Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
-
1768 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
15 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
04/09/2024Đáp án đúng là: D
Mặc dù Anh là một cường quốc thực dân lớn ở Đông Nam Á trước chiến tranh, nhưng khi chiến tranh nổ ra, Anh phải tập trung vào cuộc chiến chống lại Đức Quốc xã ở châu Âu
=> A sai
Tương tự như Anh, Pháp cũng phải đối mặt với cuộc tấn công của Đức từ rất sớm. Pháp nhanh chóng bị Đức đánh bại và chính quyền Vichy của Pháp đã hợp tác với Đức Quốc xã.
=> B sai
vào thời điểm Nhật Bản xâm lược Đông Nam Á, Mỹ chưa có mặt ở khu vực này với một lực lượng quân sự đủ mạnh để ngăn chặn.
=> C sai
Trong chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á bị biến thành thuộc địa của Nhật Bản
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân dẫn đến cuộc xâm lược của Nhật Bản
Tham vọng xâm lược: Nhật Bản có tham vọng xây dựng một "Đại Đông Á" dưới sự thống trị của mình, bao gồm cả Đông Nam Á.
Cần nguồn tài nguyên: Nhật Bản thiếu nhiều nguồn tài nguyên quan trọng như dầu mỏ, cao su, quặng sắt... nên đã nhắm đến các nước Đông Nam Á giàu tài nguyên.
Lợi dụng tình hình thế giới: Khi các cường quốc châu Âu như Anh, Pháp đang bận rộn với cuộc chiến ở châu Âu, Nhật Bản đã lợi dụng cơ hội này để mở rộng lãnh thổ.
Ảnh hưởng của cuộc xâm lược đến Đông Nam Á
Kinh tế:
Bóc lột tài nguyên: Nhật Bản đã bóc lột tàn bạo tài nguyên của các nước Đông Nam Á để phục vụ cho cuộc chiến tranh.
Gián đoạn sản xuất: Nền kinh tế của các nước bị phá hủy nghiêm trọng, sản xuất bị đình trệ.
Đói kém, bệnh tật: Cuộc sống của người dân trở nên khó khăn, thiếu thốn, dẫn đến nhiều bệnh dịch.
Xã hội:
Áp bức, bóc lột: Người dân bị đối xử tàn bạo, phải lao động khổ sai.
Văn hóa bị đồng hóa: Nhật Bản cố gắng đồng hóa văn hóa bản địa, xóa bỏ bản sắc dân tộc.
Kháng chiến: Mặc dù bị áp bức, nhân dân các nước Đông Nam Á vẫn không ngừng đấu tranh chống lại sự thống trị của Nhật Bản.
Vai trò của các phong trào kháng chiến
Sự hình thành và phát triển của các lực lượng vũ trang: Nhiều tổ chức kháng chiến vũ trang đã được thành lập để chống lại quân Nhật.
Các hình thức đấu tranh đa dạng: Kháng chiến diễn ra dưới nhiều hình thức, từ vũ trang đến bí mật, tuyên truyền.
Sự đoàn kết của các dân tộc: Các dân tộc Đông Nam Á đã cùng nhau đấu tranh chống lại kẻ thù chung.
Kết thúc của cuộc chiến và những ảnh hưởng lâu dài
Đầu hàng của Nhật Bản: Sau khi bị Mỹ thả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki, Nhật Bản đã đầu hàng vô điều kiện.
Các nước Đông Nam Á giành độc lập: Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc đã tạo điều kiện cho các nước Đông Nam Á đứng lên giành lại độc lập.
Để lại những di sản: Cuộc chiến đã để lại nhiều hậu quả nặng nề cho các nước Đông Nam Á, nhưng cũng rèn luyện ý chí đấu tranh và tinh thần yêu nước của nhân dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 2:
04/09/2024Đáp án đúng là: D
Các đáp án này đều liệt kê sai một số quốc gia sáng lập hoặc thêm vào một quốc gia không phải là thành viên sáng lập.
=> A sai
Các đáp án này đều liệt kê sai một số quốc gia sáng lập hoặc thêm vào một quốc gia không phải là thành viên sáng lập.
=> B sai
Các đáp án này đều liệt kê sai một số quốc gia sáng lập hoặc thêm vào một quốc gia không phải là thành viên sáng lập.
=> C sai
Nhóm 5 nước sáng lập ASEAN gồm các nước: Thái Lan, Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Singapo
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
ASEAN là gì?
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức liên chính phủ được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967, tại Bangkok, Thái Lan. Mục tiêu chính của ASEAN là thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh giữa các quốc gia thành viên.
Các quốc gia thành viên ASEAN:
Ban đầu, ASEAN có 5 thành viên sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Sau đó, ASEAN đã mở rộng thành viên và hiện nay có 10 nước:
Các nước sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan
Các nước gia nhập sau: Brunei, Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia
Mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của ASEAN:
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, xã hội, văn hóa và tiến bộ: Tạo ra một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
Củng cố quan hệ hữu nghị và hợp tác: Giữa các nước thành viên và với các nước bên ngoài.
Thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực: Kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học, công nghệ.
Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình: Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
Các cơ chế hợp tác của ASEAN:
Hội nghị cấp cao ASEAN: Hội nghị cấp cao nhất của ASEAN, được tổ chức thường niên.
Các hội nghị bộ trưởng: Các hội nghị của các bộ trưởng các nước ASEAN về các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, ngoại giao, quốc phòng...
Các ủy ban và nhóm công tác: Được thành lập để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Những thành tựu nổi bật của ASEAN:
Tăng trưởng kinh tế: ASEAN đã trở thành một trong những khu vực tăng trưởng kinh tế nhanh nhất thế giới.
Hợp tác kinh tế: Tạo ra một thị trường chung lớn, thu hút đầu tư nước ngoài.
Hợp tác văn hóa - xã hội: Tăng cường giao lưu văn hóa, thúc đẩy du lịch.
Vai trò ngày càng quan trọng trên trường quốc tế: ASEAN đã trở thành một đối tác quan trọng của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
Những thách thức mà ASEAN đang đối mặt:
Khác biệt về phát triển kinh tế: Giữa các nước thành viên có sự khác biệt lớn về quy mô kinh tế, trình độ phát triển.
Các vấn đề chính trị: Một số vấn đề chính trị, tranh chấp lãnh thổ vẫn tồn tại.
Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài: ASEAN phải đối mặt với nhiều thách thức từ môi trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 3:
23/07/2024Đáp án đúng là: C
Nước Lào tuyên bố độc lập vào Tháng 10/1945 (SGK Lịch Sử 12, tr25)
Câu 4:
23/07/2024Đáp án đúng là: B
Singapo là một trong bốn “con rồng kinh tế” châu Á nửa sau thế kỷ XX (SGK Lịch Sử 12, tr29)
Câu 5:
04/09/2024Đáp án đúng là: B
Vào thời điểm này, các nước ASEAN mới giành được độc lập và đang tập trung vào việc ổn định chính trị và xây dựng lại đất nước.
=> A sai
Thập niên 60 – 70 của thế kỷ XX, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang thực hiện chiến lược kinh tế hướng ngoại
=> B đúng
Đây là giai đoạn mà chiến lược kinh tế hướng ngoại đã được triển khai rộng rãi và mang lại hiệu quả rõ rệt.
=> C sai
Vào thời điểm này, các nước ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong quá trình thực hiện chiến lược kinh tế hướng ngoại.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Chiến lược kinh tế hướng ngoại của ASEAN: Một bước ngoặt lịch sử
Như chúng ta đã biết, sau khi giành được độc lập, các nước ASEAN ban đầu tập trung vào việc xây dựng lại đất nước và thực hiện chiến lược kinh tế hướng nội. Tuy nhiên, hạn chế của chiến lược này đã sớm lộ rõ.
Vì sao phải chuyển sang chiến lược kinh tế hướng ngoại?
Hạn chế của chiến lược kinh tế hướng nội:
Thị trường nội địa nhỏ hẹp, không đủ sức hấp thụ sản phẩm.
Thiếu vốn, công nghệ, dẫn đến năng suất thấp.
Kinh tế đóng cửa, khó hội nhập với nền kinh tế thế giới.
Cơ hội từ quá trình toàn cầu hóa:
Sự phát triển của thương mại quốc tế tạo ra nhiều cơ hội mới.
Thu hút đầu tư nước ngoài giúp chuyển giao công nghệ, tạo việc làm.
Nội dung chính của chiến lược kinh tế hướng ngoại:
Mở cửa nền kinh tế:
Tích cực tham gia vào các hiệp định thương mại: Như Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA), các hiệp định thương mại tự do với các nước ngoài khu vực.
Giảm bớt các rào cản thương mại: Thuế nhập khẩu, hạn ngạch...
Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài đến đầu tư.
Phát triển công nghiệp:
Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh: Như công nghiệp lắp ráp, công nghiệp nhẹ.
Nâng cao chất lượng sản phẩm: Để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.
Xuất khẩu:
Lấy xuất khẩu làm động lực tăng trưởng: Tăng cường sản xuất hàng hóa để xuất khẩu.
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Không phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
Những thành tựu đạt được:
Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng: Nhiều nước ASEAN đã trở thành "con rồng châu Á".
Thu hút đầu tư nước ngoài lớn: Góp phần chuyển giao công nghệ, tạo việc làm.
Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế: Các doanh nghiệp ASEAN ngày càng có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới: ASEAN đã trở thành một đối tác thương mại quan trọng của nhiều quốc gia và khu vực.
Những thách thức và bài học kinh nghiệm:
Sự chênh lệch phát triển giữa các nước: Cần có các chính sách phù hợp để thu hẹp khoảng cách.
Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu: ASEAN cần có các giải pháp để đối phó với những biến động của nền kinh tế thế giới.
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Cần cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Bài học kinh nghiệm:
Mở cửa nền kinh tế là xu thế tất yếu: Các nước cần chủ động hội nhập kinh tế quốc tế.
Cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Xây dựng thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Chú trọng phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Quan tâm đến vấn đề xã hội: Đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng.
Kết luận:
Chiến lược kinh tế hướng ngoại đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ASEAN. Tuy nhiên, các nước ASEAN vẫn còn nhiều việc phải làm để duy trì và nâng cao hơn nữa thành quả đã đạt được.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 6:
04/09/2024Đáp án đúng là: B
Đây là một cột mốc quan trọng đánh dấu sự hoàn thiện của quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, nhưng nó là kết quả của quá trình phát triển lâu dài của ASEAN, chứ không phải là sự kiện khởi sắc ban đầu.
=> A sai
Hiệp định Ba-li (1976) được kí kết đã đánh dấu sự khởi sắc của tổ chức ASEAN
=> B đúng
Sự kiện này mở rộng thành viên của ASEAN và tăng cường vị thế của tổ chức này trong khu vực, nhưng không phải là sự kiện đánh dấu sự khởi sắc ban đầu.
=> C sai
Hiến chương ASEAN đã cung cấp một khuôn khổ pháp lý vững chắc hơn cho ASEAN, nhưng nó được xây dựng dựa trên những cơ sở đã được đặt ra trong Hiệp ước Bali.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Hiệp ước Bali (1976): Động lực mới cho ASEAN
Hiệp ước Bali, chính thức là "Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ở Đông Nam Á", được ký kết vào năm 1976 tại Bali, Indonesia. Hiệp ước này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, đưa tổ chức này từ một liên minh lỏng lẻo sang một tổ chức hợp tác khu vực chặt chẽ hơn.
Ý nghĩa của Hiệp ước Bali:
Định hình mục tiêu: Hiệp ước Bali đã xác định rõ ràng mục tiêu xây dựng một ASEAN hòa bình, ổn định và thịnh vượng, dựa trên các nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
Mở rộng hợp tác: Hiệp ước này đã mở rộng phạm vi hợp tác của ASEAN từ các vấn đề kinh tế sang các lĩnh vực chính trị, an ninh và xã hội.
Tạo nền tảng pháp lý: Hiệp ước Bali đã cung cấp một khuôn khổ pháp lý vững chắc cho sự hợp tác của ASEAN, thúc đẩy các nước thành viên tăng cường quan hệ và hợp tác với nhau.
Khẳng định vai trò của ASEAN: Hiệp ước Bali đã khẳng định vai trò trung tâm của ASEAN trong việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác ở khu vực Đông Nam Á.
Nội dung chính của Hiệp ước Bali:
Các nguyên tắc cơ bản: Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau; giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Hợp tác kinh tế: Thúc đẩy thương mại, đầu tư, và hợp tác kinh tế khác.
Hợp tác văn hóa - xã hội: Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và khoa học.
Hợp tác trong các lĩnh vực khác: Như an ninh, khoa học công nghệ.
Ảnh hưởng của Hiệp ước Bali:
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Hiệp ước Bali đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế của các nước ASEAN thông qua việc giảm bớt rào cản thương mại, thu hút đầu tư.
Nâng cao vị thế của ASEAN: ASEAN đã trở thành một diễn đàn hợp tác quan trọng ở Đông Nam Á và có vai trò ngày càng lớn trên trường quốc tế.
Đặt nền tảng cho các hiệp ước sau này: Hiệp ước Bali đã trở thành cơ sở để xây dựng các hiệp ước và văn kiện khác của ASEAN, như Hiến chương ASEAN.
Vì sao Hiệp ước Bali lại quan trọng?
Hiệp ước Bali được coi là một cột mốc quan trọng trong lịch sử hình thành và phát triển của ASEAN vì nó đã:
Định hình hướng đi: Hiệp ước này đã định hình hướng đi cho sự phát triển của ASEAN trong nhiều thập kỷ sau đó.
Tạo ra sự thống nhất: Hiệp ước Bali đã tạo ra sự thống nhất cao giữa các nước thành viên về mục tiêu và phương hướng hợp tác.
Đặt nền tảng cho thành công: Hiệp ước Bali đã đặt nền tảng vững chắc cho những thành công của ASEAN trong việc xây dựng một cộng đồng hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 7:
04/09/2024Đáp án đúng là: B
Jakarta là thủ đô của Indonesia, một trong những quốc gia sáng lập ASEAN. Tuy nhiên, hội nghị thành lập ASEAN lại diễn ra tại Bangkok.
=> A sai
Năm 1967, Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) thành lập tại Băng Cốc (Thái Lan)
=> B đúng
Kuala Lumpur là thủ đô của Malaysia, cũng là một trong những quốc gia sáng lập ASEAN.
=> C sai
không có thành phố nào tên là Malina ở Philippines.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
ASEAN là gì?
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức liên chính phủ được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967 tại Bangkok, Thái Lan. Mục tiêu chính của ASEAN là thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh giữa các quốc gia thành viên.
Các quốc gia thành viên ASEAN:
Ban đầu, ASEAN có 5 thành viên sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Sau đó, ASEAN đã mở rộng thành viên và hiện nay có 10 nước:
Các nước sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan
Các nước gia nhập sau: Brunei, Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia
Mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của ASEAN:
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, xã hội, văn hóa và tiến bộ: Tạo ra một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
Củng cố quan hệ hữu nghị và hợp tác: Giữa các nước thành viên và với các nước bên ngoài.
Thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực: Kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học, công nghệ.
Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình: Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
Các cơ chế hợp tác của ASEAN:
Hội nghị cấp cao ASEAN: Hội nghị cấp cao nhất của ASEAN, được tổ chức thường niên.
Các hội nghị bộ trưởng: Các hội nghị của các bộ trưởng các nước ASEAN về các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, ngoại giao, quốc phòng...
Các ủy ban và nhóm công tác: Được thành lập để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Những thành tựu nổi bật của ASEAN:
Tăng trưởng kinh tế: ASEAN đã trở thành một trong những khu vực tăng trưởng kinh tế nhanh nhất thế giới.
Hợp tác kinh tế: Tạo ra một thị trường chung lớn, thu hút đầu tư nước ngoài.
Hợp tác văn hóa - xã hội: Tăng cường giao lưu văn hóa, thúc đẩy du lịch.
Vai trò ngày càng quan trọng trên trường quốc tế: ASEAN đã trở thành một đối tác quan trọng của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
Những thách thức mà ASEAN đang đối mặt:
Khác biệt về phát triển kinh tế: Giữa các nước thành viên có sự khác biệt lớn về quy mô kinh tế, trình độ phát triển.
Các vấn đề chính trị: Một số vấn đề chính trị, tranh chấp lãnh thổ vẫn tồn tại.
Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài: ASEAN phải đối mặt với nhiều thách thức từ môi trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 8:
04/09/2024Đáp án đúng là: D
Gia nhập ASEAN vào năm 1995.
=> A sai
Gia nhập ASEAN vào năm 1997.
=> B sai
Gia nhập ASEAN vào năm 1999.
=> C sai
Năm 1984, Brunây gia nhập ASEAN
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Vai trò của từng quốc gia trong quá trình mở rộng ASEAN
Quá trình mở rộng ASEAN từ 5 thành viên sáng lập lên 10 thành viên là một hành trình đáng ghi nhớ, với sự đóng góp khác nhau từ mỗi quốc gia. Dưới đây là một số vai trò nổi bật của từng quốc gia trong quá trình này:
Các quốc gia sáng lập:
Indonesia: Là một trong những quốc gia sáng lập và có ảnh hưởng lớn trong ASEAN, Indonesia luôn đóng vai trò chủ động trong việc thúc đẩy mở rộng thành viên. Quốc gia này đã đóng góp nhiều vào việc xây dựng các cơ chế hợp tác và tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nước mới gia nhập.
Malaysia: Malaysia cũng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mở rộng ASEAN. Quốc gia này đã chia sẻ kinh nghiệm phát triển kinh tế và hỗ trợ các nước mới gia nhập trong quá trình hội nhập.
Philippines, Singapore, Thái Lan: Cùng với Indonesia và Malaysia, các quốc gia này đã đóng góp vào việc xây dựng nền tảng cho ASEAN và tạo ra một hình mẫu hợp tác khu vực thành công.
Các quốc gia gia nhập sau:
Brunei: Là quốc gia đầu tiên gia nhập ASEAN sau giai đoạn thành lập, Brunei đã đóng góp vào việc tăng cường hợp tác kinh tế và năng lượng trong khu vực.
Việt Nam: Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mở rộng ASEAN về phía Bắc, giúp hoàn thiện bản đồ ASEAN. Việt Nam cũng đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN.
Lào, Myanmar, Campuchia: Việc gia nhập ASEAN của ba nước này đã giúp ổn định tình hình chính trị, thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế của các quốc gia này.
Vai trò chung của các quốc gia thành viên:
Tạo ra một môi trường hòa bình và ổn định: Các nước thành viên đã cùng nhau tạo ra một môi trường hòa bình và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác và phát triển.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Các nước thành viên đã cùng nhau xây dựng các khu vực thương mại tự do, giảm thuế quan và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư.
Chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau: Các nước thành viên đã chia sẻ kinh nghiệm phát triển, hỗ trợ nhau về kỹ thuật và tài chính.
Những thách thức và cơ hội:
Quá trình mở rộng thành viên cũng đặt ra nhiều thách thức cho ASEAN, như sự khác biệt về trình độ phát triển, các vấn đề chính trị, xã hội và văn hóa. Tuy nhiên, việc mở rộng thành viên cũng mang lại nhiều cơ hội để ASEAN phát triển mạnh mẽ hơn, đóng vai trò quan trọng hơn trên trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 9:
04/09/2024Đáp án đúng là: C
Đây là một đảng chính trị của Hoa Kỳ, không liên quan đến cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ.
=> A sai
Tương tự như Đảng Cộng hòa, Đảng Dân chủ cũng là một đảng chính trị của Hoa Kỳ.
=> B sai
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Quốc đại.
=> C đúng
Mặc dù Đảng Cộng sản Ấn Độ cũng có hoạt động đấu tranh giành độc lập, nhưng ảnh hưởng của đảng này không lớn bằng Đảng Quốc đại.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Mahatma Gandhi: Cha đẻ của dân tộc Ấn Độ
Triết lý bất bạo động: Gandhi đưa ra tư tưởng bất bạo động (Satyagraha) như một vũ khí mạnh mẽ để chống lại ách thống trị của thực dân Anh. Ông tin rằng bằng cách kháng cự một cách phi bạo lực, nhân dân Ấn Độ sẽ làm lung lay ý chí của người Anh và cuối cùng buộc họ phải rời đi.
Các phong trào nổi bật: Gandhi đã phát động nhiều phong trào bất hợp tác nổi tiếng, như cuộc biểu tình đòi muối năm 1930, cuộc vận động "Cút khỏi Ấn Độ" năm 1942. Những phong trào này đã thu hút sự tham gia của hàng triệu người dân Ấn Độ và gây áp lực lớn lên chính quyền Anh.
Ảnh hưởng toàn cầu: Tư tưởng và hành động của Gandhi đã vượt qua biên giới Ấn Độ, truyền cảm hứng cho các phong trào đấu tranh cho tự do và dân chủ trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các nước thuộc địa.
Jawaharlal Nehru: Nhà lãnh đạo chính trị tài ba
Người kế thừa tinh thần của Gandhi: Nehru là một trong những người học trò xuất sắc của Gandhi. Ông tiếp tục kế thừa và phát triển tư tưởng của Gandhi, đồng thời đưa ra những quan điểm và chiến lược mới cho cuộc đấu tranh giành độc lập.
Tầm nhìn hiện đại: Nehru có tầm nhìn hiện đại về một Ấn Độ độc lập, dân chủ và phát triển. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục, công nghiệp hóa và hợp tác quốc tế.
Nhà lãnh đạo của một quốc gia độc lập: Sau khi Ấn Độ giành được độc lập, Nehru trở thành vị Thủ tướng đầu tiên của nước này. Ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một quốc gia Ấn Độ mới, hiện đại và thống nhất.
Sự kết hợp hoàn hảo:
Bổ sung cho nhau: Gandhi và Nehru là hai nhân vật có tính cách và phong cách lãnh đạo khác nhau, nhưng họ lại bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo. Gandhi là người có sức ảnh hưởng tinh thần lớn, trong khi Nehru là một nhà chính trị tài ba và có tầm nhìn xa trông rộng.
Mục tiêu chung: Cả hai đều có chung một mục tiêu là giành độc lập cho Ấn Độ và xây dựng một quốc gia Ấn Độ tự do, dân chủ và thịnh vượng.
Kết luận:
Mahatma Gandhi và Jawaharlal Nehru là hai nhân vật lịch sử vĩ đại của Ấn Độ. Nhờ vào sự lãnh đạo tài tình và sự hy sinh của họ, nhân dân Ấn Độ đã giành được độc lập và xây dựng một quốc gia hùng mạnh. Di sản của họ vẫn còn nguyên giá trị và tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ người Ấn Độ và những người yêu chuộng hòa bình trên toàn thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 10:
04/09/2024Đáp án đúng là: A
Từ giữa thập niên 90 của thế kỷ XX, Ấn Độ trở thành nước xuất khẩu gạo đứng hàng thứ ba thế giới là nhờ tiến hành cuộc “cách mạng xanh”.
=> A đúng
Liên quan đến quá trình chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất máy móc, chủ yếu ảnh hưởng đến ngành công nghiệp chứ không phải nông nghiệp.
=> B sai
Liên quan đến sự phát triển của ngành công nghệ thông tin, phần mềm và dịch vụ.
=> C sai
Là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong nông nghiệp.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân và mục tiêu của Cách mạng Xanh ở Ấn Độ
Nạn đói khủng khiếp: Vào những năm 1960, Ấn Độ phải đối mặt với tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng, gây ra nạn đói hàng loạt.
Mục tiêu: Chính phủ Ấn Độ đã đặt ra mục tiêu tăng sản lượng lương thực để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
Các biện pháp chính của Cách mạng Xanh
Giống cây trồng mới: Các nhà khoa học đã nghiên cứu và phát triển các giống lúa, lúa mì có năng suất cao, chịu hạn, chịu sâu bệnh tốt.
Phân bón hóa học: Việc sử dụng phân bón hóa học giúp tăng cường độ phì nhiêu của đất và cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
Thuốc trừ sâu: Giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh, giảm thiểu thiệt hại về sản lượng.
Hệ thống tưới tiêu: Cải thiện hệ thống tưới tiêu, xây dựng các công trình thủy lợi để đảm bảo cung cấp nước đầy đủ cho cây trồng.
Máy móc nông nghiệp: Cơ giới hóa nông nghiệp giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.
Thành tựu của Cách mạng Xanh
Tăng năng suất lương thực: Sản lượng lúa gạo của Ấn Độ tăng vọt, giúp nước này tự túc được lương thực và trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới.
Giảm đói nghèo: Nạn đói được đẩy lùi, đời sống của người nông dân được cải thiện.
Phát triển kinh tế nông nghiệp: Nông nghiệp trở thành một ngành kinh tế quan trọng, đóng góp vào sự phát triển kinh tế chung của đất nước.
Những mặt trái và thách thức
Suy thoái đất: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu dẫn đến ô nhiễm môi trường, suy thoái đất.
Tăng chi phí sản xuất: Nông dân nhỏ lẻ gặp khó khăn trong việc tiếp cận các công nghệ mới và tài chính, dẫn đến tăng chi phí sản xuất.
Mất cân bằng xã hội: Cách mạng xanh chủ yếu tập trung vào các vùng đồng bằng, làm gia tăng bất bình đẳng giữa các vùng miền.
Các bài học rút ra
Vai trò của khoa học công nghệ: Cách mạng xanh cho thấy tầm quan trọng của việc ứng dụng khoa học công nghệ vào nông nghiệp.
Cần có sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường: Việc phát triển nông nghiệp cần đi đôi với việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Chính sách hỗ trợ của nhà nước: Chính phủ cần có những chính sách phù hợp để hỗ trợ nông dân, đặc biệt là nông dân nhỏ lẻ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 11:
04/09/2024Đáp án đúng là: C
Việt Nam vẫn đang trong cuộc kháng chiến chống Pháp nên chưa thể thiết lập quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác.
=> A sai
Việt Nam vẫn đang trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, mặc dù quan hệ giữa Việt Nam và Ấn Độ đã có những tín hiệu tích cực.
=> B sai
Ấn Độ chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam vào năm 1972 .
=> C đúng
Việt Nam vừa hoàn thành cuộc kháng chiến chống Mỹ, nhưng quan hệ ngoại giao với Ấn Độ đã được thiết lập từ trước đó.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Lịch sử quan hệ:
Nguồn gốc lâu đời: Mặc dù quan hệ ngoại giao chính thức được thiết lập vào năm 1972, nhưng giao lưu văn hóa và thương mại giữa hai nước đã có từ lâu đời, từ thời các thương nhân Ấn Độ đến buôn bán tại các cảng biển của Việt Nam.
Giai đoạn phát triển: Quan hệ hai nước trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ quan hệ hữu nghị, đối tác toàn diện, đối tác chiến lược, và gần đây nhất là đối tác chiến lược toàn diện.
Các cột mốc quan trọng: Ngoài việc thiết lập quan hệ ngoại giao, có nhiều sự kiện quan trọng khác đánh dấu sự phát triển của mối quan hệ như các chuyến thăm cấp cao, ký kết các hiệp định hợp tác...
2. Các lĩnh vực hợp tác:
Kinh tế:
Thương mại: Hai nước đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do, thúc đẩy kim ngạch thương mại song phương tăng trưởng mạnh.
Đầu tư: Ấn Độ là một trong những nhà đầu tư lớn tại Việt Nam, tập trung vào các lĩnh vực như dầu khí, năng lượng, công nghệ thông tin...
Hợp tác sản xuất: Hai nước có nhiều cơ hội hợp tác trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp, nông nghiệp.
Quốc phòng:
Trao đổi đoàn, tập trận chung, hợp tác trong công nghiệp quốc phòng.
Cùng nhau duy trì hòa bình, ổn định ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Văn hóa:
Trao đổi đoàn nghệ thuật, tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao.
Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục.
Khoa học và công nghệ:
Hợp tác nghiên cứu khoa học, trao đổi sinh viên, cán bộ.
3. Ý nghĩa của quan hệ hợp tác:
Đối với Việt Nam:
Tăng cường quan hệ đối ngoại, đa dạng hóa các đối tác.
Thu hút đầu tư, công nghệ, hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội.
Củng cố an ninh quốc phòng.
Đối với Ấn Độ:
Mở rộng ảnh hưởng tại khu vực Đông Nam Á.
Tìm kiếm thị trường mới cho hàng hóa và dịch vụ.
Hợp tác trong đối phó với các thách thức an ninh chung.
4. Thách thức và triển vọng:
Thách thức: Sự cạnh tranh giữa các cường quốc lớn, khác biệt về văn hóa, thể chế.
Triển vọng: Với nhiều lợi ích chung và tiềm năng hợp tác lớn, quan hệ Việt Nam - Ấn Độ được dự báo sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 12:
24/07/2024Đáp án đúng là: A
Trong những năm 80 của thế kỷ XX, Ấn Độ đứng hàng thứ mười thế giới về sản xuất công nghiệp.
A đúng
- B sai vì vị trí này thuộc về sản xuất công nghiệp với sự phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp nặng và chế tạo.
- C sai vì thời kỳ này nền công nghiệp phần mềm của Ấn Độ chưa phát triển mạnh như sau này.
- D sai vì lúc này Ấn Độ nổi bật chủ yếu về lĩnh vực công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
*) Công cuộc xây dựng đất nước.
* Kinh tế:
- Tiến hành cuộc “cách mạng xanh” trong nông nghiệp → tự túc được lương thực, năm 1995, trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ 3 thế giới.
- Từ những năm 80 của thế kỉ XX, trở thành nước công nghiệp đứng thứ 10 thế giới; hiện nay, Ấn Độ là một trong những cường quốc sản xuất phần mềm lớn nhất thế giới.
* Đối ngoại:
+ Thực hiện chính sách hòa bình, trung lập tích cực.
+ Tham gia sáng lập phong trào “không liên kết” quốc tế ngày càng được nâng cao.
+ Vai trò, địa vị chính trị của Ấn Độ trên trường quốc tế được nâng cao.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 13:
04/09/2024Đáp án đúng là: A
Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á (trừ Thái Lan) là thuộc địa của các nước tư bản Âu – Mĩ.
=> A sai
Nhật Bản đầu hàng đồng minh tạo ra khoảng trống quyền lực, là cơ hội cho các nước Đông Nam Á nổi dậy giành lại độc lập.
=> B sai
Sau khi Nhật Bản đầu hàng, các nước thực dân phương Tây tìm cách quay trở lại Đông Nam Á để khôi phục thuộc địa của mình, dẫn đến các cuộc kháng chiến chống thực dân mới.
=> C sai
Năm 1954, chiến thắng Điện Biên Phủ đã mở ra một chương mới cho cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam, Lào và Campuchia.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Bối cảnh hình thành ASEAN:
Chiến tranh Lạnh: Thế giới lúc bấy giờ đang chia cắt sâu sắc giữa hai khối tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, dẫn đến cuộc chạy đua vũ trang và tranh giành ảnh hưởng toàn cầu. Đông Nam Á cũng trở thành một trong những điểm nóng của cuộc chiến tranh lạnh này.
Kháng chiến chống thực dân: Hầu hết các nước Đông Nam Á vừa mới giành được độc lập sau những cuộc kháng chiến gian khổ chống lại chủ nghĩa thực dân. Tuy nhiên, các quốc gia này vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức trong việc xây dựng đất nước.
Sự bất ổn chính trị: Nhiều quốc gia trong khu vực đang trải qua những biến động chính trị lớn, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của mỗi quốc gia.
Nguy cơ đối đầu quân sự: Các cuộc xung đột vũ trang liên miên xảy ra tại một số quốc gia Đông Nam Á, đe dọa hòa bình và ổn định của khu vực.
Mục tiêu thành lập ASEAN:
Trước tình hình đó, các nhà lãnh đạo của một số quốc gia Đông Nam Á nhận thấy rằng, hợp tác và đoàn kết là con đường duy nhất để vượt qua những khó khăn, đảm bảo hòa bình, ổn định và cùng nhau phát triển. Vì vậy, ASEAN được thành lập với những mục tiêu chính sau:
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và văn hóa.
Xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định.
Củng cố quan hệ hợp tác cùng có lợi giữa các quốc gia thành viên.
Hợp tác tích cực với các tổ chức quốc tế.
Kết luận:
ASEAN ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt, mang trong mình những khát vọng về hòa bình, hợp tác và phát triển của các quốc gia Đông Nam Á. Sự ra đời của ASEAN đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của khu vực, mở ra một giai đoạn mới của hợp tác và hội nhập.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 14:
04/09/2024Đáp án đúng là: A
Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm 1967 trong bối cảnh các nước thành viên đều đang đối mặt với nhiều khó khăn
=> A đúng
Đúng là nhiều nước ASEAN bị chiến tranh tàn phá, nhưng đây chỉ là một trong những khó khăn mà các nước phải đối mặt, không phải là lý do duy nhất dẫn đến việc thành lập ASEAN.
=> B sai
Khi thành lập ASEAN, tất cả các nước thành viên đều đã giành được độc lập.
=> C sai
Đây là tình hình của các nước ASEAN trong những năm gần đây sau khi thực hiện thành công chiến lược kinh tế hướng ngoại, chứ không phải là hoàn cảnh khi ASEAN mới thành lập.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Mục tiêu của ASEAN:
Phát triển kinh tế: Mục tiêu hàng đầu của ASEAN là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, xóa đói giảm nghèo, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. ASEAN tập trung vào việc tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung, tăng cường đầu tư, thương mại và du lịch.
Hòa bình và ổn định: ASEAN cam kết duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác hữu nghị giữa các quốc gia thành viên, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Hợp tác xã hội và văn hóa: ASEAN khuyến khích hợp tác trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, khoa học và công nghệ để xây dựng một cộng đồng ASEAN đoàn kết, thống nhất.
Nguyên tắc hoạt động của ASEAN:
Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ: Các nước thành viên tôn trọng lẫn nhau về độc lập, chủ quyền, bình đẳng, tính toàn vẹn lãnh thổ.
Không can thiệp vào công việc nội bộ: Mỗi quốc gia có quyền tự quyết trong các vấn đề nội bộ.
Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình: ASEAN khuyến khích các quốc gia thành viên giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, đối thoại và thương lượng.
Hợp tác vì lợi ích chung: Các quốc gia thành viên cùng nhau hợp tác để đạt được các mục tiêu chung.
Đồng thuận: Các quyết định của ASEAN được đưa ra trên cơ sở đồng thuận của tất cả các quốc gia thành viên.
Những thành tựu nổi bật của ASEAN:
Tăng trưởng kinh tế: ASEAN đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao và bền vững, thu hút nhiều đầu tư nước ngoài.
Hòa bình và ổn định: ASEAN đã góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
Hợp tác toàn diện: ASEAN đã mở rộng hợp tác với các nước và tổ chức quốc tế khác, nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế.
Những thách thức mà ASEAN đang đối mặt:
Bất bình đẳng phát triển: Sự phát triển giữa các nước thành viên còn có sự chênh lệch lớn.
Tranh chấp lãnh thổ: Một số tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên vẫn chưa được giải quyết hoàn toàn.
Ảnh hưởng của các biến động quốc tế: ASEAN phải đối mặt với nhiều thách thức từ tình hình thế giới như biến đổi khí hậu, khủng bố, đại dịch.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 15:
05/12/2024Đáp án đúng là: C
Giải thích: - Brunây ra nhập ASEAN vào năm 1984.
- Việt Nam ra nhập ASEAN vào năm 1995
- Lào và Mianma ra nhập ASEAN vào năm 1997
- Campuchia ra nhập ASEAN vào năm 1999.
*Tìm hiểu thêm: "Quá trình phát triển."
* Giai đoạn 1967 – 1976: ASEAN là một tổ chức non trẻ, hợp tác lỏng lẻo, chưa có vị trí trên trường quốc tế.
* Giai đoạn 1976 – 1991:
- ASEAN hoạt động khởi sắc từ sau Hội nghị Bali (In-đô-nê-xia) tháng 2/1976, với việc ký Hiệp ước hữu nghị và hợp tác Đông Nam Á (Hiệp ước Bali). Hiệp ức Bali đã xác định những nguyên tắc cơ bản, trong quan hệ giữa các nước:
+ Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
+ Không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực với nhau.
+ Giải quyết các tranh chấp bằng phương pháp hòa bình.
+ Hợp tác phát triển có hiệu quả trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội.
- Quan hệ hợp tác giữa các nước được đẩy mạnh trên các lính vực kinh tế và chính trị.
- 1884, Bru-nây tham gia ASEAN.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 16:
04/09/2024Đáp án đúng là: A
Thời cơ để các nước Đông Nam Á nổi dậy giành chính quyền (1945) là Nhật đầu hàng đồng minh (8/1945)
=> A đúng
Inđônêxia tuyên bố thành lập nước Cộng hòa đều là những sự kiện diễn ra sau khi Nhật Bản đầu hàng, và chúng đều là những hệ quả trực tiếp của sự kiện này.
=> B sai
Việt Nam tiến hành Tổng khởi nghĩa là những sự kiện diễn ra sau khi Nhật Bản đầu hàng, và chúng đều là những hệ quả trực tiếp của sự kiện này.
=> C sai
Lào tuyên bố độc lập đều là những sự kiện diễn ra sau khi Nhật Bản đầu hàng, và chúng đều là những hệ quả trực tiếp của sự kiện này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Nguyên nhân dẫn đến sự đầu hàng của Nhật Bản:
Tình hình chiến tranh: Tìm hiểu về diễn biến chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là các trận đánh quan trọng như Iwo Jima, Okinawa.
Bom nguyên tử: Nghiên cứu về việc Mỹ thả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki, tác động của nó đối với quyết định đầu hàng của Nhật.
Vai trò của Liên Xô: Tìm hiểu về cuộc tấn công của Liên Xô vào Mãn Châu, áp lực quân sự mà Liên Xô gây ra đối với Nhật Bản.
Nội bộ Nhật Bản: Tìm hiểu về sự bất đồng trong nội bộ chính phủ Nhật Bản, những cuộc tranh luận về việc có nên tiếp tục chiến tranh hay đầu hàng.
2. Tác động của sự kiện này đến Đông Nam Á:
Khoảng trống quyền lực: Phân tích về khoảng trống quyền lực hình thành sau khi Nhật đầu hàng, cơ hội và thách thức mà nó mang lại cho các dân tộc thuộc địa.
Các cuộc khởi nghĩa: Nghiên cứu về các cuộc khởi nghĩa vũ trang nổ ra ở các nước Đông Nam Á sau khi Nhật đầu hàng, vai trò của các đảng cộng sản và các tổ chức kháng chiến.
Sự can thiệp của các cường quốc: Tìm hiểu về sự can thiệp của các cường quốc lớn như Mỹ, Anh, Pháp vào Đông Nam Á sau chiến tranh, ảnh hưởng của họ đến quá trình giành độc lập của các nước trong khu vực.
Những khó khăn và thách thức: Tìm hiểu về những khó khăn mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành độc lập, như chia rẽ nội bộ, chiến tranh lạnh, vấn đề kinh tế...
3. So sánh quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á:
Điểm chung: Tìm những điểm chung trong quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á, như vai trò của các đảng cộng sản, sự ủng hộ của quần chúng nhân dân, ảnh hưởng của tư tưởng dân tộc chủ nghĩa.
Điểm khác biệt: So sánh những điểm khác biệt trong quá trình giành độc lập của từng nước, do những điều kiện lịch sử, văn hóa, xã hội khác nhau.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 17:
26/07/2024Đáp án đúng là: C
Ý nghĩa cơ bản của Hiệp định Viên Chăn (1973) ở Lào là lập lại hòa bình, hòa hợp dân tộc ở Lào
Thủ đô Viêng Chăn và kinh đô Luông Phabăng được trung lập hoá theo quy chế đặc biệt. Với việc ký kết Hiệp định Viêng Chăn, Lào tạm thời bị chia thành 3 vùng: vùng Pathet Lào kiểm soát, vùng trung lập (Viêng Chăn, Luông Phabăng) và vùng do phái hữu kiểm soát, với ba chính quyền cùng tồn tại.
→ C đúng ,A.B.D sai
Sự thành lập các quốc gia độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
a. Vài nét chung về quá trình đấu tranh giành độc lập.
- Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước Đông Nam Á (trừ Xiêm) đều bị chủ nghĩa thực dân phương Tây nô dịch.
- Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á bị biến thành thuộc địa của quân phiệt Nhật Bản.
- Sau chiến tranh thế giới thứ hai, tận dụng thời cơ Nhật Bản đầu hàng đồng minh, nhân dân Đông Nam Á đứng lên đấu tranh, nhiều nước giành được độc lập hoặc giải phóng phần lớn lãnh thổ.
+ 17/8/1945, In-đô-nê-xia tuyên bố độc lập.
+ 2/9/1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời.
- Thực dân Âu – Mĩ quay lại tái chiếm Đông Nam Á → nhân dân Đông Nam Á tiến hành kháng chiến chống xâm lược → đầu những năm 50 của thế kỉ XX, hầu hết các nước Đông Nam Á giành được độc lập.
- 1975, cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân 3 nước Đông Dương giành thắng lợi.
- 1984, Bru-nây giành độc lập.
- 2002, Đông Timo tách khỏi Inđônêxia, trở thành quốc gia độc lập.
b. Lào (1945 – 1975)
- 12/10/1945, Chính phủ Lào ra mắt quốc dân và tuyên bố độc lập.
- Tháng 3/1946, Pháp trở lại xâm lược Lào.
- 1946 – 1954, nhân dân Lào kháng chiến chống Pháp xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
- 1954 – 1975, nhân dân Lào kháng chiến chống Mĩ xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Nhân dân Lào.
- 2/12/1975, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào được thành lập.
Campuchia (1945 – 1975)
- Tháng 10/1945, Pháp trở lại xâm lược Campuchia. Nhân dân Campuchia kháng chiến chống xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương (từ 1951 là Đảng Nhân dân cách mạng Campuchia).
- Ngày 9/11/1953, Pháp ký Hiệp ước "trao trả độc lập cho Campuchia" nhưng vẫn chiếm đóng đất nước này.
- Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, chính phủ Pháp phải kí Hiệp định Giơnevơ 1954 công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Campuchia.
- 1954 - 1970: chính phủ Xihanuc thực hiện đường lối hòa bình,trung lập để xây dựng đất nước.
- 1970 - 1975: kháng chiến chống Mỹ.
- 1975 - 1979: nội chiến chống Khơ me đỏ.
- 1979 đến nay: thời kỳ hồi sinh và xây dựng đất nước. Tháng 9/1993, Vương quốc Campuchia được thành lập.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 18:
22/07/2024Đáp án đúng là: C
Sự kiện: nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào được thành lập (12/1975) đã đưa Lào bước sang thời kỳ mới – xây dựng và phát triển đất nước (SGK Lịch Sử 12, tr27)
Câu 19:
22/07/2024Đáp án đúng là: B
Sự kiện Thủ đô Phnômpênh được giải phóng (1975) đã đánh dấu cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân Campuchia kết thúc.
B đúng
- A sai vì cuộc kháng chiến vẫn tiếp tục với sự tham gia của các lực lượng chống Mỹ khác, đặc biệt là dưới sự lãnh đạo của tập đoàn Khơme đỏ. Sự kết thúc thực sự chỉ diễn ra sau khi chế độ Khơme đỏ bị lật đổ vào năm 1979.
- C sai vì cuộc kháng chiến chống Mỹ đã kết thúc trước đó với sự sụp đổ của chính quyền Lon Nol vào năm 1975. Việc tiêu diệt Khơme đỏ chỉ đánh dấu sự chấm dứt của một giai đoạn chế độ tàn bạo.
- D sai vì cuộc kháng chiến chống Mỹ đã kết thúc với sự sụp đổ của chính quyền Lon Nol vào năm 1975. Việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Campuchia chỉ đánh dấu sự kết thúc của chế độ Khơme đỏ và không liên quan trực tiếp đến cuộc kháng chiến chống Mỹ.
*) Campuchia (1945 – 1975)
- Tháng 10/1945, Pháp trở lại xâm lược Campuchia. Nhân dân Campuchia kháng chiến chống xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương (từ 1951 là Đảng Nhân dân cách mạng Campuchia).
- Ngày 9/11/1953, Pháp ký Hiệp ước "trao trả độc lập cho Campuchia" nhưng vẫn chiếm đóng đất nước này.
- Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, chính phủ Pháp phải kí Hiệp định Giơnevơ 1954 công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Campuchia.
- 1954 - 1970: chính phủ Xihanuc thực hiện đường lối hòa bình,trung lập để xây dựng đất nước.
- 1970 - 1975: kháng chiến chống Mỹ.
- 1975 - 1979: nội chiến chống Khơ me đỏ.
- 1979 đến nay: thời kỳ hồi sinh và xây dựng đất nước. Tháng 9/1993, Vương quốc Campuchia được thành lập.
Quốc kì của Vương quốc Camphuchia
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 20:
21/07/2024Đáp án đúng là: B
Sự thành lập của nước này được thực hiện sau khi quân đội Việt Nam lật đổ chế độ Khơme đỏ và thiết lập chính quyền mới tại Campuchia.
B đúng
- A sai vì sự kiện này chỉ kết thúc cuộc chiến tranh Việt Nam, còn chế độ Khơme đỏ và nạn diệt chủng của họ chỉ chấm dứt khi quân đội Việt Nam tiến vào Campuchia vào năm 1979.
- C sai vì chế độ này đã bị lật đổ vào năm 1979, trong khi hiệp định 1991 chỉ nhằm giải quyết các vấn đề chính trị và khôi phục hòa bình ở Campuchia.
- D sai vì chế độ diệt chủng đã kết thúc vào năm 1979, còn năm 1993 là thời điểm khôi phục chế độ quân chủ và ổn định chính trị sau các cuộc xung đột.
*) Campuchia (1945 – 1975)
- Tháng 10/1945, Pháp trở lại xâm lược Campuchia. Nhân dân Campuchia kháng chiến chống xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương (từ 1951 là Đảng Nhân dân cách mạng Campuchia).
- Ngày 9/11/1953, Pháp ký Hiệp ước "trao trả độc lập cho Campuchia" nhưng vẫn chiếm đóng đất nước này.
- Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, chính phủ Pháp phải kí Hiệp định Giơnevơ 1954 công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Campuchia.
- 1954 - 1970: chính phủ Xihanuc thực hiện đường lối hòa bình,trung lập để xây dựng đất nước.
- 1970 - 1975: kháng chiến chống Mỹ.
- 1975 - 1979: nội chiến chống Khơ me đỏ.
- 1979 đến nay: thời kỳ hồi sinh và xây dựng đất nước. Tháng 9/1993, Vương quốc Campuchia được thành lập.
Quốc kì của Vương quốc Camphuchia
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 21:
23/07/2024Đáp án đúng là: A
Nội dung chiến lược kinh tế hướng nội của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN sau khi giành độc lập là tiến hành công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
A đúng
- B sai vì họ tập trung vào việc phát triển kinh tế nội địa và hợp tác khu vực để tăng cường sức mạnh kinh tế và độc lập chính trị.
- C sai vì họ nhấn mạnh vào việc tăng cường hợp tác kinh tế trong khu vực và phát triển nền kinh tế nội địa để đảm bảo sự độc lập và ổn định kinh tế trong bối cảnh chính trị đa dạng của các quốc gia thành viên.
- D sai vì họ ưu tiên tăng cường hợp tác kinh tế trong khu vực và phát triển nền kinh tế nội địa để đảm bảo sự độc lập và ổn định kinh tế trong bối cảnh chính trị đa dạng của các quốc gia thành viên. Mục tiêu chính là thúc đẩy sự phát triển bền vững và cân bằng giữa các lĩnh vực kinh tế trong nước.
*) Nhóm năm nước sáng lập ASEAN
Sau khi giành độc lập, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN bắt tay vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, thông qua việc thực hiện lần lượt 2 chiến lược phát triển kinh tế: chiến lược kinh tế hướng nội và chiến lược kinh tế hướng ngoại.
Chiến lược hướng nội |
Chiến lược hướng ngoại |
|
Thời gian |
Những năm 50 – 60 của thế kỉ XX |
Những năm 60 – 70 của thế kỉ XX |
Mục tiêu |
Nhanh chóng xóa bỏ nghèo nàn, lạc hậu, xây dựng nền kinh tế tự chủ |
Khắc phục những hạn chế của chiến lược kinh tế hướng nội, thúc đẩy kinh tế phát triển nhanh. |
Nội dung |
Đẩy mạnh phong trào các ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nội địa thay thế hàng nhập khẩu, lấy thị trường trong nước làm chỗ dựa để phát triển sản xuất. |
Thu hút vốn, kĩ thuật của nước ngoài, tập trung sản xuất hàng hóa để xuất khẩu. |
Thành tựu |
Đáp ứng được nhu cầu của nhân dân; phát triển một số ngành công nghiệp chế biến; bước đầu giải quyết được nạn thất nghiệp,… |
Tỉ trọng công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân lớn hơn nông nghiệp; mậu dịch đối ngoại tăng nhanh,… |
Hạn chế |
Thiếu vốn, nguyên liệu và công nghệ; tệ tham nhũng, quan liêu,… |
Phụ thuộc vào vốn, thị trường bên ngoài; đầu tư bất hợp lý,… |
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 22:
04/09/2024Đáp án đúng là: A
Hạn chế của chiến lược chiến lược kinh tế hướng nội mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện trong những năm 50 – 60 của thế kỷ XX là: thiếu vốn, nguyên liệu và công nghệ .
=> A đúng
Đây là điều trái ngược với mục tiêu của chiến lược kinh tế hướng nội, vốn hướng tới việc giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài.
=> B sai
Mặc dù có tình trạng đầu tư bất hợp lý ở một số quốc gia, nhưng thiếu vốn vẫn là vấn đề căn bản.
=> C sai
Sự cạnh tranh giữa các nước ASEAN thời kỳ này chưa thực sự gay gắt do mỗi nước đều tập trung vào phát triển thị trường nội địa của mình.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân chuyển đổi:
Hạn chế của chiến lược hướng nội: Như đã phân tích ở trên, chiến lược hướng nội bộc lộ nhiều hạn chế, không đáp ứng được nhu cầu phát triển của các quốc gia.
Thành công của các "con rồng châu Á": Sự thành công của các nền kinh tế mới nổi như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore đã chứng minh hiệu quả của mô hình phát triển hướng ngoại.
Cơ hội từ quá trình toàn cầu hóa: Sự hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng mở ra nhiều cơ hội cho các nước ASEAN.
Nội dung chính của chiến lược hướng ngoại:
Mở cửa nền kinh tế:
Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Các nước ASEAN tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ.
Thúc đẩy xuất khẩu: Tập trung vào sản xuất các sản phẩm có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.
Hợp tác kinh tế khu vực và quốc tế: Tham gia các hiệp định thương mại tự do, tích cực hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
Cải cách kinh tế:
Cải cách doanh nghiệp nhà nước: Tái cơ cấu, cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, tăng cường tính cạnh tranh.
Cải cách tài chính: Xây dựng hệ thống tài chính ổn định, phát triển thị trường vốn.
Cải cách thể chế: Hoàn thiện khung pháp lý, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
Kết quả đạt được:
Tăng trưởng kinh tế nhanh: Nhờ áp dụng chiến lược hướng ngoại, các nước ASEAN đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao và bền vững.
Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực: Từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, các nước ASEAN đã chuyển dịch sang công nghiệp và dịch vụ.
Nâng cao năng lực cạnh tranh: Chất lượng sản phẩm được nâng cao, khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế tăng lên.
Thu hút đầu tư lớn: FDI đổ vào các nước ASEAN ngày càng nhiều, góp phần hiện đại hóa nền kinh tế.
Một số ví dụ thành công:
Singapore: Từ một hòn đảo nhỏ bé, Singapore đã trở thành một trung tâm tài chính hàng đầu thế giới.
Thái Lan: Thái Lan trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới.
Malaysia: Malaysia phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp điện tử và chế biến.
Thách thức và bài học:
Sự cạnh tranh gay gắt: Các nước ASEAN phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các nước khác trong khu vực và trên thế giới.
Vấn đề bất bình đẳng: Quá trình phát triển không đồng đều giữa các nước và các nhóm người dân trong cùng một nước.
Ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu: Các cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế của các nước ASEAN.
Bài học kinh nghiệm:
Mở cửa nền kinh tế là xu thế tất yếu: Không thể đóng cửa nền kinh tế trước sự hội nhập ngày càng sâu rộng của thế giới.
Cải cách kinh tế là động lực tăng trưởng: Cải cách kinh tế là yếu tố quyết định sự thành công của quá trình phát triển.
Phát triển bền vững: Cần kết hợp tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và phát triển xã hội.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 23:
28/11/2024Đáp án đúng là: D
- Chung sống hòa bình với sự nhất trí của 5 nước sáng lập ASEAN,không phải là nguyên tắc hoạt động của tổ chức ASEAN.
- Hiến chương ASEAN khẳng định lại các nguyên tắc cơ bản của ASEAN (gồm 13 nguyên tắc) về: Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, bình đẳng, bản sắc dân tộc; Không xâm lược hoặc đe dọa sử dụng vũ lực; giải quyết hòa bình các tranh chấp; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau…, đồng thời bổ sung một số nguyên tắc mới như: Tăng cường tham vấn về những vấn đề có ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích chung của ASEAN; Không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào nhằm sử dụng lãnh thổ của một nước thành viên đe dọa đến chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và ổn định kinh tế của các nước thành viên khác…
→ D đúng.A,B,C sai.
* Sự ra đời và phát triển của tổ chức ASEAN.
a. Bối cảnh ra đời.
- Thứ nhất: sau khi giành được độc lập, các nước Đông Nam Á bước bào thời kì hòa bình, xây dựng và phát triển đất nước trong hoàn cảnh khó khăn => xuất hiện nhu cầu liên kết, hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau để cùng nhau phát triển.
-Thứ hai: Đông Nam Á là khu vực địa chính trị quan trọng, các cường quốc (Mĩ, Trung Quốc, Liên Xô,...) luôn tìm cách tăng cường ảnh hưởng của mình ở khu vực này => Các nước Đông Nam Á cần thành lập 1 tổ chức liên kết khu vực để hạn chế các ảnh hưởng của cường quốc bên ngoài.
- Thứ ba: tác động của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật và xu thế hội nhập, liên kết khu vực trên thế giới; thành công của khối thị trường chung châu Âu (EEC).
⇒ Ngày 8/8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á được thành lập tại Băng Cốc với sự tham gia của 5 nước thành viên: Thái Lan, In-đô-nê-xia, Ma-lai-xia, Xin-ga-po và Phi-lip-pin.
b. Mục tiêu hoạt động.
- Phát triển kinh tế và văn hóa thông qua những nỗ lực hợp tác chung giữa các nước thành viên, trên tinh thần duy trì hòa bình, ỏn định khu vực.
c. Quá trình phát triển.
* Giai đoạn 1967 – 1976: ASEAN là một tổ chức non trẻ, hợp tác lỏng lẻo, chưa có vị trí trên trường quốc tế.
* Giai đoạn 1976 – 1991:
- ASEAN hoạt động khởi sắc từ sau Hội nghị Bali (In-đô-nê-xia) tháng 2/1976, với việc ký Hiệp ước hữu nghị và hợp tác Đông Nam Á (Hiệp ước Bali). Hiệp ức Bali đã xác định những nguyên tắc cơ bản, trong quan hệ giữa các nước:
+ Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
+ Không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực với nhau.
+ Giải quyết các tranh chấp bằng phương pháp hòa bình.
+ Hợp tác phát triển có hiệu quả trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội.
- Quan hệ hợp tác giữa các nước được đẩy mạnh trên các lính vực kinh tế và chính trị.
- 1884, Bru-nây tham gia ASEAN.
* Giai đoạn 1991 – nay:
- Quá trình mở rộng thành viên được đẩy mạnh. Đến năm 1999, 10 nước Đông Nam Á đã đứng chung trong một tổ chức.
- Sự kiên kết, hợp tác giữa các nước được tăng cường.
- 2007, Hiến chương ASEAN được kí kết.
- Tháng 12/2015, tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ 27, Cộng đồng ASEAN được thành lập.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 24:
22/07/2024Đáp án đúng là: B
Với chiến thắng của chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954 ở Việt Nam buộc thực dân Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán, kí kết hiệp định Giơnever chấm dứt chiến tranh và công nhận nền độc lập chủ quyền thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của 3 nước ở Đông Dương.
B đúng
- A sai vì sau chiến thắng, các cuộc đàm phán tại Hiệp định Genève chỉ xác định quyền độc lập và phân chia tạm thời lãnh thổ, không giải quyết triệt để vấn đề thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của ba nước.
- C sai vì hiệp định này chủ yếu tập trung vào vấn đề Lào và không liên quan đến việc công nhận độc lập và thống nhất của Việt Nam, Campuchia, và Lào.
- D sai vì hiệp định này chủ yếu tập trung vào việc chấm dứt chiến tranh Việt Nam và không liên quan đến việc công nhận toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Campuchia và Lào.
*) Sự thành lập các quốc gia độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai
a. Vài nét chung về quá trình đấu tranh giành độc lập
- Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước Đông Nam Á (trừ Xiêm) đều bị chủ nghĩa thực dân phương Tây nô dịch.
- Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á bị biến thành thuộc địa của quân phiệt Nhật Bản.
- Sau chiến tranh thế giới thứ hai, tận dụng thời cơ Nhật Bản đầu hàng đồng minh, nhân dân Đông Nam Á đứng lên đấu tranh, nhiều nước giành được độc lập hoặc giải phóng phần lớn lãnh thổ.
+ 17/8/1945, In-đô-nê-xia tuyên bố độc lập.
+ 2/9/1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời.
- Thực dân Âu – Mĩ quay lại tái chiếm Đông Nam Á → nhân dân Đông Nam Á tiến hành kháng chiến chống xâm lược → đầu những năm 50 của thế kỉ XX, hầu hết các nước Đông Nam Á giành được độc lập.
- 1975, cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân 3 nước Đông Dương giành thắng lợi.
- 1984, Bru-nây giành độc lập.
- 2002, Đông Timo tách khỏi Inđônêxia, trở thành quốc gia độc lập.
Lược đồ các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai
b. Lào (1945 – 1975)
- 12/10/1945, Chính phủ Lào ra mắt quốc dân và tuyên bố độc lập.
- Tháng 3/1946, Pháp trở lại xâm lược Lào.
- 1946 – 1954, nhân dân Lào kháng chiến chống Pháp xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
- 1954 – 1975, nhân dân Lào kháng chiến chống Mĩ xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Nhân dân Lào.
- 2/12/1975, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào được thành lập.
Quốc kì của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào.
c. Campuchia (1945 – 1975)
- Tháng 10/1945, Pháp trở lại xâm lược Campuchia. Nhân dân Campuchia kháng chiến chống xâm lược dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương (từ 1951 là Đảng Nhân dân cách mạng Campuchia).
- Ngày 9/11/1953, Pháp ký Hiệp ước "trao trả độc lập cho Campuchia" nhưng vẫn chiếm đóng đất nước này.
- Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, chính phủ Pháp phải kí Hiệp định Giơnevơ 1954 công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Campuchia.
- 1954 - 1970: chính phủ Xihanuc thực hiện đường lối hòa bình,trung lập để xây dựng đất nước.
- 1970 - 1975: kháng chiến chống Mỹ.
- 1975 - 1979: nội chiến chống Khơ me đỏ.
- 1979 đến nay: thời kỳ hồi sinh và xây dựng đất nước. Tháng 9/1993, Vương quốc Campuchia được thành lập.
Quốc kì của Vương quốc Camphuchia
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 25:
18/09/2024Đáp án đúng là: A
- Cơ hội chủ yếu của Việt Nam từ khi gia nhập ASEAN đến nay là hợp tác phát triển kinh tế, văn hóa và giải quyết các vấn đề nóng của khu vực.
Khi Việt Nam tham gia vào tổ chức ASEAN đã giúp nước ta tăng cường và mở rộng các mối quan hệ hữu nghị, hợp tác trên các lĩnh vực về kinh tế, văn hóa và tạo cơ chế cho việc giải quyết các vấn đề nóng của khu vực như vấn đề về tranh chấp trên biển đông…
A đúng
- B sai vì mục tiêu chính của việc gia nhập là thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển thị trường nội khối, không phải để cạnh tranh trực tiếp với các nước thành viên.
- C sai vì trọng tâm của việc gia nhập là tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và chính trị, không phải là bảo tồn văn hóa truyền thống.
- D sai vì trọng tâm của ASEAN là thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và phát triển khu vực, không phải là một liên minh quân sự hay cơ chế chính để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
* Từ khi gia nhập ASEAN, Việt Nam có nhiều cơ hội chủ yếu bao gồm:
-
Mở rộng thị trường xuất khẩu: Tham gia vào khu vực kinh tế ASEAN tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp cận một thị trường rộng lớn với hơn 600 triệu dân, thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
-
Thu hút đầu tư nước ngoài: ASEAN tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, giúp tăng cường vốn đầu tư và chuyển giao công nghệ.
-
Hợp tác kinh tế và phát triển: Việt Nam có cơ hội tham gia các dự án hợp tác phát triển kinh tế, hạ tầng và giáo dục với các nước thành viên ASEAN, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
-
Tăng cường an ninh và ổn định khu vực: Tham gia ASEAN giúp Việt Nam cùng các nước thành viên xây dựng một khu vực ổn định, hòa bình và thịnh vượng, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.
-
Học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm: Việt Nam có cơ hội học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm trong quản lý nhà nước, phát triển kinh tế, và giải quyết các vấn đề xã hội với các nước thành viên ASEAN.
* Sự ra đời và phát triển của tổ chức ASEAN.
a. Bối cảnh ra đời.
- Thứ nhất: sau khi giành được độc lập, các nước Đông Nam Á bước bào thời kì hòa bình, xây dựng và phát triển đất nước trong hoàn cảnh khó khăn => xuất hiện nhu cầu liên kết, hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau để cùng nhau phát triển.
-Thứ hai: Đông Nam Á là khu vực địa chính trị quan trọng, các cường quốc (Mĩ, Trung Quốc, Liên Xô,...) luôn tìm cách tăng cường ảnh hưởng của mình ở khu vực này => Các nước Đông Nam Á cần thành lập 1 tổ chức liên kết khu vực để hạn chế các ảnh hưởng của cường quốc bên ngoài.
- Thứ ba: tác động của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật và xu thế hội nhập, liên kết khu vực trên thế giới; thành công của khối thị trường chung châu Âu (EEC).
⇒ Ngày 8/8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á được thành lập tại Băng Cốc với sự tham gia của 5 nước thành viên: Thái Lan, In-đô-nê-xia, Ma-lai-xia, Xin-ga-po và Phi-lip-pin.
b. Mục tiêu hoạt động.
- Phát triển kinh tế và văn hóa thông qua những nỗ lực hợp tác chung giữa các nước thành viên, trên tinh thần duy trì hòa bình, ỏn định khu vực.
c. Quá trình phát triển.
