Chương II: Thông tư 58/2015/TT-BGTVT Quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Chương trình đào tạo lái xe
Số hiệu: | 58/2015/TT-BGTVT | Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Giao thông vận tải | Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngày ban hành: | 20/10/2015 | Ngày hiệu lực: | 01/01/2016 |
Ngày công báo: | 04/11/2015 | Số công báo: | Từ số 1081 đến số 1082 |
Lĩnh vực: | Giao thông - Vận tải | Tình trạng: |
Hết hiệu lực
01/06/2017 |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Thông tư 58/2015/TT-BGTVT về đào tạo, sách hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ với các nội dung quan trọng như: quản lý, chương trình đào tạo; hệ thống giấy phép lái xe; quản lý, sát hạch, cấp giấy phép; đào tạo, sát hạch các trường hợp đặc thù,.. được ban hành ngày 20/10/2015.
1. Đào tạo lái xe cơ giới đường bộ
- Cơ sở đào tạo lái xe do cơ quan có thẩm quyền thành lập, có chức năng đào tạo lái xe và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, nghiệp vụ chuyên môn theo quy định tại Thông tư 58. Cơ sở đào tạo lái xe ô tô phải phù hợp quy hoạch của Bộ Giao thông vận tải.
- Người học lái xe phải đủ tuổi (tính đến ngày dự sát hạch lái xe), sức khỏe, trình độ văn hóa theo quy định; đối với người học để nâng hạng giấy phép lái xe, có thể học trước nhưng chỉ được dự sát hạch khi đủ tuổi theo quy định.
-Thời gian đào tạo hạng A3, A4: 80 giờ (lý thuyết: 40, thực hành lái xe: 40).
- Thời gian đào tạo Hạng B1 quy định tại Thông tư số 58/2015/BGTVT về cấp giấy phép lái xe cơ giới:
+Xe số tự động: 476 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 340);
+Xe số cơ khí (số sàn): 556 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 420);
2. Sát hạch, cấp giấy phép lái xe
- Hạng giấy phép lái xe sử dụng cho người lái xe ô tô khách giường nằm, xe ô tô khách thành phố (sử dụng để kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt) thực hiện theo quy định tại khoản 9 và khoản 10 Điều 24 Thông tư 58/2015/TT-BGTVT về giấy phép lái xe. Số chỗ ngồi trên xe được tính theo số chỗ trên xe ô tô khách cùng kiểu loại hoặc xe ô tô có kích thước giới hạn tương đương chỉ bố trí ghế ngồi.
- Kiểm tra, cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 quy định tại Thông tư 58/2015
+ Sau khi xây dựng xong, trung tâm sát hạch lái xe gửi văn bản đề nghị Sở Giao thông vận tải kiểm tra, cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động;
+ Trong thời gian không quá 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận văn bản đề nghị chứng nhận trung tâm sát hạch, Sở Giao thông vận tải kiểm tra, có văn bản đề nghị Tổng cục Đường bộ Việt Nam kiểm tra, cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động. Trường hợp không đề nghị phải trả lời tổ chức, cá nhân bằng văn bản và nêu rõ lý do;
+ Trong thời gian không quá 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận văn bản đề nghị chứng nhận trung tâm sát hạch, Tổng cục Đường bộ Việt Nam tổ chức kiểm tra, cấp giấy chứng nhận. Trường hợp không cấp giấy chứng nhận phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.
Thông tư 58 còn quy định việc đào tạo, sát hạch đối với một số trường hợp đặc thù; cơ sở đào tạo lái xe; chương trình đào tạo lái xe; hệ thống giấy phép lái xe; quản lý sát hạch, cấp giấy phép lái xe. Thông tư số 58/BGTVT có hiệu lực từ ngày 01/01/2016.
Văn bản tiếng việt
Văn bản tiếng anh
1. Thời gian đào tạo
a) Hạng A1 b) Hạng A2 c) Hạng A3, A4 |
: 12 giờ (lý thuyết: 10, thực hành lái xe: 02); : 32 giờ (lý thuyết: 20, thực hành lái xe: 12); : 80 giờ (lý thuyết: 40, thực hành lái xe: 40). |
2. Các môn kiểm tra
a) Pháp luật giao thông đường bộ đối với các hạng A2, A3, A4;
b) Thực hành lái xe đối với các hạng A3, A4.
3. Chương trình và phân bổ thời gian đào tạo
SỐ TT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE |
||
Hạng A1 |
Hạng A2 |
Hạng A3, A4 |
|||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ |
8 |
16 |
28 |
2 |
Cấu tạo và sửa chữa thông thường |
giờ |
- |
- |
4 |
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
giờ |
- |
- |
4 |
4 |
Kỹ thuật lái xe |
giờ |
2 |
4 |
4 |
5 |
Thực hành lái xe |
giờ |
2 |
12 |
40 |
Số giờ học thực hành lái xe/học viên |
giờ |
2 |
12 |
8 |
|
Số km thực hành lái xe/học viên |
km |
- |
- |
60 |
|
Số học viên/1 xe tập lái |
học viên |
- |
- |
5 |
|
6 |
Số giờ/học viên/khóa đào tạo |
giờ |
12 |
32 |
48 |
7 |
Tổng số giờ một khóa đào tạo |
giờ |
12 |
32 |
80 |
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
|||||
1 |
Số ngày thực học |
ngày |
2 |
4 |
10 |
2 |
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày |
- |
- |
1 |
3 |
Cộng số ngày/khóa học |
ngày |
2 |
4 |
11 |
1. Thời gian đào tạo
a) Hạng B1:
- Xe số tự động: 476 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 340);
- Xe số cơ khí (số sàn): 556 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 420);
b) Hạng B2: 588 giờ (lý thuyết: 168, thực hành lái xe: 420);
c) Hạng C: 920 giờ (lý thuyết: 168, thực hành lái xe: 752).
2. Các môn kiểm tra
a) Kiểm tra tất cả các môn học trong quá trình học; môn Cấu tạo và Sửa chữa thông thường và môn Nghiệp vụ vận tải đối với hạng B1, B2 học viên có thể tự học nhưng phải được cơ sở đào tạo kiểm tra;
b) Kiểm tra cấp chứng chỉ sơ cấp, chứng chỉ đào tạo khi kết thúc khóa học gồm: môn Pháp luật giao thông đường bộ theo bộ câu hỏi sát hạch lý thuyết; môn Thực hành lái xe với các bài thi liên hoàn, bài tiến lùi hình chữ chi và lái xe trên đường.
3. Chương trình và phân bổ thời gian đào tạo
SỐ TT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE |
|||
Hạng B1 |
Hạng B2 |
Hạng C |
||||
Học xe số tự động |
Học xe số cơ khí |
|||||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ |
90 |
90 |
90 |
90 |
2 |
Cấu tạo và sửa chữa thông thường |
giờ |
8 |
8 |
18 |
18 |
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
giờ |
- |
- |
16 |
16 |
4 |
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông |
giờ |
14 |
14 |
20 |
20 |
5 |
Kỹ thuật lái xe |
giờ |
24 |
24 |
24 |
24 |
|
Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái |
giờ |
340 |
420 |
420 |
752 |
|
Số giờ thực hành lái xe/học viên |
giờ |
68 |
84 |
84 |
94 |
Số km thực hành lái xe/học viên |
km |
1000 |
1100 |
1100 |
1100 |
|
6 |
Số học viên bình quân/1 xe tập lái |
học viên |
5 |
5 |
5 |
8 |
7 |
Số giờ học/học viên/khóa đào tạo |
giờ |
204 |
220 |
252 |
262 |
8 |
Tổng số giờ một khóa đào tạo |
giờ |
476 |
556 |
588 |
920 |
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
||||||
1 |
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học |
ngày |
3 |
4 |
4 |
4 |
2 |
Số ngày thực học |
ngày |
59,5 |
69,5 |
73,5 |
115 |
3 |
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày |
14 |
15 |
15 |
21 |
4 |
Cộng số ngày/khóa đào tạo |
ngày |
76,5 |
88,5 |
92,5 |
140 |
1. Thời gian đào tạo
a) Hạng B1 (số tự động) lên B1: 120 giờ (lý thuyết: 00, thực hành: 120);
b) Hạng B1 lên B2: 94 giờ (lý thuyết: 44, thực hành lái xe: 50);
c) Hạng B2 lên C: 192 giờ (lý thuyết: 48, thực hành lái xe: 144);
d) Hạng C lên D: 192 giờ (lý thuyết: 48, thực hành lái xe: 144);
đ) Hạng D lên E: 192 giờ (lý thuyết: 48, thực hành lái xe: 144);
e) Hạng B2 lên D: 336 giờ (lý thuyết: 56, thực hành lái xe: 280);
g) Hạng C lên E: 336 giờ (lý thuyết: 56, thực hành lái xe: 280);
h) Hạng B2, D, E lên F tương ứng: 192 giờ (lý thuyết: 48, thực hành lái xe: 144);
i) Hạng C, D, E lên FC: 272 giờ (lý thuyết: 48, thực hành lái xe: 224).
2. Các môn kiểm tra
a) Kiểm tra các môn học trong quá trình học;
b) Kiểm tra cấp chứng chỉ đào tạo đối với nâng hạng lên B1, B2, C, D, E khi kết thúc khóa học gồm: môn Pháp luật giao đường bộ theo bộ câu hỏi sát hạch lý thuyết; môn Thực hành lái xe với các bài thi liên hoàn, bài tiến lùi hình chữ chi và lái xe trên đường;
c) Kiểm tra cấp chứng chỉ đào tạo đối với nâng hạng B2, C, D, E lên hạng F tương ứng khi kết thúc khóa học gồm: môn Pháp luật giao thông đường bộ theo bộ câu hỏi sát hạch lý thuyết; Thực hành lái xe trong hình và trên đường theo quy trình sát hạch lái xe hạng F.
3. Chương trình và phân bổ thời gian đào tạo
SỐ TT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE |
||||||||
B1 (số tự động) lên B1 |
B1 lên B2 |
B2 lên C |
C lên D |
D lên E |
B2, D, E lên F |
C, D, E lên FC |
B2 lên D |
C lên E |
|||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ |
- |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
2 |
Kiến thức mới về xe nâng hạng |
giờ |
- |
- |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
giờ |
- |
16 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
4 |
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông |
giờ |
- |
12 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
5 |
Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái |
giờ |
120 |
50 |
144 |
144 |
144 |
144 |
224 |
280 |
280 |
Số giờ thực hành lái xe/học viên |
giờ |
24 |
10 |
18 |
18 |
18 |
18 |
28 |
28 |
28 |
|
Số km thực hành lái xe/học viên |
km |
340 |
150 |
240 |
240 |
240 |
204 |
380 |
380 |
380 |
|
Số học viên/1 xe tập lái |
học viên |
5 |
5 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
10 |
10 |
|
6 |
Số giờ học/học viên/ khóa đào tạo |
giờ |
24 |
54 |
66 |
66 |
66 |
66 |
76 |
84 |
84 |
7 |
Tổng số giờ một khóa học |
giờ |
120 |
94 |
192 |
192 |
192 |
192 |
272 |
336 |
336 |
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
|||||||||||
1 |
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học |
ngày |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Số ngày thực học |
ngày |
15 |
12 |
24 |
24 |
24 |
24 |
34 |
42 |
42 |
3 |
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
4 |
Số ngày/khóa học |
ngày |
18 |
16 |
30 |
30 |
30 |
30 |
40 |
52 |
52 |
1. Đào tạo lái xe các hạng A1, A2
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng A1: 12 giờ |
Hạng A2: 32 giờ |
||
Lý thuyết: 7 giờ |
Thực hành: 5 giờ |
Lý thuyết: 12 giờ |
Thực hành: 20 giờ |
||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
6 |
2 |
10 |
6 |
Những kiến thức cơ bản về Pháp luật giao thông đường bộ |
4 |
1 |
6 |
4 |
|
Ý thức chấp hành và xử lý tình huống giao thông đường bộ |
1 |
- |
1 |
- |
|
Thực hành cấp cứu tai nạn giao thông |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
Kiểm tra |
- |
- |
1 |
- |
|
2 |
Kỹ thuật lái xe |
1 |
1 |
2 |
2 |
Vị trí, tác dụng các bộ phận chủ yếu của xe mô tô |
0,5 |
1 |
1 |
2 |
|
Kỹ thuật lái xe cơ bản |
0,5 |
- |
1 |
- |
|
3 |
Thực hành lái xe |
- |
2 |
- |
12 |
Tập lái xe trong hình |
- |
1,5 |
- |
2 |
|
Tập lái xe trong sân tập |
- |
0,5 |
- |
8 |
|
Tập phanh gấp |
- |
- |
- |
1 |
|
Tập lái vòng cua |
- |
- |
- |
1 |
2. Đào tạo lái xe các hạng A3, A4
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Lý thuyết: 35 giờ |
Thực hành: 45 giờ |
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ: 28 giờ |
24 |
4 |
Phần I. Luật Giao thông đường bộ: |
12 |
- |
|
Chương I: Những quy định chung |
1 |
- |
|
Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ |
4 |
- |
|
Chương III: Phương tiện tham gia giao thông đường bộ |
2 |
- |
|
Chương IV: Người điều khiển phương tiện tham gia giao thông đường bộ |
3 |
- |
|
Chương V: Vận tải đường bộ |
2 |
- |
|
Phần II. Biển báo hiệu đường bộ: |
10 |
3 |
|
Chương I: Quy định chung |
0,5 |
|
|
Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông |
0,5 |
0,5 |
|
Chương III: Biển báo hiệu |
5 |
|
|
Biển báo cấm |
1 |
0,5 |
|
Biển báo nguy hiểm |
1 |
0,5 |
|
Biển hiệu lệnh |
1 |
0,5 |
|
Biển chỉ dẫn |
1 |
0,5 |
|
Biển phụ |
1 |
0,5 |
|
Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác |
4 |
|
|
Vạch kẻ đường |
0,5 |
- |
|
Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn |
0,5 |
- |
|
Cột kilômét |
0,5 |
- |
|
Mốc lộ giới |
0,5 |
- |
|
Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng |
0,5 |
- |
|
Báo hiệu trên đường cao tốc |
0,5 |
- |
|
Báo hiệu cấm đi lại |
0,5 |
- |
|
Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại |
0,5 |
- |
|
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông |
2 |
1 |
|
Các tính chất của sa hình |
0,5 |
- |
|
Các nguyên tắc đi sa hình |
0,5 |
1 |
|
Kiểm tra |
1 |
- |
|
2 |
Cấu tạo và sửa chữa thông thường: 4 giờ |
3 |
1 |
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động |
1 |
- |
|
Cách sử dụng các trang thiết bị điều khiển |
1 |
- |
|
Sửa chữa thông thường |
1 |
1 |
|
3 |
Nghiệp vụ vận tải: 4 giờ |
4 |
- |
Phân loại hàng hóa, phân loại hành khách |
1 |
- |
|
Các thủ tục giấy tờ trong vận tải |
1 |
- |
|
Trách nhiệm của người lái xe kinh doanh vận tải |
2 |
- |
|
4 |
Kỹ thuật lái xe: 4 giờ |
4 |
- |
Kỹ thuật lái xe cơ bản |
1 |
- |
|
Lái xe trên bãi và lái xe trong hình số 8, số 3 |
1 |
- |
|
Lái xe trên đường phức tạp và lái xe ban đêm |
1 |
- |
|
Bài tập tổng hợp |
1 |
- |
|
5 |
Thực hành lái xe: 40 giờ |
- |
40 |
Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái) |
- |
2 |
|
Tập lái xe trên đường bằng (sân tập lái) |
- |
2 |
|
Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép (sân tập lái) |
- |
2 |
|
Tập lái xe ban đêm |
- |
4 |
|
Tập lái xe trên đường bằng, đèo núi |
- |
8 |
|
Tập lái xe trên đường phức tạp |
- |
8 |
|
Tập lái xe có tải |
- |
8 |
|
Bài tập lái tổng hợp |
- |
4 |
|
Kiểm tra |
- |
2 |
3. Đào tạo lái xe các hạng B1, B2, C
a) Môn Pháp luật giao thông đường bộ
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng B1: 90 giờ |
Hạng B2: 90 giờ |
Hạng C: 90 giờ |
|||
Lý thuyết: 72 giờ |
Thực hành: 18 giờ |
Lý thuyết: 72 giờ |
Thực hành: 18 giờ |
Lý thuyết: 72 giờ |
Thực hành: 18 giờ |
||
1 |
Phần I. Luật Giao thông đường bộ |
24 |
- |
24 |
- |
24 |
- |
Chương I: Những quy định chung |
2 |
- |
2 |
- |
2 |
- |
|
Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ |
9 |
- |
9 |
- |
9 |
- |
|
Chương III: Xe ô tô tham gia giao thông đường bộ |
5 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
|
Chương IV: Người lái xe ô tô tham gia giao thông đường bộ |
5 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
|
Chương V: Vận tải đường bộ |
3 |
- |
3 |
|
3 |
- |
|
2 |
Phần II. Hệ thống báo hiệu đường bộ |
28 |
10 |
28 |
10 |
28 |
10 |
Chương I: Quy định chung |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chương III: Biển báo hiệu |
19 |
5 |
19 |
5 |
19 |
5 |
|
Phân nhóm và hiệu lực của biển báo hiệu |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
Biển báo cấm |
4 |
1 |
4 |
1 |
4 |
1 |
|
Biển báo nguy hiểm |
4 |
1 |
4 |
1 |
4 |
1 |
|
Biển hiệu lệnh |
3 |
1 |
3 |
1 |
3 |
1 |
|
Biển chỉ dẫn |
5 |
1 |
5 |
1 |
5 |
1 |
|
Biển phụ |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
|
Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác |
7 |
4 |
7 |
4 |
7 |
4 |
|
Vạch kẻ đường |
1,5 |
1 |
1,5 |
1 |
1,5 |
1 |
|
Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Cột kilômét |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
|
Mốc lộ giới |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
|
Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng |
- |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
|
Báo hiệu trên đường cao tốc |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
Báo hiệu cấm đi lại |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
|
Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại |
05 |
- |
05 |
- |
05 |
- |
|
3 |
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông |
8 |
6 |
8 |
6 |
8 |
6 |
Chương I: Các đặc điểm của sa hình |
2 |
|
2 |
|
2 |
|
|
Chương II: Các nguyên tắc đi sa hình |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
Chương III: Vận dụng các tình huống giao thông trên sa hình |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
4 |
Tổng ôn tập |
12 |
2 |
12 |
2 |
12 |
2 |
b) Môn Cấu tạo và sửa chữa thông thường
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng B1: 8 giờ |
Hạng B2: 18 giờ |
Hạng C: 18 giờ |
|||
Lý thuyết: 8 giờ |
Thực hành: 0 giờ |
Lý thuyết: 10 giờ |
Thực hành: 8 giờ |
Lý thuyết 10 giờ |
Thực hành: 8 giờ |
||
1 |
Giới thiệu cấu tạo chung |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
2 |
Động cơ ô tô |
1 |
- |
2 |
1 |
2 |
1 |
3 |
Gầm ô tô |
1 |
- |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
Điện ô tô |
1 |
- |
1 |
1 |
|
|
5 |
Nội quy xưởng, kỹ thuật an toàn, sử dụng đồ nghề |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
6 |
Bảo dưỡng các cấp |
1 |
- |
1 |
2 |
1 |
2 |
7 |
Sửa chữa các hư hỏng thông thường |
1 |
- |
2 |
3 |
2 |
3 |
8 |
Kiểm tra |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
c) Môn nghiệp vụ vận tải
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng B2: 16 giờ |
Hang C: 16 giờ |
||
Lý thuyết: 12 giờ |
Thực hành: 4 giờ |
Lý thuyết: 12 giờ |
Thực hành: 4 giờ |
||
1 |
Khái niệm chung về vận tải ô tô, quản lý vận tải, chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật |
3 |
1 |
3 |
1 |
2 |
Kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
4 |
1 |
4 |
1 |
3 |
Các thủ tục trong vận tải |
2 |
1 |
2 |
1 |
4 |
Trách nhiệm của người lái xe |
2 |
1 |
2 |
1 |
5 |
Kiểm tra |
1 |
- |
1 |
- |
d) Môn Đạo đức người lái xe và Văn hóa giao thông
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng B1: giờ 14 |
Hạng B2: 20 giờ |
Hạng C: 20 giờ |
|||
Lý thuyết: 13 giờ |
Thực hành: 1 giờ |
Lý thuyết: 19 giờ |
Thực hành: 1 giờ |
Lý thuyết: 19 giờ |
Thực hành: 1 giờ |
||
1 |
Những vấn đề cơ bản về phẩm chất đạo đức trong giai đoạn hiện nay |
3 |
- |
4 |
- |
4 |
- |
2 |
Đạo đức nghề nghiệp của người lái xe |
4 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
3 |
Cơ chế thị trường và sự cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh vận tải |
4 |
- |
4 |
- |
4 |
- |
4 |
Trách nhiệm, quyền hạn của người sử dụng lao động, của lái xe trong kinh doanh vận tải |
- |
- |
4 |
- |
4 |
- |
5 |
Thực hành cấp cứu |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
6 |
Kiểm tra |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
đ) Môn Kỹ thuật lái xe
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Hạng B1: 24 giờ |
Hạng B2: 24 giờ |
Hạng C: 24 giờ |
|||
Lý thuyết: 17 giờ |
Thực hành: 7 giờ |
Lý thuyết: 17 giờ |
Thực hành: 7 giờ |
Lý thuyết 17giờ |
Thực hành: 7 giờ |
||
1 |
Cấu tạo, tác dụng các bộ phận trong buồng lái |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Kỹ thuật lái xe cơ bản |
6 |
2 |
6 |
2 |
6 |
2 |
3 |
Kỹ thuật lái xe trên các loại đường |
4 |
2 |
4 |
2 |
4 |
2 |
4 |
Kỹ thuật lái xe chở hàng hóa |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
5 |
Tâm lý khi điều khiển xe ô tô |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
6 |
Thực hành lái xe tổng hợp |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
7 |
Kiểm tra |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
e) Môn Thực hành lái xe (chỉ được thực hiện sau khi học viên đã được kiểm tra đạt yêu cầu môn Pháp luật giao thông đường bộ, Kỹ thuật lái xe).
SỐ TT |
NỘI DUNG HỌC |
Hạng B1 |
Hạng B2: 420 giờ/xe |
Hạng C: 752 giờ/xe |
|
340 giờ/xe |
420 giờ/xe |
||||
1 |
Tập lái tại chỗ không nổ máy |
4 |
4 |
4 |
8 |
2 |
Tập lái xe tại chỗ có nổ máy |
4 |
4 |
4 |
8 |
3 |
Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái) |
32 |
32 |
32 |
48 |
4 |
Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép; tiến lùi theo hình chữ chi (sân tập lái) |
48 |
48 |
48 |
64 |
5 |
Tập lái xe trên đường bằng |
32 |
32 |
32 |
48 |
6 |
Tập lái trên đường đèo núi |
48 |
48 |
48 |
64 |
7 |
Tập lái xe trên đường phức tạp |
48 |
48 |
48 |
80 |
8 |
Tập lái ban đêm |
40 |
40 |
40 |
56 |
9 |
Tập lái xe có tải |
- |
48 |
48 |
208 |
10 |
Tập lái trên đường với xe ô tô số tự động |
- |
32 |
32 |
- |
11 |
Bài tập lái tổng hợp |
84 |
84 |
84 |
168 |
4. Đào tạo nâng hạng giấy phép lái xe
SỐ TT |
NỘI DUNG |
Đào tạo nâng hạng giấy phép lái xe |
||||||||
B1 xe số tự động lên B1 (giờ) |
B1 lên B2 (giờ) |
B2 lên C (giờ) |
C lên D (giờ) |
D lên E (giờ) |
B2, D, E lên F (giờ) |
C, D, E lên FC (giờ) |
B2 lên D (giờ) |
C lên E (giờ) |
||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ: |
- |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
Phần I. Luật Giao thông đường bộ |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
6 |
6 |
|
Chương I: Những quy định chung |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
Chương III: Xe ôtô tham gia giao thông đường bộ |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chương IV: Người lái xe ôtô tham gia giao thông đường bộ |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chương V: Vận tải đường bộ |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Phần II. Hệ thống báo hiệu đường bộ |
|
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
10 |
10 |
|
Chương I: Quy định chung |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Chương III: Biển báo hiệu |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
Biển báo cấm |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Biển báo nguy hiểm |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Biển hiệu lệnh |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Biển chỉ dẫn |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Biển phụ |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4,5 |
4,5 |
|
Vạch kẻ đường |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Cột kilômét |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Mốc lộ giới |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Báo hiệu trên đường cao tốc |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Báo hiệu cấm đi lại |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông |
|
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Chương I: Các đặc điểm của sa hình |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chương II: Các nguyên tắc đi sa hình |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Chương III: Vận dụng các tình huống giao thông trên sa hình. |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
2 |
Kiến thức mới về xe nâng hạng |
- |
|
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Giới thiệu cấu tạo chung, vị trí, cách sử dụng các thiết bị trong buồng lái |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Một số đặc điểm về kết cấu điển hình trên động cơ xe ô tô nâng hạng |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Một số đặc điểm điển hình về hệ thống điện xe ô tô hiện đại |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Đặc điểm về kết cấu điển hình hệ thống truyền động xe ô tô nâng hạng |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Kiểm tra |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
|
16 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Khái niệm chung về vận tải ô tô, quản lý vận tải, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật |
|
4 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Công tác vận chuyển hàng hóa, hành khách |
|
5 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Các thủ tục trong vận tải |
|
3 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Quy trình làm việc của người lái xe |
|
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Kiểm tra |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
4 |
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông |
|
12 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
Những vấn đề cơ bản và yêu cầu về phẩm chất đạo đức trong giai đoạn hiện nay |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Đạo đức nghề nghiệp của người lái xe |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Cơ chế thị trường và sự cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh vận tải |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Trách nhiệm, quyền hạn của người sử dụng lao động, của lái xe trong kinh doanh vận tải |
|
3 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
3 |
3 |
|
Thực hành cấp cứu |
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Kiểm tra |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
5 |
Thực hành lái xe (chỉ được thực hiện sau khi học viên đã được kiểm tra đạt yêu cầu môn Pháp luật giao thông đường bộ và Kiến thức mới về xe nâng hạng) |
120 |
50 |
144 |
144 |
144 |
144 |
224 |
280 |
280 |
Tập lái xe tại chỗ không nổ máy |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Tập lái xe tại chỗ nổ máy |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái) |
6 |
- |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
|
Tập lái xe trên đường bằng (sân tập lái) |
6 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
|
Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép (sân tập lái) |
6 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
- |
8 |
8 |
|
Tập lái xe trong hình chữ chi (sân tập lái) |
6 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
- |
16 |
16 |
|
Tập lái xe tiến, lùi thẳng (sân tập lái) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
- |
- |
|
Tập lái trên đường đèo núi |
16 |
6 |
20 |
20 |
20 |
20 |
36 |
32 |
32 |
|
Tập lái xe trên đường phức tạp |
16 |
6 |
20 |
20 |
20 |
20 |
36 |
40 |
40 |
|
Tập lái ban đêm |
12 |
6 |
16 |
16 |
16 |
16 |
32 |
32 |
32 |
|
Tập lái xe có tải |
16 |
12 |
40 |
40 |
40 |
40 |
56 |
72 |
72 |
|
Bài tập lái tổng hợp |
32 |
6 |
32 |
32 |
32 |
32 |
48 |
64 |
64 |
|
Tập lái xe số tự động trên đường |
- |
4 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chapter II
DRIVER TRAINING PROGRAM
Article 20. Training A1, A2, A3 and A4 class drivers
1. Training time
a) A1 class b) A2 class c) A3, A4 class |
: 12 hours (theory: 10, practice: 02); : 32 hours (theory: 20, practice: 12); : 80 hours (theory: 40, practice: 40); |
2. Test subjects
a) Law on road traffic (for A2, A3, A4 classes);
b) Driving practice for A3, A4 classes
3. Training program and time distribution
No. |
CRITERIA FOR CALCULATION OF SUBJECTS |
UNIT |
DRIVER LICENSE CLASS |
|
||
A1 class |
A2 class |
A3, A4 class |
||||
1 |
Law on road traffic |
hour |
8 |
16 |
28 |
|
2 |
Common structures and repairs |
hour |
- |
- |
4 |
|
3 |
Transport profession |
hour |
- |
- |
4 |
|
4 |
Driving techniques |
hour |
2 |
4 |
4 |
|
5 |
Driving practice |
hour |
2 |
12 |
40 |
|
Number of hours for driving practice/learner |
hour |
2 |
12 |
8 |
||
Number of kilometers of driving practice/learner |
Km |
- |
- |
60 |
||
Number of learners/car |
Learner |
- |
- |
5 |
||
6 |
Number of hours/learner/training course |
hour |
12 |
32 |
48 |
|
7 |
Total number of hours/training course |
hour |
12 |
32 |
80 |
|
Training time |
|
|||||
1 |
Number of days |
day |
2 |
4 |
10 |
|
2 |
Number of holidays, closing and opening days |
day |
- |
- |
1 |
|
3 |
Total number of days/course |
day |
2 |
4 |
11 |
Article 21. Training B1, B2, C class drivers
1. Training time
a) B1 class:
- Automatic transmission cars: 476 hours (theory: 136, practice: 340);
- Manual transmission cars: 556 hours (theory: 136, practice: 420);
b) B2 class: 588 hours (theory: 168, practice: 420);
c) C class: 920 hours (theory: 168, practice: 752);
2. Test subjects
a) Tests shall include all the subjects;
b) Tests for issuance of primary-level certificates, training certificates at the end of the course include such subjects as ‘Law on road traffic’ and ‘Driving practice’.
3. Training program and time distribution
No. |
CRITERIA FOR CALCULATION OF SUBJECTS |
UNIT |
DRIVER LICENSE CLASS |
|||
B1 class |
B2 class |
C class |
||||
Automatic transmission cars |
Manual transmission cars |
|
||||
1 |
Law on road traffic |
hour |
90 |
90 |
90 |
90 |
2 |
Common structures and repairs |
hour |
8 |
8 |
18 |
18 |
3 |
Transport profession |
hour |
- |
- |
16 |
16 |
4 |
Driving ethics and traffic etiquette |
hour |
14 |
14 |
20 |
20 |
5 |
Driving techniques |
hour |
24 |
24 |
24 |
24 |
|
Total number of hours of driving practice/car |
hour |
340 |
420 |
420 |
752 |
|
Number of hours for driving practice/learner |
hour |
68 |
84 |
84 |
94 |
Number of kilometers of driving practice/learner |
Km |
1000 |
1100 |
1100 |
1100 |
|
6 |
Average number of learners/car |
Learner |
5 |
5 |
5 |
8 |
7 |
Number of hours/learner/training course |
hour |
204 |
220 |
252 |
262 |
8 |
Total number of hours/training course |
hour |
476 |
556 |
588 |
920 |
Training time |
||||||
1 |
Review and tests (to close the course) |
day |
3 |
4 |
4 |
4 |
2 |
Number of days of learning |
day |
59,5 |
69,5 |
73,5 |
115 |
3 |
Number of holidays, closing and opening days |
day |
14 |
15 |
15 |
21 |
4 |
Total number of days/course |
day |
76,5 |
88,5 |
92,5 |
140 |
Article 22. License class enhancement training
1. Training time
a) B1 class (automatic transmission) to B1 class (manual transmission) (theory: 00, practice: 120);
b) B1 class to B2 class : 94 hours (theory: 44, practice: 50);
c) B2 class to C class : 192 hours (theory: 48, practice: 144);
d) C class to D class : 192 hours (theory: 48, practice: 144);
dd) D class to E class : 192 hours (theory: 48, practice: 144);
e) B2 class to D class : 366 hours (theory: 56, practice: 280);
g) C class to E class : 366 hours (theory: 56, practice: 280);
h) B2, D, E class to F class : 192 hours (theory: 48, practice: 144);
i) C, D, E class to FC class : 272 hours (theory: 48, practice: 244);
2. Test subjects
a) Tests shall include all the subjects;
b) Tests for enhancement to B1, B2, C, D, E classes at the end of the course include such subjects as ‘laws on road traffic’ and driving practice;
b) Tests for enhancement from B1, B2, C, D, E classes to F class respectively at the end of the course include subjects ‘Law on road traffic’ according to theory test questions and ‘driving practice’;
3. Training program and time distribution
No. |
CRITERIA FOR CALCULATION OF SUBJECTS |
UNIT |
DRIVER LICENSE CLASS |
|
|||||||||
B1 (automatic transmission) to B1 (manual transmission) |
B1 to B2 |
B2 to C |
C to D |
D to F |
B2, D, E to F |
C, D, E to FC |
B2 to D |
C to E |
|
||||
1 |
Law on road traffic |
hour |
- |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
|
|
2 |
Knowledge about cars for class enhancement |
hour |
- |
- |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
|
|
3 |
Transport profession |
hour |
- |
16 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
|
|
4 |
Driving ethics and traffic etiquette |
hour |
- |
12 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
|
|
5 |
Total number of hours of driving practice/car |
hour |
120 |
50 |
144 |
144 |
144 |
144 |
224 |
280 |
280 |
|
|
Number of hours for driving practice/learner |
hour |
24 |
10 |
18 |
18 |
18 |
18 |
28 |
28 |
28 |
|
||
Number of kilometers of driving practice/learner |
Km |
340 |
150 |
240 |
240 |
240 |
204 |
380 |
380 |
380 |
|
||
Number of learners/car |
Learner |
5 |
5 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
10 |
10 |
|
||
6 |
Number of hours/learner/training course |
hour |
24 |
54 |
66 |
66 |
66 |
66 |
76 |
84 |
84 |
|
|
7 |
Total number of hours/training course |
hour |
120 |
94 |
192 |
192 |
192 |
192 |
272 |
336 |
336 |
|
|
Training time |
|||||||||||||
1 |
Review and tests (to close the course) |
day |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
2 |
Number of days of learning |
day |
15 |
12 |
24 |
24 |
24 |
24 |
34 |
42 |
42 |
|
|
3 |
Number of holidays, closing and opening days |
day |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
|
|
4 |
Number of days/course |
day |
18 |
16 |
30 |
30 |
30 |
30 |
40 |
52 |
52 |
|
Article 23. Content and detailed allocation of subjects
1. A1, A2 class training
No. |
CONTENT |
A1 class: 12 hours |
A2 class: 32 hours |
||
Theory: 7 hours |
Practice: 5 hours |
Theory: 12 hours |
Practice: 20 hours |
||
1 |
Law on road traffic |
6 |
2 |
10 |
6 |
Basic knowledge about Law on road traffic |
4 |
1 |
6 |
4 |
|
Awareness about compliance and handling of traffic situations |
1 |
- |
1 |
- |
|
Emergency response to traffic accidents |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
Tests |
- |
- |
1 |
- |
|
2 |
Driving techniques |
1 |
1 |
2 |
2 |
Positions, effects of main components of cars |
0,5 |
1 |
1 |
2 |
|
Basic driving techniques |
0,5 |
- |
1 |
- |
|
3 |
Driving practice |
- |
2 |
- |
12 |
Driving through situational diagrams |
- |
1,5 |
- |
2 |
|
Driving in the yard |
- |
0,5 |
- |
8 |
|
Sudden braking practice |
- |
- |
- |
1 |
|
Turning |
- |
- |
- |
1 |
2. A3, A4 class training
No. |
CONTENT |
Theory: 35 hours |
Practice: 45 hours |
1 |
Law on road traffic: 28 hours |
24 |
4 |
Part I. Law on road traffic |
12 |
- |
|
Chapter I: General regulations |
1 |
- |
|
Chapter II. Road traffic rules |
4 |
- |
|
Chapter III. Vehicles participating in road traffic |
2 |
- |
|
Chapter IV. Persons controlling vehicles participating in road traffic |
3 |
- |
|
Chapter V: Road transport |
2 |
- |
|
Part II. Road signs: |
10 |
3 |
|
Chapter I: General regulations |
0,5 |
|
|
Chapter II. Traffic control commands |
0,5 |
0,5 |
|
Chapter III: Road signs |
5 |
|
|
Prohibition signs |
1 |
0,5 |
|
Hazard signs |
1 |
0,5 |
|
Command signs |
1 |
0,5 |
|
Instruction signs |
1 |
0,5 |
|
Secondary signs |
1 |
0,5 |
|
Chapter IV: Other road signs |
4 |
|
|
Road lines |
0,5 |
- |
|
Guide posts, protective walls and barriers |
0,5 |
- |
|
Kilometer post |
0,5 |
- |
|
Road boundary |
0,5 |
- |
|
Convex mirrors and median strip |
0,5 |
- |
|
Signs on highway |
0,5 |
- |
|
No-travel signs |
0,5 |
- |
|
External road signs: |
0,5 |
- |
|
Part III. Handling of traffic situations |
2 |
1 |
|
Characteristics of situational diagrams |
0,5 |
- |
|
Principles of driving through situational diagrams |
0,5 |
1 |
|
Tests |
1 |
- |
|
2 |
Common structures and repairs: 4 hours |
3 |
1 |
Structure and operating principles |
1 |
- |
|
Use of control facilities |
1 |
- |
|
Common repairs |
1 |
1 |
|
3 |
Transport profession: 4 hours |
4 |
- |
Classification of goods, passengers |
1 |
- |
|
Transport paperwork |
1 |
- |
|
Responsibilities of transport business drivers |
2 |
- |
|
4 |
Driving techniques: 4 hours |
4 |
- |
Basic driving techniques |
1 |
- |
|
Driving on the yard and through situational diagrams 8, 3 |
1 |
- |
|
Driving on complicated roads and at night |
1 |
- |
|
General exercise |
1 |
- |
|
5 |
Driving practice: 40 hours |
- |
40 |
Driving on flat yard (practicing yard) |
- |
2 |
|
Driving on flat road (practicing yard) |
- |
2 |
|
Driving through situational diagrams 3, 8 (practicing yard) |
- |
2 |
|
Driving at night |
- |
4 |
|
Driving on flat road, mountain passes |
- |
8 |
|
Driving on complicated roads |
- |
8 |
|
Driving loaded cars |
- |
8 |
|
General exercise |
- |
4 |
|
Tests |
- |
2 |
3. B1, B2, C class training
a) Law on road traffic
No. |
CONTENT |
B1 class: 90 hours |
B2 class: 90 hours |
C class: 90 hours |
|
|||
Theory: 72 hours |
Practice: 18 hours |
Theory: 72 hours |
Practice: 18 hours |
Theory: 72 hours |
Practice: 18 hours |
|||
1 |
Part I. Law on road traffic |
24 |
- |
24 |
- |
24 |
- |
|
Chapter I: General regulations |
2 |
- |
2 |
- |
2 |
- |
||
Chapter II. Road traffic rules |
9 |
- |
9 |
- |
9 |
- |
||
Chapter III. Cars participating in road traffic |
5 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
||
Chapter IV. Drivers participating in road traffic |
5 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
||
Chapter V: Road transport |
3 |
- |
3 |
|
3 |
- |
||
2 |
Part II. Road signs: |
28 |
10 |
28 |
10 |
28 |
10 |
|
Chapter I: General regulations |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
||
Chapter II. Traffic control commands |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
||
Chapter III: Road signs |
19 |
5 |
19 |
5 |
19 |
5 |
||
Sub-groups and effect of road signs |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
||
Prohibition signs |
4 |
1 |
4 |
1 |
4 |
1 |
||
Hazard signs |
4 |
1 |
4 |
1 |
4 |
1 |
||
Command signs |
3 |
1 |
3 |
1 |
3 |
1 |
||
Instruction signs |
5 |
1 |
5 |
1 |
5 |
1 |
||
Secondary signs |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
||
Chapter IV: Other road signs |
7 |
4 |
7 |
4 |
7 |
4 |
||
Road lines |
1,5 |
1 |
1,5 |
1 |
1,5 |
1 |
||
Guide posts, protective walls and barriers |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
||
Kilometer post |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
||
Road boundary |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
0,5 |
||
Convex mirrors and median strip |
- |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
||
Signs on highway |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
||
No-travel signs |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
||
Signs on external roads |
05 |
- |
05 |
- |
05 |
- |
||
3 |
Part III. Handling of traffic situations |
8 |
6 |
8 |
6 |
8 |
6 |
|
Chapter I: Characteristics of situational diagrams |
2 |
|
2 |
|
2 |
|
||
Principles of driving through situational diagrams |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
||
Chapter III: Handling of traffic situations (on situational diagrams) |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
||
4 |
General reviews |
12 |
2 |
12 |
2 |
12 |
2 |
b) Common structures and repairs
No. |
CONTENT |
B1 class: 8 hours |
B2 class: 18 hours |
C class: 18 hours |
|||
Theory: 8 hours |
Practice: 0 hours |
Theory: 10 hours |
Practice: 8 hours |
Theory: 10 hours |
Practice: 8 hours |
||
1 |
Introduction about general structure |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
2 |
Automobile engine |
1 |
- |
2 |
1 |
2 |
1 |
3 |
Chassis |
1 |
- |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
Auto electricity |
1 |
- |
1 |
1 |
|
|
5 |
Workshop rules, safety engineering, tool kits |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
6 |
Care and maintenance |
1 |
- |
1 |
2 |
1 |
2 |
7 |
Common repairs |
1 |
- |
2 |
3 |
2 |
3 |
8 |
Tests |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
c) Transport profession
No. |
CONTENT |
B2 class: 16 hours |
C class: 16 hours |
||
Theory: 12 hours |
Practice: 4 hours |
Theory: 12 hours |
Practice: 4 hours |
||
1 |
General concept about car transport, transport management, economic-technical criteria |
3 |
1 |
3 |
1 |
2 |
Car transport business |
4 |
1 |
4 |
1 |
3 |
Transport paperwork |
2 |
1 |
2 |
1 |
4 |
Responsibilities of car drivers |
2 |
1 |
2 |
1 |
5 |
Tests |
1 |
- |
1 |
- |
d) Driving ethics and traffic etiquette
No. |
CONTENT |
B1 class: 14 hours |
B2 class: 20 hours |
C class: 20 hours |
|||
Theory: 13 hours |
Practice: 1 hours |
Theory: 19 hours |
Practice: 1 hours |
Theory: 19 hours |
Practice: 1 hours |
||
1 |
Basic issues about virtuous character in present time |
3 |
- |
4 |
- |
4 |
- |
2 |
Drivers’ professional ethics |
4 |
- |
5 |
- |
5 |
- |
3 |
Market mechanism and competition in transport business activities |
4 |
- |
4 |
- |
4 |
- |
4 |
Responsibility and authority of employers and drivers in transport business |
- |
- |
4 |
- |
4 |
- |
5 |
First-aid practice |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
6 |
Tests |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
dd) Driving techniques
No. |
CONTENT |
B1 class: 24 hours |
B2 class: 24 hours |
C class: 24 hours |
|
||||
Theory: 17 hours |
Practice: 7 hours |
Theory: 17 hours |
Practice: 7 hours |
Theory: 17 hours |
Practice: 7 hours |
||||
1 |
Structure, effect of cabin components |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
||
2 |
Basic driving techniques |
6 |
2 |
6 |
2 |
6 |
2 |
||
3 |
Driving techniques on various kinds of roads |
4 |
2 |
4 |
2 |
4 |
2 |
||
4 |
Techniques of driving loaded cars |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
||
5 |
Driving psychology |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
||
6 |
General driving practice |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
||
7 |
Tests |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
e) Driving practice (to be learned only after the learner has passed the subject “Law on road traffic” and “Driving techniques”)
No. |
CONTENT |
B1 class |
B2 class: 420 hours/car |
C class: 752 hours/car |
||
340 hours/car |
420 hours/car |
|
|
|
||
1 |
Stationary driving practice without engine working |
4 |
4 |
4 |
8 |
|
2 |
Stationary driving practice with engine working |
4 |
4 |
4 |
8 |
|
3 |
Driving on flat yard (practicing yard) |
32 |
32 |
32 |
48 |
|
4 |
Driving through number 8 and number 3 diagrams combined; moving forward and backward in a zigzag (practicing yard) |
48 |
48 |
48 |
64 |
|
5 |
Driving on flat road |
32 |
32 |
32 |
48 |
|
6 |
Driving on mountain passes |
48 |
48 |
48 |
64 |
|
7 |
Driving on complicated roads |
48 |
48 |
48 |
80 |
|
8 |
Driving at night |
40 |
40 |
40 |
56 |
|
9 |
Driving loaded cars |
- |
48 |
48 |
208 |
|
10 |
Driving automatic transmission cars on road |
- |
32 |
32 |
- |
|
11 |
General exercise |
84 |
84 |
84 |
168 |
|
4. License class enhancement training
No. |
CONTENT |
License class enhancement training |
|||||||||
B1 (automatic transmission) to B1 (manual transmission) |
B1 to B2 (hour) |
B2 to C (hour) |
C to D (hour) |
D to E (hour) |
B2, D, E to F (hour) |
C, D, E to FC (hour) |
B2 to D (hour) |
D to E (hour) |
|
||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
1 |
Law on road traffic |
- |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
|
Part I. Law on road traffic |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
6 |
6 |
|
|
Chapter I: General regulations |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
|
Chapter II. Road traffic rules |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
|
Chapter III. Cars participating in road traffic |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Chapter IV. Drivers participating in road traffic |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Chapter V: Road transport |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
|
Part II. Road signs: |
|
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
10 |
10 |
|
|
Chapter I: General regulations |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
Chapter II. Traffic control commands |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
|
Chapter III: Road signs |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
|
Prohibition signs |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Hazard signs |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Command signs |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Instruction signs |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
Secondary signs |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
Chapter IV: Other road signs |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4,5 |
4,5 |
|
|
Road lines |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
|
|
Guide posts, protective walls and barriers |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
Kilometer post |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
Road boundary |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
Convex mirrors and median strip |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
Signs on highways |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
No-travel signs |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
Signs on external roads |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
Part III. Handling of traffic situations |
|
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
|
Chapter I: Characteristics of situational diagrams |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Chapter II: Principles of driving on situational diagrams |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Chapter III: Handling of traffic situations (on situational diagrams) |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
|
2 |
Knowledge about cars for class enhancement |
- |
|
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
|
Introduction about general structure, positions and use of cabin equipment |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Characteristics of typical structure of engine (for cars used for class enhancement) |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Some typical characteristics of electricity system of modern cars |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Characteristics of typical structure of engine (for cars used for class enhancement) |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Tests |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
3 |
Transport profession |
|
16 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
|
General concept about car transport, transport management, economic-technical criteria |
|
4 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Classification of goods, passengers |
|
5 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Transport paperwork |
|
3 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Working procedures of drivers |
|
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Tests |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
4 |
Driving ethics and traffic etiquette |
|
12 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
|
Basic issues about virtuous character in present time |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
|
Drivers’ professional ethics |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
|
Market mechanism and competition in transport business activities |
|
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
|
Responsibility and authority of employers and drivers in transport business |
|
3 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
3 |
3 |
|
|
First-aid practice |
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Tests |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
5 |
Driving practice (to be learned only after the learner has passed the subject “Law on road traffic” and “Knowledge about class enhancement cars”) |
120 |
50 |
144 |
144 |
144 |
144 |
224 |
280 |
280 |
|
Stationary driving practice without engine working |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
Stationary driving practice with engine working |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
Driving on flat yard (practicing yard) |
6 |
- |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
|
|
Driving on flat road (practicing yard) |
6 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
|
|
Driving in situational diagrams number 8 and number 3 combined (practicing yard) |
6 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
- |
8 |
8 |
|
|
Driving in a zigzag (practicing yard) |
6 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
- |
16 |
16 |
|
|
Practicing moving forward and backward (practicing yard) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
- |
- |
|
|
Driving on mountain passes |
16 |
6 |
20 |
20 |
20 |
20 |
36 |
32 |
32 |
|
|
Driving on complicated roads |
16 |
6 |
20 |
20 |
20 |
20 |
36 |
40 |
40 |
|
|
Driving at night |
12 |
6 |
16 |
16 |
16 |
16 |
32 |
32 |
32 |
|
|
Driving loaded cars |
16 |
12 |
40 |
40 |
40 |
40 |
56 |
72 |
72 |
|
|
General exercise |
32 |
6 |
32 |
32 |
32 |
32 |
48 |
64 |
64 |
|
|
Driving automatic transmission cars on road |
- |
4 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực