Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5 (Global Success): Our experiences

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

1 598 11/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5 (Global Success): Our experiences

I. GETTING STARTED

1. local speciality /ˈləʊkl ˌspeʃiˈæləti/

(n) đặc sản địa phương

Pho is a famous local specialty in Hanoi.

(Phở là một đặc sản nổi tiếng ở Hà Nội.)

2. ride horses /raɪd ˈhɔːsɪz/

(v) cưỡi ngựa

We got to ride horses during our school trip to the countryside.

(Chúng tôi được cưỡi ngựa trong chuyến đi của trường về vùng nông thôn.)

3. take photos /teɪk foʊ.t̬oʊ/

(v) chụp ảnh

Students love to take photos of their friends during school events.

(Học sinh thích chụp ảnh bạn bè trong các sự kiện của trường.)

4. explore a site /ɪkˈsplɔːr ə saɪt/

(v) khám phá địa điểm

Our class plans to explore a site of ancient ruins next month.

(Lớp chúng tôi dự định khám phá một địa điểm có di tích cổ vào tháng tới.)

5. ride a jeep /raɪd ə dʒiːp/

(v) đi xe jeep

Our class plans to ride a jeep through the safari park next month.

(Lớp chúng tôi dự định đi xe jeep qua công viên safari vào tháng tới.)

6. dance with local people /dɑːns wɪð ˈləʊkl ˈpiːpl/

(v) khiêu vũ với người dân địa phương

Our class plans to dance with local people at the cultural festival next month.

(Lớp chúng tôi dự định nhảy múa với người dân địa phương tại lễ hội văn hóa vào tháng tới.)

7. take an eco-tour /teɪk ən ˈiːkəʊ tʊə/

(v) đi du lịch sinh thái

Our class plans to take an eco-tour of the national park next month.

(Lớp chúng tôi dự định tham gia một tour du lịch sinh thái tại công viên quốc gia vào tháng tới.)

8. see a gong show /siː ə ɡɒŋ ʃəʊ/

(v) xem biểu diễn cồng chiêng

Our class plans to see a gong show at the cultural center next month.

(Lớp chúng tôi dự định xem một buổi biểu diễn cồng chiêng tại trung tâm văn hóa vào tháng tới.)

9. climb a mountain /klaɪm ə ˈmaʊntən/

(v) leo núi

Our class plans to climb a mountain as part of our geography field trip next month.

(Lớp chúng tôi dự định leo núi trong chuyến thực địa môn địa lý vào tháng tới.)

10. explore the seabed /ɪkˈsplɔː ðə ˈsiːbed/

(v) khám phá đáy biển

Our class plans to explore the seabed using underwater cameras next month.

(Lớp chúng tôi dự định khám phá đáy biển bằng camera dưới nước vào tháng tới.)

11. see a tribal dance show /siː ə ˈtraɪbl dɑːns ʃəʊ/

(v) xem biểu diễn múa múa dân tộc

Our class plans to see a tribal dance show during our visit to the indigenous village next month.

(Lớp chúng tôi dự định xem một buổi biểu diễn múa của bộ lạc trong chuyến thăm làng bản địa vào tháng tới.)

12. stream /striːm/

(n) dòng suối

Our class plans to study the ecosystem of a stream in the nearby forest next month.

(Lớp chúng tôi dự định nghiên cứu hệ sinh thái của một con suối trong khu rừng gần đó vào tháng tới.)

13. species /ˈspi·ʃiz/

(n) loài (sinh vật)

Our class plans to observe different species of birds at the wildlife sanctuary next month.

(Lớp chúng tôi dự định quan sát các loài chim khác nhau tại khu bảo tồn động vật hoang dã vào tháng tới.)

14. enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/

(adj) thú vị

Our class hopes the field trip next month will be an enjoyable experience for everyone.

(Lớp chúng tôi hy vọng chuyến đi thực địa vào tháng tới sẽ là một trải nghiệm thú vị cho tất cả mọi người.)

15. thrilling /ˈθrɪlɪŋ/

(n) kích thích

Our class expects the zip-lining activity next month to be a thrilling adventure.

(Lớp chúng tôi mong đợi hoạt động trượt zipline vào tháng tới sẽ là một cuộc phiêu lưu hồi hộp.)

16. amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(adj) tuyệt vời

Our class anticipates seeing amazing views from the top of the mountain next month.

(Lớp chúng tôi mong đợi sẽ được chiêm ngưỡng những cảnh quan tuyệt vời từ đỉnh núi vào tháng tới.)

17. brilliant /ˈbrɪliənt/

(adj) xuất sắc, tuyệt vời

Our class plans to visit a brilliant science exhibition next month.

(Lớp chúng tôi dự định tham quan một triển lãm khoa học xuất sắc vào tháng tới.)

II. CLOSER LOOK 1

18. learn by rote /lɜːn baɪ rəʊt/

(v) học vẹt

Our class plans to learn by rote some important historical dates next month.

((Lớp chúng tôi dự định học thuộc lòng một số ngày lịch sử quan trọng vào tháng tới.) )

19. tour a campus /tʊə(r) ə ˈkæmpəs/

(n) tham quan khuôn viên trường

Our class plans to tour a campus of the local university next month.

(Lớp chúng tôi dự định tham quan khuôn viên của trường đại học địa phương vào tháng tới.)

20. give a performance /ɡɪv ə pəˈfɔːməns/

(v) biểu diễn

Our class plans to give a performance of a play at the school festival next month.

(Lớp chúng tôi dự định biểu diễn một vở kịch tại lễ hội trường học vào tháng tới.)

21. put up tents /pʊt ʌp tents/

(v) dựng lều

Our class plans to put up tents during our camping trip next month.

(Lớp chúng tôi dự định dựng lều trong chuyến cắm trại vào tháng tới.)

22. go snorkeling /ɡəʊ ˈsnɔːkəlɪŋ/

(v) đi lặn với ống thở

Our class plans to go snorkeling in the coral reef next month.

(Lớp chúng tôi dự định lặn với ống thở ở rạn san hô vào tháng tới.)

23. helpless /ˈhelpləs/

(adj) bất lực

Our class plans to learn about animals that are helpless without their natural habitats next month.

(Lớp chúng tôi dự định tìm hiểu về những loài động vật bất lực khi không có môi trường sống tự nhiên vào tháng tới.)

24. exhilarating /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/

(adj) kích thích, mãn nhãn

Our class plans to have an exhilarating experience white-water rafting next month.

((Lớp chúng tôi dự định có trải nghiệm phấn khích khi chèo thuyền vượt thác vào tháng tới.))

25. embarrassing /ɪmˈbærəsɪŋ/

(adj) xấu hổ, ngại ngùng

Our class plans to share funny, embarrassing stories during our bonfire night next month.

(Lớp chúng tôi dự định chia sẻ những câu chuyện hài hước, đáng xấu hổ trong đêm lửa trại vào tháng tới.)

26. unpleasant /ʌnˈpleznt/

(adj) khó chịu

Our class plans to learn how to handle unpleasant situations during our first aid course next month.

(Lớp chúng tôi dự định học cách xử lý các tình huống khó chịu trong khóa học sơ cứu vào tháng tới.)

27. coral reef /ˌkɔːr.əl ˈriːf/

(n) rạn san hô

Our class plans to study the ecosystem of a coral reef during our marine biology trip next month.

(Lớp chúng tôi dự định nghiên cứu hệ sinh thái của một rạn san hô trong chuyến đi học sinh vật biển vào tháng tới.)

28. by chance /baɪ - tʃɑːns/

(adv) tình cờ

Our class plans to learn how many scientific discoveries were made by chance next month.

(Lớp chúng tôi dự định tìm hiểu về việc có bao nhiêu phát hiện khoa học được tìm ra một cách tình cờ vào tháng tới.)

29. yearbook /ˈjɪəbʊk/

(n) niên giám

Our class plans to start working on our school yearbook next month.

(Lớp chúng tôi dự định bắt đầu làm kỷ yếu trường vào tháng tới.)

30. sail a yacht /seɪl ə jɒt/

(v) đi thuyền buồm

Our class plans to learn how to sail a yacht during our water sports week next month.

(Lớp chúng tôi dự định học cách lái thuyền buồm trong tuần lễ thể thao dưới nước vào tháng tới.)

31. wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n) động vật hoang dã

Our class plans to observe wildlife in their natural habitat during our safari trip next month.

(Lớp chúng tôi dự định quan sát động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng trong chuyến đi safari vào tháng tới.)

III. CLOSER LOOK 2

32. ethnic /ˈeθnɪk/

(adj) dân tộc

Our school celebrates ethnic diversity with a multicultural festival each year.

(Trường chúng tôi tổ chức lễ hội đa văn hóa hàng năm để tôn vinh sự đa dạng sắc tộc.)

33. tribal /ˈtraɪ.bəl/

(adj) bộ lạc

The museum has an exhibition of tribal art from various indigenous cultures.

(Bảo tàng có một cuộc triển lãm nghệ thuật bộ lạc từ các nền văn hóa bản địa khác nhau.)

IV. COMMUNICATION

34. team building activity /tiːm ˈbɪldɪŋ ækˈtɪvəti/

(n) hoạt động nhóm, đồng đội

Our class participated in a team building activity to improve cooperation and communication.

(Lớp chúng tôi đã tham gia một hoạt động xây dựng đội nhóm để cải thiện sự hợp tác và giao tiếp.)

35. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

(adj) thú vị

The exciting science fair showcased many innovative projects from students.

(Hội chợ khoa học thú vị đã trưng bày nhiều dự án sáng tạo từ các học sinh.))

36. campsite /ˈkæmpsaɪt/

(n) khu cắm trại

We set up our tents at the campsite near the lake for our overnight stay.

(Chúng tôi dựng lều tại địa điểm cắm trại gần hồ để ở qua đêm.)

37. ankle /ˈæŋkl/

(n) mắt cá chân

Sarah sprained her ankle during the basketball game and had to sit out.

(Sarah bị bong gân mắt cá chân trong trận bóng rổ và phải ngồi ngoài.)

38. put up /pʊt/ /ʌp/

(phr.v) dựng lên

The students helped put up decorations for the school dance.

(Các học sinh đã giúp dựng lên các đồ trang trí cho buổi khiêu vũ của trường.)

39. terrible /ˈterəbl/

(adj) khủng khiếp

The terrible storm caused the cancellation of our outdoor event.

(Cơn bão khủng khiếp đã khiến sự kiện ngoài trời của chúng tôi bị hủy bỏ.)

V. SKILL 1

40. attend /əˈtend/

(v) tham dự

All students are required to attend the assembly on Friday morning.

(Tất cả học sinh đều phải có mặt tại buổi họp chung vào sáng thứ Sáu.)

41. army /ˈɑːmi/

(n) quân đội

My grandfather served in the army for twenty years before retiring.

(Ông tôi đã phục vụ trong quân đội hai mươi năm trước khi nghỉ hưu.)

42. theme /θiːm/ : (n) chủ đề

43. performance /pəˈfɔː.məns/: (n) buổi biểu diễn

44. unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/

(adj) khó quên

Our class trip to the capital was an unforgettable experience for everyone.

(Chuyến đi của lớp chúng tôi đến thủ đô là một trải nghiệm khó quên đối với mọi người.)

45. special /ˈspeʃl/

(adj) đặc biệt

The school organized a special ceremony to honor outstanding students.

(Nhà trường đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt để vinh danh các học sinh xuất sắc.)

46. receive /rɪˈsiːv/

(v) nhận

Students will receive their exam results next week.

(Học sinh sẽ nhận được kết quả thi vào tuần tới.)

47. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

(n) môi trường

Our school promotes a healthy learning environment for all students.

(Trường chúng tôi thúc đẩy một môi trường học tập lành mạnh cho tất cả học sinh.)

48. strict /strɪkt/

(adj) nghiêm khắc

The new teacher has a strict policy on homework submission deadlines.

(Giáo viên mới có chính sách nghiêm khắc về thời hạn nộp bài tập về nhà.)

VI. SKILL 2

49. competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

(n) cuộc thi, sự cạnh tranh

The annual science competition encourages students to develop innovative projects.

(Cuộc thi khoa học hàng năm khuyến khích học sinh phát triển các dự án sáng tạo.)

50. confidence /ˈkɒnfɪdəns/

(n) sự tự tin

Public speaking classes help students build confidence in expressing their ideas.

(Các lớp học nói trước công chúng giúp học sinh xây dựng sự tự tin trong việc bày tỏ ý kiến của mình.)

51. soft skill /sɒft skɪl/

(n) kỹ năng mềm

Employers value soft skills such as teamwork and communication in addition to academic knowledge.

(Các nhà tuyển dụng đánh giá cao kỹ năng mềm như làm việc nhóm và giao tiếp bên cạnh kiến thức học thuật.)

VII. LOOKING BACK

52. bully /ˈbʊli/

(v) bắt nạt

The school has a zero-tolerance policy for students who are bullied or engage in bullying.

(Nhà trường có chính sách không khoan nhượng đối với học sinh bị bắt nạt hoặc tham gia vào việc bắt nạt.)

53. aware /əˈweə(r)/

(adj) nhận thức (về)

Students should be aware of the importance of digital safety when using social media.

(Học sinh nên nhận thức được tầm quan trọng của an toàn số khi sử dụng mạng xã hội.)

54. join /dʒɔɪn/

(v) tham gia

Many students join extracurricular clubs to explore their interests and make new friends.

(Nhiều học sinh tham gia các câu lạc bộ ngoại khóa để khám phá sở thích và kết bạn mới.)

55. prehistoric /ˌpriːhɪˈstɔːrɪk/

(adj) tiền sử

Our history class is studying prehistoric tools and their uses.

(Lớp lịch sử của chúng tôi đang nghiên cứu về các công cụ thời tiền sử và cách sử dụng chúng.)

56. assignment /əˈsaɪnmənt/

(n) bài tập, nhiệm vụ

The teacher gave us a challenging assignment to complete over the weekend.

(Giáo viên đã giao cho chúng tôi một bài tập đầy thách thức để hoàn thành trong cuối tuần.)

VIII. PROJECT

57. memorable experience /ˈmemərəbl ɪkˈspɪəriəns/

(n) trải nghiệm đáng nhớ

The field trip to the science museum was a memorable experience for the whole class.

(Chuyến đi thực tế đến bảo tàng khoa học là một trải nghiệm đáng nhớ cho cả lớp.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 5 (Global Success): Our experiences

Thì hiện tại hoàn thành

The present perfect

(Thì hiện tại hoàn thành)

- Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại.

- Cấu trúc:

+ Dạng khẳng định: S + have/ has + Ved/V3

+ Dạng phủ định: S + have/ has + NOT + Ved/V3 (= hasn’t/ haven’t + Ved/V3)

+ Dạng khẳng định: (Wh-word +) Have/ Has + S + Ved/V3?

Ví dụ:

He has listened to this piece of music.

(Anh ấy đã nghe bản nhạc này.)

She has read an article about Cu Lan Village.

(Cô ấy đã đọc một bài viết về làng Cù Lần.)

- Chúng ta cũng dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những trải nghiệm của mình.

Ví dụ:

I have tried skydiving.

(Tôi đã thử nhảy dù.)

Have you ever taken an eco-tour? - No, I haven't.

(Bạn đã từng đi du lịch sinh thái chưa? - Tôi chưa.)

1 598 11/07/2024