Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6 (Global Success): Vietnamese lifestyles: then and now

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

1 504 12/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6 (Global Success): Vietnamese lifestyles: then and now

I. GETTING STARTED

1. lifestyle /laɪfstaɪl/

(n) phong cách sống, lối sống

My family has a healthy lifestyle with regular exercise and a balanced diet.

(Gia đình tôi có lối sống lành mạnh với việc tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng.)

2. different (from) /ˈdɪfrənt/

(adj) khác biệt (so với)

My taste in music is different from my parents.

(Gu âm nhạc của tôi khác với cha mẹ tôi.)

3. play outdoors /pleɪ aʊtˈdɔːrz/

(v) chơi ngoài trời

We love to play outdoors during summer vacation.

(Chúng tôi thích chơi ngoài trời trong kỳ nghỉ hè.)

4. natural material / ˈnæʧrəl məˈtɪərɪəl/

(n) chất liệu tự nhiên

Our school encourages us to use natural materials for art projects.

(Trường chúng tôi khuyến khích sử dụng chất liệu tự nhiên cho các dự án nghệ thuật.)

5. depend on /dɪˈpend ɑːn/

(v) phụ thuộc (vào)

The success of our school play depends on everyone's cooperation.

(Sự thành công của vở kịch trường học phụ thuộc vào sự hợp tác của mọi người.)

6. electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/

(n) thiết bị điện tử

Many students use electronic devices to help with their homework.

(Nhiều học sinh sử dụng thiết bị điện tử để hỗ trợ làm bài tập về nhà.)

7. traditional game /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/

(n) trò chơi truyền thống

During Tet holiday, we often play traditional games like tug-of-war.

(Trong dịp Tết, chúng tôi thường chơi các trò chơi truyền thống như kéo co.)

8. leave school /liːv skuːl/

(v) rời trường học

Students leave school at 4 PM every day.

(Học sinh rời trường lúc 4 giờ chiều mỗi ngày.)

9. support /səˈpɔːt/

(v) hỗ trợ

My parents always support my decision to join extracurricular activities.

(Bố mẹ tôi luôn ủng hộ quyết định tham gia các hoạt động ngoại khóa của tôi.)

10. living condition /'liviη kən'di∫n/

(n) điều kiện sống

The living conditions in our neighborhood have improved a lot.

(Điều kiện sống trong khu phố chúng tôi đã cải thiện rất nhiều.)

11. (be) made from /meɪd frəm/

(v) được làm từ

This traditional toy is made from bamboo.

(Đồ chơi truyền thống này được làm từ tre.)

12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/

(n) cơ hội

Joining the school club gives us the opportunity to make new friends.

(Tham gia câu lạc bộ của trường cho chúng tôi cơ hội kết bạn mới.)

13. freedom /ˈfriːdəm/

(n) sự tự do

We have more freedom to choose our subjects in high school.

(Chúng tôi có nhiều tự do hơn trong việc chọn môn học ở trường trung học.)

14. dye /daɪ/

(v) nhuộm (tóc)

For the school play, we will dye our costumes bright colors.

(Cho vở kịch của trường, chúng tôi sẽ nhuộm trang phục những màu sắc tươi sáng.)

15. generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/

(n) thế hệ

Our generation is more familiar with technology than our grandparents'.

(Thế hệ chúng tôi quen thuộc với công nghệ hơn thế hệ ông bà.)

16. pursue /pəˈsjuː/

(v) theo đuổi

I plan to pursue my dream of becoming a doctor after high school.

(Tôi dự định theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ sau khi tốt nghiệp trung học.)

17. previous /'pri:viəs/

(adj) trước đây

In the previous school year, I won a math competition.

(Trong năm học trước, tôi đã giành chiến thắng trong một cuộc thi toán.)

II. CLOSER LOOK 1

18. take note /teɪk nəʊt/

(phr.v) ghi chú

I always take notes during science class to help me study later.

(Tôi luôn ghi chép trong giờ học khoa học để giúp tôi học sau này.)

19. memorise /ˈmeməraɪz/

(v) ghi nhớ

We need to memorise important historical dates for the upcoming test.

(Chúng tôi cần ghi nhớ những ngày lịch sử quan trọng cho bài kiểm tra sắp tới.)

20. replace /rɪˈpleɪs/

(v) thay thế

The school will replace our old computers with new ones next month.

(Trường học sẽ thay thế máy tính cũ của chúng tôi bằng máy mới vào tháng sau.)

21. democratic /ˌdeməˈkrætɪk/

(adj) dân chủ

Our class has a democratic way of choosing the class president.

(Lớp chúng tôi có cách chọn lớp trưởng theo kiểu dân chủ.)

22. various /ˈveəriəs/

(adj) khác nhau, đa dạng

The school festival offers various activities for students to enjoy.

(Lễ hội trường học cung cấp nhiều hoạt động đa dạng cho học sinh tham gia.)

23. family-oriented /ˈfæməli ˈɔːrientɪd/

(adj) định hướng gia đình

Our neighborhood is very family-oriented, with many parks and playgrounds.

(Khu phố của chúng tôi rất hướng về gia đình, với nhiều công viên và sân chơi.)

24. personal /ˈpɜːsənl/

(adj) cá nhân

Each student has a personal locker to keep their belongings.

(Mỗi học sinh có một tủ khóa cá nhân để cất giữ đồ đạc.)

25. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

(adj) đại gia đình

During Tet, I visit my extended family in the countryside.

(Trong dịp Tết, tôi thăm đại gia đình ở quê.)

26. independent /ˌɪndɪˈpendənt/

(adj) độc lập, tự chủ

As we grow older, we become more independent in our studies.

(Khi chúng tôi lớn lên, chúng tôi trở nên độc lập hơn trong việc học.)

27. give up /gɪv ʌp/

(phr.v) từ bỏ

I won't give up trying to improve my English skills.

(Tôi sẽ không từ bỏ việc cố gắng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

28. hi-tech appliance /ˌhaɪ ˈtek əˈplaɪənsɪz/

(n) thiết bị công nghệ cao

Our school lab has many hi-tech appliances for science experiments.

(Phòng thí nghiệm trường chúng tôi có nhiều thiết bị công nghệ cao cho các thí nghiệm khoa học.)

29. use for /juːz fɔː/

(phr.v) sử dụng cho

We use computers for researching information and writing reports.

(Chúng tôi sử dụng máy tính để nghiên cứu thông tin và viết báo cáo.)

30. private /'praivit/

(adj) riêng tư

Students have private meetings with teachers to discuss their progress.

(Học sinh có các cuộc họp riêng với giáo viên để thảo luận về tiến bộ của mình.)

31. design /dɪˈzaɪn/

(v) thiết kế (cho)

The new playground was designed for children of all ages.

(Sân chơi mới được thiết kế cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.)

III. CLOSER LOOK 2

32. ride a buffalo /raɪd ə ˈbʌfələʊ/

(v) cưỡi trâu

In some rural areas, children still ride buffaloes to help their parents in the fields.

(Ở một số vùng nông thôn, trẻ em vẫn cưỡi trâu để giúp bố mẹ làm đồng.)

33. traditional farming tools /trəˈdɪʃənl ˈfɑːmɪŋ tuːlz/

(n) dụng cụ làm nông truyền thống

My grandfather shows me how to use traditional farming tools like the plow.

(Ông tôi chỉ cho tôi cách sử dụng các công cụ canh tác truyền thống như cái cày.)

34. promise /ˈprɒmɪs/

(v) hứa

I promise to study hard for the upcoming exams.

(Tôi hứa sẽ học chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.)

IV. COMMUNICATION

35. transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

(n) vận tải

Bicycles are a common form of transportation for students in my town.

(Xe đạp là một hình thức đi lại phổ biến cho học sinh ở thị trấn của tôi.)

36. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/

(n) giáo dục

My parents believe that education is the key to a bright future.

(Bố mẹ tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa để có một tương lai tươi sáng.)

37. performance /pəˈfɔːməns/

(n) màn trình diễn

Our school choir gives a performance every year at the cultural festival.

(Dàn hợp xướng trường chúng tôi có một buổi biểu diễn hàng năm tại lễ hội văn hóa.)

38. professional training /prəˈfeʃənlˈtreɪnɪŋ/

(n) đào tạo chuyên nghiệp

Many high school students attend professional training courses during summer.

(Nhiều học sinh trung học tham gia các khóa đào tạo chuyên nghiệp trong mùa hè.)

39. traditional costume /trəˈdɪʃənlˈkɒstjuːm/

(n) trang phục truyền thống

We wear traditional costumes like ao dai for special school events.

(Chúng tôi mặc trang phục truyền thống như áo dài cho các sự kiện đặc biệt ở trường.)

40. eating habit / ˈiːtɪŋ ˈhæbɪt/

(n) thói quen ăn uống

Our school promotes healthy eating habits by offering nutritious lunches.

(Trường chúng tôi khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh bằng cách cung cấp bữa trưa bổ dưỡng.)

V. SKILL 1

41. learning style /ˈlɜːnɪŋ staɪl/

(n) phong cách học

Every student has a different learning style, some prefer visual aids while others learn best by listening.

(Mỗi học sinh có một phong cách học tập khác nhau, một số thích học bằng hình ảnh trong khi những người khác học tốt nhất bằng cách lắng nghe.)

42. textbook /ˈtekstbʊk/

(n) sách giáo khoa

We use textbooks provided by the school for most of our subjects.

(Chúng tôi sử dụng sách giáo khoa do trường cung cấp cho hầu hết các môn học.)

43. active /ˈæktɪv/

(adj) chủ động

Our teacher encourages us to be active participants in class discussions.

(Giáo viên khuyến khích chúng tôi tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp.)

44. oil lamp /ɔɪllæm/

(n) đèn dầu

In the past, students in remote areas often studied by oil lamps at night.

(Trong quá khứ, học sinh ở vùng sâu vùng xa thường học bài bằng đèn dầu vào ban đêm.)

45. convenient /kənˈviːniənt/

(adj) thuận tiện

The school library is very convenient for students to do research and study.

(Thư viện trường rất thuận tiện cho học sinh nghiên cứu và học tập.))

46. learning facility /ˈlɜːnɪŋ fəˈsɪləti/

(n) thiết bị học tập

Our school has modern learning facilities like computer labs and science rooms.

(Trường chúng tôi có các cơ sở vật chất học tập hiện đại như phòng máy tính và phòng khoa học.)

47. provide /prəˈvaɪd/

(v) cung cấp

The school provides free lunches for students from low-income families.

(Trường cung cấp bữa trưa miễn phí cho học sinh từ các gia đình có thu nhập thấp.)

48. allow /əˈlaʊ/

(v) cho phép

Our school allows students to bring their own devices for educational purposes.

(Trường chúng tôi cho phép học sinh mang thiết bị riêng để phục vụ mục đích học tập.)

VI. SKILL 2

49. working place /ˈwɜːkɪŋ pleɪs/

(n) nơi làm việc

My mother's working place is a modern office building in the city center.

(Nơi làm việc của mẹ tôi là một tòa nhà văn phòng hiện đại ở trung tâm thành phố.)

50. family type /ˈfæməli taɪp/

(n) loại gia đình

The most common family type in our neighborhood is the nuclear family.

(Loại hình gia đình phổ biến nhất trong khu phố của chúng tôi là gia đình hạt nhân.)

51. parents-children relation /ˈpeərənts ˈtʃɪldrən rɪˈleɪʃn/

(n) mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái

A strong parents-children relation is important for a child's development.

(Mối quan hệ cha mẹ-con cái tốt đẹp rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ.)

VII. LOOKING BACK

52. turn down /tɜːn/ /daʊn/

(phr.v) vặn nhỏ (âm thanh)

I had to turn down an invitation to a party because I need to study for exams.

(Tôi đã phải từ chối lời mời đến một bữa tiệc vì cần học bài cho kỳ thi.)

53. avoid /əˈvɔɪd/

(v) tránh

We should avoid eating junk food to maintain good health.

(Chúng ta nên tránh ăn đồ ăn vặt để duy trì sức khỏe tốt.)

54. difference /ˈdɪfrəns/

(n) sự khác biệt

There is a big difference between studying alone and studying in a group.

(Có sự khác biệt lớn giữa việc học một mình và học nhóm.)

55. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/

(n) sự trưng bày, triển lãm

Our school is hosting an exhibition of student art projects next week.

(Trường chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc triển lãm các dự án nghệ thuật của học sinh vào tuần tới.)

56. family value /ˈfæməli ˈvæljuː/

(n) giá trị gia đình

Respect for elders is an important family value in our culture.

(Tôn trọng người lớn tuổi là một giá trị gia đình quan trọng trong văn hóa của chúng tôi.)

VIII. PROJECT

57. make a promise /meɪk ə ˈprɒmɪs/

(v) hứa

I made a promise to my parents that I would improve my grades this semester.

(Tôi đã hứa với bố mẹ rằng tôi sẽ cải thiện điểm số của mình trong học kỳ này.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 6 (Global Success): Vietnamses lifestyle: then and now

Động từ + to V & Động từ + V-ing

Verbs + to-infinitive & Verbs + V-ing

(Động từ + to – động từ nguyên thể & Động từ + V-ing)

- Động từ sau want (muốn), promise (hứa), decide (quyết định), agree (đồng ý), learn (học), plan (có kế hoạch) có dạng nguyên thể có to.

Ví dụ: We decided to do some research on Thai traditional dancing.

(Chúng tôi quyết định thực hiện một số nghiên cứu về múa truyền thống của Thái Lan.)

- Động từ sau enjoy (thích), fancy (thích), finish (kết thúc), mind (ngại/ phiền), avoid (tránh), suggest (đề nghị) có dạng đuôi ing.

Ví dụ: I suggested visiting the Viet Nam Museum of Ethnology.

(Tôi đề nghị đến thăm Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.)

1 504 12/07/2024