Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 (i-learn Smart Start): Weather

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: Weather sách i-learn Smart Start đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 8.

1 361 03/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 (i-learn Smart Start): Weather

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Breezy

adj

/ˈbriː.zi/

Có gió hiu hiu

Calm

adj

/kɑːm/

Êm đềm, lặng gió

Clear

adj

/klɪər/

(Trời) trong, không mây

Dry

adj

/draɪ/

Khô ráo

Fall

n

/fɔːl/

Mùa thu

Flood

n

/flʌd/

Lũ lụt

Gray

adj

/ɡreɪ/

(Trời) xám xịt

Humid

adj

/ˈhjuː.mɪd/

Ẩm ướt

Next Wednesday

adv

/nekst ˈwenz.deɪ/

Thứ 4 tuần tới

Next week

adv

/nekst wiːk/

Tuần tới

Next weekend

adv

/nekst ˌwiːkˈend/

Cuối tuần sau

Rainstorm

n

/ˈreɪn.stɔːm/

Mưa bão

Shower

n

/ʃaʊər/

Cơn mưa rào

Snowstorm

n

/ˈsnəʊ.stɔːm/

Bão tuyết

Spring

n

/sprɪŋ/

Mùa xuân

Summer

n

/ˈsʌm.ər/

Mùa hè

Sunshine

n

/ˈsʌn.ʃaɪn/

Ánh nắng mặt trời

Thunderstorm

n

/ˈθʌn.də.stɔːm/

Giông bão

Tomorrow

adv

/təˈmɒr.əʊ/

Ngày mai

Tomorrow morning

adv

/təˈmɒr.əʊ ˈmɔː.nɪŋ/

Sáng ngày mai

Tonight

adv

/təˈnaɪt/

Tối nay

Winter

n

/ˈwɪn.tər/

Mùa đông

1 361 03/06/2024