Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1 (i-Learn Smart World): Free time

Với Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1: Free time sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 8 Unit 1.

1 2,113 27/09/2023


Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1 (i-Learn Smart World): Free time

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Board game

n

/ˈbɔːd ɡeɪm/

Trò chơi có bàn cờ

Chat

v

/tʃæt/

Trò chuyện, tán gẫu

Cycling

n

/ˈsaɪklɪŋ/

Môn đạp xe

Design

v

/dɪˈzaɪn/

Thiết kế

Extreme sport

n

/ɪkˌstriːm ˈspɔːt/

Thể thao mạo hiểm

Face to face

adv

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

Đối diện, mặt đối mặt

Fishing

n

/ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá

Handball

n

/ˈhændbɔːl/

(Môn thể thao) bóng ném

Hang out

phr v

/hæŋ aʊt/

Gặp gỡ bạn bè, đi chơi

Jewelry

n

/ˈdʒuːəlri/

Đồ trang sức

Jogging

n

/ˈdʒɒɡɪŋ/

(Hoạt động) chạy bộ nhẹ

Karate

n

/kəˈrɑːti/

Môn võ ka-ra-tê

Knitting

n

/ˈnɪtɪŋ/

Việc đan len

Practice

n

/ˈpræktɪs/

Sự luyện tập

Recipe

n

/ˈresəpi/

Công thức nấu ăn

Rock climbing

n

/ˈrɒk klaɪmɪŋ/

(Môn thể thao) leo núi đá

Roller skating

n

/ˈrəʊlə skeɪtɪŋ/

Môn trượt patin

Sewing

n

/ˈsəʊɪŋ/

Việc khâu vá, may vá

Shuttlecock

n

/ˈʃʌtlkɒk/

Môn đá cầu, quả cầu lông

Table tennis

n

/ˈteɪbl tenɪs/

Môn bóng bàn

Wool

n

/wʊl/

Len, sợi len

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 8 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 2: Life in the Country

Từ vựng Unit 3: Protecting the Environment

Từ vựng Unit 4: Disasters

Từ vựng Unit 5: Science and Technology

Từ vựng Unit 6: Life on Other Planets

1 2,113 27/09/2023