Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ 16 đến thế kỉ 19
Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ 16 đến thế kỉ 19
-
726 lượt thi
-
14 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
12/10/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân các nước thực dân phương Tây đẩy mạnh xâm lược Đông Nam Á?
Đáp án đúng là: C
Giải thích: - Nguyên nhân các nước phương Tây đẩy mạnh xâm lược Đông Nam Á:
+ Sau các cuộc phát kiến địa lí, nền sản xuất của các nước phương Tây phát triển, đặt ra nhu cầu ngày càng lớn về: nguyên liệu, nhân công, thị trường tiêu thụ,…
+ Đông Nam Á là khu vực có vị trí quan trọng cho giao thương trên biển; giàu hương liệu, nguyên liệu và nhân công,…
+ Mặt khác, từ nửa sau thế kỉ XVI, chế độ phong kiến ở nhiều nước Đông Nam Á đã bắt đầu bộc lộ dấu hiệu khủng hoảng.
*Tìm hiểu thêm: "Quá trình xâm nhập của tư bản phương Tây vào các nước Đông Nam Á"
- Các nước tư bản phương Tây đã đến Đông Nam Á sau các cuộc phát kiến địa lí, với vùng đất giàu nguyên liệu và có vị trí quan trọng cho giao thương trên biển.
- Bồ Đào Nha chiếm vương quốc Ma-lắc-ca vào năm 1511, mở đầu cho quá trình xâm chiếm và thuộc địa hóa của Đông Nam Á.
- Thực dân phương Tây xâm chiếm các quốc gia Đông Nam Á bằng nhiều cách thức khác nhau, trừ nước Xiêm giữ độc lập mặc dù chịu nhiều lệ thuộc về chính trị, kinh tế vào Anh và Pháp.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 2:
09/11/2024Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á vẫn giữ được độc lập là
Đáp án đúng là: B
đều bị các cường quốc phương Tây xâm lược và biến thành thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.
=> A sai
Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á vẫn giữ được độc lập là Xiêm.
=> B đúng
đều bị các cường quốc phương Tây xâm lược và biến thành thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.
=> C sai
đều bị các cường quốc phương Tây xâm lược và biến thành thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.
=> D sai
Chính sách ngoại giao khôn ngoan của Xiêm dưới thời vua Rama V
Vua Rama V (Chulalongkorn) được xem là một trong những nhà lãnh đạo tài ba nhất trong lịch sử Thái Lan. Chính sách ngoại giao khôn ngoan của ông đã giúp Xiêm (Thái Lan ngày nay) giữ vững độc lập trong bối cảnh hầu hết các nước Đông Nam Á đều trở thành thuộc địa của các cường quốc phương Tây.
Những nét chính trong chính sách ngoại giao của Rama V:
Thay đổi tư duy: Thay vì đối đầu trực diện với các cường quốc, Rama V nhận thức rõ sức mạnh của họ và chủ động tìm cách hòa hợp. Ông hiểu rằng, việc kháng cự trực tiếp chỉ dẫn đến thất bại.
Giao lưu ngoại giao rộng rãi: Ông chủ động thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, đặc biệt là các cường quốc như Anh, Pháp. Ông cử các phái đoàn sang các nước này để học hỏi kinh nghiệm, đồng thời quảng bá hình ảnh của Xiêm.
Cải cách nội bộ: Rama V hiểu rằng, để có thể đối phó với các cường quốc, Xiêm phải tự cường. Vì vậy, ông đã tiến hành nhiều cải cách quan trọng như:
Hiện đại hóa quân đội: Mua sắm vũ khí hiện đại, huấn luyện quân đội theo kiểu phương Tây.
Cải cách hành chính: Xây dựng bộ máy nhà nước hiện đại, chia quyền hành rõ ràng.
Phát triển kinh tế: Khuyến khích thương mại, đầu tư vào các ngành công nghiệp.
Chấp nhận một số yêu sách: Để tránh xung đột, Rama V chấp nhận một số yêu sách của các cường quốc như nhượng bộ một số vùng đất, ký kết các hiệp ước thương mại bất bình đẳng. Tuy nhiên, ông luôn tìm cách hạn chế tối đa thiệt hại cho quốc gia.
Tại sao chính sách này lại thành công?
Linh hoạt: Chính sách của Rama V rất linh hoạt, biết điều chỉnh tùy theo tình hình cụ thể.
Tôn trọng các cường quốc: Ông luôn thể hiện thái độ tôn trọng đối với các cường quốc, đồng thời khẳng định chủ quyền quốc gia.
Biết tận dụng sự cạnh tranh giữa các cường quốc: Ông khéo léo lợi dụng sự cạnh tranh giữa các cường quốc để bảo vệ lợi ích của Xiêm.
Kết quả
Nhờ chính sách ngoại giao khôn ngoan của Rama V, Xiêm đã giữ được độc lập trong suốt một thời kỳ mà hầu hết các nước Đông Nam Á đều bị xâm lược. Điều này đã tạo điều kiện cho Xiêm phát triển và trở thành một quốc gia độc lập, tự chủ.
Tóm lại, chính sách ngoại giao của Rama V là một bài học quý giá về nghệ thuật ngoại giao, đặc biệt trong bối cảnh một quốc gia nhỏ yếu phải đối mặt với các cường quốc lớn.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 3:
09/11/2024Đến cuối thế kỉ XIX, thực dân Pháp đã cơ bản hoàn thành quá trình xâm lược các quốc gia nào ở Đông Nam Á?
Đáp án đúng là: A
Đến cuối thế kỉ XIX, thực dân Pháp đã cơ bản hoàn thành quá trình xâm lược các quốc gia: Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia.
=> A đúng
Các quốc gia này không bị Pháp xâm lược hoặc chỉ bị xâm lược một phần nhỏ lãnh thổ. Xiêm (Thái Lan) là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á giữ được độc lập.
=> B sai
Phi-líp-pin bị Tây Ban Nha và sau đó là Mỹ xâm lược, không thuộc địa của Pháp. Mi-an-ma (Myanmar) bị Anh xâm lược.
=> C sai
Mi-an-ma (Myanmar) bị Anh xâm lược.
=> D sai
Chính sách ngoại giao khôn ngoan của Xiêm dưới thời vua Rama V
Vua Rama V (Chulalongkorn) được xem là một trong những nhà lãnh đạo tài ba nhất trong lịch sử Thái Lan. Chính sách ngoại giao khôn ngoan của ông đã giúp Xiêm (Thái Lan ngày nay) giữ vững độc lập trong bối cảnh hầu hết các nước Đông Nam Á đều trở thành thuộc địa của các cường quốc phương Tây.
Những nét chính trong chính sách ngoại giao của Rama V:
Thay đổi tư duy: Thay vì đối đầu trực diện với các cường quốc, Rama V nhận thức rõ sức mạnh của họ và chủ động tìm cách hòa hợp. Ông hiểu rằng, việc kháng cự trực tiếp chỉ dẫn đến thất bại.
Giao lưu ngoại giao rộng rãi: Ông chủ động thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, đặc biệt là các cường quốc như Anh, Pháp. Ông cử các phái đoàn sang các nước này để học hỏi kinh nghiệm, đồng thời quảng bá hình ảnh của Xiêm.
Cải cách nội bộ: Rama V hiểu rằng, để có thể đối phó với các cường quốc, Xiêm phải tự cường. Vì vậy, ông đã tiến hành nhiều cải cách quan trọng như:
Hiện đại hóa quân đội: Mua sắm vũ khí hiện đại, huấn luyện quân đội theo kiểu phương Tây.
Cải cách hành chính: Xây dựng bộ máy nhà nước hiện đại, chia quyền hành rõ ràng.
Phát triển kinh tế: Khuyến khích thương mại, đầu tư vào các ngành công nghiệp.
Chấp nhận một số yêu sách: Để tránh xung đột, Rama V chấp nhận một số yêu sách của các cường quốc như nhượng bộ một số vùng đất, ký kết các hiệp ước thương mại bất bình đẳng. Tuy nhiên, ông luôn tìm cách hạn chế tối đa thiệt hại cho quốc gia.
Tại sao chính sách này lại thành công?
Linh hoạt: Chính sách của Rama V rất linh hoạt, biết điều chỉnh tùy theo tình hình cụ thể.
Tôn trọng các cường quốc: Ông luôn thể hiện thái độ tôn trọng đối với các cường quốc, đồng thời khẳng định chủ quyền quốc gia.
Biết tận dụng sự cạnh tranh giữa các cường quốc: Ông khéo léo lợi dụng sự cạnh tranh giữa các cường quốc để bảo vệ lợi ích của Xiêm.
Kết quả
Nhờ chính sách ngoại giao khôn ngoan của Rama V, Xiêm đã giữ được độc lập trong suốt một thời kỳ mà hầu hết các nước Đông Nam Á đều bị xâm lược. Điều này đã tạo điều kiện cho Xiêm phát triển và trở thành một quốc gia độc lập, tự chủ.
Tóm lại, chính sách ngoại giao của Rama V là một bài học quý giá về nghệ thuật ngoại giao, đặc biệt trong bối cảnh một quốc gia nhỏ yếu phải đối mặt với các cường quốc lớn.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 4:
09/11/2024Năm 1511, Bồ Đào Nha đánh chiếm vương quốc nào ở Đông Nam Á?
Đáp án đúng là: A
Năm 1511, Bồ Đào Nha đánh chiếm vương quốc Ma-lắc-ca. Sự kiện này đã mở đầu quá trình xâm chiếm, áp đặt sự thống trị, biến các nước Đông Nam Á thành thuộc địa của thực dân phương Tây.
=> A đúng
xâm lược của các nước phương Tây ở Đông Nam Á
=> B sai
xâm lược của các nước phương Tây ở Đông Nam Á
=> C sai
xâm lược của các nước phương Tây ở Đông Nam Á
=>D sai
Quá trình xâm lược của các nước phương Tây ở Đông Nam Á
Nguyên nhân:
Yếu tố chủ quan:
Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản: Các nước phương Tây cần mở rộng thị trường, tìm kiếm nguyên liệu, lao động rẻ mạt và đầu tư vốn.
Cuộc cách mạng công nghiệp: Nhu cầu về thị trường và nguyên liệu thô ngày càng tăng.
Yếu tố khách quan:
Chế độ phong kiến ở các nước Đông Nam Á suy yếu: Nội bộ bất ổn, mâu thuẫn giai cấp gay gắt, tạo điều kiện cho các thế lực bên ngoài can thiệp.
Vị trí địa lý thuận lợi: Đông Nam Á có vị trí địa lý quan trọng, là ngã tư đường giao thương quốc tế.
Quá trình xâm lược:
Thế kỷ XVI:
Bồ Đào Nha: Đánh chiếm Ma-lắc-ca (1511), kiểm soát tuyến giao thương quan trọng.
Thế kỷ XVII:
Hà Lan: Chiếm đóng một số đảo của Indonesia, cạnh tranh với Bồ Đào Nha.
Thế kỷ XVIII - XIX:
Anh: Xâm lược Miến Điện, Singapore.
Pháp: Xâm lược Việt Nam, Lào, Campuchia, biến Đông Dương thành thuộc địa.
Tây Ban Nha: Chiếm đóng Philippines.
Mỹ: Sau khi đánh bại Tây Ban Nha, Mỹ chiếm đóng Philippines.
Hậu quả:
Đối với các nước Đông Nam Á:
Mất độc lập: Các nước bị biến thành thuộc địa, mất quyền tự chủ về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Kinh tế bị khai thác: Tài nguyên thiên nhiên bị bóc lột, nông nghiệp chuyển đổi để phục vụ nhu cầu của chính quốc, công nghiệp phát triển lệ thuộc.
Văn hóa bị đồng hóa: Văn hóa bản địa bị đồng hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán bị thay thế.
Xã hội bất ổn: Gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, bóc lột nhân dân, kìm hãm sự phát triển.
Đối với các nước phương Tây:
Củng cố và mở rộng thuộc địa: Tạo ra các thị trường tiêu thụ, nguồn cung cấp nguyên liệu, lao động rẻ mạt.
Thúc đẩy sự phát triển kinh tế: Tích lũy được nhiều vốn, công nghiệp phát triển nhanh chóng.
Những cuộc kháng chiến của nhân dân Đông Nam Á:
Việt Nam: Khởi nghĩa nông dân, phong trào Cần Vương, cuộc kháng chiến chống Pháp trường kỳ.
Lào: Khởi nghĩa chống Pháp.
Campuchia: Khởi nghĩa chống Pháp.
Indonesia: Chiến tranh giành độc lập chống Hà Lan.
Philippines: Khởi nghĩa chống Tây Ban Nha và Mỹ.
Kết luận:
Quá trình xâm lược của các nước phương Tây ở Đông Nam Á đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho các dân tộc ở đây. Tuy nhiên, tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh giành độc lập của nhân dân các nước Đông Nam Á không bao giờ bị dập tắt.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 5:
09/11/2024Đến cuối thế kỉ XIX, nước nào ở Đông Nam Á đã trở thành thuộc địa của thực dân Hà Lan?
Đáp án đúng là: C
Bị Anh xâm lược và biến thành thuộc địa.
=> A sai
Trước đó bị Tây Ban Nha xâm lược, sau đó bị Mỹ chiếm đóng.
=> B sai
Đến cuối thế kỉ XIX, thực dân Hà Lan đã cơ bản hoàn thành quá trình xâm lược In-đô-nê-xi-a.
=> C đúng
Bị Pháp xâm lược và trở thành một phần của Liên bang Đông Dương.
=> D sai
Quá trình xâm lược và đô hộ của Hà Lan ở Indonesia
Lý do Hà Lan xâm lược Indonesia
Vị trí địa lý chiến lược: Quần đảo Mã Lai (Indonesia ngày nay) nằm trên những tuyến đường giao thương quan trọng, giàu tài nguyên thiên nhiên như gia vị, hương liệu, và các loại khoáng sản.
Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản: Hà Lan, như các quốc gia châu Âu khác, cần mở rộng thị trường, tìm kiếm nguyên liệu thô và lao động rẻ mạt để phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa.
Cạnh tranh với các cường quốc khác: Hà Lan muốn khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế và cạnh tranh với các cường quốc khác như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Anh trong cuộc đua xâm chiếm thuộc địa.
Quá trình xâm lược và đô hộ
Thế kỷ XVI: Hà Lan bắt đầu đặt chân đến quần đảo Mã Lai, chủ yếu để buôn bán gia vị.
Thế kỷ XVII: Hà Lan tập trung vào việc xây dựng các căn cứ hải quân và thương mại, dần dần mở rộng ảnh hưởng và kiểm soát các vùng đất mới.
Thế kỷ XVIII - XIX: Hà Lan tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn để chinh phục hoàn toàn quần đảo Mã Lai. Các cuộc chiến tranh này thường kéo dài và đẫm máu, gây ra nhiều tổn thất cho người dân bản địa.
Thế kỷ XX: Hà Lan thiết lập một hệ thống thuộc địa chặt chẽ ở Indonesia, khai thác tài nguyên, bóc lột sức lao động người dân bản địa, và đồng hóa văn hóa.
Hậu quả của quá trình xâm lược
Đối với Indonesia:
Mất độc lập: Indonesia bị biến thành thuộc địa, mất quyền tự chủ về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Kinh tế bị khai thác: Tài nguyên thiên nhiên bị bóc lột, nông nghiệp chuyển đổi để phục vụ nhu cầu của Hà Lan, công nghiệp phát triển lệ thuộc.
Văn hóa bị đồng hóa: Văn hóa bản địa bị đồng hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán bị thay thế.
Xã hội bất ổn: Gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, bóc lột nhân dân, kìm hãm sự phát triển.
Đối với Hà Lan:
Củng cố và mở rộng thuộc địa: Tạo ra các thị trường tiêu thụ, nguồn cung cấp nguyên liệu, lao động rẻ mạt.
Thúc đẩy sự phát triển kinh tế: Tích lũy được nhiều vốn, công nghiệp phát triển nhanh chóng.
Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Indonesia
Các phong trào kháng chiến: Người dân Indonesia đã không ngừng đấu tranh chống lại ách đô hộ của Hà Lan.
Thành lập các tổ chức chính trị: Các tổ chức chính trị như Quốc dân Đảng Indonesia (PNI) ra đời, lãnh đạo nhân dân đấu tranh đòi độc lập.
Chiến tranh giành độc lập: Sau Thế chiến II, nhân dân Indonesia phát động cuộc chiến tranh giành độc lập và cuối cùng giành được thắng lợi vào năm 1949.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 6:
09/11/2024Trên lĩnh vực chính trị, các nước tư bản phương Tây đã thi hành chính sách cai trị nào đối với nhân dân Đông Nam Á?
Đáp án đúng là: B
Đây là một chính sách kinh tế nhằm khai thác tài nguyên và tạo ra lợi nhuận cho chính quốc.
=> A sai
Sau khi chiếm đóng, chính quyền thực dân phương Tây đã chia một nước hoặc một vùng thuộc địa (ở Đông Nam Á) thành các đơn vị hành chính với những chinh sách cai trị khác nhau.
=> B đúng
Mục đích chính là phục vụ cho việc khai thác tài nguyên và vận chuyển hàng hóa, đồng thời cũng là một biện pháp để củng cố quyền thống trị.
=>C sai
Đây là một chính sách văn hóa nhằm đồng hóa người dân bản địa và duy trì sự thống trị.
=> D sai
Quá trình xâm lược và đô hộ của Hà Lan ở Indonesia
Lý do Hà Lan xâm lược Indonesia
Vị trí địa lý chiến lược: Quần đảo Mã Lai (Indonesia ngày nay) nằm trên những tuyến đường giao thương quan trọng, giàu tài nguyên thiên nhiên như gia vị, hương liệu, và các loại khoáng sản.
Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản: Hà Lan, như các quốc gia châu Âu khác, cần mở rộng thị trường, tìm kiếm nguyên liệu thô và lao động rẻ mạt để phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa.
Cạnh tranh với các cường quốc khác: Hà Lan muốn khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế và cạnh tranh với các cường quốc khác như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Anh trong cuộc đua xâm chiếm thuộc địa.
Quá trình xâm lược và đô hộ
Thế kỷ XVI: Hà Lan bắt đầu đặt chân đến quần đảo Mã Lai, chủ yếu để buôn bán gia vị.
Thế kỷ XVII: Hà Lan tập trung vào việc xây dựng các căn cứ hải quân và thương mại, dần dần mở rộng ảnh hưởng và kiểm soát các vùng đất mới.
Thế kỷ XVIII - XIX: Hà Lan tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn để chinh phục hoàn toàn quần đảo Mã Lai. Các cuộc chiến tranh này thường kéo dài và đẫm máu, gây ra nhiều tổn thất cho người dân bản địa.
Thế kỷ XX: Hà Lan thiết lập một hệ thống thuộc địa chặt chẽ ở Indonesia, khai thác tài nguyên, bóc lột sức lao động người dân bản địa, và đồng hóa văn hóa.
Hậu quả của quá trình xâm lược
Đối với Indonesia:
Mất độc lập: Indonesia bị biến thành thuộc địa, mất quyền tự chủ về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Kinh tế bị khai thác: Tài nguyên thiên nhiên bị bóc lột, nông nghiệp chuyển đổi để phục vụ nhu cầu của Hà Lan, công nghiệp phát triển lệ thuộc.
Văn hóa bị đồng hóa: Văn hóa bản địa bị đồng hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán bị thay thế.
Xã hội bất ổn: Gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, bóc lột nhân dân, kìm hãm sự phát triển.
Đối với Hà Lan:
Củng cố và mở rộng thuộc địa: Tạo ra các thị trường tiêu thụ, nguồn cung cấp nguyên liệu, lao động rẻ mạt.
Thúc đẩy sự phát triển kinh tế: Tích lũy được nhiều vốn, công nghiệp phát triển nhanh chóng.
Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Indonesia
Các phong trào kháng chiến: Người dân Indonesia đã không ngừng đấu tranh chống lại ách đô hộ của Hà Lan.
Thành lập các tổ chức chính trị: Các tổ chức chính trị như Quốc dân Đảng Indonesia (PNI) ra đời, lãnh đạo nhân dân đấu tranh đòi độc lập.
Chiến tranh giành độc lập: Sau Thế chiến II, nhân dân Indonesia phát động cuộc chiến tranh giành độc lập và cuối cùng giành được thắng lợi vào năm 1949.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 7:
30/09/2024Trong quá trình cai trị Đông Nam Á, thực dân phương Tây chú trọng phát triển hệ thống giao thông vận tải, nhằm
Đáp án đúng là: D
- Trong quá trình cai trị Đông Nam Á, thực dân phương Tây chú trọng phát triển hệ thống giao thông vận tải, nhằm phục vụ các chương trình khai thác thuộc địa và mục đích quân sự.
Phục vụ mục đích quân sự và kiểm soát chính trị
Ngoài mục tiêu khai thác kinh tế, hệ thống giao thông vận tải còn được phát triển để củng cố quyền kiểm soát chính trị và quân sự:
-
Vận chuyển quân đội: Các tuyến đường sắt và đường bộ không chỉ phục vụ mục đích kinh tế mà còn giúp thực dân nhanh chóng điều động quân đội tới các khu vực quan trọng hoặc trấn áp các phong trào nổi dậy của người bản địa. Đường sắt được xem là phương tiện hiệu quả để thực dân vận chuyển lực lượng quân sự một cách nhanh chóng, đặc biệt trong thời gian có xung đột.
-
Kiểm soát lãnh thổ: Hệ thống giao thông phát triển giúp thực dân dễ dàng kiểm soát và quản lý các vùng lãnh thổ rộng lớn. Họ có thể dễ dàng tiếp cận các khu vực hẻo lánh và thiết lập các căn cứ quân sự hoặc trung tâm hành chính để duy trì trật tự và kỷ luật trong các thuộc địa.
→ D đúng.A,B,C sai.
* Quá trình xâm nhập của tư bản phương Tây vào các nước Đông Nam Á
- Các nước tư bản phương Tây đã đến Đông Nam Á sau các cuộc phát kiến địa lí, với vùng đất giàu nguyên liệu và có vị trí quan trọng cho giao thương trên biển.
- Bồ Đào Nha chiếm vương quốc Ma-lắc-ca vào năm 1511, mở đầu cho quá trình xâm chiếm và thuộc địa hóa của Đông Nam Á.
- Thực dân phương Tây xâm chiếm các quốc gia Đông Nam Á bằng nhiều cách thức khác nhau, trừ nước Xiêm giữ độc lập mặc dù chịu nhiều lệ thuộc về chính trị, kinh tế vào Anh và Pháp.
2. Tình hình chính trị, kinh tế, văn hoá – xã hội của các nước Đông Nam Á dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây
- Chính quyền thực dân chia thuộc địa thành các đơn vị hành chính, tạo chia rẽ dân tộc và tạo khoảng cách giữa các quốc gia.
- Triều đình phong kiến đầu hàng, phụ thuộc vào chính quyền thực dân.
- Quan chức thực dân cai trị trực tiếp ở trung ương và cử người bản xứ cai quản ở địa phương.
b) Tình hình kinh tế
- Chính quyền thực dân thực hiện chính sách cướp đoạt ruộng đất.
- Nhiều đồn điền thực dân xuất hiện ở Đông Nam Á.
- Các ngành công nghiệp chế biến, sản xuất hàng tiêu dùng được chú trọng đầu tư.
- Hoạt động khai thác khoáng sản được đẩy mạnh.
- Xây dựng hệ thống đường sắt, đường bộ, bến cảng để phục vụ khai thác thuộc địa.
- Chủ nghĩa thực dân phương Tây xâm nhập vào Đông Nam Á phá vỡ trật tự xã hội truyền thống và áp đặt nền thống trị mới mang đậm màu sắc kì thị "ngu dân chủng tộc".
- Xã hội phân hoá với sự xuất hiện của tầng lớp mới như tư sản dân tộc, trí thức mới, tiểu tư sản và công nhân.
- Văn hoá phương Tây du nhập vào Đông Nam Á với công trình kiến trúc, nghệ thuật và truyền bá tôn giáo, luật pháp, giáo dục để phục vụ nền cai trị của thực dân.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 8:
09/11/2024Chính sách cướp đoạt ruộng đất, “cưỡng ép trồng trọt” của chính quyền thực dân phương Tây đã gây ra hệ quả gì cho nhân dân thuộc địa Đông Nam Á?
Đáp án đúng là: A
Chính sách cướp đoạt ruộng đất, “cưỡng ép trồng trọt” của chính quyền thực dân phương Tây đã gây ra hậu quả: nông dân bị mất ruộng đất và bị bần cùng hóa.
=> A đúng
Giai cấp địa chủ phong kiến không bị xóa bỏ hoàn toàn mà chỉ bị suy yếu. Thực dân thường lợi dụng và hợp tác với một số địa chủ để cai trị.
=> B sai
Chính sách này hoàn toàn trái ngược với việc chia ruộng đất cho nông dân.
=> C sai
Giai cấp nông dân không bị xóa bỏ mà chỉ bị bóc lột và trở nên nghèo khổ hơn.
=> D sai
Quá trình xâm lược và đô hộ của Hà Lan ở Indonesia
Lý do Hà Lan xâm lược Indonesia
Vị trí địa lý chiến lược: Quần đảo Mã Lai (Indonesia ngày nay) nằm trên những tuyến đường giao thương quan trọng, giàu tài nguyên thiên nhiên như gia vị, hương liệu, và các loại khoáng sản.
Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản: Hà Lan, như các quốc gia châu Âu khác, cần mở rộng thị trường, tìm kiếm nguyên liệu thô và lao động rẻ mạt để phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa.
Cạnh tranh với các cường quốc khác: Hà Lan muốn khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế và cạnh tranh với các cường quốc khác như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Anh trong cuộc đua xâm chiếm thuộc địa.
Quá trình xâm lược và đô hộ
Thế kỷ XVI: Hà Lan bắt đầu đặt chân đến quần đảo Mã Lai, chủ yếu để buôn bán gia vị.
Thế kỷ XVII: Hà Lan tập trung vào việc xây dựng các căn cứ hải quân và thương mại, dần dần mở rộng ảnh hưởng và kiểm soát các vùng đất mới.
Thế kỷ XVIII - XIX: Hà Lan tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn để chinh phục hoàn toàn quần đảo Mã Lai. Các cuộc chiến tranh này thường kéo dài và đẫm máu, gây ra nhiều tổn thất cho người dân bản địa.
Thế kỷ XX: Hà Lan thiết lập một hệ thống thuộc địa chặt chẽ ở Indonesia, khai thác tài nguyên, bóc lột sức lao động người dân bản địa, và đồng hóa văn hóa.
Hậu quả của quá trình xâm lược
Đối với Indonesia:
Mất độc lập: Indonesia bị biến thành thuộc địa, mất quyền tự chủ về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Kinh tế bị khai thác: Tài nguyên thiên nhiên bị bóc lột, nông nghiệp chuyển đổi để phục vụ nhu cầu của Hà Lan, công nghiệp phát triển lệ thuộc.
Văn hóa bị đồng hóa: Văn hóa bản địa bị đồng hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán bị thay thế.
Xã hội bất ổn: Gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, bóc lột nhân dân, kìm hãm sự phát triển.
Đối với Hà Lan:
Củng cố và mở rộng thuộc địa: Tạo ra các thị trường tiêu thụ, nguồn cung cấp nguyên liệu, lao động rẻ mạt.
Thúc đẩy sự phát triển kinh tế: Tích lũy được nhiều vốn, công nghiệp phát triển nhanh chóng.
Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Indonesia
Các phong trào kháng chiến: Người dân Indonesia đã không ngừng đấu tranh chống lại ách đô hộ của Hà Lan.
Thành lập các tổ chức chính trị: Các tổ chức chính trị như Quốc dân Đảng Indonesia (PNI) ra đời, lãnh đạo nhân dân đấu tranh đòi độc lập.
Chiến tranh giành độc lập: Sau Thế chiến II, nhân dân Indonesia phát động cuộc chiến tranh giành độc lập và cuối cùng giành được thắng lợi vào năm 1949.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 9:
09/11/2024Những lực lượng xã hội nào mới xuất hiện ở các nước Đông Nam Á do tác động từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây?
Đáp án đúng là: C
Nông dân, thợ thủ công, thương nhân là những tầng lớp xã hội truyền thống đã tồn tại từ trước.
=> A sai
Nho sĩ phong kiến tuy vẫn còn tồn tại nhưng ảnh hưởng ngày càng suy giảm.
=> B sai
- Dưới tác động từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây, trong xã hội Đông Nam Á xuất hiện các lực lượng mới, như: tư sản dân tộc, trí thức mới, tiểu tư sản, công nhân,…
=> C đúng
Địa chủ phong kiến và trí thức nho học là những tầng lớp có xu hướng bảo thủ, ủng hộ chế độ cũ.
=> D sai
Quá trình xâm lược và đô hộ của Hà Lan ở Indonesia
Lý do Hà Lan xâm lược Indonesia
Vị trí địa lý chiến lược: Quần đảo Mã Lai (Indonesia ngày nay) nằm trên những tuyến đường giao thương quan trọng, giàu tài nguyên thiên nhiên như gia vị, hương liệu, và các loại khoáng sản.
Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản: Hà Lan, như các quốc gia châu Âu khác, cần mở rộng thị trường, tìm kiếm nguyên liệu thô và lao động rẻ mạt để phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa.
Cạnh tranh với các cường quốc khác: Hà Lan muốn khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế và cạnh tranh với các cường quốc khác như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Anh trong cuộc đua xâm chiếm thuộc địa.
Quá trình xâm lược và đô hộ
Thế kỷ XVI: Hà Lan bắt đầu đặt chân đến quần đảo Mã Lai, chủ yếu để buôn bán gia vị.
Thế kỷ XVII: Hà Lan tập trung vào việc xây dựng các căn cứ hải quân và thương mại, dần dần mở rộng ảnh hưởng và kiểm soát các vùng đất mới.
Thế kỷ XVIII - XIX: Hà Lan tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn để chinh phục hoàn toàn quần đảo Mã Lai. Các cuộc chiến tranh này thường kéo dài và đẫm máu, gây ra nhiều tổn thất cho người dân bản địa.
Thế kỷ XX: Hà Lan thiết lập một hệ thống thuộc địa chặt chẽ ở Indonesia, khai thác tài nguyên, bóc lột sức lao động người dân bản địa, và đồng hóa văn hóa.
Hậu quả của quá trình xâm lược
Đối với Indonesia:
Mất độc lập: Indonesia bị biến thành thuộc địa, mất quyền tự chủ về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Kinh tế bị khai thác: Tài nguyên thiên nhiên bị bóc lột, nông nghiệp chuyển đổi để phục vụ nhu cầu của Hà Lan, công nghiệp phát triển lệ thuộc.
Văn hóa bị đồng hóa: Văn hóa bản địa bị đồng hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán bị thay thế.
Xã hội bất ổn: Gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, bóc lột nhân dân, kìm hãm sự phát triển.
Đối với Hà Lan:
Củng cố và mở rộng thuộc địa: Tạo ra các thị trường tiêu thụ, nguồn cung cấp nguyên liệu, lao động rẻ mạt.
Thúc đẩy sự phát triển kinh tế: Tích lũy được nhiều vốn, công nghiệp phát triển nhanh chóng.
Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Indonesia
Các phong trào kháng chiến: Người dân Indonesia đã không ngừng đấu tranh chống lại ách đô hộ của Hà Lan.
Thành lập các tổ chức chính trị: Các tổ chức chính trị như Quốc dân Đảng Indonesia (PNI) ra đời, lãnh đạo nhân dân đấu tranh đòi độc lập.
Chiến tranh giành độc lập: Sau Thế chiến II, nhân dân Indonesia phát động cuộc chiến tranh giành độc lập và cuối cùng giành được thắng lợi vào năm 1949.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 10:
13/10/2024Nội dung nào dưới đây phản ánh đúng tình hình văn hóa của các nước Đông Nam Á dưới tác động từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây?
Đáp án đúng là: B
Giải thích: Dưới tác động từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây, tình hình văn hoá cũng có nhiều thay đổi. Văn hoá phương Tây du nhập vào Đông Nam Á. Nhiều công trình kiến trúc, nghệ thuật mang phong cách châu Âu xuất hiện. Tôn giáo, luật pháp, giáo dục phương Tây được truyền bá vào khu vực với mục đích chính là để phục vụ nền cai trị của thực dân.
*Tìm hiểu thêm: "Quá trình xâm nhập của tư bản phương Tây vào các nước Đông Nam Á"
- Các nước tư bản phương Tây đã đến Đông Nam Á sau các cuộc phát kiến địa lí, với vùng đất giàu nguyên liệu và có vị trí quan trọng cho giao thương trên biển.
- Bồ Đào Nha chiếm vương quốc Ma-lắc-ca vào năm 1511, mở đầu cho quá trình xâm chiếm và thuộc địa hóa của Đông Nam Á.
- Thực dân phương Tây xâm chiếm các quốc gia Đông Nam Á bằng nhiều cách thức khác nhau, trừ nước Xiêm giữ độc lập mặc dù chịu nhiều lệ thuộc về chính trị, kinh tế vào Anh và Pháp.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 11:
09/11/2024Quá trình đấu tranh chống thực dân phương Tây của nhân dân các nước Đông Nam Á có điểm giống nhau cơ bản về
Đáp án đúng là: A
Quá trình đấu tranh chống thực dân phương Tây ở các nước Đông Nam Á tuy khác nhau về thời điểm diễn ra, hình thức đấu tranh, lực lượng lãnh đạo nhưng đều cùng mục đích chống lại ách cai trị bất công của chế độ thực dân.
=> A đúng
Mặc dù các cuộc đấu tranh chống thực dân phương Tây ở Đông Nam Á diễn ra trong cùng một thời gian lịch sử (từ thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20), nhưng không phải tất cả các quốc gia trong khu vực đều đấu tranh vào cùng một thời điểm. Các quốc gia có những giai đoạn đấu tranh khác nhau, phụ thuộc vào tình hình chính trị và sự xâm lược của thực dân.
=> B sai
Mỗi quốc gia trong khu vực Đông Nam Á đã sử dụng những hình thức đấu tranh khác nhau. Có những quốc gia đấu tranh bằng phương pháp quân sự (như Việt Nam, Indonesia), trong khi các quốc gia khác có thể dùng các phương pháp không bạo lực như đàm phán, phong trào dân tộc hay đấu tranh chính trị (như Philippines, Myanmar). Vì vậy, hình thức đấu tranh không hoàn toàn giống nhau ở tất cả các quốc gia.
=>C sai
Lực lượng lãnh đạo trong các cuộc đấu tranh chống thực dân phương Tây ở các quốc gia Đông Nam Á không giống nhau. Ở mỗi quốc gia, các lực lượng lãnh đạo có thể là các đảng chính trị, các nhân vật nổi bật, hoặc các phong trào dân tộc. Ví dụ, ở Việt Nam, lực lượng lãnh đạo là Đảng Cộng sản và Hồ Chí Minh, trong khi ở Indonesia, các lãnh đạo là Sukarno và Hatta. Sự khác biệt này cho thấy lực lượng lãnh đạo không phải lúc nào cũng đồng nhất.
=> D sai
Đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á
Dưới ách thống trị của thực dân phương Tây, nhân dân Đông Nam Á đã không ngừng đấu tranh để giành lại độc lập, bảo vệ đất nước và xây dựng một tương lai tươi sáng.
Lý do dẫn đến cuộc đấu tranh
Mất nước, mất quyền tự chủ: Các nước Đông Nam Á bị biến thành thuộc địa, người dân mất quyền tự quyết về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Bóc lột tàn bạo: Thực dân thực hiện chính sách bóc lột tàn bạo, cướp đoạt tài nguyên, bóc lột sức lao động, gây ra đói khổ cho nhân dân.
Kìm hãm sự phát triển: Thực dân kìm hãm sự phát triển của các nước thuộc địa, duy trì nền kinh tế lạc hậu, phụ thuộc.
Các hình thức đấu tranh
Đấu tranh vũ trang: Đây là hình thức đấu tranh phổ biến nhất, thể hiện qua các cuộc khởi nghĩa, chiến tranh du kích.
Đấu tranh chính trị: Thành lập các tổ chức chính trị, đảng phái, phát động các cuộc biểu tình, bãi công để đòi quyền lợi.
Đấu tranh văn hóa: Truyền bá tư tưởng dân tộc, chống lại chính sách đồng hóa của thực dân, bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc.
Những lực lượng tham gia
Nông dân: Là lực lượng đông đảo nhất, trực tiếp chịu ảnh hưởng của chính sách bóc lột, tham gia tích cực vào các cuộc đấu tranh.
Tư sản dân tộc: Là tầng lớp có tiềm lực kinh tế, có ý thức dân tộc cao, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ và tổ chức các phong trào đấu tranh.
Trí thức: Là những người có học thức, truyền bá tư tưởng dân tộc, giác ngộ nhân dân.
Công nhân: Là lực lượng lao động mới nổi lên, có ý thức giai cấp cao, tham gia các cuộc đấu tranh đòi quyền lợi.
Đặc điểm chung của các cuộc đấu tranh
Mục tiêu thống nhất: Tất cả các cuộc đấu tranh đều hướng tới mục tiêu giành lại độc lập, thống nhất đất nước.
Tính dân tộc sâu sắc: Các cuộc đấu tranh đều mang đậm tính dân tộc, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền.
Tính bền bỉ: Các cuộc đấu tranh kéo dài hàng trăm năm, trải qua nhiều giai đoạn, hình thức khác nhau.
Sự kết hợp giữa các lực lượng: Các lực lượng xã hội cùng nhau đoàn kết, đấu tranh để đạt được mục tiêu chung.
Kết quả
Thắng lợi: Sau nhiều năm đấu tranh gian khổ, nhân dân các nước Đông Nam Á đã giành được độc lập, thoát khỏi ách thống trị của thực dân.
Ý nghĩa lịch sử: Thắng lợi của các cuộc đấu tranh đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới, mở ra một thời kỳ mới cho các dân tộc Đông Nam Á.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 12:
09/11/2024Đến đầu thế kỉ XIX, chế độ cai trị của thực dân Hà Lan ở In-đô-nê-xi-a bị rung chuyển bởi cuộc khởi nghĩa của
Đáp án đúng là: A
Đến đầu thế kỉ XIX, cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô ở Gia-va (In-đô-nê-xi-a) đã làm rung chuyển chế độ cai trị của thực dân Hà Lan.
=> A đúng
Liên quan đến các cuộc khởi nghĩa ở Campuchia, không phải Indonesia.
=> B sai
Cũng liên quan đến các cuộc khởi nghĩa ở Campuchia, không phải Indonesia.
=> C sai
Đây là một cuộc khởi nghĩa nhỏ hơn và không có tầm ảnh hưởng lớn như cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô.
=> D sai
Đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á
Dưới ách thống trị của thực dân phương Tây, nhân dân Đông Nam Á đã không ngừng đấu tranh để giành lại độc lập, bảo vệ đất nước và xây dựng một tương lai tươi sáng.
Lý do dẫn đến cuộc đấu tranh
Mất nước, mất quyền tự chủ: Các nước Đông Nam Á bị biến thành thuộc địa, người dân mất quyền tự quyết về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Bóc lột tàn bạo: Thực dân thực hiện chính sách bóc lột tàn bạo, cướp đoạt tài nguyên, bóc lột sức lao động, gây ra đói khổ cho nhân dân.
Kìm hãm sự phát triển: Thực dân kìm hãm sự phát triển của các nước thuộc địa, duy trì nền kinh tế lạc hậu, phụ thuộc.
Các hình thức đấu tranh
Đấu tranh vũ trang: Đây là hình thức đấu tranh phổ biến nhất, thể hiện qua các cuộc khởi nghĩa, chiến tranh du kích.
Đấu tranh chính trị: Thành lập các tổ chức chính trị, đảng phái, phát động các cuộc biểu tình, bãi công để đòi quyền lợi.
Đấu tranh văn hóa: Truyền bá tư tưởng dân tộc, chống lại chính sách đồng hóa của thực dân, bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc.
Những lực lượng tham gia
Nông dân: Là lực lượng đông đảo nhất, trực tiếp chịu ảnh hưởng của chính sách bóc lột, tham gia tích cực vào các cuộc đấu tranh.
Tư sản dân tộc: Là tầng lớp có tiềm lực kinh tế, có ý thức dân tộc cao, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ và tổ chức các phong trào đấu tranh.
Trí thức: Là những người có học thức, truyền bá tư tưởng dân tộc, giác ngộ nhân dân.
Công nhân: Là lực lượng lao động mới nổi lên, có ý thức giai cấp cao, tham gia các cuộc đấu tranh đòi quyền lợi.
Đặc điểm chung của các cuộc đấu tranh
Mục tiêu thống nhất: Tất cả các cuộc đấu tranh đều hướng tới mục tiêu giành lại độc lập, thống nhất đất nước.
Tính dân tộc sâu sắc: Các cuộc đấu tranh đều mang đậm tính dân tộc, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền.
Tính bền bỉ: Các cuộc đấu tranh kéo dài hàng trăm năm, trải qua nhiều giai đoạn, hình thức khác nhau.
Sự kết hợp giữa các lực lượng: Các lực lượng xã hội cùng nhau đoàn kết, đấu tranh để đạt được mục tiêu chung.
Kết quả
Thắng lợi: Sau nhiều năm đấu tranh gian khổ, nhân dân các nước Đông Nam Á đã giành được độc lập, thoát khỏi ách thống trị của thực dân.
Ý nghĩa lịch sử: Thắng lợi của các cuộc đấu tranh đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới, mở ra một thời kỳ mới cho các dân tộc Đông Nam Á.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 13:
09/11/2024Trong những năm 1824 - 1885, thực dân Anh vấp phải cuộc kháng chiến quyết liệt của nhân dân nước nào?
Đáp án đúng là: A
Cũng trong suốt thế kỉ XIX, thực dân Anh vấp phải cuộc kháng chiến quyết liệt của nhân dân Mi-an-ma qua ba cuộc chiến tranh từ năm 1824 đến năm 1885.
=> A đúng
Việt Nam phải đối mặt với cuộc xâm lược của thực dân Pháp vào giữa thế kỷ XIX.
=> B sai
Cam-pu-chia cũng bị thực dân Pháp xâm lược.
=> C sai
Indonesia bị thực dân Hà Lan xâm lược và đô hộ.
=> D sai
Đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á
Dưới ách thống trị của thực dân phương Tây, nhân dân Đông Nam Á đã không ngừng đấu tranh để giành lại độc lập, bảo vệ đất nước và xây dựng một tương lai tươi sáng.
Lý do dẫn đến cuộc đấu tranh
Mất nước, mất quyền tự chủ: Các nước Đông Nam Á bị biến thành thuộc địa, người dân mất quyền tự quyết về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Bóc lột tàn bạo: Thực dân thực hiện chính sách bóc lột tàn bạo, cướp đoạt tài nguyên, bóc lột sức lao động, gây ra đói khổ cho nhân dân.
Kìm hãm sự phát triển: Thực dân kìm hãm sự phát triển của các nước thuộc địa, duy trì nền kinh tế lạc hậu, phụ thuộc.
Các hình thức đấu tranh
Đấu tranh vũ trang: Đây là hình thức đấu tranh phổ biến nhất, thể hiện qua các cuộc khởi nghĩa, chiến tranh du kích.
Đấu tranh chính trị: Thành lập các tổ chức chính trị, đảng phái, phát động các cuộc biểu tình, bãi công để đòi quyền lợi.
Đấu tranh văn hóa: Truyền bá tư tưởng dân tộc, chống lại chính sách đồng hóa của thực dân, bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc.
Những lực lượng tham gia
Nông dân: Là lực lượng đông đảo nhất, trực tiếp chịu ảnh hưởng của chính sách bóc lột, tham gia tích cực vào các cuộc đấu tranh.
Tư sản dân tộc: Là tầng lớp có tiềm lực kinh tế, có ý thức dân tộc cao, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ và tổ chức các phong trào đấu tranh.
Trí thức: Là những người có học thức, truyền bá tư tưởng dân tộc, giác ngộ nhân dân.
Công nhân: Là lực lượng lao động mới nổi lên, có ý thức giai cấp cao, tham gia các cuộc đấu tranh đòi quyền lợi.
Đặc điểm chung của các cuộc đấu tranh
Mục tiêu thống nhất: Tất cả các cuộc đấu tranh đều hướng tới mục tiêu giành lại độc lập, thống nhất đất nước.
Tính dân tộc sâu sắc: Các cuộc đấu tranh đều mang đậm tính dân tộc, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền.
Tính bền bỉ: Các cuộc đấu tranh kéo dài hàng trăm năm, trải qua nhiều giai đoạn, hình thức khác nhau.
Sự kết hợp giữa các lực lượng: Các lực lượng xã hội cùng nhau đoàn kết, đấu tranh để đạt được mục tiêu chung.
Kết quả
Thắng lợi: Sau nhiều năm đấu tranh gian khổ, nhân dân các nước Đông Nam Á đã giành được độc lập, thoát khỏi ách thống trị của thực dân.
Ý nghĩa lịch sử: Thắng lợi của các cuộc đấu tranh đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới, mở ra một thời kỳ mới cho các dân tộc Đông Nam Á.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
Câu 14:
09/11/2024Trong những năm 1858 - 1884, thực dân Pháp vấp phải cuộc kháng chiến quyết liệt của nhân dân nước nào?
Đáp án đúng là: C
Thực dân Anh là những người xâm lược chính của Mi-an-ma trong giai đoạn này, không phải Pháp.
=> A sai
Phi-líp-pin bị Tây Ban Nha và sau đó là Mỹ xâm lược, không phải Pháp.
=> B sai
Trong những năm 1858 - 1884, thực dân Pháp vấp phải cuộc kháng chiến quyết liệt của nhân dân Việt Nam, tiêu biểu là các cuộc khởi nghĩa của Trương Định (1862 - 1864), Nguyễn Trung Trực (1861 - 1867),...
=> C đúng
Indonesia bị Hà Lan xâm lược và đô hộ.
=> D sai
Đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á
Dưới ách thống trị của thực dân phương Tây, nhân dân Đông Nam Á đã không ngừng đấu tranh để giành lại độc lập, bảo vệ đất nước và xây dựng một tương lai tươi sáng.
Lý do dẫn đến cuộc đấu tranh
Mất nước, mất quyền tự chủ: Các nước Đông Nam Á bị biến thành thuộc địa, người dân mất quyền tự quyết về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Bóc lột tàn bạo: Thực dân thực hiện chính sách bóc lột tàn bạo, cướp đoạt tài nguyên, bóc lột sức lao động, gây ra đói khổ cho nhân dân.
Kìm hãm sự phát triển: Thực dân kìm hãm sự phát triển của các nước thuộc địa, duy trì nền kinh tế lạc hậu, phụ thuộc.
Các hình thức đấu tranh
Đấu tranh vũ trang: Đây là hình thức đấu tranh phổ biến nhất, thể hiện qua các cuộc khởi nghĩa, chiến tranh du kích.
Đấu tranh chính trị: Thành lập các tổ chức chính trị, đảng phái, phát động các cuộc biểu tình, bãi công để đòi quyền lợi.
Đấu tranh văn hóa: Truyền bá tư tưởng dân tộc, chống lại chính sách đồng hóa của thực dân, bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc.
Những lực lượng tham gia
Nông dân: Là lực lượng đông đảo nhất, trực tiếp chịu ảnh hưởng của chính sách bóc lột, tham gia tích cực vào các cuộc đấu tranh.
Tư sản dân tộc: Là tầng lớp có tiềm lực kinh tế, có ý thức dân tộc cao, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ và tổ chức các phong trào đấu tranh.
Trí thức: Là những người có học thức, truyền bá tư tưởng dân tộc, giác ngộ nhân dân.
Công nhân: Là lực lượng lao động mới nổi lên, có ý thức giai cấp cao, tham gia các cuộc đấu tranh đòi quyền lợi.
Đặc điểm chung của các cuộc đấu tranh
Mục tiêu thống nhất: Tất cả các cuộc đấu tranh đều hướng tới mục tiêu giành lại độc lập, thống nhất đất nước.
Tính dân tộc sâu sắc: Các cuộc đấu tranh đều mang đậm tính dân tộc, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền.
Tính bền bỉ: Các cuộc đấu tranh kéo dài hàng trăm năm, trải qua nhiều giai đoạn, hình thức khác nhau.
Sự kết hợp giữa các lực lượng: Các lực lượng xã hội cùng nhau đoàn kết, đấu tranh để đạt được mục tiêu chung.
Kết quả
Thắng lợi: Sau nhiều năm đấu tranh gian khổ, nhân dân các nước Đông Nam Á đã giành được độc lập, thoát khỏi ách thống trị của thực dân.
Ý nghĩa lịch sử: Thắng lợi của các cuộc đấu tranh đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới, mở ra một thời kỳ mới cho các dân tộc Đông Nam Á.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX