Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 có đáp án (P3)
-
1414 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
22/09/2024Nội dung nào dưới đây là hoạt động đấu tranh của giai cấp tư sản dân tộc Việt Nam trong những năm 1919 – 1925?
Đáp án đúng là: B
Đây là hoạt động của nhiều tầng lớp xã hội, không chỉ riêng giai cấp tư sản.
=> A sai
Đảng Lập hiến là một tổ chức chính trị của giai cấp tư sản dân tộc Việt Nam được thành lập vào những năm 1920. Mục tiêu chính của đảng là đấu tranh đòi chính quyền thực dân Pháp ban hành một số quyền tự do dân chủ nhất định cho người Việt, như quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền lập hội... Đây là một hình thức đấu tranh chính trị điển hình của giai cấp tư sản dân tộc trong giai đoạn này.
=> B đúng
Hoạt động này có sự tham gia của nhiều tầng lớp xã hội, không chỉ giới hạn trong giai cấp tư sản.
=>C sai
Đây là một hành động cá nhân của một nhóm thanh niên yêu nước, không phải là hoạt động chính thức của giai cấp tư sản.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Giai cấp tư sản Việt Nam trong giai đoạn 1919-1925
Giai cấp tư sản Việt Nam trong giai đoạn 1919-1925, mặc dù có những hạn chế về tính cách giai cấp, nhưng đã thể hiện tinh thần yêu nước và có những đóng góp nhất định cho phong trào dân tộc.
Hình thành và phát triển
Giai cấp tư sản Việt Nam hình thành chủ yếu từ các thương nhân, chủ xí nghiệp nhỏ. Họ bị giới hạn trong các ngành nghề nhỏ lẻ, chịu sự cạnh tranh gay gắt từ tư bản Pháp và Hoa. Tuy nhiên, họ vẫn có ý thức dân tộc và mong muốn thoát khỏi sự kìm kẹp của thực dân.
Hoạt động chính trị
Thành lập các tổ chức chính trị: Đảng Lập hiến là tổ chức chính trị tiêu biểu của giai cấp tư sản Việt Nam trong giai đoạn này. Đảng đặt ra mục tiêu đấu tranh đòi chính quyền thực dân Pháp ban hành một số quyền tự do dân chủ nhất định.
Xuất bản báo chí: Giai cấp tư sản cũng tham gia xuất bản các tờ báo tiến bộ như Chuông rè, An Nam trẻ... để tuyên truyền tư tưởng yêu nước, đấu tranh đòi quyền lợi cho dân tộc.
Tham gia các phong trào đấu tranh: Tư sản Việt Nam tham gia vào các phong trào đấu tranh của nhân dân, như tẩy chay hàng hóa Pháp, đấu tranh chống độc quyền của tư bản Pháp.
Hạn chế
Tính cách giai cấp còn yếu: Tư sản Việt Nam còn non trẻ, lực lượng phân tán, kinh tế không vững mạnh.
Tính chất cải cách: Các hoạt động đấu tranh của giai cấp tư sản chủ yếu tập trung vào đòi hỏi những cải cách dân chủ trong khuôn khổ của chế độ thuộc địa, chứ chưa đặt ra mục tiêu xóa bỏ hoàn toàn ách thống trị của thực dân Pháp.
Thiếu tính cách cách mạng triệt để: So với giai cấp công nhân, tư sản Việt Nam còn thiếu tính cách cách mạng triệt để, dễ bị lung lay trước những lời hứa hẹn của thực dân Pháp.
Ý nghĩa lịch sử
Mặc dù có những hạn chế, giai cấp tư sản Việt Nam trong giai đoạn 1919-1925 đã có những đóng góp nhất định cho phong trào dân tộc. Họ đã góp phần làm thức tỉnh tinh thần yêu nước của nhân dân, tạo điều kiện cho sự phát triển của các phong trào đấu tranh khác.
Tổng kết
Giai cấp tư sản Việt Nam trong giai đoạn 1919-1925 là một lực lượng chính trị quan trọng, nhưng còn nhiều hạn chế. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam với tư tưởng Mác-Lênin đã chỉ ra con đường đúng đắn cho cách mạng Việt Nam, khắc phục những hạn chế của giai cấp tư sản và đưa cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc đến thắng lợi hoàn toàn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 2:
22/09/2024Tổ chức nào dưới đây do tầng lớp tiểu tư sản trí thức Việt Nam lập nên trong những năm 1919 – 1925?
Đáp án đúng là: A
Đảng Thanh niên (hay còn gọi là Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên) được thành lập bởi tầng lớp tiểu tư sản trí thức Việt Nam trong những năm 1919 – 1925. Đây là tổ chức cách mạng đầu tiên của Việt Nam, do Nguyễn Ái Quốc sáng lập vào năm 1925, nhằm đào tạo cán bộ và truyền bá tư tưởng cách mạng.
=> A đúng
Việt Nam Quốc dân Đảng được thành lập vào năm 1927 bởi Nguyễn Thái Học và các đồng chí của ông, không phải trong giai đoạn 1919 – 1925. Đây là một tổ chức cách mạng của tầng lớp tiểu tư sản và trí thức, nhưng ra đời sau thời kỳ này.
=> B sai
Đảng Lập hiến được thành lập vào năm 1923 bởi Bùi Quang Chiêu và các đồng chí của ông. Tuy nhiên, đây là một tổ chức chính trị của tầng lớp tư sản và địa chủ, không phải của tầng lớp tiểu tư sản trí thức.
=> C sai
Việt Nam Quang phục hội được thành lập vào năm 1912 bởi Phan Bội Châu, trước giai đoạn 1919 – 1925. Đây là một tổ chức cách mạng của tầng lớp tiểu tư sản và trí thức, nhưng không thuộc giai đoạn được đề cập.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các hoạt động chính của Việt Nam Quang phục Hội:
Tuyên truyền và vận động: Tổ chức đã tích cực tuyên truyền về chủ nghĩa yêu nước, giác ngộ quần chúng nhân dân, kêu gọi mọi người tham gia đấu tranh giành độc lập.
Huấn luyện quân sự: Thành lập các đội quân, huấn luyện quân sự để chuẩn bị cho các cuộc khởi nghĩa vũ trang.
Vận động các nước ủng hộ: Tìm kiếm sự giúp đỡ của các nước khác, đặc biệt là Nhật Bản, để trang bị vũ khí và hỗ trợ về mặt tài chính.
Tổ chức các cuộc khởi nghĩa:
Ném bom: Thực hiện các vụ ném bom vào các cơ quan của thực dân Pháp để gây tiếng vang.
Khởi nghĩa vũ trang: Tổ chức nhiều cuộc khởi nghĩa vũ trang như khởi nghĩa ở Thái Nguyên, đánh đồn Tà Lùng...
Mưu sát quan lại Pháp: Thực hiện các vụ ám sát để loại bỏ những kẻ thù của cách mạng.
Những điểm đáng chú ý trong hoạt động của Việt Nam Quang phục Hội:
Tính chất quyết liệt: Các hoạt động của tổ chức mang tính chất quyết liệt, sẵn sàng dùng vũ lực để giành độc lập.
Tính chất dân tộc: Mục tiêu cuối cùng của tổ chức là giành độc lập cho dân tộc, thoát khỏi ách thống trị của thực dân Pháp.
Ảnh hưởng của tư tưởng dân chủ: Tổ chức chịu ảnh hưởng của tư tưởng dân chủ, đề cao quyền tự do và bình đẳng của con người.
Những hạn chế:
Thiếu sự liên kết chặt chẽ với quần chúng: Các hoạt động của tổ chức chủ yếu tập trung vào các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô nhỏ, chưa có sự phối hợp chặt chẽ với quần chúng nhân dân.
Thiếu một đường lối cách mạng đúng đắn: Tổ chức chưa có một đường lối cách mạng đúng đắn, khoa học, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa thất bại.
Sự chia rẽ nội bộ: Trong tổ chức xuất hiện những mâu thuẫn nội bộ, làm giảm sức mạnh tổng hợp.
Nguyên nhân thất bại:
Sự đàn áp của thực dân Pháp: Thực dân Pháp đã có những biện pháp đàn áp quyết liệt đối với các hoạt động của tổ chức.
Thiếu sự chuẩn bị chu đáo: Các cuộc khởi nghĩa thường được tổ chức vội vàng, thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng về lực lượng, vũ khí và hậu cần.
Chưa có một lực lượng cách mạng mạnh mẽ: Lực lượng cách mạng lúc bấy giờ còn yếu, chưa đủ sức đối đầu với một đế quốc hùng mạnh như Pháp.
Ý nghĩa lịch sử:
Mặc dù thất bại nhưng Việt Nam Quang phục Hội đã có những đóng góp quan trọng cho phong trào cách mạng Việt Nam. Tổ chức đã góp phần làm thức tỉnh tinh thần yêu nước của nhân dân, tạo tiền đề cho sự ra đời của những tổ chức cách mạng khác mạnh mẽ hơn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 3:
22/09/2024Sự kiện nào dưới đây có ảnh hưởng tích cực đến cách mạng Việt Nam ngay sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
Đáp án đúng là: C
Hệ thống này chủ yếu liên quan đến việc tái phân chia quyền lực và lãnh thổ giữa các nước thắng trận sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, không có tác động trực tiếp đến phong trào cách mạng ở Việt Nam.
=> A sai
Việc Pháp tham gia Hội nghị hòa bình Vécxai không có ảnh hưởng tích cực đến cách mạng Việt Nam. Thực tế, Pháp tiếp tục củng cố quyền lực thuộc địa tại Việt Nam sau hội nghị này.
=> B sai
Quốc tế Cộng sản (thành lập năm 1919) đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền bá chủ nghĩa Mác – Lênin vào Việt Nam, giúp định hướng và thúc đẩy phong trào cách mạng Việt Nam
=> C đúng
Mặc dù Phe Hiệp ước thắng trận, nhưng điều này không có ảnh hưởng tích cực trực tiếp đến cách mạng Việt Nam. Thực dân Pháp, một thành viên của Phe Hiệp ước, tiếp tục tăng cường bóc lột và đàn áp phong trào cách mạng ở Việt Nam sau chiến tranh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Ảnh hưởng của việc thành lập Quốc tế Cộng sản đến phong trào cách mạng Việt Nam
Việc thành lập Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III) vào năm 1919 đã tạo ra một bước ngoặt lớn trong phong trào cách mạng Việt Nam. Sự kiện này đã mang đến cho cách mạng Việt Nam những cơ hội mới, đồng thời đặt ra những yêu cầu mới.
Những ảnh hưởng tích cực:
Cung cấp lý luận khoa học cho cách mạng Việt Nam: Quốc tế Cộng sản đã trang bị cho phong trào cách mạng Việt Nam lý luận Mác-Lênin, chỉ ra con đường đi lên chủ nghĩa xã hội cho các dân tộc bị áp bức.
Hướng dẫn cách mạng Việt Nam: Quốc tế Cộng sản đã trực tiếp chỉ đạo và giúp đỡ cách mạng Việt Nam về đường lối, phương pháp đấu tranh, xây dựng tổ chức.
Nâng cao vai trò của giai cấp công nhân: Quốc tế Cộng sản nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân trong cách mạng, thúc đẩy sự phát triển của phong trào công nhân Việt Nam.
Kết nối cách mạng Việt Nam với phong trào cộng sản quốc tế: Việt Nam trở thành một phần của phong trào cộng sản quốc tế, nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ của các đảng cộng sản trên thế giới.
Những ảnh hưởng cụ thể đến Việt Nam:
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam: Dưới sự chỉ đạo của Quốc tế Cộng sản, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời vào năm 1930, trở thành đội tiên phong lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
Chính sách đối với các thuộc địa: Quốc tế Cộng sản đề ra chính sách về vấn đề dân tộc và thuộc địa, cổ vũ các dân tộc bị áp bức đấu tranh giành độc lập.
Hướng dẫn xây dựng mặt trận dân tộc thống nhất: Quốc tế Cộng sản chỉ đạo các đảng cộng sản, trong đó có Đảng Cộng sản Việt Nam, xây dựng mặt trận dân tộc thống nhất để tập hợp rộng rãi các lực lượng yêu nước chống đế quốc, chống phong kiến.
Kết luận
Việc thành lập Quốc tế Cộng sản đã có tác động sâu sắc và lâu dài đến phong trào cách mạng Việt Nam. Nó đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 và sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 4:
22/09/2024Con đường giải phóng dân tộc của Nguyễn Ái Quốc (hình thành trong những năm 20 của thế kỉ XX) khác biệt hoàn toàn với các con đường cứu nước trước đó về
Đáp án đúng là: A
Nguyễn Ái Quốc đã chọn con đường cách mạng vô sản, chịu ảnh hưởng từ chủ nghĩa Mác – Lênin. Đây là sự khác biệt cơ bản so với các con đường cứu nước trước đó, vốn chủ yếu theo khuynh hướng dân chủ tư sản hoặc phong kiến
=> A đúng
Mục tiêu trước mắt của các phong trào cứu nước trước đó và của Nguyễn Ái Quốc đều là giành độc lập cho dân tộc. Do đó, đây không phải là điểm khác biệt hoàn toàn.
=> B sai
Đối tượng cách mạng của Nguyễn Ái Quốc và các phong trào trước đó đều là thực dân Pháp và các thế lực phong kiến tay sai. Vì vậy, đây cũng không phải là điểm khác biệt hoàn toàn.
=> C sai
Lực lượng cách mạng của Nguyễn Ái Quốc bao gồm công nhân, nông dân và các tầng lớp lao động khác, tương tự như các phong trào trước đó. Do đó, đây không phải là điểm khác biệt hoàn toàn.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
sự khác biệt giữa con đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc và các nhà yêu nước trước đó, chúng ta hãy cùng phân tích chi tiết từng khía cạnh:
1. Khuynh hướng chính trị:
Nguyễn Ái Quốc: Lựa chọn con đường cách mạng vô sản, dựa trên lý luận Mác-Lênin. Ông nhận thức rõ rằng, chỉ có con đường cách mạng vô sản mới có thể giải phóng hoàn toàn dân tộc khỏi ách đô hộ của thực dân và phong kiến.
Các nhà yêu nước trước đó: Chủ yếu dựa vào các phong trào yêu nước mang tính tự phát, dựa trên tinh thần dân tộc và lòng yêu nước. Họ thường tìm kiếm sự giúp đỡ từ các cường quốc hoặc các phong trào yêu nước khác.
2. Mục tiêu đấu tranh:
Nguyễn Ái Quốc: Mục tiêu cuối cùng là giành độc lập hoàn toàn cho dân tộc, xây dựng một xã hội mới công bằng, dân chủ và hạnh phúc.
Các nhà yêu nước trước đó: Mục tiêu chủ yếu là cải cách, đòi hỏi một số quyền lợi nhất định cho nhân dân, chưa đặt ra mục tiêu giành độc lập hoàn toàn.
3. Đối tượng đấu tranh:
Nguyễn Ái Quốc: Đối tượng đấu tranh chính là đế quốc và phong kiến, những kẻ áp bức bóc lột nhân dân.
Các nhà yêu nước trước đó: Đối tượng đấu tranh chủ yếu tập trung vào quan lại phong kiến, chưa nhận thức rõ vai trò của đế quốc.
4. Lực lượng cách mạng:
Nguyễn Ái Quốc: Xây dựng lực lượng cách mạng dựa trên giai cấp công nhân và nông dân, đồng thời kết hợp với các tầng lớp khác trong xã hội.
Các nhà yêu nước trước đó: Lực lượng cách mạng chủ yếu dựa vào sĩ phu, văn nhân, chưa có sự kết hợp chặt chẽ với quần chúng nhân dân.
5. Phương pháp đấu tranh:
Nguyễn Ái Quốc: Kết hợp nhiều hình thức đấu tranh phong phú, từ đấu tranh chính trị, văn hóa, đến đấu tranh vũ trang.
Các nhà yêu nước trước đó: Chủ yếu sử dụng các hình thức đấu tranh ôn hòa như kiến nghị, cầu xin, chưa mạnh dạn sử dụng vũ lực.
6. Quốc tế quan:
Nguyễn Ái Quốc: Có một quốc tế quan rõ ràng, tin tưởng vào sự đoàn kết của các dân tộc bị áp bức trên thế giới. Ông tích cực tham gia vào các hoạt động của Quốc tế Cộng sản.
Các nhà yêu nước trước đó: Quốc tế quan còn hạn chế, thường bị chi phối bởi tư tưởng dân tộc chủ nghĩa hẹp hòi.
Bảng so sánh tóm tắt:
Đặc điểm |
Nguyễn Ái Quốc |
Các nhà yêu nước trước đó |
Khuynh hướng chính trị |
Cách mạng vô sản |
Dân chủ tư sản, phong kiến |
Mục tiêu đấu tranh |
Độc lập dân tộc, xây dựng xã hội mới |
Cải cách, đòi quyền lợi |
Đối tượng đấu tranh |
Đế quốc, phong kiến |
Quan lại phong kiến |
Lực lượng cách mạng |
Công nhân, nông dân |
Sĩ phu, văn nhân |
Phương pháp đấu tranh |
Đa dạng, kết hợp nhiều hình thức |
Chủ yếu ôn hòa |
Quốc tế quan |
Mác-Lênin, đoàn kết quốc tế |
Dân tộc chủ nghĩa hẹp hòi |
Kết luận:
Con đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc đã vượt qua những hạn chế của các phong trào yêu nước trước đó, mang đến một tư tưởng mới, một phương pháp đấu tranh mới, phù hợp với hoàn cảnh lịch sử của Việt Nam. Chính vì vậy, con đường cách mạng do Người khởi xướng đã dẫn đến thắng lợi cuối cùng của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 5:
22/09/2024Năm 1921, Nguyễn Ái Quốc cùng một số người yêu nước của các thuộc địa Pháp sáng lập
Đáp án đúng là: C
Được thành lập sau này, vào năm 1925, do Nguyễn Ái Quốc chủ trì.
=> A sai
Là một tổ chức yêu nước của Việt Nam, được thành lập trước đó, không phải do Nguyễn Ái Quốc trực tiếp sáng lập.
=> B sai
tại Paris (Pháp), Nguyễn Ái Quốc cùng với những người yêu nước đến từ các thuộc địa của Pháp đã thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa.
=> C đúng
Đây là một tổ chức có quy mô rộng lớn hơn, bao gồm nhiều dân tộc bị áp bức ở châu Á, không chỉ giới hạn ở các thuộc địa của Pháp.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Hoạt động của Hội Liên hiệp thuộc địa
Hội Liên hiệp thuộc địa, được thành lập vào năm 1921 tại Paris, đã đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa của Pháp. Dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc, tổ chức này đã triển khai nhiều hoạt động ý nghĩa, bao gồm:
Tuyên truyền và giáo dục:
Xuất bản báo chí: Hội đã xuất bản tờ báo "Le Paria" (Người cùng khổ) để tuyên truyền chủ nghĩa Mác-Lênin
Tổ chức các buổi diễn thuyết, hội thảo: Nguyễn Ái Quốc và các thành viên trong hội thường xuyên tổ chức các buổi diễn thuyết, hội thảo để phổ biến tư tưởng cách mạng, nâng cao ý thức chính trị cho quần chúng.
Đoàn kết các dân tộc bị áp bức:
Kết nối các phong trào yêu nước: Hội đã kết nối các phong trào yêu nước ở các thuộc địa khác nhau, tạo thành một mặt trận thống nhất chống lại chủ nghĩa thực dân.
Xây dựng tình đoàn kết với giai cấp công nhân Pháp: Hội đã tìm cách liên kết với giai cấp công nhân Pháp để cùng nhau đấu tranh chống lại chủ nghĩa đế quốc.
Tham gia các hoạt động quốc tế:
Đại biểu tham dự các hội nghị quốc tế: Các thành viên của hội đã tích cực tham gia các hội nghị quốc tế của phong trào cộng sản, góp phần vào việc xây dựng mặt trận thống nhất chống đế quốc.
Ý nghĩa của Hội Liên hiệp thuộc địa:
Mở rộng tầm nhìn của Nguyễn Ái Quốc: Qua hoạt động của hội, Nguyễn Ái Quốc đã có cơ hội tiếp xúc với nhiều phong trào cách mạng trên thế giới, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu cho cách mạng Việt Nam.
Kết nối phong trào cách mạng Việt Nam với phong trào cộng sản quốc tế: Hội đã góp phần đưa cách mạng Việt Nam ra khỏi phạm vi quốc gia, kết nối với phong trào cách mạng thế giới.
Chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam: Hoạt động của hội đã rèn luyện đội ngũ cán bộ, chuẩn bị về tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Những hạn chế:
Thời gian hoạt động ngắn: Do điều kiện khách quan và sự đàn áp của chính quyền thực dân Pháp, hội chỉ hoạt động trong một thời gian ngắn.
Quy mô còn hạn chế: Hội chủ yếu tập trung vào các hoạt động tuyên truyền, giáo dục, chưa có nhiều hoạt động thực tiễn ở các thuộc địa.
Kết luận:
Hội Liên hiệp thuộc địa là một tổ chức cách mạng quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt trong quá trình tìm kiếm con đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc. Mặc dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, nhưng những hoạt động của hội đã để lại những dấu ấn sâu sắc và có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của phong trào cách mạng Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 6:
22/09/2024Chỉ trong vòng 6 năm (1924 - 1929), số vốn đầu tư của Pháp vào Đông Dương mà chủ yếu là vào Việt Nam đã lên tới
Đáp án đúng là: A
Đây là con số chính xác về số vốn đầu tư của Pháp vào Đông Dương, chủ yếu là vào Việt Nam, trong giai đoạn 1924 - 1929.
=> A đúng
Mặc dù 3 tỉ Phơrăng là một con số lớn, nhưng nó không phản ánh đúng mức độ đầu tư thực tế của Pháp vào Đông Dương trong giai đoạn này. Số vốn đầu tư thực tế cao hơn, lên tới 4 tỉ Phơrăng.
=> B sai
2 tỉ Phơrăng là một con số thấp hơn nhiều so với số vốn đầu tư thực tế của Pháp vào Đông Dương trong giai đoạn 1924 - 1929. Số vốn đầu tư thực tế là 4 tỉ Phơrăng, gấp đôi con số này.
=> C sai
1 tỉ Phơrăng là con số quá thấp so với thực tế. Số vốn đầu tư của Pháp vào Đông Dương trong giai đoạn này là 4 tỉ Phơrăng, cao gấp bốn lần con số này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Hậu quả của quá trình đầu tư lớn của Pháp vào Việt Nam (1924-1929)
Việc Pháp đổ một lượng vốn lớn vào Việt Nam trong giai đoạn này, dù mang lại lợi nhuận khổng lồ cho các nhà tư bản Pháp, nhưng lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng và lâu dài đối với đất nước và con người Việt Nam.
Kinh tế
Khai thác tài nguyên bừa bãi: Các công ty Pháp khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bừa bãi, gây ra tình trạng cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường.
Nông nghiệp lệ thuộc: Nông nghiệp Việt Nam bị chuyển đổi để phục vụ nhu cầu của thị trường Pháp, dẫn đến tình trạng đơn canh, lệ thuộc vào một số ít cây trồng xuất khẩu.
Công nghiệp phát triển lệch lạc: Công nghiệp chủ yếu tập trung vào các ngành khai thác và chế biến phục vụ cho xuất khẩu, không phục vụ nhu cầu của người dân.
Khai thác sức lao động: Người dân Việt Nam, đặc biệt là nông dân và công nhân, phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, lương thấp, để phục vụ cho lợi nhuận của các nhà tư bản Pháp.
Xã hội
Gia tăng khoảng cách giàu nghèo: Giới thượng lưu người Pháp và một bộ phận tư sản Việt Nam trở nên giàu có, trong khi đại đa số người dân vẫn sống trong nghèo khổ.
Mâu thuẫn xã hội gay gắt: Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn đã dẫn đến mâu thuẫn xã hội sâu sắc, tạo điều kiện cho các phong trào đấu tranh nổ ra.
Văn hóa bị đồng hóa: Văn hóa Pháp được truyền bá rộng rãi, gây ảnh hưởng đến văn hóa truyền thống của Việt Nam.
Chính trị
Củng cố ách thống trị của Pháp: Việc đầu tư lớn giúp Pháp củng cố vị thế thống trị của mình ở Việt Nam, đồng thời đàn áp mạnh mẽ các phong trào đấu tranh của nhân dân.
Tạo điều kiện cho sự phát triển của giai cấp tư sản dân tộc: Mặc dù bị kìm hãm, giai cấp tư sản dân tộc Việt Nam vẫn dần hình thành và phát triển, trở thành một lực lượng xã hội quan trọng.
Tóm lại
Quá trình đầu tư lớn của Pháp vào Việt Nam trong giai đoạn 1924-1929 đã làm trầm trọng thêm tình trạng lệ thuộc và bóc lột của thực dân Pháp. Nó đã đẩy người dân Việt Nam vào cảnh nghèo khổ, tạo ra nhiều mâu thuẫn xã hội và củng cố ách thống trị của thực dân. Tuy nhiên, mặt khác, nó cũng thúc đẩy sự phát triển của giai cấp tư sản dân tộc và tạo điều kiện cho sự lớn mạnh của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 7:
22/09/2024Đến năm 1929, số lượng công nhân ở Việt Nam đã đạt
Đáp án đúng là: A
Theo các tài liệu lịch sử, số lượng công nhân ở Việt Nam vào năm 1929 đã đạt khoảng 22 vạn người. Đây là con số chính xác phản ánh sự phát triển nhanh chóng của giai cấp công nhân trong giai đoạn này
=> A đúng
Con số này cao hơn thực tế. Số lượng công nhân vào năm 1929 chưa đạt tới 30 vạn người.
=> B sai
Con số này cũng cao hơn thực tế. Số lượng công nhân vào năm 1929 chưa đạt tới 35 vạn người.
=> C sai
Con số này quá cao so với thực tế. Số lượng công nhân vào năm 1929 chưa đạt tới 40 vạn người.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Điều kiện làm việc và cuộc sống của công nhân Việt Nam thời kỳ 1924-1929
Thời kỳ 1924-1929, khi số lượng công nhân Việt Nam tăng vọt, cũng là thời kỳ mà họ phải đối mặt với những điều kiện làm việc và sống vô cùng khắc nghiệt. Dưới sự bóc lột tàn nhẫn của tư bản Pháp, cuộc sống của công nhân trở nên cực khổ, đầy rẫy bất công.
Điều kiện làm việc
Thời gian làm việc dài: Công nhân thường phải làm việc từ 12-14 tiếng một ngày, không có ngày nghỉ, ngày lễ.
Lương thấp: Mức lương quá thấp, không đủ để trang trải cuộc sống, khiến công nhân phải làm thêm giờ để kiếm sống.
Môi trường làm việc độc hại: Các nhà máy, xí nghiệp thường thiếu điều kiện an toàn, công nhân phải làm việc trong môi trường ô nhiễm, nguy hiểm, dễ dẫn đến tai nạn lao động.
Không có chế độ bảo hiểm: Công nhân không được hưởng bất kỳ chế độ bảo hiểm nào về y tế, thất nghiệp, tai nạn lao động.
Bị đối xử bất công: Công nhân thường xuyên bị giám sát chặt chẽ, bị phạt tiền vô lý, thậm chí bị đánh đập nếu mắc lỗi.
Cuộc sống
Ở trong những khu nhà trọ chật hẹp, tồi tàn: Công nhân thường tập trung ở những khu nhà trọ chật chội, thiếu vệ sinh, không có đủ nước sạch.
Dinh dưỡng kém: Do thu nhập thấp, công nhân chỉ có thể ăn những thức ăn rẻ tiền, thiếu chất dinh dưỡng, dẫn đến sức khỏe yếu.
Mức độ văn hóa thấp: Phần lớn công nhân không có điều kiện học hành, trình độ văn hóa thấp.
Tình trạng thiếu việc làm: Mặc dù số lượng công nhân tăng, nhưng việc làm không ổn định, nhiều công nhân phải đối mặt với nguy cơ thất nghiệp.
Những hệ quả
Sức khỏe suy yếu: Điều kiện làm việc và sống khắc nghiệt khiến sức khỏe của công nhân bị suy giảm nghiêm trọng, dễ mắc các bệnh truyền nhiễm.
Tinh thần bất mãn: Sự bất công trong xã hội, cuộc sống khó khăn đã khiến công nhân trở nên bất mãn, sẵn sàng tham gia vào các cuộc đấu tranh.
Tạo điều kiện cho các phong trào đấu tranh: Chính những điều kiện sống và làm việc khắc nghiệt này đã thúc đẩy công nhân đứng lên đấu tranh đòi quyền lợi, tạo nên một lực lượng cách mạng mạnh mẽ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 8:
22/09/2024Trong những năm 1923 – 1924, Nguyễn Ái Quốc chủ yếu hoạt động cách mạng tại
Đáp án đúng là: D
Mặc dù trước đó, Nguyễn Ái Quốc đã hoạt động ở Pháp nhưng trong giai đoạn 1923-1924, trọng tâm hoạt động của Người đã chuyển sang Liên Xô.
=> A sai
Mặc dù sau này, Nguyễn Ái Quốc đã chọn Quảng Châu (Trung Quốc) làm căn cứ để tổ chức và lãnh đạo cách mạng Việt Nam, nhưng vào giai đoạn 1923-1924, hoạt động chính của Người vẫn tập trung ở Liên Xô.
=> B sai
Nguyễn Ái Quốc chưa từng có hoạt động chính thức nào ở Xiêm trong giai đoạn này.
=> C sai
Trong giai đoạn 1923-1924, Nguyễn Ái Quốc đã có một chuyến đi quan trọng đến Liên Xô - quê hương của Cách mạng Tháng Mười Nga.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Hoạt động cụ thể của Nguyễn Ái Quốc tại Liên Xô (1923-1924)
Trong giai đoạn 1923-1924, chuyến thăm Liên Xô của Nguyễn Ái Quốc đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người. Tại đây, Người đã tích cực tham gia vào nhiều hoạt động, đặt nền tảng lý luận vững chắc và tìm kiếm sự giúp đỡ quốc tế cho cách mạng Việt Nam.
Những hoạt động chính của Người bao gồm:
Nghiên cứu lý luận Mác-Lênin: Nguyễn Ái Quốc đã dành nhiều thời gian để nghiên cứu sâu sắc các tác phẩm kinh điển của Marx, Engels và Lenin. Qua đó, Người đã nắm vững những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa cộng sản, hiểu rõ hơn về quy luật vận động của lịch sử và tìm ra con đường giải phóng dân tộc đúng đắn.
Tham gia các hoạt động của Quốc tế Cộng sản: Người tích cực tham gia các hoạt động của Quốc tế Cộng sản, gặp gỡ và trao đổi kinh nghiệm với các nhà cách mạng trên thế giới. Tại đây, Người đã trình bày những vấn đề của cách mạng Việt Nam và tìm kiếm sự ủng hộ của Quốc tế Cộng sản.
Học tập tại trường Đại học Phương Đông: Để nâng cao trình độ lý luận và nghiệp vụ cách mạng, Nguyễn Ái Quốc đã theo học tại trường Đại học Phương Đông. Tại đây, Người đã được trang bị những kiến thức chuyên sâu về các vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế, giúp Người tự tin hơn trong công cuộc lãnh đạo cách mạng.
Viết báo, tuyên truyền: Nguyễn Ái Quốc đã viết nhiều bài báo, bài viết tuyên truyền về cách mạng Việt Nam, về chủ nghĩa Mác-Lênin và về thành tựu của cách mạng Nga. Những bài viết của Người đã góp phần nâng cao nhận thức của quần chúng nhân dân về con đường đấu tranh giải phóng dân tộc.
Liên hệ với các tổ chức cách mạng khác: Người đã liên hệ với các tổ chức cách mạng khác trên thế giới, tìm kiếm sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần cho cách mạng Việt Nam.
Ý nghĩa của chuyến đi Liên Xô:
Định hình tư tưởng: Chuyến đi Liên Xô đã giúp Nguyễn Ái Quốc định hình tư tưởng, xác định con đường đi lên cho cách mạng Việt Nam.
Tìm kiếm sự giúp đỡ quốc tế: Người đã tìm kiếm được sự giúp đỡ của Quốc tế Cộng sản và Liên Xô, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam và lãnh đạo cách mạng.
Nâng cao trình độ: Chuyến đi đã giúp Nguyễn Ái Quốc nâng cao trình độ lý luận và nghiệp vụ cách mạng, trở thành một nhà lãnh đạo tài ba.
Kết luận:
Chuyến đi Liên Xô năm 1923-1924 là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Nguyễn Ái Quốc. Những hoạt động của Người tại đây đã đặt nền tảng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự thắng lợi của cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 9:
20/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những đóng góp của Nguyễn Ái Quốc đối với cách mạng Việt Nam trong những năm 1919 – 1925?
Đáp án đúng là: D
D đúng
- A sai vì Nguyễn Ái Quốc đã khám phá và đề xuất những phương pháp đúng đắn nhằm cứu nước cho dân tộc Việt Nam, bao gồm tuyên truyền ý nghĩa dân tộc, độc lập và dân chủ, đồng thời khuyến khích tổ chức và lãnh đạo phong trào cách mạng để thúc đẩy sự nổi dậy chống lại sự thực dân và thực dân phương Tây.
- B sai vì Nguyễn Ái Quốc đã chuẩn bị về tư tưởng chính trị bằng cách khảo sát và học hỏi từ các phong trào cách mạng thế giới, từ đó hình thành nền tảng lý luận Marx-Lênin phù hợp với điều kiện Việt Nam. Ông đóng góp quan trọng trong việc lãnh đạo và tổ chức Đảng Cộng sản Việt Nam, xây dựng cơ sở tư tưởng cho cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1919-1925.
- C sai vì Nguyễn Ái Quốc đã chuẩn bị kỹ lưỡng về tổ chức bằng cách thành lập các tổ chức cộng sản và lãnh đạo các phong trào cách mạng, từ đó hình thành nền móng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Ông đóng góp quan trọng trong việc tổ chức và lãnh đạo cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1919-1925.
*) Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc
a. Hoạt động tiêu biểu của Nguyễn Ái Quốc trong những năm 1919 – 1924
Thời gian |
Những hoạt động của Nguyễn Ái Quốc |
1919 |
- Gửi “bản yêu sách của nhân dân An Nam” tới Hội nghị Véc-xai. |
1920 |
- TĐọc bản sơ thảo lần thứ nhất luận cương về những vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của Lê-nin. - Tham gia Đại hội Tua, bỏ phiếu tán thành việc ra nhập Quốc tế cộng sản và thành lập Đảng Cộng sản Pháp.
Nguyễn Ái Quốc tham dự Đại hội Tua (tháng 12/1920) |
1921 |
- Thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa. - Ra báo Người cùng khổ. - Viết bài cho các báo: Nhân Đạo, Đời sống công nhân,... |
1922 |
- Ở lại Pháp hoạt động cách mạng: nghiên cứu cách mạng tháng Mười Nga và chủ nghĩa Mác – Lênin, viết bài cho các tờ báo tiến bộ, truyền bá sách báo tiến bộ về Việt Nam, ... |
1923 |
- Sang Liên Xô tham dự Hội nghị quốc tế nông dân. |
1924 |
- Tham dự Đại hội V của Quốc tế Cộng sản. - Cuối 1924, Nguyễn Ái Quốc rời Liên Xô về Quảng Châu (Trung Quốc) tiếp tục hoạt động cách mạng. |
b. Cống hiến của Nguyễn Ái Quốc đối với cách mạng Việt Nam (giai đoạn 1919 – 1924)
- Xác định được con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc Việt Nam – con đường cách mạng vô sản
- Chuẩn bị về tư tưởng, chính trị, tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 10:
22/09/2024Sau Chiến tranh thế giới lần thứ nhất, ngoài thực dân Pháp, còn có giai cấp nào trở thành đối tượng của cách mạng Việt Nam?
Đáp án đúng là: C
Nông dân là lực lượng cách mạng chủ yếu, chịu nhiều áp bức và bóc lột từ thực dân và phong kiến, nên họ tham gia tích cực vào phong trào cách mạng
=> A sai
Công nhân cũng là lực lượng cách mạng chủ yếu, đóng vai trò tiên phong trong các phong trào đấu tranh chống thực dân và phong kiến
=> B sai
Đại địa chủ là giai cấp giàu có, dựa vào thực dân Pháp để củng cố quyền lực và lợi ích của mình.Họ chống lại cách mạng và trở thành đối tượng của cách mạng
=> C đúng
Tư sản dân tộc có khuynh hướng dân tộc và dân chủ, mặc dù không kiên định nhưng họ không phải là đối tượng chính của cách mạng. Họ tham gia vào các phong trào yêu nước và đấu tranh chống thực dân
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Vai trò của các giai cấp trong cuộc cách mạng Việt Nam
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, xã hội Việt Nam trải qua những biến động sâu sắc, dẫn đến sự phân hóa rõ rệt của các giai cấp và tầng lớp xã hội. Mỗi giai cấp đều có vị trí và vai trò khác nhau trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
1. Giai cấp nông dân
Số lượng đông đảo nhất: Chiếm phần lớn dân số, là lực lượng sản xuất chính của xã hội.
Bị bóc lột nặng nề: Phải chịu sự bóc lột của cả thực dân Pháp và địa chủ phong kiến, cuộc sống vô cùng khó khăn.
Vai trò: Là lực lượng cách mạng chủ yếu, có tinh thần đấu tranh mạnh mẽ, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
2. Giai cấp công nhân
Số lượng tăng nhanh: Do sự phát triển của công nghiệp, giai cấp công nhân ngày càng đông đảo.
Điều kiện làm việc và sống khắc nghiệt: Bị bóc lột nặng nề, làm việc trong môi trường độc hại, lương thấp.
Vai trò: Là lực lượng cách mạng tiên phong, có ý thức kỷ luật cao và tổ chức chặt chẽ. Giai cấp công nhân đã thành lập các tổ chức công đoàn, tiến hành nhiều cuộc đấu tranh đòi quyền lợi.
3. Tiểu tư sản
Gồm các tầng lớp: Chủ xưởng nhỏ, thương nhân, trí thức, học sinh, sinh viên...
Có tinh thần dân tộc: Mong muốn đất nước độc lập, tự do.
Vai trò: Là lực lượng cách mạng quan trọng, tham gia tích cực vào các phong trào đấu tranh, cung cấp nhân lực cho cách mạng.
4. Tư sản dân tộc
Mâu thuẫn với thực dân: Bị kìm hãm phát triển, muốn giành quyền kinh tế.
Tính chất: Do tính chất dung hòa, tư sản dân tộc không phải là lực lượng cách mạng triệt để.
Vai trò: Có thể trở thành lực lượng đồng minh của cách mạng, hoặc trung lập, hoặc phản cách mạng.
5. Đại địa chủ và phong kiến
Liên kết với thực dân: Là tay sai của thực dân Pháp, bóc lột nông dân tàn bạo.
Vai trò: Là đối tượng của cách mạng, bị nhân dân căm ghét và đấu tranh lật đổ.
Sự tương tác giữa các giai cấp
Các giai cấp trong xã hội Việt Nam có mối quan hệ phức tạp, vừa đấu tranh, vừa hợp tác.
Nông dân và công nhân: Là hai lực lượng có mối quan hệ mật thiết, cùng chung mục tiêu đấu tranh chống lại sự bóc lột của thực dân và địa chủ.
Tiểu tư sản và công nhân: Có nhiều điểm chung về lợi ích, cùng nhau đấu tranh cho dân chủ và độc lập.
Tư sản dân tộc và cách mạng: Tùy thuộc vào từng giai đoạn và hoàn cảnh lịch sử, tư sản dân tộc có thể đóng vai trò khác nhau.
Kết luận:
Mỗi giai cấp trong xã hội Việt Nam đều đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng. Sự đoàn kết của các giai cấp, đặc biệt là nông dân và công nhân, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 11:
22/09/2024Năm 1992, nhân dịp vua Khải Định sang dự cuộc triển lãm thuộc địa để khuếch trương "công lao khai hóa" của Pháp, Phan Châu Trinh đã viết tác phẩm nào để vạch tội Khải Định?
Đáp án đúng là: C
đều không phải là tác phẩm của Phan Châu Trinh hoặc không liên quan đến việc vạch tội vua Khải Định.
=> A sai
đều không phải là tác phẩm của Phan Châu Trinh hoặc không liên quan đến việc vạch tội vua Khải Định.
=> B sai
"Thất điều thư" là một tác phẩm nổi tiếng của Phan Châu Trinh, được viết vào năm 1922, nhân dịp vua Khải Định sang Pháp dự cuộc đấu xảo. Trong thư, Phan Châu Trinh đã thẳng thắn chỉ ra 7 tội trạng của vua Khải Định, lên án những hành động sai trái của ông ta đối với đất nước và nhân dân.
=> C đúng
đều không phải là tác phẩm của Phan Châu Trinh hoặc không liên quan đến việc vạch tội vua Khải Định.
=>D sai
* kiến thức mở rộng
Nội dung chi tiết của "Thất điều thư"
"Thất điều thư" là một tác phẩm chính luận sắc bén của Phan Châu Trinh, được viết vào năm 1922 để gửi tới vua Khải Định khi ông sang Pháp dự cuộc đấu xảo. Bức thư đã vạch trần những tội ác và sự bất tài của nhà vua, đồng thời kêu gọi ông từ bỏ ngai vàng để nhường lại cho dân.
Nội dung chính của thư bao gồm 7 tội danh chính:
- Tội tôn quân quyền: Khải Định coi thường pháp luật, đặt quyền lợi cá nhân lên trên lợi ích quốc gia, tạo ra một chế độ chuyên chế.
- Tội thưởng phạt không công bằng: Nhà vua ban thưởng cho kẻ thân tín, trừng phạt những người trung thành, gây ra sự bất mãn trong lòng dân.
- Chuộng sự quỳ lạy: Khải Định duy trì những lễ nghi lạc hậu, bắt dân phải quỳ lạy, thể hiện sự khinh thường nhân dân.
- Tội xa xỉ vô đạo: Nhà vua sống xa hoa, lãng phí tiền của của dân, trong khi nhân dân đói khổ.
- Phục sức không đúng phép: Khải Định thay đổi phục sức của vua quan, làm mất đi những giá trị văn hóa truyền thống.
- Du hành vô đạo: Việc vua Khải Định sang Pháp dự đấu xảo là một hành động xa xỉ, không mang lại lợi ích gì cho đất nước.
- Đi Pháp mờ ám: Phan Châu Trinh nghi ngờ mục đích thực sự của chuyến đi Pháp của vua Khải Định, cho rằng ông ta đi để hưởng thụ chứ không phải để lo việc nước.
Ý nghĩa của "Thất điều thư":
Vạch trần bộ mặt thật của vua Khải Định: Thư đã giúp nhân dân nhận ra sự thật về một vị vua vô dụng, tham lam và độc ác.
Kêu gọi nhân dân đấu tranh: Thư đã khơi dậy tinh thần yêu nước, thúc đẩy nhân dân đấu tranh chống lại chế độ phong kiến và thực dân.
Thể hiện tinh thần dân chủ: Phan Châu Trinh đã đề cao tinh thần dân chủ, yêu cầu vua phải chịu trách nhiệm trước dân.
Tác động của "Thất điều thư":
Gây chấn động dư luận: Thư đã gây chấn động lớn trong dư luận, làm cho uy tín của vua Khải Định giảm sút nghiêm trọng.
Thúc đẩy phong trào yêu nước: Thư đã góp phần thúc đẩy phong trào yêu nước, đấu tranh chống lại chế độ phong kiến và thực dân.
Là một tác phẩm văn học giá trị: Thư được viết bằng một ngôn ngữ sắc bén, hùng hồn, thể hiện tài năng văn chương của Phan Châu Trinh.
Kết luận:
"Thất điều thư" là một tác phẩm có giá trị lịch sử và văn học to lớn. Nó không chỉ là một bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của vua Khải Định mà còn là một lời kêu gọi nhân dân đứng lên đấu tranh cho độc lập dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 12:
22/09/2024Năm 1925, những Việt Kiều yêu nước ở Pháp đã thành lập tổ chức nào dưới đây?
Đáp án đúng là: D
Tổ chức này được thành lập sau này, không phải vào năm 1925.
=> A sai
Tổ chức này có quy mô nhỏ hơn và tập trung vào một nhóm đối tượng cụ thể, không phải là một tổ chức đại diện cho toàn thể người Việt kiều.
=> B sai
Mặc dù cũng được thành lập vào năm 1925 nhưng đây là một tổ chức cách mạng của người Việt Nam, có mục tiêu cụ thể là giải phóng dân tộc Việt Nam.
=> C sai
Hội liên hiệp thuộc địa là một tổ chức do những người Việt kiều yêu nước ở Pháp thành lập vào năm 1925. Tổ chức này có vai trò quan trọng trong việc đoàn kết các dân tộc bị áp bức ở các thuộc địa của Pháp, trong đó có Việt Nam.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Hoạt động của Hội Liên hiệp thuộc địa
Hội Liên hiệp thuộc địa là một tổ chức quan trọng do những người Việt kiều yêu nước ở Pháp thành lập vào năm 1925, nhằm đoàn kết các dân tộc bị áp bức ở các thuộc địa của Pháp. Tổ chức này đã đóng vai trò cầu nối, giúp các dân tộc bị áp bức cùng nhau đấu tranh chống lại chủ nghĩa thực dân.
Những hoạt động chính của Hội:
Tuyên truyền và giáo dục:
Truyền bá tư tưởng cách mạng: Hội đã tích cực tuyên truyền tư tưởng Mác-Lênin, chủ nghĩa yêu nước và tinh thần quốc tế vô sản đến các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là thanh niên.
Phát hành báo chí: Hội đã xuất bản các tờ báo, tạp chí để tuyên truyền về tình hình đấu tranh của các dân tộc bị áp bức, vạch trần tội ác của thực dân Pháp.
Tổ chức các hoạt động đấu tranh:
Tổ chức các cuộc mít tinh, biểu tình: Hội đã tổ chức nhiều cuộc mít tinh, biểu tình để phản đối chính sách đàn áp của thực dân Pháp, đòi quyền tự do, dân chủ.
Thành lập các tổ chức quần chúng: Hội đã thành lập các tổ chức quần chúng như công đoàn, hội sinh viên để tập hợp lực lượng, tăng cường sức mạnh đấu tranh.
Liên kết với các tổ chức cách mạng khác:
Hợp tác với các tổ chức cách mạng trong nước: Hội đã liên hệ chặt chẽ với các tổ chức cách mạng trong nước như Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, nhằm thống nhất lực lượng, tăng cường hiệu quả đấu tranh.
Tham gia các tổ chức quốc tế: Hội đã tham gia các tổ chức quốc tế để kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của các dân tộc bị áp bức.
Ý nghĩa của Hội Liên hiệp thuộc địa
Đoàn kết các dân tộc bị áp bức: Hội đã góp phần quan trọng vào việc đoàn kết các dân tộc bị áp bức ở các thuộc địa của Pháp, tạo thành một mặt trận thống nhất chống lại chủ nghĩa thực dân.
Nâng cao tinh thần đấu tranh của nhân dân: Các hoạt động của Hội đã góp phần nâng cao tinh thần đấu tranh của nhân dân, khơi dậy lòng yêu nước, quyết tâm giành độc lập dân tộc.
Chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam: Hội Liên hiệp thuộc địa đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời và phát triển của Đảng Cộng sản Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuẩn bị lực lượng cho cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Kết luận:
Hội Liên hiệp thuộc địa là một tổ chức cách mạng quan trọng, đã đóng góp tích cực vào cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam và các dân tộc bị áp bức khác. Hoạt động của Hội đã chứng tỏ vai trò quan trọng của đoàn kết quốc tế trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 13:
22/09/2024Một trong những nhà xuất bản tiến bộ được thành lập ở Việt Nam trong những năm 1919 - 1925 là
Đáp án đúng là: A
Nam đồng thư xã là một nhà xuất bản tiến bộ được thành lập vào những năm 1920 tại Hà Nội. Đây là nơi xuất bản nhiều tài liệu cách mạng và sách báo tiến bộ, góp phần quan trọng vào việc truyền bá tư tưởng cách mạng và giáo dục quần chúng
=> A đúng
Gia Định thư xã không phải là một nhà xuất bản tiến bộ nổi bật trong giai đoạn 1919 - 1925. Thông tin về nhà xuất bản này không phổ biến trong lịch sử cách mạng Việt Nam.
=> B sai
Trung Bắc Tân văn là một tờ báo, không phải là nhà xuất bản. Đây là một trong những tờ báo nổi tiếng ở Việt Nam trong giai đoạn này, nhưng không phải là nhà xuất bản tiến bộ.
=> C sai
Nam phong thư xã cũng không phải là một nhà xuất bản tiến bộ nổi bật trong giai đoạn 1919 - 1925. Thông tin về nhà xuất bản này không phổ biến trong lịch sử cách mạng Việt Nam.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Nam Đồng Thư Xã: Một Nền tảng Văn hóa quan trọng của Việt Nam
Nam Đồng Thư Xã là một trong những nhà xuất bản tư nhân lớn và có ảnh hưởng nhất ở Việt Nam vào đầu thế kỷ 20. Được thành lập vào cuối thế kỷ 19, Nam Đồng Thư Xã đã đóng góp rất lớn vào việc phổ biến kiến thức, văn hóa và chữ quốc ngữ, góp phần vào sự phát triển của nền văn học Việt Nam hiện đại.
Vai trò của Nam Đồng Thư Xã
Xuất bản sách giáo khoa: Nam Đồng Thư Xã là một trong những nhà xuất bản sách giáo khoa lớn nhất thời đó, cung cấp các tài liệu học tập cho học sinh các cấp.
Phổ biến chữ quốc ngữ: Thư xã đã đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến chữ quốc ngữ, giúp cho việc tiếp cận kiến thức trở nên dễ dàng hơn.
Xuất bản các tác phẩm văn học: Bên cạnh sách giáo khoa, Nam Đồng Thư Xã còn xuất bản nhiều tác phẩm văn học, từ tiểu thuyết, truyện ngắn đến thơ ca, góp phần làm phong phú đời sống tinh thần của người dân.
Truyền bá tư tưởng tiến bộ: Một số tác phẩm xuất bản bởi Nam Đồng Thư Xã mang tính chất hiện đại, phản ánh những vấn đề xã hội, góp phần thúc đẩy tư tưởng tiến bộ trong xã hội.
Những tác phẩm tiêu biểu
Nam Đồng Thư Xã đã xuất bản nhiều tác phẩm nổi tiếng, trong đó có thể kể đến:
Các tác phẩm của Phạm Quỳnh: Nhà văn, nhà báo Phạm Quỳnh là một trong những cây bút chủ lực của Nam Đồng Thư Xã. Ông đã sáng tác và dịch thuật nhiều tác phẩm có giá trị, góp phần vào sự phát triển của nền văn học Việt Nam.
Các tác phẩm của các nhà văn khác: Ngoài Phạm Quỳnh, Nam Đồng Thư Xã còn xuất bản tác phẩm của nhiều nhà văn khác như Nguyễn Tường Tam, Hồ Biểu Chánh...
Ý nghĩa lịch sử
Nam Đồng Thư Xã không chỉ là một nhà xuất bản, mà còn là một trung tâm văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá kiến thức, văn hóa và tư tưởng tiến bộ. Sự ra đời và hoạt động của Nam Đồng Thư Xã đã góp phần vào sự phát triển của nền văn học Việt Nam hiện đại.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 14:
22/09/2024Giai cấp nào có số lượng tăng nhanh nhất trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam?
Đáp án đúng là: D
Mặc dù nông dân chiếm phần lớn dân số Việt Nam, nhưng số lượng của họ không tăng nhanh nhất trong giai đoạn này. Nhiều nông dân mất ruộng đất và phải chuyển sang làm công nhân trong các nhà máy và hầm mỏ
=> A sai
Tầng lớp tư sản dân tộc cũng phát triển trong giai đoạn này, nhưng số lượng của họ không tăng nhanh nhất. Họ chủ yếu là những người kinh doanh và buôn bán, không phải là lực lượng lao động chính trong các ngành công nghiệp thuộc địa
=> B sai
Địa chủ là tầng lớp sở hữu nhiều đất đai và có quyền lực kinh tế, nhưng số lượng của họ không tăng nhanh nhất. Họ không phải là lực lượng lao động chính trong các ngành công nghiệp thuộc địa
=> C sai
Số lượng công nhân tăng nhanh nhất trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp. Đến năm 1929, số lượng công nhân trong các doanh nghiệp của người Pháp ở Đông Dương, chủ yếu là ở Việt Nam, đã lên tới trên 22 vạn người12. Công nhân chủ yếu là những người nông dân mất ruộng đất, phải lên thành phố làm việc tại các xí nghiệp, hầm mỏ
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Điều kiện sống và làm việc của công nhân Việt Nam trong thời kỳ khai thác thuộc địa lần thứ hai
Trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929), với sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp, số lượng công nhân ở Việt Nam tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, đi kèm với sự tăng trưởng này là những điều kiện sống và làm việc vô cùng khắc nghiệt.
Điều kiện làm việc
Thời gian làm việc dài: Công nhân thường làm việc từ 12-14 giờ mỗi ngày, không có ngày nghỉ, ngày lễ.
Lương thấp: Mức lương công nhân rất thấp, chỉ đủ để duy trì cuộc sống tối thiểu, không đủ để trang trải các nhu cầu thiết yếu khác.
Môi trường làm việc độc hại: Các nhà máy, xí nghiệp thường thiếu các thiết bị bảo hộ lao động, công nhân phải làm việc trong môi trường ô nhiễm, nguy hiểm, tiềm ẩn nhiều bệnh nghề nghiệp.
Không có hợp đồng lao động: Hầu hết công nhân không có hợp đồng lao động, không được hưởng bất kỳ chế độ bảo hiểm nào.
Bị đối xử bất công: Công nhân thường xuyên bị chủ nhà máy đối xử bất công, đánh đập, thậm chí là giết người.
Điều kiện sống
Nhà ở chật chội, tồi tàn: Công nhân thường sống tập trung trong những khu nhà trọ chật chội, ẩm thấp, không có điều kiện vệ sinh.
Đời sống thiếu thốn: Do thu nhập thấp, công nhân phải đối mặt với cuộc sống thiếu thốn, thiếu ăn, thiếu mặc.
Không có các dịch vụ xã hội: Công nhân không được hưởng các dịch vụ xã hội như y tế, giáo dục.
Ảnh hưởng của điều kiện sống và làm việc
Sức khỏe công nhân bị suy giảm: Điều kiện làm việc và sống khắc nghiệt khiến sức khỏe của công nhân bị suy giảm nghiêm trọng, dễ mắc các bệnh nghề nghiệp.
Gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội: Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn, điều kiện sống và làm việc bất công đã tạo ra nhiều mâu thuẫn xã hội, làm gia tăng tình trạng bất ổn.
Thúc đẩy tinh thần đấu tranh: Những bất công mà công nhân phải chịu đựng đã khơi dậy tinh thần đấu tranh, thúc đẩy họ tham gia vào các phong trào đấu tranh đòi quyền lợi.
Kết luận
Điều kiện sống và làm việc của công nhân Việt Nam trong thời kỳ khai thác thuộc địa lần thứ hai là vô cùng khắc nghiệt. Chính những điều kiện này đã tạo ra một tầng lớp công nhân có tinh thần đấu tranh mạnh mẽ, sẵn sàng đứng lên chống lại sự áp bức của thực dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 15:
22/09/2024Sự kiện nào dưới đây đánh dấu việc Nguyễn Ái Quốc đã đi từ chủ nghĩa yêu nước đến với chủ nghĩa Mác- Lênin, từ chiến sĩ yêu nước trở thành chiến sĩ cộng sản?
Đáp án đúng là: D
Đọc bản Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa (7/1920): Đây là sự kiện quan trọng giúp Nguyễn Ái Quốc hiểu rõ hơn về vấn đề dân tộc và thuộc địa, nhưng chưa phải là bước ngoặt quyết định đưa Người đến với chủ nghĩa Mác-Lênin.
=> A sai
Thành lập tổ chức Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (6/1925): Đây là một hoạt động cụ thể để thực hiện đường lối cách mạng mà Nguyễn Ái Quốc đã lựa chọn, chứ không phải là sự kiện đánh dấu bước ngoặt tư tưởng.
=> B sai
Thống nhất các tổ chức cộng sản thành Đảng Cộng sản Việt Nam (2/1930): Đây là sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, nhưng nó diễn ra sau khi Nguyễn Ái Quốc đã trở thành một người cộng sản.
=> C sai
Tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản và tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (12/1920) là sự kiện đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tư tưởng và hành động của Nguyễn Ái Quốc. Quyết định này cho thấy Người đã tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn, đó là con đường cách mạng vô sản, dựa vào lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Quá trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc
Nguyễn Ái Quốc, sau này là Chủ tịch Hồ Chí Minh, là một nhà lãnh đạo vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Quá trình tìm đường cứu nước của Người là một hành trình gian nan, đầy thử thách nhưng cũng rất sáng tạo và kiên trì.
Bối cảnh lịch sử và những thất vọng ban đầu
Việt Nam dưới ách thực dân Pháp: Đầu thế kỷ XX, Việt Nam bị thực dân Pháp đô hộ, đất nước mất tự do, nhân dân sống trong khổ cực.
Các phong trào yêu nước trước đó: Trước Nguyễn Ái Quốc, đã có nhiều phong trào yêu nước nổ ra nhưng đều thất bại. Điều này cho thấy, con đường cứu nước bằng vũ khí thô sơ và các phong trào đấu tranh nhỏ lẻ là không hiệu quả.
Khởi đầu hành trình tìm đường cứu nước
Ra đi tìm đường cứu nước (1911): Trước thực trạng đất nước bị đô hộ, Nguyễn Ái Quốc quyết định ra đi tìm đường cứu nước cho dân tộc.
Những năm tháng bôn ba ở nhiều nước: Người đã đến nhiều nước trên thế giới như Pháp, Anh, Mỹ,... để tìm hiểu về các phong trào cách mạng, tìm kiếm sự giúp đỡ của các lực lượng cách mạng thế giới.
Những bước ngoặt quan trọng
Đọc bản "Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa" của Lenin (1920): Tác phẩm này đã soi sáng cho Nguyễn Ái Quốc về con đường giải phóng dân tộc, đó là con đường cách mạng vô sản.
Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (1920): Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tư tưởng của Nguyễn Ái Quốc, Người đã từ một người yêu nước trở thành một chiến sĩ cộng sản.
Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925): Hội là tổ chức cách mạng đầu tiên của Việt Nam, có nhiệm vụ tuyên truyền chủ nghĩa Mác-Lênin, chuẩn bị lực lượng cho cách mạng.
Thành công rực rỡ của cuộc cách mạng
Đọc bản Tuyên ngôn độc lập khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (2/9/1945): Sự kiện lịch sử này khẳng định sự lãnh đạo sáng suốt của Nguyễn Ái Quốc và sự đúng đắn của con đường cách mạng mà Người đã lựa chọn.
Kết luận
Quá trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc là một quá trình đầy gian nan nhưng cũng rất sáng tạo và kiên trì. Người đã không ngừng học hỏi, tìm tòi và cuối cùng đã tìm ra con đường cứu nước đúng đắn, đó là con đường cách mạng vô sản. Thành công của cuộc cách mạng tháng Tám năm 1945 là minh chứng sinh động cho sự đúng đắn của con đường mà Người đã lựa chọn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 16:
18/07/2024Trong bài thơ "Người đi tìm hình của nước" Chế Lan Viên viết “Phút khóc đầu tiên là phút Bác Hồ cười” đã phản ánh sự kiện nào trong cuộc đời hoạt động của Nguyễn Ái Quốc?
Đáp án: C
Câu 17:
22/09/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, lực lượng xã hội nào có đủ khả năng nắm lấy ngọn cờ lãnh đạo Cách mạng Việt Nam ?
Đáp án đúng là: C
Mặc dù nông dân chiếm đa số dân số nhưng họ phân tán, thiếu tổ chức và nhận thức về chính trị còn hạn chế.
=> A sai
Lớp người này đã suy yếu và không còn khả năng lãnh đạo cách mạng.
=> B sai
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Việt Nam chịu sự thống trị của thực dân Pháp và các tầng lớp xã hội có những biến đổi sâu sắc. Trong bối cảnh đó, giai cấp công nhân nổi lên như một lực lượng xã hội có đủ khả năng nắm lấy ngọn cờ lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
=> C đúng
Lớp người này có tư tưởng bảo thủ, sợ mất lợi ích nên không dám đứng lên đấu tranh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Vai trò của giai cấp công nhân trong cách mạng Việt Nam
Giai cấp công nhân là một trong những lực lượng xã hội quan trọng nhất, đóng vai trò tiên phong trong cuộc cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam. Sự phát triển của công nghiệp dưới thời kỳ khai thác thuộc địa đã tạo điều kiện cho giai cấp công nhân hình thành và lớn mạnh.
Tại sao giai cấp công nhân lại có vai trò quan trọng?
Tiếp xúc trực tiếp với chế độ bóc lột: Làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp, công nhân trực tiếp chịu ảnh hưởng của chế độ bóc lột của tư bản, từ đó ý thức được sự bất công và khao khát đấu tranh.
Tập trung đông đảo: Công nhân tập trung đông đảo ở các đô thị, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tổ chức đấu tranh, liên kết và truyền bá tư tưởng cách mạng.
Tiếp thu tư tưởng tiến bộ: Công nhân dễ dàng tiếp thu những tư tưởng tiến bộ, trong đó có chủ nghĩa Mác-Lênin, giúp họ nhận thức rõ hơn về bản chất của chế độ thực dân và con đường giải phóng dân tộc.
Có tính tổ chức cao: Hoạt động trong môi trường nhà máy, công nhân hình thành ý thức kỷ luật, tính tổ chức cao, rất cần thiết cho một phong trào cách mạng.
Những đóng góp của giai cấp công nhân
Khởi xướng và tham gia các phong trào đấu tranh: Công nhân là lực lượng tiên phong trong các phong trào đấu tranh đòi quyền lợi, chống lại sự bóc lột của tư bản và chế độ thực dân.
Truyền bá tư tưởng cách mạng: Công nhân là lực lượng tích cực truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin, giác ngộ quần chúng nhân dân.
Tham gia xây dựng các tổ chức cách mạng: Công nhân tham gia thành lập và hoạt động trong các tổ chức cách mạng như Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, Đảng Cộng sản Việt Nam.
Đóng góp sức lực cho cuộc kháng chiến: Trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, công nhân đã tích cực tham gia sản xuất, vận chuyển vũ khí, chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
Vai trò của giai cấp công nhân trong giai đoạn hiện nay
Lực lượng sản xuất chủ yếu: Công nhân là lực lượng sản xuất chủ yếu, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Đội ngũ trí thức công nhân: Ngày càng có nhiều công nhân được đào tạo, nâng cao trình độ, trở thành đội ngũ trí thức công nhân, góp phần đổi mới sáng tạo.
Tiếp tục phát huy vai trò tiên phong: Công nhân vẫn giữ vai trò tiên phong trong các phong trào thi đua yêu nước, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Kết luận
Giai cấp công nhân Việt Nam đã đóng góp rất lớn vào sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Sự hy sinh và cống hiến của họ sẽ mãi được ghi nhớ trong lịch sử dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 19:
19/07/2024Sau chiến tranh thế giới lần thứ nhất, mâu thuẫn nào trở thành thành mâu thuẫn cơ bản, cấp bách hàng đầu của cách mạng việt Nam?
Đáp án: C
Câu 20:
16/07/2024Việc xác định con đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917, trước hết vì cuộc cách mạng này
Đáp án: C
Câu 21:
22/07/2024“… tôi rất cảm động, phấn khởi, sáng tỏ, tin tưởng biết bao. Tôi vui mừng đến phát khóc lên. Ngồi một mình trong buồng mà tôi nói to lên như đang nói trước quần chúng đông đảo: “Hỡi đồng bào bị đọa đầy đau khổ! Đây là cái cần thiết cho chúng ta, đây là con đường giải phóng chúng ta” (Hồ Chí Minh, Toàn tập, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1996, tập 10, trang 127), đoạn tư liệu trên đề cập đến sự kiện nào trong hoạt động yêu nước, cách mạng của Nguyễn Ái Quốc từ năm 1919 – 1930?
Đáp án: D
Câu 22:
22/09/2024Tác phẩm nào dưới đây của Nguyễn Ái Quốc được xuất bản tại Pari vào năm 1925?
Đáp án đúng là: D
Đây là một bức thư mà Nguyễn Ái Quốc gửi cho vua Khải Định, phê phán chính sách ngu dân của nhà vua.
=> A sai
Đây là một bài báo mà Nguyễn Ái Quốc viết để tố cáo tội ác của thực dân Pháp ở Việt Nam.
=> B sai
Đây là một tác phẩm lý luận quan trọng của Nguyễn Ái Quốc, trong đó Người trình bày đường lối cách mạng Việt Nam.
=> C sai
Năm 1925, Nguyễn Ái Quốc đã hoàn thành và xuất bản tác phẩm "Bản án chế độ thực dân Pháp" tại Paris. Tác phẩm này được viết bằng tiếng Pháp và đã gây tiếng vang lớn trong dư luận lúc bấy giờ.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
1. Nội dung chính của tác phẩm:
Tố cáo tội ác của thực dân Pháp: Tác phẩm đã phơi bày một cách chân thực và đầy đủ những tội ác mà thực dân Pháp gây ra ở Việt Nam, từ việc bóc lột kinh tế, đàn áp chính trị đến việc tàn sát nhân dân vô tội.
Vạch trần bản chất của chủ nghĩa thực dân: Nguyễn Ái Quốc đã chứng minh rằng, chủ nghĩa thực dân là một chế độ tàn bạo, phi nhân đạo, chỉ mang lại đau khổ cho các dân tộc bị áp bức.
Kêu gọi đấu tranh giải phóng dân tộc: Tác phẩm đã khẳng định sự cần thiết phải đấu tranh để giành độc lập dân tộc, đồng thời chỉ ra con đường cách mạng đúng đắn.
2. Ý nghĩa lịch sử của tác phẩm:
Vũ khí tư tưởng sắc bén: "Bản án chế độ thực dân Pháp" đã trở thành một vũ khí tư tưởng sắc bén, giúp giác ngộ quần chúng nhân dân, khơi dậy tinh thần yêu nước, đấu tranh chống thực dân.
Góp phần vào công cuộc chuẩn bị cho cách mạng: Tác phẩm đã góp phần quan trọng vào việc chuẩn bị về tư tưởng, chính trị cho cuộc cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam.
Có ảnh hưởng lớn đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới: Tác phẩm đã được dịch ra nhiều thứ tiếng và lan rộng ra nhiều nước trên thế giới, góp phần cổ vũ tinh thần đấu tranh của các dân tộc bị áp bức.
3. Những đóng góp của tác phẩm:
Phơi bày bộ mặt thật của thực dân Pháp: Tác phẩm đã giúp nhân dân Việt Nam hiểu rõ hơn về kẻ thù của mình và ý thức được sự cần thiết phải đoàn kết đấu tranh.
Củng cố niềm tin vào thắng lợi của cách mạng: Tác phẩm đã khẳng định sự chính nghĩa của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và truyền niềm tin vào thắng lợi cuối cùng.
Góp phần xây dựng lý luận cách mạng Việt Nam: "Bản án chế độ thực dân Pháp" là một trong những tác phẩm đầu tiên đặt nền móng cho lý luận cách mạng Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 23:
19/07/2024Giai cấp nào trở thành tay sai, làm chỗ dựa cho thực dân Pháp tăng cường chiếm đoạt, bóc lột kinh tế, đàn áp chính trị đối với người nông dân sau Chiến tranh thế giới thứ nhất ?
Đáp án: A
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 có đáp án (P1)
-
30 câu hỏi
-
30 phút
-
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 có đáp án (P2)
-
26 câu hỏi
-
30 phút
-
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 có đáp án (P4)
-
25 câu hỏi
-
30 phút
-
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 có đáp án (P5)
-
25 câu hỏi
-
30 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925 (1269 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (1413 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (1188 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 13 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 - 1930 (1475 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 13 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 - 1930 (1060 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 13 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 đến năm 1930 (877 lượt thi)