Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6 (Friends plus): The self

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6: The self sách Friends plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 9 Unit 6.

1 197 13/11/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6 (Friends plus): The self

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. adventurous

(adj) /ədˈventʃərəs/

: thích phiêu lưu, mạo hiểm

2. Alzheimer’s disease

(n) /ˈæltshaɪməz dɪziːz/

: hội chứng suy giảm trí nhớ ở người già

3. assistant

(n) /əˈsɪstənt/

: trợ lý, phụ tá

4. beneficial

(adj) /ˌbenɪˈfɪʃl/

: có ích, có lợi

5. bully

(n) /ˈbʊli/

: kẻ hay bắt nạt

6. challenging

(adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/

: đầy thử thách, đầy thách đố

7. conform (to/ with)

(v) /kənˈfɔːm/

: tuân thủ, tuân theo

8. conformist

(n) /kənˈfɔːmɪst/

: người tuân thủ

9. couch potato

(n) /ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/

: nghiện xem TV, người lười vận động

10. breakthrough

(n) /ˈbreɪkθruː/

: sự đột phá

1 197 13/11/2024