Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8 (Global Success): Tourism

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

1 563 12/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8 (Global Success): Tourism

I. GETTING STARTED

1. tourism /ˈtʊərɪzəm/

(n) du lịch

Tourism is an important industry for many countries in Southeast Asia.

(Du lịch là một ngành công nghiệp quan trọng đối với nhiều quốc gia ở Đông Nam Á.)

2. sports tourism /spɔːrts ˈtʊrɪzəm/

(n) du lịch thể thao

Sports tourism is growing in popularity, with many people traveling to watch big games or tournaments.

(Du lịch thể thao đang ngày càng phổ biến, với nhiều người đi du lịch để xem các trận đấu hoặc giải đấu lớn.)

3. online apps /ˈɒnlaɪn æps/

(n) ứng dụng trực tuyến

Many travelers use online apps to book flights and hotels for their trips.

(Nhiều du khách sử dụng các ứng dụng trực tuyến để đặt vé máy bay và khách sạn cho chuyến đi của họ.)

4. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/

(n) điểm đến

Ha Long Bay is a popular destination for both Vietnamese and foreign tourists.

(Vịnh Hạ Long là một điểm đến phổ biến cho cả du khách Việt Nam và nước ngoài.)

5. cheap /tʃiːp/

(adj) rẻ

Students often look for cheap accommodation options when traveling.

(Học sinh thường tìm kiếm các lựa chọn chỗ ở rẻ khi đi du lịch.)

6. safari /səˈfɑːri/

(n) chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã

Although Vietnam doesn't have traditional safaris, we can observe wildlife in national parks.

(Mặc dù Việt Nam không có các chuyến safari truyền thống, chúng ta có thể quan sát động vật hoang dã trong các vườn quốc gia.)

7. ticket /ˈtɪk.ɪt/

(n) vé

Remember to book your train tickets in advance during busy holiday periods.

(Hãy nhớ đặt vé tàu trước trong các kỳ nghỉ lễ đông đúc.)

8. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/

(n) chỗ ở

There are many types of accommodation available, from hotels to homestays.

(Có nhiều loại chỗ ở khác nhau, từ khách sạn đến homestay.)

9. natural habitat /ˈnætʃrəlˈhæbɪtæt/

(n) môi trường sống tự nhiên

It's important to protect the natural habitat of animals in our national parks.

(Việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên của động vật trong các vườn quốc gia của chúng ta là rất quan trọng.)

10. well-known /ˌwel ˈnəʊn/

(adj) nổi tiếng

Hoi An is a well-known destination for its beautiful ancient town and lanterns.

(Hội An là một điểm đến nổi tiếng với phố cổ đẹp và đèn lồng.)

11. holiday maker /ˈhɒlədeɪˌmeɪkər/

(n) người đi nghỉ mát

Many holidaymakers visit Da Lat to enjoy its cool climate and beautiful landscapes.

(Nhiều người đi nghỉ đến Đà Lạt để tận hưởng khí hậu mát mẻ và phong cảnh đẹp.)

12. shopping tourism /ˈʃɒpɪŋ ˈtʊrɪzəm/

(n) du lịch mua sắm

Shopping tourism is popular in big cities like Ho Chi Minh City and Hanoi.

(Du lịch mua sắm rất phổ biến ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội.)

13. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/

(n) địa điểm

Ha Long Bay is a popular destination for both Vietnamese and foreign tourists.

(Vịnh Hạ Long là một điểm đến phổ biến cho cả du khách Việt Nam và nước ngoài.)

14. food tourist /ˈterəst fiːldz/

(n) khách du lịch ẩm thực

Food tourists often visit Hue to taste its famous imperial cuisine.

(Du khách ẩm thực thường đến Huế để nếm thử ẩm thực cung đình nổi tiếng của nơi đây.)

15. terraced field /ˈterəst fiːld/

(n) ruộng bậc thang

The terraced fields of Sapa are a beautiful sight, especially during the harvest season.

(Những ruộng bậc thang ở Sapa là một cảnh tượng đẹp, đặc biệt là trong mùa gặt.)

16. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj) quốc tế

Vietnam welcomes millions of international tourists every year.

(Việt Nam đón tiếp hàng triệu du khách quốc tế mỗi năm.)

17. domestic /dəˈmestɪk/

(adj) nội địa

Domestic tourism has grown rapidly in Vietnam in recent years.

(Du lịch nội địa đã phát triển nhanh chóng ở Việt Nam trong những năm gần đây.)

II. CLOSER LOOK 1

18. package holiday /ˈpækɪdʒˈhɒlədeɪ/

(n) kỳ nghỉ trọn gói

Many families choose package holidays because they are convenient and often more affordable.

(Nhiều gia đình chọn kỳ nghỉ trọn gói vì chúng thuận tiện và thường có giá cả phải chăng hơn.)

19. self-guided tour /ˌself ˈɡaɪdɪd tʊr/

(n) tour tự hướng dẫn

A self-guided tour of Hanoi's Old Quarter allows visitors to explore at their own pace.

(Tour tự hướng dẫn qua Phố Cổ Hà Nội cho phép du khách khám phá theo nhịp độ riêng của họ.)

20. trip itinerary /trɪp aɪˈtɪnərəri/

(n) lịch trình chuyến đi

It's helpful to create a trip itinerary to make sure you don't miss any important sights.

(Việc tạo một lịch trình chuyến đi rất hữu ích để đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ địa điểm quan trọng nào.)

21. homestay /ˈhəʊmsteɪ/

(n) ở nhà dân

Our class enjoyed a homestay experience in a traditional village during our school trip.

(Lớp chúng tôi đã thích thú trải nghiệm lưu trú tại nhà dân ở một làng truyền thống trong chuyến đi của trường.)

22. ruinous site /ˈruːɪnəs saɪt/

(adj) tàn tích

The ancient ruinous site of My Son Sanctuary attracts many history enthusiasts.

(Tàn tích cổ xưa của Thánh địa Mỹ Sơn thu hút nhiều người yêu thích lịch sử.)

23. smooth /smuːð/

(adj) suôn sẻ

We had a smooth trip to Da Lat thanks to careful planning and good weather.

(Chúng tôi đã có một chuyến đi suôn sẻ đến Đà Lạt nhờ lập kế hoạch cẩn thận và thời tiết tốt.)

24. travel agency /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/

(n) công ty du lịch

My parents booked our family vacation through a travel agency in our neighborhood.

(Bố mẹ tôi đã đặt kỳ nghỉ gia đình của chúng tôi thông qua một đại lý du lịch trong khu phố.)

25. entrance ticket /ˈentrəns ˈtɪkɪt/

(n) vé vào cửa

Don't forget to buy your entrance tickets before visiting the museum.

(Đừng quên mua vé vào cửa trước khi đến thăm bảo tàng.)

26. fixed itinerary /fɪkst aɪˈtɪnərəri/

(n) lịch trình cố định

Our school trip had a fixed itinerary to ensure we visited all the important sites.

(Chuyến đi của trường chúng tôi có một lịch trình cố định để đảm bảo chúng tôi thăm quan tất cả các địa điểm quan trọng.)

27. take care of /teɪk ker ɒv/

(phr.v) chăm sóc

Remember to take care of your belongings when traveling to crowded places.

(Hãy nhớ chăm sóc đồ đạc của mình khi đi đến những nơi đông đúc.)

28. condition /kənˈdɪʃn/

(n) điều kiện, tình trạng

The condition of the road improved as we got closer to the tourist area.

(Tình trạng của con đường được cải thiện khi chúng tôi đến gần khu du lịch.)

29. reference /ˈref.ər.əns/

(n) tài liệu tham khảo

We used a travel guidebook as a reference when planning our trip to Hue.

(Chúng tôi đã sử dụng một cuốn sách hướng dẫn du lịch làm tài liệu tham khảo khi lên kế hoạch cho chuyến đi đến Huế.)

30. download /ˌdaʊnˈləʊd/

(v) tải xuống

We downloaded a language app to help us communicate during our trip to Japan.

(Chúng tôi đã tải xuống một ứng dụng ngôn ngữ để giúp chúng tôi giao tiếp trong chuyến đi đến Nhật Bản.)

III. CLOSER LOOK 2

31. useful /ˈjuːs.fəl/

(adj) hữu ích

A map is a very useful tool when exploring a new city.

(Bản đồ là một công cụ rất hữu ích khi khám phá một thành phố mới.)

32. tour list /tʊr lɪst/

(n) danh sách tour

The tour list included various activities suitable for different age groups.

(Danh sách tour bao gồm các hoạt động khác nhau phù hợp với nhiều nhóm tuổi.)

33. travel guide /ˈtrævl gaɪd/

(n) hướng dẫn du lịch

Our travel guide gave us interesting information about the local culture and history.

(Hướng dẫn viên du lịch của chúng tôi đã cung cấp những thông tin thú vị về văn hóa và lịch sử địa phương.)

IV. COMMUNICATION

34. hurry up /hʌ·ri/

(phr.v) nhanh lên

We had to hurry up to catch the last boat to the island.

(Chúng tôi phải nhanh lên để kịp chuyến tàu cuối cùng ra đảo.)

35. necessary /ˈnesəsəri/

(adj) cần thiết

It's necessary to bring sunscreen and a hat when visiting the beach.

(Việc mang kem chống nắng và mũ là cần thiết khi đi biển.)

36. seafood /ˈsiːfuːd/

(n) hải sản

We enjoyed delicious fresh seafood at the local market in Nha Trang.

(Chúng tôi đã thưởng thức hải sản tươi ngon tại chợ địa phương ở Nha Trang.)

37. cruise /kruːz/

(n) chuyến đi tàu biển

Our family took a cruise along the Mekong Delta to see the floating markets.

(Gia đình chúng tôi đã đi tàu dọc sông Mê Kông để xem các chợ nổi.)

38. historical place /hɪˈstɔːrɪkl pleɪs/

(n) địa điểm lịch sử

The Imperial City in Hue is an important historical place in Vietnam.

(Kinh thành Huế là một địa điểm lịch sử quan trọng ở Việt Nam.)

39. afford /əˈfɔːd/

(v) có đủ khả năng (tài chính)

Many students can afford to travel during holidays by choosing budget-friendly options.

(Nhiều học sinh có thể có đủ khả năng đi du lịch trong kỳ nghỉ bằng cách chọn các lựa chọn tiết kiệm.)

V. SKILL 1

40. save /seɪv/

(v) tiết kiệm, bảo vệ

We save money throughout the year to afford our summer vacation.

(Chúng tôi tiết kiệm tiền trong suốt năm để có đủ khả năng chi trả cho kỳ nghỉ hè.)

41. require /rɪˈkwaɪə(r)/

(v) yêu cầu

Some countries require visitors to have a visa before entering.

(Một số quốc gia yêu cầu du khách phải có thị thực trước khi nhập cảnh.)

42. estimate /ˈestɪmeɪt/

(v) ước tính

We estimate that the trip will cost about 5 million VND per person.

(Chúng tôi ước tính chuyến đi sẽ tốn khoảng 5 triệu đồng một người.)

43. flexible /ˈfleksəbl/

(adj) linh hoạt, dẻo dai

A flexible travel schedule allows us to explore unexpected attractions.

(Một lịch trình du lịch linh hoạt cho phép chúng tôi khám phá những điểm hấp dẫn không ngờ tới.)

44. hunt for /hʌnt fɔːr/

(v) săn tìm

We hunt for souvenirs in the local markets to bring home.

(Chúng tôi săn tìm đồ lưu niệm ở các chợ địa phương để mang về nhà.)

45. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/

(n) ưu điểm

One advantage of traveling in the off-season is lower prices.

(Một lợi thế của việc du lịch vào mùa vắng là giá cả thấp hơn.)

46. disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

(n) nhược điểm

A disadvantage of package tours is the lack of flexibility in the schedule.

(Một bất lợi của các tour trọn gói là thiếu tính linh hoạt trong lịch trình.)

47. mention /'men∫n/

(v) đề cập

The tour guide mentioned that we should be careful with our belongings in crowded areas.

(Hướng dẫn viên đã đề cập rằng chúng ta nên cẩn thận với đồ đạc của mình ở những nơi đông đúc.)

48. witness /ˈwɪtnəs/

(v) chứng kiến

We were lucky to witness a beautiful sunset over Ha Long Bay.

(Chúng tôi may mắn được chứng kiến cảnh hoàng hôn đẹp trên Vịnh Hạ Long.)

VI. SKILL 2

49. central /ˈsentrəl/

(adj) trung tâm

The hotel is in a central location, making it easy to explore the city.

(Khách sạn ở vị trí trung tâm, giúp dễ dàng khám phá thành phố.)

50. altar /ˈɔːltə(r)/

(n) bàn thờ

We saw a traditional altar in the ancient house we visited in Hoi An.

(Chúng tôi đã thấy một bàn thờ truyền thống trong ngôi nhà cổ mà chúng tôi thăm ở Hội An.)

51. product /ˈprɒdʌkt/

(n) sản phẩm

Local handicraft products make great souvenirs for friends and family.

(Các sản phẩm thủ công địa phương là món quà lưu niệm tuyệt vời cho bạn bè và gia đình.)

VII. LOOKING BACK

52. ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

(n) du lịch sinh thái

Ecotourism helps protect natural areas while allowing visitors to enjoy them.

(Du lịch sinh thái giúp bảo vệ các khu vực tự nhiên trong khi cho phép du khách thưởng ngoạn chúng.)

53. unique /juˈniːk/

(adj) độc đáo

Each region of Vietnam has its own unique cultural traditions.

(Mỗi vùng miền của Việt Nam đều có những truyền thống văn hóa độc đáo riêng.)

54. helpful /ˈhelpfl/

(adj) hữu ích

The local people were very helpful in giving us directions when we got lost.

(Người dân địa phương rất hữu ích trong việc chỉ đường khi chúng tôi bị lạc.)

55. culture /ˈkʌltʃə(r)/

(n) văn hóa

Learning about different cultures is one of the best parts of traveling.

(Tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau là một trong những phần tuyệt vời nhất của việc du lịch.)

56. participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/

(v) tham gia

We got to participate in a traditional cooking class during our trip to Hue.

(Chúng tôi đã được tham gia một lớp học nấu ăn truyền thống trong chuyến đi đến Huế.)

VIII. PROJECT

57. make a plan /meɪk ə plæn/

(v) lên kế hoạch

It's important to make a plan before going on a trip to ensure everything runs smoothly.

(Việc lập kế hoạch trước khi đi du lịch là quan trọng để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 8 (Global success): Tourism

Relative pronouns

(Đại từ quan hệ)

- Whowhich là những đại từ quan hệ. Chúng được dùng sau một danh từ để chỉ người/vật mà chúng ta đang nói tới. Who chỉ người, which chỉ vật.

Ví dụ:

I know a girl who works as a tour guide in Singapore.

(Tôi quen một cô gái làm hướng dẫn viên du lịch ở Singapore.)

I'm reading a travel brochure which I picked up in Japan.

(Tôi đang đọc một cuốn sách quảng cáo du lịch mà tôi mua được ở Nhật Bản.)

- Whose là đại từ quan hệ. Nó được dùng để thể hiện sự sở hữu của người và đồ vật. Sau whose luôn là một danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

The man whose book you are reading is my friend.

(Người đàn ông có cuốn sách mà bạn đang đọc là bạn tôi.)

We visited a city whose houses are painted in different bright colours.

(Chúng tôi đến thăm một thành phố có những ngôi nhà được sơn nhiều màu sắc tươi sáng khác nhau.)

1 563 12/07/2024