Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 (iLearn Smart Start): My Friends and I

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Friends and I bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.

1 42 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 (iLearn Smart Start): My Friends and I

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Badly

adv

/ˈbæd.li/

Tồi, dở

Bake cupcakes

v phr

/beɪk ˈkʌp.keɪks/

Nướng bánh ngọt nhỏ có kem

Busy

adj

/ˈbɪz.i/

Bận rộn

Delicious

adj

/dɪˈlɪʃ.əs/

Ngon

Fast

adv

/fɑːst/

Nhanh

Go bowling

v phr

/ɡəʊ ˈbəʊ.lɪŋ/

Đi chơi bowling

Go camping

v phr

/ɡəʊ ˈkæm.pɪŋ/

Đi cắm trại

Hard

adv

/hɑːd/

Mạnh

Have a barbecue

v phr

/hæv ə ˈbɑː.bɪ.kjuː/

Tổ chức tiệc nướng ngoài trời

Have a sleepover

v phr

/hæv ə ˈsliːp.əʊ.vər/

Ngủ qua đêm

Make paper crafts

v phr

/meɪk ˈpeɪ.pər krɑːfts/

Làm đồ thủ công bằng giấy

Noisy

adj

/ˈnɔɪ.zi/

Ồn ào

Paint a house

v phr

/peɪnt ə /haʊs/

Sơn nhà

Plant some flowers

v phr

/plɑːnt sʌm flaʊərz/

Trồng một vài cây hoa

Quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

Yên lặng

Scary

adj

/ˈskeə.ri/

Đáng sợ

Sing karaoke

v phr

/sɪŋ ˌkær.iˈəʊ.ki/

Hát ka-ra-ô-kê

Slowly

adv

/ˈsləʊ.li/

Chậm chạp

Stay at home

v phr

/steɪ ət həʊm/

Ở nhà

Study

v

/ˈstʌd.i/

Học tập

Visit my grandparents

v phr

/ˈvɪz.ɪt maɪ ˈɡræn.peə.rənts/

Thăm ông bà

Well

adv

/wel/

Tốt, giỏi

Yucky

adj

/ˈjʌk.i/

Xui xẻo

1 42 lượt xem