Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 có đáp án (P1)
-
1412 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
04/09/2024Những giai cấp mới ra đời ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, dưới tác động của chủ nghĩa thực dân Pháp và quá trình đô thị hóa, xã hội Việt Nam đã xuất hiện những giai cấp mới. Trong đó, tư sản và tiểu tư sản là hai giai cấp có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của xã hội Việt Nam.
=> A đúng
Công nhân là giai cấp lao động, không phải là giai cấp mới xuất hiện sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
=> B sai
Nông dân là giai cấp truyền thống, không phải là giai cấp mới.
=> C sai
Địa chủ là giai cấp phong kiến, tư sản dân tộc là một khái niệm không phù hợp với bối cảnh Việt Nam thời kỳ này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Vai trò của tư sản và tiểu tư sản trong lịch sử Việt Nam:
Tư sản:
Vai trò tích cực:
Tham gia vào các phong trào yêu nước: Nhiều tư sản có tinh thần dân tộc, đã tích cực tham gia vào các phong trào yêu nước, đấu tranh chống thực dân Pháp.
Đầu tư phát triển kinh tế: Tư sản đóng góp vào việc phát triển kinh tế, tạo ra việc làm, góp phần làm giàu cho đất nước.
Hỗ trợ các phong trào cách mạng: Một số tư sản đã ủng hộ về mặt tài chính và tinh thần cho các phong trào cách mạng.
Hạn chế:
Tính chất hai mặt: Tư sản vừa có tinh thần dân tộc, vừa có tính chất tư sản, lo sợ cách mạng làm ảnh hưởng đến lợi ích của mình.
Phụ thuộc vào tư bản Pháp: Nhiều tư sản có quan hệ kinh tế mật thiết với tư bản Pháp, điều này hạn chế tính tự chủ của họ trong đấu tranh.
Tiểu tư sản:
Vai trò tích cực:
Lực lượng cách mạng đông đảo: Tiểu tư sản là lực lượng đông đảo, có tinh thần dân tộc mạnh mẽ, dễ bị kích động và tham gia vào các phong trào đấu tranh.
Cung cấp nguồn nhân lực cho cách mạng: Tiểu tư sản cung cấp nhiều cán bộ, trí thức cho các phong trào cách mạng.
Hạn chế:
Tính chất dao động: Tiểu tư sản dễ bị dao động, lung lay trước những khó khăn và cám dỗ.
Thiếu tính tổ chức: Tiểu tư sản thường thiếu tính tổ chức và kỷ luật, khó có thể trở thành lực lượng lãnh đạo cách mạng.
Các giai đoạn lịch sử nổi bật:
Giai đoạn 1919-1929: Tiểu tư sản có vai trò quan trọng trong phong trào dân tộc dân chủ, đặc biệt là các trí thức trẻ.
Giai đoạn 1930-1945: Cả tư sản và tiểu tư sản đều tham gia vào phong trào cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Tuy nhiên, sự tham gia của họ không đồng đều và có những hạn chế nhất định.
Những yếu tố ảnh hưởng đến vai trò của tư sản và tiểu tư sản:
Chính sách của thực dân Pháp: Chính sách áp bức, bóc lột của thực dân Pháp đã thúc đẩy tư sản và tiểu tư sản tham gia vào cuộc đấu tranh.
Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và đường lối đúng đắn của Đảng đã tập hợp được đông đảo quần chúng, trong đó có tư sản và tiểu tư sản.
Tình hình quốc tế: Các sự kiện quốc tế như Cách mạng Tháng Mười Nga, sự khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đã tác động đến phong trào đấu tranh của tư sản và tiểu tư sản ở Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 2:
04/09/2024Trong quá trình khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam (1919 - 1929), thực dân Pháp đầu tư vốn nhiều nhất vào lĩnh vực nào?
Đáp án đúng là : B
Pháp chỉ đầu tư vào một số ngành công nghiệp nhẹ phục vụ cho nhu cầu của đồn điền và thị trường nội địa.
=> A sai
Trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919 - 1929), thực dân Pháp tập trung đầu tư vào nông nghiệp, đặc biệt là vào các đồn điền cao su. Mục tiêu chính của Pháp là biến Việt Nam thành một thị trường cung cấp nguyên liệu thô giá rẻ cho công nghiệp Pháp và là nơi tiêu thụ hàng hóa của Pháp.
=> B đúng
Pháp đầu tư vào giao thông vận tải nhưng chủ yếu để phục vụ cho việc khai thác tài nguyên và vận chuyển hàng hóa.
=> C sai
Thương mại chủ yếu do các thương nhân Pháp nắm giữ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Vì sao Pháp lại chọn đầu tư vào nông nghiệp?
Nhu cầu về nguyên liệu: Sự phát triển của công nghiệp Pháp đòi hỏi một lượng lớn nguyên liệu thô, đặc biệt là cao su.
Điều kiện tự nhiên thuận lợi: Việt Nam có khí hậu nhiệt đới, đất đai màu mỡ, rất phù hợp để trồng các loại cây công nghiệp như cao su.
Lực lượng lao động rẻ mạt: Người dân Việt Nam bị bóc lột nặng nề, phải làm việc trong các đồn điền với mức lương thấp, tạo ra nguồn lợi nhuận lớn cho các nhà tư bản Pháp.
Những hệ quả của việc đầu tư vào nông nghiệp:
Nông nghiệp lạc hậu: Nông nghiệp bản địa bị phá hủy, nông dân bị tước đoạt ruộng đất, phải đi làm thuê trong các đồn điền.
Kinh tế Việt Nam lệ thuộc: Kinh tế Việt Nam trở nên phụ thuộc vào kinh tế Pháp, chỉ đóng vai trò là một thị trường tiêu thụ và cung cấp nguyên liệu thô.
Tạo ra mâu thuẫn xã hội: Sự bất công xã hội, sự bóc lột tàn bạo của thực dân Pháp đã gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, tạo điều kiện cho các phong trào đấu tranh nổ ra.
Nhu cầu nguyên liệu: Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, nền công nghiệp Pháp cần một lượng lớn nguyên liệu thô để phục vụ sản xuất. Cao su là một trong những nguyên liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Việt Nam với điều kiện tự nhiên thuận lợi trở thành một nguồn cung cấp cao su lý tưởng.
Lợi nhuận cao: Việc trồng cao su mang lại lợi nhuận rất lớn cho các nhà tư bản Pháp. Bằng cách khai thác sức lao động rẻ mạt của người dân Việt Nam và bán cao su với giá cao trên thị trường thế giới, Pháp thu về một khoản lợi nhuận khổng lồ.
Ít cạnh tranh: Đầu tư vào nông nghiệp, đặc biệt là trồng cao su, không đòi hỏi công nghệ cao và ít cạnh tranh với các ngành công nghiệp khác của Pháp. Điều này giúp Pháp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi ích của các nhà tư bản trong nước.
Kiểm soát kinh tế: Bằng cách nắm quyền kiểm soát ngành nông nghiệp, Pháp dễ dàng kiểm soát nền kinh tế Việt Nam, biến Việt Nam thành một thị trường tiêu thụ các sản phẩm công nghiệp của Pháp và là một nguồn cung cấp nguyên liệu thô ổn định.
Tóm lại, việc Pháp đầu tư vào nông nghiệp trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai là một phần trong chiến lược bóc lột thuộc địa của Pháp. Mục tiêu chính của Pháp là biến Việt Nam thành một thị trường tiêu thụ và một nguồn cung cấp nguyên liệu thô, phục vụ cho sự phát triển của nền kinh tế Pháp.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 3:
04/09/2024Loại hình đồn điền nào phát triển mạnh ở Việt Nam trong những năm 919 - 1929?
Đáp án đúng là: B
Lúa là cây lương thực chính của người Việt Nam. Việc trồng lúa vẫn chủ yếu do nông dân bản địa thực hiện. Pháp ít quan tâm đến việc phát triển các đồn điền lúa.
=> A sai
Trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919 - 1929), thực dân Pháp đã tập trung đầu tư mạnh vào việc phát triển các đồn điền cao su ở Việt Nam.
=> B đúng
Chè cũng là một loại cây trồng có giá trị, nhưng quy mô trồng chè của Pháp ở Việt Nam thời kỳ này không lớn bằng cao su.
=> C sai
Cà phê cũng được trồng ở Việt Nam, nhưng không phải là loại cây trồng chính của các đồn điền Pháp trong giai đoạn này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Hậu quả của việc Pháp đầu tư vào cao su ở Việt Nam
Việc thực dân Pháp tập trung đầu tư vào trồng cao su ở Việt Nam trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai đã để lại những hậu quả sâu sắc và lâu dài đối với đất nước và người dân Việt Nam.
Đối với nông dân Việt Nam:
Mất đất: Người dân bị cưỡng bức rời bỏ quê hương, mất đi ruộng đất để nhường chỗ cho các đồn điền cao su. Điều này dẫn đến tình trạng vô đất, đói khổ và mất ổn định cuộc sống.
Lao động khổ sai: Người dân bị bắt buộc làm việc trong các đồn điền cao su với cường độ cao, điều kiện làm việc khắc nghiệt, lương thấp và không có bất kỳ quyền lợi nào.
Bệnh tật: Môi trường làm việc độc hại trong các đồn điền cao su gây ra nhiều bệnh tật cho người lao động.
Mất đi văn hóa truyền thống: Cuộc sống bị đảo lộn, buộc phải rời bỏ làng quê đã làm mất đi những giá trị văn hóa truyền thống của người dân.
Đối với kinh tế Việt Nam:
Nông nghiệp lạc hậu: Nông nghiệp bản địa bị phá hủy, sản xuất lương thực giảm sút, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực và phụ thuộc vào nhập khẩu.
Kinh tế lệ thuộc: Kinh tế Việt Nam trở nên lệ thuộc vào nền kinh tế Pháp, chỉ đóng vai trò là một thị trường tiêu thụ và cung cấp nguyên liệu thô.
Mất cân đối phát triển: Sự phát triển chỉ tập trung vào một số vùng trồng cao su, làm gia tăng sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền.
Đối với xã hội Việt Nam:
Tăng cường mâu thuẫn xã hội: Sự bất công xã hội, sự bóc lột tàn bạo của thực dân Pháp đã gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, tạo điều kiện cho các phong trào đấu tranh nổ ra.
Yếu kém về cơ sở hạ tầng: Mặc dù có các công trình giao thông được xây dựng để phục vụ cho việc vận chuyển cao su, nhưng cơ sở hạ tầng phục vụ cho đời sống người dân lại rất thiếu thốn.
Mất cân bằng dân số: Do điều kiện làm việc khắc nghiệt và mức sống thấp, dân số ở các vùng trồng cao su tăng trưởng chậm, dẫn đến mất cân bằng dân số.
Đối với chính trị:
Thúc đẩy tinh thần đấu tranh: Những bất công xã hội do chính sách trồng cao su gây ra đã khơi dậy tinh thần đấu tranh chống thực dân của nhân dân Việt Nam.
Củng cố khối đoàn kết dân tộc: Các phong trào đấu tranh chống lại sự bóc lột của thực dân Pháp đã góp phần tăng cường khối đoàn kết dân tộc.
Tóm lại, việc Pháp đầu tư vào cao su ở Việt Nam đã để lại những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và chính trị. Nó đã làm suy yếu nền kinh tế Việt Nam, bóc lột sức lao động của người dân và gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội. Tuy nhiên, mặt khác, nó cũng đã góp phần thúc đẩy tinh thần đấu tranh yêu nước của nhân dân Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 4:
04/09/2024Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp (1919 - 1929), nền kinh tế Việt Nam
Đáp án đúng là: D
Sự chuyển biến chỉ diễn ra ở một số lĩnh vực nhất định, còn lại vẫn rất chậm chạp.
=> A sai
Kinh tế Việt Nam hoàn toàn phụ thuộc vào nền kinh tế Pháp.
=> B sai
Kinh tế Việt Nam quá yếu kém để có thể cạnh tranh với nền kinh tế phát triển của Pháp.
=> C sai
Mặc dù thực dân Pháp đã đầu tư mạnh vào một số lĩnh vực như trồng cao su, xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ cho việc khai thác, nhưng nhìn chung nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn này vẫn mang đậm dấu ấn của nền kinh tế thuộc địa, lạc hậu và nghèo nàn.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Công nghiệp nhẹ ở Việt Nam trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai
Các ngành công nghiệp nhẹ phát triển:
Trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929), công nghiệp Việt Nam phát triển rất hạn chế và chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước và một phần nhỏ để xuất khẩu. Các ngành công nghiệp nhẹ này bao gồm:
Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm: Sản xuất các sản phẩm như đường, rượu, bia, nước mắm, các loại bánh kẹo đơn giản... phục vụ nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của người dân.
Công nghiệp dệt may: Sản xuất vải bông, vải lanh, may mặc phục vụ nhu cầu của người dân địa phương và một phần nhỏ để xuất khẩu.
Công nghiệp thủ công mỹ nghệ: Sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ như đồ gốm sứ, đồ sơn mài, đồ mây tre đan... để phục vụ nhu cầu xuất khẩu.
Vai trò của công nghiệp nhẹ:
Phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước: Các sản phẩm công nghiệp nhẹ cung cấp một phần nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của người dân, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tạo việc làm: Các ngành công nghiệp nhẹ tạo ra một số lượng nhỏ việc làm cho người dân.
Đóng góp vào ngân sách: Các sản phẩm công nghiệp nhẹ đóng góp một phần nhỏ vào ngân sách của chính quyền thuộc địa.
Vấn đề thiếu vốn và kỹ thuật trong quá trình công nghiệp hóa:
Nguyên nhân:
Thiếu vốn đầu tư: Thực dân Pháp chủ yếu đầu tư vào các ngành có lợi nhuận cao như trồng cao su, ít đầu tư vào công nghiệp.
Thiếu kỹ thuật: Việt Nam thiếu các chuyên gia kỹ thuật, công nghệ lạc hậu, máy móc thiết bị cũ kỹ.
Chính sách kinh tế của thực dân Pháp: Chính sách kinh tế của Pháp nhằm biến Việt Nam thành một thị trường tiêu thụ và một nguồn cung cấp nguyên liệu thô, hạn chế sự phát triển của công nghiệp.
Hậu quả:
Công nghiệp phát triển chậm: Do thiếu vốn và kỹ thuật nên công nghiệp Việt Nam phát triển rất chậm, quy mô nhỏ, năng suất thấp.
Phụ thuộc vào công nghiệp nước ngoài: Việt Nam phải nhập khẩu nhiều sản phẩm công nghiệp từ Pháp, làm gia tăng sự lệ thuộc về kinh tế.
Cản trở quá trình công nghiệp hóa: Thiếu vốn và kỹ thuật là rào cản lớn đối với quá trình công nghiệp hóa của Việt Nam.
Kết luận:
Trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai, công nghiệp Việt Nam phát triển rất hạn chế và chủ yếu phục vụ cho nhu cầu trong nước. Việc thiếu vốn, kỹ thuật và chính sách kinh tế bất hợp lý của thực dân Pháp đã cản trở sự phát triển của công nghiệp Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 5:
04/09/2024So với cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, cuộc khai thác thuộc địa lần hai của Pháp ở Việt Nam (1919 - 1929) có điểm gì khác biệt?
Đáp án đúng là: B
Đây là một biện pháp mà Pháp áp dụng trong cả hai cuộc khai thác để bảo hộ cho hàng hóa của mình, không phải là điểm khác biệt chính của cuộc khai thác lần thứ hai.
=> A sai
So với cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam có một số điểm khác biệt đáng kể. Trong đó, điểm khác biệt rõ nét nhất là sự tập trung đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là các đồn điền cao su.
=> B đúng
Việc phát triển giao thông vận tải là cần thiết trong cả hai cuộc khai thác để phục vụ cho mục đích khai thác và thống trị.
=> C sai
Mặc dù Pháp luôn tìm kiếm lợi nhuận, nhưng việc đầu tư vào cao su là một dự án lớn, đòi hỏi vốn đầu tư đáng kể.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Công nghiệp nhẹ ở Việt Nam dưới thời Pháp thuộc và vấn đề thiếu vốn, kỹ thuật
Công nghiệp nhẹ: Tình hình phát triển
Trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929), công nghiệp Việt Nam, đặc biệt là công nghiệp nhẹ, phát triển rất hạn chế và mang tính phụ thuộc. Các ngành công nghiệp nhẹ chủ yếu tập trung vào:
Chế biến lương thực, thực phẩm: Sản xuất các sản phẩm như đường, rượu, bia, nước mắm, các loại bánh kẹo đơn giản phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
Dệt may: Sản xuất vải bông, vải lanh, may mặc phục vụ nhu cầu của người dân địa phương và một phần nhỏ để xuất khẩu.
Thủ công mỹ nghệ: Sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ như đồ gốm sứ, đồ sơn mài, đồ mây tre đan... để phục vụ nhu cầu xuất khẩu.
Vai trò của công nghiệp nhẹ:
Phục vụ nhu cầu trong nước: Cung cấp một phần nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của người dân.
Tạo việc làm: Tạo ra một số lượng nhỏ việc làm cho người dân.
Đóng góp vào ngân sách: Đóng góp một phần nhỏ vào ngân sách của chính quyền thuộc địa.
Vấn đề thiếu vốn và kỹ thuật
Nguyên nhân:
Thiếu vốn đầu tư: Thực dân Pháp chủ yếu đầu tư vào các ngành có lợi nhuận cao như trồng cao su, ít đầu tư vào công nghiệp.
Thiếu kỹ thuật: Việt Nam thiếu các chuyên gia kỹ thuật, công nghệ lạc hậu, máy móc thiết bị cũ kỹ.
Chính sách kinh tế của Pháp: Chính sách kinh tế của Pháp nhằm biến Việt Nam thành một thị trường tiêu thụ và một nguồn cung cấp nguyên liệu thô, hạn chế sự phát triển của công nghiệp.
Hậu quả:
Công nghiệp phát triển chậm: Quy mô nhỏ, năng suất thấp.
Phụ thuộc vào công nghiệp nước ngoài: Việt Nam phải nhập khẩu nhiều sản phẩm công nghiệp từ Pháp, làm gia tăng sự lệ thuộc về kinh tế.
Cản trở quá trình công nghiệp hóa: Thiếu vốn và kỹ thuật là rào cản lớn đối với quá trình công nghiệp hóa của Việt Nam.
Giải thích chi tiết hơn về vấn đề thiếu vốn và kỹ thuật
Thiếu vốn:
Thực dân Pháp ưu tiên lợi nhuận: Pháp đầu tư vào các ngành mang lại lợi nhuận nhanh và lớn như trồng cao su, khai thác khoáng sản. Công nghiệp nhẹ, mặc dù cần thiết nhưng lại không hấp dẫn về mặt lợi nhuận nên bị bỏ qua.
Thiếu các nguồn vốn khác: Việt Nam không có nhiều nguồn vốn để đầu tư vào công nghiệp. Người dân nghèo, không có khả năng tích lũy, trong khi các nguồn vốn từ bên ngoài rất hạn chế.
Thiếu kỹ thuật:
Thiếu lao động có kỹ năng: Người dân Việt Nam chủ yếu là nông dân, thiếu kỹ năng về công nghiệp.
Công nghệ lạc hậu: Máy móc thiết bị sản xuất chủ yếu là thủ công hoặc máy móc cũ kỹ, năng suất thấp.
Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới: Việc chuyển giao công nghệ từ Pháp sang Việt Nam rất hạn chế, chủ yếu tập trung vào các ngành mà Pháp quan tâm.
Hậu quả cụ thể:
Sản xuất nhỏ lẻ, manh mún: Do thiếu vốn và kỹ thuật, các cơ sở sản xuất công nghiệp thường quy mô nhỏ, manh mún, sử dụng lao động thủ công.
Chất lượng sản phẩm thấp: Sản phẩm công nghiệp của Việt Nam thường có chất lượng thấp, không cạnh tranh được với hàng hóa nhập khẩu.
Cơ cấu kinh tế không hợp lý: Nền kinh tế Việt Nam vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp, công nghiệp chưa đóng vai trò chủ đạo.
Kết luận:
Vấn đề thiếu vốn và kỹ thuật là một trong những nguyên nhân chính khiến công nghiệp Việt Nam trong giai đoạn khai thác thuộc địa phát triển chậm và yếu kém. Điều này đã làm cho nền kinh tế Việt Nam phụ thuộc vào nền kinh tế Pháp và kìm hãm sự phát triển của đất nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 6:
21/07/2024Chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Đông Dương diễn ra trong khoảng thời gian nào?
Đáp án: B
Câu 7:
20/07/2024Bổ sung từ còn thiếu trong câu nói nổi tiếng của Nguyễn Ái Quốc : "Rượu cồn và thuốc phiện cùng báo chí phản động của bọn cầm quyền bổ sung cho cái công cuộc... của Chính phủ. Máy chém và nhà tù làm nốt phần còn lại".
Đáp án: D
Câu 8:
04/09/2024Mục đích chủ yếu của thực dân Pháp khi đầu tư vào phát triển giao thông vận tải ở Việt Nam là
Đáp án đúng là: C
Việc xây dựng cơ sở hạ tầng là một phần của quá trình khai thác, nhưng không phải là mục tiêu chính. Pháp chỉ đầu tư vào những công trình phục vụ trực tiếp cho lợi ích của mình.
=> A sai
Mục tiêu này chỉ là tác dụng phụ, không phải là mục tiêu chính. Việc giao lưu, buôn bán chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa từ các vùng sản xuất ra các cảng biển.
=> B sai
Mặc dù việc phát triển giao thông vận tải có thể mang lại những lợi ích nhất định như thúc đẩy giao lưu, buôn bán và xây dựng cơ sở hạ tầng, nhưng mục tiêu chính của thực dân Pháp khi đầu tư vào lĩnh vực này là để phục vụ cho hai mục đích chính
=> C đúng
Việc phát triển kinh tế Việt Nam không phải là mục tiêu của Pháp. Pháp chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên và lợi nhuận.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Hậu quả của việc Pháp đầu tư vào giao thông vận tải ở Việt Nam
Việc thực dân Pháp đầu tư phát triển giao thông vận tải ở Việt Nam, mặc dù mang lại một số lợi ích nhất định, nhưng cũng gây ra nhiều hậu quả tiêu cực sâu sắc đối với đất nước và nhân dân ta. Dưới đây là một số hậu quả tiêu biểu:
Hậu quả về kinh tế
Khai thác tài nguyên một cách bóc lột: Hệ thống giao thông vận tải được xây dựng chủ yếu để phục vụ cho việc vận chuyển các sản phẩm nông nghiệp và khoáng sản từ các vùng sâu, vùng xa về các cảng biển để xuất khẩu. Điều này dẫn đến việc khai thác tài nguyên một cách nhanh chóng và cạn kiệt, không bền vững.
Phụ thuộc vào kinh tế Pháp: Việc giao thông vận tải phát triển chủ yếu phục vụ cho mục đích xuất khẩu hàng hóa sang Pháp đã khiến nền kinh tế Việt Nam trở nên phụ thuộc vào Pháp. Nông nghiệp và công nghiệp Việt Nam chỉ sản xuất những sản phẩm mà Pháp cần, dẫn đến sự lệ thuộc và mất cân đối trong nền kinh tế.
Tăng cường sự bóc lột đối với nông dân: Để phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa, nông dân bị bắt buộc phải sản xuất nhiều hơn, bán với giá rẻ, trong khi chi phí vận chuyển lại do họ phải gánh chịu.
Hậu quả về xã hội
Gia tăng sự bất công xã hội: Việc xây dựng các công trình giao thông vận tải thường đi kèm với việc cưỡng chế thu hồi đất đai của nông dân, gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội.
Tăng cường sự áp bức của chế độ thực dân: Hệ thống giao thông vận tải được sử dụng để vận chuyển quân đội, đàn áp các cuộc khởi nghĩa của nhân dân, củng cố quyền thống trị của thực dân Pháp.
Phá hủy môi trường: Việc xây dựng đường xá, cầu cống đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, làm thay đổi cảnh quan tự nhiên và gây ra xói mòn đất.
Hậu quả về văn hóa - xã hội
Tăng cường sự xâm nhập của văn hóa Pháp: Việc xây dựng các tuyến đường giao thông đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền bá văn hóa Pháp vào Việt Nam, làm mai một các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Phân hóa xã hội: Sự phát triển của giao thông vận tải tạo ra sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng miền, giữa thành thị và nông thôn.
Tóm lại
Việc Pháp đầu tư vào giao thông vận tải ở Việt Nam trong giai đoạn khai thác thuộc địa đã để lại những hậu quả nghiêm trọng. Mặc dù có một số tác động tích cực nhất định, nhưng về cơ bản, nó đã phục vụ cho mục đích bóc lột và thống trị của thực dân Pháp, gây ra nhiều tổn hại cho đất nước và nhân dân Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 9:
04/09/2024Từ năm 1919 – 1929 là khoảng thời gian thực dân Pháp tiến hành
Đáp án đúng là: A
Khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929): Đây là giai đoạn mà thực dân Pháp tập trung đầu tư mạnh vào Đông Dương để khai thác tối đa tài nguyên và phục vụ cho nhu cầu kinh tế của chính quốc sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Pháp đã đầu tư vào các lĩnh vực như nông nghiệp (đặc biệt là cao su), công nghiệp, giao thông vận tải... nhằm biến Đông Dương thành một thị trường tiêu thụ và một nguồn cung cấp nguyên liệu thô quan trọng.
=> A đúng
Giai đoạn bình định bằng quân sự chủ yếu diễn ra vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
=> B sai
Cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam diễn ra trước đó, vào cuối thế kỷ XIX.
=> C sai
Khai thác thuộc địa lần thứ nhất diễn ra trước năm 1919.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Những đặc điểm nổi bật của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929)
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Đông Dương là một giai đoạn quan trọng đánh dấu sự tăng cường bóc lột và cai trị của thực dân Pháp đối với Việt Nam. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của giai đoạn này:
1. Mục tiêu chính:
Khai thác tối đa tài nguyên: Pháp tập trung khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của Việt Nam như cao su, than đá, quặng apatit... để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp của chính quốc.
Biến Đông Dương thành thị trường tiêu thụ hàng hóa của Pháp: Pháp đẩy mạnh việc đưa hàng hóa sản xuất trong nước vào tiêu thụ ở Đông Dương, đồng thời hạn chế sự phát triển của công nghiệp nội địa.
2. Lĩnh vực đầu tư chính:
Nông nghiệp: Pháp đầu tư mạnh vào các đồn điền cao su, bởi vì nhu cầu cao su trên thế giới tăng cao sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Khai mỏ: Các mỏ than, apatit được khai thác với quy mô lớn để phục vụ cho công nghiệp của Pháp.
Giao thông vận tải: Hệ thống đường sá, cầu cống, cảng biển được xây dựng để phục vụ cho việc vận chuyển nguyên liệu và hàng hóa.
3. Phương thức khai thác:
Đầu tư vốn lớn: Pháp huy động một lượng vốn lớn để đầu tư vào Đông Dương, chủ yếu thông qua các công ty tư bản Pháp.
Sử dụng máy móc hiện đại: Pháp đưa vào sử dụng máy móc hiện đại trong các đồn điền, mỏ, nhà máy để tăng năng suất.
Bóc lột sức lao động: Người dân Việt Nam bị bắt buộc làm việc trong các đồn điền, mỏ với mức lương thấp, điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Đánh thuế nặng: Pháp áp đặt nhiều loại thuế nặng lên người dân, đặc biệt là thuế đất, thuế muối, thuế rượu... để thu lợi nhuận.
4. Hậu quả:
Kinh tế Việt Nam lệ thuộc vào Pháp: Nền kinh tế Việt Nam trở nên lệ thuộc vào nền kinh tế Pháp, sản xuất chỉ phục vụ cho nhu cầu của Pháp.
Tài nguyên bị khai thác cạn kiệt: Việc khai thác tài nguyên một cách bừa bãi đã dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài nguyên, gây ra hậu quả nghiêm trọng về môi trường.
Cuộc sống của người dân khổ cực: Người dân Việt Nam phải chịu đựng cuộc sống nghèo khổ, bị bóc lột sức lao động, mất đất, mất ruộng.
Khơi dậy tinh thần đấu tranh của nhân dân: Chính sách khai thác thuộc địa tàn bạo của Pháp đã khơi dậy tinh thần đấu tranh yêu nước của nhân dân Việt Nam.
Tóm lại, cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Đông Dương đã để lại những hậu quả nghiêm trọng đối với Việt Nam, làm cho đất nước ta trở nên nghèo nàn, lạc hậu và phụ thuộc. Tuy nhiên, chính cuộc khai thác này cũng đã góp phần làm thức tỉnh tinh thần yêu nước của nhân dân, tạo điều kiện cho sự ra đời của các phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 10:
21/07/2024Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Việt Nam, giai cấp tư sản Việt Nam phân hóa thành hai bộ phận là
Đáp án: D
Câu 11:
16/07/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, yêu cầu bức thiết nhất của giai cấp nông dân Việt Nam trong bối cảnh bị mất nước là gì?
Đáp án: A
Câu 12:
04/09/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, cùng với thực dân Pháp lực lượng xã hội nào dưới đây trở thành đối tượng của cách mạng Việt Nam?
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, tình hình Việt Nam có nhiều biến đổi sâu sắc. Thực dân Pháp tăng cường khai thác thuộc địa, làm cho mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt. Bên cạnh việc chống lại sự áp bức của thực dân Pháp, nhân dân Việt Nam còn hướng mũi nhọn đấu tranh vào các giai cấp bóc lột trong nước
=> A đúng
Trung, tiểu địa chủ và tư sản mại bản cũng là những tầng lớp bóc lột, nhưng so với đại địa chủ và tư sản mại bản, sức mạnh kinh tế và chính trị của họ yếu hơn. Hơn nữa, một bộ phận trung, tiểu địa chủ có thể bị địa chủ lớn và tư sản mại bản bóc lột, do đó họ có thể tham gia vào các phong trào đấu tranh chống lại giai cấp thống trị.
=> B sai
Trung và tư sản mại bản cũng là những tầng lớp bóc lột, nhưng so với đại địa chủ và tư sản mại bản, sức mạnh kinh tế và chính trị của họ yếu hơn.
=> C sai
tiểu địa chủ có thể bị địa chủ lớn và tư sản mại bản bóc lột, do đó họ có thể tham gia vào các phong trào đấu tranh chống lại giai cấp thống trị.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, dưới ách thống trị của thực dân Pháp, nhân dân Việt Nam đã không ngừng đấu tranh để giành lại độc lập. Sự xuất hiện của các hệ tư tưởng mới, đặc biệt là chủ nghĩa Mác-Lênin, đã tạo ra những làn sóng đấu tranh mạnh mẽ, đa dạng và quyết liệt hơn.
1. Nguyên nhân bùng nổ các phong trào đấu tranh:
Chính sách khai thác thuộc địa tàn bạo của Pháp: Gây ra nhiều bất công xã hội, bóc lột nhân dân, làm cuộc sống người dân trở nên khổ cực.
Ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga: Mang đến cho nhân dân Việt Nam một con đường giải phóng dân tộc mới, đó là con đường cách mạng vô sản.
Sự ra đời của các tổ chức cách mạng: Các tổ chức cách mạng như Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, Tân Việt Cách mạng Đảng đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá tư tưởng cách mạng, giác ngộ quần chúng.
2. Các phong trào đấu tranh tiêu biểu:
Phong trào công nhân: Công nhân các nhà máy, xí nghiệp đấu tranh đòi tăng lương, giảm giờ làm, cải thiện điều kiện làm việc.
Phong trào nông dân: Nông dân đấu tranh đòi giảm tô, giảm thuế, chia lại ruộng đất.
Phong trào học sinh, sinh viên: Học sinh, sinh viên đấu tranh đòi quyền tự do học hành, đòi dân chủ, đòi xóa bỏ chế độ thực dân.
Phong trào yêu nước của các tầng lớp tiểu tư sản: Các trí thức, sĩ phu yêu nước đấu tranh bằng văn hóa, giáo dục để nâng cao dân trí, thức tỉnh tinh thần dân tộc.
3. Đặc điểm của các phong trào đấu tranh:
Tính chất dân tộc: Các phong trào đấu tranh đều hướng tới mục tiêu giành độc lập dân tộc, thoát khỏi ách thống trị của thực dân Pháp.
Tính chất dân chủ: Các phong trào đấu tranh đều đòi quyền tự do, dân chủ, bình đẳng.
Tính chất quần chúng: Các phong trào đấu tranh có sự tham gia rộng rãi của các tầng lớp nhân dân.
Tính chất quyết liệt: Các phong trào đấu tranh diễn ra quyết liệt, không khoan nhượng với kẻ thù.
4. Ý nghĩa lịch sử:
Chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam: Các phong trào đấu tranh đã tạo điều kiện cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, trở thành hạt nhân lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
Làm suy yếu chế độ thực dân: Các phong trào đấu tranh đã làm lung lay chế độ thực dân Pháp, tạo điều kiện cho cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công.
Rèn luyện đội ngũ cán bộ, đảng viên: Các phong trào đấu tranh đã rèn luyện và trưởng thành cho một đội ngũ cán bộ, đảng viên cách mạng, sẵn sàng lãnh đạo cách mạng.
Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là một giai đoạn lịch sử hào hùng, thể hiện ý chí quyết tâm giành độc lập dân tộc của nhân dân ta.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 13:
04/09/2024Điền tên nhà tư sản nổi tiếng ở Việt Nam đầu thế kỉ XX còn thiếu trong câu sau : "Nhất Sĩ, nhì ....., tam Xường, tứ Định”.
Đáp án đúng là: B
Trương Văn Bền là một nhà tư sản có tiếng nhưng không nằm trong danh sách "tứ đại phú" này.
=> A sai
Câu tục ngữ "Nhất Sỹ, nhì Phương, tam Xường, tứ Định" đã trở nên quen thuộc khi nói về bốn nhà tư sản giàu có nhất Việt Nam vào đầu thế kỷ XX.
=> B đúng
Không có thông tin về một nhân vật tên Lê Phát Vĩnh nằm trong danh sách này.
=> C sai
Cũng không có thông tin về một nhân vật tên Trần Trinh Trạch nằm trong danh sách này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Tìm hiểu thêm về các nhà tư sản Việt Nam đầu thế kỷ XX
Câu tục ngữ "Nhất Sỹ, nhì Phương, tam Xường, tứ Định" đã trở nên quen thuộc khi nói về bốn nhà tư sản giàu có nhất Việt Nam vào đầu thế kỷ XX. Tuy nhiên, ngoài bốn nhân vật này, còn có rất nhiều nhà tư sản khác đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước trong giai đoạn này.
Đặc điểm chung của các nhà tư sản Việt Nam đầu thế kỷ XX:
Nguồn gốc: Phần lớn các nhà tư sản có nguồn gốc từ thương nhân, hoặc là những người đã tích lũy được vốn từ các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ.
Lĩnh vực kinh doanh: Họ hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: buôn bán gạo, vải, đường, xây dựng, ngân hàng...
Quan hệ với thực dân Pháp: Các nhà tư sản thường có mối quan hệ mật thiết với thực dân Pháp. Họ vừa là đối tác làm ăn, vừa là công cụ để thực dân Pháp cai trị và bóc lột nhân dân.
Vai trò xã hội: Các nhà tư sản đóng vai trò quan trọng trong việc tích lũy vốn, phát triển kinh tế, nhưng đồng thời họ cũng là những người bóc lột công nhân, nông dân.
Một số nhà tư sản nổi bật khác:
Trương Văn Bền: Chủ của hãng xà phòng Cô Ba nổi tiếng, một trong những thương hiệu Việt Nam đầu tiên.
Nguyễn Văn Tường: Chủ của hãng nước mắm Phú Quốc, một trong những thương hiệu nước mắm nổi tiếng nhất Việt Nam.
Quách Đàm: Người có công xây dựng nên Chợ Bình Tây.
Trần Chánh Chiếu: Một đại điền chủ ở Nam Kỳ.
Những yếu tố giúp các nhà tư sản thành công:
Khả năng kinh doanh: Họ có khả năng nắm bắt cơ hội, quản lý tài chính tốt, và xây dựng được các mối quan hệ kinh doanh rộng rãi.
Hỗ trợ từ chính quyền thực dân: Họ được chính quyền thực dân Pháp tạo điều kiện để kinh doanh, được cấp giấy phép, đất đai...
Sự thay đổi của xã hội: Sự phát triển của thương mại, công nghiệp đã tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới.
Tầm quan trọng của các nhà tư sản:
Đóng góp vào sự phát triển kinh tế: Các nhà tư sản đã góp phần vào việc tích lũy vốn, xây dựng cơ sở hạ tầng, tạo việc làm cho người dân.
Tạo ra một tầng lớp trung lưu: Sự phát triển của giai cấp tư sản đã góp phần hình thành một tầng lớp trung lưu, có vai trò quan trọng trong xã hội.
Là đối tượng của các phong trào đấu tranh: Các nhà tư sản cũng là đối tượng của các phong trào đấu tranh của nhân dân, đặc biệt là những nhà tư sản có tư tưởng dân tộc.
Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp tích cực, các nhà tư sản cũng có những hạn chế:
Hợp tác với thực dân Pháp: Nhiều nhà tư sản đã hợp tác với thực dân Pháp để bóc lột nhân dân.
Thiếu tính dân tộc: Một số nhà tư sản chưa có tinh thần dân tộc cao, chưa tích cực tham gia vào các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 14:
04/09/2024Nội dung nào dưới đây phản ánh không đúng những chính sách cai trị về chính trị của thực dân Pháp được thực hiện ở Việt Nam trong những năm 1919 - 1929?
Đáp án đúng là: C
Đây là một chính sách đúng. Pháp đã xây dựng bộ máy cai trị hoàn chỉnh, nắm giữ mọi quyền lực từ trung ương đến địa phương.
=> A sai
Đây cũng là một chính sách đúng. Pháp chia Việt Nam thành Bắc Kỳ, Trung Kỳ và Nam Kỳ, mỗi kỳ có chế độ cai trị khác nhau nhằm mục đích phân hóa, chia rẽ dân tộc.
=> B sai
Trong giai đoạn 1919 - 1929, thực dân Pháp thực hiện chính sách cai trị trực tiếp, độc quyền ở Việt Nam nhằm mục tiêu khai thác tối đa thuộc địa. Các chính sách của Pháp đều nhằm mục tiêu củng cố quyền thống trị, đàn áp các phong trào đấu tranh của nhân dân, chứ không hề có ý định trao cho Việt Nam bất kỳ quyền tự trị nào.
=> C đúng
Đây là một chính sách đúng. Pháp đã sử dụng nhiều thủ đoạn để chia rẽ các tầng lớp dân tộc, các tôn giáo, các dân tộc thiểu số nhằm làm suy yếu phong trào đấu tranh của nhân dân.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Việt Nam trong giai đoạn 1919-1929
Ngoài việc thâu tóm quyền hành, chia rẽ dân tộc và đàn áp các phong trào đấu tranh, thực dân Pháp còn thực hiện nhiều chính sách khác nhằm mục đích khai thác thuộc địa và củng cố ách thống trị.
Các chính sách kinh tế:
Khai thác tài nguyên: Pháp tập trung khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá của Việt Nam như cao su, than đá, quặng apatit... để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp của chính quốc.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Pháp xây dựng các công trình giao thông, cảng biển, nhà máy để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển nguyên liệu. Tuy nhiên, các công trình này chủ yếu phục vụ cho lợi ích của Pháp.
Đầu tư vào nông nghiệp: Pháp khuyến khích người Pháp và người Hoa đến Việt Nam lập các đồn điền cao su, cà phê, điều... gây ra tình trạng mất đất của nông dân.
Áp đặt thuế cao: Pháp áp đặt nhiều loại thuế nặng nề lên người dân, đặc biệt là thuế đất, thuế muối để thu lợi nhuận.
Các chính sách văn hóa - giáo dục:
Thực hiện chính sách đồng hóa: Pháp cố gắng đồng hóa người Việt về văn hóa, tư tưởng bằng cách mở các trường học, truyền bá văn hóa Pháp, đàn áp văn hóa dân tộc.
Hạn chế sự phát triển của giáo dục bản xứ: Pháp hạn chế mở các trường học dạy chữ Hán, hạn chế sự phát triển của giáo dục tư nhân.
Các chính sách xã hội:
Phân biệt đối xử giữa người Pháp và người Việt: Pháp tạo ra một chế độ đẳng cấp, người Pháp được hưởng nhiều quyền lợi hơn so với người Việt.
Đàn áp các phong trào đấu tranh: Pháp sử dụng bạo lực để đàn áp các cuộc biểu tình, bãi công của công nhân, nông dân.
Mục đích của các chính sách này:
Khai thác tối đa tài nguyên và lao động của Việt Nam: Pháp biến Việt Nam thành một thị trường tiêu thụ và một nguồn cung cấp nguyên liệu rẻ mạt.
Củng cố quyền thống trị: Pháp muốn biến Việt Nam thành một thuộc địa lâu dài, vì vậy họ đã xây dựng một bộ máy cai trị vững chắc và đàn áp mọi sự chống đối.
Chia rẽ dân tộc: Pháp cố tình chia rẽ các tầng lớp xã hội, các dân tộc để làm suy yếu sức mạnh đoàn kết của nhân dân Việt Nam.
Hậu quả của các chính sách này:
Kinh tế Việt Nam lệ thuộc vào Pháp: Nền kinh tế Việt Nam trở nên lệ thuộc vào nền kinh tế Pháp, sản xuất chỉ phục vụ cho nhu cầu của Pháp.
Cuộc sống của người dân khổ cực: Người dân Việt Nam phải chịu đựng cuộc sống nghèo khổ, bị bóc lột sức lao động, mất đất, mất ruộng.
Khơi dậy tinh thần đấu tranh của nhân dân: Chính sách khai thác thuộc địa tàn bạo của Pháp đã khơi dậy tinh thần đấu tranh yêu nước của nhân dân Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 15:
04/09/2024Lực lượng hăng hái và đông đảo nhất của cách mạng Việt Nam là
Đáp án đúng là: D
Mặc dù cũng bị ảnh hưởng bởi chính sách của Pháp, nhưng một bộ phận trung - tiểu địa chủ vẫn có quyền lợi gắn liền với chế độ phong kiến.
=> A sai
Tư sản dân tộc có tinh thần yêu nước nhưng số lượng ít và quyền lợi của họ có phần mâu thuẫn với quyền lợi của quần chúng.
=> B sai
Trí thức tiểu tư sản có vai trò quan trọng trong việc truyền bá tư tưởng cách mạng, nhưng họ không phải là lực lượng đông đảo.
=> C sai
Nông dân là lực lượng đông đảo nhất trong xã hội Việt Nam thời kỳ đó, chiếm hơn 90% dân số.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về vai trò của nông dân trong các phong trào cách mạng của Việt Nam:
1. Nguyên nhân khiến nông dân trở thành lực lượng chủ lực:
Bị áp bức nặng nề: Nông dân là tầng lớp chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp. Họ bị mất đất, nộp thuế cao, cuộc sống cực khổ, thiếu đói.
Động cơ đấu tranh mạnh mẽ: Chính vì những bất công mà họ phải gánh chịu, nông dân có động cơ mạnh mẽ để đấu tranh, đòi lại quyền lợi chính đáng.
Số lượng đông đảo: Nông dân chiếm đa số dân số, tạo thành một lực lượng hùng hậu, có sức mạnh to lớn.
2. Những đóng góp của nông dân trong các phong trào cách mạng:
Tham gia trực tiếp các cuộc đấu tranh: Nông dân tham gia vào các cuộc biểu tình, bãi công, khởi nghĩa vũ trang, chống lại sự áp bức của thực dân và phong kiến.
Cung cấp lương thực, thực phẩm cho cách mạng: Nông dân đóng góp lương thực, thực phẩm để nuôi sống các lực lượng cách mạng.
Bảo vệ căn cứ địa cách mạng: Nông dân bảo vệ các căn cứ địa cách mạng, cung cấp thông tin cho cách mạng.
Cung cấp lao động cho cách mạng: Nông dân tham gia xây dựng các công trình phục vụ cho cách mạng.
3. Một số phong trào tiêu biểu mà nông dân tham gia:
Phong trào Cần Vương: Nông dân tham gia vào các cuộc khởi nghĩa chống Pháp dưới ngọn cờ Cần Vương.
Phong trào chống thuế: Nông dân đấu tranh chống lại các loại thuế nặng nề của Pháp.
Khởi nghĩa Yên Bái: Nông dân tham gia vào cuộc khởi nghĩa này, mặc dù quy mô không lớn.
Kháng chiến chống Pháp: Nông dân là lực lượng nòng cốt trong cuộc kháng chiến chống Pháp, tham gia chiến đấu ở hầu hết các mặt trận.
Kháng chiến chống Mỹ: Nông dân tiếp tục đóng vai trò quan trọng, tham gia chiến đấu, xây dựng hậu phương.
4. Ý nghĩa của vai trò nông dân:
Thể hiện tinh thần yêu nước, bất khuất của dân tộc: Nông dân đã chứng minh họ là một lực lượng cách mạng mạnh mẽ, không sợ hy sinh.
Đóng góp vào thắng lợi của cách mạng: Sự tham gia của nông dân đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của các cuộc cách mạng, giải phóng dân tộc.
Là bài học lịch sử quý báu: Vai trò của nông dân trong các cuộc cách mạng là một bài học lịch sử quý báu, nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của quần chúng nhân dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 16:
21/07/2024Giai cấp nông dân Việt Nam có mối quan hệ tự nhiên, gắn bó với giai cấp
Đáp án: A
Câu 17:
04/09/2024Một trong những mục đích chính của thực dân Pháp trong quá trình thực hiện cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Đông Dương (1919 - 1929) là
Đáp án đúng là: B
Mặc dù Pháp có đầu tư vào cơ sở hạ tầng nhưng mục đích chính là phục vụ cho việc khai thác tài nguyên và không phải để phát triển đồng bộ cho Đông Dương.
