Giải SBT Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Transportation - ILearn Smart World

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Transportation sách ILearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 7.

1 117 03/11/2024


Giải SBT Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Transportation - ILearn Smart World

Unit 7 Lesson 1 trang 38

New Words

a (trang 38 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Find the matching parts of the words and write them on the lines. (Tìm các bộ phận phù hợp của các từ và viết chúng trên các dòng.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1 (trang 38, 39)

Đáp án:

1. boarding pass

2. baggage claim

3. passport

4. suitcase

5. luggage

6. customs

7. backpack

Hướng dẫn dịch:

1. thẻ lên máy bay

2. nơi nhận hành lý

3. hộ chiếu

4. va li

5. hành lý

6. hải quan

7. ba lô

b (trang 38 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Write the words in Task a. next to the correct descriptions. (Viết các từ trong Task a. bên cạnh các mô tả chính xác.)

1. boarding pass A. a card that people have to show before they get on an airplane

2. ______ B. a place at an airport where someone checks your luggage when you come into a country

3. ______ C. a place at an airport where you get your luggage back after arriving

4. ______ D. a small book with your picture that you have to show the officers when you leave or enter a country

5. ______ E. a large case which people put their clothes in when they're traveling

6. ______ F. bags or suitcases that people usually take on their trip

7. ______ G. a bag that you carry on your back

Đáp án:

1. boarding pass

2. customs

3. baggage claim

4. passport

5. suitcase

6. luggage

7. backpack

Hướng dẫn dịch:

A. thẻ mà mọi người phải xuất trình trước khi lên máy bay - thẻ lên máy bay

B. địa điểm tại sân bay nơi ai đó kiểm tra hành lý của bạn khi bạn vào một đất nước - hải quan

C. địa điểm tại sân bay nơi bạn nhận lại hành lý sau khi đến - nơi nhận hành lí

D. một cuốn sách nhỏ có hình ảnh của bạn mà bạn phải đưa cho các nhân viên xem khi xuất cảnh hoặc nhập cảnh - hộ chiếu

E. một va li lớn mà mọi người đặt quần áo của họ khi họ đi du lịch - va li

F. túi hoặc vali mà mọi người thường mang theo trong chuyến đi của họ - hành lý

G. một chiếc túi mà bạn mang trên lưng - ba lô

Listening

a (trang 38 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Listen to two people talking. Where are the speakers? (Nghe hai người nói chuyện. Họ đang ở đâu?)

1. at a train station

2. at an airport

3. at a subway station

Audio 13

Nội dung bài nghe:

Sally: What luggage does Zoe have?

John: She has a big new backpack.

Sally: Is this hers?

John: No, it isn't. Hers is green.

Sally: Ah, here it is!

John: How about Henry? What luggage does he have?

Sally: Henry has a small black suitcase.

John: Is this his?

Sally: No, it's not. Henry's suitcase is new.

John: New? OK, I found it.

Sally: What luggage does Samantha have?

John: She has a small blue bag.

Sally: Is that hers?

John: No, hers is a backpack.

Sally: A small blue backpack? Hmm. It's here!

John: What luggage do you have, Sally?

Sally: Mine's a new small orange suitcase.

John: Is this yours?

Sally: Yes, it is. Thanks!

John: It's time to go home. It's been a long flight.

Sally: Yeah, we've been on the plane for twelve hours.

Hướng dẫn dịch:

Sally: Zoe có hành lý gì?

John: Cô ấy có một chiếc ba lô lớn mới.

Sally: Đây có phải của cô ấy không?

John: Không, không phải vậy. Của cô ấy là màu xanh lá cây.

Sally: À, đây rồi!

John: Còn Henry thì sao? Hành lý của anh ta là gì?

Sally: Henry có một chiếc vali nhỏ màu đen.

John: Đây có phải của anh ấy không?

Sally: Không, không phải. Vali của Henry còn mới.

John: Mới? OK, tôi đã tìm thấy nó.

Sally: Samantha có hành lý gì?

John: Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam.

Sally: Đó có phải là của cô ấy không?

John: Không, của cô ấy là một chiếc ba lô.

Sally: Một chiếc ba lô nhỏ màu xanh? Hừ! Nó ở đây!

John: Bạn có hành lý gì, Sally?

Sally: Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu cam mới.

John: Đây có phải là của bạn không?

Sally: Đúng vậy. Cảm ơn!

John: Đã đến lúc phải về nhà. Thật là một chuyến bay dài.

Sally: Đúng vậy, chúng ta đã ở trên máy bay được mười hai giờ.

Đáp án:

2. at an airport

Hướng dẫn dịch:

2. ở một sân bay

b (trang 38 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Now, listen and tick (✔) the boxes. (Bây giờ, nghe và tích (✔) vào các ô.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1 (trang 38, 39)

Đáp án:

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1 (trang 38, 39)

Hướng dẫn dịch:

1. Zoe có hành lý gì? - một chiếc ba lô màu xanh lá cây.

2. Henry có hành lý gì? - một chiếc va li nhỏ màu đen.

3. Samantha có hành lý gì? - một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam.

4. Sally có hành lý gì? - một chiếc va li nhỏ màu cam.

Grammar

a (trang 39 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Fill in the blanks using possessive pronouns. (Điền vào chỗ trống bằng cách dùng các đại từ sở hữu.)

(Mia and her friends are standing at the baggage claim at Maple Airport.)

Mia: Let's go and got our luggagel That big orange backpack is (1) _mine_.

Jane: I have a blue suitcase. Look! That's (2) ______.

Mia: We need to get John and Matt's luggage.

Jane: Is that (3) ______?

Mia: Yes, it is.

(A moment later)

Liz: Do you see my suitcase? have a brown one.

Jane: Is that (4) ______?

Liz: That's right It's (5) ______. Oh, where's Tom?

Jane: He's in the bathroom. What luggage does he have?

Liz: He has a red backpack.

Jane: Is that (6) ______?

Mike: No, that's his sister's backpack. His is bigger than (7) ______. Oh, I think his backpack is the one next to the green suitcase.

Mia: Do you have the boarding passes? We need to show our boarding passes at customs.

Jane: Tom has (8) ______ in his bag.

Mike: All right. Let's go to customs.

Đáp án:

1. mine

2. mine

3. theirs

4. yours

5. mine

6. his

7. hers

8. ours

Hướng dẫn dịch:

Mia và những người bạn của cô ấy đang đứng ở quầy lấy hành lý ở sân bay Maple.)

Mia: Hãy đi lấy hành lý của chúng ta Chiếc ba lô lớn màu cam đó là của tôi.

Jane: Tôi có một chiếc vali màu xanh. Nhìn! Đó là của tôi.

Mia: Chúng ta cần lấy hành lý của John và Matt.

Jane: Đó là của họ đúng không?

Mia: Đúng vậy.

(Một lúc sau)

Liz: Bạn có thấy vali của tôi không? Tôi có một cái màu nâu.

Jane: Đó là của bạn đúng không?

Liz: Đúng vậy! Đó là của tôi. Ôi, Tom đâu?

Jane: Anh ấy đang ở trong phòng tắm. Hành lý của anh ta là gì?

Liz: Anh ấy có một chiếc ba lô màu đỏ.

Jane: Đó có phải là của anh ấy không?

Mike: Không, đó là ba lô của em gái anh ấy. Của anh ấy lớn hơn của cô ấy. Ồ, tôi nghĩ ba lô của anh ấy là cái bên cạnh chiếc vali màu xanh lá cây.

Mia: Bạn có thẻ lên máy bay không? Chúng ta cần xuất trình thẻ lên máy bay tại hải quan.

Jane: Trong túi của Tom có thẻ của chúng ta.

Mike: Được rồi. Hãy đến hải quan.

b (trang 39 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Circle the correct answers. (Khoanh tròn đáp án đúng.)

1. Finn has a new gray/gray new backpack.

2. Mine is the yellow old/old yellow one.

3. What luggage/luggage's do you have?

4. I have a big purple/purple big suitcase.

5. Katy has a white big new/big new white suitcase.

6. Matt has a new backpack. His/He is green.

7. Kate's carrying a purse. Her/Hers is new.

8. Alice has a small old blue/an old small blue bag.

Đáp án:

1. new gray

2. old yellow

3. luggage

4. big purple

5. big new white

6. His

7. Hers

8. a small old blue

Hướng dẫn dịch:

1. Finn có một chiếc ba lô mới màu xám.

2. Cái của tôi là cái cũ màu vàng.

3. Bạn có hành lý gì?

4. Tôi có một cái va li to màu tím.

5. Katy có một chiếc va li to, mới, màu trắng.

6. Matt có một chiếc ba lô mới. Cái của anh ấy màu xanh lá cây.

7. Kate mang theo một cái ví. Cái của cô ấy còn mới.

8. Alice có một cái túi nhỏ, cũ, màu xanh lam.

Writing

(trang 39 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Look at the picture. Which luggage does the Brown family have? Write questions and answers in full sentences, then rewrite the answers using possessive pronouns. (Nhìn vào bức tranh. Gia đình Brown có những hành lý nào? Viết câu hỏi và câu trả lời thành câu đầy đủ, sau đó viết lại câu trả lời bằng cách sử dụng đại từ sở hữu.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1 (trang 38, 39)

Đáp án:

1. What luggage does Mr. Brown have?

He has an old brown suitcase.

His is an old brown suitcase.

2. What luggage does Mrs. Brown have?

She has a new green suitcase.

Hers is a new green suitcase.

3. What luggage does Lucy have?

She has a small pink backpack.

Hers is a small pink backpack.

4. What luggage does Luke have?

He has an old red backpack.

His is an old red backpack.

Hướng dẫn dịch:

1. Ông Brown có hành lý gì?

Ông ấy có một chiếc vali cũ màu nâu.

Của ông ấy là một chiếc vali cũ màu nâu.

2. Bà Brown có hành lý gì?

Bà ấy có một chiếc vali mới màu xanh lá cây.

Của bà ấy là một chiếc vali mới màu xanh lá cây.

3. Lucy có hành lý gì?

Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu hồng.

Của cô ấy là một chiếc ba lô nhỏ màu hồng.

4. Luke có hành trang gì?

Anh ta có một chiếc ba lô cũ màu đỏ.

Của anh ấy là một chiếc ba lô cũ màu đỏ.

Unit 7 Lesson 2 trang 40

New Words

(trang 40 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Read the clues and do the crossword puzzle. (Đọc các gợi ý và chơi trò giải ô chữ.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41)

Đáp án:

1. convenient

2. comfortable

3. ticket

4. reliable

5. eco-friendly

6. public

7. frequent

Hướng dẫn dịch:

1. Bắt xe buýt rất thuận tiện bởi vì nó dừng ở mọi nơi mà tôi muốn đi.

2. Ngủ ở trên một chiếc giường mềm thoải mái hơn ở trên sàn.

3. Bạn phải mua một trong những cái này nếu bạn muốn đi du lịch bằng xe buýt hoặc xe lửa.

4. Xe buýt không đáng tin. Bạn không bao giờ biết được chúng sẽ đi mất bao lâu hoặc khi nào chúng đến.

5. Điều gì đó tốt cho môi trường.

6. Xe buýt, xe lửa và tàu điện ngầm đều là những phương tiện giao thông công cộng.

7. Tàu điện ngầm có rất thường xuyên. Chúng rời đi mỗi mười phút.

Reading

a (trang 40 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Read the blog posts. What are they about? (Đọc bài blog. Chúng nói về điều gì?)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41)

Hướng dẫn dịch:

Ngày 25 tháng 3

Tôi sống ở Amsterdam, thủ đô xe đạp của thế giới. Thành phố của tôi nổi tiếng với việc sử dụng xe điện như một loại phương tiện giao thông phổ biến. Thành phố làm rất nhiều con đường cho xe đạp. Người dân ở đây thích đi xe đạp vì chúng rẻ và thân thiện với môi trường. Di chuyển bằng phương tiện công cộng không phổ biến như đi xe đạp nhưng ở Amsterdam nó vẫn rất dễ dàng và nhanh chóng.

4 tháng 4

Tôi đến từ Tokyo. Ở Nhật Bản, có nhiều loại phương tiện giao thông công cộng khác nhau. Xe buýt thì rẻ để đi du lịch quanh thành phố. Xe lửa và tàu điện ngầm phổ biến ở đây vì chúng nhanh chóng, thân thiện với môi trường và thoải mái, nhưng vé khá đắt đối với khách du lịch.

Đáp án:

1. popular types of transportation in Amsterdam and Tokyo.

Hướng dẫn dịch:

1. những phương tiện giao thông phổ biến ở Amsterdam và Tokyo.

b (trang 40 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Now, read and answer the questions. (Bây giờ, đọc và trả lời những câu hỏi.)

1. Why do people ride bikes in Amsterdam?

____________________________________________________________________________________

2. How is traveling by public transportation in Amsterdam?

____________________________________________________________________________________

3. What types of transportation are popular in Japan?

____________________________________________________________________________________

4. Why do people travel by train and subway in Japan?

____________________________________________________________________________________

Đáp án:

1. Because bikes are cheap and eco-friendly.

2. It's not as popular as riding bikes but still easy and quick.

3. Trains and subways.

4. Because they are fast, eco-friendly, and comfortable.

Hướng dẫn dịch:

1. Vì xe đạp rẻ và thân thiện với môi trường.

2. Nó không phổ biến như đi xe đạp nhưng vẫn dễ dàng và nhanh chóng.

3. Xe lửa và tàu điện ngầm.

4. Bởi vì chúng nhanh chóng, thân thiện với môi trường và thoải mái.

Grammar

a (trang 41 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Underline the mistakes, then write the correct answers on the lines. (Gạch chân những lỗi sai, sau đó viết câu trả lời đúng vào các dòng.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41)

Đáp án:

1. more comfortable -> comfortable

2. quicker -> quick

3. than -> as

4. frequently -> frequent

5. isn't -> aren't

6. eco-friendlier -> eco-friendly

Hướng dẫn dịch:

1. Xe buýt không thoải mái như xe lửa.

2. Xe lửa nhanh hơn xe buýt.

3. Xe buýt không đắt như taxi.

4. Xe lửa không thường xuyên như xe buýt.

5. Vé xe lửa không rẻ như vé xe buýt.

6. Xe ô tô không thân thiện với môi trường như xe đạp.

b (trang 41 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Look at the table, read the sentences, and put a (✔) or a (✘). (Nhìn vào bảng, đọc các câu và đặt dấu (✔) hoặc (✘).)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41)

Đáp án:

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41)

Hướng dẫn dịch:

1. Một chiếc vé tàu điện ngầm không đắt bằng một vé xe lửa.

2. Tàu điện ngầm không nhanh bằng xe lửa.

3. Xe lửa không thân thiện với môi trường bằng tàu điện ngầm.

4. Tàu điện ngầm không đáng tin bằng xe lửa.

5. Tàu điện ngầm không thường xuyên bằng xe lửa.

Writing

(trang 41 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Look at the pictures and adjectives. Write sentences using (not) as...as… (Nhìn vào hình ảnh và tính từ. Viết câu sử dụng (not) as ... as…)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41)

Đáp án:

1. The subway isn't as comfortable as the train.

2. The bus isn't as quick as the train.

3. The subway isn't as cheap as the bus.

4. The train is as frequent as the bus.

Hướng dẫn dịch:

1. Tàu điện ngầm không thoải mái bằng tàu hỏa.

2. Xe buýt không nhanh bằng tàu hỏa.

3. Tàu điện ngầm không rẻ bằng xe buýt.

4. Xe lửa thường xuyên như xe buýt.

Unit 7 Lesson 3 trang 42

Listening

a (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Listen to Donna talking. Where is she? (Nghe Donna nói chuyện. Cô ấy đang ở đâu?)

1. at a presentation 2. on the news 3. on a talk show

Audio 14

Nội dung bài nghe:

Good evening everyone. I’m Donna Moore and tonight we’ll start by talking about the latest on future transportation. Next year, the city will open the new Light Train. The Light Train will change our city forever. It will be the fastest public transportation ever. It will travel between cities at twelve hundred kilometers per hour. Of course, it will go slower for local stops. The Light Train will take thirty seconds to travel between each of the fifteen stations in our city. The Light Train is also reliable. It will use computers so it will never be late. You can use an app to check times or routes, and buy tickets. Three other cities will also have the Light Train next year, and in five years, all big cities will. And now, here’s Tom with Sports news.

Hướng dẫn dịch:

Chúc mọi người buổi tối vui vẻ. Tôi là Donna Moore và tối nay chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách nói về những thông tin mới nhất về giao thông vận tải trong tương lai. Năm tới, thành phố sẽ khai trương Tàu ánh sáng mới. Tàu ánh sáng sẽ thay đổi thành phố của chúng ta mãi mãi. Nó sẽ là phương tiện giao thông công cộng nhanh nhất từ trước đến nay. Nó sẽ di chuyển giữa các thành phố với tốc độ mười hai trăm km một giờ. Tất nhiên, nó sẽ đi chậm hơn đối với các điểm dừng tại địa phương. Tàu Ánh sáng sẽ mất ba mươi giây để di chuyển giữa mỗi nhà ga trong số mười lăm nhà ga trong thành phố của chúng ta. Tàu ánh sáng cũng đáng tin cậy. Nó sẽ sử dụng máy tính nên sẽ không bao giờ muộn. Bạn có thể sử dụng một ứng dụng để kiểm tra thời gian hoặc tuyến đường và mua vé. Ba thành phố khác cũng sẽ có Tàu ánh sáng vào năm tới, và trong năm năm nữa, tất cả các thành phố lớn sẽ có. Và bây giờ, tôi là Tom với tin tức Thể thao.

Đáp án:

2. on the news

Hướng dẫn dịch:

2. trên bản tin tin tức

b (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Now, listen and circle the correct answers. (Bây giờ, nghe và khoanh tròn đáp án đúng.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 3 (trang 42, 43)

Đáp án:

1. a

2. b

3. a

4. c

5. b

Hướng dẫn dịch:

1. Tên của loại phương tiện giao thông mới là gì? - Tàu ánh sáng

2. Tàu đi nhanh bao nhiêu nếu nó đi đến một thành phố khác? - 1200km/h

3. Tốn bao nhiêu thời gian để đến một điểm dừng trong thành phố? - 30 giây

4. Bạn có thể đặt vé tàu như thế nào? - bằng một ứng dụng

5. Khi nào tất cả các thành phố lớn đều có loại tàu mới này? - trong 5 năm

Reading

a (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Read the opinion paragraph. What can’t you do with the Moon Car? (Đọc đoạn văn nói về ý kiến. Bạn không thể làm gì với Xe Mặt Trăng?)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 3 (trang 42, 43)

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ mọi người lớn trong thành phố của tôi nên lái Xe Mặt Trăng. Xe Mặt Trăng rất thoải mái, tiện lợi và vui vẻ. Nó có sáu chỗ ngồi lớn cho cả gia đình. Những chiếc ghế có thể trở thành giường trong một chuyến đi dài. Và bạn không cần phải lái nó. Máy tính có thể đưa bạn đến bất cứ nơi nào bạn muốn. Điểm hay nhất của Chuyến xe Mặt Trăng là màn hình TV lớn. Trẻ em có thể xem các chương trình hoặc phim, hoặc chơi trò chơi điện tử. Người lớn cũng có thể sử dụng internet để thực hiện công việc của họ. Đó là lý do tại sao tất cả người lớn nên có Xe Mặt Trăng.

b (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống.)

1. The Moon Car is comfy, easy to use, and ___________.

2. If you have to travel far, you can change the seats into a ___________.

3. The Moon Car's technology lets you travel __________ you would like to go.

4. The large __________ is the greatest feature in the Moon Car.

5. Parents can do their ___________ by using the internet.

Đáp án:

1. fun

2. bed

3. anywhere

4. TV screen

5. work

Hướng dẫn dịch:

1. Xe Mặt Trăng rất thoải mái, dễ sử dụng và vui vẻ.

2. Nếu bạn muốn đi xa, bạn có thể chuyển chỗ ngồi thành một chiếc giường.

3. Công nghệ của Xe Mặt Trăng để bạn đi đến bất cứ đâu bạn muốn đi.

4. Màn hình TV lớn là đặc điểm tuyệt vời của Xe Mặt Trăng.

5. Bố mẹ có thể làm công việc của họ bằng cách sử dụng internet.

Writing Skill

(trang 43 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Write full sentences using the prompts. Then, number the sentences (1–4) to match them with the parts of an opinion paragraph. Use the skill box to help you. (Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng gợi ý. Sau đó, đánh số các câu (1–4) để phù hợp với các phần của một đoạn văn ý kiến. Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 3 (trang 42, 43)

Đáp án:

A. It has six seats so it can fit everyone in my family.

B. All the adults in my city should drive a Helicar.

C. In my opinion, all the adults in my city should have a Helicar.

D. The Helicar is very convenient for the families in my city.

Order: 3-4-1-2

Hướng dẫn dịch:

A. Nó có sáu chỗ ngồi nên nó có thể phù hợp với tất cả mọi người trong gia đình tôi.

B. Tất cả những người lớn trong thành phố của tôi nên lái một chiếc Helicar.

C. Theo ý kiến của tôi, tất cả những người lớn trong thành phố của tôi nên có một Helicar.

D. Helicar rất thuận tiện cho các gia đình trong thành phố của tôi.

Thứ tự: 3-4-1-2

Planning

(trang 43 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Choose one of the kinds of transportation or make up your own for adults in your city. Use the table on the left and your own ideas to fill in the table on the right. (Chọn một trong các loại phương tiện giao thông hoặc tự trang điểm cho người lớn trong thành phố của bạn. Sử dụng bảng bên trái và ý tưởng của riêng bạn để điền vào bảng bên phải.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 3 (trang 42, 43)

Gợi ý:

Name

Super Flyer

Overall opinion

I think every adult in my city needs a Super Flyer.

Reason

The Super Flyer is fast and convenient.

Evidence

The Super Flyer can travel 150 kilometers per hour. It has four seats. The Super Flyer has a computer in it controlling the car and plays music and TV shows.

Hướng dẫn dịch:

Tên

Super Flyer

Ý kiến chung

Tôi nghĩ rằng mọi người lớn trong thành phố của tôi đều cần một Super Flyer.

Lý do

Super Flyer nhanh chóng và tiện lợi.

Bằng chứng

Super Flyer có thể di chuyển 150 km một giờ. Nó có bốn chỗ ngồi. Super Flyer có một máy tính trong đó cái mà điều khiển xe và phát nhạc và các chương trình truyền hình.

Writing

(trang 43 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Now, use your notes to write an opinion paragraph about why the city should buy this transportation for adults. Write 60 to 80 words. (Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết một đoạn văn ý kiến về lý do tại sao thành phố nên mua phương tiện giao thông này cho người lớn. Viết từ 60 đến 80 từ.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 3 (trang 42, 43)

Đáp án:

I think every adult in my city needs a Super Flyer. The Super Flyer is fast and convenient. The Super Flyer can travel 150 kilometers per hour. It can fly anywhere in minutes. It has four seats. It is big enough for parents and two kids. The Super Flyer has a computer in it. It controls the car and plays music and TV shows. It is great for long trips. That’s why all the adults in my city need a Super Flyer.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ rằng mọi người lớn trong thành phố của tôi đều cần một Super Flyer. Super Flyer nhanh chóng và tiện lợi. Super Flyer có thể di chuyển 150 km một giờ. Nó có thể bay đến bất cứ đâu trong vài phút. Nó có bốn chỗ ngồi. Nó đủ lớn cho bố mẹ và hai đứa trẻ. Super Flyer có một máy tính trong đó. Nó điều khiển xe và phát nhạc và các chương trình truyền hình. Nó rất tuyệt cho những chuyến đi xa. Đó là lý do tại sao tất cả người lớn trong thành phố của tôi đều cần Super Flyer.

Unit 7 Review trang 68

1 (trang 68 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For questions 1–5, put a tick (✔) in the box. (Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với các câu hỏi 1–5, hãy đánh dấu (✔) vào ô trống.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Review (trang 68)

Audio 27

Nội dung bài nghe:

0. Narrator: What luggage does Dan have?

B: Let's get our luggage, Kate.

G: OK. There's mine, the big red suitcase.

B: Can you see mine? Mine is a small blue suitcase.

G: Did you say a purple suitcase, Dan?

B: No, mine is a lovely small blue suitcase.

G: Ah, I can see yours now.

1. Narrator: What luggage does Tommy have?

G: What luggage do you have, Tommy? Is it the blue backpack?

B: Mine's a dark blue suitcase, Rachel.

G: Is this yours?

B: No, mine's a small suitcase.

G: Ah! Here it is!

2. Narrator: How do the speakers decide to travel?

W: Let's go to the city mall today.

M: Good idea. How are we going to get there?

W: We could take the bus.

M: Hmm. The bus isn't as frequent as the subway.

W: Yeah… and the subway is cheaper than the train.

M: OK. Let's take the subway, then.

W: Sure.

3. Narrator: How will they get to Aunt Vicky's house?

W: I'm visiting Aunt Vicky this Sunday. Do you want to go with me?

B: Sure! I miss her.

W: My car's broken so we're going to take the bus there.

B: Oh, Mom. Buses are cheap but always full. Can we go by taxi?

W: Taxis are expensive. Let's take the train. It's comfortable and fast.

B: Sounds great!

4. Narrator: What luggage does Maria have?

G: Here's your red backpack, Carl.

B: Thanks. What luggage do you have, Maria?

G: Mine's a red suitcase.

B: Is this yours? The small red suitcase?

G: No, it's not. Mine's bigger than that.

B: Oh, right. Look, there it is!

G: That's it!

5. Narrator: How will the speakers get to the amusement park?

B: So, how are we getting to the amusement park?

G: Well, we can't take the subway. It doesn't go there. We could take the bus or the train.

B: Hmm. Well, the bus isn't as comfortable as the train.

G: Yeah, but it's a lot cheaper.

G: That's true. Let's take the bus, then.

B: OK. Sounds good.

Hướng dẫn dịch:

0. Người dẫn chuyện: Dan có hành lý gì?

B: Hãy lấy hành lý của chúng ta, Kate.

G: Được rồi. Đây là chiếc vali lớn màu đỏ của tôi.

B: Bạn có thể nhìn thấy của tôi không? Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu xanh lam.

G: Bạn đã nói một chiếc vali màu tím đúng không Dan?

B: Không, của tôi là một chiếc vali nhỏ màu xanh đáng yêu.

G: Ah, bây giờ tôi có thể thấy cái của bạn.

1. Người dẫn chuyện: Tommy có hành lý gì?

G: Bạn có hành lý gì, Tommy? Nó có phải là cái ba lô màu xanh không?

B: Của tôi là một chiếc vali màu xanh đậm, Rachel.

G: Đây có phải là của bạn không?

B: Không, của tôi là một chiếc vali nhỏ.

G: À! Đây rồi!

2. Người dẫn chuyện: Người nói quyết định đi du lịch như thế nào?

W: Hôm nay chúng ta hãy đi đến trung tâm mua sắm của thành phố đi.

M: Ý kiến hay. chúng ta sẽ đi tới đó như thế nào?

W: Chúng ta có thể đi xe buýt.

M: Hừm. Xe buýt không thường xuyên như tàu điện ngầm.

W: Ừ… và tàu điện ngầm rẻ hơn tàu hỏa.

M: Được rồi. Vậy thì hãy đi tàu điện ngầm.

W: Chắc chắn rồi.

3. Người dẫn chuyện: Họ sẽ đến nhà dì Vicky bằng cách nào?

W: Mẹ sẽ đến thăm dì Vicky vào Chủ nhật này. Con có muốn đi với mẹ không?

B: Chắc chắn rồi! Con nhớ cô ấy.

W: Xe của mẹ bị hỏng nên chúng ta sẽ bắt xe buýt đến đó.

B: Ồ, mẹ ơi. Xe buýt rẻ nhưng luôn chật cứng. Chúng ta có thể đi bằng taxi không?

W: Taxi đắt. Đi tàu thôi. Thật thoải mái và nhanh chóng.

B: Nghe tuyệt đấy ạ!

4. Người dẫn chuyện: Maria có hành trang gì?

G: Đây là ba lô màu đỏ của bạn, Carl.

B: Cảm ơn. Bạn có hành lý gì, Maria?

G: Của tôi là một chiếc vali màu đỏ.

B: Đây có phải là của bạn không? Chiếc vali nhỏ màu đỏ?

G: Không, không phải đâu. Của tôi lớn hơn thế.

B: Ồ, đúng. Nhìn kìa, nó đây!

G: Chính là nó!

5. Người dẫn chuyện: Người nói sẽ đến công viên giải trí bằng cách nào?

B: Vậy, chúng ta đến công viên giải trí bằng cách nào?

G: Chà, chúng ta không thể đi tàu điện ngầm. Nó không đi đến đó. Chúng ta có thể đi xe buýt hoặc xe lửa.

B: Hừm. Chà, xe buýt không thoải mái như xe lửa.

G: Đúng, nhưng nó rẻ hơn rất nhiều.

G: Đúng vậy. Vậy thì hãy bắt xe buýt.

B: Được rồi. Nghe hay đấy.

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. A

5. A

Hướng dẫn dịch:

0. Dan có hành lý gì? - một chiếc vali nhỏ màu xanh lam

1. Tommy có hành lý gì? - một chiếc vali màu xanh đậm

2. Người nói đi bằng phương tiện nào? - tàu điện ngầm

3. Họ đến nhà dì Vicky như thế nào? - bằng tàu

4. Maria có hành lý gì? - một chiếc vali lớn màu đỏ

5. Người nói đến công viên giải trí như thế nào? - bằng xe buýt

2 (trang 68 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Read the paragraphs about three trips. Choose the correct answers (A, B, or C). (Đọc các đoạn văn về ba chuyến đi. Chọn đáp án đúng (A, B, hoặc C).)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Review (trang 68)

Đáp án:

1. B

2. C

3. C

4. A

5. B

Hướng dẫn dịch:

0. Ai nghĩ rằng đi bằng tàu thoải mái hơn đi bằng xe buýt? - Liam

1. Chuyến đi của ai rẻ? - Keri

2. Ai đi cùng bố mẹ? - Carl

3. Ai nói tàu điện ngầm đáng tin và thường xuyên? - Carl

4. Chuyến đi của ai mất khoảng 60 phút? - Liam

5. Ai nói xe buýt rẻ hơn tàu? – Keri

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 sách ILearn Smart World hay khác:

Unit 5: Food and Drinks

Unit 6: Education

Unit 8: Festivals around the World

Unit 9: English in the World

Unit 10: Energy Sources

1 117 03/11/2024


Xem thêm các chương trình khác: