không đạt được mức độ phát triển như hai nước này.
=> A sai
Khi thực hiện chiến lược kinh tế hướng ngoại, các nước sáng lập ASEAN đã chủ động mở cửa nền kinh tế, tích cực tham gia vào quá trình giao thương quốc tế
=> B đúng
Mặc dù một số nước ASEAN đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong công nghiệp hóa, nhưng không phải tất cả các nước đều trở thành "nước công nghiệp mới".
=> C sai
Việt Nam mới là nước dẫn đầu thế giới về xuất khẩu gạo. Trong khi đó, các nước ASEAN khác cũng xuất khẩu gạo nhưng không đạt được vị trí số một.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Chiến lược kinh tế hướng ngoại của các nước ASEAN: Một bước ngoặt lịch sử
Việc chuyển đổi sang chiến lược kinh tế hướng ngoại từ những năm 60-70 của thế kỷ XX là một quyết định mang tính bước ngoặt đối với các nước sáng lập ASEAN. Thay vì tập trung vào phát triển nội địa, các quốc gia này đã chủ động mở cửa nền kinh tế, tích cực tham gia vào quá trình giao thương quốc tế.
Tại sao các nước ASEAN lại chọn hướng đi này?
Hạn chế của chiến lược kinh tế hướng nội: Sau giai đoạn đầu độc lập, nhiều nước ASEAN đã áp dụng chiến lược kinh tế hướng nội, tập trung vào phát triển công nghiệp thay thế nhập khẩu. Tuy nhiên, chiến lược này sớm bộc lộ những hạn chế như: thiếu vốn, công nghệ, thị trường, dẫn đến tăng trưởng kinh tế chậm và hiệu quả thấp.
Cơ hội từ quá trình toàn cầu hóa: Sự phát triển của quá trình toàn cầu hóa, cùng với nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của các nước phát triển, đã mở ra nhiều cơ hội mới cho các nước ASEAN.
Sự thành công của các nước châu Á khác: Sự thành công của các "con rồng châu Á" như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore đã chứng minh hiệu quả của mô hình tăng trưởng xuất khẩu.
Những nội dung chính của chiến lược kinh tế hướng ngoại:
Mở cửa thị trường:
Giảm bớt các rào cản thương mại: Hạn chế tối đa các loại thuế quan, hạn ngạch, các quy định phi thuế quan.
Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư nước ngoài: Ban hành các chính sách ưu đãi thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Phát triển công nghiệp xuất khẩu:
Tập trung vào các ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh: Như dệt may, giày dép, điện tử...
Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Phát triển hạ tầng:
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Giao thông vận tải, năng lượng, viễn thông... nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và xuất khẩu.
Những thành tựu đạt được:
Tăng trưởng kinh tế nhanh: Nhờ vào việc khai thác hiệu quả các nguồn lực bên ngoài, các nước ASEAN đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao và bền vững.
Cải thiện cơ cấu kinh tế: Từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, các nước ASEAN đã chuyển dịch sang nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ.
Nâng cao đời sống người dân: Thu nhập bình quân đầu người tăng lên đáng kể, giảm nghèo đói, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Thu hút đầu tư nước ngoài: Dòng vốn FDI đổ vào các nước ASEAN ngày càng tăng, giúp chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng.
Những thách thức và bài học kinh nghiệm:
Sự cạnh tranh gay gắt: Các nước ASEAN phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác trong khu vực và trên thế giới.
Vấn đề môi trường: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng đã gây ra nhiều vấn đề về môi trường.
Bất bình đẳng: Quá trình phát triển không đồng đều giữa các nước và các vùng trong nước.
Bài học kinh nghiệm:
Mở cửa nền kinh tế là xu thế tất yếu: Các nước ASEAN đã chứng minh rằng mở cửa nền kinh tế là con đường đúng đắn để phát triển.
Cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Trước khi mở cửa, các nước cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về các chính sách, thể chế, nguồn nhân lực...
Linh hoạt thích ứng: Các nước ASEAN cần không ngừng đổi mới, thích ứng với tình hình trong nước và quốc tế.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 25:
14/09/2024Kết quả cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á trong năm 1945 chứng tỏ
Đáp án đúng là: A
Cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á năm 1945 là kết quả của sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố chủ quan và khách quan. Tuy nhiên, điều kiện chủ quan mới là yếu tố quyết định thắng lợi của các cuộc cách mạng này.
=> A đúng
Lực lượng vũ trang là một yếu tố quan trọng nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất.
=> B sai
Điều kiện khách quan như sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân, chiến tranh thế giới thứ hai tạo ra thời cơ cho các dân tộc đứng lên giành độc lập. Tuy nhiên, nếu không có sự chuẩn bị đầy đủ về chủ quan thì thời cơ cũng sẽ bị bỏ lỡ.
=> C sai
Tầng lớp trung gian có vai trò quan trọng nhưng không phải là lực lượng nòng cốt trong cách mạng.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Bối cảnh lịch sử của Việt Nam trước Cách mạng Tháng Tám:
Thời kỳ Bắc thuộc: Hàng nghìn năm bị các triều đại phong kiến phương Bắc đô hộ đã rèn luyện cho người Việt ý chí quật cường, tinh thần yêu nước.
Các cuộc khởi nghĩa: Suốt chiều dài lịch sử, nhân dân ta không ngừng nổi dậy chống lại sự áp bức, bóc lột của kẻ thù.
Thời kỳ thuộc địa Pháp: Từ cuối thế kỷ XIX, Việt Nam trở thành thuộc địa của Pháp, bị khai thác tàn bạo về kinh tế, văn hóa và chính trị.
Sự ra đời của các tổ chức yêu nước: Nhiều tổ chức yêu nước ra đời, tiêu biểu là Hội Phục Việt, Việt Nam Quang phục hội, Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên...
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam: Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, trở thành hạt nhân lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
Những yếu tố quan trọng dẫn đến thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám:
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng đã đề ra đường lối, chiến lược đúng đắn, xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, lãnh đạo nhân dân đấu tranh giành độc lập.
Lực lượng vũ trang nhân dân mạnh mẽ: Việt Minh đã xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang, tiến hành nhiều cuộc khởi nghĩa vũ trang, làm suy yếu lực lượng địch.
Khối đại đoàn kết dân tộc rộng rãi: Tất cả các tầng lớp nhân dân, các dân tộc, tôn giáo đều đoàn kết dưới ngọn cờ của Đảng, tạo nên sức mạnh tổng hợp để đánh bại kẻ thù.
Thời cơ lịch sử: Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Pháp suy yếu, Nhật Bản đầu hàng tạo điều kiện thuận lợi cho nhân dân ta đứng lên giành chính quyền.
Kết quả của Cách mạng Tháng Tám:
Việt Nam giành được độc lập: Ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Mở ra một kỷ nguyên mới: Cách mạng Tháng Tám đã mở ra một trang mới trong lịch sử dân tộc, đưa đất nước bước vào kỷ nguyên độc lập, tự do.
Ý nghĩa lịch sử của Cách mạng Tháng Tám:
Chứng minh sức mạnh của dân tộc: Cách mạng Tháng Tám đã chứng minh rằng một dân tộc nhỏ bé nhưng có ý chí sắt đá có thể đánh bại mọi kẻ thù xâm lược.
Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới: Cách mạng Tháng Tám đã cổ vũ và hỗ trợ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa khác.
Mở ra những triển vọng mới cho đất nước: Cách mạng Tháng Tám đã tạo ra cơ sở để Việt Nam xây dựng một xã hội mới, dân chủ, công bằng.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 26:
03/11/2024Nguyên tắc cơ bản nào không được quy định trong hiệp ước Bali (2/1976)?
Đáp án đúng là: B
Giải thích: Nguyên tắc cơ bản nào không được quy định trong hiệp ước Bali (2/1976) là Chung sống hòa bình và có sự nhất trí của 5 nước sáng lập.
*Tìm hiểu thêm: "Quá trình phát triển"
* Giai đoạn 1967 – 1976: ASEAN là một tổ chức non trẻ, hợp tác lỏng lẻo, chưa có vị trí trên trường quốc tế.
* Giai đoạn 1976 – 1991:
- ASEAN hoạt động khởi sắc từ sau Hội nghị Bali (In-đô-nê-xia) tháng 2/1976, với việc ký Hiệp ước hữu nghị và hợp tác Đông Nam Á (Hiệp ước Bali). Hiệp ức Bali đã xác định những nguyên tắc cơ bản, trong quan hệ giữa các nước:
+ Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
+ Không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực với nhau.
+ Giải quyết các tranh chấp bằng phương pháp hòa bình.
+ Hợp tác phát triển có hiệu quả trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội.
- Quan hệ hợp tác giữa các nước được đẩy mạnh trên các lính vực kinh tế và chính trị.
- 1884, Bru-nây tham gia ASEAN.
* Giai đoạn 1991 – nay:
- Quá trình mở rộng thành viên được đẩy mạnh. Đến năm 1999, 10 nước Đông Nam Á đã đứng chung trong một tổ chức.
- Sự kiên kết, hợp tác giữa các nước được tăng cường.
- 2007, Hiến chương ASEAN được kí kết.
- Tháng 12/2015, tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ 27, Cộng đồng ASEAN được thành lập.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 27:
20/07/2024Cho dữ liệu sau:
1) Đảng Nhân dân Cách mạng Lào lãnh đạo nhân dân kháng chiến chống Mĩ xâm lược.
2) Nhân dân Lào chiến đấu chống Pháp xâm lược trở lại.
3) Mĩ phải kí kết Hiệp định Viêng Chăn, góp phần lập lại hòa bình, thực hiện hòa hợp dân tộc.
4) Nhân dân Lào nổi dậy giành chính quyền và tuyên bố độc lập.
5) Cuộc kháng chiến chống Mĩ kết thúc, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào được thành lập.
Hãy sắp xếp các dữ kiện theo thứ tự thời gian về lịch sử của Lào từ sau năm 1945.
Đáp án: C
Câu 28:
16/07/2024“Hòa bình, trung lập không tham gia bất cứ khối liên minh quân sự hoặc chính trị nào; nhận viện trợ từ mọi phía, không có điều kiện ràng buộc” là chính sách ngoại giao của Campuchia trong khoảng thời gian nào?
Đáp án: D
Câu 29:
14/09/2024Cuộc đấu tranh chống lại tập đoàn Khơme Đỏ của nhân dân Campuchia thắng lợi có sự giúp đỡ của lực lượng nào?
Đáp án đúng là: C
Trung Quốc thời điểm đó có quan hệ phức tạp với Việt Nam và ủng hộ chế độ Khmer Đỏ.
=> A sai
Lào cũng là một nước xã hội chủ nghĩa nhưng quy mô và khả năng hỗ trợ của Lào là có hạn.
=> B sai
Cuộc đấu tranh chống lại chế độ diệt chủng Khmer Đỏ của nhân dân Campuchia là một trang sử hào hùng, thể hiện tinh thần đoàn kết, tương trợ giữa các dân tộc. Trong cuộc chiến này, quân tình nguyện Việt Nam đã đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp nhân dân Campuchia đánh bại chế độ diệt chủng Pol Pot và giải phóng đất nước.
=> C đúng
Liên Xô có hỗ trợ cho Việt Nam nhưng không trực tiếp tham gia vào cuộc chiến ở Campuchia.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Việt Nam đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp Campuchia khôi phục và phát triển sau cuộc chiến chống lại chế độ diệt chủng Khmer Đỏ. Sau khi quân tình nguyện Việt Nam cùng với lực lượng vũ trang Campuchia giải phóng đất nước, Việt Nam đã triển khai nhiều hoạt động hỗ trợ toàn diện cho bạn bè láng giềng, cụ thể như:
Giúp đỡ khôi phục cơ sở hạ tầng: Việt Nam đã cử các chuyên gia, kỹ sư sang Campuchia để giúp xây dựng lại các công trình cơ sở hạ tầng bị chiến tranh tàn phá như cầu cống, đường xá, bệnh viện, trường học...
Hỗ trợ nông nghiệp: Việt Nam đã cung cấp giống cây trồng, vật nuôi, kỹ thuật canh tác để giúp người dân Campuchia khôi phục sản xuất nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực.
Hỗ trợ y tế: Việt Nam đã cử các đoàn y bác sĩ sang Campuchia để khám chữa bệnh, tiêm chủng, xây dựng các cơ sở y tế.
Đào tạo nhân lực: Việt Nam đã tiếp nhận một số lượng lớn học sinh, sinh viên Campuchia sang học tập và đào tạo các ngành nghề cần thiết cho quá trình xây dựng đất nước.
Hỗ trợ về kinh tế: Việt Nam đã mở cửa thị trường cho hàng hóa của Campuchia, hỗ trợ vốn vay để phát triển kinh tế.
Những đóng góp của Việt Nam đã mang lại những kết quả tích cực:
Giúp nhân dân Campuchia ổn định cuộc sống: Nhờ sự giúp đỡ của Việt Nam, người dân Campuchia đã có nhà ở, lương thực, thuốc men, con cái được đi học.
Khôi phục nền kinh tế: Nền kinh tế Campuchia dần hồi phục và phát triển, các ngành sản xuất được phục hồi.
Củng cố tình đoàn kết giữa hai dân tộc: Sự giúp đỡ của Việt Nam đã càng thắt chặt thêm tình đoàn kết giữa hai dân tộc, tạo nên một mối quan hệ hữu nghị bền vững.
Tầm quan trọng của vai trò Việt Nam:
Việt Nam đã không chỉ là một người bạn, một người anh em mà còn là một tấm gương sáng về tinh thần đoàn kết, tương trợ giữa các dân tộc. Sự giúp đỡ của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng lại đất nước Campuchia, giúp nhân dân Campuchia đứng lên sau những mất mát đau thương.
Những bài học rút ra:
Tinh thần quốc tế cao cả: Sự giúp đỡ của Việt Nam thể hiện tinh thần quốc tế cao cả, sẵn sàng giúp đỡ các nước bạn bè trong khó khăn.
Tầm quan trọng của sự đoàn kết: Sự đoàn kết giữa hai dân tộc đã tạo nên sức mạnh to lớn, giúp vượt qua mọi khó khăn.
Sự phát triển bền vững: Quá trình hỗ trợ của Việt Nam đã hướng đến sự phát triển bền vững của Campuchia, không chỉ tập trung vào khôi phục mà còn chú trọng đến xây dựng năng lực cho người dân địa phương.
Mối quan hệ Việt Nam - Campuchia hiện nay:
Sau những năm tháng hợp tác, mối quan hệ Việt Nam - Campuchia ngày càng phát triển sâu rộng trên nhiều lĩnh vực. Hai nước đã trở thành đối tác hợp tác chiến lược toàn diện, cùng nhau xây dựng một khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 30:
14/09/2024Một trong những mục tiêu quan trọng của tổ chức ASEAN là
Đáp án đúng là: C
Mặc dù xóa bỏ áp bức, bóc lột và nghèo nàn lạc hậu là một mục tiêu chung của nhân loại, nhưng đây không phải là mục tiêu chính thức và cụ thể của ASEAN. ASEAN tập trung vào việc hợp tác để cùng nhau phát triển, chứ không đặt nặng vào các vấn đề chính trị xã hội bên trong mỗi quốc gia.
=> A sai
ASEAN không phải là một khối liên minh chính trị hoặc quân sự. ASEAN là một tổ chức hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội, các quốc gia thành viên vẫn duy trì độc lập về chính trị và quân sự. Mục tiêu của ASEAN là xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định, dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau và hợp tác cùng có lợi.
=> B sai
ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập với mục tiêu chính là thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia thành viên, hướng tới một khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định và thịnh vượng. Việc tăng cường hợp tác phát triển kinh tế và văn hóa là một trong những mục tiêu cốt lõi của ASEAN.
=> C đúng
ASEAN không phải là một khối liên minh chính trị hoặc quân sự. ASEAN là một tổ chức hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội, các quốc gia thành viên vẫn duy trì độc lập về chính trị và quân sự. Mục tiêu của ASEAN là xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định, dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau và hợp tác cùng có lợi.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
ASEAN là một tổ chức quốc tế rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến khu vực Đông Nam Á.
ASEAN là gì?
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức kinh tế, văn hóa, xã hội của các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á. Tổ chức này được thành lập ngày 8 tháng 8 năm 1967, tại Bangkok, Thái Lan. Mục tiêu chính của ASEAN là thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia thành viên, hướng tới một khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
Các quốc gia thành viên của ASEAN:
Indonesia
Malaysia
Philippines
Singapore
Thái Lan
Brunei
Việt Nam
Lào
Myanmar
Campuchia
Các mục tiêu chính của ASEAN:
Xây dựng một cộng đồng ASEAN: Bao gồm ba trụ cột chính là cộng đồng kinh tế, cộng đồng văn hóa - xã hội và cộng đồng chính trị - an ninh.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Tạo ra một thị trường chung và khu vực sản xuất, giảm thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư.
Hợp tác văn hóa - xã hội: Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục, du lịch, nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc.
Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình: Duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực, giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Các hoạt động chính của ASEAN:
Hội nghị cấp cao ASEAN: Đây là cơ quan ra quyết định cao nhất của ASEAN, thường được tổ chức hàng năm.
Các hội nghị bộ trưởng: Các bộ trưởng các nước ASEAN họp thường xuyên để thảo luận và quyết định các vấn đề cụ thể.
Các diễn đàn hợp tác: ASEAN hợp tác với nhiều đối tác khác như các nước lớn, các tổ chức quốc tế để tăng cường quan hệ hợp tác.
Vai trò của ASEAN:
Đóng góp vào sự phát triển kinh tế của khu vực: ASEAN đã tạo ra một môi trường kinh tế ổn định và hấp dẫn đầu tư, góp phần vào tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên.
Thúc đẩy hòa bình và ổn định: ASEAN đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực, giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Nâng cao vị thế của khu vực Đông Nam Á trên trường quốc tế: ASEAN đã trở thành một diễn đàn hợp tác quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề khu vực và quốc tế.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Bài thi liên quan
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (1736 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (658 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (524 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (1179 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước châu Phi và Mĩ Latinh (906 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (623 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (481 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử lớp 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước Châu Phi và Mĩ La-tinh (382 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử lớp 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước Châu Phi và Mĩ La-tinh (356 lượt thi)