=> A sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, Pháp là một trong những quốc gia chịu thiệt hại nặng nề về cả người và của. Để phục hồi kinh tế và bù đắp những mất mát, Pháp đã tăng cường khai thác thuộc địa, trong đó có Đông Dương.
=> B đúng
Việc đầu tư của Pháp chỉ tập trung vào những ngành có lợi cho chính quốc, không phải để phát triển toàn diện nền kinh tế Đông Dương.
=> C sai
Việc bình định đã cơ bản hoàn thành từ trước cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai. Mục tiêu chính của cuộc khai thác lần này là kinh tế.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Các hình thức bóc lột của địa chủ đối với nông dân
Trong xã hội phong kiến Việt Nam, mối quan hệ giữa địa chủ và nông dân là một mối quan hệ bất bình đẳng, trong đó địa chủ nắm giữ quyền lực và bóc lột nông dân bằng nhiều hình thức khác nhau. Dưới đây là một số hình thức bóc lột phổ biến:
1. Địa tô:
Địa tô tự nhiên: Là phần giá trị thặng dư mà nông dân phải nộp cho địa chủ để được sử dụng ruộng đất. Địa tô tự nhiên có thể bằng hiện vật (lúa gạo, hoa màu) hoặc bằng tiền.
Địa tô tư bản: Khi nền kinh tế hàng hóa phát triển, địa tô tự nhiên dần chuyển sang hình thức địa tô tư bản, tức là nông dân phải trả một khoản tiền cố định cho địa chủ hàng năm.
2. Lãi suất cho vay:
Địa chủ thường cho nông dân vay lãi với lãi suất rất cao. Khi nông dân không có khả năng trả nợ, họ sẽ bị mất ruộng đất hoặc phải làm thêm nhiều việc để trả nợ.
Lãi suất này thường được tính theo kiểu "lãi mẹ đẻ lãi con", khiến cho nông dân càng ngày càng nghèo khó.
3. Thuế má:
Địa chủ thường thu thêm nhiều loại thuế khác nhau từ nông dân, như thuế cưới xin, thuế ma chay, thuế khi làm nhà...
Những loại thuế này thường không có cơ sở pháp lý rõ ràng và tùy thuộc vào sự tùy tiện của địa chủ.
4. Lao dịch:
Nông dân bị bắt buộc phải làm việc không công cho địa chủ, như xây dựng nhà cửa, làm đường, đào mương...
Lao dịch thường diễn ra vào những thời điểm nông nhàn, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
5. Quyền lực phong kiến:
Địa chủ thường nắm giữ các chức vụ trong làng xã, có quyền quyết định nhiều vấn đề liên quan đến đời sống của nông dân.
Họ có thể tùy tiện phạt vạ, bắt giam nông dân nếu họ không tuân theo mệnh lệnh.
6. Bán sức lao động:
Trong thời kỳ kinh tế khó khăn, nông dân buộc phải bán sức lao động cho địa chủ với mức lương rất thấp để có thể sống qua ngày.
Hậu quả của việc bóc lột:
Nông dân trở nên nghèo khổ: Việc bị bóc lột nặng nề khiến nông dân không có đủ điều kiện để sinh sống và phát triển.
Sản xuất nông nghiệp trì trệ: Do không có động lực sản xuất, nông dân chỉ làm đủ để sống, dẫn đến năng suất thấp.
Gây ra mâu thuẫn xã hội: Sự bất công trong quan hệ sản xuất đã dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa của nông dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 18:
04/09/2024Bộ phận có tinh thần dân tộc, hăng hái cách mạng nhất trong giai cấp tiểu tư sản Việt Nam là
Đáp án đúng là: D
Các tầng lớp này thường bận rộn với việc mưu sinh, ít có điều kiện tiếp cận với tư tưởng cách mạng và tham gia các hoạt động chính trị.
=> A sai
Các tầng lớp này thường bận rộn với việc mưu sinh, ít có điều kiện tiếp cận với tư tưởng cách mạng và tham gia các hoạt động chính trị.
=> B sai
Các tầng lớp này thường bận rộn với việc mưu sinh, ít có điều kiện tiếp cận với tư tưởng cách mạng và tham gia các hoạt động chính trị.
=> C sai
Trong giai cấp tiểu tư sản Việt Nam, trí thức là bộ phận có tinh thần dân tộc và hăng hái cách mạng nhất
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Vai trò của trí thức tiểu tư sản trong các phong trào cách mạng của Việt Nam
Trí thức tiểu tư sản đã đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong các phong trào cách mạng của Việt Nam. Họ không chỉ là những người tiên phong trong việc truyền bá tư tưởng cách mạng, mà còn là lực lượng nòng cốt trong việc tổ chức và lãnh đạo các cuộc đấu tranh.
Tại sao trí thức tiểu tư sản lại có vai trò quan trọng như vậy?
Tiếp cận với tư tưởng tiến bộ: Trí thức thường có điều kiện tiếp xúc với các tư tưởng tiến bộ của thời đại, như chủ nghĩa Mác-Lênin, dân chủ tư sản, giúp họ hình thành ý thức dân tộc và khát vọng độc lập.
Có trình độ học vấn cao: Với vốn kiến thức sâu rộng, trí thức có khả năng phân tích tình hình xã hội, đưa ra những giải pháp đúng đắn cho các vấn đề của đất nước.
Có khả năng tổ chức và tuyên truyền: Trí thức có khả năng tổ chức các hoạt động cách mạng, viết báo, diễn thuyết, tuyên truyền tư tưởng cách mạng đến quần chúng.
Có tinh thần dân tộc cao: Trí thức thường có lòng yêu nước nồng nàn, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
Những đóng góp cụ thể của trí thức tiểu tư sản:
Truyền bá tư tưởng cách mạng: Trí thức đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá tư tưởng cách mạng, giác ngộ quần chúng nhân dân về sự cần thiết phải đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Tổ chức các phong trào đấu tranh: Trí thức đã tham gia tổ chức và lãnh đạo nhiều phong trào đấu tranh như phong trào Đông Kinh nghĩa thục, phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX, phong trào công nhân...
Thành lập các tổ chức cách mạng: Trí thức đã thành lập nhiều tổ chức cách mạng, như Việt Nam Quốc dân đảng, Đảng Cộng sản Việt Nam...
Sáng tác các tác phẩm văn học, nghệ thuật: Trí thức đã sáng tác nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật phản ánh cuộc sống của nhân dân, lên án chế độ thực dân và phong kiến, cổ vũ tinh thần yêu nước.
Một số trí thức tiêu biểu:
Phan Bội Châu: Nhà cách mạng, nhà báo, nhà thơ, là một trong những người sáng lập Việt Nam Quốc dân đảng.
Phan Châu Trinh: Nhà cải cách, nhà tư tưởng, đã đề xuất nhiều cải cách về kinh tế, xã hội.
Nguyễn Ái Quốc: Nhà lãnh đạo thiên tài của cách mạng Việt Nam, người sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
Những hạn chế:
Tính chất tiểu tư sản: Trí thức tiểu tư sản thường có tính chất dao động, dễ bị lung lay trước những khó khăn, thử thách.
Thiếu liên hệ với quần chúng: Một số trí thức có xu hướng lý luận suông, ít quan tâm đến thực tiễn đấu tranh của quần chúng.
Kết luận:
Trí thức tiểu tư sản đã đóng góp rất lớn vào sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Tuy nhiên, để đánh giá một cách toàn diện về vai trò của họ, chúng ta cần nhìn nhận một cách khách quan, vừa thấy được những đóng góp tích cực, vừa thấy được những hạn chế của họ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 19:
04/09/2024Mâu thuẫn hàng đầu trong xã hội Việt Nam (1919 – 1929) là mâu thuẫn giữ
Đáp án đúng là: D
Mâu thuẫn này vẫn tồn tại, nhưng không phải là mâu thuẫn chính trong giai đoạn này. Một bộ phận địa chủ có tinh thần yêu nước, cùng nhân dân đấu tranh chống Pháp.
=> A sai
Mâu thuẫn này cũng tồn tại, nhưng không phải là mâu thuẫn chủ yếu. Tư sản Việt Nam lúc này còn yếu và chưa có đủ điều kiện để trở thành một lực lượng chính trị độc lập.
=> B sai
Giai cấp tư sản Việt Nam cũng bị Pháp áp bức, một bộ phận tham gia vào các phong trào yêu nước.
=> C sai
Trong giai đoạn 1919-1929, dưới tác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp, các mâu thuẫn xã hội ở Việt Nam trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, mâu thuẫn hàng đầu và cơ bản nhất là mâu thuẫn giữa toàn thể nhân dân Việt Nam với đế quốc Pháp và tay sai.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Các Phong Trào Cách Mạng Việt Nam (1919-1929): Một Cái Nhìn Sâu Sắc Hơn
Giai đoạn 1919-1929 là một thời kỳ sôi động của các phong trào cách mạng Việt Nam. Dưới sự áp bức nặng nề của thực dân Pháp, tinh thần yêu nước của nhân dân ta bùng nổ mạnh mẽ, tạo nên những làn sóng đấu tranh không ngừng.
Nguyên nhân bùng nổ các phong trào:
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai: Chính sách bóc lột tàn bạo của Pháp đã đẩy nhân dân ta vào cảnh khốn cùng, làm gia tăng mâu thuẫn xã hội.
Ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga: Thành công của Cách mạng tháng Mười Nga đã truyền cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Sự ra đời của các tổ chức cách mạng: Sự xuất hiện của các tổ chức cách mạng như Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, Việt Nam Quốc dân đảng đã cung cấp lý luận, tổ chức và lãnh đạo cho phong trào.
Các phong trào tiêu biểu:
Phong trào công nhân:
Đặc điểm: Xuất hiện sớm, phát triển mạnh mẽ, mang tính tự giác ngày càng cao.
Hình thức đấu tranh: Bãi công, biểu tình, đập phá máy móc...
Ý nghĩa: Đánh dấu sự trưởng thành của giai cấp công nhân Việt Nam, trở thành một lực lượng cách mạng quan trọng.
Phong trào đấu tranh của nông dân:
Hình thức đấu tranh: Biểu tình, đòi giảm tô, giảm thuế, chống lại sự áp bức của địa chủ và chính quyền thực dân.
Phong trào đấu tranh của tiểu tư sản:
Hình thức đấu tranh: Thành lập các tổ chức chính trị, tham gia các hoạt động yêu nước, văn hóa.
Phong trào học sinh, sinh viên:
Hình thức đấu tranh: Biểu tình, bãi khóa, truyền bá tư tưởng yêu nước.
Đặc điểm chung của các phong trào:
Mang tính dân tộc: Tất cả các phong trào đều hướng tới mục tiêu giành độc lập dân tộc, xóa bỏ ách thống trị của thực dân Pháp.
Mang tính dân chủ: Các phong trào đều đòi hỏi dân chủ, tự do, bình đẳng.
Mang tính quần chúng: Các phong trào thu hút đông đảo quần chúng nhân dân tham gia.
Mang tính sôi nổi: Các phong trào diễn ra liên tục, mạnh mẽ, tạo thành một làn sóng đấu tranh rộng khắp.
Những hạn chế:
Tính tự phát: Nhiều phong trào diễn ra tự phát, thiếu sự lãnh đạo thống nhất.
Chưa có đường lối cách mạng đúng đắn: Các tổ chức cách mạng lúc này chưa tìm ra được con đường cách mạng đúng đắn để giải phóng dân tộc.
Thiếu liên kết: Các phong trào chưa được liên kết chặt chẽ với nhau.
Ý nghĩa lịch sử:
Chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam: Các phong trào cách mạng đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, mở ra một giai đoạn mới cho cách mạng Việt Nam.
Thể hiện tinh thần yêu nước bất khuất của dân tộc: Các phong trào đã chứng tỏ ý chí quyết tâm đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta.
Tích lũy kinh nghiệm cho cách mạng: Qua các phong trào, nhân dân ta đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu cho cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc sau này.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 20:
04/09/2024Đối tượng chủ yếu cách mạng Việt Nam cần đánh đổ là
Đáp án đúng là: D
Mặc dù đây là những đối tượng bị nhân dân căm ghét, nhưng việc đánh đổ chúng chỉ là một phần của quá trình cách mạng. Mục tiêu cuối cùng vẫn là giành độc lập dân tộc.
=> A sai
đây chỉ là một phần của đối tượng cách mạng.
=> B sai
Đúng là đế quốc là kẻ thù chính, nhưng việc bỏ qua tay sai là không đầy đủ, vì tay sai là lực lượng giúp đế quốc duy trì ách thống trị.
=> C sai
Trong giai đoạn 1919-1929 và suốt quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, đế quốc xâm lược và tay sai luôn là đối tượng chủ yếu mà cách mạng Việt Nam hướng tới đánh đổ.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Giai đoạn trước khi Pháp xâm lược, đặc biệt là từ thời Hùng Vương đến cuối thế kỷ XIX, là một chuỗi dài các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, thể hiện ý chí quật cường và tinh thần yêu nước bất khuất của dân tộc Việt Nam.
Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về giai đoạn này nhé:
Thời kỳ các vua Hùng
Văn Lang - quốc gia đầu tiên: Truyền thuyết về các vua Hùng và quốc gia Văn Lang đã trở thành biểu tượng cho nguồn gốc và bản sắc dân tộc Việt Nam. Thời kỳ này đánh dấu sự hình thành những cộng đồng dân cư đầu tiên, có tổ chức xã hội và văn hóa riêng.
Tinh thần đoàn kết: Người dân Văn Lang đã đoàn kết chống lại thiên tai, địch họa, xây dựng và bảo vệ quê hương.
Các triều đại phong kiến độc lập
Nhà Đinh, Tiền Lê, Lý, Trần: Sau thời kỳ Bắc thuộc, các triều đại này đã khôi phục và xây dựng đất nước, tạo nên những trang sử hào hùng.
Chiến thắng quân Nguyên Mông: Các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông dưới thời nhà Trần là những trang sử vàng chói lọi, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc.
Thời kỳ cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX
Chiến tranh Tây Sơn: Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn đã lật đổ các thế lực phong kiến thối nát, thống nhất đất nước, đánh tan quân xâm lược Xiêm.
Triều Nguyễn: Mặc dù có những thành tựu nhất định, nhưng triều Nguyễn lại tỏ ra yếu kém trong việc đối phó với các cuộc xâm lược của thực dân Pháp.
Những nguyên nhân dẫn đến thất bại của các cuộc kháng chiến trước khi Pháp xâm lược
Vũ khí thô sơ: Quân đội Việt Nam chủ yếu sử dụng vũ khí thô sơ, trong khi quân đội xâm lược trang bị hiện đại.
Chế độ phong kiến: Chế độ phong kiến suy yếu, mâu thuẫn xã hội gay gắt, làm giảm sức mạnh của các cuộc kháng chiến.
Thiếu sự đoàn kết thống nhất: Các thế lực phong kiến thường tranh giành quyền lực, gây chia rẽ nội bộ.
Chưa có một đường lối cách mạng đúng đắn: Các cuộc kháng chiến thường mang tính tự phát, thiếu sự lãnh đạo thống nhất.
Những bài học kinh nghiệm:
Tinh thần yêu nước: Dân tộc ta luôn có truyền thống yêu nước nồng nàn, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Đoàn kết: Đoàn kết là sức mạnh, chỉ có đoàn kết mới có thể đánh bại mọi kẻ thù.
Chuẩn bị chu đáo: Muốn chiến thắng, phải có sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt, từ quân sự, chính trị đến ngoại giao.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 21:
22/07/2024Điểm khác biệt của giai cấp công nhân Việt Nam so với giai cấp công nhân ở các nước tư bản Âu - Mĩ là
Đáp án: B
Câu 22:
16/07/2024Phạm Hồng Thái là thành viên của tổ chức yêu nước nào dưới đây?
Đáp án: A
Câu 23:
20/07/2024Điền tiếp từ còn thiếu trong câu nói của Phan Bội Châu : "Đương lúc khói độc mây mù, thình lình có một trận gió xuân thổi tới. Đương giữa lúc trời khuya đất ngủ, thình lình cố một tia thái dương mọc ra. Trận gió xuân ấy, tia thái dương ấy là ...”
Đáp án: A
Câu 24:
04/09/2024Đối tượng đấu tranh của phong trào "Chấn hưng nội hoá, bài trừ ngoại hóa" ở Việt Nam trong năm 1919 là
Đáp án đúng là: B
Là tầng lớp thống trị, nắm quyền lực chính trị và kinh tế, việc chống lại tư sản Pháp là một cuộc đấu tranh lớn hơn, đòi hỏi một lực lượng mạnh mẽ hơn.
=> A sai
Phong trào "Chấn hưng nội hóa, bài trừ ngoại hóa" năm 1919 là một phong trào yêu nước của tư sản Việt Nam. Mục tiêu chính của phong trào này là nhằm chống lại sự cạnh tranh gay gắt của tư sản Hoa kiều trong lĩnh vực thương mại.
=>B đúng
Là tầng lớp tư sản trong nước, có mối quan hệ mật thiết với tư sản Pháp. Việc chống lại tư sản mại bản đồng nghĩa với việc đối đầu với cả thực dân Pháp.
=> C sai
Lúc này, ảnh hưởng của tư sản Nhật Bản ở Việt Nam chưa lớn bằng tư sản Hoa kiều.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Phong trào "Chấn hưng nội hóa, bài trừ ngoại hóa" năm 1919
Phong trào này chủ yếu do giai cấp tư sản Việt Nam khởi xướng và lãnh đạo. Họ nhận thấy sự cạnh tranh gay gắt từ tư sản Hoa kiều trong lĩnh vực thương mại, gây ảnh hưởng đến lợi ích của mình. Vì vậy, họ đã kêu gọi người Việt Nam chỉ sử dụng hàng Việt Nam, nhằm bảo vệ nền kinh tế quốc dân.
Mục tiêu của phong trào:
Bảo vệ kinh tế dân tộc: Chống lại sự cạnh tranh không lành mạnh của tư sản Hoa kiều.
Kêu gọi người dân ủng hộ hàng Việt: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam phát triển.
Thúc đẩy tinh thần tự lực, tự cường: Khơi dậy ý thức tự hào dân tộc và tinh thần đoàn kết.
Tính chất của phong trào:
Mang tính tự phát: Phong trào chưa có một tổ chức lãnh đạo thống nhất, đường lối đấu tranh rõ ràng.
Hạn chế trong nhận thức: Chỉ tập trung vào vấn đề kinh tế, chưa đặt ra mục tiêu giành độc lập dân tộc.
Đối tượng đấu tranh còn hạn chế: Chủ yếu nhắm vào tư sản Hoa kiều, chưa đấu tranh chống lại thực dân Pháp.
Ý nghĩa lịch sử:
Thể hiện tinh thần yêu nước: Phong trào cho thấy ý thức dân tộc và lòng tự hào dân tộc của tư sản Việt Nam.
Mở đường cho các phong trào đấu tranh sau này: Phong trào đã góp phần chuẩn bị về tư tưởng và lực lượng cho các phong trào cách mạng sau này.
Những hạn chế và bài học kinh nghiệm:
Tính chất tự phát: Phong trào cần có một tổ chức lãnh đạo mạnh mẽ và đường lối đấu tranh rõ ràng.
Chưa hướng tới mục tiêu giành độc lập: Phong trào cần đặt ra mục tiêu cao cả hơn là giải phóng dân tộc.
Đối tượng đấu tranh còn hẹp: Cần mở rộng mặt trận đấu tranh, chống lại cả thực dân Pháp và các thế lực phản động khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 25:
04/09/2024Thực dân Pháp bắt đầu tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Đông Dương (1919 – 1929) khi
Đáp án đúng là: C
Điều này không đúng, vì hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc vẫn còn tồn tại và phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
=> A sai
Khủng hoảng kinh tế thế giới diễn ra vào những năm 1929-1933, sau giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Đông Dương.
=> B sai
đã gây ra những hậu quả nặng nề cho các nước tham chiến, trong đó có Pháp. Để khắc phục những thiệt hại và phục hồi nền kinh tế, Pháp đã tăng cường khai thác các thuộc địa, trong đó có Đông Dương.
=> C đúng
Mặc dù một số nước tư bản phục hồi kinh tế sau chiến tranh, nhưng Pháp vẫn cần khai thác thuộc địa để bù đắp những thiệt hại.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Đông Dương (1919-1929)
Sau khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất kết thúc, Pháp đẩy mạnh cuộc khai thác thuộc địa ở Đông Dương với quy mô lớn hơn, nhằm phục hồi kinh tế và củng cố địa vị của mình trên trường quốc tế.
Mục tiêu của cuộc khai thác:
Khai thác tối đa tài nguyên: Pháp tập trung khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên như cao su, than đá, quặng apatit... để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp của Pháp và các nước đồng minh.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Pháp xây dựng hệ thống giao thông, cảng biển, nhà máy để phục vụ cho việc khai thác và xuất khẩu hàng hóa.
Tạo ra thị trường tiêu thụ hàng hóa: Pháp biến Đông Dương thành thị trường tiêu thụ các sản phẩm công nghiệp của Pháp.
Chia rẽ dân tộc: Pháp thực hiện chính sách chia để trị, mua chuộc một số tầng lớp trên, tạo ra mâu thuẫn giữa các dân tộc ở Đông Dương.
Hậu quả của cuộc khai thác:
Kinh tế:
Nông nghiệp: Pháp tập trung vào các loại cây công nghiệp xuất khẩu, làm giảm diện tích trồng lúa, gây ra nạn đói.
Công nghiệp: Phát triển công nghiệp phụ thuộc, chủ yếu phục vụ cho nhu cầu xuất khẩu.
Giao thông: Mạng lưới giao thông được mở rộng nhưng chủ yếu phục vụ cho việc khai thác và xuất khẩu.
Xã hội:
Dân nghèo khổ: Cuộc sống của nhân dân ngày càng khó khăn, do bị bóc lột nặng nề, mất đất, thiếu ăn.
Mâu thuẫn xã hội: Mâu thuẫn giữa nông dân, công nhân với địa chủ, tư sản và thực dân Pháp ngày càng gay gắt.
Văn hóa:
Văn hóa Pháp được truyền bá rộng rãi, đồng hóa văn hóa dân tộc.
Giáo dục: Hệ thống giáo dục phục vụ cho mục đích đào tạo nhân công cho Pháp.
Những nét đặc trưng của cuộc khai thác lần thứ hai:
Quy mô lớn hơn: Pháp đầu tư vốn lớn hơn, xây dựng nhiều công trình hơn so với cuộc khai thác lần thứ nhất.
Tính chất toàn diện: Pháp khai thác ở nhiều lĩnh vực, không chỉ nông nghiệp mà còn công nghiệp, giao thông, văn hóa.
Sử dụng nhiều biện pháp đàn áp: Pháp tăng cường đàn áp các phong trào đấu tranh của nhân dân.
Ảnh hưởng đến phong trào cách mạng:
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai đã làm cho mâu thuẫn xã hội ở Đông Dương ngày càng gay gắt, tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển của các phong trào đấu tranh yêu nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 26:
21/07/2024Ai đã từng tham gia vụ binh biến trên tàu chiến Pháp ở Biển Đen (năm 1918) phản đối chính sách can thiệp cách mạng Nga của đế quốc Pháp, khi về nước đã lập ra Công hội Đỏ - tổ chức chính trị đầu tiên của công nhân Việt Nam?
Đáp án: B
Câu 27:
04/09/2024Năm 1920, tổ chức Công hội Đỏ được thành lập ở
Đáp án đúng là: C
Đây đều là các trung tâm công nghiệp quan trọng của Việt Nam, nhưng Công hội Đỏ đầu tiên được thành lập ở Sài Gòn - Chợ Lớn.
=> A sai
Đây đều là các trung tâm công nghiệp quan trọng của Việt Nam, nhưng Công hội Đỏ đầu tiên được thành lập ở Sài Gòn - Chợ Lớn.
=> B sai
Năm 1920, Công hội Đỏ đầu tiên ở Việt Nam được thành lập tại Sài Gòn - Chợ Lớn. Công hội này do đồng chí Tôn Đức Thắng trực tiếp thành lập và lãnh đạo. Sự ra đời của Công hội Đỏ Ba Son đánh dấu một mốc quan trọng trong lịch sử phong trào công nhân Việt Nam, mở đầu cho giai đoạn đấu tranh có tổ chức của giai cấp công nhân.
=> C đúng
Đây đều là các trung tâm công nghiệp quan trọng của Việt Nam, nhưng Công hội Đỏ đầu tiên được thành lập ở Sài Gòn - Chợ Lớn.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Công hội Đỏ Ba Son - Bước ngoặt đầu tiên
Công hội Đỏ Ba Son, được thành lập vào cuối năm 1920 tại Sài Gòn - Chợ Lớn, do đồng chí Tôn Đức Thắng trực tiếp lãnh đạo, là tổ chức công đoàn đầu tiên của Việt Nam. Sự ra đời của Công hội Đỏ Ba Son đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh của giai cấp công nhân Việt Nam, mở ra một giai đoạn mới cho phong trào công nhân Việt Nam.
Tại sao chọn Ba Son?
Trung tâm công nghiệp lớn nhất: Xưởng đóng tàu Ba Son là một trong những trung tâm công nghiệp lớn nhất của Đông Dương lúc bấy giờ, tập trung đông đảo công nhân. Việc thành lập công hội tại đây sẽ nhanh chóng thu hút được đông đảo công nhân tham gia.
Tinh thần đấu tranh sôi nổi: Công nhân Ba Son vốn đã có tinh thần đấu tranh mạnh mẽ, nhiều lần tổ chức đình công để đòi quyền lợi.
Ảnh hưởng của tư tưởng cách mạng: Tư tưởng cách mạng của Nguyễn Ái Quốc đã lan rộng đến Sài Gòn - Chợ Lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập các tổ chức cách mạng.
Hoạt động của Công hội Đỏ Ba Son:
Tổ chức các cuộc đấu tranh: Công hội đã tổ chức nhiều cuộc đấu tranh đòi tăng lương, giảm giờ làm, cải thiện điều kiện làm việc.
Truyền bá tư tưởng cách mạng: Công hội đã tuyên truyền cho công nhân về chủ nghĩa Mác-Lênin, về cuộc đấu tranh vì độc lập dân tộc và giải phóng giai cấp.
Kết nối với các tổ chức cách mạng khác: Công hội đã liên kết với các tổ chức cách mạng khác để cùng nhau đấu tranh chống lại thực dân Pháp.
Ý nghĩa lịch sử:
Mở đầu cho phong trào công nhân Việt Nam: Công hội Đỏ Ba Son là tổ chức công đoàn đầu tiên của Việt Nam, đánh dấu sự ra đời của giai cấp công nhân Việt Nam như một lực lượng chính trị độc lập.
Góp phần vào sự lớn mạnh của phong trào cách mạng: Công hội Đỏ đã góp phần làm cho phong trào cách mạng Việt Nam trở nên mạnh mẽ hơn.
Là tiền thân của tổ chức Công đoàn Việt Nam: Công hội Đỏ Ba Son là tiền thân của tổ chức Công đoàn Việt Nam ngày nay.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 28:
21/07/2024Tổ chức Công hội của công nhân Sài Gòn – Chợ Lớn được thành lập vào năm
Đáp án: A
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 có đáp án (P2)
-
26 câu hỏi
-
30 phút
-
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 có đáp án (P3)
-
25 câu hỏi
-
30 phút
-
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 có đáp án (P4)
-
25 câu hỏi
-
30 phút
-
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 có đáp án (P5)
-
25 câu hỏi
-
30 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925 (1269 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (1411 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (1188 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 13 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 - 1930 (1475 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 13 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 - 1930 (1060 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 13 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 đến năm 1930 (876 lượt thi)