Câu hỏi:
23/11/2024 299Một trong những tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu nhất của nhân dân Đại Việt ở thế kỉ XVI - XVIII là
A. “Chinh phụ ngâm”.
B. “Ngọc tỉnh liên phú”.
C. “Độc Tiểu Thanh kí”.
D. “Bạch Đằng giang phú”.
Trả lời:
Đáp án đúng là: A
Thế kỉ XVI - XVIII là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của văn thơ Nôm. Nhiều tác phẩm đã lên tiếng bênh vực cho quyền sống, quyền hạnh phúc lứa đôi và tự do của con người, tiêu biểu như Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn, Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều,…
=> A đúng
Đây là tác phẩm của Nguyễn Trãi, viết bằng chữ Nôm vào thế kỷ XV. Tuy nhiên, tác phẩm này không phải là một trong những tác phẩm văn học tiêu biểu của thế kỷ XVI - XVIII.
=> B sai
Đây là tác phẩm của Nguyễn Du, một thi sĩ lớn của Việt Nam. Tác phẩm này được viết vào đầu thế kỷ XIX, tức là sau thời kỳ thế kỷ XVI - XVIII.
=> C sai
Đây là tác phẩm của Trương Hán Siêu, được viết bằng chữ Hán vào thế kỷ XIV. Mặc dù “Bạch Đằng giang phú” là một tác phẩm nổi tiếng, nhưng nó không thuộc thế kỷ XVI - XVIII và cũng không viết bằng chữ Nôm.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Lịch sử hình thành và phát triển của hát chèo
Hát chèo, một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian đặc sắc của Việt Nam, đã có một hành trình lịch sử lâu đời và đầy biến động.
Nguồn gốc và hình thành
Thời kỳ sơ khai: Theo nhiều tài liệu nghiên cứu, hát chèo có nguồn gốc từ các trò diễn dân gian, các điệu múa hát trong các lễ hội, sinh hoạt cộng đồng từ thời kỳ các vua Hùng.
Thế kỷ X: Hát chèo được cho là đã có hình hài rõ nét hơn dưới thời nhà Đinh, với sự sáng lập của bà Phạm Thị Trân, một vũ ca tài ba trong hoàng cung. Kinh đô Hoa Lư (Ninh Bình) được xem là cái nôi của nghệ thuật chèo.
Phát triển mạnh mẽ ở Đàng Ngoài: Qua các triều đại, hát chèo ngày càng phát triển và trở nên phổ biến, đặc biệt là ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.
Phát triển và đỉnh cao
Thế kỷ XVI-XVIII: Hát chèo trở thành một loại hình nghệ thuật đại chúng, được biểu diễn rộng rãi trong các lễ hội, đình làng, chợ quê. Nội dung các vở chèo phong phú, phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm lý, tình cảm của người dân.
Thế kỷ XIX: Hát chèo đạt đến đỉnh cao về số lượng các đoàn chèo, các vở diễn và sự yêu thích của công chúng.
Ảnh hưởng của các loại hình nghệ thuật khác: Hát chèo chịu ảnh hưởng của các loại hình nghệ thuật khác như tuồng, cải lương, khiến cho nội dung và hình thức biểu diễn của nó trở nên đa dạng hơn.
Những biến đổi và thách thức
Thế kỷ XX: Với sự phát triển của xã hội, hát chèo đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự cạnh tranh của các loại hình giải trí hiện đại.
Sự suy giảm: Số lượng các đoàn chèo giảm sút, nhiều nghệ sĩ chèo chuyển sang làm nghề khác.
Nỗ lực bảo tồn và phát triển: Nhà nước và xã hội đã có nhiều chính sách và hoạt động nhằm bảo tồn và phát triển nghệ thuật chèo.
Đặc điểm của hát chèo
Nội dung: Phản ánh đời sống, tâm lý, tình cảm của người dân một cách chân thực, hài hước, có tính giáo dục.
Hình thức: Kết hợp giữa hát, múa, diễn kịch, sử dụng nhiều loại hình âm nhạc dân gian.
Ngôn ngữ: Dùng ngôn ngữ dân dã, giàu hình ảnh, dễ hiểu.
Tính tương tác: Có tính tương tác cao giữa diễn viên và khán giả.
Ý nghĩa của hát chèo
Giá trị văn hóa: Hát chèo là một di sản văn hóa quý báu, phản ánh tinh thần và bản sắc của dân tộc Việt Nam.
Giá trị xã hội: Hát chèo là một kênh thông tin, giáo dục, giải trí cho mọi tầng lớp nhân dân.
Giá trị nghệ thuật: Hát chèo là một loại hình nghệ thuật độc đáo, có giá trị thẩm mỹ cao.
Tóm lại, hát chèo đã có một hành trình lịch sử lâu đời và đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt Nam. Dù trải qua nhiều biến đổi, hát chèo vẫn giữ được sức sống bền bỉ và được công chúng yêu thích.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Trong các thế kỉ XVII - XVIII, sản xuất nông nghiệp ở Đàng Trong có bước phát triển rõ rệt do
Câu 2:
Các chúa Trịnh, Nguyễn ưu tiên mua loại hàng hóa nào trong quá trình giao thương với thương nhân Tây Ban Nha, Hà Lan?
Câu 3:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?
Câu 4:
Năm 1719, chúa Nguyễn Phúc Chu đặt tên cho chiếc chùa Cầu (Hội An) là “Lai Viễn Kiều” với ý nghĩa “Cầu đón khách phương xa” để bày tỏ sự hiếu khách và cởi mở trong giao thương với thương nhân nước nào?
Câu 9:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình thủ công nghiệp của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?
Câu 10:
Loại hình nghệ thuật nào thịnh hành ở Đàng Ngoài của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?