Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (Global Success): Remembering the past

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

1 730 11/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (Global Success): Remembering the past

I. GETTING STARTED

1. remember /rɪˈmembə(r)/

(v) nhớ

I always try to remember my friends' birthdays.

(Tôi luôn cố gắng nhớ ngày sinh nhật của bạn bè.)

2. a temple complex /ə ˈtempl ˈkɒmpleks/

(n) khu phức hợp đền

Angkor Wat is a famous temple complex in Cambodia.

(Angkor Wat là một quần thể đền chùa nổi tiếng ở Campuchia.)

3. religious monument /rɪˈlɪdʒəs ˈmɒnjumənt/

(n) đài tưởng niệm tôn giáo

The Taj Mahal is a beautiful religious monument in India.

(Taj Mahal là một công trình tôn giáo tuyệt đẹp ở Ấn Độ.)

4. visitor /ˈvɪz.ɪ.tər/

(n) khách du lịch

Many visitors come to our school on Open Day.

(Nhiều khách tham quan đến trường chúng tôi vào Ngày Mở cửa.)

5. World Heritage Site / wɜːld 'herɪtɪdʒ /

(n) Di sản Thế giới

Angkor Wat is a famous World Heritage Site in Cambodia.

(Angkor Wat là một Di sản Thế giới nổi tiếng ở Campuchia.)

6. communal house /ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/

(n) đình làng

The village elders gather in the communal house to make important decisions.

(Các bậc cao niên trong làng tập trung tại đình làng để đưa ra những quyết định quan trọng.)

7. national historic site /ˈnæʃənəl hɪˈstɒrɪk saɪt/

(n) di sản quốc gia

The ancient temple is an important national historic site in our country.

(Ngôi đền cổ là một di tích lịch sử quốc gia quan trọng ở đất nước chúng ta.)

8. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/

(adj) tráng lệ

The magnificent palace attracts thousands of tourists every year.

(Cung điện tráng lệ thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.)

9. castle /ˈkɑːsl/

(n) lâu đài

The medieval castle stands proudly on top of the hill.

(Lâu đài trung cổ đứng sừng sững trên đỉnh đồi.)

10. future generation /ˈfjuːtʃər ˌdʒenəˈreɪʃənz/

(n) thế hệ tương lai

We must preserve our cultural heritage for future generations.

(Chúng ta phải gìn giữ di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai.)

11. occupy /ˈɒkjupaɪ/

(v) chiếm giữ

The ancient citadel was occupied by various dynasties throughout history.

(Thành cổ đã được các triều đại khác nhau chiếm giữ trong suốt lịch sử.)

12. thanks to /θæŋks tuː/

(adv) nhờ vào

Thanks to careful restoration, the old palace has regained its former glory.

(Nhờ có sự phục chế cẩn thận, cung điện cổ đã lấy lại được vẻ huy hoàng xưa.)

13. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/

(adj) tận tâm

The volunteers were dedicated to restoring the old library after the flood damage.

(Các tình nguyện viên đã tận tâm phục hồi thư viện cũ sau thiệt hại do lũ lụt.)

14. rebuild /ˌriːˈbɪld/

(v) xây dựng lại

After the fire, the community came together to rebuild the historic church.

(Sau vụ hỏa hoạn, cộng đồng đã cùng nhau xây dựng lại nhà thờ lịch sử.)

15. damage /ˈdæmɪdʒ/

(v) phá hủy

The earthquake caused significant damage to many ancient structures.

(Trận động đất đã gây thiệt hại đáng kể cho nhiều công trình cổ.)

16. natural disaster /'næt∫rəl di'zɑ:stə/

(n) thiên tai

The flood was a natural disaster that threatened many historical sites.

(Trận lũ lụt là một thảm họa thiên nhiên đe dọa nhiều di tích lịch sử.)

17. worship /ˈwɜːʃɪp/

(v) thờ cúng

People come to this ancient shrine to worship their ancestors.

(Người dân đến ngôi đền cổ này để thờ cúng tổ tiên.)

II. CLOSER LOOK 1

18. contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/

(n) sự đóng góp

Her contribution to the preservation of local heritage was widely recognized.

(Sự đóng góp của bà ấy cho việc bảo tồn di sản địa phương đã được công nhận rộng rãi.)

19. decide /dɪˈsaɪd/

(v) quyết định

Our class decided to clean up the local park for Earth Day.

(Lớp chúng tôi đã quyết định dọn dẹp công viên địa phương nhân Ngày Trái đất.)

20. discover /dɪˈskʌvə(r)/

(v) phát hiện ra

Students discovered a new species of butterfly during their field trip.

(Học sinh đã phát hiện một loài bướm mới trong chuyến đi thực địa.)

21. promote /prəˈməʊt/

(v) thúc đẩy

The school campaign aims to promote healthy eating habits.

(Chiến dịch của trường nhằm thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh.)

22. recognise /ˈrek.əɡ.naɪz/

(v) công nhận, nhận ra

The principal recognized the top students at the school assembly.

(Hiệu trưởng đã công nhận các học sinh xuất sắc nhất tại buổi họp toàn trường.)

23. observe /əbˈzɜːv/

(v) quan sát

Students must observe safety rules in the science lab.

(Học sinh phải tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm khoa học.)

24. protect /prəˈtekt/

(v) bảo vệ

We need to protect endangered animals from extinction.

(Chúng ta cần bảo vệ các động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

25. culture festival /ˈkʌltʃər ˈfestɪvl/

(n) lễ hội văn hóa

Our school's annual culture festival showcases traditions from different countries.

(Lễ hội văn hóa hàng năm của trường chúng tôi giới thiệu các truyền thống từ nhiều quốc gia khác nhau.)

26. relic /ˈrelɪk/

(n) di vật

The museum displayed cultural relics from ancient Vietnam.

(Bảo tàng trưng bày các di vật văn hóa từ Việt Nam cổ đại.)

27. friendship /ˈfrendʃɪp/

(n) tình bạn

International exchange programs help build friendship between students from different countries.

(Các chương trình trao đổi quốc tế giúp xây dựng tình bạn giữa học sinh từ các quốc gia khác nhau.)

28. benefit /ˈbenɪfɪt/

(v) có lợi

Regular exercise has many benefits for students' health and academic performance.

(Tập thể dục thường xuyên có nhiều lợi ích cho sức khỏe và kết quả học tập của học sinh.)

29. seat belt /siːt belt/

(n) dây an toàn (phương tiện giao thông)

Always fasten your seat belt when riding in a car.

(Luôn thắt dây an toàn khi đi ô tô.)

30. windmill /ˈwɪndmɪl/

(n) cối xay gió

The old windmill in the countryside has been converted into a museum.

(Cối xay gió cổ ở vùng quê đã được chuyển đổi thành bảo tàng.)

31. safeguard /ˈseɪfɡɑːd/

(v) bảo vệ, canh gác

It's important to safeguard our personal information online.

(Việc bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến là rất quan trọng.)

III. CLOSER LOOK 2

32. nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/

(n) ác mộng

I had a nightmare about failing my math test last night.

(Tối qua tôi đã gặp ác mộng về việc trượt bài kiểm tra toán.)

33. pagoda /pəˈɡəʊdə/

(n) chùa

The ancient pagoda is a popular tourist attraction in our city.

(Ngôi chùa cổ là một điểm du lịch nổi tiếng trong thành phố chúng ta.)

34. weaving workshop /ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/

(n) xưởng dệt

We visited a traditional weaving workshop during our school trip.

(Chúng tôi đã thăm một xưởng dệt truyền thống trong chuyến đi của trường.)

IV. COMMUNICATION

35. craft workshop /krɑːft ˈwɜːkʃɒp/

(n) xưởng thủ công

Our school organized a craft workshop where we learned to make pottery.

(Trường chúng tôi đã tổ chức một xưởng thủ công nơi chúng tôi học cách làm đồ gốm.)

36. ancestor /ˈænsestə(r)/

(n) tổ tiên

We honor our ancestors during traditional holidays.

(Chúng ta tôn vinh tổ tiên trong các ngày lễ truyền thống.)

37. take part in /teɪk pɑːt ɪn/

(phr.v) tham gia

Many students took part in the school's talent show.

(Nhiều học sinh đã tham gia vào buổi biểu diễn tài năng của trường.)

38. Mid-Autumn Festival /mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstɪvᵊl/

(n) Trung thu

Children love to play with lanterns during the Mid-Autumn Festival.

(Trẻ em thích chơi đèn lồng trong dịp Tết Trung thu.)

39. Harvest Festival /ˈhɑːvɪst ˈfestɪvl/

(n) lễ hội thu hoạch

The village celebrates the Harvest Festival every autumn.

(Ngôi làng tổ chức Lễ hội mùa gặt vào mỗi mùa thu.)

40. celebrate /ˈselɪbreɪt/

(v) tổ chức

We celebrate Lunar New Year with family gatherings and traditional foods.

(Chúng ta kỷ niệm Tết Nguyên đán với các buổi họp mặt gia đình và các món ăn truyền thống.)

V. SKILL 1

41. deep-rooted /diːp ˈruːtɪd/

(adj) ăn sâu vào

Respect for elders is a deep-rooted tradition in our culture.

(Lòng kính trọng người già là một truyền thống có gốc rễ sâu xa trong văn hóa của chúng ta.)

42. appear /əˈpɪə(r)/

(v) xuất hiện

Fireflies appear in our garden on summer evenings.

(Đom đóm xuất hiện trong vườn nhà chúng tôi vào những buổi tối mùa hè.)

43. national dish /ˈnæʃnəl dɪʃ/

(n) món ăn quốc gia

Pho is considered a national dish of Vietnam.

(Phở được coi là một món ăn quốc gia của Việt Nam.)

44. basic /ˈbeɪsɪk/

(n) cơ bản

Learning the basic rules of grammar is important for writing well.

(Học các quy tắc cơ bản của ngữ pháp rất quan trọng để viết tốt.)

45. associated /əˈsəʊsieɪtɪd/

(adj) gắn liền (với)

Red lanterns are often associated with Chinese New Year celebrations.

(Đèn lồng đỏ thường được liên kết với lễ kỷ niệm Tết Trung Quốc.)

46. take pride in /teɪk praɪd ɪn/

(phr.v) tự hào về

We take pride in our school's achievements in sports competitions.

(Chúng tôi tự hào về thành tích của trường trong các cuộc thi đấu thể thao.)

47. vinegar /ˈvɪnɪɡə(r)/

(n) giấm

We use vinegar to make pickled vegetables.

(Chúng tôi sử dụng giấm để làm rau củ muối chua.)

48. ketchup /ˈketʃ.ʌp/

(n) tương cà

Many children like to eat French fries with ketchup.

(Nhiều trẻ em thích ăn khoai tây chiên với tương cà.)

49. pancake /ˈpænkeɪk/

(n) bánh kếp

We often make pancakes for breakfast on weekends.

(Chúng tôi thường làm bánh kếp cho bữa sáng vào cuối tuần.)

VI. SKILL 2

50. walk barefoot /wɔːk ˈbeəfʊt/

(v) đi chân trần

It's fun to walk barefoot on the warm sand at the beach.

(Thật thú vị khi đi chân trần trên cát ấm ở bãi biển.)

51. face to face /feɪs tʊ feɪs/

(adj) trực tiếp

We had a face-to-face meeting with our teacher to discuss our project.

(Chúng tôi đã có một cuộc gặp trực tiếp với giáo viên để thảo luận về dự án.)

52. traditional game /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/

(n) trò chơi truyền thống

Children love playing traditional games like hide-and-seek during recess.

(Trẻ em thích chơi các trò chơi truyền thống như trốn tìm trong giờ ra chơi.)

VII. LOOKING BACK

53. five-coloured sticky rice /faɪv ˈkʌləd ˈstɪki raɪs/

(n) xôi ngũ sắc

Five-coloured sticky rice is a special dish often served during festivals in Vietnam.

(Xôi ngũ sắc là một món ăn đặc biệt thường được phục vụ trong các lễ hội ở Việt Nam.)

54. valuable resource /ˈvæljuəbl rɪˈsɔːs/

(n) tài nguyên quý giá

Our school library is a valuable resource for students doing research.

(Thư viện trường học của chúng tôi là một nguồn tài nguyên quý giá cho học sinh làm nghiên cứu.)

55. home life /həʊm laɪf/

(n) đời sống gia đình

Balancing study and home life is important for students.

(Cân bằng giữa học tập và đời sống gia đình là điều quan trọng đối với học sinh.)

56. ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj) cổ kính

We studied ancient civilizations in our history class.

(Chúng tôi đã học về các nền văn minh cổ đại trong lớp lịch sử.)

57. antique /ænˈtiːk/

(n) đồ cổ

My grandmother has an antique clock that's over 100 years old.

(Bà tôi có một chiếc đồng hồ cổ hơn 100 tuổi.)

VIII. PROJECT

58. community service / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /

(n) dịch vụ công cộng

Our class participated in community services by cleaning up the local park.

(Lớp chúng tôi đã tham gia dịch vụ cộng đồng bằng cách dọn dẹp công viên địa phương.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 4 (Global Success): Remembering the past

Quá khứ tiếp diễn & wish + quá khứ đơn

I. The past continuous (Quá khứ tiếp diễn)

- Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động quá khứ đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào. Cấu trúc: S + was/ were + V-ing.

- Chúng ta cũng dùng thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh một hành động diễn ra trong bao lâu và ai đó đã dành bao nhiêu thời gian để thực hiện nó. Chúng ta thường sử dụng các cụm trạng từ để giải thích khoảng thời gian như: all morning (cả buổi sáng)/ week (cả tuần)/ year (cả năm); for hours (trong suốt nhiều giờ )/ days (trong suốt nhiều ngày)/ weeks (trong suốt nhiều tuần)/ months (trong suốt nhiều tháng)/ years (trong suốt nhiều năm)

Ví dụ:

We were cooking all morning because we had our friends coming for lunch.

(Chúng tôi đã nấu ăn cả buổi sáng vì có bạn bè đến ăn trưa.)

II. wish + past simple (wish + quá khứ đơn)

Chúng ta sử dụng wish + động từ dạng quá khứ đơn khi chúng ta muốn một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai trở nên khác đi.

Chủ ngữ 1 + wish + chủ ngữ 2 + quá khứ đơn

Ví dụ:

I wish I had enough money to travel around the world.

(Ước gì tôi có đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

I wish (that) my mother didn't have to work so hard.

(Tôi ước (rằng) mẹ tôi không phải làm việc quá vất vả.)

1 730 11/07/2024