Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 (Friends plus): Our surroundings

Với Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Our surroundings sách Friends plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 9 Unit 3.

1 364 13/11/2024


Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 (Friends plus): Our surroundings

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. advertisement (n)

/ədˈvɜːtɪsmənt/

: quảng cáo

2. bar code (n)

/ˈbɑːkəʊd/

: mã vạch

3. bargain (n)

/ˈbɑːɡən/

: sự mặc cả, sự trả giá

4. brand (n)

/brænd/

: thương hiệu

5. checkout (n)

/ˈtʃekaʊt/

: quầy thanh toán

6. consumer (n)

/kənˈsjuːmə(r)/

: người tiêu dùng

7. exchange (v)

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

: trao đổi

8. fit (v)

/fɪt/

: vừa vặn

9. influencer (n)

/ˈɪnfluənsə(r)/

: người có tầm ảnh hưởng

10. label (n)

/ˈleɪbl/

: nhãn hiệu

11. luxury (n)

/ˈlʌkʃəri/

: sự xa xỉ

1 364 13/11/2024