Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 4: Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ 16 đến giữa thế kỉ 19
Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 4: Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ 16 đến giữa thế kỉ 19
-
705 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
17/11/2024Đến đầu thế kỉ XVI, nhiều quốc gia phong kiến ở khu vực Đông Nam Á bước vào giai đoạn
Đáp án đúng là: D
Giai đoạn hình thành của các quốc gia phong kiến Đông Nam Á đã diễn ra từ trước đó nhiều thế kỷ.
=> A sai
Một số quốc gia có thể vẫn đang phát triển, nhưng nhìn chung, xu hướng chung là suy thoái.
=> B sai
Đây là giai đoạn đã qua của nhiều quốc gia Đông Nam Á.
=> C sai
Đến đầu thế kỉ XVI, nhiều quốc gia phong kiến ở khu vực Đông Nam Á bước vào giai đoạn khủng hoảng, suy thoái và phải đối mặt với sự xâm lược, chiếm đóng của thực dân phương Tây.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Những biểu hiện cụ thể của sự suy thoái ở các quốc gia Đông Nam Á vào đầu thế kỷ XVI
Đến đầu thế kỷ XVI, nhiều quốc gia Đông Nam Á đã trải qua giai đoạn hoàng kim và bắt đầu bước vào thời kỳ suy thoái. Dưới đây là một số biểu hiện cụ thể:
Về kinh tế
Nông nghiệp lạc hậu:
Công cụ sản xuất thô sơ, năng suất thấp.
Phương thức canh tác nhỏ lẻ, manh mún.
Thường xuyên xảy ra thiên tai, mất mùa, gây đói kém.
Thủ công nghiệp trì trệ:
Nghề thủ công phát triển nhỏ lẻ, quy mô hộ gia đình.
Thiếu sự đổi mới và ứng dụng công nghệ mới.
Thương nghiệp suy giảm:
Các tuyến giao thương bị thu hẹp, ảnh hưởng đến hoạt động buôn bán.
Sự cạnh tranh của các thương nhân nước ngoài.
Về chính trị - xã hội
Chế độ phong kiến mục rỗng:
Giới quý tộc, quan lại ăn chơi sa đọa, tham nhũng, bóc lột nhân dân.
Bộ máy nhà nước cồng kềnh, kém hiệu quả.
Xung đột nội bộ:
Các cuộc tranh giành quyền lực giữa các thế lực phong kiến.
Nổi dậy của nông dân, các tầng lớp bị áp bức.
Mất đoàn kết dân tộc:
Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
Mất lòng tin của nhân dân vào chế độ phong kiến.
Về văn hóa - xã hội
Văn hóa trì trệ:
Sự sáng tạo trong văn học, nghệ thuật giảm sút.
Giáo dục chưa phát triển.
Tín ngưỡng dân gian pha trộn với các tôn giáo ngoại lai.
Một số ví dụ cụ thể
Vương quốc Đại Việt: Cuộc chiến tranh Trịnh - Nguyễn kéo dài, làm suy yếu quốc gia.
Vương quốc Lan Xang: Chia thành nhiều tiểu quốc nhỏ, mất đi sự thống nhất.
Vương quốc Ayutthaya: Phải đối mặt với sự xâm lược của các nước láng giềng và các cường quốc phương Tây.
Nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái:
Nội tại: Chế độ phong kiến mục rỗng, tham nhũng, bất công xã hội, thiên tai, dịch bệnh.
Ngoại lai: Sự xâm nhập của các thương nhân nước ngoài, các cuộc chiến tranh xâm lược.
Hậu quả:
Mất độc lập: Nhiều quốc gia Đông Nam Á bị các nước phương Tây xâm lược và trở thành thuộc địa.
Đời sống nhân dân khổ cực: Đói kém, bệnh tật, mất đất đai.
Văn hóa bị đồng hóa.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 2:
17/11/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng thủ đoạn mà các nước tư bản phương Tây sử dụng trong quá trình xâm nhập, xâm lược vào khu vực Đông Nam Á?
Đáp án đúng là: C
Các nước tư bản thường ép buộc các quốc gia Đông Nam Á ký vào những hiệp ước bất bình đẳng, trao cho chúng quyền lợi kinh tế, chính trị đặc biệt, từ đó dần dần thâu tóm quyền lực.
=> A sai
Dưới vỏ bọc thương mại và truyền đạo, các nước tư bản đã thâm nhập vào các nước Đông Nam Á, tìm hiểu tình hình, chuẩn bị cho việc xâm lược.
=> B sai
Trong các thế kỉ XVI - XIX, bằng nhiều cách thức, thủ đoạn khác nhau, như: ngoại giao, buôn bán, truyền giáo, khống chế chính trị ép kí các hiệp ước bất bình đẳng và dùng vũ lực thôn tính,… thực dân phương Tây đã từng bước xâm chiếm gần hết các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.
=> C đúng
Khi các thủ đoạn khác không đạt hiệu quả, các nước tư bản thường sử dụng vũ lực để xâm lược và chiếm đóng các nước Đông Nam Á.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Những biểu hiện cụ thể của sự suy thoái ở các quốc gia Đông Nam Á vào đầu thế kỷ XVI
Đến đầu thế kỷ XVI, nhiều quốc gia Đông Nam Á đã trải qua giai đoạn hoàng kim và bắt đầu bước vào thời kỳ suy thoái. Dưới đây là một số biểu hiện cụ thể:
Về kinh tế
Nông nghiệp lạc hậu:
Công cụ sản xuất thô sơ, năng suất thấp.
Phương thức canh tác nhỏ lẻ, manh mún.
Thường xuyên xảy ra thiên tai, mất mùa, gây đói kém.
Thủ công nghiệp trì trệ:
Nghề thủ công phát triển nhỏ lẻ, quy mô hộ gia đình.
Thiếu sự đổi mới và ứng dụng công nghệ mới.
Thương nghiệp suy giảm:
Các tuyến giao thương bị thu hẹp, ảnh hưởng đến hoạt động buôn bán.
Sự cạnh tranh của các thương nhân nước ngoài.
Về chính trị - xã hội
Chế độ phong kiến mục rỗng:
Giới quý tộc, quan lại ăn chơi sa đọa, tham nhũng, bóc lột nhân dân.
Bộ máy nhà nước cồng kềnh, kém hiệu quả.
Xung đột nội bộ:
Các cuộc tranh giành quyền lực giữa các thế lực phong kiến.
Nổi dậy của nông dân, các tầng lớp bị áp bức.
Mất đoàn kết dân tộc:
Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
Mất lòng tin của nhân dân vào chế độ phong kiến.
Về văn hóa - xã hội
Văn hóa trì trệ:
Sự sáng tạo trong văn học, nghệ thuật giảm sút.
Giáo dục chưa phát triển.
Tín ngưỡng dân gian pha trộn với các tôn giáo ngoại lai.
Một số ví dụ cụ thể
Vương quốc Đại Việt: Cuộc chiến tranh Trịnh - Nguyễn kéo dài, làm suy yếu quốc gia.
Vương quốc Lan Xang: Chia thành nhiều tiểu quốc nhỏ, mất đi sự thống nhất.
Vương quốc Ayutthaya: Phải đối mặt với sự xâm lược của các nước láng giềng và các cường quốc phương Tây.
Nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái:
Nội tại: Chế độ phong kiến mục rỗng, tham nhũng, bất công xã hội, thiên tai, dịch bệnh.
Ngoại lai: Sự xâm nhập của các thương nhân nước ngoài, các cuộc chiến tranh xâm lược.
Hậu quả:
Mất độc lập: Nhiều quốc gia Đông Nam Á bị các nước phương Tây xâm lược và trở thành thuộc địa.
Đời sống nhân dân khổ cực: Đói kém, bệnh tật, mất đất đai.
Văn hóa bị đồng hóa.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 3:
17/11/2024Đến cuối thế kỉ XIX, In-đô-nê-xi-a đã trở thành thuộc địa của
Đáp án đúng là: C
cũng có thuộc địa ở Đông Nam Á, nhưng Indonesia không thuộc về họ.
=> A sai
cũng có thuộc địa ở Đông Nam Á, nhưng Indonesia không thuộc về họ.
=> B sai
Đến cuối thế kỉ XIX, thực dân Hà Lan đã cơ bản hoàn thành quá trình xâm lược In-đô-nê-xi-a.
=> C đúng
cũng có thuộc địa ở Đông Nam Á, nhưng Indonesia không thuộc về họ.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc đấu tranh giành độc lập của Indonesia
Indonesia đã trải qua một quá trình đấu tranh giành độc lập gian khổ và lâu dài dưới ách thống trị của thực dân Hà Lan. Dưới đây là một số nét chính về cuộc đấu tranh này:
Bối cảnh lịch sử
Thế kỷ XVI: Người Hà Lan bắt đầu đến Indonesia để buôn bán gia vị.
Thế kỷ XVII: Hà Lan thành lập công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) và dần dần mở rộng ảnh hưởng, biến Indonesia thành thuộc địa.
Thế kỷ XIX: Hà Lan củng cố quyền thống trị, khai thác tài nguyên một cách tàn bạo, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân Indonesia.
Những cuộc khởi nghĩa đầu tiên
Thế kỷ XIX: Nhiều cuộc khởi nghĩa nổ ra, tuy nhiên đều bị đàn áp dã man.
Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Diponegoro (1825-1830): Đây là một trong những cuộc khởi nghĩa lớn nhất và kéo dài nhất, tuy nhiên cuối cùng cũng thất bại.
Sự trỗi dậy của tinh thần dân tộc
Cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX: Sự ra đời của các phong trào dân tộc, các tổ chức chính trị đòi quyền tự trị.
Sự ảnh hưởng của các tư tưởng cách mạng: Các tư tưởng dân chủ, chủ nghĩa Marx-Lenin được du nhập vào Indonesia, truyền cảm hứng cho các nhà cách mạng.
Chiến tranh thế giới thứ hai và cơ hội giành độc lập
1942: Nhật Bản xâm chiếm Indonesia, lật đổ chính quyền Hà Lan.
1945: Nhật Bản đầu hàng đồng minh, Indonesia tuyên bố độc lập dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Sukarno.
Cuộc chiến tranh giành độc lập
Hà Lan không chấp nhận: Hà Lan muốn tái lập thuộc địa và đã tiến hành các cuộc tấn công quân sự vào Indonesia.
Chiến tranh du kích: Người Indonesia sử dụng chiến thuật du kích để chống lại quân đội Hà Lan.
Hiệp định Renville (1947): Một hiệp định hòa bình được ký kết, nhưng Hà Lan vi phạm hiệp định.
Chiến dịch quân sự lớn của Hà Lan (1948): Hà Lan tấn công và bắt giữ các lãnh đạo Indonesia.
Cuộc kháng chiến toàn dân: Nhân dân Indonesia tiếp tục kháng chiến, gây sức ép lên Hà Lan và cộng đồng quốc tế.
Hiệp định Hòa bình La Hay (1949): Hà Lan công nhận độc lập của Indonesia.
Thành lập nước Cộng hòa Indonesia
17 tháng 8 năm 1945: Indonesia tuyên bố độc lập.
27 tháng 12 năm 1949: Hà Lan chính thức công nhận độc lập của Indonesia.
Những yếu tố góp phần vào thắng lợi của cuộc đấu tranh:
Tinh thần yêu nước mãnh liệt của nhân dân Indonesia.
Sự lãnh đạo tài tình của các nhà cách mạng như Sukarno.
Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
Sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân sau Thế chiến II.
Ý nghĩa lịch sử:
Chiến thắng của nhân dân Indonesia là một tấm gương sáng về tinh thần đấu tranh chống lại chủ nghĩa thực dân.
Đánh dấu sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa của Hà Lan ở Đông Nam Á.
Đóng góp vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 4:
17/11/2024Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, thực dân Anh đã cơ bản hoàn thành quá trình xâm lược các quốc gia nào ở Đông Nam Á?
Đáp án đúng là: B
đều rơi vào tay các cường quốc thực dân khác.
=>A sai
Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, thực dân Anh đã chiếm toàn bộ bán đảo Ma-lay-a (Malaya), phía Bắc đảo Booc-nê-ô (Borneo) và Mi-an-ma (Myanmar)
=> B đúng
đều rơi vào tay các cường quốc thực dân khác.
=> C sai
đều rơi vào tay các cường quốc thực dân khác.
=>D sai
*Kiến thức mở rộng
Vai trò của các phong trào dân tộc trong quá trình giành độc lập
Các phong trào dân tộc đóng vai trò vô cùng quan trọng và quyết định trong quá trình các dân tộc thuộc địa đấu tranh giành độc lập. Chúng là động lực chính thúc đẩy các cuộc cách mạng, lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân và xây dựng một tương lai tươi sáng hơn.
