Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 2 (Friends Plus): Days
Với Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 2: Days sách Friends Plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 6 Unit 2.
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 2 (Friends Plus): Days
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
add |
v |
/æd/ |
thêm vào |
barbecue |
n |
/ˈbɑː.bɪ.kjuː/ |
tiệc nướng ngoài trời |
carnival |
n |
/ˈkɑː.nɪ.vəl/ |
lễ hội âm nhạc đường phố |
celebrate |
v |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
tổ chức lễ kỉ niệm |
celebration |
n |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
lễ kỉ niệm |
celebrity |
n |
/səˈleb.rə.ti/ |
người nổi tiếng |
culture quiz |
n |
/ˈkʌl.tʃər kwɪz/ |
cuộc thi tìm hiểu về văn hóa |
general |
adj |
/ˈdʒen.ər.əl/ |
chung, phổ biến |
international |
adj |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ |
mang tính quốc tế |
mini |
adj |
/ˈmɪn.i/ |
rất nhỏ |
organised |
adj |
/ˈɔː.ɡən.aɪzd/ |
có trật tự, có ngăn nắp |
parent |
n |
/ˈpeə.rənt/ |
cha / mẹ |
polar bear |
n |
/ˌpəʊ.lə ˈbeər/ |
gấu Bắc Cực |
relax |
v |
/rɪˈlæks/ |
thư giãn |
welcome |
adj |
/ˈwel.kəm/ |
được chào đón |
CLIL
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Greenwich Mean Time (GMT) |
n |
/ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/ |
thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich |
longitude |
n |
/ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/ |
kinh độ |
Prime Meridian |
n |
/praɪm məˈrɪd.i.ən/ |
đường kinh tuyến gốc |
rotate |
v |
/rəʊˈteɪt/ |
quay, xoay quanh |
time zone |
n |
/ˈtaɪm ˌzəʊn/ |
múi giờ |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
contact |
v |
/ˈkɒn.tækt/ |
liên hệ |
Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 2 (Friends Plus): Days
1. Present simple: affirmative, negative and question
a. Affirmative (khẳng định)
To be (Động từ “be”) |
Verb (Động từ thường) |
I am He/ She/ It is You/ We/ They are |
S + V(s/es) Quy tắc thêm s/es: 1. Chúng ta thêm -s vào hầu hết các động từ 2. Chúng ta thêm -es khi một động từ kết thúc bằng -o, -ch, -, -sh, -x hoặc -z. 3. Chúng ta loại bỏ -y và thêm -ies khi một động từ kết thúc bằng phụ âm + y. 4. Chúng ta sử dụng has thay vì have. |
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh)
- He goes to school everyday. (Cậu ấy đi học mỗi ngày.)
b. Negative (phủ định)
To be (Động từ “be”) |
Verb (Động từ thường) |
I am not He/ She/ It is not You/ We/ They are not |
I/ You/ We/ They + don’t + Vinf. He/ She/ It + doesn’t + Vinf. |
Ví dụ:
- They are not doctors. (Họ không phải là bác sĩ.)
- She doesn’t like this bike. (Cô ấy không thích cái xe đạp này.)
c. Question (nghi vấn)
To be (Động từ “be”) |
Verb (Động từ thường) |
…. + tobe + S + ….? |
…. + do/ does + S + Vinf? |
Ví dụ:
- Are you fine? (Bạn ổn chứ?)
- Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)
2. Adverbs of frequency
- sometimes (thỉnh thoảng)
- never (không bao giờ)
- always (luôn luôn)
- usually (thường xuyên)
- often (thường)
- normally (thường)
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: trước động từ thường, sau động từ tobe.
Ví dụ: They usually have dinner early. (Họ thường xuyên ăn tối sớm.)
Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 4: Learning world
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 6 (hay nhất) - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn lớp 6 (ngắn nhất) - Chân trời sáng tạo
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 6 – Chân trời sáng tạo
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Chân trời sáng tạo
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn 6 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu lớp 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Địa Lí 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Địa Lí 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Địa Lí 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Lịch sử 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Lịch sử 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Lịch sử lớp 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk GDCD 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt GDCD 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết GDCD 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Công nghệ 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Công nghệ 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Công nghệ 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Toán 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Toán 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán 6 - Chân trời sáng tạo
- Chuyên đề dạy thêm Toán 6 Chân trời sáng tạo (2024 có đáp án)