Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (Friends plus): Feelings
Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Feelings sách Friends plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 9 Unit 4.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (Friends plus): Feelings
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. aggressive (adj) |
/əˈɡresɪv/ |
: hay gây hấn, hung hăng |
2. annoyance (n) |
/əˈnɔɪəns/ |
: điều bực mình, mối phiền muộn |
3. annoyed (adj) |
/əˈnɔɪd/ |
: khó chịu, bực mình |
4. assertive (adj) |
/əˈsɜːtɪv/ |
: quyết đoán |
5. blue (adj) |
/bluː/ |
: buồn |
6. boredom (n) |
/ˈbɔːdəm/ |
: nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán |
7. broken - hearted (adj) |
/ˌbrəʊkən ˈhɑːtɪd/ |
: thất vọng, buồn |
8. calm down (phr v) |
/kɑːm daʊn/ |
: làm bình tĩnh |
9. cheer up (phrv) |
/tʃɪə(r) ʌp/ |
: làm vui vẻ, phấn khởi |
10. concentrate (v) |
/ˈkɒnsntreɪt/ |
: tập trung |
11. considerate (adj) |
/kənˈsɪdərət/ |
: ân cần, chu đáo |
12. disgust (n) |
/dɪsˈɡʌst/ |
: sự chán ghét, sự ghê tởm |
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn 9 Chân trời sáng tạo (hay nhất)
- Văn mẫu 9 - Chân trời sáng tạo
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn 9 - Chân trời sáng tạo
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 Chân trời sáng tạo (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Toán 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Lịch sử 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Lịch sử 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Địa lí 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Địa lí 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Tin học 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Tin học 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Công nghệ 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Giáo dục công dân 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 – Chân trời sáng tạo