Tiếng Anh lớp 3 Review 4 (Units 6-7) - Wonderful World

Lời giải bài tập Review 4 (Units 6-7) sách Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 3 Review 4 (Units 6-7).

1 1,103 31/07/2023


Giải Tiếng Anh lớp 3 Review 4 (Units 6-7) - Wonderful World

Tiếng Anh lớp 3 Review 4 Part 1 (trang 98) - Wonderful World

1 (trang 98 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Look and say (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 1 (trang 98)

Gợi ý:

1. He can read.

2. She can swim.

3. He can dance.

4. She can paint.

5. She can cook.

6. She can run.

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy có thể đọc.

2. Cô ấy có thể bơi.

3. Anh ấy có thể nhảy.

4. Cô ấy có thể vẽ.

5. Cô ấy có thể nấu ăn.

6. Cô ấy có thể chạy.

2 (trang 98 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Complete the sentences (Hoàn thành các câu)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 1 (trang 98)

Đáp án:

1. reading

2. watching

3. flying

4. ride

5. play

6. catch

Hướng dẫn dịch:

1. Bố tớ đang đọc sách.

2. Tớ đang xem trận đấu trên TV.

3. Em gái tớ đang thả diều.

4. Con chó của tớ không thể đi xe đạp.

5. Tớ có thể chơi guitar và hát.

6. Anh ấy không thể bắt bóng chày.

3 (trang 98 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Look and say (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 1 (trang 98)

(Học sinh tự thực hành)

Tiếng Anh lớp 3 Review 4 Part 2 (trang 99) - Wonderful World

1 (trang 99 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Look and write (Nhìn và viết)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 2 (trang 99)

Đáp án:

1. is reading

2. is playing

3. is watching

4. am cooking

5. is dancing

Hướng dẫn dịch:

1. Ông tớ đang đọc sách.

2. Nhi đang chơi trò chơi điện tử với anh trai.

3. Bố tớ đang xem TV.

4. Tớ đang nấu ăn với bố tớ.

5. Mai đang nhảy.

2 (trang 99 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Read and write (Đọc và viết)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 2 (trang 99)

Đáp án:

1. is cooking

2. is not reading

3. am playing

4. is not learning

5. is not kicking

6. is running

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.

2. Anh ấy không đọc sách.

3. Tớ đang chơi piano.

4. Em gái tớ không học tiếng Anh ở trường.

5. Cầu thủ bóng đá không đá quả bóng.

6. Anh ấy đang chạy để bắt bóng.

3 (trang 99 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi)

1. Can you speak English?

2. Is your mum playing football?

3. Are you playing tennis?

4. Can you play the guitar?

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể nói tiếng Anh không?

2. Mẹ của bạn có đang chơi bóng đá không?

3. Bạn đang chơi quần vợt?

4. Bạn có thể chơi guitar không?

Tiếng Anh lớp 3 Review 4 Part 3: Video (trang 100) - Wonderful World

1 (trang 100 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Circle your hobbies (Khoanh tròn những sở thích của bạn)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 3: Video (trang 100)

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 100 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Circle what you can see in the video (Khoanh tròn những gì bạn có thể thấy trong video)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 3: Video (trang 100)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 3: Video (trang 100)

3 (trang 100 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Tick T for True or F for False (Tích T (Đúng) hoặc F (Sai)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 3: Video (trang 100)

Đáp án:

1. F

2. F

3. T

4. F

5. F

Hướng dẫn dịch:

1. Một cậu bé đang đọc sách.

2. Đội tuyển bóng đá có nam và nữ.

3. Lớp học khiêu vũ là một buổi học múa ba lê.

4. Một cô gái đang dạy bố cô ấy nấu ăn.

5. Các đội bóng mặc màu xanh lá cây và màu da cam.

Tiếng Anh lớp 3 Review 4 Part 4 (trang 101) - Wonderful World

1 (trang 101 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Game: Do a crossword (Trò chơi: Giải câu đố ô chữ)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 4 (trang 101)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Review 4 Part 4 (trang 101)

2 (trang 101 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World)Ask and tick (Hỏi và tích)

(Học sinh tự thực hành)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 3 sách Wonderful World hay, chi tiết khác:

Unit 8: My Town

Unit 9: My Favourite Food

Review 5 (Units 8-9)

Unit 10: Our World

Unit 11: My Day

1 1,103 31/07/2023