Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 (i-learn Smart Start): Jobs

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 7: Jobs sách i-learn Smart Start đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 7.

1 263 03/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 (i-learn Smart Start): Jobs

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Actor

n

/ˈæk.tər/

Diễn viên nam

Artist

n

/ˈɑː.tɪst/

Nghệ sĩ

Astronaut

n

/ˈæs.trə.nɔːt/

Phi hành gia

Baker

n

/ˈbeɪ.kər/

Thợ làm bánh

Biologist

n

/baɪˈɒl.ə.dʒɪst/

Nhà sinh vật học

Business person

n

/ˈbɪz.nɪs ˌpɜː.sən/

Doanh nhân

Chef

n

/ʃef/

Bếp trưởng, đầu bếp

Chemist

n

/ˈkem.ɪst/

Nhà hóa học

Designer

n

/dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế

Driver

n

/ˈdraɪ.vər/

Tài xế

Engineer

n

/ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư

Hairdresser

n

/ˈheəˌdres.ər/

Thợ cắt tóc

Mechanic

n

/məˈkæn.ɪk/

Thợ cơ khí

Nurse

n

/nɜːs/

Y tá

Piano player

n

/piˈæn.əʊ ˈpleɪ.ər/

Nhạc sĩ dương cầm

Pilot

n

/ˈpaɪ.lət/

Phi công

Police officer

n

/pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/

Cảnh sát

Scientist

n

/ˈsaɪ.ən.tɪst/

Nhà khoa học

Singer

n

/ˈsɪŋ.ər/

Ca sĩ

Soccer player

n

/ˈsɒk.ər ˈpleɪ.ər/

Cầu thủ đá bóng

Tour guide

n

/tʊər ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

Vet

n

/vet/

Bác sĩ thú y

Writer

n

/ˈraɪ.tər/

Nhà văn

Zookeeper

n

/ˈzuːˌkiː.pər/

Nhân viên sở thú

1 263 03/06/2024