Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6 (i-Learn Smart World): Life on Other Planets

Với Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6: Life on Other Planets sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 8 Unit 6.

1 1,427 27/09/2023


Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6 (i-Learn Smart World): Life on Other Planets

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Alien

n

/ˈeɪliən/

Người ngoài hành tinh

Appear

v

/əˈpɪr/

Xuất hiện

Circular

adj

/ˈsɜːrkjələr/

Có dạng hình tròn

Crowded

adj

/ˈkraʊdɪd/

Đông đúc

Disappear

v

/ˌdɪsəˈpɪr/

Biến mất

Disk-shaped

adj

/dɪsk ʃeɪpt/

Hình đĩa

Earth

n

/ɜːrθ/

Trái Đất

Flying saucer

n

/ˌflaɪɪŋ ˈsɔːsər/

Đĩa bay

Gravity

n

/ˈɡrævəti/

Trọng lực

Hover

v

/ˈhʌvər/

Bay lơ lửng

Huge

adj

/hjuːdʒ/

To lớn, khổng lồ

Mars

n

/mɑːrz/

Sao Hỏa

Oxygen

n

/ˈɑːksɪdʒən/

Ô-xy

Planet

n

/ˈplænɪt/

Hành tinh

Population

n

/ˌpɑːpjuˈleɪʃn/

Dân số

Similar

adj

/ˈsɪmələr/

Tương tự

Space station

n

/ˈspeɪs steɪʃn/

Trạm vũ trụ

Strange

adj

/streɪndʒ/

Kì lạ

Temperature

n

/ˈtemprətʃər/

Nhiệt độ

Terrified

adj

/ˈterɪfaɪd/

Cảm thấy khiếp sợ

Tiny

adj

/ˈtaɪni/

Nhỏ xíu, bé xíu

Triangular

adj

/traɪˈæŋɡjələr/

Có dạng hình tam giác

UFO

n

/ˌjuː ef ˈəʊ/

Vật thể bay không xác định

Venus

n

/ˈviːnəs/

Sao Kim

View

n

/vjuː/

Quang cảnh, tầm nhìn

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 8 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Protecting the Environment

Từ vựng Unit 4: Disasters

Từ vựng Unit 5: Science and Technology

Từ vựng Unit 7: Teens

Từ vựng Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam

1 1,427 27/09/2023