Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (Friends plus): Feelings

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Feelings sách Friends plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 9 Unit 4.

1 281 13/11/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (Friends plus): Feelings

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. aggressive (adj)

/əˈɡresɪv/

: hay gây hấn, hung hăng

2. annoyance (n)

/əˈnɔɪəns/

: điều bực mình, mối phiền muộn

3. annoyed (adj)

/əˈnɔɪd/

: khó chịu, bực mình

4. assertive (adj)

/əˈsɜːtɪv/

: quyết đoán

5. blue (adj)

/bluː/

: buồn

6. boredom (n)

/ˈbɔːdəm/

: nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán

7. broken - hearted (adj)

/ˌbrəʊkən ˈhɑːtɪd/

: thất vọng, buồn

8. calm down (phr v)

/kɑːm daʊn/

: làm bình tĩnh

9. cheer up (phrv)

/tʃɪə(r) ʌp/

: làm vui vẻ, phấn khởi

10. concentrate (v)

/ˈkɒnsntreɪt/

: tập trung

11. considerate (adj)

/kənˈsɪdərət/

: ân cần, chu đáo

12. disgust (n)

/dɪsˈɡʌst/

: sự chán ghét, sự ghê tởm

1 281 13/11/2024