Từ vựng Tiếng Anh 9 Starter Unit (Friends plus)

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Starter Unit sách Friends plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 9 Starter Unit.

1 724 04/05/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Starter Unit (Friends plus)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Celebrity

n

/səˈleb.rə.ti/

Người nổi tiếng

Comment

n

/ˈkɒm.ent/

Lời bình luận, lời nhận xét

Games console

n

/ˈɡeɪmz ˌkɒn.səʊl/

Máy chơi trò chơi điện tử

Navigate

v

/ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/

Tìm lộ trình đi bằng cách dùng bản đồ

Necessity

n

/nəˈses.ə.ti/

Vật không thể thiếu, vật cần thiết

Spellchecker

n

/ˈspelˌtʃek.ər/

Chương trình kiểm tra lỗi chính tả

Stream

v

/striːm/

Phát trực tuyến

Wearable

n

/ˈweə.rə.bəl/

Thiết bị đeo tay

1 724 04/05/2024