Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 9 (Global Success): World Englishes

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

1 470 12/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 9 (Global Success): World Englishes

I. GETTING STARTED

1. introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/

(v) giới thiệu

Our teacher introduced a new exchange student from Japan to our class today.

(Giáo viên của chúng tôi đã giới thiệu một học sinh trao đổi mới từ Nhật Bản với lớp chúng tôi hôm nay.)

2. come from /kʌm frɒm/

(v) đến từ

My pen pal comes from Australia and writes to me about life there.

(Bạn qua thư của tôi đến từ Úc và viết thư cho tôi về cuộc sống ở đó.)

3. school uniform /skuːl ˈjuːnɪfɔːrm/

(n) đồng phục trường

Students in Vietnam often wear a school uniform to class every day.

(Học sinh ở Việt Nam thường mặc đồng phục trường học đến lớp mỗi ngày.)

4. pants /pænts/

(n) quần dài

In some schools, girls can choose to wear skirts or pants as part of their uniform.

(Ở một số trường, nữ sinh có thể chọn mặc váy hoặc quần như một phần của đồng phục.)

5. T-shirt /ti-ʃɜːt/

(n) áo phông

We wear T-shirts and shorts for our physical education classes.

(Chúng tôi mặc áo phông và quần đùi cho các lớp thể dục.)

6. exchange student /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstuːdnt/

(n) học sinh trao đổi

An exchange student from France is staying with my family for a month.

(Một học sinh trao đổi từ Pháp đang ở với gia đình tôi trong một tháng.)

7. mean /miːn/

(v) có nghĩa là

Can you tell me what this word means in English?

(Bạn có thể nói cho tôi biết từ này có nghĩa là gì trong tiếng Anh không?)

8. vocabulary /vəˈkæbjələri/

(n) từ vựng

Learning new vocabulary every day helps improve our English skills.

(Học từ vựng mới mỗi ngày giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh của chúng ta.)

9. immigrant /ˈɪmɪɡrənt/

(n) người nhập cư

My neighbor is an immigrant from Korea and shares interesting stories about her homeland.

(Hàng xóm của tôi là một người nhập cư từ Hàn Quốc và chia sẻ những câu chuyện thú vị về quê hương cô ấy.)

10. first language /fɜːrst ˈlæŋɡwɪdʒ/

(n) tiếng mẹ đẻ

Vietnamese is my first language, but I'm learning English as a second language.

(Tiếng Việt là tiếng mẹ đẻ của tôi, nhưng tôi đang học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai.)

11. translate /trænzˈleɪt/

(v) dịch

We often use online tools to help us translate difficult words from English to Vietnamese.

(Chúng tôi thường sử dụng các công cụ trực tuyến để giúp dịch những từ khó từ tiếng Anh sang tiếng Việt.)

12. fluent /ˈfluːənt/

(adj) trôi chảy

My English teacher speaks fluent Vietnamese, which helps explain complex grammar points.

(Giáo viên tiếng Anh của tôi nói tiếng Việt thông thạo, điều này giúp giải thích các điểm ngữ pháp phức tạp.)

13. look up /ˈlʊk ʌp/

(phr.v) tra cứu

When we encounter new words, we look them up in the dictionary to understand their meanings.

(Khi gặp những từ mới, chúng tôi tra cứu chúng trong từ điển để hiểu nghĩa.)

14. bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

(adj) song ngữ

Being bilingual in Vietnamese and English can open up many opportunities in the future.

(Việc thông thạo cả tiếng Việt và tiếng Anh có thể mở ra nhiều cơ hội trong tương lai.)

15. permanently /ˈpɜːmənəntli/

(adv) vĩnh viễn

Some exchange students decide to stay permanently in the country where they studied.

(Một số học sinh trao đổi quyết định ở lại vĩnh viễn tại quốc gia nơi họ đã học.)

16. foreign /ˈfɒrən/

(adj) nước ngoài

Learning a foreign language can help us understand different cultures better.

(Học một ngôn ngữ nước ngoài có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các nền văn hóa khác nhau.)

17. borrow /ˈbɒrəʊ/

(v) mượn

I often borrow English books from the school library to improve my reading skills.

(Tôi thường mượn sách tiếng Anh từ thư viện trường để cải thiện kỹ năng đọc của mình.)

II. CLOSER LOOK 1

18. variety /vəˈraɪəti/

(n) sự đa dạng

Vietnam has a great variety of traditional dishes from different regions.

(Việt Nam có sự đa dạng lớn về các món ăn truyền thống từ các vùng miền khác nhau.)

19. concentric /kənˈsen.trɪk/

(adj) đồng tâm

The ancient city of Hue was designed with concentric circles of walls and moats.

(Kinh thành Huế cổ được thiết kế với các vòng tường thành và hào đồng tâm.)

20. official language /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/

(n) ngôn ngữ chính thức

Vietnamese is the official language of Vietnam, but many ethnic minorities have their own languages.

(Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, nhưng nhiều dân tộc thiểu số có ngôn ngữ riêng của họ.)

21. notebook /ˈnəʊtbʊk/

(n) quyển sổ tay

I always carry a notebook to write down new English words I learn during the day.

(Tôi luôn mang theo một cuốn vở để ghi lại những từ tiếng Anh mới mà tôi học được trong ngày.)

22. community /kəˈmjuːnəti/

(n) cộng đồng

Our school organizes events to bring the local community together and celebrate diversity.

(Trường chúng tôi tổ chức các sự kiện để gắn kết cộng đồng địa phương và tôn vinh sự đa dạng.)

23. relation /rɪˈleɪʃn/

(n) mối quan hệ

Understanding the relation between different languages can help us learn them more easily.

(Hiểu được mối quan hệ giữa các ngôn ngữ khác nhau có thể giúp chúng ta học chúng dễ dàng hơn.)

24. operation /ˌɒpəˈreɪʃn/

(n) hoạt động, cuộc phẫu thuật (y học)

The operation to remove the student's appendix was successful, and he's recovering well.

(Ca phẫu thuật cắt ruột thừa của học sinh đó đã thành công, và em ấy đang hồi phục tốt.)

25. quality /ˈkwɒləti/

(n) chất lượng

Our school focuses on providing high-quality education to all students.

(Trường chúng tôi tập trung vào việc cung cấp nền giáo dục chất lượng cao cho tất cả học sinh.)

26. charity /ˈtʃærəti/

(n) từ thiện

Our class organized a charity event to raise money for children in need.

(Lớp chúng tôi đã tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

27. clarity /ˈklærəti/

(n) sự rõ ràng

The teacher's explanation had great clarity, making it easy for students to understand.

(Lời giải thích của giáo viên rất rõ ràng, giúp học sinh dễ dàng hiểu được.)

28. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/

(n) sự giáo dục

A good education is important for every child's future success.

(Một nền giáo dục tốt là quan trọng cho sự thành công trong tương lai của mỗi đứa trẻ.)

29. decision /dɪˈsɪʒn/

(n) quyết định

Making the decision to join the school's science club was one of my best choices this year.

(Quyết định tham gia câu lạc bộ khoa học của trường là một trong những lựa chọn tốt nhất của tôi trong năm nay.)

30. obesity /əʊˈbiːsəti/

(n) béo phì

The school nurse gave a presentation on preventing obesity through healthy eating habits.

(Y tá trường đã có một bài thuyết trình về việc ngăn ngừa béo phì thông qua thói quen ăn uống lành mạnh.)

31. position /pəˈzɪʃn/

(n) vị trí

As class president, Mai holds an important position of responsibility.

(Là lớp trưởng, Mai giữ một vị trí trách nhiệm quan trọng.)

III. CLOSER LOOK 2

32. common language /ˈkɒmənˈlæŋɡwɪdʒ/

(n) ngôn ngữ chung

English serves as a common language for students from different countries in our international club.

(Tiếng Anh đóng vai trò là ngôn ngữ chung cho học sinh từ các quốc gia khác nhau trong câu lạc bộ quốc tế của chúng tôi.)

33. effectively /ɪˈfektɪvli/

(adv) hiệu quả

Learning to communicate effectively in English can help us make friends from around the world.

(Học cách giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh có thể giúp chúng ta kết bạn từ khắp nơi trên thế giới.)

34. global language /ˈɡloʊbl ˈlæŋɡwɪdʒ/

(n) ngôn ngữ toàn cầu

English is considered a global language due to its widespread use in international communication.

(Tiếng Anh được coi là một ngôn ngữ toàn cầu do việc sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế.)

IV. COMMUNICATION

35. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

(adj) phức tạp

Some grammar rules in English can seem complicated at first, but practice makes them easier.

(Một số quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh có vẻ phức tạp lúc đầu, nhưng thực hành sẽ giúp chúng trở nên dễ dàng hơn.)

36. travel agency /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/

(n) công ty du lịch

My family booked our summer trip through a travel agency that specializes in educational tours.

(Gia đình tôi đã đặt chuyến đi hè thông qua một đại lý du lịch chuyên về các tour giáo dục.)

37. praise /preɪz/

(v) khen ngợi

Our teacher often praises students who make an effort to speak English in class.

(Giáo viên của chúng tôi thường khen ngợi những học sinh cố gắng nói tiếng Anh trong lớp.)

38. linguist /ˈlɪŋɡwɪst/

(n) nhà ngôn ngữ học

A famous linguist visited our school to talk about the importance of language learning.

(Một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng đã đến thăm trường chúng tôi để nói về tầm quan trọng của việc học ngôn ngữ.)

39. entrance exam /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/

(n) kỳ thi tuyển sinh, bài kiểm tra đầu vào

Many students are preparing for the high school entrance exam this year.

(Nhiều học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào trung học phổ thông năm nay.)

40. study further /ˈstʌdi ˈfɜːrðər/

(v) học lên cao

After finishing middle school, I plan to study further at a specialized high school.

(Sau khi học xong trung học cơ sở, tôi dự định học tiếp tại một trường trung học phổ thông chuyên.)

V. SKILL 1

41. professor /prəˈfesə(r)/

(n) giáo sư

A professor from a famous university gave a guest lecture at our school about science.

(Một giáo sư từ một trường đại học nổi tiếng đã có một bài giảng khách mời tại trường chúng tôi về khoa học.)

42. invent /ɪnˈvent/

(v) phát minh

Students in the science club are trying to invent new ways to conserve energy in our school.

(Học sinh trong câu lạc bộ khoa học đang cố gắng phát minh ra những cách mới để tiết kiệm năng lượng trong trường của chúng tôi.)

43. standard /ˈstændəd/

(n) tiêu chuẩn

Our school has high standards for academic performance and behavior.

(Trường chúng tôi có những tiêu chuẩn cao về thành tích học tập và hành vi.)

44. establish /ɪˈstæblɪʃ/

(v) thành lập, thiết lập

The school plans to establish a new language lab to help students improve their speaking skills.

(Nhà trường có kế hoạch thiết lập một phòng thí nghiệm ngôn ngữ mới để giúp học sinh cải thiện kỹ năng nói.)

45. refer /rɪˈfɜː(r)/

(v) ngụ ý

When writing essays, we often refer to our textbooks for information and examples.

(Khi viết bài luận, chúng tôi thường đề cập đến sách giáo khoa để lấy thông tin và ví dụ.)

46. provide /prəˈvaɪd/

(v) cung cấp

Our school library provides a wide range of books to help students with their research projects.

(Thư viện trường chúng tôi cung cấp một loạt sách đa dạng để giúp học sinh với các dự án nghiên cứu của họ.)

47. improve /ɪmˈpruːv/

(v) cải thiện

Regular practice can help improve our English pronunciation and fluency.

(Thực hành thường xuyên có thể giúp cải thiện phát âm và sự trôi chảy trong tiếng Anh của chúng ta.)

48. development /dɪˈveləpmənt/

(n) sự phát triển

Learning a new language contributes to the development of cognitive skills.

(Học một ngôn ngữ mới góp phần vào sự phát triển các kỹ năng nhận thức.)

49. excellent /ˈeksələnt/

(adj) xuất sắc

Mai received an excellent grade on her English project about world cultures.

(Mai đã nhận được điểm xuất sắc cho dự án tiếng Anh về các nền văn hóa thế giới của mình.)

VI. SKILL 2

50. challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/

(adj) thách thức

Learning to write essays in English can be challenging, but it's a valuable skill to develop.

(Học viết luận bằng tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng đó là một kỹ năng quý giá cần phát triển.)

51. face /feɪs/

(v) đối mặt

Students often face difficulties when learning a new language, but perseverance is key.

(Học sinh thường đối mặt với khó khăn khi học một ngôn ngữ mới, nhưng sự kiên trì là chìa khóa.)

52. increase /ˈɪŋkriːs/

(v) tăng

Our school aims to increase the number of international exchange programs each year.

(Trường chúng tôi nhằm mục đích tăng số lượng chương trình trao đổi quốc tế mỗi năm.)

VII. LOOKING BACK

53. French /frentʃ/

(n) tiếng Pháp

Some students in our school choose to learn French as their second foreign language.

(Một số học sinh trong trường chúng tôi chọn học tiếng Pháp làm ngoại ngữ thứ hai.)

54. Singaporean /ˌsɪŋəˈpɔːriən/

(adj) (thuộc) Singapore

A Singaporean exchange student joined our class this semester and shared interesting facts about his country.

(Một học sinh trao đổi người Singapore đã tham gia lớp chúng tôi học kỳ này và chia sẻ những điều thú vị về đất nước của bạn ấy.)

55. dictionary /ˈdɪkʃənri/

(n) từ điển

I always keep a small dictionary in my backpack to look up new words during English class.

(Tôi luôn giữ một cuốn từ điển nhỏ trong ba lô để tra cứu các từ mới trong giờ học tiếng Anh.)

56. recommend /ˌrekəˈmend/

(v) đề xuất

Our teacher recommended some interesting books to help us improve our English reading skills.

(Giáo viên của chúng tôi đã giới thiệu một số cuốn sách thú vị để giúp chúng tôi cải thiện kỹ năng đọc tiếng Anh.)

VIII. PROJECT

57. official language /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/

(n) ngôn ngữ chính thức

Vietnamese is the official language of Vietnam, but many people also learn English as a second language.

(Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, nhưng nhiều người cũng học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 9 (Global success): World Englishes

Defining relative clauses

(Mệnh đề quan hệ xác định)

- Mệnh đề quan hệ cho chúng ta biết thêm về người và sự vật. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ.

- Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp cho chúng ta những thông tin cần thiết. Nếu không có thông tin này, mọi người sẽ không rõ chúng ta đang nói đến (những) người hoặc vật nào.

Ví dụ:

+ The teacher who taught me my first words in English is Mr Vinh.

(Thầy dạy tôi những từ đầu tiên bằng tiếng Anh là thầy Vinh.)

+ He gave me the dictionary which you suggested.

(Anh ấy đưa cho tôi cuốn từ điển mà bạn gợi ý.)

- Đại từ quan hệ who hoặc which có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta phải sử dụng nó khi nó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta có thể bỏ qua nó nếu nó là tân ngữ.

Ví dụ:

- The man who is talking to the girl is bilingual in English and French. => phải dùng who

(Người đàn ông đang nói chuyện với cô gái là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.)

- The man who you met this morning is bilingual in English and French. => có thể lược bỏ who

(Người đàn ông mà bạn gặp sáng nay là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.)

1 470 12/07/2024