Dưới đây là một số vai trò nổi bật của các phong trào dân tộc:
Tỉnh thức dân tộc: Các phong trào dân tộc đã giúp nhân dân nhận thức rõ hơn về tình trạng bị áp bức, bất công dưới ách thống trị của thực dân. Họ khơi dậy tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và ý chí đấu tranh vì độc lập, tự do.
Đoàn kết nhân dân: Các phong trào đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân dân, tạo nên một khối đoàn kết vững chắc, vượt qua mọi rào cản về sắc tộc, tôn giáo, giai cấp để cùng nhau đấu tranh.
Xây dựng lực lượng vũ trang: Các phong trào đã thành lập các lực lượng vũ trang để chống lại quân đội của thực dân, tiến hành các cuộc khởi nghĩa, chiến tranh du kích, gây nên những tổn thất lớn cho kẻ thù.
Xây dựng mặt trận thống nhất: Các phong trào đã xây dựng mặt trận thống nhất rộng rãi, liên kết với các lực lượng yêu nước, tiến bộ trong và ngoài nước để tạo thành sức mạnh tổng hợp.
Truyền bá tư tưởng cách mạng: Các phong trào đã truyền bá tư tưởng cách mạng, chủ nghĩa dân tộc, dân chủ, thúc đẩy nhân dân đấu tranh vì một xã hội công bằng, dân chủ.
Tạo ra những nhà lãnh đạo tài năng: Các phong trào đã đào tạo và bồi dưỡng nên những nhà lãnh đạo tài năng, có tầm nhìn xa trông rộng, dẫn dắt nhân dân giành thắng lợi.
Ví dụ minh họa:
Việt Nam: Phong trào Cần Vương, phong trào Đông Kinh nghĩa thục, phong trào chống thuế, phong trào công nhân... đã góp phần quan trọng vào việc đánh thức tinh thần yêu nước của nhân dân, chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám thành công.
Ấn Độ: Phong trào bất hợp tác dân sự do Mahatma Gandhi lãnh đạo đã gây sức ép lớn lên chính quyền Anh, buộc họ phải nhượng bộ một số yêu cầu.
Indonesia: Phong trào Quốc dân Indonesia đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân dân, tiến hành các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống lại Hà Lan, giành độc lập cho đất nước.
Kết luận:
Các phong trào dân tộc là động lực chính thúc đẩy các cuộc cách mạng, lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân và xây dựng một tương lai tươi sáng hơn. Thành công của các cuộc đấu tranh giành độc lập là minh chứng rõ ràng cho vai trò quan trọng của tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm và sự lãnh đạo tài tình của các nhà cách mạng.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 5:
17/11/2024Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, Xiêm vẫn giữ được độc lập dân tộc vì
Đáp án đúng là: A
Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, Xiêm vẫn giữ được độc lập dân tộc vì tiến hành canh tân đất nước và chính sách ngoại giao mềm dẻo.
=> A đúng
Xiêm cũng có những cuộc kháng chiến, nhưng không quyết liệt và quy mô như các quốc gia khác trong khu vực.
=> B sai
Xiêm có nhiều tài nguyên thiên nhiên và không phải lúc nào cũng chịu ảnh hưởng của thiên tai.
=> C sai
Vào thời kỳ này, Nhật Bản chưa phải là một cường quốc và cũng chưa có nhiều ảnh hưởng đến Đông Nam Á.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Vai trò của các phong trào dân tộc trong quá trình giành độc lập
Các phong trào dân tộc đóng vai trò vô cùng quan trọng và quyết định trong quá trình các dân tộc thuộc địa đấu tranh giành độc lập. Chúng là động lực chính thúc đẩy các cuộc cách mạng, lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân và xây dựng một tương lai tươi sáng hơn.
Dưới đây là một số vai trò nổi bật của các phong trào dân tộc:
Tỉnh thức dân tộc: Các phong trào dân tộc đã giúp nhân dân nhận thức rõ hơn về tình trạng bị áp bức, bất công dưới ách thống trị của thực dân. Họ khơi dậy tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và ý chí đấu tranh vì độc lập, tự do.
Đoàn kết nhân dân: Các phong trào đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân dân, tạo nên một khối đoàn kết vững chắc, vượt qua mọi rào cản về sắc tộc, tôn giáo, giai cấp để cùng nhau đấu tranh.
Xây dựng lực lượng vũ trang: Các phong trào đã thành lập các lực lượng vũ trang để chống lại quân đội của thực dân, tiến hành các cuộc khởi nghĩa, chiến tranh du kích, gây nên những tổn thất lớn cho kẻ thù.
Xây dựng mặt trận thống nhất: Các phong trào đã xây dựng mặt trận thống nhất rộng rãi, liên kết với các lực lượng yêu nước, tiến bộ trong và ngoài nước để tạo thành sức mạnh tổng hợp.
Truyền bá tư tưởng cách mạng: Các phong trào đã truyền bá tư tưởng cách mạng, chủ nghĩa dân tộc, dân chủ, thúc đẩy nhân dân đấu tranh vì một xã hội công bằng, dân chủ.
Tạo ra những nhà lãnh đạo tài năng: Các phong trào đã đào tạo và bồi dưỡng nên những nhà lãnh đạo tài năng, có tầm nhìn xa trông rộng, dẫn dắt nhân dân giành thắng lợi.
Ví dụ minh họa:
Việt Nam: Phong trào Cần Vương, phong trào Đông Kinh nghĩa thục, phong trào chống thuế, phong trào công nhân... đã góp phần quan trọng vào việc đánh thức tinh thần yêu nước của nhân dân, chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám thành công.
Ấn Độ: Phong trào bất hợp tác dân sự do Mahatma Gandhi lãnh đạo đã gây sức ép lớn lên chính quyền Anh, buộc họ phải nhượng bộ một số yêu cầu.
Indonesia: Phong trào Quốc dân Indonesia đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân dân, tiến hành các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống lại Hà Lan, giành độc lập cho đất nước.
Kết luận:
Các phong trào dân tộc là động lực chính thúc đẩy các cuộc cách mạng, lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân và xây dựng một tương lai tươi sáng hơn. Thành công của các cuộc đấu tranh giành độc lập là minh chứng rõ ràng cho vai trò quan trọng của tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm và sự lãnh đạo tài tình của các nhà cách mạng.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 6:
17/11/2024Đến cuối thế kỉ XIX, những nước nào ở Đông Nam Á đã trở thành thuộc địa của thực dân Pháp?
Đáp án đúng là: A
Đến cuối thế kỉ XIX, thực dân Pháp đã cơ bản hoàn thành quá trình xâm lược các quốc gia: Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia.
=> A đúng
Các nước này lần lượt trở thành thuộc địa của Anh, Hà Lan và Tây Ban Nha (sau đó là Mỹ).
=> B sai
Các nước này lần lượt trở thành thuộc địa của Anh, Hà Lan và Tây Ban Nha (sau đó là Mỹ).
=> C sai
Các nước này lần lượt trở thành thuộc địa của Anh, Hà Lan và Tây Ban Nha (sau đó là Mỹ).
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Vai trò của các phong trào dân tộc trong quá trình giành độc lập
Các phong trào dân tộc đóng vai trò vô cùng quan trọng và quyết định trong quá trình các dân tộc thuộc địa đấu tranh giành độc lập. Chúng là động lực chính thúc đẩy các cuộc cách mạng, lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân và xây dựng một tương lai tươi sáng hơn.
Dưới đây là một số vai trò nổi bật của các phong trào dân tộc:
Tỉnh thức dân tộc: Các phong trào dân tộc đã giúp nhân dân nhận thức rõ hơn về tình trạng bị áp bức, bất công dưới ách thống trị của thực dân. Họ khơi dậy tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và ý chí đấu tranh vì độc lập, tự do.
Đoàn kết nhân dân: Các phong trào đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân dân, tạo nên một khối đoàn kết vững chắc, vượt qua mọi rào cản về sắc tộc, tôn giáo, giai cấp để cùng nhau đấu tranh.
Xây dựng lực lượng vũ trang: Các phong trào đã thành lập các lực lượng vũ trang để chống lại quân đội của thực dân, tiến hành các cuộc khởi nghĩa, chiến tranh du kích, gây nên những tổn thất lớn cho kẻ thù.
Xây dựng mặt trận thống nhất: Các phong trào đã xây dựng mặt trận thống nhất rộng rãi, liên kết với các lực lượng yêu nước, tiến bộ trong và ngoài nước để tạo thành sức mạnh tổng hợp.
Truyền bá tư tưởng cách mạng: Các phong trào đã truyền bá tư tưởng cách mạng, chủ nghĩa dân tộc, dân chủ, thúc đẩy nhân dân đấu tranh vì một xã hội công bằng, dân chủ.
Tạo ra những nhà lãnh đạo tài năng: Các phong trào đã đào tạo và bồi dưỡng nên những nhà lãnh đạo tài năng, có tầm nhìn xa trông rộng, dẫn dắt nhân dân giành thắng lợi.
Ví dụ minh họa:
Việt Nam: Phong trào Cần Vương, phong trào Đông Kinh nghĩa thục, phong trào chống thuế, phong trào công nhân... đã góp phần quan trọng vào việc đánh thức tinh thần yêu nước của nhân dân, chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám thành công.
Ấn Độ: Phong trào bất hợp tác dân sự do Mahatma Gandhi lãnh đạo đã gây sức ép lớn lên chính quyền Anh, buộc họ phải nhượng bộ một số yêu cầu.
Indonesia: Phong trào Quốc dân Indonesia đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân dân, tiến hành các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống lại Hà Lan, giành độc lập cho đất nước.
Kết luận:
Các phong trào dân tộc là động lực chính thúc đẩy các cuộc cách mạng, lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân và xây dựng một tương lai tươi sáng hơn. Thành công của các cuộc đấu tranh giành độc lập là minh chứng rõ ràng cho vai trò quan trọng của tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm và sự lãnh đạo tài tình của các nhà cách mạng.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 7:
19/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình chính trị của các nước Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX?
Đáp án đúng là: C
- Tình hình chính trị:
+ Chính quyền thực dân thi hành chính sách “chia để trị” (chia một nước hoặc một vùng thuộc địa thành các đơn vị hành chính với những chinh sách cai trị khác nhau)
+ Triều đình phong kiến đầu hàng, lệ thuộc vào chính quyền thực dân.
+ Về bộ máy hành chính, quan lại thực dân cai trị trực tiếp ở trung ương; cử người bản xứ cai quản ở địa phương.
Câu 8:
08/11/2024Trong quá trình cai trị Đông Nam Á, thực dân phương Tây đã thi hành chính sách nào trên lĩnh vực nông nghiệp?
Đáp án đúng là: C
- Trong quá trình cai trị Đông Nam Á, thực dân phương Tây đã thi hành chính sách Cướp đoạt ruộng đất, “cưỡng bức trồng trọt”,trên lĩnh vực nông nghiệp
Trong quá trình cai trị Đông Nam Á, trên lĩnh vực nông nghiệp, chính quyền thực dân thực hiện chính sách cướp đoạt ruộng đất, đặc biệt là chế độ “cưỡng bức trồng trọt" ép người dân sử dụng đất và sức lao động của họ trồng cây công nghiệp, nộp sản phẩm thay cho thuế đất.
→ C đúng.A,B,D sai.
* Tình hình Đông Nam Á dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây
Thực dân phương Tây đã gây ra những chuyển biến lớn ở các nước Đông Nam Á.
2. Cuộc đấu tranh của nhân dân các nước Đông Nam Á chống thực dân phương Tây từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
- Các cuộc khởi nghĩa ở In-đô-nê-xi-a, như Tơ-ru-nô Giê-giô, Su-ra-pa-tit, và Đi-pô-nê-gô-rô, đều thất bại.
- Tại Phi-líp-pin, các cuộc khởi nghĩa chống thực dân Tây Ban Nha bao gồm Mác-tan, Nô-va-lét, và Khơ-rút-xơ.
- Cuộc kháng chiến của Miến Điện chống lại quân Anh đã thất bại sau khi tướng Ban-đu-la hi sinh năm 1825.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4: Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4: Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 9:
17/11/2024Nội dung nào dưới đây phản ánh đúng tình hình xã hội của các nước Đông Nam Á dưới tác động từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây?
Đáp án đúng là: B
Trật tự xã hội truyền thống bị phá vỡ nghiêm trọng.
=> A sai
- Dưới tác động từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây, kết cấu xã hội ở các nước Đông Nam Á có sự chuyển biến:
+ Các giai cấp cũ (nông dân, địa chủ phong kiến,…) bị phân hóa
+ Xuất hiện các lực lượng mới, như: tư sản dân tộc, trí thức mới, tiểu tư sản, công nhân,…
=> B đúng
Các giai cấp cũ không bị xóa bỏ hoàn toàn mà chỉ bị phân hóa.
=> C sai
Xã hội Đông Nam Á dưới thời kỳ thuộc địa vẫn còn lạc hậu, đời sống nhân dân khổ cực, chỉ có một bộ phận nhỏ hưởng lợi từ chính sách của thực dân.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Vai trò của các phong trào dân tộc trong quá trình giành độc lập
Các phong trào dân tộc đóng vai trò vô cùng quan trọng và quyết định trong quá trình các dân tộc thuộc địa đấu tranh giành độc lập. Chúng là động lực chính thúc đẩy các cuộc cách mạng, lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân và xây dựng một tương lai tươi sáng hơn.
Dưới đây là một số vai trò nổi bật của các phong trào dân tộc:
Tỉnh thức dân tộc: Các phong trào dân tộc đã giúp nhân dân nhận thức rõ hơn về tình trạng bị áp bức, bất công dưới ách thống trị của thực dân. Họ khơi dậy tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và ý chí đấu tranh vì độc lập, tự do.
Đoàn kết nhân dân: Các phong trào đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân dân, tạo nên một khối đoàn kết vững chắc, vượt qua mọi rào cản về sắc tộc, tôn giáo, giai cấp để cùng nhau đấu tranh.
Xây dựng lực lượng vũ trang: Các phong trào đã thành lập các lực lượng vũ trang để chống lại quân đội của thực dân, tiến hành các cuộc khởi nghĩa, chiến tranh du kích, gây nên những tổn thất lớn cho kẻ thù.
Xây dựng mặt trận thống nhất: Các phong trào đã xây dựng mặt trận thống nhất rộng rãi, liên kết với các lực lượng yêu nước, tiến bộ trong và ngoài nước để tạo thành sức mạnh tổng hợp.
Truyền bá tư tưởng cách mạng: Các phong trào đã truyền bá tư tưởng cách mạng, chủ nghĩa dân tộc, dân chủ, thúc đẩy nhân dân đấu tranh vì một xã hội công bằng, dân chủ.
Tạo ra những nhà lãnh đạo tài năng: Các phong trào đã đào tạo và bồi dưỡng nên những nhà lãnh đạo tài năng, có tầm nhìn xa trông rộng, dẫn dắt nhân dân giành thắng lợi.
Ví dụ minh họa:
Việt Nam: Phong trào Cần Vương, phong trào Đông Kinh nghĩa thục, phong trào chống thuế, phong trào công nhân... đã góp phần quan trọng vào việc đánh thức tinh thần yêu nước của nhân dân, chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám thành công.
Ấn Độ: Phong trào bất hợp tác dân sự do Mahatma Gandhi lãnh đạo đã gây sức ép lớn lên chính quyền Anh, buộc họ phải nhượng bộ một số yêu cầu.
Indonesia: Phong trào Quốc dân Indonesia đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân dân, tiến hành các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống lại Hà Lan, giành độc lập cho đất nước.
Kết luận:
Các phong trào dân tộc là động lực chính thúc đẩy các cuộc cách mạng, lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân và xây dựng một tương lai tươi sáng hơn. Thành công của các cuộc đấu tranh giành độc lập là minh chứng rõ ràng cho vai trò quan trọng của tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm và sự lãnh đạo tài tình của các nhà cách mạng.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 10:
17/11/2024Từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX, sự xâm nhập của văn hóa phương Tây đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa của cư dân Đông Nam Á?
Đáp án đúng là: C
Việc gọi quá trình này là "khai hóa văn minh" là không chính xác, vì nó chỉ là một cái cớ để thực dân phương Tây áp đặt văn hóa của mình lên các dân tộc thuộc địa.
=> A sai
Thực tế, sự xâm nhập của văn hóa phương Tây đã dẫn đến sự xung đột tôn giáo và văn hóa ở nhiều nơi.
=> B sai
Nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX, sự xâm nhập của văn hóa phương Tây đã làm xói mòn những giá trị văn hóa truyền thống của các nước Đông Nam Á, gây nên sự xung đột văn hóa, tôn giáo ở nhiều nước.
=> C đúng
Văn hóa truyền thống của Đông Nam Á đã hình thành từ lâu trước khi thực dân phương Tây đến.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Về đời sống xã hội:
Phân hóa giai cấp:
Sự xuất hiện của tầng lớp tư sản bản địa hợp tác với thực dân, tạo ra khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn.
Giai cấp nông dân bị bóc lột nặng nề, mất đất, trở thành công nhân hoặc nông dân nghèo.
Thay đổi quan hệ xã hội:
Cổ hủ, lạc hậu: Nhiều tập quán, phong tục truyền thống bị xem là lạc hậu, bị thay thế bằng lối sống của người phương Tây.
Xuất hiện các vấn đề xã hội: Tệ nạn xã hội, bất bình đẳng giới, gia đình tan vỡ.
Về văn hóa tinh thần:
Tôn giáo:
Sự truyền bá của các tôn giáo phương Tây như Thiên Chúa giáo, làm thay đổi tín ngưỡng bản địa.
Xung đột tôn giáo giữa các cộng đồng dân cư.
Giáo dục:
Hệ thống giáo dục theo mô hình phương Tây được du nhập, đào tạo ra lớp người có tư tưởng mới.
Tuy nhiên, giáo dục chủ yếu phục vụ cho lợi ích của thực dân.
Văn học, nghệ thuật:
Văn học, nghệ thuật phương Tây du nhập, ảnh hưởng đến sáng tác của các nghệ sĩ bản địa.
Tuy nhiên, văn hóa bản địa bị xem nhẹ, dần mai một.
Về kinh tế:
Nông nghiệp:
Nông nghiệp chuyển dịch theo hướng sản xuất hàng hóa, trồng các loại cây công nghiệp phục vụ cho nhu cầu của thị trường phương Tây.
Đất đai bị tập trung vào tay các chủ đồn điền người nước ngoài.
Công nghiệp:
Xuất hiện các ngành công nghiệp khai thác, chế biến phục vụ cho nhu cầu của метрополи.
Lao động bị bóc lột nặng nề, điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Thương mại:
Thị trường bị độc chiếm bởi các thương nhân phương Tây.
Hàng hóa thủ công truyền thống bị cạnh tranh gay gắt.
Về kiến trúc:
Kiến trúc đô thị:
Các thành phố lớn được xây dựng theo kiểu mẫu phương Tây, với những công trình kiến trúc đồ sộ, hiện đại.
Kiến trúc truyền thống bị phá hủy hoặc thay đổi.
Ảnh hưởng tích cực (hạn chế):
Giáo dục: Mở ra cơ hội học tập cho một bộ phận người dân, tiếp cận với kiến thức khoa học hiện đại.
Kỹ thuật: Giới thiệu các công cụ, máy móc hiện đại vào sản xuất.
Giao thông: Xây dựng hệ thống giao thông thuận lợi hơn, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Tuy nhiên, những tác động tích cực này thường đi kèm với những hệ lụy tiêu cực:
Phục vụ cho lợi ích của thực dân: Các chính sách của thực dân chỉ nhằm khai thác thuộc địa, không quan tâm đến sự phát triển bền vững của các nước Đông Nam Á.
Mất cân đối: Sự phát triển kinh tế không đồng đều, tập trung vào một số ngành, làm cho nền kinh tế trở nên phụ thuộc.
Mất bản sắc văn hóa: Văn hóa bản địa bị đồng hóa, làm mất đi những giá trị truyền thống quý báu.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 11:
17/11/2024Vào thế kỉ XVII, nhân dân trên quần đảo Ban-da (In-đô-nê-xi-a) đã vùng lên chống lại chính sách độc quyền cây hương liệu của
Đáp án đúng là: C
Công ty Đông Ấn Anh chủ yếu hoạt động ở Ấn Độ và các khu vực khác ở châu Á, không có ảnh hưởng lớn đến quần đảo Banda.
=> A sai
Vào thế kỷ XVII, Pháp chưa có ảnh hưởng lớn ở khu vực Đông Nam Á.
=> B sai
Vào thế kỉ XVII, nhân dân trên quần đảo Ban-da (In-đô-nê-xi-a) đã vùng lên chống lại chính sách độc quyền cây hương liệu của công ty Đông Ấn Hà Lan.
=> C đúng
Tây Ban Nha chủ yếu tập trung vào việc xâm chiếm và cai trị các thuộc địa ở châu Mỹ Latinh.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Các cuộc nổi dậy của nhân dân Đông Nam Á chống lại thực dân phương Tây:
Trong suốt quá trình xâm lược và đô hộ của thực dân phương Tây, nhân dân các nước Đông Nam Á không ngừng đấu tranh để bảo vệ quê hương, giành lại độc lập. Mặc dù nhiều cuộc khởi nghĩa đã thất bại, nhưng tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh của nhân dân ta luôn được thể hiện rõ nét.
Một số cuộc nổi dậy tiêu biểu:
In-đô-nê-xi-a:
Khởi nghĩa của Hoàng tử Diponegoro (1825-1830): Đây là một trong những cuộc khởi nghĩa lớn nhất chống lại thực dân Hà Lan. Hoàng tử Diponegoro đã lãnh đạo nhân dân Java nổi dậy, gây cho Hà Lan nhiều tổn thất.
Các cuộc khởi nghĩa khác: Khởi nghĩa của dân tộc Aceh (1873-1904), khởi nghĩa của nông dân do Sa-min lãnh đạo (1890),...
Việt Nam:
Các cuộc khởi nghĩa nông dân: Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn, cuộc khởi nghĩa của các vua Hàm Nghi, Cần Vương,...
Phong trào Cần Vương: Phong trào yêu nước chống Pháp sôi nổi cuối thế kỷ XIX.
Lào:
Các cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ: Dù diễn ra liên tục nhưng đều bị dập tắt do thiếu tổ chức và sự thống nhất.
Campuchia:
Các cuộc khởi nghĩa của nông dân: Chống lại sự bóc lột và áp bức của thực dân Pháp.
Philippines:
Khởi nghĩa của nhân dân Philippines: Chống lại sự thống trị của Tây Ban Nha và sau đó là Mỹ.
Nguyên nhân chung dẫn đến các cuộc nổi dậy:
Chính sách cai trị tàn bạo của thực dân: Bóc lột kinh tế, văn hóa, chính trị, xâm phạm đến phong tục tập quán, tôn giáo của nhân dân.
Ý thức dân tộc: Nhân dân các nước Đông Nam Á luôn có ý thức dân tộc sâu sắc, mong muốn bảo vệ độc lập, tự do của đất nước.
Sự bất bình của các tầng lớp xã hội: Nông dân bị mất đất, công nhân bị bóc lột, tầng lớp trí thức bị kìm hãm,...
Kết quả chung:
Hầu hết các cuộc khởi nghĩa đều thất bại: Do sự chênh lệch về vũ khí, tổ chức và sự hỗ trợ từ bên ngoài.
Để lại những di sản quý báu: Thể hiện tinh thần yêu nước bất khuất của nhân dân, đặt nền móng cho các cuộc đấu tranh giành độc lập sau này.
Bài học rút ra:
Tinh thần đoàn kết: Đoàn kết là sức mạnh, khi nhân dân đoàn kết lại sẽ tạo nên một sức mạnh to lớn để chống lại kẻ thù.
Ý chí quyết tâm: Dù gặp nhiều khó khăn, gian khổ, nhân dân ta vẫn luôn giữ vững ý chí đấu tranh vì một tương lai độc lập, tự do.
Học hỏi kinh nghiệm: Qua các cuộc đấu tranh, nhân dân ta rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các cuộc đấu tranh sau này.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 12:
17/11/2024Đến đầu thế kỉ XIX, chế độ cai trị của thực dân Hà Lan ở In-đô-nê-xi-a bị rung chuyển bởi cuộc khởi nghĩa của
Đáp án đúng là: C
Ông là lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Campuchia.
=> A sai
Cũng là nhân vật trong cuộc đấu tranh chống Pháp ở Campuchia.
=> B sai
Đến đầu thế kỉ XIX, cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô ở Gia-va (In-đô-nê-xi-a) đã làm rung chuyển chế độ cai trị của thực dân Hà Lan.
=> C đúng
Cuộc khởi nghĩa này diễn ra vào thế kỷ XVII, sớm hơn so với thời điểm đề bài đưa ra.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Diponegoro (1825 - 1830):
Là một trong những cuộc khởi nghĩa lớn nhất chống lại thực dân Hà Lan ở Indonesia, cuộc khởi nghĩa này đã gây chấn động cả một vùng Đông Nam Á.
Nguyên nhân bùng nổ:
Chính sách cai trị tàn bạo của Hà Lan: Hà Lan thực hiện chính sách bóc lột kinh tế, văn hóa, xâm phạm đến phong tục tập quán của người Java. Việc áp đặt thuế má nặng nề, chiếm đất đai, phân biệt đối xử đã gây ra sự bất bình trong nhân dân.
Sự kiện đánh dấu mồ: Năm 1825, Hà Lan xây dựng một ngôi mộ mới gần một khu đất thiêng của người Java, vi phạm nghiêm trọng tín ngưỡng của họ. Đây là giọt nước tràn ly, châm ngòi cho cuộc khởi nghĩa.
Sự lãnh đạo tài tình của Hoàng tử Diponegoro: Hoàng tử Diponegoro là một nhân vật có uy tín, có kiến thức sâu rộng về văn hóa, tôn giáo. Ông đã khéo léo kết hợp các yếu tố truyền thống và hiện đại để tập hợp lực lượng, xây dựng căn cứ kháng chiến.
Diễn biến:
Giai đoạn đầu: Quân khởi nghĩa giành được nhiều thắng lợi, kiểm soát một phần lớn đảo Java.
Giai đoạn giữa: Hà Lan tăng cường quân đội, áp dụng chiến thuật chia để trị, cuộc khởi nghĩa dần chuyển sang thế phòng thủ.
Giai đoạn cuối: Sau nhiều năm chiến đấu, do lực lượng chênh lệch quá lớn, cuộc khởi nghĩa bị đàn áp. Hoàng tử Diponegoro bị bắt và lưu đày.
Kết quả:
Thất bại về quân sự: Cuộc khởi nghĩa bị dập tắt, nhưng tinh thần yêu nước của nhân dân Indonesia vẫn không bị dập tắt.
Tác động sâu sắc: Cuộc khởi nghĩa đã gây cho Hà Lan nhiều tổn thất về người và của, làm lung lay nền thống trị của họ ở Indonesia. Đồng thời, nó cũng khơi dậy tinh thần đấu tranh giải phóng dân tộc của nhân dân các nước thuộc địa khác.
Ý nghĩa lịch sử:
Thể hiện tinh thần yêu nước bất khuất: Cuộc khởi nghĩa cho thấy ý chí quyết tâm đấu tranh giành độc lập của nhân dân Indonesia.
Là một bài học lịch sử: Cuộc khởi nghĩa đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các cuộc đấu tranh giành độc lập sau này.
Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á: Cuộc khởi nghĩa đã cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân các nước trong khu vực.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 13:
17/11/2024Vị thủ lĩnh nào đã lãnh đạo thổ dân đảo Mác-tan chống lại sự xâm nhập của thực dân Tây Ban Nha (năm 1521)?
Đáp án đúng là: D
Đây là những nhân vật lịch sử của Campuchia, không liên quan đến cuộc chiến ở đảo Mactan.
=> A sai
Đây là những nhân vật lịch sử của Campuchia, không liên quan đến cuộc chiến ở đảo Mactan.
=> B sai
Không có thông tin về nhân vật này trong lịch sử.
=> C sai
Tại Phi-líp-pin, ngay khi thực dân Tây Ban Nha xâm nhập đã vấp phải sự chống trả quyết liệt của thổ dân đảo Mác-tan (1521) do thủ lĩnh La-pu-la-pu lãnh đạo.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Diponegoro (1825 - 1830):
Là một trong những cuộc khởi nghĩa lớn nhất chống lại thực dân Hà Lan ở Indonesia, cuộc khởi nghĩa này đã gây chấn động cả một vùng Đông Nam Á.
Nguyên nhân bùng nổ:
Chính sách cai trị tàn bạo của Hà Lan: Hà Lan thực hiện chính sách bóc lột kinh tế, văn hóa, xâm phạm đến phong tục tập quán của người Java. Việc áp đặt thuế má nặng nề, chiếm đất đai, phân biệt đối xử đã gây ra sự bất bình trong nhân dân.
Sự kiện đánh dấu mồ: Năm 1825, Hà Lan xây dựng một ngôi mộ mới gần một khu đất thiêng của người Java, vi phạm nghiêm trọng tín ngưỡng của họ. Đây là giọt nước tràn ly, châm ngòi cho cuộc khởi nghĩa.
Sự lãnh đạo tài tình của Hoàng tử Diponegoro: Hoàng tử Diponegoro là một nhân vật có uy tín, có kiến thức sâu rộng về văn hóa, tôn giáo. Ông đã khéo léo kết hợp các yếu tố truyền thống và hiện đại để tập hợp lực lượng, xây dựng căn cứ kháng chiến.
Diễn biến:
Giai đoạn đầu: Quân khởi nghĩa giành được nhiều thắng lợi, kiểm soát một phần lớn đảo Java.
Giai đoạn giữa: Hà Lan tăng cường quân đội, áp dụng chiến thuật chia để trị, cuộc khởi nghĩa dần chuyển sang thế phòng thủ.
Giai đoạn cuối: Sau nhiều năm chiến đấu, do lực lượng chênh lệch quá lớn, cuộc khởi nghĩa bị đàn áp. Hoàng tử Diponegoro bị bắt và lưu đày.
Kết quả:
Thất bại về quân sự: Cuộc khởi nghĩa bị dập tắt, nhưng tinh thần yêu nước của nhân dân Indonesia vẫn không bị dập tắt.
Tác động sâu sắc: Cuộc khởi nghĩa đã gây cho Hà Lan nhiều tổn thất về người và của, làm lung lay nền thống trị của họ ở Indonesia. Đồng thời, nó cũng khơi dậy tinh thần đấu tranh giải phóng dân tộc của nhân dân các nước thuộc địa khác.
Ý nghĩa lịch sử:
Thể hiện tinh thần yêu nước bất khuất: Cuộc khởi nghĩa cho thấy ý chí quyết tâm đấu tranh giành độc lập của nhân dân Indonesia.
Là một bài học lịch sử: Cuộc khởi nghĩa đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các cuộc đấu tranh giành độc lập sau này.
Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á: Cuộc khởi nghĩa đã cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân các nước trong khu vực.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 14:
17/11/2024Vị tướng nào đã lãnh đạo quân dân Miến Điện đấu tranh chống lại cuộc xâm lược của thực dân Anh trong những năm 1824 – 1826?
Đáp án đúng là: D
Đây đều là những cái tên hư cấu, không có trong lịch sử Miến Điện.
=> A sai
Đây đều là những cái tên hư cấu, không có trong lịch sử Miến Điện.
=> B sai
Đây đều là những cái tên hư cấu, không có trong lịch sử Miến Điện.
=> C sai
Ở Miến Điện, ngay từ cuộc xâm lược đầu tiên (1824 – 1826), quân Anh đã vấp phải sự kháng cự của quân đội Miến Điện do tướng Ban-đu-la chỉ huy. Đến năm 1825, Ban-đu-la hi sinh, cuộc kháng chiến thất bại.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Cuộc chiến tranh Anh-Miến lần thứ nhất (1824-1826):
Nguyên nhân:
Sự mở rộng của đế quốc Anh ở châu Á: Anh Quốc muốn mở rộng ảnh hưởng của mình sang Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực giàu có về tài nguyên như Miến Điện.
Mâu thuẫn biên giới: Việc tranh chấp biên giới giữa hai nước đã dẫn đến nhiều xung đột nhỏ lẻ, cuối cùng bùng nổ thành chiến tranh.
Sự suy yếu của vương quốc Miến Điện: Nội bộ vương quốc Miến Điện lúc bấy giờ đang bất ổn, tạo cơ hội cho Anh Quốc can thiệp.
Diễn biến:
Quân đội Anh với vũ khí hiện đại hơn đã nhanh chóng đánh bại quân đội Miến Điện trong các trận đánh lớn.
Quân Anh chiếm đóng nhiều vùng đất của Miến Điện, bao gồm cả thủ đô Ava.
Tướng Ban-đu-la đã lãnh đạo quân đội Miến Điện chống trả quyết liệt nhưng không thể ngăn cản được sự tiến công của quân Anh.
Kết quả:
Miến Điện thất bại nặng nề, buộc phải ký hiệp ước Yandabo (1826) nhường lại một phần lãnh thổ cho Anh, đồng thời phải bồi thường chiến phí.
Miến Điện trở thành một quốc gia chư hầu của Anh, bị mất đi độc lập và chủ quyền.
Hậu quả:
Đối với Miến Điện:
Mất mát lãnh thổ, kinh tế suy yếu.
Chế độ phong kiến bị lung lay, xã hội bất ổn.
Mở đường cho sự xâm nhập của tư bản Anh, làm thay đổi sâu sắc xã hội Miến Điện.
Đối với Anh:
Mở rộng lãnh thổ ở Đông Nam Á, kiểm soát được các tuyến giao thương quan trọng.
Tăng cường sức mạnh của đế quốc Anh.
Ý nghĩa lịch sử:
Đánh dấu sự bắt đầu của quá trình xâm lược và đô hộ của thực dân Anh ở Miến Điện.
Thể hiện sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
Để lại những hậu quả sâu sắc cho lịch sử Miến Điện.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Câu 15:
17/11/2024Các cuộc đấu tranh chống thực dân phương Tây của nhân dân Đông Nam Á (từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX) đều
Đáp án đúng là: B
Các cuộc đấu tranh chủ yếu là vũ trang, ít có hình thức cải cách, canh tân đất nước.
=> A sai
Từ nửa sau thế kỷ XVI đến thế kỷ XIX, các cuộc đấu tranh chống thực dân phương Tây ở Đông Nam Á diễn ra mạnh mẽ và quyết liệt. Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân như sự chênh lệch về sức mạnh quân sự, kinh tế, và kỹ thuật so với các nước thực dân, cũng như hạn chế trong tổ chức và lãnh đạo, các phong trào này cuối cùng đều thất bại. Đông Nam Á dần trở thành thuộc địa của các nước phương Tây.
=>B đúng
Phong trào không chỉ do trí thức phong kiến tiến bộ lãnh đạo mà còn có sự tham gia của nhiều tầng lớp khác như nông dân, thợ thủ công, và binh lính.
=> C sai
Các cuộc đấu tranh diễn ra lẻ tẻ, không đồng thời và không tạo thành phong trào chung cho toàn khu vực.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
So sánh các cuộc đấu tranh của các nước Đông Nam Á trong giai đoạn nửa sau thế kỷ XVI đến thế kỷ XIX
Dù diễn ra trong bối cảnh lịch sử và đối mặt với những kẻ thù khác nhau, các cuộc đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á trong giai đoạn này có những điểm chung và riêng biệt đáng chú ý:
Điểm chung:
Mục tiêu chung: Đều hướng tới mục tiêu giành lại độc lập, bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược và đô hộ của thực dân phương Tây.
Hình thức đấu tranh chủ yếu: Khởi nghĩa vũ trang là hình thức đấu tranh phổ biến nhất. Nhân dân các nước đã sử dụng nhiều hình thức như: phục kích, đánh du kích, bao vây thành trì...
Tinh thần quyết liệt: Nhân dân các nước Đông Nam Á đã thể hiện một tinh thần yêu nước bất khuất, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
Kết quả chung: Hầu hết các cuộc khởi nghĩa đều thất bại do sự chênh lệch về lực lượng, vũ khí và sự chia rẽ nội bộ.
Điểm riêng biệt:
Thời gian nổ ra: Các cuộc khởi nghĩa diễn ra không đồng thời, tùy thuộc vào thời điểm các nước bị xâm lược và mức độ áp bức của thực dân.
Đối tượng chống lại: Mỗi nước đối mặt với một kẻ thù khác nhau (Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Anh, Pháp).
Lực lượng lãnh đạo: Các cuộc khởi nghĩa thường do các thủ lĩnh địa phương, quý tộc hoặc nhân dân lãnh đạo.
Địa bàn hoạt động: Diễn ra ở nhiều địa bàn khác nhau, từ vùng núi cao đến đồng bằng, từ thành thị đến nông thôn.
Quy mô và mức độ tổ chức: Các cuộc khởi nghĩa có quy mô và mức độ tổ chức khác nhau, từ nhỏ lẻ đến lớn, từ tự phát đến có tổ chức.
Một số ví dụ cụ thể:
Việt Nam: Các cuộc khởi nghĩa của Trịnh Nguyễn, Tây Sơn, các cuộc kháng chiến chống Pháp... đều thể hiện tinh thần chống ngoại xâm của nhân dân ta.
Lào: Cuộc khởi nghĩa của Pha Káo, các cuộc kháng chiến chống Pháp... cho thấy sự kiên cường của người Lào.
Campuchia: Các cuộc khởi nghĩa của A-cha-xoa, Pu-côm-bô, Si-vô-tha... đã gây nhiều khó khăn cho thực dân Pháp.
Indonesia: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Diponegoro là một trong những cuộc khởi nghĩa lớn nhất chống lại Hà Lan.
Philippines: Cuộc khởi nghĩa của La-pu-la-pu là một trong những cuộc kháng chiến đầu tiên chống lại Tây Ban Nha.
Kết luận:
Mặc dù có những điểm khác biệt, nhưng các cuộc đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á trong giai đoạn này đều thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí độc lập. Những cuộc đấu tranh này đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho các thế hệ sau, đồng thời góp phần làm nên lịch sử hào hùng của các dân tộc Đông Nam Á.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 4 (Kết nối tri thức): Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX