Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5 (Friends Global): Careers

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5: Careers sách Friends Global đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 5.

1 215 17/09/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5 (Friends Global): Careers

Từ mới Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa
1. abstract /ˈæbstrækt/ (adj) trừu tượng
2. analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/ (adj) có óc phân tích
3. anatomy /əˈnætəmi/ (n) giải phẫu học
4. charge /tʃɑːdʒ/ (n) trách nhiệm
5. conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ (adj) tân tâm, chu đáo
6. critical /ˈkrɪtɪkl/ (adj) hay phê phán, chỉ trích
7. desperate /ˈdespərət/ (adj) khao khát
8. detail-oriented (adj) có khả năng chú ý các chi tiết
9. diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ (adj) siêng năn
10. ecstatic /ɪkˈstætɪk/ (adj) ngây ngất, đê mê
11. empathetic /ˌempəˈθetɪk/ (adj) thấu hiểu, đồng cảm
12. first-hand /ˌfɜːst ˈhænd/ (adj) tự trải nghiệm
13. geologist /dʒiˈɒlədʒɪst/ (n) nhà địa chất
14. gregarious /ɡrɪˈɡeəriəs/ (adj) thích giao du
15. hilarious /hɪˈleəriəs/ (adj) rất vui nhộn
16. hologram /ˈhɒləɡræm/ (n) ảnh 3 chiều
17. HR (n) nhân sự

1 215 17/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: