Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 8 (Friends Plus): Going away

Với Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 8: Going away  sách Friends Plus đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 6 Unit 8.

1 650 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 8 (Friends Plus): Going away

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

awesome

adj

/ˈɔː.səm/

tuyệt vời

cable car

n

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

xe cáp treo

Cool!

adj

/kuːl/

Ý kiến hay đấy!

cyclist

n

/ˈsaɪ.klɪst/

người đi xe đạp

ferry

n

/ˈfer.i/

phà

guidebook

n

/ˈɡaɪd.bʊk/

sách hướng dẫn

huge

adj

/hjuːdʒ/

khổng lồ

icy

adj

/ˈaɪ.si/

phủ đầy băng

magnificent

adj

/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

lộng lẫy, gây xúc động

outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

plan

n

/plæn/

kế hoạch

post a comment

v

/pəʊst ə ˈkɒm.ent/

đăng tải một bình luận

probably

adv

/ˈprɒb.ə.bli/

hầu như chắc chắn

promise

v

/ˈprɒm.ɪs/

hứa hẹn

subway train

n

/ˈsʌb.weɪ treɪn/

xe điện ngầm

tram

n

/træm/

xe điện

trolleybus

n

/ˈtrɒl.i.bʌs/

xe điện bánh hơi

CULTURE

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt là

Roller coaster

n

/ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/

tàu lượn cao tốc (trong công viên)

scary

adj

/ˈskeə.ri/

rùng rợn, kinh hoàng

technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

thrill ride

n

/θrɪl raɪd/

trò chơi cảm giác mạnh ở công viên giải trí

water ride

n

/ˈwɔː.tər raɪd/

trò chơi trượt nước ở công viên giải trí

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

coast

n

/ˈrek.əɡ.naɪz/

vùng duyên hải, ven biển

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt)

weather forecast

n

/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/

dự báo thời tiết

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 8 (Friends Plus): Going away

1. be going to: affirmative, negative and questions

a. Cách dùng

- Dùng để diễn tả một dự định hay kế hoạch trong tương lai gần

- Diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể

b. Cấu trúc

- Affirmative (Khẳng định): S + is/ am/ are + going to + V.

Ví dụ: I’m going to doing my home work. (Tôi sẽ làm bài về nhà.)

- Negative (Phủ định): S + is/ am/ are not + going to + V.

Ví dụ: She is going to see a movie at 8 am tomorrow. (Cô ấy sẽ đi xem phim lúc 8 giờ sáng ngày mai)

- Question (Nghi vấn): Is/ Am/ Are + S + going to + V

Trả lời: Yes, S + is/ am/ are. hoặc No, S + is/ am/ are not.

Ví dụ: - Are you going to cook mean tonight? (Bạn sẽ nấu cơm tối nay chứ?)

- Yes, I am. (Ừ, mình sẽ nấu.)

2. will – won’t

Cấu trúc 1: S + will + V(nguyên thể) (….. sẽ …..)

Ví dụ: I will help her take care of her children tomorrow morning.

(Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)

Cấu trúc 2: S + won’t + V(nguyên thể) (….. sẽ không …..)

Ví dụ: I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)

3. First conditional

a. Cách dùng

Câu điều kiện loại 1 dùng để chỉ sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

b. Cấu trúc

If + S + V (hiện tại), S + will + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: If I tell her everything, she will know how much I love her.

(Nếu tôi nói cho cô ấy tất cả mọi chuyện, cô ấy sẽ biết tôi yêu cô ấy nhiều như thế nào.)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Wild life

Từ vựng Unit 4: Learning world

Từ vựng Unit 5: Food and Health

Từ vựng Unit 6: Sports

Từ vựng Unit 7: Growing up

1 650 10/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: