Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á (phần 1) có đáp án

  • 639 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 20 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

15/09/2024

Quốc gia nào dưới đây không thuộc khu vực Đông Bắc Á?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D.

Là một trong những quốc gia lớn nhất và có nền văn minh lâu đời nhất thế giới.

=> A sai

 Nằm ở bán đảo Triều Tiên, có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.

=> B sai

Nằm ở phía bắc bán đảo Triều Tiên, có chế độ chính trị đặc biệt.

=> C sai

Các quốc gia thuộc khu vực Đông Bắc Á: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Triều Tiên. Lào là quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Lịch sử và văn hóa Đông Bắc Á là một kho tàng vô cùng phong phú và đa dạng

1. Các triều đại phong kiến:

Trung Quốc: Có một lịch sử lâu đời với nhiều triều đại phong kiến nổi tiếng như nhà Hán, nhà Đường, nhà Tống, nhà Minh, nhà Thanh. Mỗi triều đại để lại những dấu ấn riêng về chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội.

Nhà Hán: Được xem là một trong những triều đại huy hoàng nhất trong lịch sử Trung Quốc, với sự mở rộng lãnh thổ, phát triển kinh tế và văn hóa.

Nhà Đường: Là thời kỳ hoàng kim của văn hóa Trung Quốc, với những thành tựu rực rỡ trong các lĩnh vực như thơ ca, hội họa, điêu khắc.

Nhà Minh: Đánh dấu sự phục hưng của văn hóa Trung Quốc sau thời kỳ Mông Cổ xâm lược.

Nhà Thanh: Là triều đại cuối cùng của Trung Quốc, đánh dấu sự suy tàn của chế độ phong kiến.

Nhật Bản: Có lịch sử phong kiến kéo dài từ thế kỷ thứ V đến thế kỷ XIX, với các thời kỳ như Asuka, Nara, Heian, Muromachi, Edo.

Hàn Quốc: Cũng có lịch sử phong kiến lâu đời, với các triều đại như Goguryeo, Baekje, Silla, Goryeo, Joseon.

Triều Tiên: Có lịch sử phong kiến tương tự như Hàn Quốc, với các triều đại như Goguryeo, Baekje, Silla, Goryeo, Joseon.

2. Các tôn giáo:

Phật giáo: Là tôn giáo phổ biến nhất ở Đông Bắc Á, ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, tư tưởng và nghệ thuật của khu vực.

Khổng giáo: Là hệ tư tưởng đạo đức và chính trị có ảnh hưởng lớn đến xã hội Trung Quốc và các nước lân cận.

Đạo giáo: Là tôn giáo bản địa của Trung Quốc, có liên quan mật thiết với y học và thuật luyện kim.

Shinto: Là tôn giáo bản địa của Nhật Bản, tôn thờ tự nhiên và các vị thần.

3. Các lễ hội truyền thống:

Tết Nguyên đán: Là lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất của người dân Đông Bắc Á.

Lễ hội Trung thu: Lễ hội ngắm trăng, thưởng thức bánh trung thu.

Lễ hội mùa xuân: Tổ chức để cầu mong một năm mới tốt lành.

Lễ hội mùa thu: Tạ ơn trời đất và tổ tiên.

4. Các loại hình nghệ thuật:

Thư pháp: Nghệ thuật viết chữ đẹp, được coi là một trong những tinh hoa của văn hóa Đông Bắc Á.

Hội họa: Các bức tranh phong cảnh, chân dung, hoa, sơn thủy... mang đậm nét đặc trưng của từng quốc gia.

Điêu khắc: Các tác phẩm điêu khắc bằng gỗ, đá, đồng... thể hiện sự tài hoa của các nghệ nhân.

Âm nhạc: Nhạc truyền thống với các nhạc cụ dân tộc và nhạc hiện đại đa dạng.

Khiêu vũ: Các điệu múa truyền thống và hiện đại.

Kiến trúc: Các công trình kiến trúc cổ kính và hiện đại mang đậm dấu ấn văn hóa.

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 2:

15/09/2024

Bốn “con rồng” của kinh tế châu Á từ nửa sau thế kỉ XX đến nay là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Trung Quốc và Nhật Bản đã phát triển từ trước đó và không được xếp vào nhóm "Bốn con rồng". Ấn Độ bắt đầu quá trình cải cách và mở cửa muộn hơn so với các nước còn lại.

=> A sai

Thuật ngữ "Bốn con rồng của châu Á" được sử dụng để chỉ bốn nền kinh tế đã có sự tăng trưởng kinh tế thần tốc từ những năm 1960 đến những năm 1990. Bốn nền kinh tế này đã chuyển mình từ những quốc gia có thu nhập thấp sang những nền kinh tế công nghiệp hóa hiện đại.

=> B đúng

 Nhật Bản đã phát triển từ trước đó, còn Việt Nam, Thái Lan và Ấn Độ bắt đầu quá trình công nghiệp hóa sau các "con rồng".

=> C sai

Thái Lan và Việt Nam bắt đầu quá trình công nghiệp hóa sau các "con rồng", còn Trung Quốc đã phát triển từ trước đó.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Hàn Quốc, Hồng Kông, Đài Loan và Singapore lại được gọi là "Bốn con rồng"?

Tăng trưởng kinh tế thần tốc: Các nước này đã đạt được mức tăng trưởng GDP cao và bền vững trong nhiều năm.

Công nghiệp hóa nhanh chóng: Họ đã chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp hiện đại.

Xuất khẩu mạnh: Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Thu hút đầu tư nước ngoài: Các nước này đã thu hút được lượng lớn đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Những yếu tố nào đã góp phần vào sự thành công của "Bốn con rồng"?

Chính sách kinh tế mở cửa: Các nước này đã thực hiện các chính sách khuyến khích đầu tư, xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.

Đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Con người được coi là tài sản quý giá nhất, vì vậy các nước này đã đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

Ổn định chính trị và xã hội: Môi trường chính trị ổn định và xã hội hòa hợp là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế.

Hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế: Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế đã cung cấp vốn và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước này.

Bài học kinh nghiệm rút ra:

Câu chuyện thành công của "Bốn con rồng" đã cung cấp nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các nước đang phát triển khác. Để đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững, các nước cần:

Xây dựng một nền kinh tế mở: Tích cực tham gia vào quá trình toàn cầu hóa.

Đầu tư vào con người: Giáo dục và đào tạo là chìa khóa để phát triển.

Ổn định chính trị và xã hội: Môi trường ổn định là nền tảng cho sự phát triển.

Cải cách thể chế: Xây dựng các thể chế kinh tế hiệu quả.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 3:

15/09/2024

Ngày 1/10/1949 diễn ra sự kiện gì trong lịch sử Trung Quốc?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Sự kiện này xảy ra vào năm 1912, trước khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập.

=> A sai

 Đường lối cải cách - mở cửa của Trung Quốc được thực hiện vào cuối những năm 1970, sau nhiều thập kỷ thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

=> B sai

Ngày 1/10/1949 là một mốc son lịch sử quan trọng của Trung Quốc, đánh dấu sự thành lập của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Sau một cuộc nội chiến kéo dài và cuộc cách mạng dân tộc dân chủ thành công, Chủ tịch Mao Trạch Đông đã tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Quảng trường Thiên An Môn. Sự kiện này đã chấm dứt thời kỳ nội chiến và mở ra một chương mới cho lịch sử Trung Quốc.

=> C đúng

 Sự kiện này xảy ra vào năm 1912, khi chế độ quân chủ ở Trung Quốc sụp đổ và Trung Hoa Dân quốc được thành lập.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

sự kiện thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào ngày 1/10/1949

Bối cảnh lịch sử:

Cuộc nội chiến Trung Quốc: Trước năm 1949, Trung Quốc chìm đắm trong cuộc nội chiến kéo dài giữa Quốc dân Đảng và Đảng Cộng sản Trung Quốc. Cuộc chiến này đã gây ra những tổn thất nặng nề về người và của cho đất nước.

Sự trỗi dậy của Đảng Cộng sản: Dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã giành được sự ủng hộ của quần chúng nhân dân và dần dần giành ưu thế trong cuộc chiến.

Sự kiện quan trọng: Ngày 1/10/1949, Chủ tịch Mao Trạch Đông đã tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Quảng trường Thiên An Môn, Bắc Kinh. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của cuộc nội chiến và mở ra một chương mới cho lịch sử Trung Quốc.

Ý nghĩa lịch sử:

Kết thúc một thời kỳ hỗn loạn: Cuộc nội chiến kéo dài đã gây ra nhiều đau khổ cho người dân Trung Quốc. Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã chấm dứt cuộc nội chiến và mang lại hòa bình cho đất nước.

Mở ra một kỷ nguyên mới: Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã mở ra một kỷ nguyên mới cho lịch sử Trung Quốc, với những thay đổi sâu sắc về chính trị, kinh tế và xã hội.

Ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới: Sự kiện này đã tác động lớn đến cục diện chính trị thế giới, đặc biệt là quan hệ giữa các cường quốc.

Những thay đổi quan trọng sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa:

Cải cách ruộng đất: Chính phủ mới đã thực hiện cải cách ruộng đất, phân chia lại đất đai cho nông dân, góp phần nâng cao đời sống của người dân nông thôn.

Công nghiệp hóa: Trung Quốc bắt đầu quá trình công nghiệp hóa, xây dựng các nhà máy, xí nghiệp để phát triển nền kinh tế.

Giáo dục: Chính phủ đầu tư mạnh vào giáo dục, nâng cao trình độ dân trí.

Xây dựng xã hội chủ nghĩa: Trung Quốc bắt đầu xây dựng một xã hội chủ nghĩa với những mục tiêu như công bằng xã hội, xóa bỏ nghèo đói.

Những thách thức và thành tựu:

Thách thức:

Khôi phục nền kinh tế sau chiến tranh.

Đối mặt với sự bao vây, cấm vận của các nước phương Tây.

Xây dựng một đất nước thống nhất, đa dân tộc.

Thành tựu:

Đạt được những thành tựu to lớn trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Nâng cao đời sống của người dân.

Tăng cường vị thế của Trung Quốc trên trường quốc tế.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 4:

15/09/2024

Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đề ra đường lối cải cách kinh tế - xã hội vào

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Đây là thời điểm thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, chưa có đề cập đến đường lối cải cách mở cửa.

=> A sai

 Thời kỳ này, Trung Quốc thực hiện chính sách "Đại nhảy vọt" và "Công xã nhân dân", chưa có chính sách cải cách mở cửa.

=> B sai

Đây là thời kỳ bắt đầu "Cách mạng văn hóa vô sản", một giai đoạn hỗn loạn và không có chính sách cải cách kinh tế.

=> C sai

Tháng 12 năm 1978, tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ ba của Đảng Cộng sản Trung Quốc, Đảng đã chính thức đề ra đường lối cải cách và mở cửa. Đây là một bước ngoặt lịch sử quan trọng, đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa có định hướng.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Những thành tựu và thách thức của quá trình cải cách mở cửa ở Trung Quốc

Quá trình cải cách mở cửa bắt đầu từ năm 1978 đã mang lại những thay đổi sâu sắc và toàn diện cho Trung Quốc, đưa đất nước này trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, quá trình này cũng đi kèm với những thách thức không nhỏ.

Thành tựu

Tăng trưởng kinh tế thần tốc: Trung Quốc đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao và bền vững trong nhiều năm, đưa hàng triệu người thoát khỏi nghèo đói.

Công nghiệp hóa nhanh chóng: Quốc gia này đã chuyển mình từ một nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang một nền kinh tế công nghiệp hiện đại, đa dạng.

Thu hút đầu tư nước ngoài: Trung Quốc đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế.

Nâng cao đời sống người dân: Thu nhập bình quân đầu người tăng lên đáng kể, chất lượng cuộc sống được cải thiện rõ rệt.

Tăng cường vị thế quốc tế: Trung Quốc đã trở thành một cường quốc kinh tế, chính trị và có vai trò quan trọng trong các vấn đề toàn cầu.

Thách thức

Bất bình đẳng giàu nghèo: Quá trình cải cách nhanh chóng đã dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo ngày càng lớn giữa các vùng miền, giữa thành thị và nông thôn.

Ô nhiễm môi trường: Sự phát triển công nghiệp nhanh chóng đã gây ra nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân.

Tình trạng tham nhũng: Tham nhũng vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của đất nước.

Áp lực dân số: Dân số đông đúc đặt ra nhiều áp lực lên tài nguyên và môi trường.

Thay đổi mô hình tăng trưởng: Sau giai đoạn tăng trưởng thần tốc, Trung Quốc đang đối mặt với thách thức chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng bền vững, dựa trên đổi mới và sáng tạo.

Những bài học rút ra

Vai trò của nhà nước: Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và điều tiết nền kinh tế.

Mở cửa và hội nhập quốc tế: Mở cửa là động lực quan trọng để thúc đẩy phát triển kinh tế.

Đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ: Con người là tài sản quý giá nhất, đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ là chìa khóa để phát triển bền vững.

Quan tâm đến vấn đề xã hội: Cần có những chính sách để giảm bất bình đẳng, bảo vệ môi trường và đảm bảo an sinh xã hội.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 5:

15/09/2024

Nước Công hoà Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào thời gian nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Các ngày này không phải là ngày thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

=> A sai

Các ngày này không phải là ngày thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

=> B sai

Ngày 1 tháng 10 năm 1949, Chủ tịch Mao Trạch Đông đã chính thức tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Quảng trường Thiên An Môn, Bắc Kinh. Đây là một mốc son lịch sử quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của cuộc nội chiến kéo dài và mở ra một chương mới cho lịch sử Trung Quốc.

=> C đúng

 Ngày tháng này đã bị đảo ngược so với ngày chính xác.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Cuộc nội chiến Trung Quốc diễn ra như thế nào?

Sau khi đánh bại quân Nhật vào năm 1945, cuộc xung đột giữa Quốc Dân Đảng (KMT) và Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) lại bùng nổ, trở thành một cuộc nội chiến khốc liệt. Cuộc chiến kéo dài từ năm 1946 đến năm 1949, chia cắt Trung Quốc thành hai khu vực kiểm soát:

Khu vực do KMT kiểm soát: Bao gồm các thành phố lớn, trung tâm kinh tế và được Mỹ viện trợ vũ khí.

Khu vực do ĐCSTQ kiểm soát: Chủ yếu là các vùng nông thôn, nơi ĐCSTQ đã xây dựng được căn cứ địa vững chắc và có sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.

Cuộc chiến diễn ra ác liệt trên nhiều mặt trận, với những trận đánh lớn nhỏ liên tục xảy ra. ĐCSTQ đã áp dụng chiến lược du kích linh hoạt, kết hợp với chiến tranh chính quy, dần dần tiêu hao lực lượng của KMT.

Tại sao Đảng Cộng sản Trung Quốc lại giành được chiến thắng?

Có nhiều yếu tố đã góp phần vào chiến thắng của ĐCSTQ:

Sự ủng hộ của quần chúng: ĐCSTQ đã giành được sự ủng hộ rộng rãi của nông dân và công nhân thông qua việc thực hiện các chính sách cải cách ruộng đất, giảm thuế, bảo vệ quyền lợi của người lao động. Điều này tạo ra một lực lượng hậu phương vững chắc cho cuộc kháng chiến.

Chiến lược quân sự linh hoạt: ĐCSTQ đã áp dụng chiến lược du kích sáng tạo, kết hợp với chiến tranh chính quy, khiến cho KMT khó lòng đối phó.

Sai lầm của KMT: KMT mắc phải nhiều sai lầm trong quá trình chiến đấu, như tham nhũng, quan liêu, mất lòng dân, dẫn đến sự suy yếu của lực lượng.

Sự viện trợ của Liên Xô: Liên Xô đã cung cấp vũ khí, trang thiết bị và cố vấn quân sự cho ĐCSTQ, góp phần quan trọng vào chiến thắng.

Vai trò của Mao Trạch Đông trong cuộc cách mạng

Mao Trạch Đông là người lãnh đạo tài ba của ĐCSTQ và đóng vai trò quyết định trong cuộc cách mạng. Ông đã:

Xây dựng lý luận cách mạng: Mao Trạch Đông đã phát triển lý luận cách mạng phù hợp với điều kiện cụ thể của Trung Quốc, kết hợp chủ nghĩa Mác-Lênin với thực tiễn của cuộc cách mạng dân tộc dân chủ.

Lãnh đạo cuộc kháng chiến: Ông là người chỉ huy tối cao của quân đội nhân dân và đã đưa ra nhiều quyết sách quân sự sáng suốt, dẫn dắt cuộc kháng chiến đến thắng lợi.

Xây dựng Đảng Cộng sản: Mao Trạch Đông đã xây dựng và củng cố ĐCSTQ, biến nó trở thành một lực lượng chính trị mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo cách mạng.

Đề ra đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội: Sau khi giành được chính quyền, Mao Trạch Đông đã đề ra những đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Trung Quốc, mặc dù một số chính sách của ông đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng.

Tóm lại, chiến thắng của ĐCSTQ trong cuộc nội chiến Trung Quốc là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, trong đó có sự lãnh đạo tài ba của Mao Trạch Đông, sự ủng hộ của quần chúng nhân dân, chiến lược quân sự sáng tạo và những sai lầm của đối phương.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 6:

15/09/2024

Tháng 7/1997, Trung Quốc đã thu hồi chủ quyền đối với

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Vấn đề Đài Loan là một vấn đề phức tạp và nhạy cảm hơn. Trung Quốc vẫn luôn xem Đài Loan là một phần lãnh thổ không thể tách rời của mình, nhưng chưa thống nhất được với Đài Loan về vấn đề này.

=> A sai

Vào ngày 1 tháng 7 năm 1997, Trung Quốc đã chính thức thu hồi chủ quyền đối với Hồng Kông từ Vương quốc Anh. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử của cả Trung Quốc và Hồng Kông.

=> B đúng

Trung Quốc cũng đã thu hồi chủ quyền đối với Ma Cao, nhưng không phải vào tháng 7 năm 1997 mà là vào tháng 12 năm 1999.

=> C sai

 Thượng Hải luôn là một phần lãnh thổ của Trung Quốc và không bao giờ bị tách rời.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Hồng Kông trở thành thuộc địa của Anh chủ yếu là do kết quả của Chiến tranh Nha phiến.

Cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, Anh Quốc đã tích cực mở rộng thương mại với Trung Quốc. Tuy nhiên, do chính sách khép kín của nhà Thanh, cùng với việc cấm buôn bán thuốc phiến, đã dẫn đến căng thẳng giữa hai nước.

Dưới đây là những sự kiện chính dẫn đến việc Hồng Kông trở thành thuộc địa:

Chiến tranh Nha phiến lần thứ nhất (1839-1842): Cuộc chiến này nổ ra chủ yếu do tranh chấp về vấn đề buôn bán thuốc phiến. Với sức mạnh quân sự vượt trội, Anh đã đánh bại Trung Quốc.

Hiệp ước Nam Kinh (1842): Sau khi thất bại, nhà Thanh buộc phải ký Hiệp ước Nam Kinh, nhượng đảo Hồng Kông cho Anh vĩnh viễn.

Chiến tranh Nha phiến lần thứ hai (1856-1860): Cuộc chiến tiếp tục diễn ra và nhà Thanh lại một lần nữa thất bại.

Công ước Bắc Kinh (1860): Theo công ước này, nhà Thanh phải nhượng thêm bán đảo Cửu Long cho Anh.

Nguyên nhân sâu xa:

Sự chênh lệch về sức mạnh: Anh Quốc lúc bấy giờ là một cường quốc công nghiệp với hải quân hùng mạnh, trong khi nhà Thanh đang suy yếu và lạc hậu.

Tham vọng xâm lược: Các nước phương Tây, trong đó có Anh, có tham vọng xâm chiếm các thị trường ở châu Á, bao gồm cả Trung Quốc.

Chính sách khép kín của nhà Thanh: Chính sách bảo thủ và khép kín của nhà Thanh đã không đáp ứng được yêu cầu phát triển của xã hội, dẫn đến sự suy yếu của đất nước và trở thành mục tiêu xâm lược của các cường quốc.

Kết quả:

Việc Hồng Kông trở thành thuộc địa của Anh đã để lại những hậu quả sâu sắc:

Mất mát lãnh thổ: Trung Quốc mất đi một phần lãnh thổ quan trọng.

Ảnh hưởng văn hóa: Hồng Kông chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Anh, tạo nên một xã hội đa văn hóa đặc trưng.

Phát triển kinh tế: Hồng Kông trở thành một trung tâm thương mại sầm uất của châu Á dưới thời kỳ thuộc địa.

Tóm lại, việc Hồng Kông trở thành thuộc địa của Anh là kết quả của sự chênh lệch về sức mạnh, tham vọng xâm lược của các cường quốc phương Tây và chính sách sai lầm của nhà Thanh. Sự kiện này đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử của cả Trung Quốc và Hồng Kông.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 7:

15/09/2024

Đối với Trung Quốc, sự ra đời nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (10/1949) có ý nghĩa như thế nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào ngày 1/10/1949 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử quan trọng đối với Trung Quốc. Sự kiện này mang ý nghĩa sâu sắc: Cuộc cách mạng đã chấm dứt hơn 100 năm bị các đế quốc và phong kiến áp bức, đưa đất nước thoát khỏi cảnh nô lệ và mở ra một kỷ nguyên độc lập.

=> A đúng

Cuộc cách mạng dân chủ nhân dân ở Trung Quốc đã hoàn thành giai đoạn chủ yếu vào năm 1949, nhưng quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội là một quá trình lâu dài và phức tạp.

=> B sai

Việc lật đổ chế độ phong kiến là một trong những mục tiêu của cuộc cách mạng, nhưng nó không phải là ý nghĩa duy nhất và toàn diện nhất.

=> C sai

 Mặc dù Trung Quốc là một trong những quốc gia đầu tiên ở châu Á thành lập chế độ xã hội chủ nghĩa, nhưng việc gọi nó là "nhà nước dân chủ nhân dân đầu tiên" là một khái niệm tương đối và có thể gây tranh cãi.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Mao Trạch Đông: Nhà lãnh đạo cách mạng vĩ đại của Trung Quốc

Mao Trạch Đông sinh năm 1893 tại một làng quê nghèo ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc. Ông lớn lên trong một thời kỳ Trung Quốc bị suy yếu và chịu nhiều ảnh hưởng từ các cường quốc phương Tây.

Những cột mốc quan trọng trong cuộc đời:

Tuổi trẻ và sự giác ngộ: Mao Trạch Đông sớm tham gia vào các phong trào yêu nước, tìm hiểu về chủ nghĩa Mác-Lênin và quyết tâm tìm con đường giải phóng dân tộc.

Thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc: Năm 1921, Mao Trạch Đông là một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Trung Quốc.

Cuộc kháng chiến chống Nhật: Dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Nhật, giành được sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.

Cuộc nội chiến Trung Quốc: Sau khi Nhật Bản đầu hàng, cuộc nội chiến giữa Đảng Cộng sản và Quốc Dân Đảng bùng nổ. Dưới sự lãnh đạo tài tình của Mao Trạch Đông, Đảng Cộng sản đã giành chiến thắng và thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Lãnh đạo đất nước: Sau khi thành lập nước, Mao Trạch Đông trở thành Chủ tịch nước và lãnh đạo công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Trung Quốc. Ông đã đề ra nhiều chính sách quan trọng như cải cách ruộng đất, công nghiệp hóa, xóa bỏ nạn mù chữ...

Cuộc cách mạng văn hóa: Đây là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Trung Quốc, đánh dấu cuộc đấu tranh tư tưởng và chính trị phức tạp.

Những đóng góp của Mao Trạch Đông:

Giải phóng dân tộc: Mao Trạch Đông đã lãnh đạo nhân dân Trung Quốc giành độc lập, chấm dứt hơn 100 năm bị các đế quốc và phong kiến áp bức.

Xây dựng một xã hội mới: Ông đã đề ra nhiều chính sách nhằm xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và thịnh vượng.

Nâng cao vị thế của Trung Quốc trên trường quốc tế: Dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông, Trung Quốc đã trở thành một cường quốc có tiếng nói quan trọng trên trường quốc tế.

Những đánh giá khác nhau:

Mao Trạch Đông là một nhân vật lịch sử phức tạp và gây nhiều tranh cãi. Ông được nhiều người ngưỡng mộ vì những đóng góp to lớn cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước. Tuy nhiên, cũng có những ý kiến trái chiều về một số chính sách của ông, đặc biệt là cuộc cách mạng văn hóa.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 8:

15/09/2024

Nhân tố quyết định đến thắng lợi của cách mạng Trung Quốc năm 1949 là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Mặc dù các yếu tố khác như sự giúp đỡ của Liên Xô, sự suy yếu của các thế lực tư sản mại bản cũng đóng góp vào thắng lợi của cách mạng Trung Quốc, nhưng yếu tố quyết định vẫn là sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng cách mạng trong nước.

=> A đúng

 Sự giúp đỡ của Liên Xô là quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định. Thắng lợi của cách mạng chủ yếu dựa vào sức mạnh nội tại của dân tộc Trung Quốc.

=> B sai

 Chủ nghĩa xã hội có ảnh hưởng đến cách mạng Trung Quốc, nhưng không phải là yếu tố quyết định trực tiếp.

=> C sai

 Sự suy yếu của các thế lực này tạo điều kiện thuận lợi cho cách mạng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

yếu tố quyết định thắng lợi của cách mạng Trung Quốc năm 1949 là sự phát triển của lực lượng cách mạng trong nước, nhưng có nhiều yếu tố khác cũng đóng góp một vai trò quan trọng, tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh dẫn đến thắng lợi cuối cùng.

Các yếu tố khác có liên quan:

Sự suy yếu của Quốc Dân Đảng:

Tham nhũng, quan liêu: Chính quyền Quốc Dân Đảng ngày càng tham nhũng, quan liêu, mất lòng dân.

Thất bại trong việc giải quyết các vấn đề xã hội: Quốc Dân Đảng không giải quyết được các vấn đề xã hội như đói nghèo, bất bình đẳng, khiến nhân dân bất mãn.

Sai lầm trong chiến lược quân sự: Các chiến dịch quân sự của Quốc Dân Đảng thường bị động, thiếu linh hoạt, dẫn đến thất bại.

Sự giúp đỡ của quốc tế:

Liên Xô: Cung cấp vũ khí, trang thiết bị, chuyên gia quân sự, giúp đỡ Đảng Cộng sản Trung Quốc về mọi mặt.

Các nước xã hội chủ nghĩa khác: Cũng có những đóng góp nhất định trong việc hỗ trợ cách mạng Trung Quốc.

Tình hình quốc tế:

Chiến tranh lạnh: Cuộc chiến tranh lạnh giữa hai cực Mỹ - Xô tạo ra những cơ hội và thách thức cho cách mạng Trung Quốc.

Sự suy yếu của các cường quốc thực dân: Sự suy yếu của các cường quốc thực dân tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, trong đó có Trung Quốc.

Vấn đề dân tộc và tôn giáo:

Đảng Cộng sản Trung Quốc đã giải quyết tốt vấn đề dân tộc và tôn giáo, thu hút được sự ủng hộ của các dân tộc thiểu số và các tín đồ tôn giáo.

Tóm lại:

Thắng lợi của cách mạng Trung Quốc năm 1949 là kết quả tổng hợp của nhiều yếu tố, trong đó sự phát triển của lực lượng cách mạng trong nước là yếu tố quyết định. Sự suy yếu của Quốc Dân Đảng, sự giúp đỡ của quốc tế, tình hình quốc tế và cách giải quyết vấn đề dân tộc, tôn giáo cũng đóng góp một vai trò quan trọng, tạo nên một sức mạnh tổng hợp giúp cách mạng giành thắng lợi cuối cùng.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 10:

15/09/2024

Nội dung nào không phản ánh đúng nội dung của Đường lối chung trong công cuộc cải cách mở cửa của Trung Quốc?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Tiến hành cải cách và mở cửa: Đây là mục tiêu cơ bản, nhằm thay đổi cơ chế kinh tế, xóa bỏ những rào cản trong sản xuất và kinh doanh, thu hút đầu tư nước ngoài.

=> A sai

Lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm: Mục tiêu này nhằm nhanh chóng đưa đất nước thoát khỏi tình trạng nghèo nàn, lạc hậu, nâng cao đời sống người dân.

=> B sai

Xây dựng nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa: Đây là mô hình kinh tế mà Trung Quốc lựa chọn, kết hợp giữa cơ chế thị trường với sự quản lý của nhà nước, đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng.

=> C sai

 Đường lối cải cách mở cửa đặt trọng tâm vào phát triển kinh tế, do đó việc chạy đua vũ trang không phải là ưu tiên hàng đầu. Trung Quốc luôn chủ trương hòa bình, hợp tác và phát triển, không muốn tham gia vào cuộc chạy đua vũ trang.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Nguyên nhân và bối cảnh lịch sử của cải cách mở cửa ở Trung Quốc

Việc Trung Quốc quyết định thực hiện cải cách mở cửa vào cuối những năm 1970 là một bước ngoặt lịch sử quan trọng, đánh dấu sự thay đổi lớn trong đường lối phát triển của đất nước. Có nhiều yếu tố nội tại và ngoại tại đã cùng tác động, tạo nên những điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện cải cách này.

Các yếu tố nội tại

Sự thất bại của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung: Mô hình kinh tế này đã dẫn đến tình trạng trì trệ, thiếu hiệu quả trong sản xuất, phân phối và tiêu dùng. Nền kinh tế Trung Quốc lúc bấy giờ đối mặt với nhiều khó khăn như thiếu hàng hóa, lạm phát, chất lượng sản phẩm kém.

Sự cần thiết phải nâng cao đời sống người dân: Sau nhiều năm chiến tranh và các cuộc vận động chính trị, đời sống của người dân Trung Quốc vẫn còn rất khó khăn. Cải cách mở cửa được kỳ vọng sẽ giúp cải thiện tình hình này.

Sự nhận thức rõ ràng về sự lạc hậu của đất nước: So với các nước phát triển, Trung Quốc đã tụt hậu rất xa về mọi mặt. Để bắt kịp xu thế phát triển của thế giới, Trung Quốc cần phải đổi mới.

Vai trò của Đặng Tiểu Bình: Đặng Tiểu Bình với tư cách là nhà lãnh đạo có tầm nhìn đã nhận thức rõ những hạn chế của mô hình kinh tế cũ và đề xuất những giải pháp đổi mới. Ông đã kiên trì thực hiện đường lối cải cách mở cửa, bất chấp những sự phản đối.

Các yếu tố ngoại tại

Sự sụp đổ của Liên Xô và khối Đông Âu: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu đã đặt ra những thách thức lớn cho Trung Quốc. Nếu không đổi mới, Trung Quốc có thể rơi vào tình trạng tương tự.

Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thế giới: Sự toàn cầu hóa và sự phát triển của các nền kinh tế mới nổi đã tạo ra nhiều cơ hội cho Trung Quốc.

Áp lực cạnh tranh: Để tồn tại và phát triển trong nền kinh tế thế giới, Trung Quốc cần phải nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.

Tóm lại, việc Trung Quốc quyết định thực hiện cải cách mở cửa là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố nội tại và ngoại tại. Sự thất bại của mô hình kinh tế cũ, nhu cầu nâng cao đời sống người dân, sự nhận thức về sự lạc hậu của đất nước, cùng với những biến động của tình hình quốc tế đã tạo nên động lực mạnh mẽ cho quá trình cải cách này.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 12:

15/09/2024

Trọng tâm của đường lối cải cách, mở cửa ở Trung Quốc là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

 Đổi mới hệ tư tưởng là một phần quan trọng của quá trình cải cách, nhưng nó là điều kiện, là cơ sở để thực hiện các chính sách phát triển kinh tế.

=> A sai

Phát triển văn hóa, giáo dục là mục tiêu quan trọng, nhưng nó là một phần trong quá trình hiện đại hóa toàn diện đất nước, phục vụ cho mục tiêu phát triển kinh tế.

=> B sai

Trọng tâm của đường lối cải cách, mở cửa ở Trung Quốc là phát triển kinh tế. Mục tiêu chính của đường lối này là đưa đất nước thoát khỏi tình trạng nghèo nàn, lạc hậu, nâng cao đời sống của người dân và đưa Trung Quốc trở thành một cường quốc kinh tế.

=> C đúng

Cải tổ chính trị cũng là một phần của quá trình cải cách, nhưng nó không phải là trọng tâm. Trọng tâm vẫn là phát triển kinh tế.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Bài học kinh nghiệm từ quá trình cải cách của Trung Quốc cho các nước đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam

Quá trình cải cách mở cửa của Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể, mang lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Dưới đây là một số bài học tiêu biểu:

1. Đặt mục tiêu phát triển kinh tế lên hàng đầu:

Tập trung vào tăng trưởng: Trung Quốc đã đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế lên hàng đầu, tạo ra động lực mạnh mẽ cho quá trình phát triển.

Thu hút đầu tư nước ngoài: Việc tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn và thu hút vốn đầu tư nước ngoài đã giúp Trung Quốc tiếp cận công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường.

Phát triển các ngành công nghiệp: Trung Quốc đã tập trung phát triển các ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh, tạo ra việc làm và tăng thu nhập cho người dân.

2. Cải cách thể chế và đổi mới sáng tạo:

Cải cách hệ thống chính trị: Trung Quốc đã thực hiện nhiều cải cách trong hệ thống chính trị, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế thị trường.

Đổi mới sáng tạo: Trung Quốc đã khuyến khích đổi mới sáng tạo, tạo ra một môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và phát triển.

Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là một trong những yếu tố quan trọng giúp Trung Quốc thành công.

3. Mở cửa và hội nhập quốc tế:

Tham gia vào các tổ chức quốc tế: Trung Quốc đã tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế và ký kết các hiệp định thương mại tự do để mở rộng thị trường.

Học hỏi kinh nghiệm quốc tế: Trung Quốc đã học hỏi kinh nghiệm từ các nước phát triển để áp dụng vào quá trình phát triển của mình.

4. Quan tâm đến vấn đề xã hội:

Giải quyết vấn đề bất bình đẳng: Trung Quốc đã thực hiện nhiều chính sách để giảm thiểu bất bình đẳng và cải thiện đời sống của người dân.

Xây dựng hệ thống an sinh xã hội: Hệ thống an sinh xã hội của Trung Quốc đã được cải thiện đáng kể, giúp người dân yên tâm hơn.

5. Kiên trì và linh hoạt:

Kiên trì mục tiêu: Quá trình cải cách của Trung Quốc đã trải qua nhiều khó khăn nhưng vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu đã đề ra.

Linh hoạt thích ứng: Trung Quốc đã linh hoạt điều chỉnh các chính sách để phù hợp với tình hình thực tế.

Bài học cho Việt Nam

Việt Nam có thể học hỏi từ Trung Quốc những kinh nghiệm sau:

Tập trung vào phát triển kinh tế: Đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế lên hàng đầu, đồng thời chú trọng đến phát triển bền vững.

Cải cách thể chế: Tiếp tục cải cách thể chế, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư.

Đổi mới sáng tạo: Khuyến khích đổi mới sáng tạo, phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao.

Mở cửa và hội nhập quốc tế: Tích cực tham gia vào các hiệp định thương mại tự do, học hỏi kinh nghiệm từ các nước phát triển.

Quan tâm đến vấn đề xã hội: Giải quyết các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, ô nhiễm môi trường.

Tuy nhiên, Việt Nam cần phải học hỏi có chọn lọc và phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước. Mỗi quốc gia có những đặc điểm riêng, vì vậy không thể áp dụng một cách máy móc các mô hình phát triển của nước khác.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 13:

15/09/2024

Yếu tố nào sau đây quyết định sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đây chỉ là một yếu tố thuận lợi, chứ không phải yếu tố quyết định. Sự suy yếu của các nước đế quốc chỉ tạo điều kiện cho các dân tộc đấu tranh, còn ý chí quyết tâm của nhân dân mới là yếu tố quyết định thắng lợi.

=> A sai

 Thắng lợi này tạo ra những điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc, nhưng không phải là yếu tố quyết định trực tiếp.

=> B sai

phản ánh đúng bản chất sâu xa của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

=> C đúng

 Hệ thống xã hội chủ nghĩa là một nguồn cảm hứng và hỗ trợ lớn cho phong trào giải phóng dân tộc, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Ảnh hưởng của phong trào giải phóng dân tộc đến cục diện thế giới

Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai không chỉ mang ý nghĩa lịch sử đối với từng quốc gia mà còn tác động sâu sắc đến cục diện thế giới. Dưới đây là một số ảnh hưởng tiêu biểu:

1. Sụp đổ hệ thống thuộc địa cũ:

Thay đổi bản đồ chính trị thế giới: Sự sụp đổ của hàng loạt đế quốc thực dân đã làm thay đổi căn bản bản đồ chính trị thế giới, xuất hiện nhiều quốc gia độc lập mới.

Yếu thế của các cường quốc cũ: Các cường quốc phương Tây vốn thống trị thế giới giờ đây phải đối mặt với sự suy giảm ảnh hưởng và uy tín.

2. Sự trỗi dậy của các lực lượng dân tộc:

Củng cố trật tự đa cực: Sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập đã góp phần làm đa dạng hóa các mối quan hệ quốc tế, hạn chế sự độc quyền của các cường quốc lớn.

Thúc đẩy phong trào đấu tranh vì hòa bình, độc lập: Phong trào giải phóng dân tộc đã truyền cảm hứng cho các dân tộc bị áp bức trên thế giới, thúc đẩy họ đứng lên đấu tranh cho quyền lợi chính đáng của mình.

3. Thay đổi cán cân lực lượng trên thế giới:

Sự lớn mạnh của các nước xã hội chủ nghĩa: Thắng lợi của các cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở một số nước châu Á đã góp phần củng cố và mở rộng hệ thống xã hội chủ nghĩa.

Cạnh tranh gay gắt giữa hai hệ thống: Sự đối đầu giữa hai cực là tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa trở nên gay gắt hơn, dẫn đến Chiến tranh Lạnh.

4. Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế:

Sự hình thành các liên minh mới: Các quốc gia mới độc lập đã thành lập các tổ chức hợp tác khu vực, góp phần tăng cường đoàn kết và hợp tác giữa các nước.

Thay đổi trật tự thế giới: Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa cũ đã dẫn đến sự hình thành một trật tự thế giới mới, đa cực hơn.

5. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa:

Lan rộng phong trào giải phóng dân tộc: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á đã tạo ra hiệu ứng domino, thúc đẩy các dân tộc ở châu Phi và Mỹ Latinh đứng lên đấu tranh.

Kết thúc một thời kỳ lịch sử: Quá trình phi thực dân hóa là một trong những quá trình lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ XX, đánh dấu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân và sự trỗi dậy của các dân tộc.

Tổng kết:

Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã để lại những dấu ấn sâu sắc trên bản đồ chính trị thế giới. Nó không chỉ giải phóng các dân tộc khỏi ách nô lệ mà còn góp phần làm thay đổi cục diện thế giới, mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử nhân loại.

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Câu 14:

20/07/2024

Điểm tương đồng trong công cuộc cách mở cửa ở Trung Quốc với công cuộc cải tổ của Liên Xô và đổi mới đất nước ở Việt Nam là gì?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 15:

19/07/2024

Cuộc nội chiến ở Trung Quốc diễn ra trong khoảng thời gian nào?

Xem đáp án

Đáp án: D


Câu 16:

11/12/2024

Người đề xướng đường lối cải cách - đổi mới đất nước Trung Quốc là ai?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Tháng 12/1978, Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đề ra đường lối mới, do Đặng Tiểu Bình khởi xướng, mở đầu cho công cuộc cải cách kinh tế - xã hội của đất nước.

→ D đúng 

- A, B, C sai vì người chủ xướng chính là Đặng Tiểu Bình, người đã khởi xướng các cải cách kinh tế quan trọng từ cuối những năm 1970. Các lãnh đạo này chỉ thực hiện và tiếp tục các chính sách cải cách sau khi Đặng Tiểu Bình khởi xướng.

*) Bối cảnh.

- Tình hình thế giới:

+ Cuộc khủng hoảng năng lượng (1973) đã tác động mạnh mẽ đến tình hình kinh tế, chính trị, xã hội của nhiều nước trên thế giới.

+ Để thích ứng với khủng hoảng năng lượng, nhiều nước tư bản chủ nghĩa đã đi sâu vào nghiên cứu khoa học, tiến hành các cải cách tiến bộ.

+ Cuộc cách mạng khoa học công nghệ đang diễn ra mạnh mẽ, xu thế toàn cầu hóa đang manh nha => đòi hỏi các nước phải tiến hành cải cách, mở cửa, áp dụng các tiến bộ kĩ thuật vào sản xuất.

+ Liên Xô và các nước Đông Âu đang bộc lộ dấu hiệu của sự khủng hoảng, suy thoái => các nhà lãnh đạo Trung Quốc cần phải xem xét lại con đường phát triển của mình (do quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội của Trung Quốc có nhiều bước đi giống với Liên Xô).

+ Một số quốc gia tring khu vực đang phát triển với tốc độ nhanh (ví dụ: Hàn Quốc, Nhật Bản,...) => đòi hỏi Trung Quốc phải tiến hành cải cách để không bị tụt hậu.

- Tình hình Trung Quốc: đất nước Trung Quốc lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái nghiêm trọng trên tất cả các lĩnh vực.

⇒ Tháng 12/178, Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đề ra đường lối cải cách – mở cửa do Đặng Tiểu Bình khởi xướng.

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

Đặng Tiểu Bình

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á


Câu 18:

15/09/2024

Điểm nổi bật của nền kinh tế Trung Quốc trong thời kì đổi mới (1978 - 2000) là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Đây là đặc trưng của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước thời kỳ đổi mới, không còn phù hợp với xu hướng phát triển của thế giới.

=> A sai

 Trung Quốc đã từ bỏ mô hình này để chuyển sang nền kinh tế thị trường.

=> B sai

Trung Quốc không xây dựng một nền kinh tế thị trường hoàn toàn tự do mà kết hợp với yếu tố xã hội chủ nghĩa để đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng.

=> C sai

Trong giai đoạn đổi mới từ năm 1978 đến năm 2000, Trung Quốc đã thực hiện một cuộc chuyển đổi lớn từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Điểm tương đồng và khác biệt sâu hơn trong quá trình cải cách của Trung Quốc, Liên Xô và Việt Nam

Điểm tương đồng

Mục tiêu chung: Cả ba nước đều hướng tới mục tiêu hiện đại hóa đất nước, nâng cao đời sống người dân và tăng cường vị thế quốc tế.

Cải cách kinh tế:

Mở cửa: Tích cực tham gia vào quá trình toàn cầu hóa, thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng giao thương quốc tế.

Cải cách doanh nghiệp: Đổi mới cơ chế quản lý doanh nghiệp, khuyến khích sản xuất kinh doanh, tăng năng suất lao động.

Xây dựng nền kinh tế thị trường: Kết hợp kinh tế kế hoạch với kinh tế thị trường để huy động mọi nguồn lực cho phát triển.

Vai trò của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản vẫn giữ vai trò lãnh đạo quá trình cải cách ở cả ba nước.

Đối mặt với thách thức chung: Cả ba nước đều phải đối mặt với những thách thức như: duy trì ổn định xã hội, giảm thiểu bất bình đẳng, bảo vệ môi trường, và giữ gìn bản sắc văn hóa.

Điểm khác biệt

Thời điểm bắt đầu:

Trung Quốc: Bắt đầu từ cuối những năm 1970, sau khi cuộc Cách mạng Văn hóa kết thúc.

Liên Xô: Bắt đầu từ giữa những năm 1980 dưới thời Gorbachev, khi nền kinh tế Liên Xô gặp nhiều khó khăn.

Việt Nam: Bắt đầu từ đầu những năm 1986, sau khi chiến tranh kết thúc và đất nước đối mặt với nhiều khó khăn kinh tế.

Tốc độ và quy mô cải cách:

Trung Quốc: Tiến hành cải cách một cách quyết liệt và nhanh chóng, với nhiều biện pháp mạnh mẽ.

Liên Xô: Quá trình cải cách diễn ra chậm hơn và gặp nhiều trở ngại, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.

Việt Nam: Tiến hành cải cách một cách thận trọng và từng bước, kết hợp với việc bảo đảm ổn định xã hội.

Mức độ mở cửa:

Trung Quốc: Mở cửa kinh tế rộng rãi, thu hút một lượng lớn đầu tư nước ngoài.

Liên Xô: Mở cửa kinh tế chậm hơn và hạn chế hơn so với Trung Quốc.

Việt Nam: Mở cửa kinh tế một cách thận trọng, ưu tiên các lĩnh vực có lợi cho nền kinh tế quốc dân.

Kết quả:

Trung Quốc: Đạt được thành tựu kinh tế to lớn, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Liên Xô: Quá trình cải cách thất bại, dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.

Việt Nam: Đạt được những thành tựu nhất định trong phát triển kinh tế, xã hội, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn cần khắc phục.

Bài học rút ra

Tầm quan trọng của sự lãnh đạo của Đảng: Đảng Cộng sản đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và lãnh đạo quá trình cải cách.

Sự cần thiết của việc kết hợp lý luận với thực tiễn: Cần phải linh hoạt điều chỉnh các chính sách để phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia.

Vai trò của yếu tố con người: Chất lượng đội ngũ cán bộ là yếu tố quyết định thành công của quá trình cải cách.

Quan tâm đến vấn đề xã hội: Cải cách kinh tế phải đi đôi với cải thiện đời sống người dân, đảm bảo công bằng xã hội.

Những yếu tố trên cho thấy, mặc dù có những điểm tương đồng, nhưng quá trình cải cách ở mỗi nước lại có những đặc điểm riêng, chịu ảnh hưởng bởi lịch sử, văn hóa, điều kiện kinh tế - xã hội và quốc tế khác nhau.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 


Bắt đầu thi ngay