Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 7 (Friends Global): Media

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 7: Media sách Friends Global đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 7.

1 102 17/09/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 7 (Friends Global): Media

Từ mới Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa
1. announce /əˈnaʊns/ (v) thông báo
2. bias /ˈbaɪ.əs/ (v) thiên vị
3. critical /ˈkrɪtɪkl/ (v) phê phán
4. commercial /kəˈmɜːʃl/ (n) quảng cáo
5. broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/ (v) phát sóng
6. cover /ˈkʌvə(r)/ (v) bao phủ
7. dissemble feeling /dɪˈsembl ˈfiːlɪŋ/ (v) che giấu cảm xúc
8. disseminate /dɪˈsemɪneɪt/ (v) truyền bá
9. disguise /dɪsˈɡaɪz/ (v) ngụy trang
10. daunting /ˈdɔːntɪŋ/ (v) gây nản chí
11. dependence /dɪˈpendəns/ (n) sự phụ thuộc
12. flatter /ˈflætə/ (v) tâng bốc
13. mislead /ˌmɪsˈliːd/ (v) lừa dối
14. out of date /aʊt əv deɪt/ (v) lỗi thời
15. report /rɪˈpɔːt/ (v) báo cáo
16. genuine /ˈdʒenjuɪn/ (v) chân thật
17. transmit /trænzˈmɪt/ (v) truyền tải
18. reveal /rɪˈviːl/ (v) tiết lộ
19. spread /spred/ (v) lan truyền
20. neutral /'nju:trəl/ (v) trung lập
21. provocative /prəˈvɑːkətɪv/ (adj) khiêu khích

1 102 17/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: