Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 (i-Learn Smart World): Disasters

Với Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4: Disasters sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 8 Unit 4.

1 1,355 27/09/2023


Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 (i-Learn Smart World): Disasters

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Avalanche

n

/ˈævəlæntʃ/

Tuyết lở

Battery

n

/ˈbætəri/

Pin

Blizzard

n

/ˈblɪzərd/

Trận bão tuyết

Board up

phr v

/bɔːrd ʌp/

Bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ

Disaster

n

/dɪˈzæstər/

Thảm họa

Drought

n

/draʊt/

Hạn hán

Earthquake

n

/ˈɜːrθkweɪk/

Động đất

Emergency service

n

/ɪˈmɜːdʒənsi sɜːrvɪs/

Dịch vụ cấp cứu, cứu hộ

Escape plan

n

/ɪˈskeɪp plæn/

Sơ đồ thoát hiểm

Expect

v

/ɪkˈspekt/

Dự báo, cho là

Fire extinguisher

n

/ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃər/

Bình cứu hỏa

First aid kit

n

/ˌfɜːrst ˈeɪd kɪt/

Bộ sơ cứu

Flashlight

n

/ˈflæʃlaɪt/

Đèn pin

Flood

n

/flʌd/

Lũ lụt

Heat wave

n

/ˈhiːt weɪv/

Đợt nóng

Immediately

adv

/ɪˈmiːdiətli/

Ngay lập tức

Inform

v

/ɪnˈfɔːrm/

Thông báo

Landslide

n

/ˈlændslaɪd/

Sạt lở đất

Stock up

phr v

/stɑːk ʌp/

Dự trữ

Supplies

n

/ˈsəplaɪz/

Nhu yếu phẩm

Task

n

/tæsk/

Nhiệm vụ

Tsunami

n

/tsuːˈnɑːmi/

Sóng thần

Typhoon

n

/taɪˈfuːn/

Bão nhiệt đới

Warning

n

/ˈwɔːrnɪŋ/

Sự cảnh báo

Wildfire

n

/ˈwaɪldfaɪər/

Cháy rừng

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 8 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Protecting the Environment

Từ vựng Unit 5: Science and Technology

Từ vựng Unit 6: Life on Other Planets

Từ vựng Unit 7: Teens

Từ vựng Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam

1 1,355 27/09/2023