Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2 (Friends plus): Lifestyles

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2: Lifestyles sách Friends plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 9 Unit 2.

1 636 04/05/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2 (Friends plus): Lifestyles

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Against

prep

/əˈɡeɪnst/

Chống lại

Alternative

adj

/ɒlˈtɜː.nə.tɪv/

Khác, thay thế

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh

Bother

v

/ˈbɒð.ər/

Bận tâm làm gì

Commit

v

/kəˈmɪt/

Quyết định

Consider

v

/kənˈsɪd.ər/

Xem xét

Disposable

adj

/dɪˈspəʊ.zə.bəl/

Dùng một lần

Drop out

phr v

/drɒp aʊt/

Bỏ giữa chừng

Get (a lot) out of

phr v

/ɡet ə lɒt aʊt əv/

Nhận được niềm vui, lợi ích từ việc gì đó

Get in touch with

idiom

/ɡet ɪn tʌtʃ wɪð/

Giữ liên lạc với

Get into

phr v

/ɡet ˈɪn.tuː/

Trở nên thích thú với

Get involved with

phr v

/ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð/

Tham gia vào

Get on with

phr v

/ɡet ɒn wɪð/

Bắt đầu hay tiếp tục làm gì đó

Get used to

idiom

/ɡet juːst tʊ/

Trở nên quen với

Get together

phr v

/ɡet təˈɡeð.ər/

Gặp mặt

Hesitate

v

/ˈhez.ɪ.teɪt/

Ngập ngừng, do dự

Impact

n

/ˈɪm.pækt/

Sự tác động, sự ảnh hưởng

In favour

phr

/ɪn ˈfeɪ.vər/

Ủng hộ

Lifestyle

n

/ˈlaɪf.staɪl/

Cách sống

Make up one’s mind

idiom

/meɪk ʌp wʌnz maɪnd/

Quyết định

Majority

n

/məˈdʒɒr.ə.ti/

Đa số

Put off

phr v

/pʊt ɒf/

Trì hoãn

Rush into

phr v

/rʌʃ ˈɪn.tuː/

Làm gì đó nhanh chóng

Shelter

n

/ˈʃel.tər/

Chỗ ở, chỗ trú ẩn

Stick with

phr v

/stɪk wɪð/

Tiếp tục làm gì đó

Take one’s time

idiom

/teɪk wʌnz taɪm/

Cứ từ từ mà làm, không vội vàng

Think twice

idiom

/θɪŋk twaɪs/

Cân nhắc, suy nghĩ kĩ

Transition year

n

/trænˈzɪʃ.ən jɪər/

Năm chuyển tiếp

Try out

phr v

/traɪ aʊt/

Thử nghiệm, kiểm tra thử

1 636 04/05/2024