* Giai đoạn 1967 – 1976: ASEAN là một tổ chức non trẻ, hợp tác lỏng lẻo, chưa có vị trí trên trường quốc tế.
* Giai đoạn 1976 – 1991:
- ASEAN hoạt động khởi sắc từ sau Hội nghị Bali (In-đô-nê-xia) tháng 2/1976, với việc ký Hiệp ước hữu nghị và hợp tác Đông Nam Á (Hiệp ước Bali). Hiệp ức Bali đã xác định những nguyên tắc cơ bản, trong quan hệ giữa các nước:
+ Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
+ Không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực với nhau.
+ Giải quyết các tranh chấp bằng phương pháp hòa bình.
+ Hợp tác phát triển có hiệu quả trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội.
- Quan hệ hợp tác giữa các nước được đẩy mạnh trên các lính vực kinh tế và chính trị.
- 1884, Bru-nây tham gia ASEAN.
* Giai đoạn 1991 – nay:
- Quá trình mở rộng thành viên được đẩy mạnh. Đến năm 1999, 10 nước Đông Nam Á đã đứng chung trong một tổ chức.
- Sự kiên kết, hợp tác giữa các nước được tăng cường.
- 2007, Hiến chương ASEAN được kí kết.
- Tháng 12/2015, tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ 27, Cộng đồng ASEAN được thành lập.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 26:
21/07/2024Đáp án đúng là: D
Ấn Độ tuyên bố độc lập và thành lập nước cộng hòa (1/1950) đã đánh dấu sự thắng lợi to lớn của nhân dân Ấn Độ, mở ra thời kì xây dựng và phát triển đất nước cho Ấn Độ.
D đúng
- A sai vì nó chỉ là một trong nhiều cuộc nổi dậy và chưa dẫn đến sự kết thúc thực sự của sự cai trị của Anh ở Ấn Độ, mà thắng lợi lớn hơn là khi Ấn Độ giành độc lập vào năm 1950.
- B sai vì nó xảy ra khi quá trình chuyển giao quyền lực đã được thực hiện và Ấn Độ đã giành độc lập vào tháng 1 năm 1950, dẫn đến sự kết thúc sự cai trị của Anh.
- C sai vì sự phân chia đất nước này không hoàn toàn đáp ứng nguyện vọng độc lập và thống nhất của toàn thể nhân dân Ấn Độ, dẫn đến nhiều xung đột và khó khăn sau đó.
*) Cuộc đấu tranh giành độc lập
- Sau chiến tranh thế giới thứ hai, dưới sự lãnh đạo của Đảng Quốc đại, phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ phát triển mạnh mẽ trên phạm vi cả nước, lôi cuốn đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia.
- Các phong trào đấu tranh tiêu biểu:
+ Cuộc khởi nghĩa của hơn 2 vạn thủy binh Bom-bay (tháng 2/1946).
+ Tổng bãi công của hơn 40 vạn công nhân ở Cancutta (tháng 2/1947).
- Trước sức ép của phong trào, thực dân Anh phải nhượng bộ, trao quyền tự trị cho Ấn Độ. Theo kế hoạch Mao-bát-tơn, Ấn Độ được chia thành 2 nước tự trị: Ấn Độ (theo Ấn giáo), Pakistan (Hồi giáo).
- Không cam chịu quy chế tự trị, Đảng Quốc Đại lãnh đạo nhân dân Ấn Độ tiếp tục đấu tranh đòi độc lập. → 26/01/1950, Cộng hòa Ấn Độ thành lập.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 27:
21/07/2024Đáp án đúng là: A
Đây là chính sách đối ngoại nổi bật của Ấn Độ từ sau khi giành độc lập. Ấn Độ theo đuổi chính sách không liên kết, không tham gia vào các liên minh quân sự và duy trì một lập trường trung lập trong các vấn đề quốc tế, đồng thời thúc đẩy hòa bình và ổn định trên thế giới.
A đúng.
- B sai vì Ấn Độ không theo đuổi chính sách tăng cường chạy đua vũ trang mà chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế và xã hội. Chính sách đối ngoại của Ấn Độ không dựa trên việc chạy đua vũ trang.
- C sai vì ngược lại, Ấn Độ là một trong những quốc gia tiên phong ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. Ấn Độ đã có nhiều nỗ lực trong việc hỗ trợ các quốc gia đang đấu tranh giành độc lập và tự do.
- D sai vì mặc dù Ấn Độ đã mở rộng quan hệ hợp tác với nhiều quốc gia, nhưng đây không phải là chính sách đối ngoại nổi bật nhất. Chính sách nổi bật nhất vẫn là duy trì hòa bình, trung lập tích cực.
* Chính sách đối ngoại nổi bật của Ấn Độ từ sau khi giành độc lập
+ Thực hiện chính sách hòa bình, trung lập tích cực.
+ Tham gia sáng lập phong trào “không liên kết” quốc tế ngày càng được nâng cao.
+ Vai trò, địa vị chính trị của Ấn Độ trên trường quốc tế được nâng cao.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Câu 28:
12/10/2024Đáp án đúng là: C
Không sử dụng hoặc đe dọa bằng vũ lực là nguyên tắc của ASEAN nhằm duy trì hòa bình nội khối qua đối thoại và hợp tác, trong khi Liên Hợp Quốc có thể áp dụng biện pháp vũ lực để duy trì an ninh toàn cầu khi cần thiết. Điều này thể hiện sự khác biệt về phạm vi và cách tiếp cận an ninh.
C đúng
- A sai vì cả hai tổ chức đều coi đây là nền tảng cho quan hệ quốc tế và hợp tác giữa các quốc gia, không phải là sự khác biệt giữa hai tổ chức.
- B sai vì cả hai tổ chức đều tôn trọng quyền tự quyết của các quốc gia thành viên, không phải là điểm khác biệt giữa hai tổ chức.
- D sai vì cả hai tổ chức đều khuyến khích giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình, không phải là điểm khác biệt giữa hai tổ chức.
Nguyên tắc hoạt động của ASEAN và Liên Hợp Quốc có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số khác biệt, đặc biệt về cách tiếp cận vấn đề an ninh và hòa bình. Trong ASEAN, một nguyên tắc quan trọng là không sử dụng hoặc đe dọa bằng vũ lực trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên, nhằm đảm bảo sự hòa bình và ổn định khu vực. Nguyên tắc này nhấn mạnh sự tôn trọng chủ quyền quốc gia và giải quyết tranh chấp thông qua đối thoại hòa bình, khác với Liên Hợp Quốc, nơi có thể áp dụng các biện pháp quân sự trong các tình huống đe dọa an ninh toàn cầu, theo điều lệ của Hội đồng Bảo an.
ASEAN tập trung nhiều hơn vào sự đồng thuận và hợp tác khu vực, trong khi Liên Hợp Quốc có thẩm quyền can thiệp quân sự trong các trường hợp khẩn cấp để bảo vệ hòa bình thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 29:
22/07/2024Đáp án đúng là: D
Ấn Độ không tham gia chạy đua vũ trang với các cường quốc mà thay vào đó, họ ưu tiên phát triển kinh tế và hòa bình, thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết xung đột bằng đối thoại và ngoại giao.
D đúng
- A sai vì để giữ vững sự độc lập, khuyến khích hòa bình và hợp tác quốc tế thay vì tham gia vào các liên minh quân sự hoặc xung đột.
- B sai vì để thúc đẩy giá trị tự do, chủ quyền dân tộc và hòa bình toàn cầu.
- C sai vì Ấn Độ tham gia sáng lập phong trào không liên kết để giữ vững sự độc lập, độc lập quyết định và không bị ràng buộc bởi các liên minh quân sự hay chính trị, ưu tiên hòa bình, hợp tác và phát triển kinh tế toàn cầu.
*) Công cuộc xây dựng đất nước
* Kinh tế:
- Tiến hành cuộc “cách mạng xanh” trong nông nghiệp → tự túc được lương thực, năm 1995, trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ 3 thế giới.
- Từ những năm 80 của thế kỉ XX, trở thành nước công nghiệp đứng thứ 10 thế giới; hiện nay, Ấn Độ là một trong những cường quốc sản xuất phần mềm lớn nhất thế giới.
* Đối ngoại:
+ Thực hiện chính sách hòa bình, trung lập tích cực.
+ Tham gia sáng lập phong trào “không liên kết” quốc tế ngày càng được nâng cao.
+ Vai trò, địa vị chính trị của Ấn Độ trên trường quốc tế được nâng cao.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 30:
22/07/2024Đáp án đúng là: B
Trong quá trình đấu tranh giành độc lập của nhân dân 3 nước Đông Dương có điểm tương đồng là đều đánh bại các cuộc chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp và đế quốc Mĩ .
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (1767 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (686 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 4 (có đáp án): Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ (543 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (1198 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước châu Phi và Mĩ Latinh (927 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (640 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 3 (có đáp án): Các nước Đông Bắc Á (500 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử lớp 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước Châu Phi và Mĩ La-tinh (394 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử lớp 12 Bài 5 (có đáp án): Các nước Châu Phi và Mĩ La-tinh (367 lượt thi)