Trang chủ Lớp 8 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ 16- 18 c

Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ 16- 18 c

Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ 16- 18 c

  • 400 lượt thi

  • 12 câu hỏi

  • 0 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

23/11/2024

Trong các thế kỉ XVII - XVIII, sản xuất nông nghiệp ở Đàng Trong có bước phát triển rõ rệt do

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Ở Đàng Trong, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi, chính sách khuyến khích khai hoang và định cư của chúa Nguyễn có tác dụng tích cực, nền nông nghiệp phát triển rõ rệt.

=> A đúng

Trong giai đoạn này, Đàng Trong vẫn xảy ra nhiều cuộc xung đột, tranh chấp quyền lực.

=> B sai

Các vua nhà Nguyễn xuất hiện vào cuối thế kỉ XVIII, sau giai đoạn phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp ở Đàng Trong.

=> C sai

 Chính quyền Lê, Trịnh chủ yếu cai quản ở Đàng Ngoài, không có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nông nghiệp ở Đàng Trong.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Sản xuất nông nghiệp ở Đàng Trong thế kỷ XVII - XVIII: Sự phát triển vượt bậc

Trong giai đoạn thế kỷ XVII - XVIII, nông nghiệp ở Đàng Trong đã chứng kiến một sự phát triển vượt bậc, trở thành một trong những trung tâm sản xuất nông nghiệp quan trọng của Đại Việt.

Nguyên nhân dẫn đến sự phát triển

Điều kiện tự nhiên thuận lợi:

Đất đai màu mỡ, phù sa sông Cửu Long bồi đắp thường xuyên.

Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, thích hợp cho nhiều loại cây trồng.

Hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho việc tưới tiêu.

Chính sách khai hoang của chúa Nguyễn:

Khuyến khích nhân dân khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.

Ban hành nhiều chính sách ưu đãi cho người đi khai hoang, như cấp đất, công cụ sản xuất.

Tạo điều kiện ổn định cuộc sống cho người dân, thu hút nhiều dân cư đến khai hoang.

Những thành tựu đạt được

Mở rộng diện tích canh tác: Nhờ chính sách khai hoang, diện tích đất nông nghiệp ở Đàng Trong được mở rộng đáng kể, nhất là ở vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Năng suất cây trồng tăng cao: Nhờ việc áp dụng các kỹ thuật canh tác mới, sử dụng giống cây trồng tốt, năng suất lúa và các loại cây trồng khác tăng lên đáng kể.

Hình thành các vùng chuyên canh: Xuất hiện các vùng chuyên canh cây lúa, cây ăn trái, cây công nghiệp ngắn ngày.

Phát triển các công trình thủy lợi: Các công trình thủy lợi như đê, cống, kênh rạch được xây dựng để phục vụ tưới tiêu, chống hạn, chống lụt.

Ý nghĩa

Cung cấp lương thực cho nhân dân: Nông nghiệp phát triển đã cung cấp đủ lương thực cho nhân dân, đảm bảo an ninh lương thực.

Phát triển kinh tế: Nông sản trở thành mặt hàng xuất khẩu quan trọng, mang lại nguồn thu lớn cho đất nước.

Củng cố sức mạnh quốc gia: Nông nghiệp phát triển đã góp phần củng cố sức mạnh quốc gia, tạo tiền đề cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII

 


Câu 2:

23/11/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình thủ công nghiệp của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đây là một dấu hiệu cho thấy sự phát triển và đổi mới của ngành thủ công nghiệp. Việc xuất hiện các nghề mới như khai mỏ, khắc bản in gỗ cho thấy sự đa dạng và năng động của nền kinh tế.

=> A sai

- Thủ công nghiệp Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII:

+ Các nghề thủ công truyền thống tiếp tục phát triển.

+ Xuất hiện một số nghề thủ công mới, như: khai mỏ, khắc in bản gỗ,...

+ Xuất hiện nhiều làng nghề thủ công nổi tiếng, như: gốm Thổ Hà (Bắc Giang), Bát Tràng (Hà Nội), làng dệt La Khê (Hà Nội),...

+ Một số thợ thủ công lên thành thị, lập phường, vừa sản xuất vừa bán hàng.

=> B đúng

 Nhiều làng nghề truyền thống như gốm Bát Tràng đã tiếp tục phát triển và đạt được những thành tựu nhất định. Điều này chứng tỏ nghề thủ công vẫn giữ được vị trí quan trọng trong nền kinh tế.

=> C sai

 Việc các thợ thủ công tập trung thành phường ở các đô thị là một hình thức tổ chức sản xuất mới, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Sản xuất nông nghiệp ở Đàng Trong thế kỷ XVII - XVIII: Sự phát triển vượt bậc

Trong giai đoạn thế kỷ XVII - XVIII, nông nghiệp ở Đàng Trong đã chứng kiến một sự phát triển vượt bậc, trở thành một trong những trung tâm sản xuất nông nghiệp quan trọng của Đại Việt.

Nguyên nhân dẫn đến sự phát triển

Điều kiện tự nhiên thuận lợi:

Đất đai màu mỡ, phù sa sông Cửu Long bồi đắp thường xuyên.

Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, thích hợp cho nhiều loại cây trồng.

Hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho việc tưới tiêu.

Chính sách khai hoang của chúa Nguyễn:

Khuyến khích nhân dân khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.

Ban hành nhiều chính sách ưu đãi cho người đi khai hoang, như cấp đất, công cụ sản xuất.

Tạo điều kiện ổn định cuộc sống cho người dân, thu hút nhiều dân cư đến khai hoang.

Những thành tựu đạt được

Mở rộng diện tích canh tác: Nhờ chính sách khai hoang, diện tích đất nông nghiệp ở Đàng Trong được mở rộng đáng kể, nhất là ở vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Năng suất cây trồng tăng cao: Nhờ việc áp dụng các kỹ thuật canh tác mới, sử dụng giống cây trồng tốt, năng suất lúa và các loại cây trồng khác tăng lên đáng kể.

Hình thành các vùng chuyên canh: Xuất hiện các vùng chuyên canh cây lúa, cây ăn trái, cây công nghiệp ngắn ngày.

Phát triển các công trình thủy lợi: Các công trình thủy lợi như đê, cống, kênh rạch được xây dựng để phục vụ tưới tiêu, chống hạn, chống lụt.

Ý nghĩa

Cung cấp lương thực cho nhân dân: Nông nghiệp phát triển đã cung cấp đủ lương thực cho nhân dân, đảm bảo an ninh lương thực.

Phát triển kinh tế: Nông sản trở thành mặt hàng xuất khẩu quan trọng, mang lại nguồn thu lớn cho đất nước.

Củng cố sức mạnh quốc gia: Nông nghiệp phát triển đã góp phần củng cố sức mạnh quốc gia, tạo tiền đề cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII


Câu 3:

23/11/2024

“Đại Minh khách phố” là tên gọi khác của đô thị nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Là một đô thị cổ ở Bắc Bộ, có vai trò quan trọng trong giao thương với các nước phương Bắc.

=> A sai

Cũng là một đô thị thương mại sầm uất ở Bắc Bộ, nổi tiếng với các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

=> B sai

“Đại Minh khách phố” là tên gọi khác của Thanh Hà (nằm bên bờ sông Hương - Thừa Thiên Huế).

=> C đúng

 Là một thương cảng quốc tế nổi tiếng ở Đàng Trong, từng là điểm đến của nhiều thương nhân nước ngoài.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Thanh Hà - "Đại Minh khách phố"

Như bạn đã biết, Thanh Hà từng được mệnh danh là "Đại Minh khách phố" bởi sự sầm uất và sự hiện diện đông đảo của thương nhân người Hoa. Điều này đã tạo nên một nét đặc trưng riêng biệt cho đô thị này.

Vị trí địa lý và vai trò:

Vị trí: Nằm bên bờ sông Hương, Thanh Hà có vị trí địa lý thuận lợi, là cửa ngõ giao thương quan trọng của Đàng Trong.

Vai trò:

Trung tâm thương mại: Thanh Hà là nơi tập trung buôn bán các loại hàng hóa đa dạng, từ lụa là, gốm sứ đến các sản vật quý hiếm.

Cầu nối văn hóa: Sự giao lưu giữa người Việt và người Hoa đã tạo nên một không gian văn hóa đa dạng và đặc sắc.

Trung tâm hành chính: Thanh Hà từng là một trung tâm hành chính quan trọng của vùng.

Những nét đặc trưng của Thanh Hà:

Kiến trúc: Sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc truyền thống của Việt Nam và Trung Hoa tạo nên một bộ mặt đô thị độc đáo.

Văn hóa: Sự giao thoa văn hóa Việt - Hoa tạo nên một nét văn hóa đặc trưng, thể hiện qua ẩm thực, lễ hội, phong tục tập quán.

Hoạt động thương mại: Các hoạt động buôn bán diễn ra sôi nổi, tạo nên một không khí nhộn nhịp, sầm uất.

Sự suy tàn:

Tuy nhiên, sau khi triều Nguyễn thống nhất đất nước, vị trí của Thanh Hà dần suy giảm. Các hoạt động thương mại chuyển dịch sang các trung tâm mới, khiến Thanh Hà mất đi vị thế của một đô thị sầm uất như trước.

Thanh Hà ngày nay:

Ngày nay, Thanh Hà vẫn giữ được một số nét cổ kính và là một địa điểm thu hút khách du lịch bởi giá trị lịch sử và văn hóa.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII

 


Câu 4:

23/11/2024

Năm 1719, chúa Nguyễn Phúc Chu đặt tên cho chiếc chùa Cầu (Hội An) là “Lai Viễn Kiều” với ý nghĩa “Cầu đón khách phương xa” để bày tỏ sự hiếu khách và cởi mở trong giao thương với thương nhân nước nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Mặc dù Hà Lan có giao thương với Việt Nam trong thời kỳ này, đặc biệt là qua các công ty Đông Ấn Hà Lan, nhưng thương nhân Hà Lan không phải là nhóm chủ yếu giao thương tại Hội An. Hội An chủ yếu là nơi giao thương của các thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc và một số nước khác trong khu vực. Vì vậy, việc chùa Cầu có tên "Lai Viễn Kiều" không liên quan đặc biệt đến thương nhân Hà Lan.

=> A sai

 Tây Ban Nha có sự hiện diện ở Đông Nam Á nhưng không phải là quốc gia chủ yếu trong giao thương tại Hội An vào thế kỷ 17. Hội An thời kỳ này chủ yếu tiếp đón các thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc, và đôi khi là Hà Lan. Tây Ban Nha không phải là nhóm thương nhân chủ yếu tại Hội An.

=> B sai

 Mặc dù Trung Quốc có sự giao thương mạnh mẽ tại Hội An, nhưng tên gọi "Lai Viễn Kiều" phản ánh sự đón tiếp các thương nhân phương xa, trong đó nhóm thương nhân Nhật Bản đóng vai trò nổi bật trong việc xây dựng và sử dụng chùa Cầu. Các thương nhân Trung Quốc có mặt ở Hội An, nhưng không phải là đối tượng mà tên gọi của chùa Cầu nhắm đến trong ngữ cảnh lịch sử của thời kỳ đó.

=> C sai

Năm 1719, chúa Nguyễn Phúc Chu đặt tên cho chiếc chùa Cầu (Hội An) là “Lai Viễn Kiều” với ý nghĩa “Cầu đón khách phương xa” để bày tỏ sự hiếu khách và cởi mở trong giao thương với thương nhân Nhật Bản.

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng

Hội An - Thương cảng quốc tế sầm uất

Hội An, hay còn gọi là Faifo, từng là một trong những thương cảng quốc tế sầm uất nhất Đông Nam Á. Nơi đây là điểm giao thoa của nhiều nền văn hóa khác nhau, từ Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ,... Điều này đã tạo nên một Hội An đa dạng, độc đáo và mang đậm dấu ấn lịch sử.

Lịch sử hình thành và phát triển:

Thế kỷ XVI: Hội An bắt đầu phát triển mạnh mẽ nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi, trở thành một điểm dừng chân quan trọng trên con đường giao thương quốc tế.

Thế kỷ XVII - XVIII: Hội An đạt đến đỉnh cao về thương mại, với các thương nhân từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây buôn bán các loại hàng hóa quý giá như gốm sứ, lụa, gia vị,...

Suy thoái: Vào cuối thế kỷ XVIII, do sự thay đổi của các tuyến đường thương mại và những biến động lịch sử, Hội An dần mất đi vị thế của một thương cảng sầm uất.

Những nét đặc trưng của Hội An:

Kiến trúc: Hội An nổi tiếng với những ngôi nhà cổ kính mang đậm dấu ấn kiến trúc của các quốc gia khác nhau, như nhà ống, nhà rường, nhà cổ Trung Hoa,...

Cầu Nhật Bản: Cầu Nhật Bản là một biểu tượng của Hội An, được xây dựng vào thế kỷ 16 và là một trong những cây cầu gỗ cổ nhất Việt Nam.

Chợ Hội An: Chợ Hội An là nơi tập trung buôn bán các loại hàng hóa thủ công mỹ nghệ, đặc sản địa phương,...

Làng nghề truyền thống: Hội An còn nổi tiếng với các làng nghề truyền thống như làm bánh, dệt vải, thêu ren,...

Hội An ngày nay:

Ngày nay, Hội An đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Nơi đây trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn, thu hút du khách bởi vẻ đẹp cổ kính, những nét văn hóa đặc sắc và sự thân thiện của người dân.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII

 


Câu 5:

23/11/2024

Các chúa Trịnh, Nguyễn ưu tiên mua loại hàng hóa nào trong quá trình giao thương với thương nhân Tây Ban Nha, Hà Lan?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đây là những mặt hàng tiêu dùng, không phải là nhu cầu cấp thiết của các chúa Trịnh, Nguyễn trong bối cảnh chiến tranh liên miên.

=> A sai

Đây là những mặt hàng tiêu dùng, không phải là nhu cầu cấp thiết của các chúa Trịnh, Nguyễn trong bối cảnh chiến tranh liên miên.

=> B sai

Đây là những mặt hàng tiêu dùng, không phải là nhu cầu cấp thiết của các chúa Trịnh, Nguyễn trong bối cảnh chiến tranh liên miên.

=> C sai

Vũ khí được chúa Trịnh, chúa Nguyễn ưu tiên mua bán với Bồ Đào Nha và Hà Lan.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Cuộc Chiến Trịnh-Nguyễn: Một Trang Lịch Sử Bi Thương

Cuộc chiến Trịnh-Nguyễn là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Việt Nam, kéo dài gần một thế kỷ (1627-1775). Đây là cuộc nội chiến giữa hai thế lực phong kiến lớn ở Đàng Trong và Đàng Ngoài, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho đất nước.

Nguyên nhân dẫn đến cuộc chiến

Sự phân chia lãnh thổ: Sau khi đánh bại quân Mạc, nhà Mạc chạy vào Đàng Trong. Để ổn định tình hình, các tướng sĩ nhà Mạc đã phân chia lãnh thổ, dẫn đến sự hình thành hai thế lực lớn là Trịnh ở Đàng Ngoài và Nguyễn ở Đàng Trong.

Mâu thuẫn về quyền lực: Cả hai thế lực đều muốn thống nhất đất nước và trở thành người đứng đầu. Sự cạnh tranh về quyền lực đã dẫn đến những xung đột không thể tránh khỏi.

Sự can thiệp của các thế lực nước ngoài: Các thương nhân phương Tây, đặc biệt là người Hà Lan và Bồ Đào Nha, đã lợi dụng mâu thuẫn giữa hai bên để bán vũ khí và tạo ra những cuộc chiến tranh kéo dài.

Diễn biến cuộc chiến

Cuộc chiến Trịnh-Nguyễn diễn ra với nhiều trận đánh lớn nhỏ, gây ra những tổn thất nặng nề về người và của. Các chiến trường chủ yếu tập trung ở vùng biên giới giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài, đặc biệt là khu vực sông Gianh.

Những điểm đáng chú ý:

Tính chất dai dẳng: Cuộc chiến kéo dài gần một thế kỷ, gây ra sự chia cắt đất nước và làm suy yếu sức mạnh của Đại Việt trước sự xâm lược của các thế lực ngoại bang.

Ảnh hưởng đến đời sống nhân dân: Cuộc chiến gây ra nhiều đau thương, mất mát cho người dân. Nông nghiệp bị tàn phá, kinh tế suy sụp, xã hội bất ổn.

Sự can thiệp của các thế lực nước ngoài: Các thương nhân phương Tây đã lợi dụng cuộc chiến để bán vũ khí và thu lợi nhuận, làm cho cuộc chiến kéo dài hơn.

Hậu quả của cuộc chiến

Sự chia cắt đất nước: Việt Nam bị chia cắt thành hai miền Đàng Trong và Đàng Ngoài trong một thời gian dài.

Suy yếu quốc gia: Cuộc chiến làm suy yếu sức mạnh của Đại Việt, tạo điều kiện cho các thế lực ngoại bang xâm lược.

Ảnh hưởng đến đời sống nhân dân: Cuộc chiến gây ra nhiều đau thương, mất mát cho người dân. Nông nghiệp bị tàn phá, kinh tế suy sụp, xã hội bất ổn.

Kết thúc cuộc chiến

Cuộc chiến Trịnh-Nguyễn kết thúc khi cả hai thế lực đều suy yếu và bị quân Tây Sơn đánh bại vào cuối thế kỷ XVIII. Sự xuất hiện của phong trào Tây Sơn đã chấm dứt một giai đoạn hỗn loạn trong lịch sử Việt Nam.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII


Câu 6:

23/11/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đạo giáo và Phật giáo có điều kiện phục hồi sau thời kỳ suy thoái dưới thời nhà Hồ.

=> A sai

 Nho giáo vẫn được nhà nước phong kiến duy trì và sử dụng làm tư tưởng chính thống.

=> B sai

Thiên Chúa giáo du nhập vào Việt Nam từ thế kỷ XVI và dần có ảnh hưởng đến một bộ phận dân chúng.

=> C sai

- Tình hình tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII:

+ Đạo giáo và Phật giáo có điều kiện phục hồi.

+ Nho giáo vẫn được nhà nước phong kiến duy trì.

+ Đầu thế kỉ XVI, Thiên Chúa giáo du nhập và dần gây dựng được ảnh hưởng trong dân chúng.

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng

Cuộc Chiến Trịnh-Nguyễn: Một Trang Lịch Sử Bi Thương

Cuộc chiến Trịnh-Nguyễn là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Việt Nam, kéo dài gần một thế kỷ (1627-1775). Đây là cuộc nội chiến giữa hai thế lực phong kiến lớn ở Đàng Trong và Đàng Ngoài, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho đất nước.

Nguyên nhân dẫn đến cuộc chiến

Sự phân chia lãnh thổ: Sau khi đánh bại quân Mạc, nhà Mạc chạy vào Đàng Trong. Để ổn định tình hình, các tướng sĩ nhà Mạc đã phân chia lãnh thổ, dẫn đến sự hình thành hai thế lực lớn là Trịnh ở Đàng Ngoài và Nguyễn ở Đàng Trong.

Mâu thuẫn về quyền lực: Cả hai thế lực đều muốn thống nhất đất nước và trở thành người đứng đầu. Sự cạnh tranh về quyền lực đã dẫn đến những xung đột không thể tránh khỏi.

Sự can thiệp của các thế lực nước ngoài: Các thương nhân phương Tây, đặc biệt là người Hà Lan và Bồ Đào Nha, đã lợi dụng mâu thuẫn giữa hai bên để bán vũ khí và tạo ra những cuộc chiến tranh kéo dài.

Diễn biến cuộc chiến

Cuộc chiến Trịnh-Nguyễn diễn ra với nhiều trận đánh lớn nhỏ, gây ra những tổn thất nặng nề về người và của. Các chiến trường chủ yếu tập trung ở vùng biên giới giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài, đặc biệt là khu vực sông Gianh.

Những điểm đáng chú ý:

Tính chất dai dẳng: Cuộc chiến kéo dài gần một thế kỷ, gây ra sự chia cắt đất nước và làm suy yếu sức mạnh của Đại Việt trước sự xâm lược của các thế lực ngoại bang.

Ảnh hưởng đến đời sống nhân dân: Cuộc chiến gây ra nhiều đau thương, mất mát cho người dân. Nông nghiệp bị tàn phá, kinh tế suy sụp, xã hội bất ổn.

Sự can thiệp của các thế lực nước ngoài: Các thương nhân phương Tây đã lợi dụng cuộc chiến để bán vũ khí và thu lợi nhuận, làm cho cuộc chiến kéo dài hơn.

Hậu quả của cuộc chiến

Sự chia cắt đất nước: Việt Nam bị chia cắt thành hai miền Đàng Trong và Đàng Ngoài trong một thời gian dài.

Suy yếu quốc gia: Cuộc chiến làm suy yếu sức mạnh của Đại Việt, tạo điều kiện cho các thế lực ngoại bang xâm lược.

Ảnh hưởng đến đời sống nhân dân: Cuộc chiến gây ra nhiều đau thương, mất mát cho người dân. Nông nghiệp bị tàn phá, kinh tế suy sụp, xã hội bất ổn.

Kết thúc cuộc chiến

Cuộc chiến Trịnh-Nguyễn kết thúc khi cả hai thế lực đều suy yếu và bị quân Tây Sơn đánh bại vào cuối thế kỷ XVIII. Sự xuất hiện của phong trào Tây Sơn đã chấm dứt một giai đoạn hỗn loạn trong lịch sử Việt Nam.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII


Câu 7:

23/11/2024

Chữ La-tinh ghi âm tiếng Việt có ưu điểm gì?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Ưu điểm của loại chữ La-tinh ghi âm tiếng Việt là: tiện lợi, khoa học, dễ ghi nhớ, dễ sử dụng.

=> A đúng

Chữ Quốc ngữ không sử dụng hàng nghìn ký tự, hình vẽ để biểu thị ngôn ngữ. Nó dựa trên nguyên tắc ghi âm các âm tiết của tiếng Việt bằng các chữ cái La-tinh.

=> B sai

Chữ Quốc ngữ không sử dụng hàng nghìn ký tự, hình vẽ để biểu thị ngôn ngữ. Nó dựa trên nguyên tắc ghi âm các âm tiết của tiếng Việt bằng các chữ cái La-tinh.

=> C sai

Chữ Quốc ngữ không sử dụng hàng nghìn ký tự, hình vẽ để biểu thị ngôn ngữ. Nó dựa trên nguyên tắc ghi âm các âm tiết của tiếng Việt bằng các chữ cái La-tinh.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Quá trình hình thành chữ Quốc ngữ là một hành trình dài, gắn liền với sự giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và phương Tây.

Giai đoạn đầu: Sự tiếp xúc và những nỗ lực ban đầu

Thế kỷ 16: Các giáo sĩ phương Tây, chủ yếu là người Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha, đến Việt Nam truyền đạo Thiên Chúa. Để phục vụ cho công việc truyền giáo, họ bắt đầu tìm cách ghi âm tiếng Việt bằng chữ cái La-tinh.

Những nỗ lực ban đầu: Các giáo sĩ đã cố gắng chuyển ngữ các từ và câu tiếng Việt sang chữ La-tinh, nhưng chưa có một hệ thống thống nhất và khoa học.

Giai đoạn hình thành hệ thống chữ Quốc ngữ

Thế kỷ 17: Giáo sĩ Alexandre de Rhodes (người Pháp) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống chữ Quốc ngữ. Ông đã nghiên cứu sâu sắc tiếng Việt và xây dựng một bảng chữ cái La-tinh để ghi âm tiếng Việt một cách khoa học và hệ thống.

Công trình của Alexandre de Rhodes: Ông đã xuất bản cuốn từ điển Việt - Bồ - La-tinh đầu tiên, trong đó có hệ thống chữ Quốc ngữ gần giống với chữ Quốc ngữ hiện nay.

Sự hoàn thiện: Hệ thống chữ Quốc ngữ tiếp tục được các giáo sĩ và những người Việt có học vấn hoàn thiện qua nhiều thế hệ.

Vai trò của chữ Quốc ngữ trong lịch sử

Truyền bá Thiên Chúa giáo: Ban đầu, chữ Quốc ngữ được sử dụng chủ yếu để phục vụ cho công việc truyền đạo.

Phát triển văn hóa, giáo dục: Dần dần, chữ Quốc ngữ được sử dụng để viết sách, báo, tài liệu học tập, góp phần vào sự phát triển của văn hóa, giáo dục Việt Nam.

Thống nhất ngôn ngữ: Chữ Quốc ngữ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất ngôn ngữ, tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.

Những khó khăn và thách thức

Sự chống đối của tầng lớp Nho sĩ: Nhiều người cho rằng chữ Hán là chữ viết chính thống, việc sử dụng chữ Quốc ngữ sẽ làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.

Quá trình chuyển đổi: Việc thay thế chữ Hán bằng chữ Quốc ngữ là một quá trình lâu dài và gặp nhiều khó khăn.

Những yếu tố góp phần vào sự thành công của chữ Quốc ngữ:

Tính khoa học và tiện lợi: Chữ Quốc ngữ dễ học, dễ viết và phù hợp với cấu trúc ngữ âm của tiếng Việt.

Sự hỗ trợ của nhà nước: Nhà nước đã có những chính sách khuyến khích sử dụng chữ Quốc ngữ.

Sự nỗ lực của các nhà giáo dục: Các nhà giáo dục đã đóng góp rất lớn vào việc phổ biến chữ Quốc ngữ.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII


Câu 8:

21/07/2024

Bộ sử Ô Châu cận lục do ai biên soạn?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Dương Vân An là tác giả của bộ sử Ô Châu cận lục.


Câu 9:

21/07/2024

Đào Duy Từ là tác giả của bộ sách nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đào Duy Từ là tác giả của bộ sách Hổ trướng khu cơ.


Câu 10:

23/11/2024

Đỗ Bá là tác giả của bộ sách nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Là một tác phẩm lịch sử ghi lại quá trình khởi nghĩa Lam Sơn.

=> A sai

 Là một tác phẩm địa chí ghi chép về vùng đất Gia Định (nay là Thành phố Hồ Chí Minh).

=> B sai

Đỗ Bá là tác giả của bộ sách Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư.

=> C đúng

 Không phải tên một tác phẩm cụ thể.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Quá trình hình thành chữ Quốc ngữ là một hành trình dài, gắn liền với sự giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và phương Tây.

Giai đoạn đầu: Sự tiếp xúc và những nỗ lực ban đầu

Thế kỷ 16: Các giáo sĩ phương Tây, chủ yếu là người Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha, đến Việt Nam truyền đạo Thiên Chúa. Để phục vụ cho công việc truyền giáo, họ bắt đầu tìm cách ghi âm tiếng Việt bằng chữ cái La-tinh.

Những nỗ lực ban đầu: Các giáo sĩ đã cố gắng chuyển ngữ các từ và câu tiếng Việt sang chữ La-tinh, nhưng chưa có một hệ thống thống nhất và khoa học.

Giai đoạn hình thành hệ thống chữ Quốc ngữ

Thế kỷ 17: Giáo sĩ Alexandre de Rhodes (người Pháp) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống chữ Quốc ngữ. Ông đã nghiên cứu sâu sắc tiếng Việt và xây dựng một bảng chữ cái La-tinh để ghi âm tiếng Việt một cách khoa học và hệ thống.

Công trình của Alexandre de Rhodes: Ông đã xuất bản cuốn từ điển Việt - Bồ - La-tinh đầu tiên, trong đó có hệ thống chữ Quốc ngữ gần giống với chữ Quốc ngữ hiện nay.

Sự hoàn thiện: Hệ thống chữ Quốc ngữ tiếp tục được các giáo sĩ và những người Việt có học vấn hoàn thiện qua nhiều thế hệ.

Vai trò của chữ Quốc ngữ trong lịch sử

Truyền bá Thiên Chúa giáo: Ban đầu, chữ Quốc ngữ được sử dụng chủ yếu để phục vụ cho công việc truyền đạo.

Phát triển văn hóa, giáo dục: Dần dần, chữ Quốc ngữ được sử dụng để viết sách, báo, tài liệu học tập, góp phần vào sự phát triển của văn hóa, giáo dục Việt Nam.

Thống nhất ngôn ngữ: Chữ Quốc ngữ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất ngôn ngữ, tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.

Những khó khăn và thách thức

Sự chống đối của tầng lớp Nho sĩ: Nhiều người cho rằng chữ Hán là chữ viết chính thống, việc sử dụng chữ Quốc ngữ sẽ làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.

Quá trình chuyển đổi: Việc thay thế chữ Hán bằng chữ Quốc ngữ là một quá trình lâu dài và gặp nhiều khó khăn.

Những yếu tố góp phần vào sự thành công của chữ Quốc ngữ:

Tính khoa học và tiện lợi: Chữ Quốc ngữ dễ học, dễ viết và phù hợp với cấu trúc ngữ âm của tiếng Việt.

Sự hỗ trợ của nhà nước: Nhà nước đã có những chính sách khuyến khích sử dụng chữ Quốc ngữ.

Sự nỗ lực của các nhà giáo dục: Các nhà giáo dục đã đóng góp rất lớn vào việc phổ biến chữ Quốc ngữ.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII

 


Câu 11:

23/11/2024

Loại hình nghệ thuật nào thịnh hành ở Đàng Ngoài của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Trong các thế kỉ XVI - XVIII, hát chèo thịnh hành Đàng Ngoài, trong khi đó hát tuồng lại rất phổ biến ở Đàng Trong

=> A đúng

Mặc dù cũng là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống, nhưng hát tuồng lại phổ biến hơn ở Đàng Trong (miền Nam).

=> B sai

 Là loại hình âm nhạc cung đình, mang tính nghi lễ và thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội lớn của nhà vua.

=> C sai

Là một loại hình nghệ thuật âm nhạc dân gian đặc trưng của vùng đất Nam Bộ, phát triển mạnh sau này.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Lịch sử hình thành và phát triển của hát chèo

Hát chèo, một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian đặc sắc của Việt Nam, đã có một hành trình lịch sử lâu đời và đầy biến động.

Nguồn gốc và hình thành

Thời kỳ sơ khai: Theo nhiều tài liệu nghiên cứu, hát chèo có nguồn gốc từ các trò diễn dân gian, các điệu múa hát trong các lễ hội, sinh hoạt cộng đồng từ thời kỳ các vua Hùng.

Thế kỷ X: Hát chèo được cho là đã có hình hài rõ nét hơn dưới thời nhà Đinh, với sự sáng lập của bà Phạm Thị Trân, một vũ ca tài ba trong hoàng cung. Kinh đô Hoa Lư (Ninh Bình) được xem là cái nôi của nghệ thuật chèo.

Phát triển mạnh mẽ ở Đàng Ngoài: Qua các triều đại, hát chèo ngày càng phát triển và trở nên phổ biến, đặc biệt là ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.

Phát triển và đỉnh cao

Thế kỷ XVI-XVIII: Hát chèo trở thành một loại hình nghệ thuật đại chúng, được biểu diễn rộng rãi trong các lễ hội, đình làng, chợ quê. Nội dung các vở chèo phong phú, phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm lý, tình cảm của người dân.

Thế kỷ XIX: Hát chèo đạt đến đỉnh cao về số lượng các đoàn chèo, các vở diễn và sự yêu thích của công chúng.

Ảnh hưởng của các loại hình nghệ thuật khác: Hát chèo chịu ảnh hưởng của các loại hình nghệ thuật khác như tuồng, cải lương, khiến cho nội dung và hình thức biểu diễn của nó trở nên đa dạng hơn.

Những biến đổi và thách thức

Thế kỷ XX: Với sự phát triển của xã hội, hát chèo đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự cạnh tranh của các loại hình giải trí hiện đại.

Sự suy giảm: Số lượng các đoàn chèo giảm sút, nhiều nghệ sĩ chèo chuyển sang làm nghề khác.

Nỗ lực bảo tồn và phát triển: Nhà nước và xã hội đã có nhiều chính sách và hoạt động nhằm bảo tồn và phát triển nghệ thuật chèo.

Đặc điểm của hát chèo

Nội dung: Phản ánh đời sống, tâm lý, tình cảm của người dân một cách chân thực, hài hước, có tính giáo dục.

Hình thức: Kết hợp giữa hát, múa, diễn kịch, sử dụng nhiều loại hình âm nhạc dân gian.

Ngôn ngữ: Dùng ngôn ngữ dân dã, giàu hình ảnh, dễ hiểu.

Tính tương tác: Có tính tương tác cao giữa diễn viên và khán giả.

Ý nghĩa của hát chèo

Giá trị văn hóa: Hát chèo là một di sản văn hóa quý báu, phản ánh tinh thần và bản sắc của dân tộc Việt Nam.

Giá trị xã hội: Hát chèo là một kênh thông tin, giáo dục, giải trí cho mọi tầng lớp nhân dân.

Giá trị nghệ thuật: Hát chèo là một loại hình nghệ thuật độc đáo, có giá trị thẩm mỹ cao.

Tóm lại, hát chèo đã có một hành trình lịch sử lâu đời và đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt Nam. Dù trải qua nhiều biến đổi, hát chèo vẫn giữ được sức sống bền bỉ và được công chúng yêu thích.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII

 


Câu 12:

23/11/2024

Một trong những tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu nhất của nhân dân Đại Việt ở thế kỉ XVI - XVIII là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Thế kỉ XVI - XVIII là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của văn thơ Nôm. Nhiều tác phẩm đã lên tiếng bênh vực cho quyền sống, quyền hạnh phúc lứa đôi và tự do của con người, tiêu biểu như Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn, Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều,…

=> A đúng

Đây là tác phẩm của Nguyễn Trãi, viết bằng chữ Nôm vào thế kỷ XV. Tuy nhiên, tác phẩm này không phải là một trong những tác phẩm văn học tiêu biểu của thế kỷ XVI - XVIII.

=> B sai

Đây là tác phẩm của Nguyễn Du, một thi sĩ lớn của Việt Nam. Tác phẩm này được viết vào đầu thế kỷ XIX, tức là sau thời kỳ thế kỷ XVI - XVIII.

=> C sai

Đây là tác phẩm của Trương Hán Siêu, được viết bằng chữ Hán vào thế kỷ XIV. Mặc dù “Bạch Đằng giang phú” là một tác phẩm nổi tiếng, nhưng nó không thuộc thế kỷ XVI - XVIII và cũng không viết bằng chữ Nôm.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Lịch sử hình thành và phát triển của hát chèo

Hát chèo, một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian đặc sắc của Việt Nam, đã có một hành trình lịch sử lâu đời và đầy biến động.

Nguồn gốc và hình thành

Thời kỳ sơ khai: Theo nhiều tài liệu nghiên cứu, hát chèo có nguồn gốc từ các trò diễn dân gian, các điệu múa hát trong các lễ hội, sinh hoạt cộng đồng từ thời kỳ các vua Hùng.

Thế kỷ X: Hát chèo được cho là đã có hình hài rõ nét hơn dưới thời nhà Đinh, với sự sáng lập của bà Phạm Thị Trân, một vũ ca tài ba trong hoàng cung. Kinh đô Hoa Lư (Ninh Bình) được xem là cái nôi của nghệ thuật chèo.

Phát triển mạnh mẽ ở Đàng Ngoài: Qua các triều đại, hát chèo ngày càng phát triển và trở nên phổ biến, đặc biệt là ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.

Phát triển và đỉnh cao

Thế kỷ XVI-XVIII: Hát chèo trở thành một loại hình nghệ thuật đại chúng, được biểu diễn rộng rãi trong các lễ hội, đình làng, chợ quê. Nội dung các vở chèo phong phú, phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm lý, tình cảm của người dân.

Thế kỷ XIX: Hát chèo đạt đến đỉnh cao về số lượng các đoàn chèo, các vở diễn và sự yêu thích của công chúng.

Ảnh hưởng của các loại hình nghệ thuật khác: Hát chèo chịu ảnh hưởng của các loại hình nghệ thuật khác như tuồng, cải lương, khiến cho nội dung và hình thức biểu diễn của nó trở nên đa dạng hơn.

Những biến đổi và thách thức

Thế kỷ XX: Với sự phát triển của xã hội, hát chèo đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự cạnh tranh của các loại hình giải trí hiện đại.

Sự suy giảm: Số lượng các đoàn chèo giảm sút, nhiều nghệ sĩ chèo chuyển sang làm nghề khác.

Nỗ lực bảo tồn và phát triển: Nhà nước và xã hội đã có nhiều chính sách và hoạt động nhằm bảo tồn và phát triển nghệ thuật chèo.

Đặc điểm của hát chèo

Nội dung: Phản ánh đời sống, tâm lý, tình cảm của người dân một cách chân thực, hài hước, có tính giáo dục.

Hình thức: Kết hợp giữa hát, múa, diễn kịch, sử dụng nhiều loại hình âm nhạc dân gian.

Ngôn ngữ: Dùng ngôn ngữ dân dã, giàu hình ảnh, dễ hiểu.

Tính tương tác: Có tính tương tác cao giữa diễn viên và khán giả.

Ý nghĩa của hát chèo

Giá trị văn hóa: Hát chèo là một di sản văn hóa quý báu, phản ánh tinh thần và bản sắc của dân tộc Việt Nam.

Giá trị xã hội: Hát chèo là một kênh thông tin, giáo dục, giải trí cho mọi tầng lớp nhân dân.

Giá trị nghệ thuật: Hát chèo là một loại hình nghệ thuật độc đáo, có giá trị thẩm mỹ cao.

Tóm lại, hát chèo đã có một hành trình lịch sử lâu đời và đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt Nam. Dù trải qua nhiều biến đổi, hát chèo vẫn giữ được sức sống bền bỉ và được công chúng yêu thích.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII


Bắt đầu thi ngay