Từ vựng Tiếng Anh 9 Starter Unit (Friends plus)
Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Starter Unit sách Friends plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 9 Starter Unit.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Starter Unit (Friends plus)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Celebrity |
n |
/səˈleb.rə.ti/ |
Người nổi tiếng |
Comment |
n |
/ˈkɒm.ent/ |
Lời bình luận, lời nhận xét |
Games console |
n |
/ˈɡeɪmz ˌkɒn.səʊl/ |
Máy chơi trò chơi điện tử |
Navigate |
v |
/ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ |
Tìm lộ trình đi bằng cách dùng bản đồ |
Necessity |
n |
/nəˈses.ə.ti/ |
Vật không thể thiếu, vật cần thiết |
Spellchecker |
n |
/ˈspelˌtʃek.ər/ |
Chương trình kiểm tra lỗi chính tả |
Stream |
v |
/striːm/ |
Phát trực tuyến |
Wearable |
n |
/ˈweə.rə.bəl/ |
Thiết bị đeo tay |
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn 9 Chân trời sáng tạo (hay nhất)
- Văn mẫu 9 - Chân trời sáng tạo
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn 9 - Chân trời sáng tạo
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 Chân trời sáng tạo (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Toán 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Lịch sử 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Lịch sử 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Địa lí 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Địa lí 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Tin học 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Tin học 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Công nghệ 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Giáo dục công dân 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 – Chân trời sáng tạo