Câu hỏi:
23/11/2024 228Chữ La-tinh ghi âm tiếng Việt có ưu điểm gì?
A. Tiện lợi, khoa học, dễ ghi nhớ, dễ sử dụng.
B. Có hàng nghìn kí tự, thuận lợi cho việc diễn đạt.
C. Dễ ghi nhớ vì sử dụng hình vẽ để biểu thị ngôn từ.
D. Dễ sử dụng vì có nhiều kí tự, hình vẽ để biểu đạt.
Trả lời:
Đáp án đúng là: A
Ưu điểm của loại chữ La-tinh ghi âm tiếng Việt là: tiện lợi, khoa học, dễ ghi nhớ, dễ sử dụng.
=> A đúng
Chữ Quốc ngữ không sử dụng hàng nghìn ký tự, hình vẽ để biểu thị ngôn ngữ. Nó dựa trên nguyên tắc ghi âm các âm tiết của tiếng Việt bằng các chữ cái La-tinh.
=> B sai
Chữ Quốc ngữ không sử dụng hàng nghìn ký tự, hình vẽ để biểu thị ngôn ngữ. Nó dựa trên nguyên tắc ghi âm các âm tiết của tiếng Việt bằng các chữ cái La-tinh.
=> C sai
Chữ Quốc ngữ không sử dụng hàng nghìn ký tự, hình vẽ để biểu thị ngôn ngữ. Nó dựa trên nguyên tắc ghi âm các âm tiết của tiếng Việt bằng các chữ cái La-tinh.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Quá trình hình thành chữ Quốc ngữ là một hành trình dài, gắn liền với sự giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và phương Tây.
Giai đoạn đầu: Sự tiếp xúc và những nỗ lực ban đầu
Thế kỷ 16: Các giáo sĩ phương Tây, chủ yếu là người Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha, đến Việt Nam truyền đạo Thiên Chúa. Để phục vụ cho công việc truyền giáo, họ bắt đầu tìm cách ghi âm tiếng Việt bằng chữ cái La-tinh.
Những nỗ lực ban đầu: Các giáo sĩ đã cố gắng chuyển ngữ các từ và câu tiếng Việt sang chữ La-tinh, nhưng chưa có một hệ thống thống nhất và khoa học.
Giai đoạn hình thành hệ thống chữ Quốc ngữ
Thế kỷ 17: Giáo sĩ Alexandre de Rhodes (người Pháp) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống chữ Quốc ngữ. Ông đã nghiên cứu sâu sắc tiếng Việt và xây dựng một bảng chữ cái La-tinh để ghi âm tiếng Việt một cách khoa học và hệ thống.
Công trình của Alexandre de Rhodes: Ông đã xuất bản cuốn từ điển Việt - Bồ - La-tinh đầu tiên, trong đó có hệ thống chữ Quốc ngữ gần giống với chữ Quốc ngữ hiện nay.
Sự hoàn thiện: Hệ thống chữ Quốc ngữ tiếp tục được các giáo sĩ và những người Việt có học vấn hoàn thiện qua nhiều thế hệ.
Vai trò của chữ Quốc ngữ trong lịch sử
Truyền bá Thiên Chúa giáo: Ban đầu, chữ Quốc ngữ được sử dụng chủ yếu để phục vụ cho công việc truyền đạo.
Phát triển văn hóa, giáo dục: Dần dần, chữ Quốc ngữ được sử dụng để viết sách, báo, tài liệu học tập, góp phần vào sự phát triển của văn hóa, giáo dục Việt Nam.
Thống nhất ngôn ngữ: Chữ Quốc ngữ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất ngôn ngữ, tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
Những khó khăn và thách thức
Sự chống đối của tầng lớp Nho sĩ: Nhiều người cho rằng chữ Hán là chữ viết chính thống, việc sử dụng chữ Quốc ngữ sẽ làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
Quá trình chuyển đổi: Việc thay thế chữ Hán bằng chữ Quốc ngữ là một quá trình lâu dài và gặp nhiều khó khăn.
Những yếu tố góp phần vào sự thành công của chữ Quốc ngữ:
Tính khoa học và tiện lợi: Chữ Quốc ngữ dễ học, dễ viết và phù hợp với cấu trúc ngữ âm của tiếng Việt.
Sự hỗ trợ của nhà nước: Nhà nước đã có những chính sách khuyến khích sử dụng chữ Quốc ngữ.
Sự nỗ lực của các nhà giáo dục: Các nhà giáo dục đã đóng góp rất lớn vào việc phổ biến chữ Quốc ngữ.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ XVI-XVIII
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Trong các thế kỉ XVII - XVIII, sản xuất nông nghiệp ở Đàng Trong có bước phát triển rõ rệt do
Câu 2:
Các chúa Trịnh, Nguyễn ưu tiên mua loại hàng hóa nào trong quá trình giao thương với thương nhân Tây Ban Nha, Hà Lan?
Câu 3:
Một trong những tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu nhất của nhân dân Đại Việt ở thế kỉ XVI - XVIII là
Câu 4:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?
Câu 5:
Năm 1719, chúa Nguyễn Phúc Chu đặt tên cho chiếc chùa Cầu (Hội An) là “Lai Viễn Kiều” với ý nghĩa “Cầu đón khách phương xa” để bày tỏ sự hiếu khách và cởi mở trong giao thương với thương nhân nước nào?
Câu 9:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình thủ công nghiệp của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?
Câu 10:
Loại hình nghệ thuật nào thịnh hành ở Đàng Ngoài của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?