Giải SBT Tiếng Anh lớp 10 trang 14, 15 Unit 3 Lesson 1 - ILearn Smart World

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 10 trang 14, 15 Unit 3 Lesson 1 trong Unit 3: Shopping sách ILearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 10.

1 181 03/10/2024


SBT Tiếng Anh lớp 10 trang 14, 15 Unit 3 Lesson 1 - ILearn Smart World

New words

(trang 14 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Fill in the blanks. Then, do the crossword puzzle. (Điền vào chỗ trống. Sau đó, làm trò chơi ô chữ.)

1. This shirt is really bad … You can only wash it a few times.

2. I don't like this store. The staff are rude and the … is really bad, too.

3. I love this store. They have so many different … of clothes - I can spend hours there choosing new outfits.

4. Don't buy those shoes this week. They will be … at 50 dollars cheaper next week.

5. Let's go to the … in town. They have lots of cheap clothes and shoes.

SBT Tiếng Anh 10 Unit 3 Lesson 1 (trang 14, 15)

Đáp án:

1. quality

2. customer

3. styles

4. on sale

5. thrift store

Hướng dẫn dịch:

1. Chiếc áo này chất lượng thực sự rất tệ. Bạn chỉ có thể rửa nó một vài lần.

2. Tôi không thích cửa hàng này. Các nhân viên thô lỗ và khách hàng cũng thực sự tồi tệ.

3. Tôi yêu cửa hàng này. Họ có rất nhiều kiểu quần áo khác nhau - tôi có thể dành hàng giờ ở đó để chọn những bộ trang phục mới.

4. Đừng mua đôi giày đó trong tuần này. Chúng sẽ được bán với giá rẻ hơn 50 đô la vào tuần tới.

5. Hãy đến cửa hàng tiết kiệm trong thị trấn. Họ có rất nhiều quần áo và giày dép rẻ.

Reading

a (trang 14 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Read the article and choose the correct answer. What’s the article about? (Đọc bài báo và chọn câu trả lời đúng. Bài báo nói về điều gì?)

1. shopping for clothes in Blackwater Falls

2. Chrissy’s last shopping trip

3. an advertisement for Dime Time

SBT Tiếng Anh 10 Unit 3 Lesson 1 (trang 14, 15)

Đáp án: 1

Hướng dẫn dịch:

1. mua sắm quần áo ở Thác Blackwater

2. chuyến đi mua sắm cuối cùng của Chrissy

3. quảng cáo cho Dime Time

b (trang 14 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Read again and fill in the blanks with the words from New Words. (Đọc lại và điền vào chỗ trống với các từ trong phần New Words.)

Đáp án:

1. thrift store

2. quality

3. customer service

4. on sale

5. styles

Hướng dẫn dịch:

Xin chào! Tôi là Chrissy Trần viết về hoạt động mua sắm sành điệu ở Thác Blackwater, Idaho.

DIME TIME

Dime Time là một cửa hàng tiết kiệm tuyệt vời. Mua quần áo cũ đồng nghĩa với việc bạn có được những bộ quần áo độc đáo rẻ hơn bất kỳ nơi nào khác. Mua sắm ở đây thú vị hơn các cửa hàng khác ở Thác Blackwater và cũng ít tốn kém hơn. Bạn có thể mua quần áo có chất lượng tốt hơn với số tiền thấp hơn so với số tiền bạn phải trả tại trung tâm mua sắm. Đó là một cửa hàng nhỏ và thân thiện với dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.

Các trợ lý của cửa hàng rất đáng yêu và thân thiện, và luôn đưa ra những lời khuyên và mẹo thời trang tuyệt vời.

BLACKWATER FALLS MALL

Tôi cũng thích mua những thứ ở trung tâm mua sắm. Thật dễ dàng vì mọi thứ đều ở cùng một nơi, vì vậy bạn có thể nhanh chóng tìm thấy những thứ tuyệt vời để mua. Lời khuyên của tôi là hãy mua những món đồ đang được giảm giá. Hãy quan sát một vài cửa hàng trước khi mua thứ gì đó nếu bạn muốn có được giá tốt nhất. Tôi đề nghị ghé thăm cửa hàng bách hóa Greenwoods trên tầng hai. Nó có một loạt các phong cách để lựa chọn hình thức. Có một cái gì đó cho tất cả mọi người trong đó!

ONLINE

Chỉ với Dime Time và trung tâm mua sắm để mua quần áo, tôi thường thích mua sắm trực tuyến hơn. Bạn có thể tìm thấy những món đồ giá rẻ mà không cần rời khỏi giường hoặc ghế sofa!

Được rồi, vậy là mua sắm ở Thác Backwater. Làm thế nào về thị trấn của bạn? Để lại cho tôi một bình luận!

Grammar

a (trang 15 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Complete the table with the corect comparative and superlative adjective (Hoàn thành bảng với đúng tính từ so sánh hơn và so sánh nhất.)

SBT Tiếng Anh 10 Unit 3 Lesson 1 (trang 14, 15)

b (trang 15 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Fill in the blanks using comparatives or superlatives. (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)

1. (good) Dime Time is very good clothing store. It’s … store in Blackwater Falls.

2. (good) Dime Time is … the shopping mall for people who want to save money.

3. (cheap) Dime Time is … store in town.

4. (big) The shopping mall has a … range of clothes than Dime Time.

5. (expensive) The shopping mall is … place to shop in town.

6. (noisy) The shopping mall is … Dime Time.

7. (crowded) On the weekends, Dime Time can be … the shopping mall.

Đáp án:

1. the best

2. better than

3. the cheapest

4. bigger

5. the most expensive

6. noisier than

7. crowded than

Hướng dẫn dịch:

1. Dime Time là một cửa hàng quần áo rất tốt. Đó là cửa hàng tốt nhất ở Thác Blackwater.

2. Dime Time tốt hơn so với trung tâm mua sắm cho những người muốn tiết kiệm tiền.

3. Dime Time là cửa hàng rẻ nhất trong thị trấn.

4. Trung tâm mua sắm có nhiều loại quần áo hơn Dime Time.

5. Trung tâm mua sắm là nơi đắt nhất để mua sắm trong thị trấn.

6. Trung tâm mua sắm ồn ào hơn Dime Time.

7. Vào cuối tuần, Dime Time có thể đông đúc hơn cả trung tâm mua sắm.

Writing

(trang 15 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Write a passage about the best and worst places for shopping in your town or city. You can write about … (Viết một đoạn văn về những nơi tốt nhất và tồi tệ nhất để mua sắm trong thị trấn hoặc thành phố của bạn. Bạn có thể viết về …)

- the cheapest / most expensive stores (cửa hàng rẻ nhất / đắt nhất)

- stores with goods on sale (cửa hàng có hàng hóa đang giảm giá)

- stores with quality / bad products (cửa hàng có chất lượng / sản phẩm kém)

- stores that have many different styles (cửa hàng có nhiều phong cách khác nhau)

- customer service (dịch vụ khách hàng)

- thrift store (cửa hàng tiết kiệm, cửa hàng đồ cũ)

or use your own ideas.Write 120 to 150 words. (hoặc sử dụng ý tưởng của riêng bạn. Viết 120 đến 150 từ.)

Gợi ý:

There are many places in Ho Chi Minh City where you can go shopping. I usually buy things I need at the supermarket. They have great prices, and things are often on sale. Traditional markets have more types of goods to choose from, and the food and vegetables there are normally fresher and cheaper than in supermarkets.

However, at some places, the customer service isn't always good, and sometimes the things you buy are low quality.

For buying clothes, people can go to thrift stores around the city, or big shopping malls. Clothes in thrift stores are cheaper, and if you're lucky, you can find really beautiful and good quality clothes. People who like buying different styles of clothes usually prefer going to shopping malls, where the customer service is normally better and the clothes are high-quality. That's why they are more expensive.

Hướng dẫn dịch:

Hồ Chí Minh có rất nhiều nơi để bạn có thể đến mua sắm. Tôi thường mua những thứ tôi cần ở siêu thị. Chúng có giá rất cao và những thứ thường được giảm giá. Chợ truyền thống có nhiều loại hàng hóa hơn để lựa chọn, thực phẩm và rau quả ở đó thường tươi hơn và rẻ hơn so với trong siêu thị.

Tuy nhiên, ở một số nơi, dịch vụ chăm sóc khách hàng không phải lúc nào cũng tốt, và đôi khi những thứ bạn mua có chất lượng thấp.

Để mua quần áo, mọi người có thể đến các cửa hàng tiết kiệm xung quanh thành phố, hoặc các trung tâm mua sắm lớn. Quần áo ở các cửa hàng tiết kiệm rẻ hơn, và nếu may mắn, bạn có thể tìm thấy những bộ quần áo thực sự đẹp và chất lượng tốt. Những người thích mua các kiểu quần áo khác nhau thường thích đến các trung tâm mua sắm, nơi dịch vụ khách hàng thường tốt hơn và quần áo có chất lượng cao. Đó là lý do tại sao chúng đắt hơn.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách ILearn Smart World hay khác:

Unit 3 Lesson 2 (trang 16, 17)

Unit 3 Lesson 3 (trang 18, 19)

Unit 3 Review (trang 64)

1 181 03/10/2024


Xem thêm các chương trình khác: