Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2 (Friends Global): Problems

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2: Problems bộ sách Friends Global giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 12.

1 225 17/09/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2 (Friends Global): Problems

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Assertive

adj

/əˈsɜː.tɪv/

Tự tin, quả quyết

At stake

idiom

/ət steɪk/

Đang bị đe dọa

Bitter

adj

/ˈbɪt.ər/

Cay đắng, chua xót

Break with

phr v

/breɪk wɪð/

Kết thúc, đoạn tuyệt

Contender

n

/kənˈten.dər/

Đối thủ

Crisis

n

/ˈkraɪ.sɪs/

Thời điểm khủng hoảng, khó khăn

Disillusioned

adj

/ˌdɪs.ɪˈluː.ʒənd/

(Bị) vỡ mộng

Disinfectant

n

/ˌdɪs.ɪnˈfek.tənt/

Chất khử trùng

Enthral

v

/ɪnˈθrɔːl/

Làm sau mê

Exasperated

adj

/ɪɡˈzɑː.spə.reɪ.tɪd/

Cực kì bực bội

Forbid

v

/fəˈbɪd/

Cấm

Humiliate

v

/hjuːˈmɪl.i.eɪt/

Làm nhục

Hysterical

adj

/hɪˈster.ɪ.kəl/

Kích động, cuồng loạn

Impersonal

adj

/ɪmˈpɜː.sən.əl/

Không ám chỉ riêng ai

Mugging

n

/ˈmʌɡ.ɪŋ/

Sự trấn lột

Rota

n

/ˈrəʊ.tə/

Bảng phân công

Signal

n

/ˈsɪɡ.nəl/

Dấu hiệu

Stunned

adj

/stʌnd/

Sửng sốt, choáng váng

Subsequent

adj

/ˈsʌb.sɪ.kwənt/

Đến sau, theo sau

Substitute

n

/ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/

Người, vật thay thế

Triumphant

adj

/traɪˈʌm.fənt/

Đắc thắng

Upbeat

adj

/ʌpˈbiːt/

Lạc quan

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 2 (Friends Global): Problems

I. Thì hiện tại tiếp diễn - The present continuous

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả sự việc/hành động xảy ra lúc đang nói hay xung quanh thời điểm nói. Hành động/sự việc đó vẫn chưa chấm dứt, còn tiếp tục diễn ra.

- Công thức thì hiện tại tiếp diễn

  • Thể khẳng định: S + am/is/are + V-ing

  • Thể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

  • Thể nghi vấn (yes/no): Am/Is/Are + S + V-ing?

  • Câu hỏi: Wh- + am/is/are + (not) + S + V-ing?

- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), bạn có thể căn cứ vào một số dấu hiệu nhận biết sau:

Trong câu có trạng từ chỉ thời gian:

– Now (bây giờ)

– Right now (ngay bây giờ)

– At the moment (ngay lúc này)

– At present (hiện tại)

– It’s + giờ + now…

Ví dụ:

  • My mom is not watching television at the moment . (Lúc này mẹ tôi đang không xem tivi)

  • It is raining now. (Trời đang mưa)

“At the moment” và “now” là hai trạng từ quen thuộc nhất mà khi nhìn vào ta nhận ra ngay câu tiếng Anh đó ở thì hiện tại tiếp diễn.

Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý:

– Look!/watch! (Nhìn kìa)

Listen! (Nghe này)

Keep silent! (Hãy im lặng)

Watch out!/Look out! (Coi chừng)…

- Cách chia động từ V-ing ở thì hiện tại tiếp diễn

Hầu hết động từ ở thì hiện tại tiếp diễn sẽ thêm đuôi “ing”. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần biến đổi từ gốc trước khi thêm “ing”, cụ thể như sau:

Động từ kết thúc bằng “e” hoặc “ee”

  • Những động từ kết thúc bằng một chữ “e” → Bỏ “e” và thêm đuôi “ing”. Ví dụ: Write → writing, use → using, improve → improving,…

  • Những động từ kết thúc bằng “ee” → Giữ nguyên và thêm đuôi “ing”. Ví dụ: See → Seeing, agree → agreeing,…

Động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”

  • Động từ chỉ có 1 âm tiết và kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” trừ h, w, x, y → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”. Ví dụ: Stop → stopping, get → getting,..

  • Các động từ kết thúc bằng h, w, x, y → Chỉ cần thêm đuôi “ing”. Ví dụ: Know → knowing, say → saying.

Động từ kết thúc bằng “ie”

Những động từ kết thúc bằng “ie” → Chuyển “ie” thành “y” và thêm đuôi “ing”. Ví dụ: Lie → lying, die → dying,…

Động từ kết thúc bằng “c”

Những động từ kết thúc bằng “c” → Thêm “k” sau đó thêm đuôi “ing”. Ví dụ: Traffic → trafficking, mimic → mimicking,…

- Một số động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là những động từ không chia ở “V-ing” ở thì hiện tại tiếp diễn.

Động từ thể hiện cảm xúc và tinh thần

  • believe: tin tưởng

  • doubt: nghi ngờ

  • hate: ghét

  • imagine: tưởng tượng

  • know: biết

  • (dis) like: thích/không thích

  • love: yêu

  • prefer: thích hơn

  • realise: nhận ra

  • recognise: công nhận

  • remember: nhớ

  • suppose: cho là

  • think: nghĩ

  • understand: hiểu

  • want: mong muốn

  • wish: ước muốn

Động từ tri giác

  • feel: cảm thấy

  • see: thấy

  • sound: có vẻ

  • hear: nghe

  • smell: ngửi

  • taste: nếm

II. Cấu trúc so sánh - Comparative structures

- So sánh ngang bằng as ... as

- So sánh hơn, kém

Cấu trúc với tính từ hoặc trạng từ ngắn

S + V + Adj/Adv + -er + than

Cấu trúc với tính từ hoặc trạng từ dài

S + V + more + Adj/Adv + than

- Quy tắc thêm -er đối với tính từ ngắn trong so sánh hơn

Đối với những tính từ/trạng từ có một âm tiết, bạn chỉ cần thêm đuôi -er vào sau tính từ/trạng từ đó.

Ví dụ:

• high → higher

Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng -y, bạn sẽ chuyển -y thành -i và sau đó thêm đuôi -er vào tính từ/trạng từ đó.

Ví dụ:

• happy → happier

Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng một phụ âm, nhưng trước đó là một nguyên âm, bạn sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er.

Ví dụ:

• hot → hotter

Bảng so sánh hơn với tính từ, trạng từ bất quy tắc

Tính từ/Trạng từ

So sánh hơn

Ví dụ

good

better

She is a better singer than her sister. (Cô ấy là một ca sĩ giỏi hơn em gái của mình.)

bad

worse

This restaurant has worse service than the one down the street. (Nhà hàng này có dịch vụ tệ hơn nhà hàng bên đường.)

much/many

more

He has more money than I do. (Anh ấy có nhiều tiền hơn tôi.)

far

farther/further

His house is further from town than mine. (Nhà anh ta cách xa thị trấn hơn nhà của tôi.)

little

less

She has less knowledge about history than her teacher. (Cô ấy có ít kiến thức về lịch sử hơn chút ít so với giáo viên của mình.)

- So sánh kép Càng ... thì...

Đối với cặp tính từ cùng là tính từ ngắn:

the + short adj. / adv.- er + S + V, the + short adj. / adv. – er + S + V

Ví dụ: The harder you work, the better you receive.

Đối với cặp tính từ cùng là tính từ dài:

the more + long adj/ adv + S + V, the more + long adj/ adv + S + V

Ví dụ: The more intelligent he is, the more arrogant he becomes.

Đối với cặp tính từ một là tính từ ngắn – một tính từ dài:

the + short adj/ adv-er + S + V, the more + long adj/ adv + S + V

hoặc

the more + long adj/ adv + S + V, the + short adj/ adv-er + S + V

Ví dụ: The hotter it is, the more uncomfortable I feel.

- So sánh kép càng ngày càng

Đối với tính từ ngắn:

S + V + short adj/ adv-er and short adj/ adv-er

Ví dụ: Because of the greenhouse effect, it is getting hotter and hotter.

Đối với tính từ dài:

S + V + more and more + long adj/ adv

Ví dụ: Thanks to many modern inventions nowadays, our life is becoming more and more convenient.

- So sánh nhất

Cấu trúc với tính từ/ trạng từ ngắn:

S + V + the + Adj/Adv + est + N

Tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm đuôi “ -est ” vào sau tính từ/trạng từ

Ví dụ: My dad is the greatest person in the world. (Bố tôi là người vĩ đại nhất thế giới)

Cấu trúc với tính từ/ trạng từ dài:

S + V + the + most + Adj/Adv + est + Noun

Tính từ/trạng từ dài, ta thêm “ most ” vào trước tính từ/trạng từ đó thay vì thêm đuôi “ -est

Ví dụ: He is the most handsome in his class. (Anh ấy là người đẹp trai nhất lớp)

1 225 17/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: