Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5 (i-Learn Smart World): Science and Technology

Với Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Science and Technology sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 8 Unit 5.

1 2,002 27/09/2023


Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5 (i-Learn Smart World): Science and Technology

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bright

adj

/braɪt/

Tươi sáng

Carefully

adv

/ˈkerfəli/

Một cách cẩn thận

Charge

n

/tʃɑːrdʒ/

Sự nạp pin

Chip

n

/tʃɪp/

Chip điện tử

Complete

v

/kəmˈpliːt/

Hoàn thành

Feature

n

/ˈfiːtʃər/

Điểm đặc trưng

Gigabyte (GB)

n

/ˈɡɪɡəbaɪt/

GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính)

Inch

n

/ɪntʃ/

Inch (đơn vị đo độ dài, bằng 2,54 cm)

Lift

v

/lɪft/

Nâng lên

Navigate

v

/ˈnævɪɡeɪt/

Điều hướng, vận hành

Performance

n

/pərˈfɔːrməns/

Hiệu năng

Powerful

adj

/ˈpaʊərfl/

Mạnh, có sức mạnh lớn

Quietly

adv

/ˈkwaɪətli/

Một cách yên lặng

Recognize

v

/ˈrekəɡnaɪz/

Nhận ra

Rescue

n

/ˈreskjuː/

Sự giải cứu

Safely

adv

/ˈseɪfli/

Một cách an toàn

Screen

n

/skriːn/

Màn hình

Speaker

n

/ˈspiːkər/

Cái loa

Storage

n

/ˈstɔːrɪdʒ/

Bộ nhớ, sự lưu trữ

Tablet

n

/ˈtæblət/

Máy tính bảng

Weight

n

/weɪt/

Trọng lượng, cân nặng

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 8 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Protecting the Environment

Từ vựng Unit 4: Disasters

Từ vựng Unit 6: Life on Other Planets

Từ vựng Unit 7: Teens

Từ vựng Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam

1 2,002 27/09/2023