Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 8 (Friends Global): Change the world

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 8: Change the world sách Friends Global đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 8.

1 182 17/09/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 8 (Friends Global): Change the world

Từ mới Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa
1. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v) biểu tình
2. march /mɑːʧ/ (v) diễu hành
3. hold up /həʊld ʌp/ (phr.v) giơ lên
4. placard /ˈplækɑːrd/ (n) biểu ngữ
5. speech /spiːtʃ/ (n) bài phát biểu
6. sign /saɪn/ (v) ký tên
7. petition /pəˈtɪʃ.ən/ (n) đơn kiến nghị
8. shout out /ʃaʊt aʊt/ (phr.v) hô to
9. famine /ˈfæmɪn/ (n) nạn đói
10. disease /dɪˈziːz/ (n) bệnh tật
11. globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ (n) toàn cầu hóa
12. gender inequality /ˈdʒen.dər ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ (n) bất bình đẳng giới tính
13. terrorism /ˈterərɪzəm/ (n) khủng bố
14. racism /ˈreɪ.sɪ.zəm/ (n) phân biệt chủng tộc
15. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (n) nóng lên toàn cầu
16. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) thất nghiệp
17. weapon /ˈwepən/ (n) vũ khí

1 182 17/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: