Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 6 (Friends Global): Health

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 6: Health sách Friends Global đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 6.

1 194 17/09/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 6 (Friends Global): Health

Từ mới Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa
1. fizzy drink /ˈfɪzi drɪŋk/ (n) đồ uống có ga
2. poultry /ˈpəʊltri/ (n) gia cầm
3. processed food /ˈprɑːsesd fuːd/ (n) thực phẩm chế biến sẵn
4. pulse /pʌls/ (n) đậu đỗ
5. saturated fat /ˈsætʃəreɪtɪd fæt/ (n) chất béo bão hòa
6. wholegrain /ˈhoʊlɡreɪn/ (n) ngũ cốc nguyên hạt
7. reduce /ri'dju:s/ (v) giảm
8. digest /daɪˈdʒest/ (v) tiêu hóa
9. boost /buːst/ (v) tăng cường
10. contain /kənˈteɪn/ (v) chứa đựng
11. nutrient /ˈnjuːtriənt/ (n) chất dinh dưỡng
12. fiber /ˈfaɪ.bər/ (n) chất xơ
13. control /kənˈtrəʊl/ (v) kiểm soát
14. additive /ˈædɪtɪvz/ (n) chất phụ gia
15. mineral /ˈmɪnərəl/ (n) khoáng chất
16. preservative /prɪˈzɜːrvətɪv/ (n) chất bảo quản
17. hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ (n) vệ sinh
18. ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ đại
19. revolutionary /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/ (adj) mang tính cách mạng

1 194 17/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: