Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 (Global success): In our classroom
Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: In our classroom sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 8.
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 (Global success): In our classroom
1. Hỏi và đáp về vị trí của đồ vật
Hỏi: Where are the ...?
(... ở đâu?)
Trả lời: They’re ...
Ví dụ:
Where are the crayons?
(Những cái bút chì màu ở đâu?)
They are on the table.
(Chúng ở trên bàn.)
Lưu ý: có thể sử dụng cấu trúc trên cho danh từ số ít đếm được, tuy nhiên phải đổi to be “are” thành “is”.
Ví dụ:
Where is the glue stick?
(Lọ keo khô ở đâu?)
It is on the table.
(Nó ở trên bàn.)
2. Hỏi và trả lời về chủ sở hữu của cái gì
Hỏi: Whose ... is this?
(Cái ... này của ai vậy?)
Trả lời: It’s ....
Ví dụ:
Whose school bag is this?
(Cái cặp sách này của ai vậy?)
It’s Nam’s.
(Của Nam đấy.)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 (Global Success): In our classroom
1. above /əˈbʌv/ (prep) ở phía trên
The pictures are above the window.
(Những bức tranh ở phía trên cái cửa sổ. )
2. beside /bɪˈsaɪd/ (prep) ở bên cạnh
The pens are beside the book.
(Những cái bút ở bên cạnh quyển sách. )
3. under /ˈʌndə(r)/ (prep) ở dưới
The pens are under the book.
(Những cái bút ở phía dưới quyển sách.)
4. in front of /ɪn frʌnt əv/ (prep) ở phía trước
The house is in front of the tree.
(Ngôi nhà ở phía trước cái cây.)
5. bookcase /ˈbʊkkeɪs/ giá sách
There is a bookcase in my room.
(Có một cái giá sách ở trong phòng của tôi. )
6. glue stick /ɡluː stɪk/ (n) keo khô
Can I use this glue stick?
(Tớ dùng keo khô này được không? )
7. crayon /ˈkreɪən/ (n) bút chì màu
Are these your crayons?
(Đây là những cái bút chì màu của bạn hả? )
8. set square /sɛt skweə/ (n) thước eke
I use the set square to draw angles.
(Tôi dùng thước eke để vẽ góc. )
9. pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n) cái gọt bút chì
Where’s my pencil sharpener?
(Cái gọt bút chì của tớ đâu rồi? )
10. storybook /ˈstɔːrɪbʊk/ (n) sách truyện
She has a new storybook.
(Cô ấy có một cuốn truyện mới. )
11. fairy tale /ˈfeəri teɪl/ (n) truyện cổ tích
I love the fairy tales that my moms told me when I was a kid.
(Tôi yêu những câu chuyện cổ tích mẹ từng kể cho tôi khi tôi còn bé. )
Xem thêm các chương trình khác: