Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 45,46 Unit 11: Sentence patterns

Hướng dẫn giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: Sentence patterns trang 45, 46 hay, chi tiết giúp học sinh làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.

1 697 05/06/2022


Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 45,46 Unit 11: Sentence patterns

1. Read and match (Đọc và nối)

1. What's the time now?

a. At six thirty.

2. What time do you get up?

b. I was at home

3. What do you do in the afternoon?

c. I watched a film.

4. Where were you yesterday?

d. I play football

5. What did you do last Sunday?

e. It’s nine o’clock/

Đáp án:

1. e

2. a

3. d

4. b

5. c

Hướng dẫn dịch:

1. Bây giờ là mấy giờ? - Bây giờ là 9h.

2. Bạn thức dậy lúc mấy giờ? - Lúc 6h30.

3. Bạn làm gì vào buổi chiều? - Tớ chơi bóng đá.

4. Bạn đã ở đâu hôm qua? - Tớ ở nhà.

5. Bạn đã làm gì chủ nhật trước? - Tớ xem 1 bộ phim.

2. Put the words in order. (Xếp từ theo đúng thứ tự)

1. gets/ my/ early/ up/ father

2. I/ afternoon/ the/ go/ school/ to/ in

3. ten/ at/ my/ to/ o’clock/ bed/ brother/ goes

4. in/ morning/ do/ the/ what/ you/ eat

5. mother/ up/ does/ your/ time/ get/ what

Đáp án:

1. My father gets up early.

2. I go to school in the afternoon.

3. My brother goes to bed at ten o'clock.

4. What do you eat in the morning?

5. What time does your mother get up?

Hướng dẫn dịch:

1. Bố tôi dậy sớm.

2. Tôi đến trường vào buổi chiều.

3. Anh tôi đi ngủ lúc 10h.

4. Buổi sáng cậu ăn gì?.

5. Mẹ cậu thức dậy lúc mấy giờ?

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Phonics trang 44 SBT Tiếng Anh 4: Say the words aloud (Hãy đọc to các từ)...

Vocabulary trang 44, 45 SBT Tiếng Anh 4: Write the time (Viết thời gian)...

Speaking trang 46 SBT Tiếng Anh 4: Read and reply. (Đọc và đáp lại)...

Reading trang 46, 47 SBT Tiếng Anh 4: Read and complete (Đọc và hoàn thành): eat, time, o'clock, home, play,...

Writing trang 47 SBT Tiếng Anh 4: Write the answers. (Viết câu trả lời)...

1 697 05/06/2022