Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 6: Công cuộc khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ 16 đến thế kỉ 18
Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 6: Công cuộc khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ 16 đến thế kỉ 18
-
665 lượt thi
-
10 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
19/11/2024Năm 1611, Nguyễn Hoàng lập ra phủ nào sau đây?
Đáp án đúng là: A
Năm 1611, Nguyễn Hoàng lập phủ Phú Yên.
=> A đúng
Đây đều là những vùng đất đã được chúa Nguyễn khai phá và quản lý trước đó. Việc thành lập phủ Phú Yên là một bước đi tiếp theo trong quá trình mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn.
=> B sai
Đây đều là những vùng đất đã được chúa Nguyễn khai phá và quản lý trước đó. Việc thành lập phủ Phú Yên là một bước đi tiếp theo trong quá trình mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn.
=> C sai
Đây đều là những vùng đất đã được chúa Nguyễn khai phá và quản lý trước đó. Việc thành lập phủ Phú Yên là một bước đi tiếp theo trong quá trình mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Quá trình mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn
Việc mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn là một quá trình lâu dài, bắt đầu từ khi Nguyễn Hoàng được giao trấn giữ vùng đất Thuận Hóa, Quảng Nam. Dưới sự lãnh đạo tài tình của các chúa Nguyễn, vùng đất này không ngừng mở rộng về phía Nam.
Các giai đoạn chính:
Giai đoạn đầu (cuối thế kỷ 16): Nguyễn Hoàng tập trung củng cố quyền lực ở Thuận Hóa, Quảng Nam, đồng thời tiến hành khai hoang, lập ấp, thu hút dân cư đến định cư.
Giai đoạn mở rộng (đầu thế kỷ 17): Chúa Nguyễn bắt đầu tiến hành các cuộc chinh phạt để mở rộng lãnh thổ về phía Nam. Các vùng đất như Bình Định, Phú Yên lần lượt được thu phục.
Giai đoạn hoàn thiện (thế kỷ 17 - 18): Chúa Nguyễn tiếp tục củng cố và mở rộng lãnh thổ, đồng thời xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc để bảo vệ vùng đất mới.
Các yếu tố thúc đẩy quá trình mở rộng:
Yếu tố kinh tế: Khả năng khai thác tiềm năng của vùng đất mới, đặc biệt là các vùng đồng bằng màu mỡ, giàu có.
Yếu tố chính trị: Muốn thoát khỏi sự kiểm soát của chính quyền nhà Mạc ở Đàng Ngoài, các chúa Nguyễn đã tìm cách mở rộng lãnh thổ để củng cố quyền lực.
Yếu tố quân sự: Chúa Nguyễn xây dựng một đội quân mạnh mẽ, có khả năng chinh phục và bảo vệ lãnh thổ.
Những thành tựu đạt được:
Mở rộng lãnh thổ: Từ vùng đất Thuận Hóa, Quảng Nam ban đầu, chúa Nguyễn đã mở rộng lãnh thổ xuống đến tận Mũi Cà Mau, hình thành nên một vùng đất Đàng Trong rộng lớn.
Phát triển kinh tế: Các vùng đất mới được khai hoang, sản xuất nông nghiệp phát triển, thương mại giao thương được mở rộng.
Xây dựng xã hội: Chúa Nguyễn xây dựng một xã hội ổn định, có hệ thống hành chính, luật pháp rõ ràng.
Ý nghĩa lịch sử:
Đóng góp vào sự hình thành và phát triển của đất nước: Quá trình mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn đã góp phần hình thành nên một vùng đất Đàng Trong giàu có, phồn thịnh, trở thành một trong những trung tâm kinh tế, văn hóa của Đại Việt.
Đặt nền móng cho sự thống nhất đất nước: Việc mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn là một tiền đề quan trọng cho sự thống nhất đất nước sau này.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 2:
19/11/2024Dinh Thái Khang (Khánh Hòa ngày nay) được thành lập vào thời gian nào?
Đáp án đúng là: B
Năm này, chúa Nguyễn mới thành lập phủ Phú Yên.
=>A sai
Năm 1653, Dinh Thái Khang (Khánh Hoà ngày nay) được thành lập.
=> B đúng
Đây là những năm sau khi dinh Thái Khang đã được thành lập.
=> C sai
Đây là những năm sau khi dinh Thái Khang đã được thành lập.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Khánh Hòa
Khánh Hòa là một tỉnh ven biển thuộc vùng Nam Trung Bộ của Việt Nam, nổi tiếng với những bãi biển đẹp và các khu du lịch nổi tiếng. Vùng đất này mang trong mình một lịch sử lâu đời và trải qua nhiều biến động.
Khánh Hòa trong thời kỳ Chăm Pa
Trước khi người Việt đến, vùng đất Khánh Hòa thuộc vương quốc Chăm Pa. Người Chăm đã sinh sống và xây dựng nhiều tháp Chàm, các công trình kiến trúc độc đáo, để lại những dấu tích lịch sử còn tồn tại đến ngày nay.
Khánh Hòa dưới thời chúa Nguyễn
Thành lập dinh Thái Khang: Năm 1653, dưới thời chúa Nguyễn Phúc Tần, dinh Thái Khang được thành lập, bao gồm vùng đất từ bắc sông Phan Rang đến đèo Cả. Việc thành lập dinh Thái Khang đánh dấu sự mở rộng lãnh thổ của nhà Nguyễn về phía Nam và quá trình đồng hóa người Chăm.
Phát triển kinh tế: Chúa Nguyễn khuyến khích người Việt đến khai hoang, lập ấp, phát triển nông nghiệp và đánh bắt hải sản. Các đô thị ven biển như Nha Trang bắt đầu hình thành và phát triển.
Xây dựng hệ thống hành chính: Chúa Nguyễn xây dựng hệ thống hành chính, luật pháp để quản lý vùng đất mới.
Khánh Hòa dưới thời Pháp thuộc
Biến cố năm 1885: Khánh Hòa bị thực dân Pháp xâm chiếm, trở thành một phần của thuộc địa Đông Dương.
Khai thác tài nguyên: Người Pháp khai thác các tài nguyên thiên nhiên của Khánh Hòa, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp và hải sản.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Pháp xây dựng một số công trình hạ tầng như đường xá, cảng biển để phục vụ mục đích khai thác và thống trị.
Khánh Hòa trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và Mỹ
Kháng chiến chống Pháp: Nhân dân Khánh Hòa tham gia tích cực vào cuộc kháng chiến chống Pháp, góp phần vào thắng lợi chung của cả nước.
Kháng chiến chống Mỹ: Khánh Hòa là một trong những tỉnh chịu ảnh hưởng nặng nề của chiến tranh. Nhân dân Khánh Hòa đã kiên cường chống lại kẻ thù xâm lược.
Khánh Hòa trong thời kỳ đổi mới
Phát triển kinh tế: Sau khi đất nước thống nhất, Khánh Hòa tập trung phát triển kinh tế, đặc biệt là du lịch, thủy sản và công nghiệp.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Chính phủ đầu tư xây dựng các công trình hạ tầng như sân bay, cảng biển, đường xá để phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
Những nét đặc trưng của Khánh Hòa:
Văn hóa đa dạng: Khánh Hòa là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa khác nhau, tạo nên một bản sắc văn hóa độc đáo.
Tài nguyên du lịch phong phú: Khánh Hòa sở hữu nhiều bãi biển đẹp, các đảo hoang sơ, các di tích lịch sử và văn hóa, thu hút đông đảo du khách.
Ngư nghiệp phát triển: Ngư nghiệp là một trong những ngành kinh tế chủ lực của Khánh Hòa, cung cấp nguồn hải sản phong phú cho cả nước.
Kết luận:
Lịch sử hình thành và phát triển của Khánh Hòa là một quá trình lâu dài và đầy biến động. Từ một vùng đất của người Chăm, Khánh Hòa đã trở thành một tỉnh ven biển năng động, giàu tiềm năng phát triển.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 3:
19/11/2024Phủ Gia Định (gồm: Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Tây Ninh, Tiền Giang và Thành phố Hồ Chí Minh ngày nay) được thành lập vào thời gian nào?
Đáp án đúng là: C
Năm này, chúa Nguyễn mới thành lập phủ Phú Yên.
=> A sai
Năm này, dinh Thái Khang (nay là Khánh Hòa) được thành lập.
=> B sai
Năm 1698, Phủ Gia Định (gồm: Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Tây Ninh, Tiền Giang và Thành phố Hồ Chí Minh ngày nay) được thành lập
=> C đúng
Đây là thời điểm sau khi phủ Gia Định đã được thành lập.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Gia Định
Gia Định, vùng đất mà ngày nay bao gồm Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, đã trải qua một quá trình lịch sử lâu dài và đầy biến động.
Trước khi người Việt đến
Vùng đất hoang sơ: Trước khi người Việt đến, vùng đất Gia Định chủ yếu là rừng rậm, đầm lầy và sông ngòi chằng chịt.
Người dân bản địa: Có một số dân tộc thiểu số sinh sống ở đây, chủ yếu là người Khmer và người Môn.
Thời kỳ chúa Nguyễn
1698: Thành lập phủ Gia Định: Dưới thời chúa Nguyễn Phúc Chu, phủ Gia Định được thành lập, đánh dấu sự khởi đầu cho quá trình khai hoang, lập ấp và xây dựng vùng đất mới.
Nguyễn Hữu Cảnh vào kinh lý: Nguyễn Hữu Cảnh là một nhân vật quan trọng trong quá trình này. Ông đã có những đóng góp lớn trong việc tổ chức lại hệ thống hành chính, khuyến khích người dân khai hoang, lập ấp.
Khai hoang, lập ấp: Người Việt từ các vùng khác đổ về Gia Định khai hoang, lập ấp, tạo nên những làng mạc, xóm ấp mới.
Phát triển kinh tế: Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đánh bắt cá và làm muối.
Thời kỳ Pháp thuộc
Sài Gòn trở thành trung tâm: Sài Gòn dần trở thành trung tâm kinh tế, chính trị của vùng Nam Bộ.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Người Pháp xây dựng nhiều công trình hạ tầng như cảng biển, đường xá, nhà máy, bệnh viện...
Thay đổi bộ mặt đô thị: Sài Gòn được xây dựng theo kiểu mẫu đô thị phương Tây, với những con đường rộng lớn, những tòa nhà cao tầng.
Thời kỳ kháng chiến chống Pháp và Mỹ
Sài Gòn - Gia Định là một trong những trọng điểm của cuộc kháng chiến: Nhân dân Sài Gòn - Gia Định đã anh dũng chiến đấu, góp phần vào thắng lợi chung của cả nước.
Nhiều địa danh lịch sử được hình thành: Củ Chi, Bến Cát,... trở thành những địa danh lịch sử nổi tiếng.
Thời kỳ đổi mới
Phát triển nhanh chóng: Sau năm 1975, Sài Gòn - Gia Định được đổi tên thành Thành phố Hồ Chí Minh, trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật lớn nhất cả nước.
Hội nhập quốc tế: Thành phố Hồ Chí Minh ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
Những nét đặc trưng của vùng đất Gia Định
Đa dạng văn hóa: Là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa khác nhau, tạo nên một bản sắc văn hóa đặc trưng.
Động lực phát triển mạnh mẽ: Luôn là một trong những đầu tàu kinh tế của cả nước.
Con người năng động, sáng tạo: Người dân Sài Gòn - Gia Định được biết đến với sự năng động, sáng tạo và thân thiện.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 4:
19/11/2024Năm 1558, Nguyễn Hoàng được cử vào trấn thủ vùng đất nào?
Đáp án đúng là: C
Phú Yên là vùng đất được khai phá và mở rộng sau này, dưới thời các chúa Nguyễn.
=> A sai
Nghệ An thuộc vùng đất phía Bắc, không nằm trong khu vực mà Nguyễn Hoàng được giao trấn thủ.
=> B sai
Năm 1558, Nguyễn Hoàng (con trai thứ của Nguyễn Kim) được cử làm trấn thủ Thuận Hoá và mười hai năm sau ông kiêm luôn trấn thủ Quảng Nam.
=> C đúng
Mặc dù sau này Nguyễn Hoàng cũng kiêm luôn trấn thủ Quảng Nam, nhưng ban đầu, ông chỉ được giao trấn thủ Thuận Hóa.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Gia Định
Gia Định, vùng đất mà ngày nay bao gồm Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, đã trải qua một quá trình lịch sử lâu dài và đầy biến động.
Trước khi người Việt đến
Vùng đất hoang sơ: Trước khi người Việt đến, vùng đất Gia Định chủ yếu là rừng rậm, đầm lầy và sông ngòi chằng chịt.
Người dân bản địa: Có một số dân tộc thiểu số sinh sống ở đây, chủ yếu là người Khmer và người Môn.
Thời kỳ chúa Nguyễn
1698: Thành lập phủ Gia Định: Dưới thời chúa Nguyễn Phúc Chu, phủ Gia Định được thành lập, đánh dấu sự khởi đầu cho quá trình khai hoang, lập ấp và xây dựng vùng đất mới.
Nguyễn Hữu Cảnh vào kinh lý: Nguyễn Hữu Cảnh là một nhân vật quan trọng trong quá trình này. Ông đã có những đóng góp lớn trong việc tổ chức lại hệ thống hành chính, khuyến khích người dân khai hoang, lập ấp.
Khai hoang, lập ấp: Người Việt từ các vùng khác đổ về Gia Định khai hoang, lập ấp, tạo nên những làng mạc, xóm ấp mới.
Phát triển kinh tế: Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đánh bắt cá và làm muối.
Thời kỳ Pháp thuộc
Sài Gòn trở thành trung tâm: Sài Gòn dần trở thành trung tâm kinh tế, chính trị của vùng Nam Bộ.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Người Pháp xây dựng nhiều công trình hạ tầng như cảng biển, đường xá, nhà máy, bệnh viện...
Thay đổi bộ mặt đô thị: Sài Gòn được xây dựng theo kiểu mẫu đô thị phương Tây, với những con đường rộng lớn, những tòa nhà cao tầng.
Thời kỳ kháng chiến chống Pháp và Mỹ
Sài Gòn - Gia Định là một trong những trọng điểm của cuộc kháng chiến: Nhân dân Sài Gòn - Gia Định đã anh dũng chiến đấu, góp phần vào thắng lợi chung của cả nước.
Nhiều địa danh lịch sử được hình thành: Củ Chi, Bến Cát,... trở thành những địa danh lịch sử nổi tiếng.
Thời kỳ đổi mới
Phát triển nhanh chóng: Sau năm 1975, Sài Gòn - Gia Định được đổi tên thành Thành phố Hồ Chí Minh, trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật lớn nhất cả nước.
Hội nhập quốc tế: Thành phố Hồ Chí Minh ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
Những nét đặc trưng của vùng đất Gia Định
Đa dạng văn hóa: Là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa khác nhau, tạo nên một bản sắc văn hóa đặc trưng.
Động lực phát triển mạnh mẽ: Luôn là một trong những đầu tàu kinh tế của cả nước.
Con người năng động, sáng tạo: Người dân Sài Gòn - Gia Định được biết đến với sự năng động, sáng tạo và thân thiện.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 5:
19/11/2024Quá trình khai hoang, lập ấp của người Việt tại các vùng đất thuộc khu vực Nam Bộ của Việt Nam hiện nay được thúc đẩy nhanh hơn sau cuộc hôn nhân giữa
Đáp án đúng là: B
Cuộc hôn nhân này diễn ra vào thế kỷ XIII và liên quan đến vùng đất phía Bắc, không liên quan đến quá trình khai hoang, lập ấp ở Nam Bộ.
=> A sai
Quá trình khai hoang, lập ấp của người Việt tại các vùng đất thuộc khu vực Nam Bộ của Việt Nam hiện nay được thúc đẩy nhanh hơn sau cuộc hôn nhân giữa công chúa Ngọc Vạn và vua Cam-pu-chia (1620).
=> B đúng
Đây là một câu chuyện trong lịch sử dân tộc, không liên quan đến quá trình khai hoang, lập ấp ở Nam Bộ.
=> C sai
Đây là một câu chuyện dân gian, không có cơ sở lịch sử.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc hôn nhân chính trị và ý nghĩa lịch sử:
Mối quan hệ ngoại giao: Cuộc hôn nhân giữa công chúa Ngọc Vạn và vua Chân Lạp không chỉ là một sự kiện cá nhân mà còn là một động thái ngoại giao khôn ngoan của chúa Nguyễn. Qua cuộc hôn nhân này, nhà Nguyễn đã thiết lập mối quan hệ hữu hảo với vương quốc Chân Lạp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng lãnh thổ và kinh doanh buôn bán.
Cơ sở pháp lý: Cuộc hôn nhân này đã tạo ra một cơ sở pháp lý cho việc người Việt vào khai hoang, lập ấp ở đất Chân Lạp. Vua Chân Lạp đã đồng ý cho người Việt được tự do sinh sống và làm ăn trên những vùng đất còn bỏ hoang.
Tăng cường sức mạnh của nhà Nguyễn: Qua việc mở rộng lãnh thổ và tăng cường dân số, nhà Nguyễn đã củng cố vị thế của mình và tạo ra một lực lượng hùng mạnh để đối phó với các thế lực khác trong khu vực.
Quá trình khai hoang, lập ấp ở Nam Bộ:
Khai hoang: Người Việt đã tiến hành khai hoang những vùng đất hoang hóa, đầm lầy, rừng rậm để biến chúng thành những cánh đồng màu mỡ, những khu dân cư đông đúc.
Lập ấp: Người Việt đã lập ra những làng mạc, xóm ấp mới, mang theo văn hóa, phong tục tập quán của mình đến vùng đất mới.
Phát triển kinh tế: Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đánh bắt cá, làm muối. Người Việt đã khai thác hiệu quả tiềm năng của vùng đất Nam Bộ, biến nơi đây trở thành một vùng đất trù phú.
Văn hóa giao thoa: Quá trình khai hoang, lập ấp cũng là quá trình giao lưu văn hóa giữa người Việt và người Khmer. Văn hóa của cả hai dân tộc đã hòa quyện vào nhau, tạo nên một nét văn hóa đặc trưng của vùng Nam Bộ.
Những ảnh hưởng lâu dài:
Hình thành nên vùng đất Nam Bộ: Quá trình khai hoang, lập ấp của người Việt đã góp phần hình thành nên vùng đất Nam Bộ như ngày nay, với những nét đặc trưng về văn hóa, kinh tế và xã hội.
Đặt nền móng cho sự phát triển của vùng đất mới: Quá trình này đã đặt nền móng cho sự phát triển của vùng đất Nam Bộ, biến nơi đây trở thành một trong những vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 6:
19/11/2024Năm 1698, chúa Nguyễn Phúc Chu đã cử ai vào kinh lí vùng đất phía Nam?
Đáp án đúng là: C
Là một nhà nho, nhà chính trị có nhiều đóng góp cho đất nước nhưng không liên quan đến việc khai hoang vùng đất phía Nam.
=> A sai
Là một nhà tư tưởng, nhà chính trị có nhiều đóng góp cho sự nghiệp xây dựng đất nước nhưng không liên quan trực tiếp đến việc khai hoang vùng đất phía Nam.
=> B sai
Năm 1698, chúa Nguyễn Phúc Chu đã cử Nguyễn Hữu Cảnh vào kinh lí vùng đất phía Nam.
=> C đúng
Mạc Cửu là người khai phá và xây dựng vùng đất Hà Tiên, không phải là người được cử vào kinh lược vùng đất phía Nam năm 1698.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nguyễn Hữu Cảnh và quá trình khai hoang Nam Bộ
Nguyễn Hữu Cảnh là một nhân vật lịch sử quan trọng, có công lao to lớn trong việc mở rộng lãnh thổ và phát triển vùng đất Nam Bộ. Ông được cử vào kinh lược vùng đất này vào năm 1698 dưới thời chúa Nguyễn Phúc Chu.
Vai trò của Nguyễn Hữu Cảnh
Xây dựng bộ máy hành chính: Ông đã xây dựng một hệ thống hành chính mới, chia vùng đất mới thành các phủ, huyện, xã, tạo nên một bộ máy quản lý chặt chẽ và hiệu quả.
Khuyến khích khai hoang: Nguyễn Hữu Cảnh đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích người dân từ các vùng khác đến khai hoang, lập ấp. Ông cấp đất, giảm thuế và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân sinh sống và làm ăn.
Phát triển kinh tế: Ông khuyến khích phát triển nông nghiệp, đánh bắt cá, làm muối, tạo ra những sản phẩm hàng hóa có giá trị.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Nguyễn Hữu Cảnh đã cho xây dựng các công trình công cộng như đường xá, cầu cống, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và phát triển kinh tế.
Củng cố quốc phòng: Ông đã cho xây dựng các thành lũy, đồn trại để bảo vệ vùng đất mới khỏi sự xâm lăng của kẻ thù.
Quá trình khai hoang Nam Bộ
Quá trình khai hoang Nam Bộ dưới thời Nguyễn Hữu Cảnh diễn ra rất nhanh chóng và hiệu quả. Người dân từ các vùng khác đổ về đây lập ấp, tạo nên những làng mạc, xóm ấp mới. Những cánh rừng rậm, đầm lầy dần được khai phá, biến thành những cánh đồng màu mỡ.
Các giai đoạn chính của quá trình khai hoang:
Giai đoạn đầu: Người dân chủ yếu khai hoang những vùng đất gần sông, gần biển để thuận tiện cho việc giao thông và sinh hoạt.
Giai đoạn sau: Quá trình khai hoang được mở rộng ra các vùng đất sâu trong nội địa.
Kết quả: Nhờ quá trình khai hoang, vùng đất Nam Bộ đã trở thành một vùng đất trù phú, với nhiều sản vật quý giá.
Ý nghĩa lịch sử
Việc Nguyễn Hữu Cảnh vào kinh lược và quá trình khai hoang Nam Bộ có ý nghĩa lịch sử to lớn:
Mở rộng lãnh thổ: Đất nước Việt Nam đã được mở rộng về phía Nam.
Phát triển kinh tế: Nam Bộ trở thành một vùng đất giàu có, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của cả nước.
Củng cố quốc phòng: Việc khai hoang và xây dựng các công trình phòng thủ đã giúp bảo vệ vùng đất mới khỏi sự xâm lăng của kẻ thù.
Hình thành nên một vùng đất mới: Nam Bộ đã trở thành một vùng đất có bản sắc văn hóa riêng, với sự giao thoa giữa văn hóa người Việt và các dân tộc bản địa.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 7:
19/11/2024Trong các bộ chính sử của các triều đại phong kiến Việt Nam, tên gọi nào dưới đây không được dùng để chỉ quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa?
Đáp án đúng là: B
Đây là một trong những tên gọi cổ xưa nhất của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
=> A sai
Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa là một dải những hòn đảo được gọi bằng nhiều tên khác nhau trong các bộ chính sử của các triều đại phong kiến Việt Nam như: Bãi Cát Vàng, Cồn Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa, Đại Trường Sa,...
=> B đúng
Tên gọi này thể hiện sự rộng lớn và vị trí quan trọng của quần đảo Hoàng Sa đối với Việt Nam.
=> C sai
Tên gọi này thể hiện sự rộng lớn và vị trí quan trọng của quần đảo Trường Sa đối với Việt Nam.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Lịch sử và ý nghĩa của các tên gọi:
Bãi Cát Vàng: Đây được xem là một trong những tên gọi cổ xưa nhất và phổ biến nhất của hai quần đảo này. Tên gọi này xuất phát từ hình ảnh đặc trưng của các đảo san hô với màu vàng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời. Nó thể hiện sự giàu có về tài nguyên biển đảo và cũng thể hiện sự quan tâm của người Việt đến vùng biển này từ rất sớm.
Hoàng Sa: Tên gọi này có nhiều cách giải thích khác nhau. Có ý kiến cho rằng "Hoàng" có nghĩa là vàng, ám chỉ sự giàu có của quần đảo, còn "Sa" có nghĩa là cát. Một cách giải thích khác cho rằng "Hoàng" ở đây mang ý nghĩa là hoàng đế, thể hiện sự cai quản của nhà vua đối với vùng biển này.
Trường Sa: Tên gọi này có thể hiểu là "cồn cát dài", ám chỉ hình dạng của các đảo san hô trong quần đảo. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "trường tồn", thể hiện mong muốn của người Việt về việc bảo vệ và phát triển vùng biển này.
Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa: Hai tên gọi này nhấn mạnh sự rộng lớn và vị trí quan trọng của hai quần đảo đối với Việt Nam. "Vạn Lý" tượng trưng cho một khoảng cách rất xa, thể hiện sự bao la của biển Đông và vị trí xa xôi của các đảo.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định chủ quyền: Các tên gọi này xuất hiện trong các bộ chính sử của Việt Nam, chứng tỏ từ lâu người Việt đã có mặt và khai thác các đảo, khẳng định chủ quyền của mình đối với hai quần đảo.
Giá trị văn hóa: Các tên gọi này không chỉ mang ý nghĩa địa lý mà còn chứa đựng giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc Việt Nam. Chúng là một phần di sản văn hóa phi vật thể quý báu.
Cơ sở pháp lý: Các tên gọi này cũng là một trong những cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam khẳng định chủ quyền của mình đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Tầm quan trọng trong hiện tại:
Việc nghiên cứu và bảo tồn các tên gọi cổ xưa của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi mà chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo này đang bị một số quốc gia khác đe dọa. Việc khẳng định các tên gọi lịch sử là một cách để củng cố thêm bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 8:
19/11/2024Để thực thi chủ quyền của nhà nước Đại Việt đối với Hoàng Sa - Trường Sa, chúa Nguyễn Phúc Nguyên đã cho thành lập những hải đội nào?
Đáp án đúng là: B
Cả hai quần đảo đều được quản lý bởi một hải đội là Hoàng Sa.
=> A sai
Để thực thi chủ quyền của nhà nước Đại Việt đối với Hoàng Sa - Trường Sa, chúa Nguyễn Phúc Nguyên (1563 - 1635) đã thành lập hải đội Hoàng Sa, sau đó lập thêm đội Bắc Hải, "sai đội Hoàng Sa kiêm quản”.
=> B đúng
Tư Nghĩa là một địa danh cụ thể, không phải tên gọi của một hải đội.
=> C sai
Côn Lôn là một quần đảo khác, không nằm trong phạm vi hoạt động của các hải đội được thành lập dưới thời chúa Nguyễn Phúc Nguyên.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Lịch sử và ý nghĩa của các tên gọi:
Bãi Cát Vàng: Đây được xem là một trong những tên gọi cổ xưa nhất và phổ biến nhất của hai quần đảo này. Tên gọi này xuất phát từ hình ảnh đặc trưng của các đảo san hô với màu vàng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời. Nó thể hiện sự giàu có về tài nguyên biển đảo và cũng thể hiện sự quan tâm của người Việt đến vùng biển này từ rất sớm.
Hoàng Sa: Tên gọi này có nhiều cách giải thích khác nhau. Có ý kiến cho rằng "Hoàng" có nghĩa là vàng, ám chỉ sự giàu có của quần đảo, còn "Sa" có nghĩa là cát. Một cách giải thích khác cho rằng "Hoàng" ở đây mang ý nghĩa là hoàng đế, thể hiện sự cai quản của nhà vua đối với vùng biển này.
Trường Sa: Tên gọi này có thể hiểu là "cồn cát dài", ám chỉ hình dạng của các đảo san hô trong quần đảo. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "trường tồn", thể hiện mong muốn của người Việt về việc bảo vệ và phát triển vùng biển này.
Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa: Hai tên gọi này nhấn mạnh sự rộng lớn và vị trí quan trọng của hai quần đảo đối với Việt Nam. "Vạn Lý" tượng trưng cho một khoảng cách rất xa, thể hiện sự bao la của biển Đông và vị trí xa xôi của các đảo.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định chủ quyền: Các tên gọi này xuất hiện trong các bộ chính sử của Việt Nam, chứng tỏ từ lâu người Việt đã có mặt và khai thác các đảo, khẳng định chủ quyền của mình đối với hai quần đảo.
Giá trị văn hóa: Các tên gọi này không chỉ mang ý nghĩa địa lý mà còn chứa đựng giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc Việt Nam. Chúng là một phần di sản văn hóa phi vật thể quý báu.
Cơ sở pháp lý: Các tên gọi này cũng là một trong những cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam khẳng định chủ quyền của mình đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Tầm quan trọng trong hiện tại:
Việc nghiên cứu và bảo tồn các tên gọi cổ xưa của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi mà chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo này đang bị một số quốc gia khác đe dọa. Việc khẳng định các tên gọi lịch sử là một cách để củng cố thêm bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 9:
19/11/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn?
Đáp án đúng là: C
Đây là một trong những nhiệm vụ chính của hải đội Hoàng Sa. Các sản vật quý như yến sào, đồi mồi, hải sâm,... không chỉ là nguồn thu nhập quan trọng cho triều đình mà còn là những sản vật quý hiếm được dùng để tiến cống cho các nước láng giềng.
=> A sai
Hải đội Hoàng Sa có nhiệm vụ tuần tra, canh giữ các đảo để bảo vệ chủ quyền của Đại Việt, ngăn chặn các hoạt động xâm phạm của các thế lực khác. Đây là một nhiệm vụ vô cùng quan trọng để khẳng định chủ quyền biển đảo của nước ta.
=> B sai
Dưới thời các chúa Nguyễn, hải đội Hoàng Sa có nhiệm vụ:
+ Khai thác, canh giữ và bảo vệ các đảo ở Biển Đông, chạy dài ngoài khơi, từ phía tây nam đảo Hải Nam xuống vùng đảo Trường Sa, tới tận vùng đảo Côn Lôn ngày nay.
+ Thu gom những hàng hóa của các tàu nước ngoài bị đắm ở khu vực quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa về nộp cho triều đình.
=> C đúng
Nếu có tàu thuyền nước ngoài bị đắm trên vùng biển này, hải đội có nhiệm vụ thu gom các tài sản còn lại để báo cáo với triều đình. Việc này không chỉ thể hiện trách nhiệm của một quốc gia mà còn giúp bảo vệ tài sản của người khác.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Lịch sử và ý nghĩa của các tên gọi:
Bãi Cát Vàng: Đây được xem là một trong những tên gọi cổ xưa nhất và phổ biến nhất của hai quần đảo này. Tên gọi này xuất phát từ hình ảnh đặc trưng của các đảo san hô với màu vàng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời. Nó thể hiện sự giàu có về tài nguyên biển đảo và cũng thể hiện sự quan tâm của người Việt đến vùng biển này từ rất sớm.
Hoàng Sa: Tên gọi này có nhiều cách giải thích khác nhau. Có ý kiến cho rằng "Hoàng" có nghĩa là vàng, ám chỉ sự giàu có của quần đảo, còn "Sa" có nghĩa là cát. Một cách giải thích khác cho rằng "Hoàng" ở đây mang ý nghĩa là hoàng đế, thể hiện sự cai quản của nhà vua đối với vùng biển này.
Trường Sa: Tên gọi này có thể hiểu là "cồn cát dài", ám chỉ hình dạng của các đảo san hô trong quần đảo. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "trường tồn", thể hiện mong muốn của người Việt về việc bảo vệ và phát triển vùng biển này.
Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa: Hai tên gọi này nhấn mạnh sự rộng lớn và vị trí quan trọng của hai quần đảo đối với Việt Nam. "Vạn Lý" tượng trưng cho một khoảng cách rất xa, thể hiện sự bao la của biển Đông và vị trí xa xôi của các đảo.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định chủ quyền: Các tên gọi này xuất hiện trong các bộ chính sử của Việt Nam, chứng tỏ từ lâu người Việt đã có mặt và khai thác các đảo, khẳng định chủ quyền của mình đối với hai quần đảo.
Giá trị văn hóa: Các tên gọi này không chỉ mang ý nghĩa địa lý mà còn chứa đựng giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc Việt Nam. Chúng là một phần di sản văn hóa phi vật thể quý báu.
Cơ sở pháp lý: Các tên gọi này cũng là một trong những cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam khẳng định chủ quyền của mình đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Tầm quan trọng trong hiện tại:
Việc nghiên cứu và bảo tồn các tên gọi cổ xưa của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi mà chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo này đang bị một số quốc gia khác đe dọa. Việc khẳng định các tên gọi lịch sử là một cách để củng cố thêm bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 10:
19/11/2024Sự quan tâm của các chính quyền phong kiến và hoạt động liên tục của các đội dân binh ở hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong suốt các thế kỉ XVII – XVIII có ý nghĩa như thế nào?
Đáp án đúng là: B
Hoạt động của các đội dân binh tập trung chủ yếu vào Hoàng Sa và Trường Sa, không chỉ giới hạn ở Vịnh Bắc Bộ.
=> A sai
Việc người Việt thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời các chúa Nguyễn có ý nghĩa tạo cơ sở lịch sử cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay (Chú ý: quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa không thuộc Vịnh Bắc Bộ, vịnh Thái Lan)
=> B đúng
Câu trả lời này quá hẹp, chỉ tập trung vào Vịnh Bắc Bộ mà bỏ qua tầm quan trọng của Hoàng Sa và Trường Sa.
=> B sai
Vịnh Thái Lan không phải là khu vực mà các đội dân binh hoạt động chính.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Lịch sử và ý nghĩa của các tên gọi:
Bãi Cát Vàng: Đây được xem là một trong những tên gọi cổ xưa nhất và phổ biến nhất của hai quần đảo này. Tên gọi này xuất phát từ hình ảnh đặc trưng của các đảo san hô với màu vàng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời. Nó thể hiện sự giàu có về tài nguyên biển đảo và cũng thể hiện sự quan tâm của người Việt đến vùng biển này từ rất sớm.
Hoàng Sa: Tên gọi này có nhiều cách giải thích khác nhau. Có ý kiến cho rằng "Hoàng" có nghĩa là vàng, ám chỉ sự giàu có của quần đảo, còn "Sa" có nghĩa là cát. Một cách giải thích khác cho rằng "Hoàng" ở đây mang ý nghĩa là hoàng đế, thể hiện sự cai quản của nhà vua đối với vùng biển này.
Trường Sa: Tên gọi này có thể hiểu là "cồn cát dài", ám chỉ hình dạng của các đảo san hô trong quần đảo. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "trường tồn", thể hiện mong muốn của người Việt về việc bảo vệ và phát triển vùng biển này.
Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa: Hai tên gọi này nhấn mạnh sự rộng lớn và vị trí quan trọng của hai quần đảo đối với Việt Nam. "Vạn Lý" tượng trưng cho một khoảng cách rất xa, thể hiện sự bao la của biển Đông và vị trí xa xôi của các đảo.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định chủ quyền: Các tên gọi này xuất hiện trong các bộ chính sử của Việt Nam, chứng tỏ từ lâu người Việt đã có mặt và khai thác các đảo, khẳng định chủ quyền của mình đối với hai quần đảo.
Giá trị văn hóa: Các tên gọi này không chỉ mang ý nghĩa địa lý mà còn chứa đựng giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc Việt Nam. Chúng là một phần di sản văn hóa phi vật thể quý báu.
Cơ sở pháp lý: Các tên gọi này cũng là một trong những cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam khẳng định chủ quyền của mình đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Tầm quan trọng trong hiện tại:
Việc nghiên cứu và bảo tồn các tên gọi cổ xưa của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi mà chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo này đang bị một số quốc gia khác đe dọa. Việc khẳng định các tên gọi lịch sử là một cách để củng cố thêm bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 6: Công cuộc khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ 16 đến thế kỉ 18 (664 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 5: Cuộc xung đột Nam- Bắc Triều và Trịnh Nguyễn (812 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 8: Phong trào Tây Sơn (637 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ 16- 18 c (462 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 7: Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ 18 (372 lượt thi)